Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
16038150836
2021-02-18
960340 T MT PETRO CLOCK SPRING NRI Clock Spring brushes used to paint long 10cm x 4cm wide of the CSC-ST-LRG-B and CSC-ST-MED-Q (New 100%) (Section 1.3.8 and 2.3.8);Chổi Clock Spring dùng để quét sơn dài 10cm x rộng 4cm thuộc bộ CSC-ST-LRG-B và CSC-ST-MED-Q (Hàng mới 100%) (Mục 1.3.8 và 2.3.8)
UNITED STATES
VIETNAM
TEXAS CITY - TX
HO CHI MINH
138
KG
48
PCE
8
USD
040522COAU7883710530
2022-05-20
848060 N T? ??NG HóA MT SHANDONG HAIYU INDUSTRY GROUP CO LTD Steel flared mouth CT4 is used for culverts, size: 800x680x2500mm, Model: DN800, Brand: Haiyu. 100% new;Khuôn miệng loe bằng thép CT4 dùng cho máy quay cống, kích thước: 800x680x2500mm, model: DN800, Nhãn hiệu: HAIYU. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
65970
KG
10
PCE
13470
USD
280422COAU7238275260
2022-05-20
250810 NG TY TNHH MT CONNECTION YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Cat sanitary sand - Cat Litter, Apple incense, weight: 8L (3.7kgs)/ bag. New 100%;Cát vệ sinh cho mèo - Cat Litter, hương táo, trọng lượng: 8L (3.7Kgs)/ túi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
50400
KG
5994
KGM
1049
USD
250721GZCLI2103770
2021-10-07
950431 NG TY TNHH DREAM LIFE MT GUANGZHOU ZHUOYUAN VIRTUAL REALITY TECH CO LTD Fantasy Virtual Reality Games-E-Space VR Walk (Small Version) .model: ZY-VR-1BD2.KT: 2500 * 2600 * 2510 mm.cs: 0.45kw / 220v, 100% new goods;Trò chơi thực tế ảo không trả thưởng-E-Space VR Walk (Small Version).Model:ZY-VR-1BD2.KT:2500*2600*2510 mm.CS: 0.45kw/220v,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
265
KG
1
UNIT
6800
USD
250721GZCLI2103765
2021-10-07
950431 NG TY TNHH DREAM LIFE MT GUANGDONG UNIS TECHNOLOGY CO LTD Basketball machine game does not pay reward-shooting hoops 5.model: A-433.St size: 1118x3353x2515mm. FIRST: 90-200W / 220V.NSX: Guangdong Unis Technology CO., LTD, 100% new goods;Trò chơi máy bóng rổ không trả thưởng-Shooting Hoops 5.Model:A-433.Kích thước:1118x3353x2515mm.Công suất:90-200w/220v.NSX:GUANGDONG UNIS TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
960
KG
3
UNIT
4845
USD
060821GZCLI2103756
2021-10-07
950431 NG TY TNHH DREAM LIFE MT GUANGZHOU ZHUOYUAN VIRTUAL REALITY TECH CO LTD Virtual reality game Moto car does not pay -VR Racing Moto, Model: ZY-VR-RC1.CS: 0.7KW / 220V. Size: 2320 x 1540 x 2220 mm. New 100%;TRÒ CHƠI THỰC TẾ ẢO CHẠY XE MOTO KHÔNG TRẢ THƯỞNG -VR RACING MOTO, MODEL:ZY-VR-RC1.CS:0.7KW/220V.KÍCH THƯỚC:2320 X 1540 X 2220 MM.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3850
KG
2
SET
17000
USD
060821GZCLI2103756
2021-10-07
950431 NG TY TNHH DREAM LIFE MT GUANGZHOU ZHUOYUAN VIRTUAL REALITY TECH CO LTD Virtual reality park game does not pay -VR Park.Model: ZY-VR-4HY.CS: 3-5KW / 220V. Size: 3600 x 3000 x 2500 mm. New 100%;TRÒ CHƠI CÔNG VIÊN THỰC TẾ ẢO KHÔNG TRẢ THƯỞNG -VR PARK.MODEL:ZY-VR-4HY.CS:3-5KW/220V.KÍCH THƯỚC:3600 X 3000 X 2500 MM.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3850
KG
1
SET
28200
USD
060821GZCLI2103756
2021-10-07
950431 NG TY TNHH DREAM LIFE MT GUANGZHOU ZHUOYUAN VIRTUAL REALITY TECH CO LTD Virtual reality game 360 VR does not pay .Model: ZY-VR-1XZX.CS: 0.3-1.5KW / 220V. Size: 1870 x 1220 x 2401 mm. New 100%;TRÒ CHƠI THỰC TẾ ẢO 360 VR KHÔNG TRẢ THƯỞNG .MODEL:ZY-VR-1XZX.CS:0.3-1.5KW/220V.KÍCH THƯỚC: 1870 X 1220 X 2401 MM.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3850
KG
1
SET
9500
USD
060821GZCLI2103756
2021-10-07
950431 NG TY TNHH DREAM LIFE MT GUANGZHOU ZHUOYUAN VIRTUAL REALITY TECH CO LTD Virtual reality game Airplane does not pay -VR Airplane.Model: ZY-VR-1ZJ.CS: 0.3-1.5KW / 220V. Size: 2620 x 1480 x 2080 mm. New 100%;TRÒ CHƠI THỰC TẾ ẢO MÁY BAY KHÔNG TRẢ THƯỞNG -VR AIRPLANE.MODEL:ZY-VR-1ZJ.CS:0.3-1.5KW/220V.KÍCH THƯỚC:2620 X 1480 X 2080 MM.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3850
KG
1
SET
9400
USD
050621SZDAD2106627
2021-07-28
841780 N MIKADO MT BILLION VAST INDUSTRIAL LIMITED Pa Lang Electrical Rails and Cable Rack, 20m, Section 4 / B / V DMMC 01/2021 / 33PD / DMMC right 29/4/21, 100% new goods;Đường ray pa lăng điện và giá đỡ cáp, 20m, Mục 4/B/V DMMC 01/2021/33PD/DMMC ngay 29/4/21, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
55150
KG
1
SET
4320
USD
705217002046519
2021-07-05
841780 N MIKADO MT SACMI IMOLA S C Volume meter, Section 10 / IV DMMC # 01/2021 / 33pd / dmmc right 29/4/21, 100% new goods;Đồng hồ đo thể tích, Mục 10/IV DMMC sô 01/2021/33PD/DMMC ngay 29/4/21, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
22214
KG
1
SET
2582
USD
050621SZDAD2106627
