Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
23250808446
2022-01-02
030111 T?N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 T?N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
250921TKHC210902/KM
2021-10-21
853929 N S?N XU?T T?N PHáT LIFE ELEX INC Light bulbs used to produce motorcycle number plates 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, Hirotel Brand. 100% new;Bóng đèn dùng sản xuất đèn soi biển số xe gắn máy 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, hiệu HIROTEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TIEP VAN SO 1
63
KG
50000
PCE
4915
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390740 N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polycacbonate primitive plastic beads LS2-111H. 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh Polycacbonate LS2-111H. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
2000
KGM
11114
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390810 N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polyamit nylon-PAT-209DT3 plastic hat. 100% new;Hat nhựa Polyamit Nylon-PAT-209DT3. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
4000
KGM
12310
USD
061221TXGSGN2111558
2021-12-13
381210 CTY TNHH T?N THU?N SOU LE ENTERPRISE CO LTD Chemicals used in rubber industry (Dswsil FBL-3289 formulated blend);Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
350
KGM
8925
USD
774828200160
2021-10-01
842390 N ?I?N T? TI?N ??T TRANSCELL TECHNOLOGY INC Electronic weighing unit: Weighing force three-200m, 200kg max load, transcell model, 100% new goods;Bộ phận cân điện tử: Cảm ứng lực cân BA-200M, tải trọng max 200kg, model TRANSCELL, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
180
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 N ??U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD
123250812
2020-11-25
252100 N T?P ?OàN T T RUIPEDRA WORLD OF NATURAL STO Samples of limestone used in construction, Size: 30x30x2cm, NCC: Ruipedra World of Natural, 100% new goods;Mẫu đá vôi dùng trong xây dựng, KT: 30x30x2cm, NCC: Ruipedra World of Natural, hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
AVEIRO
HA NOI
20
KG
3
PCE
4
USD
130422BANR01NGXM0153
2022-04-19
961700 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, does not use electricity, has a vacuum layer, 0.5L capacity, symbol 3-500, new goods 100%;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ, không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.5L, kí hiệu 3-500, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
43900
KG
16000
PCE
9600
USD
110422BANR01NGXM0136
2022-04-19
961700 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, (with PE plastic cap), does not use electricity, has a vacuum layer, 0.78L capacity, WL7-780 symbol, 100% new goods.;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ,(có nắp nhựa PE), không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.78L, kí hiệu WL7-780, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
52850
KG
4000
PCE
3200
USD
300522218681755
2022-06-01
691490 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Ceramic pots include 3 pieces, used for planting trees, not coated with enamel, with drainage holes, tongxin brands, size: (35*22; 27*17; 21*13) cm +/ 5cm, row 100% new;Bộ chậu cảnh bằng gốm gồm 3 chiếc, dùng để trồng cây, chưa tráng phủ men, có lỗ thoát nước, hiệu Tongxin, kích thước:(35*22; 27*17; 21*13) cm +/-5cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
42690
KG
160
SET
160
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 P T? NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
030920LKLXHPH2009001
2020-11-25
330750 NG TY TNHH T? V?N D?CH V? T?N HàN VI?T GAJANG COMPANY CO LTD Deodorant spray in 920ml capacity Downy room / bottle, 2 bottles / set, new 100%;Chai xịt khử mùi trong phòng Downy dung tích 920ml/chai, 2 chai/set , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19881
KG
50
SET
250
USD
21221913409629
2021-12-13
284910 N T?P ?OàN KIM TíN NGO CHEMICAL GROUP LTD Calcium carbide (lights land). Size (50 - 120) mm. New 100%;Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47700
KG
45000
KGM
53775
USD
210920ONEYRICACG352500
2020-11-06
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
468759
KG
468759
KGM
103127
USD
27042150-21-02929-01
2021-06-07
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
181702
KG
181702
KGM
64686
USD
020521CLGQOE210512
2021-06-07
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
499836
KG
499836
KGM
177942
USD
08052150-21-03251-01
2021-06-17
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
259330
KG
259330
KGM
92322
USD
110721293390557UWS
2021-07-24
721129 N T?P ?OàN KIM TíN LINYI LIANGYU STEEL STRIP CO LTD Non-alloy steel, HL C> 0.25% to TL calculated, cold rolled coils, width below 400mm, not plated, 100% new goods. Size (80-125) mm x (0.7 -1.2) mm. Used as a saw blade, ...;Thép không hợp kim, HL C>0.25% tính theo TL, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng dưới 400mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. Size (80-125)mm x (0.7 -1.2)mm. Dùng làm lưỡi cưa,...
