Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.00220712010029E+17
2020-02-25
283327 T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM -PB02,Dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag.hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of barium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:钡
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TNE
5590
USD
041021EGLV147101162271
2021-10-19
283327 T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Powder Precipitated Barium Sulphate XM-PB02, used to produce paint, 25kgs / bag. CAS: 7727-43-7 (not in ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP) 100% new products;Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM-PB02, dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag. CAS: 7727-43-7 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
10
TNE
6110
USD
071021YMLUI236233147
2021-10-20
280300 T MINH THANH BLACK DIAMOND MATERIAL SCIENCE CO LTD Black Carbon Black (Carbon Black), Powcarbon 1000g. New 100%;Muội carbon đen (CARBON BLACK), POWCARBON 1000G. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7000
KG
300
KGM
2556
USD
021121KMTCSHAI244658
2021-11-08
390691 T MINH THANH JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Acrylic resin resin 8073a, primary, liquid form, 190kgs / drum, used in paint production, 100% new goods;NHỰA ACRYLIC RESIN 8073A, nguyên sinh, dạng lỏng,190kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16820
KG
2
TNE
5974
USD
041021EGLV147101162271
2021-10-19
252620 T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Talc XM-TA1201, 25kgs / bag, used to produce paint. CAS: 14807-96-6 (not belonging to ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP), 100% new products;Bột TALC XM-TA1201 ,25kgs/bag, dùng để sản xuất sơn. CAS: 14807-96-6 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
15
TNE
3540
USD
021121KMTCSHAI244658
2021-11-08
390921 T MINH THANH JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Plastic amino resin 582-2, primary, liquid form, 200kgs / drum, used in paint production, 100% new products;NHỰA AMINO RESIN 582-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16820
KG
0
TNE
984
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842920 I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used machine, brand name: Komatsu, Model: GD605A-5AE, Serial: G60A5-1607, engine: diesel, year of production: 1996.;Máy san đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU,model :GD605A-5AE,serial :G60A5-1607,động cơ : Diesel, năm sản xuất:1996.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
33884
USD
060322OOLU2692428520
2022-05-30
842911 I MINH THANH B N MASCHINENHANDEL GMBH Used bulldozer, branded: Komatsu, Model: D61PX-12, Frame number: D61P12B1613, Motel: Diesel, Year of manufacturing: 2001.;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng ,hiệu: KOMATSU, model: D61PX-12,số khung: D61P12B1613,động cơ :Diesel,năm sản xuất : 2001.
BRAZIL
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
18720
KG
1
PCE
37578
USD
071221JOT31112-9210
2022-01-07
842940 I MINH THANH JEN CORP Used steel wheels, Brand: Sakai, Model: R2S, Serial: RR2-12115, Engine: Diesel, Year of manufacture: 1992.;Xe lu tĩnh bánh thép đã qua sử dụng , hiệu :SAKAI, model : R2S, serial: RR2-12115, động cơ : Diesel, năm sản xuất :1992.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
18900
KG
1
PCE
13133
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842649 I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used 1-category of self-propelled crawler, brand: Hitachi, Model: EX100T-5, Serial: IEL-02405, Motel: Diesel, Year of manufacture: 1997.;Cần trục bánh xích loại tự hành 1 cabin đã qua sử dụng , hiệu :HITACHI, model : EX100T-5, serial : IEL-02405, động cơ : Diesel, năm sản xuất :1997.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
22718
USD
92141721503
2021-07-27
950639 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD The top of the aluminum laminating chain combines with rubber to look at the Golf-Part Number: 34225-22, 100% new products.;Đầu chụp chuỗi cán bằng nhôm kết hợp với cao su dùng để tra vào chuỗi cán gậy gôn-Part number:34225-22, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
342
KG
500
PCE
815
USD
273132977060
2022-05-20
851490 NG TY TNHH T? MINH C O YFHEX LOGISTICS H K CO LTD Accessories of a vacuum furnace, model: DYC-100, use: To absorb air into balance with external pressure when the tank drains the product, protects the tank from the vacuum, 100% new goods;PHỤ KIỆN CỦA LÒ CHÂN KHÔNG, MODEL: DYC-100, CÔNG DỤNG: ĐỂ HÚT KHÔNG KHÍ VÀO TRONG CÂN BẰNG VỚI ÁP SUẤT BÊN NGOÀI KHI BỂ RÚT CẠN SẢN PHẨM, BẢO VỆ BỂ KHỎI CHÂN KHÔNG, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HKZZZ
VNSGN
23
KG
1
PCE
10
USD
170422DGHCM2204S-011E
2022-04-25