2021-07-28
841780 N MIKADO MT BILLION VAST INDUSTRIAL LIMITED L6000 / W1000 connector line (including 1 system: racks, motors, rollers, conveyors ...), Section 5 / C / V DMMC 01/2021 / 33PD / DMMC immediately 29/4 / 21C, 100% new goods;Dây chuyền nối L6000/W1000 (Bao gồm cả 1 hệ thống: bàn giá đỡ,mô tơ, con lăn, băng tải...), Mục 5/C/V DMMC 01/2021/33PD/DMMC ngay 29/4/21C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
55150
KG
3
SET
7890
USD
HAJ07022180
2022-05-20
841950 U KHí PETRO PRO KELVION PTE LTD WTPX VT40 H 0.6 1,4404 L NBR, Part No.Legacy: 331712860/12, Kelvion. New 100%.;Tấm trao đổi nhiệt WTPX VT40 H 0,6 1.4404 L NBR, Part No.Legacy:331712860/12, Hãng Kelvion. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
433
KG
2
PCE
153
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
120522SEA44/2205-0313
2022-06-28
901840 T B? V?T T? Y T? P T VI?T NAM TROGE MEDICAL GMBH Safe, winged venous needles, Safety Plus ash injection port, 24GX19mm type, code SP: 90257, manufacturer: Troge Medical GmbH. 100% new;Kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh, có cổng tiêm thuốc TRO-VENSITE safety plus, loại 24Gx19mm, mã sp: 90257, hãng sx: TROGE MEDICAL GMBH. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
475
KG
10000
PCE
3300
USD
251220EGLV081000381736
2021-01-04
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 1-2 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 1-2 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
200
BAG
551
USD
HDMUSYHM0079589
2020-12-24
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 2-4 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 2-4 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26160
KG
1200
BAG
3630
USD
171221SLTJHPH2112012
2022-01-10
390529 T T T HEBEI ZHICHENG FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Redispersible Polymer Powder (ZC8003). Is polymers from primitive acetate vinyl use in the paint industry. New 100% (25kg / bag) .NSX: Hebei Zhicheng Fine;Redispersible Polymer Powder (ZC8003).Là polyme từ vinyl axetat dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn.Hàng mới 100% (25kg/bag).NSX: HEBEI ZHICHENG FINE
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
8068
KG
7000
KGM
15400
USD
110222XDAR802817
2022-02-28
251990 NG TY TNHH T? T? HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO LTD LIMETED Magnesium oxide 85% baked (sintered) (Magnesium Oxide 85% - CAS Code: 1309-48-4). 100% new;MAGIÊ ÔXIT 85% NUNG TRƠ ( THIÊU KẾT)(Magnesium oxide 85%- Mã CAS :1309-48-4). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55110
KG
55
TNE
16170
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
31121267961933
2021-11-11
390411 T T? Y T? OMIGA YANGZHOU JUNYICHENG IMPORT EXPORT CO LTD PVC Plastic Beads (Poly Vinyl Clorua) Primary, unlinked form, Code 5405, Used in 25kg medical supplies / bag, MEDICAL PVC brand, NSX: Jiangsu Huaxia, 100% new products;Hạt nhựa PVC ( poly vinyl clorua) dạng nguyên sinh, chưa pha trộn, mã 5405,dùng trong sx Vật tư y tế 25kg/bao, nhãn hiệu PVC Medical,nsx: Jiangsu Huaxia,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
18942
KG
5000
KGM
6000
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
160221TPSGBTE28449
2021-02-18
380120 N T?I VI?T NH?T MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K SHADOW Conductive Colloid 3: Graphite gel: 8% ammonium hydroxide: 1%, Water: 91% (19lit / can) for carbon plating baths, new 100%;SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
6230
KG
47
UNL
56400
USD
220222ORMVCE4017IT
2022-03-24
841620 T B? NHI?T L?A VI?T CIB UNIGAS S P A HFO burners PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 specialized in industrial kilns. 100% new goods (not pumped, non-filtered);Đầu đốt HFO PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 chuyên dùng trong lò nung công nghiệp. Hàng mới 100% ( không bơm, không lọc)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
2
PCE
23239
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM14 #& solvent SPARKLE Flux No. 48M UNCAN (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 65%), Rosin Code Code 8050-09-7 (content of 35% )); Packing = 20kg/can - Code P7402501;RM14#&Dung môi dầu thông Sparkle Flux No.48M 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 65%), Rosin mã Cas 8050-09-7 (hàm lượng 35%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7402501
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
20
KGM
290
