Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110221MIFL21020066
2021-02-18
530610 T MAY TOPMODE MITSUI BUSSAN I FASHION LTD NL-MIT78 # & 36% Cotton Yarns, Linen 44% Nylon 20%;NL-MIT78#&Sợi Cotton 36%, Linen 44%, Nylon 20%
CHINA
VIETNAM
OTHER
DINH VU NAM HAI
172
KG
156
KGM
4046
USD
775036648992
2021-10-30
510710 T MAY TOPMODE ID NOVETEX TEXTILES LIMITED Wool fiber model 100% Wool, Code: DS-SW-301, Used to woven sweater for production, NCC: NovetEx. New 100%;Sợi len mẫu 100% Wool, mã: DS-SW-301, dùng để dệt áo len mẫu phục vụ sản xuất, NCC: Novetex. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
2
KGM
22
USD
5573760636
2022-04-12
520621 T MAY TOPMODE MN INTER FASHION LTD Single fibers made from thoroughly brushed fibers, unpacked for retail, ingredients: 75% cotton, 20% polyester, 5% nylon, yarn index: 12, code: C/#2750, NSX: Industria Italiana Filati, Sample goods, 100% new;Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ,chưa đóng gói để bán lẻ,thành phần:75% Cotton, 20% Polyester, 5% Nylon,chỉ số sợi :12,mã:C/#2750,nsx: Industria Italiana Filati,hàng mẫu,mới 100%
ITALY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
11
KG
1
KGM
28
USD
4327075255
2021-07-03
510620 T MAY TOPMODE MKJ LTD NL-MKJ09 # & Fiber 50% Wool 50% Nylon;NL-MKJ09#&Sợi 50% Wool 50% Nylon
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
17
KG
4
KGM
8
USD
SF1332008250434
2021-09-23
510620 T MAY TOPMODE MKJ LTD NL-MKJ01 # & 95% lambswool 5% cashmere;NL-MKJ01#&Sợi 95% lambswool 5% cashmere
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
28
KG
28
KGM
75
USD
775206033849
2021-11-18
520511 T MAY TOPMODE SHANGHAI TEXTILE CO LTD Wool yarn 100% cotton, used for woven sweaters for production, HSX: Shanghai Textile CO., LTD, 100% new products;Sợi len 100% Cotton, dùng để dệt áo len mẫu phục vụ sản xuất, HSX: SHANGHAI TEXTILE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
2
KGM
21
USD
5397413195
2021-07-22
550961 T MAY TOPMODE MKJ LTD NL-MKJ10 # & Fiber 50% Wool 50% Pan;NL-MKJ10#&Sợi 50% Wool 50% Pan
CZECH
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
10
KG
6
KGM
95
USD
100721MCH035182HAI
2021-07-12
520532 T MAY TOPMODE MITSUI BUSSAN I FASHION LTD NL-MIT25 # & 5% cashmere fiber 95% cotton, 2/32 nm yarn index;NL-MIT25#&Sợi 5% cashmere 95% cotton, chỉ số sợi 2/32 NM
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
2494
KG
380
KGM
6917
USD
4697752614
2020-02-17
530820 T MAY TOPMODE MITSUI BUSSAN I FASHION LTD NL - MIT21#&Sợi 55% Ramie 45% cotton;Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn: True hemp yarn;其他植物纤维纱线;纸纱:真正的麻纱
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
10
KGM
107
USD
3464199384
2022-06-03
520641 T MAY TOPMODE MN INTER FASHION LTD Unrelated synthetic fibers for retail, ingredients: 55% cotton 45% polyester, spending number: 12, 1kg/ roll, manufacturer: kondo, non -paid sample goods, 100% new;Sợi tổng hợp chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần : Sợi 55 % Cotton 45% Polyester , chi số sợi : 12 ,1kg/ cuộn,nhà sản xuất : Kondo, hàng mẫu không thanh toán,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
2
KG
2
ROL
49
USD
121221BNFHP2112002
2021-12-20
520644 T MAY TOPMODE SEOKYUNG APPAREL CO LTD NL-KC04 # & 60% cotton 40% nylon yarn;NL-KC04#&Sợi 60% Cotton 40% Nylon
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
345
KG
303
KGM
4396
USD
SF1150119633314
2022-03-25
550991 T MAY TOPMODE DU XIUFENG Single yarn, not packed for retail, 20% component Wool, 70% Nylon.nsx: Jiang Xinlanbao Industrial Co., Ltd. Sample, 100% new;Sợi đơn,chưa đóng gói để bán lẻ ,thành phần 20% wool, 70% nylon.NSX: Jiang Xinlanbao Industrial Co.,Ltd.Hàng mẫu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
24
KG
17
ROL
85
USD
270422025C586536
2022-05-04
550991 T MAY TOPMODE MKJ LTD NL-MKJ02 Fiber 30%Wool 35%Nylon 35%Acrylic;NL-MKJ02#&Sợi 30%WOOL 35% NYLON 35%ACRYLIC
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
