Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
RSHC210718001S
2021-07-23
540784 T THàNH VIêN MAY THáI S?N VINEKOREA PLUS CO LTD NL04 # & 80% poly woven fabric, 20% cotton 58 "(420 YRD);NL04#&Vải dệt thoi 80% poly, 20% cotton 58" ( 420 Yrd)
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
700
KG
566
MTK
399
USD
121221DSLGFT2124W110C
2021-12-20
550311 T THàNH VIêN MAY THáI S?N VINEKOREA PLUS CO LTD NL26 # & woven fabric 63.5% aramid, 35% Rayon and 1.5% of other components 58 "(146 yd);NL26#&Vải dệt thoi 63.5% aramid, 35% rayon và 1.5% thành phần khác 58" ( 146 Yd)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1732
KG
197
MTK
1015
USD
090120EURFL19D19917SGN
2020-01-15
551694 N MAY VI?T TH?NG SHAOXING KAIJIA TEXTILE CO LTD Vải 55% Bamboo, 42% Poly , 3% Spandex, 76*55, 135 gsm, 75D+ 50S+40D, 57/58"; dùng trong may mặc.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Printed;人造短纤维机织物:其他:印花
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
510
MTR
1506
USD
261020ZENXOO2010030
2020-11-05
540121 N MAY VI?T TH?NG BEGINNING CORPORATION 82# & Thread (5000 meters / roll / 200gram);82#&Chỉ (5000 mét/ cuộn/200gram)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
23
ROL
58
USD
261020ZENXOO2010030
2020-11-05
621711 N MAY VI?T TH?NG BEGINNING CORPORATION 72 # & Wire tape back waist BAND TAPE;72#&Dây tape lưng WAIST BAND TAPE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
1950
YRD
195
USD
190322NLBKK2200095
2022-03-25
291733 NG TY TNHH LIêN DOANH VI?T THáI PLASTCHEM SOUTH CITY PETROCHEM CO LTD Raw materials for manufacturing PVC beads - DPHP (Di (2-Propylhepteyl) phthalate), liquid form;Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC - Chất hóa dẻo DPHP (Di (2-Propylheptyl) Phthalate), dạng lỏng
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
34560
KG
32000
KGM
64000
USD
030322LEHS22220419
2022-04-25
845150 N TH??NG M?I MAY VI?T THàNH LECTRA Automatic fabric cutting machine in the sewing industry includes: body, conveyor, bar, protective case, Brand New Lectra Automatic Fabric Cutting Machine) VectorFashion; Model: VT-FA-IQ50-71, 100% new goods;Máy cắt vải tự động dùng trong ngành may gồm: Thân máy, băng tải, thanh đà, vỏ bảo vệ, đầu cắt (Brand new Lectra Automatic Fabric Cutting Machine) VectorFashion; model : VT-FA-IQ50-71, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
4100
KG
1
SET
103746
USD
120522LGZHPH221312
2022-05-19
740729 T B? ?I?N LIêN ??I VI?T NAM PANTEX COMPANY LIMITED LD07#& Dong Thanh (alloy form; radius size: 2.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.5mm, 2.37mm, 3.5mm, 5.5mm, 10mm, 9.5mm, 13mm). New 100%;LD07#&Đồng thanh (dạng hợp kim; kích thước bán kính: 2.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.5mm, 2.37mm, 3.5mm, 5.5mm, 10mm, 9.5mm, 13mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
10491
KG
9725
KGM
43760
USD
112200017348646
2022-05-19
540752 T MAY N?I TH?T áNH M?T TR?I VI?T NAM PURE VISION HOLDINGS CO LTD 01 100% polyester woven fabric, dyed (used to sew the curtain products of all kinds) (size 60 "(+/- 1") = 152.4cm), 100% new goods;01#&Vải dệt thoi 100% Polyester , đã nhuộm (dùng để may sản phẩm rèm các loại) ( khổ 60" (+/-1")= 152.4cm ), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY HUALON
CONG TY ANH MAT TROI
5200
KG
2655
MTR
7753
USD
080522KONTKR2205024
2022-05-19
580610 N MAY XU?T KH?U VI?T THáI WONDO APPAREL CORPORATION S21 -WDPL22 Corrosion made from woven fabric has a 2 -inch hair ring - 100% new;S21-WDPL22#&Nhám dính làm từ vải dệt thoi có tạo vòng lông kích cỡ 2inch - mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
14260
KG
34494
SET
1067
USD
170721DSLGDA0123W113C
2021-07-24
600643 N MAY XU?T KH?U VI?T THáI WONJEON CORPORATION CNF CO LTD S21-CNFN03 # & Fabrics Mesh 100% Polyester knit 58 suffering "of quantitative 115g / m2- 100%;S21-CNFN03#&Vải Mesh knit 100% Polyester khổ 58" định lượng 115g/m2- mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
690
KG
1607
MTK
1790
USD
190622SE2051929Y