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM13 #& SLOVENT dilute solvent #6200 20kg Uncan (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 100%)); Package = 20kg/can - Code P7506401;RM13#&Dung môi pha loãng Slovent #6200 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 100%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7506401
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
180
KGM
1944
USD
558331606582
2022-05-20
842119 NG TY TNHH Tú TàI QU?C T? EDVOTEK Centrifugal model: 533, edek brand, 100% new goods;Máy ly tâm model: 533, hiệu EDVOTEK, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WASHINGTON - DC
HA NOI
4
KG
1
PCE
479
USD
110121KEEHAI20D620
2021-01-15
740911 N T?I VI?T NH?T OHGITANI CORPORATION Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3707
KG
2573
KGM
25006
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD
4846285172
2021-11-12
903300 T B? V?T T? Y T? MINH KHANG SHENZHEN SINO K MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD SPO2 sensor of monitor monitor patients (finger sensor tracking oxygen index in the blood), Model: SP9306B 100-240VAC / 50-60Hz, NSX: Shenzhen Sino-K Medical Technology CO., LTD. 100% new;Cảm biến SpO2 của máy monitor theo dõi bệnh nhân (cảm biến ngón tay theo dõi chỉ số Oxy trong máu), model: SP9306B 100-240VAC/50-60Hz, NSX: SHENZHEN SINO-K MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
4
KG
5
PCE
65
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
293311 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD 4-aminoantipyrine chemicals, Code: 57432, CTHH: C11H13N3O, CAS code: 83-07-8, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất 4-Aminoantipyrine, code: 57432, CTHH: C11H13N3O, mã CAS: 83-07-8, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
6
UNA
168
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
282510 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Hydroxyl amino hydrochloride chemicals, Code: 85508, CTHH: H3NOHCL, CAS Code: 5470-11-1, Laboratory use. 100% new;Hoá chất Hydroxyl amin hydroclorua, code: 85508, CTHH: H3NOHCl, mã CAS: 5470-11-1, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
8
UNA
80
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
284011 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Sodium tetraborate chemicals, anhydrous form, code: 56580, CTHH: NA2B4O7, CAS code: 1330-43-4, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Natri Tetraborat, dạng khan, code: 56580, CTHH: Na2B4O7, mã CAS: 1330-43-4, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
1
UNA
21
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
291221 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Chemicals P-Dimethylaminobenzaldehyde, Code: 14003, CTHH: (CH3) 2NC6H4CHO, CAS CODE: 100-10-7, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất p-Dimethylaminobenzaldehyde, code: 14003, CTHH: (CH3)2NC6H4CHO, mã CAS: 100-10-7, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
5
UNA
32
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
284150 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Chemical Potassium Chromate, Code: 84390, CTHH: K2CRO4, CAS Code: 7789-00-6, Laboratory use. 100% new;Hoá chất Potassium Chromate, code: 84390, CTHH: K2CrO4, mã CAS: 7789-00-6, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
10
UNA
57
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
291512 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Ammonium format chemicals, Code: 50504, CTHH: CH5NO2, CAS code: 540-69-2, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Amoni format, code: 50504, CTHH: CH5NO2, mã CAS: 540-69-2, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
1
UNA
4
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
292144 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Sodium diphenylamine sulphonate chemicals, Code: 46288, CTHH: C12H10nnaA3s, CAS Code: 6152-67-6, Used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Sodium Diphenylamine Sulphonate, code: 46288, CTHH: C12H10NNaO3S, mã CAS: 6152-67-6, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
4
UNA
47
USD
SAE306000
2022-01-24
852859 T T? Và TRANG THI?T B? Y T? HAT MED VI?T NAM AMPRONIX INC Dedicated screen and accessories used in medical endovue 21 ", color screen for endoscopy system.Ma: 90k0061, accessories: charger, plug, wire connection, power cord.hsx: nds surgical imaging LLC. New 100%;Màn hình chuyên dụng và phụ kiện dùng trong y tế EndoVue 21",màn hình màu dùng cho hệ thống nội soi.Mã:90K0061,Phụ kiện: sạc điện,phích cắm,dây kết nối,dây nguồn.HSX: NDS SURGICAL IMAGING LLC.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
94
KG
3
SET
2592
USD