Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000011925419
2020-11-03
283651 T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED W119 # & County desiccant (calcium carbonate> = 98%), new 100%;W119#&Hạt hút ẩm (canxi cacbonat>=98%), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9611
KG
15
KGM
326
USD
112100008772672
2021-01-12
550962 T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED X247 # & Yarn Acrylic Mixed, Acrylic 55% 45% cotton, 100%;X247#&Sợi Acrylic hỗn hợp, Acrylic 55% 45% bông, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7318
KG
14
KGM
68
USD
090122CULVNAS2111510
2022-01-13
550932 T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 225 # & Fiber Cable Fiber Staple Synthetic 100% Acrylic, not packed for retail, 100% new goods;225#&Sợi cáp từ xơ staple tổng hợp 100% Acrylic, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
TAN CANG 128
17485
KG
487
KGM
2395
USD
181021JSSE2116687
2021-10-25
550932 T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 225 # & Fiber Cable Fiber Staple Synthetic 100% Acrylic, not packed for retail, 100% new goods;225#&Sợi cáp từ xơ staple tổng hợp 100% Acrylic, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13305
KG
12686
KGM
62416
USD
112100014041051
2021-07-20
650700 T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED DMS001C1 # & Components Hats 1 - Pads of 100% cotton fabric caps, 100% new goods;DMS001C1#&Linh kiện mũ 1 - Miếng ráp mũ vải 100% COTTON, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11533
KG
5038
PCE
3527
USD
112100016142498
2021-10-29
650700 T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED DMM001W1 # & Components Caps 2 - Blade Fabric Wrap 85% Acrylic Fiber 15% Wool, 100% New;DMM001W1#&Linh kiện mũ 2 - Lưỡi trai bọc vải 85% sợi Acrylic 15% wool, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17839
KG
14303
PCE
5721
USD
112100014278021
2021-07-30
650700 T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED DMM001C1 # & 2-hat components - 100% cotton-wrapped fabric, 100% new products;DMM001C1#&Linh kiện mũ 2 - Lưỡi trai bọc vải 100% bông, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10752
KG
15353
PCE
3838
USD
112100013225054
2021-06-22
650700 T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED W631 # & Belt sweat hat, 100% chemical fiber, new 100%;W631#&Đai thấm mồ hôi mũ, 100% sợi hóa học, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13561
KG
4137
MTR
599
USD
112100016142498
2021-10-29
521132 T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 113YI57CB # & Synthetic woven fabric, crossover, dyed, 85% cotton content, 100% new goods;113YI57CB#&Vải dệt thoi tổng hợp, vân chéo, đã nhuộm, hàm lượng cotton 85%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17839
KG
12061
MTK
18091
USD
200522ASZHN2205064
2022-05-23
521132 T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 113yi57CE woven fabric from cotton, 3 -stranded diagonal fabric, dyed, weighing over 200g/m2, cotton proportion of less than 85%, mainly or single mixed with artificial fibers, new goods 100%new;113YI57CE#&Vải dệt thoi từ bông ,vải vân chéo 3 sợi , đã nhuộm,có trọng lượng trên 200g/m2, tỷ trọng bông dưới 85%,pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi xơ nhân tạo, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
21105
KG
5422
MTK
8133
USD
112200018426749
2022-06-27
521132 T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 113YI57CE #& woven fabric from cotton (diagonal pattern 3 fibers <85%, artificial fiber> 15%; dyed; tl (200- <400) g/m2; Suffering (45 "); No: Soaked coated coating with another material) 100% new rolls;113YI57CE#&Vải dệt thoi từ bông (vân chéo3 sợi; bông<85%, xơ sợi nhân tạo>15%;đã nhuộm;TL(>200-<400)g/m2; khổ (45"-72");không: ngâm tẩm tráng phủ ép lớp với vật liệu khác)cuộn mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15737
KG
21
MTK
31
USD
112100014140330
2021-07-23
521132 T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 113YI57CB # & Synthetic woven fabric, crossover, dyed, 85% cotton content, 100% new goods;113YI57CB#&Vải dệt thoi tổng hợp, vân chéo, đã nhuộm, hàm lượng cotton 85%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14503