2022-06-24
050510 N MAY XU?T KH?U VI?T THáI ZHEJIANG LIUQUIAO INDUSTRIAL CO LTD F22-BSDNL05 #& finished goose feathers (gray hair) have been treated with heat processing for export garments. WGGD85%-700fill-R, 100%new goods;F22-BSDNL05#&Lông ngỗng thành phẩm (lông xám) đã qua xử lý nhiệt dùng gia công hàng may mặc XK. WGGD85%-700FILL-R, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
755
KG
729
KGM
55980
USD
210220TAOHPG200202-TPE
2020-02-28
580121 N MAY XU?T KH?U VI?T THáI KAI CHERNG ENTERPRISE CO LTD F20-CN10011#&Vải lông vành mũ 74% Acrylic, 14% Polyester, 12% Modacrylic 920.00 g/m2 58.00 ";Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of cotton: Uncut weft pile fabrics: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,除品目58.02或58.06以外的织物:棉:未剪纬纬绒织物:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
818
MTK
8229
USD
122200017307644
2022-05-19
540769 N MAY XU?T KH?U VI?T THáI BOSIDENG INTERNATIONAL FASHION LIMITE CTY TNHH CN DE LICARY VN F22-BSDNL01 Polyester fabric fabric 100% Recycle Polyester; 165*138; 58 "CW-Art No: C3200591-R0A (M778)-100% new goods;F22-BSDNL01#&Vải dệt thoi Polyester FABRIC 100% RECYCLE POLYESTER; 165*138; 58"CW-ART NO:C3200591-R0A (M778)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH CN DE LICARY VN
KHO CTY CP MAY XK VIET THAI
2735
KG
6257
MTK
6735
USD
N/A
2021-09-13
854320 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO The signal transmitter creates pulses through drilling solutions for Oil Oil and Oil P / N. T-1041507;Bộ truyền tín hiệu tạo xung qua dung dịch khoan cho thiết bị định hướng khoan xiên dầu khí P/N. T-1041507
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
70
KG
1
PCE
3721
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1500 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1500 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
13
PCE
2090
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel Anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1200 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1200 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
7
PCE
900
USD
030721WHSCMSHC21070101
2021-07-21
730459 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS PIPES355-7304 # & alloy steel pipes, have a cross-section, hollow, non-connected, hot rolled, size: S355 2500mm x 40mm x 2550 - Saw Steel Pipe S355 2500mm x 40mm x 2550;PIPES355-7304#&Ống thép hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nóng, kích thước: S355 2500MM X 40MM X 2550 - SAW STEEL PIPE S355 2500MM X 40MM X 2550
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
2126
KG
49504
KGM
58019
USD
23546757395
2022-04-08
271500 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Bitumen #& Bitumen mixture of Bitumen F124-B 50-3-7.5 Bitumite Mixtures Based on Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar or Mineral Tar Pitch. new 100%;BITUM#&Hỗn hợp nhựa bitum dạng tấm F124-B 50-3-7.5 Bituminous Mixtures Based On Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar Or Mineral Tar Pitch. hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HA NOI
531
KG
1
PCE
55
USD
21021112100015500000
2021-10-02
890691 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SHEARWATER GEOSERVICES SINGAPORE PTE LTD 3d geophysical survey ship, Name SW Duchess, 106.8 meters long, IMO 9378216, Boning: 5BJC3, Water retention 7750,363 tons, Cyprus nationality, Machine capacity, 15000 kW, Petroleum Lot Survey 16-1 / 15;Tàu khảo sát địa Vật Lý 3D, Tên SW Duchess, dài 106.8 mét, IMO 9378216, Hô hiệu: 5BJC3, lượng dãn nước 7750.363 tấn, quốc tịch Cyprus, công suất máy, 15000 KW, khảo sát lô dầu khí 16-1/15
CYPRUS
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
7142
KG
1
PCE
7640970
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
720837 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Non-alloy steel plate, hot rolled, unpooped, thick 6 thk x wide 1500W x long 6000mml, ASTM A36 / S275JO / S275JR / S355JR / S3355J2;Thép tấm không hợp kim, được cán nóng, chưa phủ mạ, dày 6 Thk x rộng 1500W x dài 6000mmL, ASTM A36/S275JO/S275JR/S355JR/S3355J2