4900
KG
2198
KGM
24618
USD
4334192741
2022-03-02
550991 T MAY TOPMODE MKJ LIMITED Synthetic fibers, unpackted for woven sweaters, 48% Wool 32% acrylic components 20% nylon, MKJ LIMITED, color code # 9415, # 9116. 100% new;Sợi tổng hợp, chưa đóng gói dùng để dệt áo len mẫu, thành phần 48% Wool 32% Acrylic 20%nylon, hãng MKJ Limited, mã màu #9415, #9116. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
8
KG
3
KGM
13
USD
SF1150119633614
2022-04-04
550991 T MAY TOPMODE DU XIUFENG Wool fleece wool brushed carefully, not packed for retail, 35% wool, 35% nylon, 35% acrylic.ncc: du xiefeng.Mo -sample, 100% new;Sợi len lông cừu chải kỹ,chưa đóng gói để bán lẻ ,thành phần 35% wool, 35% nylon,35% Acrylic.NCC: Du Xiufeng.Hàng mẫu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
14
KG
11
ROL
95
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD
4788128623
2022-06-01
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D1 #& woven fabric: The main fabric from 100% synthetic polyeste fibers dyed, 38 inh. new 100%;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm,khổ 38 inh. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
21
KG
29
MTK
54
USD
170721AONC21070048
2021-07-24
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven: Lining from 100% polyester synthetic fibers dyed, size 36 ", weighing 78g / m2, 100% new goods;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 36", định lượng 78g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
1386
MTK
2941
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D1 # & woven fabric: Main fabric from 100% polyester synthetic fiber dyed, 100% new, Suffering 58 ", quantifying 167g / m2;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 58", định lượng 167g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
1654
MTK
2493
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D11 # & woven fabric: Fabric lined from 100% polyester synthetic yarn, 100% new, 60 ", 9g / m2 quantification;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 60", định lượng 87g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
2439
MTK
3570
USD
4075104714
2021-10-02
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven Fabrics: Fabric lining from 100% polyester synthetic fiber dyed, 152cm, quantifying 54g / m2. new 100%;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 152cm, định lượng 54g/m2. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
8
KG
26
MTK
31
USD
071120SHA0627286
2020-11-26
430391 NG TY TNHH MAY T C FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED PL41 # & Label PU (fake labels of 100% PU, size: 3.5x2cm, new customers 100%);PL41#&Nhãn PU ( nhãn giả da100% PU, kích thước:3.5x2cm, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
11072
KG
10500
PCE
373
USD
112200016005774
2022-04-01
540810 NG TY TNHH MAY T C MFCINT CO LTD NL33 75% Rayon 24% Nylon 1% PU (woven fabric from renewable fibers mainly with synthetic fibers, weight 120g/m2, 57 ", 100% new goods);NL33#&Vải 75% Rayon 24% nylon 1% PU (Vải dệt thoi từ sợi tái tạo pha chủ yếu với sợi tổng hợp, trọng lượng 120g/m2, khổ 57", hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SEYOUNG INC
CTY TNHH MAY T&C
4160
KG
8704
MTK
22881
USD
101121HG2021110185
2021-11-18
551429 N MAY IV D?T MAY NAM ??NH KUM WOO INTERNATIONAL CO LTD SUZHOU QUEENDOM IMP EXP CO LTD Inl202 # & Fabric 77% Nylon 23% Cotton (woven with synthetic staple fibers, with this type of fiber below 85%, the main phase or single phase with cotton, 118g / m2, no brand) 53 '';INL202#&Vải 77% nylon 23% cotton (dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, 118g/m2, không nhãn hiệu ) 53''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1750
KG
6440
MTK
12630
USD
220622CULVNGB2224560
2022-06-27