KG
6037
MTK
9056
USD
112200018426749
2022-06-27
551522 T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 13224458CE #& woven fabric from synthetic stapling fibers (fibers acrylic => 85%, fleece (đ/fine object) <= 15%; dyed; tl <= 300g/m2; size (45 "-72 "); no: soaked in coated with coating with other materials) 100% new rolls;13224458CE#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp(xơ staple acrylic=>85%, lông cừu(đ/vật loại mịn)<=15%;đã nhuộm;TL<=300g/m2;khổ(45"-72");không:ngâm tẩm tráng phủ ép lớp với vật liệu khác)cuộn mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15737
KG
7
MTK
18
USD
112200014805657
2022-02-24
540710 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL018 # & woven fabric with synthetic filament fibers (82% nylon 18% PU) 160gram / m2, dyed 52 '' (= 987 yds); new 100%;NPL018#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp (82%Nylon 18%PU) 160gram/m2, đã nhuộm khổ 52'' (= 987 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1192
MTK
1332
USD
112100014893288
2021-08-31
505101 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL070 # & duck feathers treated, used to stuff coat (use directly to make garments);NPL070#&Lông vịt đã qua xử lý, dùng để nhồi áo (Sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
3906
KG
46
KGM
1991
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD Npl115 # & PE bag (n.w = 24 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 24 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
800
PCE
88
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL115 # & PE bag (N.W = 11.9 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 11.9 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
398
PCE
44
USD
112200014805657
2022-02-24
580640 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL126 # & wire from textile fabrics (= 1,205 yds); new 100%;NPL126#&Dây luồn từ vải dệt (= 1,205 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1102
MTR
11
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 474 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 474 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
433
MTR
10
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 550 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 550 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
503
MTR
17
USD
112200014805657
2022-02-24
551423 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL123 # & woven fabric from synthetic staple fiber (80% polyester 20% cotton) 186gram / m2, dyed miserable 58 "(= 63 yds); 100% new goods;NPL123#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (80%Polyester 20%Cotton) 186gram/m2, đã nhuộm khổ 58" (= 63 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
85
MTK
54
USD
030120SKLCL1912083
2020-01-20
650100 P T? NH?N MAY H?NG PHáT 1ST OUTDOOR PRODUCTS CO LTD Thân nón Beret (mới 100%);Hat-forms, hat bodies and hoods of felt, neither blocked to shape nor with made brims; plateaux and manchons (including slit manchons), of felt;毡帽的帽子形状,帽子身体和帽子,既没有被塑造,也没有被制成檐状;高原和manchons(包括裂缝的manchons),感觉
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25000
PCE
5000
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
101221HSESGN000138
2021-12-13
521120 CTY TNHH MAY XU?T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 571 # & Main Fabric 51% Cotton 40% Viscose 7% Elastomultiester 2% Elastane (Lycra) Suffering 50/51 ";571#&Vải chính 51% Cotton 40% Viscose 7% Elastomultiester 2% Elastane (Lycra) khổ 50/51"
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1257
KG
60
MTR
246
USD
112100016110415
2021-10-28
551323 NG TY TNHH MAY SAO VI?T Hà NAM VERDE TRADING CO LTD NPLV19 # & Woven colored fabric 1807WH (E51545) 65% Polyester 35% cotton size 150cm;NPLV19#&Vải màu dệt thoi 1807WH (E51545) 65% Polyester 35% Cotton khổ 150cm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNITIKA TRADING VN
CONG TY TNHH MAY SAO VIET - HA NAM
6791
KG
2420
MTR
5566
USD
112100015497791
2021-10-01
