Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
116348073993
2022-04-21
842611 NG TY TNHH MI JACK VI?T NAM MI JACK PRODUCTS TSI Monobeam frame crane installation program, manufacturing machine in Vietnam, for testing before delivering to customers;CHƯƠNG TRÌNH CÀI ĐẶT VẬN HÀNH CẦN CẨU KHUNG MONOBEAM, MÁY SX TẠI VIỆT NAM, ĐỂ THỬ NGHIỆM TRƯỚC KHI GIAO CHO KHÁCH HÀNG
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
13
KG
1
PCE
373
USD
190921ONEYTYOBF5292400
2021-10-02
282810 T MI?N NAM GOLIATH INGREDIENTS BELIZE CO LTD Chemicals: Calcium Hypochlorite 70%, Granular (Star Chlon); (CAS NO: 7778-54-3) Used in wastewater treatment industry, disinfecting warehouse, factory; New 100%; 311 barrels (45kg / barrel).;Hóa chất: Calcium Hypochlorite 70%, Granular (Star Chlon); (Cas no:7778-54-3) dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, khử trùng nhà kho, nhà xưởng; Hàng mới 100%; 311 thùng(45kg/thùng).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
14942
KG
13995
KGM
27598
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 NG T?M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A 'Raw materials for manufacturing ceramic tiles - Men grinding SAS 0108/40 (POLISH Glaze), NSX: Smalticeram Espana S.A, free shipping, 100%;'Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài SAS 0108/40 (POLISH GlAZE), NSX: Smalticeram Espana S.A , hàng miễn phí, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
1000
KGM
239
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 NG T?M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A Materials for production of ceramic tiles - Men grinding DMP 58-169 (Glazed), composed of: SiO2 = 50-60%, Al2O3 = 10-20%, CaO = 10-20%, Na2O = 0-10%, ZnO = 0-10%, K2O = 0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; new 100%;Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài DMP 58-169 (GLAZE), thành phần gồm: SiO2=50-60%, Al2O3=10-20%, CaO=10-20%, Na2O=0-10%, ZnO=0-10%, K2O=0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
49000
KGM
36822
USD
140121034B500472
2021-01-26
282731 T MI?N NAM GOLIATH INGREDIENTS ASIA PTE LTD Chemicals: Magnesium Chloride Powder (MgCl2.6H2O) (Cas no: 7791-18-6) used in industrial wastewater treatment, dyeing; New 100%; 2200 bags (25kg / bag); NSX: 11.2020, HSD: 11.2022.;Hóa chất: Magnesium Chloride Powder (MgCl2.6H2O) (Cas no: 7791-18-6) dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, dệt nhuộm; Hàng mới 100%; 2200 bao (25kg/bao); NSX: 11.2020, HSD: 11.2022.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
110440
KG
55
TNE
8140
USD
DE22003337
2022-05-23
851822 T NH?P KH?U MI?N ??T VI?T MUSIC SALES P E GMBH The full-time enclosure of 500W, 220-240V voltage, frequency 60 Hz-19 KHz. Model: Linear 5 112 F, 100% new goods HK Audio;Loa thùng toàn giải liền công suất 500W, điện áp 220-240V, tần số 60 Hz-19 kHz. Model: Linear 5 112 F, hàng mới 100% hãng HK Audio
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
2439
KG
10
PCE
3412
USD
DE22004107
2022-06-28
851822 T NH?P KH?U MI?N ??T VI?T MUSIC SALES P E GMBH The full -solid cabinet capacity of 1200W voltage 230V, frequency 69 Hz 18 kHz. Model: Premium PR: O 110 XD2, 100% new goods HK Audio;Loa thùng toàn giải liền công suất 1200W điện áp 230V, tần số 69 Hz 18 kHz. Model: Premium PR:O 110 XD2, hàng mới 100% hãng HK Audio
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1435
KG
4
PCE
1244
USD
170921SITSKHPG232906-01
2021-09-21
844790 T CHENTAI MI?N B?C VI?T NAM FULL REACH INTERNATIONAL LIMITED High-speed Lunar New Tet Machine with Yufeng brand, Model: YF040-2, capacity 1.1kw, using 380V voltage, year SX: 2021 100% new (1 set = 1 pcs);Máy tết dây giày tốc độ cao hoạt động bằng điện hiệu YuFeng, Model: YF040-2, công suất 1.1KW, sử dụng điện áp 380V, năm SX: 2021 mới 100% ( 1 bộ = 1 chiếc)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
3794
KG
2
SET
30726
USD
260120CAZ0156512-02
2020-01-31