550410 T MAY VI?T PHáT CANGNAN COUNTY YUNCHU IMPORT AND EXPORT CO LTD Staple reconstructed from Viscose, not brushed, 38mm long, 1.33dtex, white, 100% new (10,6821 tne);Xơ staple tái tạo từ viscose, chưa chải kỹ, độ dài 38mm, độ mảnh 1.33dtex, màu trắng, Hàng mới 100% ( 10.6821 TNE )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26268
KG
11
TNE
23342
USD
112200014805657
2022-02-24
540710 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL018 # & woven fabric with synthetic filament fibers (82% nylon 18% PU) 160gram / m2, dyed 52 '' (= 987 yds); new 100%;NPL018#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp (82%Nylon 18%PU) 160gram/m2, đã nhuộm khổ 52'' (= 987 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1192
MTK
1332
USD
112100014893288
2021-08-31
505101 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL070 # & duck feathers treated, used to stuff coat (use directly to make garments);NPL070#&Lông vịt đã qua xử lý, dùng để nhồi áo (Sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
3906
KG
46
KGM
1991
USD
IDSHAE405201
2022-05-20
551321 NG TY TNHH MAY VI?T NAM POONGSHIN INC PS001 woven fabric, 80% polyester 20% cotton, dyed (from stapling polyeste fibers, spot weaving), 47 inch size, 95gsm, denim blue, 100% new goods;PS001#&Vải dệt thoi, 80% Polyester 20% Cotton, đã nhuộm (Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm), khổ 47 inch, định lượng 95GSM, DENIM BLUE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HA NOI
1831
KG
5947
YRD
8921
USD
010122KCSLHPH2201022
2022-01-07
530919 NG TY TNHH MAY T Y VINA DNS CO LTD NL05 # & 100% Linen fabric 147cm;NL05#&Vải 100% Linen khổ 147cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4010
KG
2186
MTK
2111
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD Npl115 # & PE bag (n.w = 24 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 24 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
800
PCE
88
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL115 # & PE bag (N.W = 11.9 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 11.9 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
398
PCE
44
USD
112200014805657
2022-02-24
580640 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL126 # & wire from textile fabrics (= 1,205 yds); new 100%;NPL126#&Dây luồn từ vải dệt (= 1,205 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1102
MTR
11
USD
270521VTRSE2105201
2021-06-09
551614 T MAY DAVONNE CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP Woven fabrics from recreated staple fibers - There is a proportion of recreated staple fibers from 85% printed, 100% Rayon, Weight: 125gsm, width: 134cm, Code: DV33-020704B, 100% new goods;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo - Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% đã in, 100%Rayon, trọng lượng: 125gsm, chiều rộng: 134cm, mã SP: DV33-020704B, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4724
KG
1502
MTR
1982
USD
776964790029
2022-06-02
511219 T MAY CASANOVA DRAGO S P A Woven fabric, paralysis: 100 % Virgin Wool, Width: 150 cm / Weight: 167 g / m, used to produce garments, product codes: 223C, 100 % new goods;Vải dệt thoi, chất liệt: 100 % Virgin Wool, WIDTH : 150 cm / WEIGHT : 167 g/m, dùng để sản xuất hàng may mặc, mã hàng: 223C, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
1
KG
3
MTR
122
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 474 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 474 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
433
MTR
10
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 550 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 550 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
503
MTR
17
USD
270322AECX9HOC2203016
2022-04-18
551423 NG TY TNHH MAY PHú T??NG PANG RIM CO LTD PT06 #& main fabric woven from stapling polyeste 65% poly 35% coton, fabric: 55-60 inches, weight: 170g/m2 - 215g/m2;PT06#&Vải chính dệt thoi từ xơ staple polyeste 65% poly 35% coton, khổ vải: 55-60 inch, trọng lượng: 170g/m2 - 215g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13144