551423 NG TY TNHH MAY SAO VI?T Hà NAM VERDE TRADING CO LTD NPL13 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton (2721) Suffering 150cm;NPL13#&Vải 65% Polyester 35% Cotton (2721) khổ 150cm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNITIKA TRADING VN
CONG TY TNHH MAY SAO VIET - HA NAM
6790
KG
6686
MTK
11945
USD
132200016450558
2022-04-18
600191 T MAY HòA THàNH UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 947A#& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook (86%CTN 14%poly) has been dyed for processing garments) 100%(5375.23yds = 3712.4kgm);947A#&Vải có tạo vòng lông ( từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc ( 86%CTN 14%POLY ) đã nhuộm dùng gia công hàng may mặc ) mới 100% (5375.23YDS=3712.4KGM)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH RISESUN HK VIETNAM
CONG TY TNHH HOA THANH
11925
KG
5375
YRD
24391
USD
210921HT2124SHP403
2021-10-02
845131 NG TY TNHH MAY H H VINA GREEN SOUTH FAME FASHIONS LIMITED IM4 # & Machine is an automatic industrial use in factories, Model ZT-180, capacity 3.8KW, NCC: Tairun Gongmao Co., LTD. Old machine, year of manufacture 2016;IM4#&Máy là công nghiệp tự động dùng trong nhà xưởng, Model ZT-180, Công suất 3.8KW, NCC: Tairun Gongmao Co.,Ltd. Máy cũ, năm sản xuất 2016
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6540
KG
2
SET
2866
USD
220622SD-MJ2206030
2022-06-29
840219 T B? MAY T?N HùNG ??C FUJIAN SHINUO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hongyang boiler, model Hy116-G, 6kg, 220V/6kw capacity, maximum evaporation of 10kg/h, steam, steam for the table is clothes, NSX: Dongyang Hongyang Sewing Equipment Co., Ltd , 100% new;Nồi hơi hiệu HongYang, model HY116-G, dung tích 6kg, 220V/6KW, bốc hơi tối đa 10kg/h, tạo hơi, cung cấp hơi cho bàn là để là quần áo, NSX: Dongyang Hongyang Sewing Equipment Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3996
KG
20
SET
11600
USD
060521COSU6299085390
2021-06-17
340391 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (NPA WIDROSIN NEW) 48%; 18000KG = 18000 L = 8640L NC Dau, was at TK 103 812 846 211 Test your / E21 (01/27/21) -Each 100%;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (WIDROSIN NPA NEW) 48%; 18000KG=18000 L=8640L Dau NC, đã k.tra tại TK 103812846211/E21 (27/1/21)-Mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
69460
KG
18000
KGM
29700
USD
2409212HCC8K0283691A
2021-09-28
340391 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & soft oil preparations used for leather treatment (HL 19%) - Preparations Econtaining Soft Oil (HP) 2200kg = 2398L = 455.62L dau nguyen chat; Checked at Account: 103812846211 / E21.27.1.21 - 100% new;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL 19%)-Preparations econtaining soft oil ( HP)2200KG=2398L=455.62L DAU NGUYEN CHAT; đã kiểm tại TK:103812846211/E21.27.1.21 -Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22633
KG
2200
KGM
4906
USD
290920ONEYBCNA14351900
2020-11-19
340392 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & Preparations containing oil used to treat soft leather (15% oil HL) - Preparations econtaining soft oil (Alcofat A48) 3850KG = 577.5 KG Essential oils LIT = 589.05; checked at TK: 103,169,331,421.;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL dầu 15%)-Preparations econtaining soft oil ( Alcofat A48 ) 3850KG = 577.5 KG DAU NGUYEN CHAT = 589.05 LIT; đã kiểm tại TK: 103169331421.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
23280
KG
3850
KGM
5891
USD
3010202HCC8LP1127374
2020-11-02
340392 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & Preparations containing oil used to treat soft leather (38% oil HL) - Preparations econtaining soft oil (Si Jintanquor New) 1200kg = 456 KG Essential oils LIT = 460.56; checked at TK: 103,169,331,421.;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL dầu 38%)-Preparations econtaining soft oil ( Jintanquor Si New) 1200KG = 456 KG DAU NGUYEN CHAT = 460.56 LIT; đã kiểm tại TK: 103169331421.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22542
KG
1200
KGM
6780
USD
201221SITTADSG045902
2022-01-05
