Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080121WYSHA2012230932
2021-01-21
551419 T MAY SOFA HOA SEN CULP FABRICS SHANGHAI CO LTD VAI118 # & Cloth upholstery sofa material 72% Polyester 28% Polypropylene suffering 138 CM;VAI118#&Vải may bọc ghế sofa chất liệu 72%Polyester 28% Polypropylene khổ 138 CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
1671
MTR
4630
USD
100221WYSHA2101261215
2021-02-18
560313 T MAY SOFA HOA SEN CULP FABRICS SHANGHAI CO LTD VAI106 # & Cloth upholstery sofa material polyester 24% 72% 4% RYN suffering CTN 1,38M;VAI106#&Vải may bọc ghế sofa chất liệu 72% polyeste 24 % CTN 4%RYN khổ 1,38M
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13658
KG
13953
MTR
60556
USD
SLCHCM22060104
2022-06-24
600622 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 1257 #& fabric (100%BCI CTN - Knitting, from cotton, dyed - used for processing garments) - 100%new;1257#&Vải ( 100%BCI CTN -Vải dệt kim, từ bông, đã nhuộm - dùng gia công hàng may mặc ) - mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10251
KG
5110
YRD
25689
USD
4881 7769 4481
2021-10-29
960621 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 13 # & button types (by plastic, do not wrap textile materials - use garment machining) - 100% new;13#&Nút các loại (Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt-sử dụng gia công hàng may mặc) - mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WYCKOFF
HO CHI MINH
4
KG
6768
PCE
585
USD
SLCHCM22050147
2022-06-01
520419 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 5 #& sewing thread- From unprocessed cotton-packed cotton-use for processing garments) -Mo 100%;5#&Chỉ may- từ bông chưa đóng gói bán lẻ -sử dụng gia công hàng may mặc )-mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1991
KG
499
ROL
964
USD
SLCHCM22050148
2022-06-01
600191 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 967A #& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook, knitted fabric 84%cotton 16%polyester;967A#&Vải có tạo vòng lông (từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc,KNITTED FABRIC 84%COTTON 16%POLYESTER
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11749
KG
1122
YRD
4826
USD
SLCHCM22060104
2022-06-24
600191 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 967A #& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook, knitted fabric 84%cotton 16%polyester;967A#&Vải có tạo vòng lông (từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc,KNITTED FABRIC 84%COTTON 16%POLYESTER
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10251
KG
10974
YRD
47145
USD
301220LTCXHCM201273
2021-01-12
330430 NG TY TNHH HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD EASY THEFACESHOP 11. Nail Gel 10ml. 40762/17 / CBMP-QLD. Brand THEFACESHOP;THEFACESHOP EASY GEL 11. Sơn móng tay 10ML. 40762/17/CBMP-QLD. Nhãn hiệu Thefaceshop
LUXEMBOURG
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14909
KG
270
PCE
559
USD
190322LTCXHCM220329
2022-04-05
961620 N HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD Daily Beauty Tools Round NBR Puff. 2p makeup powder. Thefaceshop brand;DAILY BEAUTY TOOLS ROUND NBR PUFF. Bông phấn trang điểm 2P. Nhãn hiệu Thefaceshop
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4478
KG
140
PCE
80
USD
120721LTCXHCM210725
2021-07-29
340130 N HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD FMGT Waterproof Lip & Eye Makeup Remover. Eye and lip areas remover products. 150749/21 / CBMP-QLD. FMGT brand;FMGT WATERPROOF LIP & EYE MAKEUP REMOVER. Sản phẩm tẩy trang vùng mắt và môi . 150749/21/CBMP-QLD. Nhãn hiệu FMGT
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13446
KG
282
PCE
905
USD
200921GXSAG21095475
2021-10-02
851491 N T?P ?OàN HOA SEN JIANGYIN U GET ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD The roller shaft used for flat stripes, size: phi65x160mm for zinc aluminum alloy lines according to NOF technology (Support Roller), 100% new products.;Trục con lăn sử dụng cho máy nắn phẳng, kích thước: phi65x160mm dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Support Roller), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