845730 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD CNC machining machine 2 axis and milling - MEC - Model: NMX25 - 2 kW capacity. - new 100%;Máy gia công CNC 2 trục tiện và phay - hiệu MEC - model :NMX25- công suất 2 kw. - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23920
KG
4
PCE
476000
USD
78415836796
2022-06-27
810200 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD Accessories attached to the golf tip: The tungsten lump is used to attach the golf-book number tip: Denver-L12, 100% new goods;phụ kiện gắn vô đầu gậy golf: cục vonfram dùng để gắn vô đầu gậy golf-Part number: DENVER-L12, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
376
KG
2300
PCE
3749
USD
78415836796
2022-06-27
810200 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD Accessories attached to the golf tip: The tungsten lump is used to attach the golf-part number: Denver-R12, 100% new goods;phụ kiện gắn vô đầu gậy golf: cục vonfram dùng để gắn vô đầu gậy golf-Part number: DENVER-R12, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
376
KG
3300
PCE
5379
USD
260921TAHAP21094473
2021-10-04
741992 NG TY TNHH T? MINH BEST MACHINE ENTERPRISE CO LTD Positioning and navigation Part of cast in copper, has been used on sand mold making machines, 1 set of 2 units. New 100%;Bộ phận định vị, dẫn hướng đúc bằng đồng, đã được gia công dùng trên máy làm khuôn cát, 1 bộ gồm 2 chiếc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
190
KG
12
SET
312
USD
KHI203008200
2021-08-07
030012 TRUNG THANH COMPANY ACE FISHERIES PAKISTAN FROZEN LEATHER JACKET FISH, FROZEN SOLE FISH, FROZEN THREADFIN BREAM, FROZEN LADY FISH, FROZEN CROAKER FISH
PAKISTAN
VIETNAM
Karachi
Haiphong
28350
KG
2771
CT
0
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
112200017650589
2022-06-01
392113 NG TY TNHH CáT NH?T MINH SUNNYRAY TRADING CO LTD Mxsr2 #& foam from green polyurethan k329 44 "2mm (16843.51m2/16482y) 33.69 Mtq, 100% new goods;MXSR2#&Mút xốp từ các polyurethan Xanh K329 44" 2mm (16843.51m2/16482y) 33.69 MTQ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANGTAI HAI PHONG (VN)
KHO CTY TNHH CAT NHAT MINH
1782
KG
16844
MTK
2737
USD
112200017650589
2022-06-01
392113 NG TY TNHH CáT NH?T MINH SUNNYRAY TRADING CO LTD Mxsr2 #& foam from green polyurethan k329 52 "2mm (1268.13m2/1050y) 2.54 Mien, 100% new goods;MXSR2#&Mút xốp từ các polyurethan Xanh K329 52" 2mm (1268.13m2/1050y) 2.54 MTQ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANGTAI HAI PHONG (VN)
KHO CTY TNHH CAT NHAT MINH
1782
KG
1268
MTK
206
USD
181021KHHSGN21100001
2021-10-28
840999 NG TY TNHH THANH TùNG XNK GUEY JING ENTERPRISE CO LTD Rubber, mounting rubbers of water, no brands, 100% new products;Rong cao su ,lắp quy lát của máy thủy, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1165
KG
300
PCE
90
USD
9022121496
2021-10-04
490600 NG TY TNHH THANH THàNH ??T SINO NAVIGATION SHIP MANAGEMENT CO LTD Ship design drawings, cargo compartments, lifesaving equipment design diagrams, fireworks, Shin Kurushima Dockyard Co., Ltd, A0 and A1 size. 100% new;Bản vẽ thiết kế tàu, các khu vực khoang hàng, sơ đồ thiết kế thiết bị cứu sinh, cứu hoả trên tàu, hãng Shin Kurushima Dockyard Co., Ltd, khổ A0 và A1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
60
KG
50
BAN
25
USD
090622OOLU2699822780
2022-06-27
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in the production of cryolite grinding stone formula: Na3alF6, CAS Code: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13318
KG
5
TNE
1250
USD
01032200LU2692508260
2022-03-09
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in Cryolite grinding stone production formula: NA3ALF6, CAS code: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
18
TNE
4500
USD
300621293389782UWS
2021-07-07
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in the production of Cryolite grinding stone formula: NA3ALF6, CAS CODE: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24240
KG
24
TNE
6000
USD
211021SNKO073211001736
2021-11-22
080112 NG TY TNHH MINH T?M CV SUARA ALAM Dry coconut is only over preliminary peeling outside, 100% new;Dừa trái khô chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài , mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
71570
KG
70970
KGM
18452
USD
170621SITGPASG007296
2021-07-02
080112 NG TY TNHH MINH T?M CV SUARA ALAM Coconut left dry only through exterior peeling outside, 100% new;Dừa trái khô chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài , mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
67361
KG
66670
KGM
18534
USD
220920ONEYRICABR036500
2020-11-13
440792 THANH THANH AMERICAN LUMBER COMPANY Lumber: 4/4 1com white oak, thickness 26mm, length 2.1-4.2m, 10-30cm wide, wood category 4, not on the list of Cites. Scientific name: Quercus alba.;Gỗ xẻ: gỗ sồi trắng 4/4 1com, dày 26mm, dài 2.1-4.2m, rộng 10-30cm, gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites. Tên khoa học: Quercus alba.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
47582
KG
58
MTQ
29621
USD
301020O-HPH01012901
2020-11-17