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
67395
KG
424
KGM
958
USD
N/A
2021-02-19
681291 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Gaskets seal with material from asbestos fibers to the air compressor, PN MB11-006-002, new 100%;Vòng đệm làm kín bằng chất liệu từ sợi amiăng cho máy nén khí, PN MB11-006-002, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
3
KG
1
PCE
20
USD
DFW00734819
2021-08-06
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC Gas turbine Solar Taurus 60, OHF21-T6358, P / N: ET731C0D00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHF21-T6358 , P/N: ET731C0D00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
4707
KG
1
PCE
854766
USD
920203782
2021-03-31
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC SOLAR TAURUS gas turbines 60, OHB21-T1354, P / N: ET732C-C5G00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHB21-T1354, P/N: ET732C-C5G00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
3828
KG
1
PCE
805003
USD
260322OTWS62203034
2022-04-04
730531 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipe, hot rolling, KT 1200x25x9390mm - Lsaw 1200mm OD x 25mm WT X 9000mm/Length, Grade: API 2W GR.50 (S1, S3 & S5), MTC To 3.2 (3RD Party Inspection) 18 Mtrs 1PCE;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, KT 1200x25x9390MM - LSAW 1200MM OD X 25MM WT X 9000MM/LENGTH, GRADE: API 2W Gr.50 (S1, S3 & S5), MTC TO 3.2 (3RD PARTY INSPECTION) 18 MTRS 1PCE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
33196
KG
6802
KGM
11785
USD
20585806512
2022-06-30
730532 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipes, hot handle, size 18 "OD x 17.5 mm WT - Carbon Steel Lsaw 3LPE Coated Pipes (Test Ring) 18" OD X 17.5 mm WT) Grade APL X -60, 5L , PSL2;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, kích thước 18" OD x 17.5 MM WT - Carbon Steel lsaw 3LPE COATED PIPES (Test ring) 18" OD x 17.5 MM WT) Grade APL X-60, 5L, PSL2
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
4080
KG
3457
KGM
4800
USD
160222215823351
2022-04-01
730424 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO ZARNESTSERVICE LTD Anti -gas pipes used in oil drilling type 4 "OD x 14.00# xs x IU, 18 degrees Shoulder, cast steel with threaded and protective lids. (Code Chapter 98 is: 98279090);Ống chống sử dụng trong khoan dầu khí loại 4" OD x 14.00# xS x IU, 18 độ shoulder, bằng thép đúc có ren và nắp bảo vệ. (Mã chương 98 Là: 98279090)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG VIETSOV PETRO
128735
KG
8217
KGM
35867
USD
1.30420112000007E+20
2020-04-13
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO KS DRILLING PTE LTD Giàn khoan dầu khí KS JAVA STAR 2, có khả năng khai thác dầu khí ở vùng nước 91,44m. Tổng dung tích: 7555 tấn. Hàng đã qua sử dụng.;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Floating or submersible drilling or production platforms;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
0
KG
1
UNIT
2588186
USD
112200018141343
2022-06-15
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO DK self -propelled drilling rig, self -lifting Murmanskaya is capable of exploiting DK in 6,500 meters, 3x 2000kw, IMO: 8763189, brand: UCTP, water relaxation of 17,759 tons, size 109m, used goods;Giàn khoan DK tự hành,tự nâng Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
6000000
USD
112100009935154
2021-02-28
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO self-propelled drilling rig Murmanskaya DK capable of exploitation in waters 6,500 meters DK, 3x 2000 kW capacity, IMO: 8763189, call sign: UCTP, relaxing water volume 17 759 tonnes, the size 109m, used goods;giàn khoan DK tự hành Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
8575000
USD
N/A
2022-02-25