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54906
KG
13773
KGM
20590
USD
301020PT39.V11/2020A
2020-11-06
230661 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry palm oil (NLSXTACN line with TT02 / 2019 / TT-BNN On 2/11/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0% max, Aflatoxin: Max 20ppb, Fiber: 18.0% max, Sand / Silica: 2.5% max;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max
INDONESIA
VIETNAM
TELUK BETUNGSUMATR
CANG BUORBON
1320
KG
1320
TNE
209880
USD
040120HW20010442N
2020-01-16
701341 N V?N TíN VI?T NAM GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 960ml. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:铅晶体
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1150
PCE
1748
USD
200320SHHPH2001855
2020-03-26
701341 N V?N TíN VI?T NAM HANGZHOU QUIANGHUA IMPORT EXPORT CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 680ml. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:铅晶体
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
564
PCE
479
USD
200320SHHPH2001855
2020-03-26
701341 N V?N TíN VI?T NAM HANGZHOU QUIANGHUA IMPORT EXPORT CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 1000ml. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:铅晶体
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
1500
PCE
2175
USD
040222FCOLVV9VVOSHK19
2022-02-24
310430 N V?T T? N?NG S?N FE TRADE UAB Potassium sulphate fertilizer (Potassium sulphate APROMACO50%), K2O content: 50% min, sulfur (s): 17%, 1% moisture content .225 tons of jumbo type 1 ton / bag and 45 tons 50kg. 24631.nsx T12 / 21.sd 36 months; Phân bón Kali Sulphat(Kali Sulphat Nông sản Apromaco50%),Hàm lượng K2O:50%min,Lưu huỳnh(S):17%,độ ẩm 1%.225 tấn đóng bao Jumbo loại 1 tấn/bịch và 45 tấn đóng bao 50kg.Mã 24631.NSX T12/21.HSD 36 tháng
UZBEKISTAN
VIETNAM
VLADIVOSTOK
TAN CANG 128
271500
KG
270
TNE
155520
USD
040222001/TP/BTS-GMK/II/2022
2022-02-25
230660 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019) Profate: 21% min, protein: 14% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin b1: 30ppb max, fiber: 18.0 % Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019) Profat: 21% min, Protein: 14% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin B1: 30ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG QTE LONG AN S1
2300
KG
2300
TNE
468993
USD
071021001/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-19
230660 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN Goods in accordance with TT02 / 2019 / TT-BNNPTNT dated February 11, 2019) PROFAT: 21.0% min, protein: 14.0% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin: 20ppb max, fiber: 18.0% Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG BUORBON
2000
KG
2000
TNE
399000
USD
3.0604722225747E+27
2022-06-03
310221 N V?T T? N?NG S?N CONG TY HH THUONG MAI CAM THANG HA KHAU Ammonium sulphate (SA) chemical formula (NH4) 2SO4. NTS: 20.5%, moisture: 1%, S: 24%, free acid (Rules of H2SO4): 1%. Close PE/PP bag weighing 50kg/bag. Made in China.;Phân bón Ammonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. Nts: 20,5%, Độ ẩm: 1%, S: 24%, Axit tự do (quy về H2SO4): 1%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
271080
KG
270000
KGM
75331
USD
100522920710480
2022-06-03