KG
40629
MTR
169819
USD
112200014805657
2022-02-24
551423 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL123 # & woven fabric from synthetic staple fiber (80% polyester 20% cotton) 186gram / m2, dyed miserable 58 "(= 63 yds); 100% new goods;NPL123#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (80%Polyester 20%Cotton) 186gram/m2, đã nhuộm khổ 58" (= 63 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
85
MTK
54
USD
021121SHHPH2116538
2021-11-10
540754 NG TY TNHH MAY VI?T NAM WITHUS APPAREL CORPORATION SHH09 # & woven fabric printed 100% polyester (with the proportion of filament polyester fibers from 85% or more), 57/58 '' wide size, 100% new;SHH09#&Vải dệt thoi đã in 100% Polyester (có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên), khổ rộng 57/58'', hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
6660
KG
5803
YRD
5223
USD
130122HASLC01211212218
2022-01-19
540783 NG TY CP MAY VI?T M? FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED N09 # & Woven fabric from synthetic filament filament is only mixed with cotton 63% Polyester 37% cotton, weight 106g / m2, size 56 "-58", from the fibers with different colors;N09#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp được pha duy nhất với bông 63% polyester 37% Cotton, trọng lượng 106g/m2, khổ 56"-58", từ các sợi có các màu khác nhau
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1742
KG
15440
MTK
18341
USD
230121DSLGSE2102S101N
2021-01-28
540821 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U NH?T T?N RAEUN CO LTD 103 # & 100% Cotton Woven fabrics, of artificial filament yarn, size 58 ", weight 156,56G / M2, a New 100%;103#&Vải dệt thoi 100% Rayon, từ sợi filament tái tạo, khổ 58", trọng lượng 156,56G/M2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
758
KG
684
MTK
25
USD
201121WYCLDG211120166
2021-12-23
291429 T MAY SUNRISE VI?T NAM A LIST TEXTILE CO LIMITED Camphor, tablet form, used to pursue insects, mice, cockroaches ,,. used in finished fabric warehouse, no brand, 100% new;Long não, dạng viên, dùng để đuổi côn trùng, chuột, gián,,. sử dụng trong kho vải thành phẩm, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11320
KG
500
BAG
35
USD
112200017773269
2022-06-03
110811 T MAY SUNRISE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU XUAT NHAP KHAU LAM NGOC PHAT HC21 #& starch, CTHH: (C6H10O5) N, 40kg/bag, used to treat wastewater in the process of fabric production, new goods 100%;HC21#&Tinh bột mì, CTHH: (C6H10O5)n, 40kg/bao, dùng để xử lý nước thải ra trong quá quá trình sản xuất vải, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY LAM NGOC PHAT
KHO CONG TY DET MAY SUNRISE (VN)
30521
KG
1000
KGM
645
USD
112200018577942
2022-06-30
110811 T MAY SUNRISE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU XUAT NHAP KHAU LAM NGOC PHAT HC21 #& starch, CTHH: (C6H10O5) N, 40kg/bag, used to treat wastewater in the process of fabric production, new goods 100%;HC21#&Tinh bột mì, CTHH: (C6H10O5)n, 40kg/bao, dùng để xử lý nước thải ra trong quá quá trình sản xuất vải, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY LAM NGOC PHAT
KHO CONG TY DET MAY SUNRISE (VN)
5680
KG
2000
KGM
1289
USD
220622MEDUZX503390-02
2022-06-29
902821 T MAY SUNRISE VI?T NAM A LIST TEXTILE CO LIMITED Waste water flow measuring equipment, used in factory, no brand, 100% new;Thiết bị đo lưu lượng nước của hồ nước thải, dùng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DA CHAN BAY
CANG CONT SPITC
20060
KG
2
PCE
71
USD
112200018406999
2022-06-24
520523 T MAY SUNRISE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM SR CT26S/1 #& 100% Cotton B0000J 26S/1 single fiber, made from carefully brushed fiber, 43.94 meter index, non -dyed fibers, rolls, woven, branded: bros, 100% new;SR CT26S/1#&Sợi 100% Cotton B0000J 26S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 43.94, sợi không nhuộm, dạng cuộn, dùng dệt vải, hiệu: BROS, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