382550 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOV PETRO LS-1 substance is a stable antifreeze liquid chemical in cement mortar in oil and gas cement pump operation, containing ammonium salt, oxyalklading alkylphenol;Chất LS-1 là hóa phẩm dạng lỏng chống đông ổn định vữa xi-măng trong hoạt động bơm trám xi-măng dầu khí, chứa Ammonium salt, Oxyalkylated alkylphenol
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
543
KG
104
GLL
1895
USD
121021YMLUI241089241
2021-10-29
722920 T THàNH VIêN TH??NG M?I NGUYêN V?T LI?U HàN QU?NG THáI HIT WELDING INDUSTRY CO LTD Welding wire ER70S-6; 1.0mm Magan silicon steel. C: 0.07%, silicon 0.86%, Magan: 1.48%. (for welding iron and steel do not use in the field of products in transport and exploration vehicles on the sea);Dây hàn ER70S-6; 1.0mm bằng thép silic magan. C:0.07%, silic 0.86%, magan: 1.48%. (để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm CN dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)
CHINA
VIETNAM
CHANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
103600
KG
51600
KGM
67854
USD
101120SZSHPG010130320
2020-11-12
550391 NG TY TNHH MAY TH?I TRANG VI?T M? EK LINE INC 67 # & 70% Viscose Woven 30% Linen 140 Cm = 19 949 YDS suffering. New 100%;67#&Vải dệt thoi 70% Viscose 30%Linen khổ 140 Cm = 19949 YDS. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG NAM DINH VU
4966
KG
25538
MTK
35908
USD
POW40208140
2020-02-12
610433 LIêN ?OàN BóNG ?á VI?T NAM ADIDAS AG Áo khoác nữ đen, bằng sợi tổng hợp, article No. FT0476, mới 100%.;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of synthetic fibres;针织或钩编的女士西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,裤子,围兜和大括号工装裤,马裤和短裤:夹克和开拓者:合成纤维
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
0
KG
6
PCE
149
USD
051221TNHL211215VN03
2021-12-13
551299 T THàNH VIêN MAY AN TH?NG RABBONI INC CO LTD NPL01 # & 100% polyester woven fabric, size 56 "(115 yds);NPL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 56" (115 YDS)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5489
KG
150
MTK
390
USD
311021SMSE21100076
2021-11-12
843320 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? LIêN HOA VI?T WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Hand-held grass cutting machine with gasoline engine needs to be hard, used in agriculture, no effect, model CX35 capacity of 1.0kw / 6500rpm, 0.65 liter gas tank capacity, type of explosion, 100% new goods.;Máy cắt cỏ cầm tay chạy bằng động cơ xăng cần cứng, dùng trong nông nghiệp, Không hiệu, model CX35 công suất 1.0KW/6500rpm, dung tích thùng xăng 0.65 Lít, loại giật nổ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
12852
KG
1100
PCE
46750
USD
241021VTRSE2110158
2021-10-29
481950 N TRUY?N TH?NG VI?T LIêN K?T SHENGHENG COLOR PRINTING HK CO LTD Boxes, paper, used to contain functional food boxes M4G MultiVitamin for 50+, KT: 67x67x122mm, printed information, extra labels of products (do not print smear content, reactionary), no effect. New 100%;Vỏ hộp, bằng giấy, dùng để chứa hộp thực phẩm chức năng M4G Multivitamin For 50+, kt: 67x67x122mm,đã in thông tin, nhãn phụ sản phẩm ( không in nội dung bôi nhọ, phản động), Ko hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG DINH VU - HP
1373
KG
5000
PCE
280
USD
150222COAU7883451900
2022-02-24
560121 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và ??U T? LIêN á CH?U WISE EVER ENTERPRISES LIMITED Water-saving cotton-saving cotton 40 pieces / box - Water Saving Cotton Puff (Paper Box). Brand: Guardian. New 100%;Bông tẩy trang tiết kiệm nước 40 miếng/ hộp - WATER SAVING COTTON PUFF (PAPER BOX). Nhãn hiệu: GUARDIAN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2000
KG
1200
UNK
1176
USD
112000006712992
2020-03-23
281111 T LI?U ?I?N T? VI?T NAM JOHNSON TRADING SHANGHAI LTD NPL07#&Hóa chất Hydrofluoric acid 99.99% - HF dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GPNK: 2020-0014315. Mã hồ sơ: HC2020014274) (1LTR=1KGM);Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
16800
LTR
27559
USD
210120COAU7221823170
2020-01-30