310221 N V?T T? N?NG S?N CHEM TOGETHER INTERNATIONAL GROUP LIMITED Inorganic fertilizer Sulphat ammonium powder form (APROMACO Agricultural Sakcase 20.5%) powder, nitrogen 20.5%; Sulfur (S): 24%; 1% moisture content of free acid (H2SO4) 1%. Ma: 22210. 100%new, NSX: T04/2022, HSD: 36T;Phân vô cơ bón rễ Sulphat Amoni dạng bột (SA Nông sản Apromaco 20.5%) dạng bột, Nitơ 20.5%; lưu huỳnh(S): 24%; độ ẩm 1% Axit tự do (H2SO4) 1%. Ma:22210. Mới 100%, NSX: T04/2022, HSD: 36T
CHINA
VIETNAM
ANQING
CANG TAN VU - HP
371221
KG
371
TNE
113744
USD
200320SHHY20030802
2020-03-30
310221 N V?T T? N?NG S?N SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING HONG KHONG COMPANY LIMITED Phân bón Amoni Sulphate (SA Nông sản Apromaco 21%),dạng bột.Hàm lượng Nitơ 21%; lưu huỳnh(S): 24%;độ ẩm 1% Axit tự do (H2SO4) 1%, Bao 50kg. QĐLH số 2561/QĐ-BVTV-PB (17/9/2019). Ma:22211. HSD: 36T;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
477
TNE
48654
USD
120222HDMUTAOZ17324300
2022-02-24
293361 N T?P ?OàN KIM TíN ZIBO AIHENG NEW MATERIAL CO LTD Melamine Code CAS: 108-78-1. Raw materials used in production of MDF boards. New 100%;MELAMINE mã CAS: 108-78-1. Nguyên liệu dùng trong sản xuất ván MDF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
140560
KG
140000
KGM
210000
USD
120621MEDUUT078760
2021-09-25
310520 N V?T T? N?NG S?N YOUNG INH CORPORATION Phan Bon NPK 15-15-15 Nong San Apromaco. Loose goods closed containers. City: NTS: 15%; P2O5HH: 15%; K2OHH: 15%; Moisture: 5%. Quantity: 1,008 tons.;PHAN BON NPK 15-15-15 NONG SAN APROMACO. Hàng rời đóng containers. TP: Nts:15%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 15%; Độ ẩm: 5%. Lượng: 1.008 tấn.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG QUI NHON(BDINH)
1010
KG
1008
TNE
443520
USD
020320COAU7222476380
2020-03-26
831120 N T?P ?OàN KIM TíN PPR TRADING CO LIMITED Dây hàn lõi thuốc ER309L Size 0.8mm, hàng mớii 100%, hàng F.O.C;Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying: Cored wire of base metal, for electric arc-welding: Other;用于钎焊,钎焊,焊接或沉积金属或金属碳化物的种类的基体金属或金属碳化物的丝,棒,管,板,电极和类似产品,用焊剂材料涂覆或包芯;用于金属喷涂的烧结金属粉末的线材和棒材:用于电弧焊的基体金属包芯线:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
KGM
0
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
851521 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Electronic welding machine Crown CT33102, 30-150A, 100% new goods;Máy hàn điện tử Crown CT33102, 30-150A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
12
PCE
568
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846722 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT15188-185 sawing machine, capacity of 1500W, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy cưa Crown CT15188-185, công suất 1500W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
16
PCE
489
USD
090621086/BON/21
2021-06-25
310210 N V?T T? N?NG S?N AMEROPA ASIA PTE LTD PRILLED UREA - (UREA FERTILIZER AGRICULTURAL APROMACO) TP: NITROGEN: 46% MIN. Biuret: 1.2%. MAX. MOISTURE: 1.0% MAX. COLOR: WHITE. Item Xa granular (bulk cargoes packing 50kg);PRILLED UREA - ( PHÂN BÓN UREA NÔNG SẢN APROMACO ) TP: NITROGEN: 46% MIN. BIURET: 1.2%. MAX. MOISTURE: 1.0% MAX. COLOR: WHITE. Hàng Xá dạng hạt, (hàng xá đóng bao 50kg)
INDONESIA
VIETNAM
BONTANGKL
CANG KHANH HOI (HCM)
4737
KG
4736908
KGM
1752660
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT10126 drilling machine, 400W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan Crown CT10126, công suất 400W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
260
PCE
3471
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD DWT Drilling Machine SBM06-13, 600W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan DWT SBM06-13, công suất 600W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