683
KG
40
PCE
4600
USD
141220NSSLBSHPC2001014
2020-12-23
790112 N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
140508
KG
140508
KGM
409932
USD
141220ONEYSELAC7907900
2020-12-23
790112 N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200163
KG
200163
KGM
585076
USD
131021PCLUPUS02364561
2021-10-25
790112 N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
99888
KG
99888
KGM
320201
USD
021021A27BX01143
2021-10-16
790112 N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200619
KG
200619
KGM
634755
USD
180122NSSLBSHCC2200088
2022-01-25
790112 N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-alloy in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.0035%), CD (<0.0001%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.0035%), Cd (<0.0001%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
100438
KG
100438
KGM
321585
USD
150622KHPH20616001
2022-06-24
720840 N T?P ?OàN HOA SEN CHUNG HUNG STEEL CORPORATION Flat -rolled alloy steel (c <0.08%, mn <0.4%, Al <0.07%, Si <0.03%, ...), rolled, hot, unprocessed, plated or coated (T1.80 x W1212 ) MM. Standard: SAE J403, Steel Mark: SAE1006, 100%new goods.;Thép không hợp kim cán phẳng (C < 0.08%, Mn < 0.4%, Al < 0.07%, Si < 0.03%,...), dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t1.80 x w1212)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DONG TAU BA SON
4951
KG
1506430
KGM
1423580
USD
150622KHPH20616001
2022-06-24
720840 N T?P ?OàN HOA SEN CHUNG HUNG STEEL CORPORATION Flat -rolled alloy steel (c <0.08%, Mn <0.4%, Al <0.07%, Si <0.03%, ...), coil, hot rolling, unprocessed, plated or coated (T1.60 x W1230 ) MM. Standard: SAE J403, Steel Mark: SAE1006, 100%new goods.;Thép không hợp kim cán phẳng (C < 0.08%, Mn < 0.4%, Al < 0.07%, Si < 0.03%,...), dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t1.60 x w1230)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DONG TAU BA SON
4951
KG
211015
KGM
200464
USD
230122GXSAG22017778
2022-02-11
850133 N T?P ?OàN HOA SEN JIANGYIN U GET ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD One-way fan motor has a capacity of 225kW for zinc aluminum alloy lines according to NOF technology, not used in the explosion room (Motor DC, Model: Z4- 355-22, 400V; 631A; 450 / 1600RPM), New products 100%.;Motor quạt một chiều có công suất 225kW dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF, không dùng trong phòng nổ (Motor DC, Model:Z4- 355- 22, 400V; 631A; 450/1600rpm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
1
PCE
14850
USD
200821MURGFBV21984002
2021-09-01
720839 N T?P ?OàN HOA SEN CUMIC STEEL LIMITED Hot rolled steel rolls are rolled flat, with a width of 600mm or more, unpooped, plated or coated (T2.50 x W1260) mm. Standard: SAE J403, steel labels: SAE1006, 100% new products.;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t2.50 x w1260)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
CANG SITV (VUNG TAU)
4232
KG
544575
KGM
503732
USD
240621PAR/PHU/NAV/01
2021-07-05
720839 N T?P ?OàN HOA SEN TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils are flattened flat, with a width of 600mm or more, unpooped, plated or coated (T2.30 x W1230) mm. Standard: SAE J403, steel labels: SAE1006, 100% new goods.;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t2.30 x w1230)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG SP-PSA (V.TAU)
7019
KG
1521040
KGM
1190970
USD
110920OOLU2647134620
2020-11-24
440730 T THàNH VIêN G? HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 8/4 "x 3" -16 "x 6'-12 '. Lumber not in CITES. # 29 334 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 8/4" x 3"-16" x 6'-12'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.334 m3
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19643
KG
29
MTQ
22001
USD
031020COSU6276492890
2020-11-26
440730 T THàNH VIêN G? HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 6/4 "x 3" -17 "x 6'-14 '. Lumber not in CITES. # 29 483 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 6/4" x 3"-17" x 6'-14'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.483 m3
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