520532 T CHENTAI MI?N B?C VI?T NAM FULL REACH INTERNATIONAL LIMITED SCT10/2#&100% COTTON 10/2 Yarn Sợi xe 100% cotton ( chi số mét sợi 10 )chưa đóng gói bán lẻ ( Mới 100 % );Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量值小于714.29分特但不低于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANSHA
PTSC DINH VU
0
KG
1000
KGM
5500
USD
041121SITSKHPG245252
2021-11-08
520532 T CHENTAI MI?N B?C VI?T NAM FULL REACH INTERNATIONAL LIMITED SCT20 / 2 # & 100% cotton 20/2 yarn 100% cotton fiber from each yarn with a piece of 338.75 decitex, fiber meter number 20 has not packed retail (new 100%);SCT20/2#&100% COTTON 20/2 Yarn Sợi xe 100% cotton từ mỗi sợi có độ mảnh 338,75 decitex, chi số mét sợi 20 chưa đóng gói bán lẻ ( Mới 100 % )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
21680
KG
4000
KGM
90400
USD
220821SITSKHPG226969-02
2021-08-30
520532 T CHENTAI MI?N B?C VI?T NAM FULL REACH INTERNATIONAL LIMITED SCT20 / 2 # & 100% cotton 20/2 yarn fiber 100% cotton from each yarn with a piece of 338.75 decitex, fiber meter number 20 has not packed retail (new 100%);SCT20/2#&100% COTTON 20/2 Yarn Sợi xe 100% cotton từ mỗi sợi có độ mảnh 338,75 decitex, chi số mét sợi 20 chưa đóng gói bán lẻ ( Mới 100 % )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
3180
KG
3000
KGM
38400
USD
220821SITSKHPG226275B-02
2021-08-30
520532 T CHENTAI MI?N B?C VI?T NAM FULL REACH INTERNATIONAL LIMITED SCT20 / 1 # & 100% Cotton 20/1 YARN single yarn 100% Cotton, 309.70 decitex pieces, fiber meter number 20 unpacked retail (100% new);SCT20/1#&100% COTTON 20/1 Yarn Sợi đơn 100% cotton,độ mảnh 309,70 decitex, chi số mét sợi 20 chưa đóng gói bán lẻ ( Mới 100 % )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
7749
KG
2563
KGM
24347
USD
221220207159182-01
2020-12-28
520531 T CHENTAI MI?N B?C VI?T NAM FULL REACH INTERNATIONAL LIMITED SCT6 / 3 # & 100% cotton yarn Yarn 6/3 (read the meters of fiber 6), no retail packaging (100% New);SCT6/3#&Sợi xe 6/3 100% cotton Yarn ( chi số mét sợi 6), chưa đóng gói bán lẻ ( Mới 100 % )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
21022
KG
990
KGM
3663
USD
040121SNKO160201200879
2021-01-12
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry untreated fabric finish Grade 46 024 100% Polyester C4 size 64 ", woven, quantitative 114GSM used as lining in the garment industry new 100%;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 46024 Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 114GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24954
KG
6980
MTR
1396
USD
070322SITWPSG2200373
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 43395 Grade C4 size 67 ", woven fabric, quantitative 93gsm used as a 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 43395 Grade C4 khổ 67", vải dệt thoi, định lượng 93GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25932
KG
14168
MTR
5667
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 4309A Grade C4 Square 64 ", woven fabric, 95gsm quantitative use as lining fabric in 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 4309A Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 95GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
26905
MTR
5650
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 430S5 Grade C4 size 63 ", woven fabric, 74gsm quantitative use as a 100% new garment fabric;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 430S5 Grade C4 khổ 63", vải dệt thoi, định lượng 74GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
22260
MTR
4675
USD
040320221520030503-02
2020-03-11
560129 NG TY TNHH T?NG C?NG TY D?T MAY MI?N NAM VINATEX KUFNER HONG KONG LIMITED G0001#&Gòn khổ 38"-40" (Khổ 100cm);Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Wadding; other articles of wadding: Other;纺织材料及其制品的填料;纺织纤维,长度不超过5毫米(绒毛),纺织粉尘和棉结:棉絮;其他的填料物品:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12000
MTR
3600
USD
2.30220221920021E+17
2020-02-27
551313 NG TY TNHH T?NG C?NG TY D?T MAY MI?N NAM VINATEX DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD V0049#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.56/58" (K.57/58");Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2: Unbleached or bleached: Other woven fabrics of polyester staple fibres;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量不超过170克/米2:未漂白或漂白:其他涤纶短纤维机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1642