KHO CONG TY DET MAY SUNRISE (VN)
53
KG
25
KGM
129
USD
180522LHV2834946
2022-06-27
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL SCUTCHED FLAX TOW Fiber ET -1C, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER ET-1C, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
396780
KG
42940
KGM
31507
USD
150521EGLV540100070176
2021-07-07
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM SARL NOVALIN FRANCE Scutched Flax Tows Tanks, used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOWS TYPE, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG CAT LAI (HCM)
131080
KG
131080
KGM
132253
USD
020122OOLU2688985810
2022-02-24
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM OJSC DVORETSKY LNOZAVOD Flax Fiber Short No.2, Used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
35620
KG
17760
KGM
11189
USD
311020YMLUN840020093
2020-12-23
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM JSC SLUTSKY FLAX FACTORY Short flax fiber types - Flax NO.2 SHORT FIBER, for the manufacture of fibers, new 100%;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
38270
KG
38
TNE
19000
USD
180522LHV2834946
2022-06-27
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL SCUTCHED FLAX TOW Fiber ET -2, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER ET-2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
396780
KG
23040
KGM
24151
USD
130122EGLV540100272194
2022-03-25
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL Scutched Flax Tow Fiber, used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
157420
KG
157420
KGM
139348
USD
100422ANT1551335
2022-05-24
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM CALLIN NV SCUTCHED FLAX TOW Type F1/F2, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW TYPE F1/F2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG CAT LAI (HCM)
63780
KG
63780
KGM
47934
USD
180522LHV2834946
2022-06-27
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL SCUTCHED FLAX TOW Fiber ET -1, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER ET-1, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
396780
KG
261280
KGM
232793
USD
180522LHV2834946
2022-06-27
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL Short -shaped fibrosis - Scutered Flax Tow Fiber Et -1B, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER ET-1B, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
396780
KG
69520
KGM
58297
USD
250222EGLV540200022590
2022-04-29
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL Short -shaped fibrosis - Scutered Flax Tow Fiber, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
185560
KG
185560
KGM
156479
USD
151120COSU6281032860
2021-01-06
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM OJSC ROGACHEVSKI LEN Short flax fiber types - Flax FIBER SHORT NO 2, for the manufacture of fibers, new 100%;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO 2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
35000
KG
18
TNE
8750
USD
110921YMLUN840022526
2021-11-04
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM CJSC MEAT DAIRY COMPANY Flax Fiber Short No.2, Used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
38400
KG
19200
KGM
11520
USD
091021OOLU2681077570
2021-11-29
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM JSC PRUZHANY FLAX PLANT Flax Fiber Short No.2, Used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CONT SPITC
38267
KG
18814
KGM
11288
USD
081120ONEYKLPA00883900
2021-01-08
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM FILIAL BORISOVLENEXPORT OAO MINOBLLEN Short flax fiber types - Flax SHORT FIBER NO.2, used in production of yarn, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX SHORT FIBER NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
38100
KG
19
TNE
9776
USD
030120SKLCL1912083
2020-01-20