291511 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-004 # & FOMIC acid (liquid, colorless smells of pungent CTHH: CH2O2, MA CAS: 64-18-6) -Formic acid, used to fix color on the skin). Checked at TK Number: 103859226552 (25/2/21).;WT-004#&Axit Fomic (Dạng lỏng, không màu có mùi hăng CTHH: CH2O2, Ma CAS: 64-18-6) -Formic acid , dùng để cố định màu trên da). đã kiểm hoá tại tk số:103859226552 (25/2/21).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
24000
KGM
38400
USD
112100017433215
2021-12-17
410631 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather belonged, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
5685
KG
439
MTK
6006
USD
200621SHCM2106651C
2021-06-25
410631 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Leather pork primary processing (Leather tanning the treated chemical) - WET BLUE PIG SKIN (151,200.0 SF = 14,046.48 M2). checked in Account number: 103485161842 / E21; Date: 19.08.2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (151,200.0 SF= 14,046.48 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
14046
MTK
127008
USD
2608213HCC9W2711738182
2021-08-31
410631 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (185,538 SF = 17,236m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (185,538 SF= 17,236.48M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
48087
KG
17236
MTK
222646
USD
270322SHCM2203667C
2022-04-01
410631 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 Preliminary pig skin (skin has been, chemical treatment)- Wet Blue Pig Skin (76,500.00 SF = 7,106.85 m2). Examined at account No. 103485161842/E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN ( 76,500.00 SF= 7,106.85 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
7107
MTK
86445
USD
270921SHCM2109663C
2021-10-05
410631 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
8695
MTK
131040
USD
270522SNKO040220401106
2022-06-13
410631 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 #& Preliminary Pig skin (has been under chemical treatment)- Wet Blue Pig Skin (96,800.00 SF = 8,992.72 m2). Examined at account No. 103485161842/E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN ( 96,800.00 SF= 8,992.72 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
31040
KG
8993
MTK
90992
USD
100921SHCM2109618C
2021-09-18
410631 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
8695
MTK
131040
USD
211221KMTCTYO0475265
2022-01-05
410631 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (48,400.00 SF = 4,496.36 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (48,400.00 SF= 4,496.36 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
15520
KG
4496
MTK
45012
USD
111021SNKO040210900333
2021-11-10
410631 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemical treatment) - Wet Blue Pig Skin (92,400.00 SF = 8,583.96 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (92,400.00 SF= 8,583.96 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
31040
KG
8584
MTK
94248
USD
210122KMTCTYO0479544
2022-02-07
410631 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (50,600.00 SF = 4,700.74 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (50,600.00 SF= 4,700.74 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
15520
KG
4701
MTK
45540
USD
230621BKKHCM2106189
2021-06-29
410631 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemical treatment) - Wet Blue Pig Skin (104,790.0 SF = 9,734.99 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (104,790.0 SF= 9,734.99 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25019
KG
9735
MTK
136227
USD
231121SHCM2111662C
2021-11-27
410631 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14680
KG
8695
MTK
131040
USD
112100017433215
2021-12-17
291512 C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-013 # & Salt of Fomic Acid - Organic Leather Auxiliary (Sodium Formate);WT-013#&Muối của axit fomic - ORGANIC LEATHER AUXILIARY (SODIUM FORMATE)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
5685
KG
17813
KGM
7838
USD
4150474495
2022-05-19