MTR
3119
USD
200621JJCSHSGA137215A
2021-07-06
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
277
KG
1
SET
846
USD
280222VTRSE2202078
2022-03-10
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
197
KG
1
PCE
1226
USD
HDMUSHAZ74705800
2021-07-12
350520 NG TY TNHH QUA MI CO AMC INDUSTRIAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED "Glue Powder" powder glue. Mix with water into glue. Used in carton paper cover industry. new 100%;Keo dán dạng bột " GLUE POWDER ". pha trộn với nước thành keo dán. dùng trong công nghiệp sản xuất giấy bìa CARTON. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38200
KG
38000
KGM
21052
USD
270422JKHPH2204049
2022-05-25
701690 NG T?M MI?N B?C PT MULIAGLASS Empty glass bricks (According to TCVN 7599: 2007): Clear Glass Block, type 95018O1000B5CAE0 95 mm Ripple Cross, Size: 190 x 190 x 95 mm. New 100%;Gạch thủy tinh rỗng ( theo TCVN 7599:2007): Clear Glass Block, loại 95018OO01000B5CAE0 95 MM RIPPLE CROSS, kích thước: 190 X 190 X 95 MM. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG XANH VIP
26050
KG
10800
PCE
10800
USD
270422TPPDAD22041143
2022-05-24
701690 NG T?M MI?N B?C PT MULIAGLASS Empty glass bricks (according to TCVN 7599: 2007): Clear Glass Block, type 95021O1000B5CAE3 95 mm Diamond, size: 190x190x95mm. New 100%;Gạch thủy tinh rỗng ( theo TCVN 7599:2007): Clear Glass Block, loại 95021OO01000B5CAE3 95 MM DIAMOND, kích thước:190x190x95MM. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
52099
KG
10800
PCE
10800
USD
181221TPPDAD21121082
2022-01-19
701690 NG T?M MI?N B?C PT MULIAGLASS Empty glass tiles (according to TCVN 7599: 2007): Clear Glass Block, 95005OO01500B5Cae0 95 mm ocean view, size: 190x190x95mm. New 100%;Gạch thủy tinh rỗng ( theo TCVN 7599:2007): Clear Glass Block, loại 95005OO01500B5CAE0 95 MM OCEAN VIEW, kích thước:190x190x95MM. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
78149
KG
10800
PCE
10260
USD
150220920673879
2020-02-26
283311 T NH?P KH?U HóA CH?T MI?N NAM EW CHEMICAL CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99PCT MIN (NA2SO4 99PCT MIN) (Nguyên liệu dùng sản xuất bột giặt)(Na2SO4(không thuộc trong danh mục hoá chất phải khai báo theo nghị định số 113/2017/NĐ-CP, ngày 09/10/2017));Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
999
TNE
92907
USD
120121KMTCPUSD758230
2021-01-18
321519 NG TY TNHH SPM MI?N NAM DONG YANG INK CO LTD MATT O / P INK - Ink offset DYI effect, used to print books, calendars, new 100%;MATT O/P INK - Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15077
KG
72
KGM
476
USD
6467925833
2021-07-06
820810 AN MI DORMER PRAMET LTD Nose DCMT 070204E-UR: T8330 for CNC machine, produced by Dormer, 100% new products;Mũi dao DCMT 070204E-UR:T8330 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
OTHER
HA NOI
99
KG
20
PCE
48
USD
130422EMVAR01240035
2022-05-25
130120 NG TY TNHH SPM MI?N NAM RIEFCHEM SRL SEMPLIFICATA The complete substance used in the printing industry is the main composition of arabic gum, Fargum O 1+2 (10 liters/barrel), CAS code: 1330-20-7 and 108-67-8. New 100%.;Chất hoàn tất dùng trong ngành in có thành phần chính là gôm arabic, tên thương mại FARGUM O 1+2 (10 lít/thùng), mã CAS: 1330-20-7 và 108-67-8. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
14854
KG
300
LTR
467
USD
2206093024
2021-10-28
820740 AN MI DORMER PRAMET LTD Taro E105M22x1.0NO9 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro E105M22X1.0NO9 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
1
PCE
73
USD
2206093024
2021-10-28
820740 AN MI DORMER PRAMET LTD Taro E238M10 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro E238M10 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
5
PCE
87
USD
2206093024
2021-10-28
820740 AN MI DORMER PRAMET LTD Taro EX313 / 4 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro EX313/4 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