190421 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB THREE O CO LTD Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Big Plain Type, 180g / bag, 6 bags / barrels (Unk). NSX: Nissin Cisco Co., Ltd. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Plain Type,180g/bịch, 6 bịch/thùng(UNK). NSX: Nissin Cisco Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
5612
KG
30
UNK
10355
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Sakusaku Ring Big Chocolate, 165g / bag, 18 bags / barrels (Unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Sakusaku Ring Chocolate,165g/bịch,18 bịch/thùng(UNK).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
20
UNK
20020
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Mild Big Chocolate, 220g / bag, 18 bags / barrels (unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Mild Chocolate, 220g/bịch, 18 bịch/thùng(unk).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
30
UNK
33654
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereal Frost Big Ciscorn Nissin, 220g / bag, 18 bags / barrels (Unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Frost,220g/bịch, 18 bịch/thùng(UNK).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
30
UNK
33654
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Big Plain Type, 180g / bag, 18 bags / barrels (Unk). Publisher: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Plain Type,180g/bịch, 18 bịch/thùng(UNK). NSX: NISSIN CISCO CO;LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
20
UNK
20710
USD
774161097384
2021-07-05
820810 T NH?T MINH MMC HARDMETAL THAILAND CO LTD Piece of Cutting: CNMG120408-MJ-VP05RT, alloy steel. SX: Mitsubishi Materials, spare parts for metal processing machines, 100% new.;Mảnh cắt: CNMG120408-MJ-VP05RT, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
34
KG
20
PCE
86
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
160421 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Aeon procession salmon (Salmon Topvalu infancy Flake mix) 60g / vial, 2 vials / cyclone, tornado 12 / barrel. Publisher: AEON CO., LTD. New 100%;Ruốc cá hồi Aeon ( Topvalu Salmon Flake infancy mix) 60g/lọ, 2 lọ/lốc, 12 lốc/thùng. NSX: AEON CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
5
UNK
6903
USD
301020O-HPH01012901
2020-11-17
151420 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB THREE O CO LTD Flower cooking oil wealth (Ajinomoto SARASARA Canola oil 1000g), Ajinomoto brand, type 1000g / bottle, 10 bottles / 1 barrel (Unk), manufacturer: J-OIL MILLS INC. New 100%;Dầu ăn hoa cải (Ajinomoto SARASARA Canola oil 1000g), nhãn hiệu Ajinomoto, Loại 1000g/chai, 10 chai/1 thùng(UNK), nhà sản xuất: J-OIL MILLS INC. Hàng mớ'i 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
5612
KG
200
UNK
153408
USD
051221SITTKHP2121600
2021-12-17
190520 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Milk bread, 45g / pack, 1 barrel (UNK) 96 bags. NSX: Kanezo Confectionery Joint Stock Company. 100% new;Bánh mỳ sữa, 45g/gói, 1 thùng(UNK) 96 túi. NSX: Công ty Cổ Phần Bánh Kẹo Kanezo. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
11308
KG
8
UNK
286
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
151591 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Tsuno Rice oil, 1000g / bottle, 10 bottles / carton. NSX: Food Industry Co. Tsuno. New 100%;Dầu gạo Tsuno, 1000g/chai, 10 chai/thùng. NSX: Cty Công Nghiệp Thực Phẩm Tsuno. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
20
UNK
83416
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
151591 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Tsuno Rice oil, 180g / bottle, 1000g / bottle; 1500g / bottle; 12 bottles / carton (Unk); NSX: Company Tsuno the food industry - the main workshop. New 100%;Dầu gạo Tsuno, 180g/chai, 1000g/chai; 1500g/chai; 12 chai/thùng (UNK);NSX: Công ty công nghiệp thực phẩm Tsuno - Phân xưởng chính. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
50
UNK
89168
USD
071220KMTCNAO0207764
2020-12-31
230320 C T? T?N NH?T MINH CEDAR TRADING INC Bagasse 18kg / Bag. Imports of raw container returns export declaration number: 303527498650 Date: 10.19.2020. Registration certificate No. 000 295 dated 07.01.2021 quarantine;BÃ MÍA 18kg/Bag. Hàng nhập trả về nguyên container của tờ khai xuất khẩu số: 303527498650 ngày: 19/10/2020. Giấy đăng ký kiểm dịch số 000295 ngày 07/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
23587
KG
23328
KGM
6065
USD
170121SNKO04S201100040
2021-02-05
230320 C T? T?N NH?T MINH CEDAR TRADING INC Bagasse 18kg / Bag. Raw container imports returns of the export declaration number: 303535319160 Date: 22.10.2020. Quarantine certificate of registration number 5166/21/0201 / DDK / E Date 04.02.2021.;BÃ MÍA 18kg/Bag. Hàng nhập trả về nguyên cont của tờ khai xuất khẩu số: 303535319160 ngày: 22/10/2020. Giấy đăng ký kiểm dịch số 5166/21/0201/ĐĐK/E, Ngày 04/02/2021.
VIETNAM
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
23587
KG
23328
KGM
6065
USD