19976
KG
29
MTQ
19754
USD
250920EGLV425041967101
2020-11-26
440730 T THàNH VIêN G? HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC Oak (White Oak) drying sawn 2COM (scientific name: Quercus alba) 4/4 "x 3" -15 "x 4'-16 '. Lumber not in CITES. # 57 899 m3;Gỗ sồi (White Oak) xẻ sấy loại 2COM (tên khoa học: Quercus Alba) 4/4" x 3"-15" x 4'-16'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 57.899 m3
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE
CANG CAT LAI (HCM)
47171
KG
58
MTQ
26055
USD
050421ZIMUORF927729
2021-06-25
440322 T THàNH VIêN G? HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC -YELLOW round pine PINE LOG SAW 2SC & BTR (scientific name: Pinus Sp.) In diameter (12 "-14"), Long (10'-16 '). Lumber not in CITES. # 91.7 tons.;Gỗ thông tròn -YELLOW PINE 2SC & BTR SAW LOG (tên khoa học: Pinus Sp.) Đường kính: (12"-14"), Dài (10'-16') . Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 91.7 tons.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
137974
KG
92
MTQ
14214
USD
160521CLI207380
2021-10-11
851581 XANH HOA SEN AQUATHERM GMBH 800W portable plastic pipe welding machine, 16-63 mm diameter. Aquatherm Brand. New 100% . MH: 50337;Máy hàn ống nhựa cầm tay 800W, đường kính 16-63 mm. Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100% . MH: 50337
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1602
KG
5
PCE
542
USD
0912212150-000004-11
2022-01-28
854810 XANH HOA SEN GEBERIT SOUTH EAST ASIA PTE LTD Geberit battery clamping clamp kit. New 100%. MH: 691.218.p1.2;Bộ dụng cụ kẹp nối ống dùng pin Hiệu Geberit. Hàng mới 100%. MH: 691.218.P1.2
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
61
KG
1
SET
658
USD
NNR-51462611
2020-11-25
120992 I HOA SEN VILOTUS CORPORATION 841 F1 seeds of broccoli, a scientific name Brassica italica var oleraces, 10 g / 1 bag (Broccoli NO.841 F1), moi100%;Hạt giống lơ xanh 841 F1, tên khoa học Brassica oleraces var italica,10 gam/1 túi ( Broccoli NO.841 F1 ) ,mới100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
8
KGM
5360
USD
041121JJCSHHPK162424-04
2021-11-12
551692 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD 18YD0543 woven fabric from recreatable stap fiber, 43% component Viscose Rayon 34% Flax Yarn 23% Polyeste, Dyed, Suffering 1.4m, Weight 200g / m2, NSX: Yadong (Changzhou) Technology & Science Co., Ltd , 100% new.;Vải dệt thoi 18YD0543 từ xơ stap tái tạo, thành phần 43% viscose rayon 34% sợi lanh 23% polyeste, đã nhuộm, khổ1.4m,trọng lượng 200g/m2, nsx: Yadong (Changzhou) Technology & Science Co., Ltd,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17070
KG
56391
MTR
213721
USD
041121JJCSHHPK162424-06
2021-11-11
551321 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD WFTH100 # & woven fabric th100, component 80% staple polyeste 20% cotton, textile round, dyed, weight 98g / m2, 1.45m fabric, manufacturer: pinghu qizhen textile co., Ltd, new goods 100%.;WFTH100#&Vải dệt thoi TH100, thành phần 80% xơ staple polyeste 20% bông, dệt vân điểm, đã nhuộm, trọng lượng 98g/m2, khổ vải 1.45m, nhà sx: Pinghu qizhen textile co., LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
417
KG
2521
MTR
4008
USD
280621SITGSHHPS02529-02
2021-07-02
551511 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD SXXKFN24776A # & Woven Fabric FN24776A, Dyed, Cross, 66% Component Polyeste 30% Viscose 4% Spandex, Suffering 140cm, TL 280G / M2, NSX: Hangzhou Feen Textile Co., Ltd, 100% new goods.;SXXKFN24776A#&Vải dệt thoi FN24776A, đã nhuộm, vân chéo, thành phần 66% polyeste 30% viscose 4% spandex, khổ 140cm, tl 280g/m2, nsx: Hangzhou FUEN Textile Co.,Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
763
KG
219
MTR
732
USD
090621ONEYTYOB77049708
2021-06-19
540743 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM TORAY INTERNATIONAL INC WFF3472HT F3472HT # & Woven from 100% nylon filament, woven from yarns of different colors, weighing 48g / m2, fabric width 1.40m, a New 100%.;WFF3472HT#&Vải dệt thoi F3472HT từ 100% filament ni lông, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 48g/m2, khổ vải 1.40m, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