2
PCE
123
USD
271221SHSE21120231L
2022-01-12
844230 NG TY TNHH SPM MI?N NAM SHANGHAI SHANG ZUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Screening of Zinc CTP, Model: SZ-TPD, not used for printing, used to display SZ-TPD 1450 CTP Processor Plate Processor, Voltage: 220V, capacity: 3.96KW, 1 copy speed / minute. Brand: Shangzun. New 100%.;Máy hiện bản kẽm CTP, Model: SZ-TPD, không dùng để in, dùng để hiện bản in SZ-TPD 1450 CTP Plate Processor, điện áp: 220V, công suất: 3.96KW, tốc độ 1 bản/phút. Hiệu: SHANGZUN. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
955
KG
1
SET
9980
USD
112100015506455
2021-10-06
910221 NG TY TNHH MI4VN SHENZHEN CIGA DESIGN CO LTD CIGA DESIGN AIRCRAFT CARRIER STAINLESS STAEL STAEL SERIES, CODE Z061-IPTI-W5BK, Operating by Finals Automatic, CIGA Design, NSX Shenzhen Ciga Design Co., Ltd, New 100%;Đồng hồ cơ đeo tay Ciga Design Aircraft carrier Stainless steel series, mã Z061-IPTI-W5BK , hoạt động bằng cách lên giây cót tự động,nhãn hiệu Ciga Design, NSX Shenzhen CIGA Design Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
101
KG
5
PCE
825
USD
070721MD010721
2021-07-27
190532 U T? S?N XU?T B?O NG?C MI?N NAM PT MONDE MAHKOTA BISKUIT Ferretti ferretti foam cake. 100% new (50gram / piece; 60 pieces / barrel);Bánh xốp vị yoghurt hiệu Ferretti. Hàng mới 100% (50gram/ cái; 60 cái/ thùng)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10780
KG
522
UNK
3132
USD
112100016384409
2021-11-07
100610 T NH?P KH?U QU?C T? MI?N B?C RICEFLOWS MANTRA IMPORT EXPORT CO LTD Rice grain (pouring goods and bagging, heterogeneous bags) do not use as animal feed, apply 0% tax rate according to ND No. 153/2017 / ND-CP dated 27/12/2017. Origin: Cambodia.;Thóc hạt (hàng đổ xá và đóng bao, bao không đồng nhất ) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ số 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017. Xuất xứ: Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CK VINH HOI DONG(AG)
78
KG
78
TNE
19110
USD
061221BSPAHAI21404
2021-12-13
611610 T NAM MI?N B?C NINE INDUSTRIES CO LTD PU plastic coated gloves (poly urethane) palms, NG-120, without insulation, size M;Găng tay sợi tráng nhựa PU(Poly urethane) lòng bàn tay, NG-120, không cách điện, cỡ M
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
5163
KG
12000
PR
9000
USD
170522KUL9055494
2022-05-23
190531 T TO MI JULIE S MANUFACTURING SDN BHD Julie's Peanut Butter Sandwich. 30g x 136 pkts/CTN - 100%new goods, expiry date: 01.08.2023;BÁNH QUY NHÂN BƠ ĐẬU PHỘNG - JULIE'S PEANUT BUTTER SANDWICH. 30G x 136 PKTS/ctn - Hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 01.08.2023
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
14726
KG
2079
UNK
12474
USD
190721JJCSHHPA126397
2021-07-26
730791 T NAM DONG YUN PLATE MAKING MI?N B?C KUNSHAN INNOTECH PLATE MAKING CO LTD Round flange, external diameter 130mm to 350mm, diameter in 50mm to 80mm, 14mm thickness used to produce print shaft (no lace, is the head axle head), 100% new;Mặt bích hình tròn, đường kính ngoài 130mm đến 350mm, đường kính trong 50mm đến 80mm, độ dày 14mm dùng để sản xuất trục in (không ren, là phần đầu trục in), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
20480
KG
20390
KGM
20849
USD
261221AQDVH6P1522231
2022-01-04
810419 T NAM MI?N B?C MAGONTEC XI AN CO LTD Magie Mp2Am5011W alloy ingots;Thỏi hợp kim Magie MP2AM5011W AM50A
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
20135
KG
19898
KGM
142448
USD
200920IST0168266
2020-11-05
170491 T TO MI BONART DIS TICARET A S Fondant BONART sweeties PERSONALIST MIXED FRUIT - ASSORTED FRUITS CANDY BONART chewy sweeties. 397g x 16 pkts. new 100%. expiry 07/03/2022;KẸO MỀM BONART SWEETIES NHÂN VỊ TRÁI CÂY HỖN HỢP - BONART SWEETIES CHEWY CANDY ASSORTED FRUITS. 397g x 16 pkts. hàng mới 100%. hạn sử dụng 03/07/2022
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
38780
KG
200
UNK
1674
USD
200920IST0168266
2020-11-05