281111 T LI?U ?I?N T? VI?T NAM SHAOWU HUAXIN CHEMICAL INDUSTRY CO LTD NPL01#&Chất hóa học HYDROFLUORIC ACID 49%MIN - HF dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
PTSC DINH VU
0
KG
90000
LTR
87975
USD
180522028CA00250
2022-06-01
281111 T LI?U ?I?N T? VI?T NAM PEAK VIEW INTERNATIONAL LIMITED NPL07 #& chemical anhydrous hydrofluoric acid - AHF 99.99% used in the production of solar panels. 100% new (GXNHC: 2022-0031303. Code: HC2022029992) (CAS: 7664-39-3);NPL07#&Hóa chất ANHYDROUS HYDROFLUORIC ACID - AHF 99.99% dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GXNHC: 2022-0031303. Mã hồ sơ: HC2022029992) (CAS:7664-39-3)
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG TAN VU - HP
188280
KG
140000
LTR
315000
USD
112000006369124
2020-03-10
281111 T LI?U ?I?N T? VI?T NAM JOHNSON TRADING SHANGHAI LTD NPL07#&Hóa chất Hydrofluoric acid 99.99% - HF dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GPNK: 2020-0011359. Mã hồ sơ: HC2020011304) (1LTR=1KGM);Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
16800
LTR
27757
USD
290220028AA00112
2020-03-09
281111 T LI?U ?I?N T? VI?T NAM SHAOWU HUAXIN CHEMICAL INDUSTRY CO LTD NPL07#&Hóa chất ANHYDROUS HYDROFLUORIC ACID 99.99% MIN - HF 99.99% dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%(GPNK: 2020-0011174. Mã Hồ sơ: HC2020011121) (1LTR=1KGM);Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG TAN VU - HP
0
KG
60000
LTR
99000
USD
270522KMTCPUSF583169
2022-06-01
281520 T LI?U ?I?N T? VI?T NAM BEEKEI CORPORATION NPL03 #& Potassium Hydroxide 48%(KOH 48%; H2O 52%) used in the production of solar panels. 100% new (GXNHC: 2022-0031305. Code: HC2022029995) (CAS: 1310-58-3);NPL03#&Chất hóa học Potassium Hydroxide 48% (KOH 48%; H2O 52%) dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GXNHC: 2022-0031305. Mã hồ sơ: HC2022029995) (CAS: 1310-58-3)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
43316
KG
28000
LTR
39634
USD
261221SNKO010211208750
2022-01-06
730900 T LI?U ?I?N T? VI?T NAM PEAK VIEW INTERNATIONAL LIMITED . # & Nitric Acid chemical container - HNO3 68%, 20000L capacity, steel material;.#&Vỏ bình chứa hóa chất Nitric Acid - HNO3 68%, dung tích 20000L, chất liệu thép
CHINA
VIETNAM
ULSAN
CANG DINH VU - HP
139180
KG
5
PCE
25000
USD
020-58826143-02
2020-11-12
200831 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S CHA-T # & Meats lemon (Lemon Cells 520 050 B6-10) - Materials used in the manufacture of food processing.;CHA-T#&Thịt quả chanh (520050 Lemon Cells B6-10)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất chế biến thực phẩm.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
483
KG
180
KGM
389
USD
010620DAGSGN0144704V
2020-06-10
110422 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DALIAN DEHEXIN AGRICULTURAL PRODUCTS PROCESSING CO LTD HYM#&Yến mạch đã sát vỏ (Oat Kernel);Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground: Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled): Of oats;除了品目10.06的水稻外,其他谷物(例如,去壳,碾压,剥落,珍珠,切片或粗磨)谷类整体,卷状,片状或磨碎的胚芽:其他加工的谷物(例如,外壳,珍珠,切片或粗磨):燕麦
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
225
USD
240522JKTCLI22050436
2022-06-02
330210 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM PT MANE INDONESIA Passion Fruit Flavor A0991562)-Use the aroma in food processing.;Hương chanh dây (Passion Fruit Flavor A0991562)-Dùng làm hương liệu trong chế biến thực phẩm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
1089
KG
25
KGM
755
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking (table) cooked, grilled 200010397-Campfire Table Steel & Almnm 4-legged stainless steel and aluminum plate, used for camping tourism, KT: 100DX100W x 27H cm, 2 pieces/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng (bàn) xếp nấu, nướng 2000010397-CAMPFIRE TABLE STEEL & ALMNM dạng tấm 4 chân bằng thép không gỉ và nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 100Dx100W x 27H cm, 2 cái/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
788