252
PCE
3402
USD
200320SHHPH2001855
2020-03-26
701349 N V?N TíN VI?T NAM HANGZHOU QUIANGHUA IMPORT EXPORT CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 1000ml. Không hiệu. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
1500
PCE
2175
USD
112200016088099
2022-04-23
310420 N V?T T? N?NG S?N TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder, white (K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous weight of 50 kg/bag, TL package 50.17 kg/bag). Name of PBLH: Apromaco Agricultural Product Fertilizer;Phân bón Kali Clorua, dạng bột, màu trắng (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao,TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên PBLH: Phân bón Kali nông sản Apromaco
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
36122
KG
36
TNE
18072
USD
112100009682048
2021-02-18
310420 N V?T T? N?NG S?N BARY CHEMICAL PTE LTD Fertilizer potassium chloride, powdered (K2O content of> = 60%, humidity <= 1%, Hang bagging uniform net weight 50 kg / bag, gross weight 50.1 kg / bag). Fertilizer circulation name: Potassium agricultural Apromaco;Phân bón Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali nông sản Apromaco
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144288
KG
144
TNE
29448
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 N THI?T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper wire collector (type 2 rolls of 630mm diameter) Model WS630-2, strip from 0.5mm to 3.5mm, using electrical wires, electrical running 380V-15KW * 2 and 13KW, manufacturer: Chengjiu Intelligent, New 100%;Máy cuộn thu dây đồng (loại 2 cuộn đường kính 630mm) Model WS630-2, dải dây từ 0.5mm đến 3.5mm, dùng sản xuất dây điện, chạy điện 380V-15KW*2 và 13KW, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
8500
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 N THI?T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper softening and shading machine, Model TH5000 (Wire Range 1.2mm-3.5mm) Using wires, capacity of 460kva, Max Voltage 55KV, SX: Chengjiu Intelligent, 100% new;Máy ủ làm mềm và làm bóng dây đồng, Model TH5000 (wire range 1.2mm-3.5mm) dùng sản xuất dây điện, công suất 460KVA, Max Voltage 55KV, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
9000
USD
285299007077
2021-10-29
900659 N THI?T B? T?N VI?T PHáT GLENCO TRADING AND TECHNICAL SERVICES PTE LTD Explosion prevention camera includes full memory card accessories, adapter, dedicated wire with machine, code ZHS 1680, Manufacturer: Shandong Sinostar Global Trade Co.Ltd - China, 100% new products;Máy ảnh phòng nổ bao gồm đầy đủ phụ kiện thẻ nhớ, bộ chuyển đổi, dây chuyên dụng kèm máy, mã hiệu ZHS 1680, hãng sản xuất: Shandong Sinostar Global Trade Co.ltd - Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
2
PCE
7200
USD
9363122926
2021-07-23
841290 N T? ??NG HOá T?N PHáT NARDI COMPRESSORI S R L 16mm diameter piston, parts of pneumatic cylinder, for turbocharger of nitrogen air compressor, code: pa004-613, Nardi exporter, 100% new;Piston đường kính 16mm, bộ phận của xi lanh khí nén,cho bộ tăng áp của máy nén khí nitrogen, code: PA004-613, nhà xuất khẩu Nardi, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
HA NOI
0
KG
2
PCE
582
USD
051221COAU7235528810
2021-12-14