27
KG
325
MTR
1058
USD
112200018410689
2022-06-27
540743 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM HUALIDA VIETNAM GARMENTS LIMITED COMPANY SXXKF3472SKAC #& fabric of F3472SKAC woven fabric, 100% plastic ingredients, dyed from different colors, weighing 49g/m2, 1.40m fabric, 100% new goods;SXXKF3472SKAC#&Vải dệt thoi F3472SKAC, thành phần 100% ni lông, được nhuộm từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 49g/m2, khổ vải 1.40m, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY HOA LOI DAT VN
KHO CTY HOA LOI DAT VN
2981
KG
4250
MTR
13855
USD
4394535456
2022-05-19
550620 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU YILING WEIYE FIBER MANUFACTURING CO The grain cotton from Staple fibrous LM-3, has been brushed, 100% polyester, manufacturer: Huan ears., Ltd., used for garments, 100% new goods.;Bông hạt từ xơ staple tổng hợp LM-3, đã chải thô, thành phần 100% Polyester, nhà sản xuất: huan tai co., ltd., dùng cho may mặc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
13
KG
3
KGM
11
USD
041121JJCSHHPK162424-01
2021-11-12
560391 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD Non-woven fabric 7020s-100cm, 100% polyester fiber components, weight 20g / m2, 100cm, manufacturer: Jintan Chuangyuan Co., Ltd, 100% new products.;Vải không dệt 7020S-100CM, thành phần 100% polyeste dạng xơ cắt ngắn, trọng lượng 20g/m2, khổ 100cm, nhà sx: Jintan Chuangyuan Co.,Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
805
KG
100
MTR
47
USD
041121JJCSHHPK162424-04
2021-11-12
580620 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD Narrow shrinking woven fabric SASR-2-32MM, Ingredients 80% Polyester 20% elastic elastic fiber elastane, unalanced surface, roll form, 32mm wide size, manufacturer: Jiaxing Guotai Webbing Co., Ltd, New 100 %.;Vải dệt thoi khổ hẹp SASR-2-32mm, thành phần 80% polyester 20% sợi đàn hồi Elastane, bề mặt không tráng phủ, dạng cuộn, khổ rộng 32mm, nhà sx: Jiaxing GuoTai Webbing Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17070
KG
5000
MTR
2400
USD
010621SNLBSHVL2700096
2021-06-08
340212 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM XIANHUA SHANGHAI BIO CHEMICAL CO LTD Organic Surface Activity Cation, Liquid (Anti-Ozone Softener XH-4705N), Packing 120kg / Business, Manufacturer: XiaPLASTIC (Shanghai) Bio Chemical Co. Ltd., 100% new products.;Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng cation, lỏng (Anti-Ozone Softener XH-4705N), đóng gói 120kg/kiện, nhà sản xuất: Xianhua(shanghai) bio chemical Co Ltd., hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
25300
KG
2400
KGM
4848
USD
041121JJCSHHPK162424-03
2021-11-12
520833 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD P-MZXC21 woven fabric, 100% cotton component, dyed, 145cm size, weight 185g / m2, 4-fiber cross-fiber textile, manufacturer: Hwaseong Co., Ltd, 100% new products.;Vải dệt thoi P-MZXC21 , thành phần 100% cotton, đã nhuộm, khổ 145cm, trọng lượng 185g/m2, kiểu dệt vân chéo 4 sợi, nhà sx: Hwaseong Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3852
KG
1348
MTR
2171
USD
091121EGLV 040100558231
2021-11-22
230310 T NH?P KH?U HOA MAY DAESANG CORPORATION Corn Gluten Meal; Corn gluten powder as raw material for animal feed-sx: Daesang Corporation-Korea;Corn Gluten Meal; Bột Gluten Ngô làm nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi-Nhà sx: Daesang Corporation-Korea
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
66256
KG
65600
KGM
51496
USD
050221SITKADA007538G
2021-02-18
230310 T NH?P KH?U HOA MAY DAESANG CORPORATION Raw materials used for production of feed - corn gluten - Corn Gluten Meal.;Nguyên liệu dùng để phục vụ sản xuất thức ăn chăn nuôi - Gluten ngô - Corn Gluten Meal.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
66256
KG
65600
KGM
49856
USD
230322AMIGL220098067A
2022-04-01
291823 T TH??NG M?I HOA SEN FUZHOU FARWELL IMPORT EXPORT CO LTD Methyl salicylate 99% (Synthetic methyl salicylate 99%) Ingredients used to produce fragrant candles, cosmetics, cas: 119-36-8, specifications: 25 kg/barrel (no ingredients under Decree 113/2017 /ND-CP);METHYL SALICYLATE 99% (Synthetic Methyl Salicylate 99%) Nguyên liệu dùng để sản xuất đèn cầy thơm, mỹ phẩm, số CAS: 119-36-8,qui cách: 25 kg/thùng (không có thành phần thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