170491 T TO MI BONART DIS TICARET A S Hard candy mint sweeties BONART HUMAN CREAM COCOA - COCOA MINT BONART sweeties CREAM FILLED HARD CANDY. 4530g x 1 pkts. new 100%. expiry 06/08/2022;KẸO CỨNG BONART SWEETIES BẠC HÀ NHÂN KEM CA CAO - BONART SWEETIES HARD CANDY MINT COCOA CREAM FILLED. 4530g x 1 pkts. hàng mới 100%. hạn sử dụng 06/08/2022
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
38780
KG
300
UNK
1440
USD
200920IST0168266
2020-11-05
170491 T TO MI BONART DIS TICARET A S Mixed fondant BONART sweeties - PARTY MIX CANDY BONART chewy sweeties. 907g x 8pkts. new 100%. expiry 08/24/2022;KẸO MỀM BONART SWEETIES THẬP CẨM - BONART SWEETIES CHEWY CANDY PARTY MIX. 907g x 8pkts. hàng mới 100%. hạn sử dụng 24/08/2022
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
38780
KG
75
UNK
648
USD
200920IST0168266
2020-11-05
170491 T TO MI BONART DIS TICARET A S DAIRY FRUIT hard candy BONART HUMAN SOT FRUITS - HARD CANDY BONART MILKY FRUIT MILK WITH FRUIT FILLING SAUCE. 1000g x 8 bags. new 100%. expiry 07/23/2022;KẸO CỨNG SỮA TRÁI CÂY BONART NHÂN SỐT TRÁI CÂY - BONART MILK FRUIT MILKY HARD CANDY WITH FRUIT SAUCE FILLING. 1000g x 8 bags. hàng mới 100%. hạn sử dụng 23/07/2022
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
38780
KG
780
UNK
6739
USD
200920IST0168266
2020-11-05
170491 T TO MI BONART DIS TICARET A S Fondant BONART sweeties PERSONALIST TROPICAL FRUITS - TROPICAL BONART MADE WITH CANDY sweeties chewy REAL FRUIT JUICE. 397g x 16 pkts. new 100%. expiry date 07/07/2022;KẸO MỀM BONART SWEETIES NHÂN VỊ TRÁI CÂY NHIỆT ĐỚI - BONART SWEETIES CHEWY CANDY TROPICAL MADE WITH REAL FRUIT JUICE . 397g x 16 pkts. hàng mới 100%. hạn sử dụng 07/07/2022
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
38780
KG
145
UNK
1214
USD
200920IST0168266
2020-11-05
170491 T TO MI BONART DIS TICARET A S Fondant BONART sweeties PERSONALIST TROPICAL FRUITS - TROPICAL BONART MADE WITH CANDY sweeties chewy REAL FRUIT JUICE. 397g x 16 pkts. new 100%. expiry 07/06/2022;KẸO MỀM BONART SWEETIES NHÂN VỊ TRÁI CÂY NHIỆT ĐỚI - BONART SWEETIES CHEWY CANDY TROPICAL MADE WITH REAL FRUIT JUICE . 397g x 16 pkts. hàng mới 100%. hạn sử dụng 06/07/2022
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
38780
KG
55
UNK
460
USD
200920IST0168266
2020-11-05
170491 T TO MI BONART DIS TICARET A S Hard candy sweeties BONART PERSONALIST CARAMEL - HARD CANDY CARAMEL BONART sweeties. 198g x 20 pkts. new 100%. expiry 09/07/2022;KẸO CỨNG BONART SWEETIES NHÂN VỊ CARAMEL - BONART SWEETIES HARD CANDY CARAMEL. 198g x 20 pkts. hàng mới 100%. hạn sử dụng 09/07/2022
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
38780
KG
199
UNK
1288
USD
200920IST0168266
2020-11-05
170491 T TO MI BONART DIS TICARET A S Hard candy sweeties BONART CARAMEL - HARD CANDY BONART sweeties CARAMEL.397g x 16 pkts. new 100%. expiry 10/30/2021;KẸO CỨNG BONART SWEETIES CARAMEL - BONART SWEETIES HARD CANDY CARAMEL.397g x 16 pkts. hàng mới 100%. hạn sử dụng 30/10/2021
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
38780
KG
317
UNK
2653
USD
200920IST0168266
2020-11-05
170491 T TO MI BONART DIS TICARET A S BONART hard candy sweetie sweeties HARD CANDY BONART cam- CROSS PARTY MIX. 907g x 8pkts. new 100%. expiry 07/10/2022;KẸO CỨNG BONART SWEETIE THẬP CẨM- BONART SWEETIES HARD CANDY PARTY MIX. 907g x 8pkts. hàng mới 100%. hạn sử dụng 10/07/2022
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
38780
KG
300
UNK
2592
USD
200920IST0168266
2020-11-05
170491 T TO MI BONART DIS TICARET A S DAIRY FRUIT hard candy BONART HUMAN SOT FRUITS - HARD CANDY BONART MILKY FRUIT MILK WITH FRUIT FILLING SAUCE. 90g x 12pcs x 3 box. new 100%. expiry 02/07/2022;KẸO CỨNG SỮA TRÁI CÂY BONART NHÂN SỐT TRÁI CÂY - BONART MILK FRUIT MILKY HARD CANDY WITH FRUIT SAUCE FILLING. 90g x 12pcs x 3 box. hàng mới 100%. hạn sử dụng 02/07/2022
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
38780
KG
200
UNK
1004
USD
200920IST0168266
2020-11-05
170491 T TO MI BONART DIS TICARET A S DAIRY FRUIT hard candy BONART HUMAN SOT FRUITS - HARD CANDY BONART MILKY FRUIT MILK WITH FRUIT FILLING SAUCE. 1000g x 8 bags. new 100%. expiry 07/18/2022;KẸO CỨNG SỮA TRÁI CÂY BONART NHÂN SỐT TRÁI CÂY - BONART MILK FRUIT MILKY HARD CANDY WITH FRUIT SAUCE FILLING. 1000g x 8 bags. hàng mới 100%. hạn sử dụng 18/07/2022