650100 P T? NH?N MAY H?NG PHáT 1ST OUTDOOR PRODUCTS CO LTD Thân nón Beret (mới 100%);Hat-forms, hat bodies and hoods of felt, neither blocked to shape nor with made brims; plateaux and manchons (including slit manchons), of felt;毡帽的帽子形状,帽子身体和帽子,既没有被塑造,也没有被制成檐状;高原和manchons(包括裂缝的manchons),感觉
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25000
PCE
5000
USD
150222SLCHCM22020078
2022-02-24
961800 T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD Mannequin model for exhibiting products (AVF99297-Tailor Dummy with Stand includes model, Spring Stand (Spring Stand (CE-S) Push price (Spring Pole (P-N) 100%;Người mẫu giả manơcanh dùng để trưng bày sản phẩm (AVF99297-TAILOR DUMMY WITH STAND gồm người mẫu, chân giá đẩy (spring stand(CE-S) thân giá đẩy(spring pole (P-N) mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
1
SET
3056
USD
220721SHDAN210755251
2021-07-30
580632 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Sticky Buckles # & Narrow woven fabric from artificial fiber Sticky Buckles (2cm) -Soft. New 100%;STICKY BUCKLES#&Vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo STICKY BUCKLES(2cm)-Soft. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
17047
KG
1200
MTR
42
USD
3283675883
2020-12-23
600410 T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV109 # & Fabrics (75% Nylon 25% Spandex W: 54 "79 YDS);ECV109#&Vải(75%Nylon 25%Spandex W:54" 79 YDS)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
13
KG
99
MTK
419
USD
2561955314
2020-12-23
600410 T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV355 # & Fabrics (79% Nylon 21% elastane W: 48 "55 YDS);ECV355#&Vải(79%Nylon 21%elastane W:48" 55 YDS)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
9
KG
61
MTK
206
USD
161220SHHON20D02859F
2020-12-23
600410 T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV87 # & fabrics (88% polyester 12% spandex W: 60 "173 YDS);ECV87#&Vải(88%polyester 12%spandex W:60" 173 YDS)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
241
MTK
598
USD
161220SHHON20D02859F
2020-12-23
600410 T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV224 # & fabrics (83% polyester 17% spandex W: 58 "31 YDS);ECV224#&Vải(83%Polyester 17%spandex W:58" 31 YDS)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
42
MTK
148
USD
112200016456098
2022-04-19
520624 T MAY VI?T NAM GENIUSTEX CO LTD 7 #& 60% cotton 40% polyester 40's/1 meter: 67.72, slenderness 147.72 decitex;7#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester 40'S/1 chỉ số mét :67.72,độ mảnh sợi 147.72 decitex
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VIETNAM
CTY TNHH MTV DET MAY VIET NAM
5817
KG
1497
KGM
7155
USD
571061519125
2022-06-27
844850 T D?T MAY NAM LONG JAKOB MULLER AG FRICK Catch Rapier- The sword head is used for MBJ6 labels, model: 179029173, 100% new goods;CATCH RAPIER- Đầu kiếm dùng cho máy dệt nhãn MBJ6, model: 179029173, Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
894
USD
080721HASLC5T210601927
2021-07-21
844339 T MAY SUNRISE VI?T NAM NEW STYLE ENTERPRISE LIMITED Small label printer, non-network connection, SNBC brand, BTP-2100E Plus code, Using labels for products, used in factories, NSX: 2021, 100% new;Máy in tem nhãn nhỏ, không kết nối mạng, hiệu SNBC, mã BTP-2100E PLUS, dùng in tem nhãn cho sản phẩm, sử dụng trong nhà xưởng, NSX: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6480
KG
10
SET
1866
USD
132200018420550
2022-06-28
852352 T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD EC22 #& Paper Label (Smart Paper Label contains RFID electronic circuit, the product does not have a civil code, does not contain content of fun, entertainment, culture);EC22#&Nhãn giấy(Nhãn giấy thông minh chứa mạch tích hợp điện tử RFID,sản phẩm không có chức năng mật mã dân sự,không chứa nội dung vui chơi, giải trí, văn hóa)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NHAN MAC & BAO BI MAXIM VN
CONG TY TNHH DET MAY ECLAT VN
188
KG
2511
PCE
133
USD