842390 N ?I?N T? VI?T NH?T SDS YANGZHOU DIGITAL SCALE CO LTD Weighing force LP7142F-50KLB-5M, (accessories for electronic scales) - Load Cell, 100% new goods;Cảm ứng lực cân LP7142F-50KLB-5M, (phụ kiện dùng cho cân điện tử) - Load cell , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19110
KG
8
PCE
480
USD
281221AXMF-011695
2022-01-06
847720 N XU?T LINH KI?N N?I TH?T ? T? THACO STAR OF ORIENT INDUSTRIAL LIMITED HDPE plastic pipe extrusion equipment line, electrical operation, Brand: Jiangsu Liduo Electric Motor, Model: Y2-112M-2; Capacity 4.5KW. 100% new goods, produced in 2021;Dây chuyền thiết bị đùn ống nhựa HDPE, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: JiangSu Liduo Electric Motor, model: Y2-112M-2; công suất 4.5KW. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
39000
KG
1
SET
386620
USD
200522SSCMPUS22050024
2022-06-02
070960 N XU?T Và CH? BI?N ?T PH?M T?N DAE LIM GLOBAL FOOD CO LTD Frozen peppers, closed with a homogeneous 20kg/pack. Importing exported goods is returned according to the export declaration No. 304665419500/B11 dated 12/4/2022 for domestic consumption.;Ớt đông lạnh, đóng đồng nhất 20kg/kiện. Nhập hàng xuất khẩu bị trả về theo tờ khai xuất khẩu số 304665419500/B11 ngày 12/4/2022 để tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
72180
KG
72000
KGM
54000
USD
140522SIJ0384538
2022-05-23
390120 N S?N XU?T NH?A DUY T?N SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Polyethylene plastic seeds (HDPE) are primary. Grade: m200056 (100%new). Do not use in transportation and exploitation facilities at sea.;Hạt nhựa Polyethylene (HDPE) dạng nguyên sinh. Grade: M200056 (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
48932
KG
48
TNE
68160
USD
240621211535644
2021-07-06
390210 N S?N XU?T NH?A DUY T?N INTRACO TRADING PTE LTD Polypropylene (PP) (PP) (homopolymer) (homopolymer). Grade: H030SG (100% new). Goods with AI form. Do not use in transport and exploration vehicles on the sea.;Hạt nhựa Polypropylene (PP) (HOMOPOLYMER) dạng nguyên sinh. Grade: H030SG (Mới 100%). Hàng có C.O form AI. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
261250
KG
260
TNE
322400
USD
110522HLCUGOA2204ARJP2
2022-06-28
200559 N ??I T?N VI?T ALIS S R L Boxes of Casa Rinaldi 24x400g, HSD: 36m, 6630AIFO;Đậu lăng đóng hộp hiệu Casa Rinaldi 24X400G, HSD: 36M, 6630AIFO
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
11400
KG
1152
UNK
664
USD
200622PSCLI2260216
2022-06-29
740812 N T? H?N VI?T ADVANCED INTERNATIONAL TRADING CO LTD 74 #& red copper wire 0.20mm, used to assemble the TV, Taiwan signal Part of, no label, 100% new;74#&Dây đồng màu đỏ 0.20mm, dùng để láp ráp bộ phân chia tín hiệu TV, Taiwan, không nhãn mác, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
7085
KG
159
KGM
2509
USD
200622PSCLI2260216
2022-06-29
740812 N T? H?N VI?T ADVANCED INTERNATIONAL TRADING CO LTD 73 #& yellow copper wire 0.20mm, used to assemble the TV, Taiwan signal Part of, no label, 100% new;73#&Dây đồng màu vàng 0.20mm, dùng để láp ráp bộ phân chia tín hiệu TV, Taiwan, không nhãn mác, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
7085
KG
159
KGM
2505
USD
13122118800032500
2022-01-25
160239 N ??I T?N VI?T JEAN HENAFF S A S Henaff duck meat (made from duck meat), HSD: 48m - Terrine Canard HNF 180g by Jean Henaff S.A.s Production;Thịt vịt xé mịn Henaff (làm từ thịt vịt) , HSD: 48M - Terrine Canard HNF 180G do Jean Henaff S.A.S sản xuất
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
3220
KG
12
PKG
27
USD
281021HLCULE1210991495
2021-11-19