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
38780
KG
149
UNK
1287
USD
200920IST0168266
2020-11-05
170491 T TO MI BONART DIS TICARET A S BONBON CANDY COFFEE PEOPLE BONART FEVER COFFEE - COFFEE WITH FILLING BONART BONBON COFFEE. 1000g x 8 bags. new 100%. expiry 07/21/2022;KẸO BONART CÀ PHÊ BONBON NHÂN SỐT CÀ PHÊ - BONART COFFEE BONBON WITH COFFEE FILLING. 1000g x 8 bags. hàng mới 100%. hạn sử dụng 21/07/2022
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
38780
KG
610
UNK
5270
USD
6556680384
2021-12-15
760810 N T? ??NG C?NG NGHI?P O MI NA NORDSON S E ASIA PTE LTD Aluminum glue tube for hot-flowing glue spray gun for packaging factory, code: 276741, Nordson brand, 100% new;Ống dẫn keo bằng nhôm dùng cho súng phun keo nóng chảy cho nhà máy đóng gói, code: 276741, hiệu Nordson, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
696
USD
V0398761741
2021-07-28
130219 NG TY TNHH NACOPHARM MI?N B?C ENOVATE BIOLIFE PVT LTD Lanconone Powder- Herbal Powder (Herbal Extract: Ginger, Ginseng, Bhikshe, buttons Rong, Hoang Ba Nam), MH: LN-SA-200301, Packing: 1kg, Used in TPCN, HSX: Enovate Biolife, Model. New 100%;Lanconone powder- Bột dược liệu (chiết xuất từ thảo dược: gừng, nhân sâm, tỳ giải , cúc tần, hoàng bá nam),MH:LN-SA-200301, đóng gói:1kg,dùng trong sx TPCN, hsx:Enovate Biolife,hàng mẫu.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PKG
5
USD
271021MNSHOC2110254
2021-11-02
540412 NG MI TT BEAUTY HYLON CORPORATION Fiber monofilament synthetic polyester, 0.1mm thickness 35mm long use false eyelashes, 100% new goods;Sợi monofilament tổng hợp Polyester ,độ dày 0.1mm dài 35mm dùng làm lông mi giả, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
40
KGM
2000
USD
584954314430
2022-06-03
293629 NG TY TNHH NACOPHARM MI?N B?C EFFEPHARM LTD Food ingredients (beta-nicotinamide mononucleotide), TP99%NMN (beta-nicotinamide mononucleotide), 2kg/pack.NSX: 14/4/2022.HSD: 13/4/2024.16/Nacopharmienbac/2022.hsx: Effepharm (Shanghai (Shanghai (Shanghai (Shanghai (Shanghai ) Co.ltd.;Nguyên liệu thực phẩmNMN(Beta-Nicotinamide Mononucleotide),tp99%NMN(Beta-Nicotinamide Mononucleotide),2kg/gói.NSX:14/4/2022.HSD:13/4/2024.16/NacopharmMienBac/2022.Hsx:EffePharm(Shanghai)Co.Ltd.Mới100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
4
KG
2
KGM
1000
USD
020721165/LBG/NGI-03
2021-07-09
151190 T KHU V?C MI?N B?C VI?T NAM INTER CONTINENTAL OILS FATS PTE LTD Refined Olein Brush Oil, RBD Palm Olein in Bulk (actual volume of 179,904 tons, unit price 920.5 USD / ton), which is used in vegetable oil factory. New 100%;Dầu Olein cọ tinh luyện, RBD PALM OLEIN IN BULK (khối lượng hàng thực tế 179.904 tấn, đơn giá 920.5 USD/tấn), là nguyên liệu dùng trong nhà máy dầu thực vật. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG NGHI SON(T.HOA)
180
KG
180
TNE
165602
USD
210121153/DUM/NGI-01
2021-01-25
151190 T KHU V?C MI?N B?C VI?T NAM INTER CONTINENTAL OILS FATS PTE LTD Refined palm olein oil, RBD PALM olein (IV 56 MIN) IN BULK (599 898 tonnes actual weight, unit price 938 USD / ton), the materials used in vegetable oil factory. New 100%;Dầu Olein cọ tinh luyện, RBD PALM OLEIN (IV 56 MIN) IN BULK (khối lượng thực tế 599.898 tấn, đơn giá 938 USD/tấn), là nguyên liệu dùng trong nhà máy dầu thực vật. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG NGHI SON(T.HOA)
600
KG
600
TNE
562704
USD
VOL22050750
2022-05-23
854710 T Và CUNG ?NG THI?T B? ?I?N MI?N B?C ARES TRAFO EKIPMANLARI SAN VE TIC LTD STI Epoxy Bushing insulating equipment (12-24-36KV630A) for transformers, 36KV-630A voltage, item no: 16.04.L332.111, NSX: Ares Trafo Ekipmanlari San. Tic. Ltd. Sti., 100%new goods.;Thiết bị cách điện sứ bọc Epoxy Bushing(12-24-36KV630A) dùng cho máy biến áp,điện áp 36KV-630A,Item No:16.04.L332.111, nsx: ARES TRAFO EKIPMANLARI SAN. VE TIC. LTD. STI., hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
470
KG
12
PCE
564
USD
250621UNSA2106442
2021-07-05