5000
KGM
16600
USD
130522JGQD22051786
2022-05-24
291229 T TH??NG M?I HOA SEN GUANGZHOU SHINY CO LTD Cinnamic Aldehyde 99PCT (Raw materials used to produce fragrant candles, perfumes) Cas: 104-55-2 (no ingredients of Decree 113/2017/ND-CP), specifications: 220 kg/barrel;CINNAMIC ALDEHYDE 99PCT (Nguyên liệu dùng để sản xuất đèn cầy thơm, nước hoa) số cas: 104-55-2 (không có thành phần thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP), qui cách: 220 kg/thùng
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9200
KG
8800
KGM
34848
USD
210821JJCSHHPABL10702
2021-09-14
845130 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Big irons (for industrial garment industry), Model: TD-B5, size: 150 * 80cm (TD-B5 / 150 * 80); 50Hz, 380V type. Sheng Tian brand, 100% new;Bàn là to (dùng cho ngành may công nghiệp) , model: TD-B5, kích thước: 150*80cm (TD-B5/150*80); loại 50HZ, 380V. Nhãn hiệu SHENG TIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
41685
KG
5
SET
1369
USD
210821JJCSHHPABL10702
2021-09-14
845130 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Small irons (for industrial garment industry), Model: TD-B1, Size: 120 * 65cm (TD-B1 / 120 * 65); 50Hz, 380V type. Sheng Tian brand, 100% new;Bàn là nhỏ (dùng cho ngành may công nghiệp) , model: TD-B1, kích thước: 120*65cm (TD-B1/120*65); loại 50HZ, 380V. Nhãn hiệu SHENG TIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
41685
KG
12
SET
3046
USD
301020SITGSHHPR000051
2020-11-06
521160 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD VBDT005 # & Jeans Woven colored material AURORA 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex, suffering 1,34.6m * 5225.7m;VBDT005#&Vải bò dệt thoi màu AURORA chất liệu 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex, khổ 1,34.6m*5225.7m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9419
KG
5226
MTR
11706
USD
301020SITGSHHPR000051
2020-11-06
521160 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD VBDT004 # & Jeans Woven colored material Drago 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex, suffering 1,34.6m * 5166.1m;VBDT004#&Vải bò dệt thoi màu DRAGO chất liệu 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex, khổ 1,34.6m*5166.1m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9419
KG
5166
MTR
11572
USD
301020SITGSHHPR000051
2020-11-06
521160 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD VBDT003 # & Jeans Woven Color Black material 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex suffering 1,34.6m * 6973.2m;VBDT003#&Vải bò dệt thoi màu Black chất liệu 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex khổ 1,34.6m*6973.2m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9419
KG
6973
MTR
15969
USD
110322OOLU8890662460
2022-04-20
283630 NG HOA SEN PHOSPHEA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Sodium Bicarbonate (NaHCO3): 99.0%Min (Raw materials for production of animal feed) according to TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, stt: II.1.2.2.25kgs/ba.;SODIUM BICARBONATE(NAHCO3):99.0%min(Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2019, STT : II.1.2.2,25kgs/bao.Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
49008
KG
48
TNE
27360
USD
41021268410511
2021-10-23
731812 NG TY TNHH KUKA SOFA VI?T NAM DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Iron screw - Iron screws, has been lace, with the outer diameter of the body is: 6-10mm, 13-55mm long, used in sofa production, 100% new;Vít bằng sắt - IRON SCREWS,đã được ren,có đường kính ngoài của thân là: 6-10mm, dài 13-55mm,dùng trong sản xuất ghế sofa,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10873
KG
32520
PCE
1350
USD
300322217199151
2022-04-17