160239 N ??I T?N VI?T SOC COOPERATIVE AGRICOLE FOIE GRAS DE CHALOOSE Duck breasts and duck ducks tournedos made boxed 270g, 12x270g barrels, HSD: 18 months, origin: France Tournedos de Magret ET Foie de Canard Des Landes X3 Congeles 270g;Khoanh ức vịt và gan vịt Tournedos đã chế biến đóng hộp 270G, thùng 12x270G, HSD: 18 tháng, xuất xứ: Pháp Tournedos de magret et foie de canard des Landes x3 congeles 270G
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1842
KG
120
PKG
1036
USD
050422ME22/00242
2022-05-23
200799 N ??I T?N VI?T NATURENVIE Jardin Bio 6x320g organic strawberry jam, HSD: 36 months, 4814lnco;Mứt dâu tây hữu cơ Jardin Bio 6X320G, HSD: 36 tháng, 4814LNCO
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1277
KG
360
PKG
727
USD
190320EGLV150000006192
2020-03-27
284910 N ??U T? KIM TíN 5 CONTINENT ENTERPRISE PTE LTD Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%;Carbides, whether or not chemically defined: Of calcium;碳化物,无论是否化学定义:钙
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
45
TNE
28755
USD
221220911521542
2020-12-25
071022 N ??I T?N VI?T FOODEM CO LTD Frozen Soybeans Frozen Green Soy bean salted 20x500g- Long Blanch;Đậu nành đông lạnh 20x500g- Frozen Green Soy bean salted Long Blanch
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
10501
KG
1000
UNK
23000
USD
310121035AX83864
2021-02-02
071022 N ??I T?N VI?T FOODEM CO LTD Frozen Soybeans Frozen Green Soy bean salted 20x500g- Long Blanch;Đậu nành đông lạnh 20x500g- Frozen Green Soy bean salted Long Blanch
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
10501
KG
20000
PKG
23000
USD
241020COSU6279313840
2020-11-27
150991 N ??I T?N VI?T OLEOFORFAIT S A RAFAEL SALGODO Refined Olive Oil 12 x 1L - Sabroso Olive Pomace Oil 1L,;Dầu Ô liu đã tinh chế 12 x 1L - Sabroso Olive Pomace Oil 1L,
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
5602
KG
60
UNK
1353
USD
241020COSU6279313840
2020-11-27
150991 N ??I T?N VI?T OLEOFORFAIT S A RAFAEL SALGODO Refined olive oil 4 x 5L - Sabroso Olive Pomace Oil 5L,;Dầu Ô liu đã tinh chế 4 x 5L - Sabroso Olive Pomace Oil 5L,
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
5602
KG
90
UNK
3102
USD
LYS-00003529
2021-01-13
090210 N ??I T?N VI?T MARIAGE FRERES INTERNATIONAL Mariage Freres Japanese green tea 100g - Mariage Freres tea 100g fuji yama (Exp: 01/2025);Trà xanh nhật bản Mariage freres 100g - Mariage freres tea fuji yama 100g ( HSD: 01/2025)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
103
KG
24
UNK
398
USD
121120OOLU2649876700
2020-11-17
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Margarine - CL-360 Label Compound Sheet Margarine 10Kg;Bơ thực vật - CL-360 Label Compound Sheet Margarine 10Kg
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
26024
KG
6
TNE
26128
USD
121120OOLU2649876700
2020-11-17
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Margarine - Margarine CL100HHN sheet Label compound 10kg / ctn;Bơ thực vật - CL100HHN Label compound sheet Margarine 10kg/ctn
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
26024
KG
1
TNE
1295
USD
121120OOLU2649876700
2020-11-17
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Margarine - Margarine Vegetable Label PL-300HHLTU 15kg;Bơ thực vật - PL-300HHLTU Label Vegetable Margarine 15Kg
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
26024
KG
10
TNE
13163
USD
091221HLCUSIN211159463
2021-12-13