480640 T THàNH VIêN L?NG MI THIêN NGA VNSHOP Paper shaded for rolling mi and hair curling, 200 * 120mm size, 100% new goods;Giấy bóng mờ dùng để cuộn mi và uốn tóc, kích thước 200*120mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294
KG
280
KGM
560
USD
240521GLSAHCM2105217
2021-06-09
670490 T THàNH VIêN L?NG MI THIêN NGA VNSHOP Hair artificial made from black type polyvinyl chloride type 1. 100% new goods;Tóc nhân tạo làm từ Polyvinyl Chloride màu đen loại 1. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
868
KG
800
KGM
1200
USD
291221EOLKHOC21120008
2022-01-06
540419 T THàNH VIêN L?NG MI THIêN NGA SHIN YOUNG H B CO LTD Synthetic monofilament fibers use black false eyelashes, pieces on 67 decitex, size: 0.07 x 35 mm ls bl 2765 sd, 100% new goods;Sợi Monofilament tổng hợp dùng sản xuất lông mi giả màu đen, độ mảnh trên 67 decitex, kích thước: 0.07 X 35 mm LS BL 2765 SD , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2003
KG
6
KGM
210
USD
211121HASLK02211100288
2021-11-27
810700 N BIOVEGI MI?N NAM EVERGOOD CORPORATION Fresh crispy pink, size L, Net Weight: 10 kgs / barrel, cultivation products;Quả hồng giòn tươi, size L, net weight: 10 kgs/thùng, sản phẩm trồng trọt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19125
KG
300
UNK
6060
USD
211121HASLK02211100288
2021-11-27
810700 N BIOVEGI MI?N NAM EVERGOOD CORPORATION Fresh crispy pink fruit, size 2L, Net Weight: 10 kgs / barrel, cultivation products;Quả hồng giòn tươi, size 2L, net weight: 10 kgs/thùng, sản phẩm trồng trọt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19125
KG
150
UNK
3870
USD
010322ONEYJKTC23591400
2022-03-16
700521 NG TY TNHH KíNH MI?N B?C PT MULIAGLASS Gray floating glasses, 5 mm thickness, size 2134 x 1676 mm - Pi: 2112030133. There are no nets, not coating absorption layers. New 100%. Manufacturer: PT. Muliaglass;Kính nổi mầu xám , độ dày 5 mm, kích thước 2134 x 1676 mm - PI : 2112030133. Không có cốt lưới, không tráng lớp hấp thụ. Hàng mới 100%. Hãng SX : PT. MULIAGLASS
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
72705
KG
1967
MTK
11991
USD
160522ONEYJKTC52488400
2022-06-07
700521 NG TY TNHH KíNH MI?N B?C PT MULIAGLASS Green floating glass, thickness of 12mm, size 3660 x 2140 mm - Pi: 2112030536. There is no net, no coat of absorption. New 100%. Manufacturer: PT. Muliaglass;Kính nổi mầu xanh lá cây, độ dày 12mm, kích thước 3660 x 2140 mm - PI : 2112030536. Không có cốt lưới, không tráng lớp hấp thụ. Hàng mới 100%. Hãng SX : PT. MULIAGLASS
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
22870
KG
157
MTK
2568
USD
200821COAU7882905030
2021-10-18
251110 N MI?N B?C HUBEI TAYCHOO IMPORT EXPORT CO LTD BARI natural sulphate BD-707 (baso4) powder used in paint production industry, 25kg / 1 bag. Code CAS: 7727-43-7. 100% new products.;Bari sulphat tự nhiên BD-707(BaSO4) dạng bột dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 25kg/1 bao. Mã Cas: 7727-43-7.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YICHANG
CANG TAN VU - HP
75300
KG
33000
KGM
7920
USD
120622SNKO073220501573
2022-06-21
840610 N HAWACO MI?N NAM ITRON GLOBAL TRADING 'Multimag TMII DN15mm water meter components, pinwheel like S0103033-PP, 100% new;'Linh kiện đồng hồ đo nước Multimag TMII DN15mm, Chong chóng Kiểu S0103033-PP, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG ICD PHUOCLONG 1
14445
KG
1000
PCE
1050
USD
4495922992
2021-11-18
840610 N HAWACO MI?N NAM MECOINDO PT TA452302 style, 100% new;Chong chóng Kiểu TA452302, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
5
KG
8
PCE
0
USD
121121SNLBNBVLA740459
2021-11-23
390461 N MI?N B?C NINGBO WECAN CHEMICAL CO LTD Sand Texture Agent: PTFE (CAS No.: 9002-84-0) - Membrane makes membranes are more than additive in paint production, white fine powder. 100% new;SAND TEXTURE AGENT: PTFE (CAS No. : 9002-84-0)- Chất tạo bề mặt làm cho màng có độ bóng thâp hơn là phụ gia dùng trong sản xuất sơn, dạng bột mịn màu trắng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
12235
KG
7145
KGM
29152
USD
5776244666
2022-06-27