630790 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T H?I Hà VI?T NAM UNIQLO CO LTD Woven fabric mounted on paper cards, 100% polyamide fabric, dyed, size: 10*10cm, Uniqlo brand, F002A code (#09 69 34 24 57), Model. 100% new;Vải dệt thoi gắn trên thẻ giấy, thành phần vải 100% Polyamide, đã nhuộm, kích thước:10*10cm, nhãn hiệu Uniqlo, mã F002A (#09 69 34 24 57), hàng mẫu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
3
KG
5
UNT
1
USD
9482700953
2022-04-04
520943 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T H?I Hà VI?T NAM CHANGZHOU HUA LI DA GARMENT GROUP CO LTD T2524-1 woven fabric, ingredients: 88%11%polyester 1%spandex, woven from different colors, 3-stranded diagonal, 150cm, quantitative: 362.84g/m2, NSX: Envoy Textiles Limited, 100% new goods;Vải dệt thoi T2524-1,thành phần:88%bông 11%polyester 1%spandex,được dệt từ các sợi có màu khác nhau,vân chéo 3 sợi,khổ 150cm,định lượng:362.84g/m2,nsx: Envoy Textiles Limited,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
18
KG
30
MTR
60
USD
230622SITGSHHPH610806
2022-06-28
590390 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T H?I Hà VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabric 5850A, from 100% polyeste, on the one hand is spread nylon thermoplastic particles, weighing 70g/m2, size 0.6cm, NSX: Jiangsu Chuangyuan Interlinings Co., Ltd, 100% new goods.;Vải dệt thoi 5850A, từ 100% polyeste, một mặt được rải các hạt nhựa nhiệt dẻo nylon, trọng lượng 70g/m2, khổ 0.6cm, nsx: Jiangsu Chuangyuan Interlinings Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
13180
KG
3800
MTR
190
USD
230622SITGSHHPH610806
2022-06-28
551422 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T H?I Hà VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD SXXKDRTC1058 #& DRTC1058 woven fabric, 65% staplet polyeste, 35% cotton, diagonal pattern, dyed, weight of 190g/m2, fabric 1.45m, manufacturer: Pinghu Huacheng Clothes Materials Co., Ltd, new goods 100%.;SXXKDRTC1058#&Vải dệt thoi DRTC1058, thành phần 65% staple polyeste, 35% bông, vân chéo, đã nhuộm, trọng lượng 190g/m2, khổ vải 1.45m, nhà sx: Pinghu Huacheng Clothes Materials Co.,Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
13180
KG
237
MTR
318
USD
170222216459945
2022-02-25
670100 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T H?I Hà VI?T NAM ZHEJIANG WANXIANG BEDDING CO LTD Feathers of ducks, ngan swdd90% (UQ), have been handled (cleaning, drying, disinfection), used to stuff feathers (for uniqlo fashion products), white snow, length: 40mm, 100% new goods.;Lông vũ của vịt, ngan SWDD90% (UQ), đã được xử lí (làm sạch, sấy khô, khử trùng), dùng để nhồi áo lông vũ (dành cho sản phẩm thời trang Uniqlo), màu trắng tuyết, độ dài: 40mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7346
KG
1451
KGM
87060
USD
081021ASSH21100042A
2021-10-16
600490 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SHINWON CORPORATION NL175 # & Kim Kim has a weight of 95% Rayon 5% Spandex; Knitted Fabric Rayon / Span 95/5 MVS Single Jersey; Square 58/60 ";NL175#&Vải dêt kim có tỷ trọng 95% Rayon 5% spandex; KNITTED FABRIC RAYON/SPAN 95/5 MVS SINGLE JERSEY; khổ 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
9600
KG
27701
YRD
47646
USD
120222JHPH-GCL220168G
2022-02-24
551321 N MAY H?NG VI?T NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 10 # & fabric 65% polyester 35% cotton (1038.7m size 150.11cm);10#&Vải 65% polyester 35% cotton (1038.7m khổ 150.11cm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
2984
KG
1559
MTK
2893
USD
190422OSASO2204013
2022-04-25
551419 N MAY H?NG VI?T UNICO CORPORATION 9#& fabric 85% polyester 15% cotton (1098.4m 150cm size);9#&Vải 85% polyester 15% cotton (1098.4m khổ 150cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
14073
KG
1648
MTK
3375
USD
TLZ-2020--00020
2020-03-06
600121 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD NL061#&Vải có tỷ trọng 60% cotton 40% Polyester; FRENCH TERRY KHỔ 180CM;Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted: Looped pile fabrics: Of cotton;针织或钩编的绒毛织物,包括“长绒”织物和毛圈织物:毛圈绒面料:棉
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1085
MTR
3159
USD
200121BOSH21010471