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Plant butter 1x15kg, hsd: 12m - pl300hhltu label vegetable margarine;Bơ lạt thực vật 1x15Kg, HSD: 12M - PL300HHLTU Label Vegetable Margarine
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11818
KG
5025
KGM
7538
USD
091221HLCUSIN211159463
2021-12-13
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Butter PL730LTU Label Vegetable Margarine 1x15kg, HSD: 8m - PL730LTU Label Vegetable Margarine 15kg;Bơ thực vật PL730LTU Label Vegetable Margarine 1x15kg, HSD: 8M - PL730LTU Label Vegetable Margarine 15kg
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11818
KG
5250
KGM
11025
USD
091120COAU7227275130
2020-11-13
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Butter baking type 15 kg / boxes-ordered PL790 LTU- V label Golden Buttery Spread 15 kg per carton;Bơ làm bánh loại 15 kg/ thùng- PL790 LTU- V label Golden buttery spread 15 kg per carton
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
14349
KG
1
TNE
2205
USD
121120OOLU2649876700
2020-11-17
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Margarine - Margarine Vegetable Label PL730LTU 15kg;Bơ thực vật - PL730LTU Label Vegetable Margarine 15kg
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
26024
KG
5
TNE
9300
USD
121120OOLU2650697810
2020-11-17
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Butter baking PL790LTU-V-Vivo Vivo 15kg Golden Buttery Spread Pl790ltu-V 15kg;Bơ làm bánh PL790LTU-V Vivo 15kg-Vivo Golden Buttery Spread Pl790ltu-V 15kg
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18198
KG
3600
KGM
8820
USD
091221HLCUSIN211159463
2021-12-13
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Plant slices 10x1kg, HSD: 365D - Vivo CL100HLT Label Compound Sheet Margarine 1KG - CL100HHN Label Compound Sheet Margarine 10kg / CTN;Bơ lát thực vật 10x1Kg, HSD: 365D - Vivo CL100HHLT Label Compound Sheet Margarine 1 kg - CL100HHN Label compound sheet Margarine 10kg/ctn
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11818
KG
850
KGM
1641
USD
031221HLCULE1211143002
2022-01-05
110290 N ??I T?N VI?T EVELIA Organic black rye powder T130 Melbio 12x0.5kg, hsd: 18m - Melbio Organic Rye Flour T130 0.5kg;Bột lúa mạch đen hữu cơ T130 MelBio 12x0.5kg, HSD: 18M - Melbio organic rye flour t130 0.5kg
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
12
KGM
24
USD
031221HLCULE1211143002
2022-01-05
110290 N ??I T?N VI?T EVELIA Melbio 12x0.5kg organic cereal flour, HSD: 18m - Melbio Organic Cereal Flour 0.5kg;Bột ngũ cốc hữu cơ MelBio 12x0.5kg, HSD: 18M - Melbio organic cereal flour 0.5kg
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
12
KGM
26
USD
141220011EXP0360
2021-01-29
071190 N ??I T?N VI?T ALIS S R L Artichokes in oil sunflower seeds - CARC. SPICCHI C.RINAL Olio. BS KG. 1.7X12;Atiso ngâm dầu hạt hướng dương - CARC . SPICCHI OLIO C.RINAL . BS KG. 1.7X12
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
6635
KG
84
UNK
706
USD
100522EGLV456241707996
2022-06-27
071021 N ??I T?N VI?T LAMB WESTON SALES INC Frozen Lambweston Green Peas 12x1kg, NSX: T11/2021- HSD: T5/2023;Đậu Hà Lan đông lạnh - Frozen Lambweston Green Peas 12x1Kg, NSX: T11/2021- HSD: T5/2023
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG XANH VIP
24406
KG
1200
KGM
4378
USD
051220EGLV456042046221
2020-12-28
071021 N ??I T?N VI?T LAMB WESTON SALES INC Frozen peas - LWESTON 12 / 1KG GREEN PEAS;Đậu Hà Lan đông lạnh - LWESTON 12/1KG GREEN PEAS
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA WN
CANG CAT LAI (HCM)
24063
KG
1080
KGM
2021
USD