732491 N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME Lotus bowl shower for toilets. Item code: Rwit0947cc01. Chrome -plated stainless steel material. Manufacturer: Rubunetterie 3m S.R.L.L.;Bát sen tắm dùng trong nhà vệ sinh. Mã hàng: RWIT0947CC01 .Chất liệu thép không gỉ mạ crome. Hãng sản xuất: RUBUNETTERIE 3M S.R.L.Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
3
PCE
764
USD
5776244666
2022-06-27
732491 N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME Sewerage (xi fertilizer) for gold -plated steel washbasin, size 320mm, product code: Rwit6ba5dd01. Manufacturer: Rubinetterie 3M S.R.L, 100% new goods;Thoát nước (xi phông) dùng cho chậu rửa mặt bằng thép mạ vàng, kích thước 320mm,Mã hàng:RWIT6BA5DD01 . Hãng sản xuất:RUBINETTERIE 3M S.R.L,Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
13
PCE
2998
USD
5776244666
2022-06-27
732491 N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME The massage water ray is used in toilets, with chrome -plated stainless steel. Item code: IT0900CCHEZZ. Manufacturer: Rubinetterie 3M S.R.L. New 100%.;Bộ phận tạo tia nước mát xa dùng trong nhà vệ sinh, bằng thép không gỉ mạ crome. Mã hàng:IT0900CCHEZZ . Hãng sản xuất: RUBINETTERIE 3M S.R.L. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
3
PCE
1074
USD
120921SNKO073210801365
2021-10-29
902820 N HAWACO MI?N NAM ITRON GLOBAL TRADING '' Itron cold water meter meter, multimag type DN15mm FWBB530026K, type B, 100% new;''Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí hiệu Itron, Kiểu Multimag DN15mm FWBB530026K, Loại B, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG ICD PHUOCLONG 1
11561
KG
10000
PCE
123000
USD
18094287782
2021-11-24
810100 N BIOVEGI MI?N NAM CHANG RAK FARMS Fresh strawberries, (330g x 4 boxes) / barrels, cultivation products. Scientific name: Fragaria Ananassa;Quả dâu tây tươi, (330g x 4 hộp)/thùng, sản phẩm trồng trọt. Tên khoa học: Fragaria ananassa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
438
KG
255
UNK
6860
USD
041021BA21-HCM-061
2021-10-18
252010 CH CAO MI?N NAM GYPSUM TRADING 2004 THAILAND CO LTD Natural drying gypsum salvaged for cement production.;Thạch cao khan tự nhiên dạng xá dùng cho sản xuất xi măng.
THAILAND
VIETNAM
THATHONG, THAILAND
KHU NEO SOAI RAP
9200
KG
9200
TNE
170200
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 18, 3:48 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 18, 3.48 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
672
UNK
12768
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 30, 3.60 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 30, 3.60 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
768
UNK
13670
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 22, 3:43 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 22, 3.43 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
896
UNK
17024
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 27, 3:47 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 27, 3.47 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
1024
UNK
18227
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 25, 3:48 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 25, 3.48 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
1280
UNK
23680
USD
231221EGLV144100353175
2022-01-04
281511 T C?NG NGHI?P MI?N B?C SKYEY IMPLEX LIMITED Caustic soda flakes 99.5% (NaOH)), used for wastewater treatment, 25kg / bag. Manufacturer: Skyey Impex Limited. New 100%. (CAS code: 1310-73-2);Xút vẩy (caustic soda flakes 99.5 % (NaOH)), dùng để xử lý nước thải, 25kg/bao. Nhà sx: SKYEY IMPEX LIMITED. Hàng mới 100%. (Mã CAS: 1310-73-2)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
48192
KG
48
TNE
29856
USD
021120COAU7882262670
2020-11-12
282721 T C?NG NGHI?P MI?N B?C RUI SUNNY CHEMICAL CO LIMITED CALCIUM CHLORIDE 95% MIN, Chemicals used in industrial wastewater treatment. Uniform packing: 25Kg / bag. New 100%; CALCIUM CHLORIDE 95% MIN, Hoá chất sử dụng trong công nghiệp xử lý nước thải. Đóng bao đồng nhất: 25Kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
27108
KG
27
TNE
4266
USD