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking, grilled braces 200038862-ADJUSTable Stainess Stove Grate Asia 2-legged plate, made of stainless steel for camping tourism, KT: 46 x 21 x 12-20 (H) cm, 4 sets (pieces)/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng xếp nấu, nướng 2000038862-ADJUSTABLE STAINESS STOVE GRATE ASIA dạng tấm 2 chân, bằng thép không gỉ dùng cho du lịch cắm trại, KT: 46 x 21 x 12-20 (h) cm, 4 bộ(cái)/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
538
USD
240821TAOS21080019
2021-09-08
081120 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO LTD Frozen raspberry (IQF BlackBerry) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). According to PL Number: 01 -TT: 15/2018 / TT-BNNPTNT. KDTV exemptions.;Mâm xôi đông lạnh ( IQF Blackberry) - đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC).Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
3500
KGM
6230
USD
240821TAOS21080019
2021-09-08
081120 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO LTD Frozen silkworm strawberry (IQF Mulberry) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). According to PL Number: 01 -TT: 15/2018 / TT-BNNPTNT. KDTV exemptions.;Dâu tằm đông lạnh ( IQF MULBERRY)- đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC).Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
1000
KGM
1710
USD
020721OOLU2671838330-01
2021-07-23
200939 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHAKARGANJ FOOD PRODUCTS LTD Frozen Kinnow Juice Concentrate (Frozen Kinnow Juice Concentrate), Brix: 65.27- Using as a raw material to produce.;Nước ép quýt cô đặc đông lạnh (Frozen Kinnow Juice Concentrate), độ Brix: 65.27- dùng làm nguyên liệu để sản xuất.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
19092
KG
2160
KGM
3499
USD
120921YMLUM912037196
2021-10-18
200969 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM JULIAN SOLER S A Red Grape Water (SO2 Free Red Grape Juice Concentrate BX 68 ASEPT). Brix 68.1;Nước nho đỏ ép (SO2 Free Red Grape Juice Concentrate Bx 68 Aseptic ). Độ Brix 68.1
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
19250
KGM
29811
USD
021021COP0224648-02
2021-12-23
200969 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S Concentrated grapes (White Grape JC B65) - Raw materials used to produce food processing.;Nước ép nho cô đặc (White Grape JC B65)- Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
SPAIN
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
8911
KG
1100
KGM
1848
USD
230422TLXMHCJR22040051
2022-05-05
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD Bu-th#& meat juice with meat (Pomelo Sacs in Syrup)- Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
20000
KGM
33200
USD
250520026A514142
2020-05-28
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup);Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Grapefruit (including pomelo) juice: Of a Brix value not exceeding 20;葡萄柚(包括柚子)果汁:白利糖度值不超过20的果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含添加酒精
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
15700
USD
120420026A509023
2020-04-17
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup);Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Grapefruit (including pomelo) juice: Of a Brix value not exceeding 20;葡萄柚(包括柚子)果汁:白利糖度值不超过20的果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含添加酒精
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
15700
USD
11220206811049
2020-12-07
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH # & Water grapefruit meat (SACS Pomelo in syrup) - Raw materials used in production and processing of food.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
15327
USD
230222216584725
2022-03-08
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD Bu-Th & Meat Grapefruit (Pomelo Sacs in syrup) - Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
16600
USD
110821COAU7233358100
2021-08-18
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD B-Th # & Meat Pomelo Grapefruit (Pomelo Sacs in syrup) - Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
15327
USD