2021-01-27
540794 NG TY TNHH MAY M?C T?N H?NG MUJIN INC VDT98P2S5658 # & Woven Poly 2% Span 98% size 56/58 ";VDT98P2S5658#&Vải dệt thoi 98% Poly 2% Span khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
6159
YRD
10470
USD
112100017475807
2021-12-15
480301 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD PL042 # & moisture-proof paper, paper liner; Moisture-proof paper (paper, and lining clothes in garment manufacturing);PL042#&Giấy chống ẩm, giấy lót; giấy lót chống ẩm ( bằng giấy, dùng lót quần áo trong sx may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG A VINA
CONG TY CP MAY XK HA PHONG
139
KG
52012
PCE
364
USD
2212203/ILEX20120324B
2020-12-23
600624 T MAY PHú HòA AN HANSAE CO LTD 01HS21-NL09 # & KNITTING FABRICS 100% COTTON IN LINE HAS 67 "(+/- 2");01HS21-NL09#&VẢI DỆT KIM ĐÃ IN 100% COTTON KHỔ 67"(+/-2")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5189
KG
20529
YRD
23608
USD
112000013289958
2020-12-23
600410 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD NL227 # & Knitted proportion 95% Cotton 5% spandex single jersey, 60/62 "(Fabric dye);NL227#&Vải dệt kim có tỷ trọng 95% Cotton 5% spandex SINGLE JERSEY, 60/62" (Vải nhuộm màu)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MTV C & T VINA
KHO CONG TY CP MAY XK HA PHONG
2552
KG
9998
YRD
19036
USD
050921AYHHG210917909
2021-09-14
845130 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG VEIT GMBH Veit Coolset Table 180 * 90; 220-230V / 50-60Hz / 700W (used in the garment industry); year SX 2021; New 100%;Bàn hút VEIT Coolset 180*90 ;220-230V/50-60Hz/700W ( dùng trong ngành may mặc) ;Năm Sx 2021; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2137
KG
20
SET
18326
USD
2166125975
2020-12-24
550120 N MAY H?NG VI?T UNICO CORPORATION 77 # & Bong artificial (4m suffering 130cm);77#&Bông nhân tạo (4m khổ 130cm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
4
KG
5
MTK
949
USD
141220ILGJ113JB168501
2020-12-24
550120 N MAY H?NG VI?T UNICO CORPORATION 77 # & Bong artificial (580 suffering 150cm);77#&Bông nhân tạo (580m khổ 150cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
275
KG
870
MTK
63521
USD
2078170835
2022-06-03
550120 N MAY H?NG VI?T SUNRICH MODE INC 95 #& Flogicular - Cotton (16m 115cm);95#&Tấm chần bông - gòn (16m khổ 115cm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
17
KG
18
MTK
118
USD
2078170835
2022-06-03
550120 N MAY H?NG VI?T SUNRICH MODE INC 77 #& artificial cotton (2m size 130cm);77#&Bông nhân tạo (2m khổ 130cm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
17
KG
3
MTK
2
USD
8573310955
2021-02-18
551311 N MAY H?NG VI?T SUNRICH MODE INC 10 # & Fabrics 65% polyester 35% cotton (12m suffering 153cm);10#&Vải 65% polyester 35% cotton (12m khổ 153cm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
45
KG
18
MTK
42
USD
030522FRJ222-9928
2022-05-19
551311 N MAY H?NG VI?T ITOCHU CORPORATION 10 fabric 65% polyester 35% cotton (1622 m size 112cm);10#&Vải 65% polyester 35% cotton (1622 m khổ 112cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
2812
KG
1817
MTK
4790
USD
112100015809079
2021-10-19
551311 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD NL064 # & woven fabric with a density of 60% Polyester 40% cotton 57 ";NL064#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 60% polyester 40% cotton 57"
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
6584
KG
1015
YRD
1117
USD
112100014147503
2021-07-24
560392 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD PL038 # & Engineering, mex; Suddenly suffering glue 60 '' (nonwovens, coated glue, weighing 43.05g / m2, used in apparel sx);PL038#&Dựng, mex; Keo dưng khổ 60'' (vải không dệt, có tráng keo, trọng lượng 43.05g/m2,dùng trong sx may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG A VINA
CONG TY CP MAY XK HA PHONG
29
KG
10
YRD
5
USD
100121ILGJ113JB171701
2021-01-21
551312 N MAY H?NG VI?T UNICO CORPORATION 10 # & Fabrics 65% polyester 35% cotton (484m suffering 150cm);10#&Vải 65% polyester 35% cotton (484m khổ 150cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
136
KG
726
MTK
207999
USD