731812 NG TY TNHH KUKA SOFA VI?T NAM DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Iron Screws-Iron Screws, has been threaded, with an outer diameter of the body: 6-7mm, 20-38mm long, used in sofa production, 100% new;Vít bằng sắt - IRON SCREWS,đã được ren,có đường kính ngoài của thân là: 6-7mm, dài 20-38mm,dùng trong sản xuất ghế sofa,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21995
KG
101000
PCE
5920
USD
4150474495
2022-05-19
630790 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T H?I Hà VI?T NAM UNIQLO CO LTD Woven fabric mounted on paper cards, 100% polyamide fabric, dyed, size: 10*10cm, Uniqlo brand, F002A code (#09 69 34 24 57), Model. 100% new;Vải dệt thoi gắn trên thẻ giấy, thành phần vải 100% Polyamide, đã nhuộm, kích thước:10*10cm, nhãn hiệu Uniqlo, mã F002A (#09 69 34 24 57), hàng mẫu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
3
KG
5
UNT
1
USD
9482700953
2022-04-04
520943 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T H?I Hà VI?T NAM CHANGZHOU HUA LI DA GARMENT GROUP CO LTD T2524-1 woven fabric, ingredients: 88%11%polyester 1%spandex, woven from different colors, 3-stranded diagonal, 150cm, quantitative: 362.84g/m2, NSX: Envoy Textiles Limited, 100% new goods;Vải dệt thoi T2524-1,thành phần:88%bông 11%polyester 1%spandex,được dệt từ các sợi có màu khác nhau,vân chéo 3 sợi,khổ 150cm,định lượng:362.84g/m2,nsx: Envoy Textiles Limited,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
18
KG
30
MTR
60
USD
230622SITGSHHPH610806
2022-06-28
590390 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T H?I Hà VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabric 5850A, from 100% polyeste, on the one hand is spread nylon thermoplastic particles, weighing 70g/m2, size 0.6cm, NSX: Jiangsu Chuangyuan Interlinings Co., Ltd, 100% new goods.;Vải dệt thoi 5850A, từ 100% polyeste, một mặt được rải các hạt nhựa nhiệt dẻo nylon, trọng lượng 70g/m2, khổ 0.6cm, nsx: Jiangsu Chuangyuan Interlinings Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
13180
KG
3800
MTR
190
USD
050322SNLCSHVL2700041
2022-03-11
845221 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T QU?NG NINH VI?T NAM CHANGZHOU WISDOM VALLEY ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Automatic electronic border machine, Model: W562PC-02G / 356BS / D322, Capacity: 650W, Voltage: 220V, Brand: Pegasus, 100% new goods.;Máy may viền đầu bằng điện tử tự động, model: W562PC-02G/356BS/D322, công suất: 650W, điện áp: 220V, nhãn hiệu: Pegasus, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
19636
KG
40
PCE
39600
USD
230622SITGSHHPH610806
2022-06-28
551422 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T H?I Hà VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD SXXKDRTC1058 #& DRTC1058 woven fabric, 65% staplet polyeste, 35% cotton, diagonal pattern, dyed, weight of 190g/m2, fabric 1.45m, manufacturer: Pinghu Huacheng Clothes Materials Co., Ltd, new goods 100%.;SXXKDRTC1058#&Vải dệt thoi DRTC1058, thành phần 65% staple polyeste, 35% bông, vân chéo, đã nhuộm, trọng lượng 190g/m2, khổ vải 1.45m, nhà sx: Pinghu Huacheng Clothes Materials Co.,Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
13180
KG
237
MTR
318
USD
170222216459945
2022-02-25
670100 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T H?I Hà VI?T NAM ZHEJIANG WANXIANG BEDDING CO LTD Feathers of ducks, ngan swdd90% (UQ), have been handled (cleaning, drying, disinfection), used to stuff feathers (for uniqlo fashion products), white snow, length: 40mm, 100% new goods.;Lông vũ của vịt, ngan SWDD90% (UQ), đã được xử lí (làm sạch, sấy khô, khử trùng), dùng để nhồi áo lông vũ (dành cho sản phẩm thời trang Uniqlo), màu trắng tuyết, độ dài: 40mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7346
KG
1451
KGM
87060
USD
311021KMTCSHAI243394
2021-11-17
845510 T THàNH VIêN V?T LI?U X?Y D?NG HOA SEN JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD ZG76 steel pipe rolling machine, specifications: 40mm x 80mm, embryonic thickness: 0.75mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG76), MFR: Jiangsu Nanyang, 100% new goods.;Máy cán ống thép ZG76, quy cách: 40mm x 80mm, độ dày phôi: 0.75mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG76), MFR: Jiangsu Nanyang, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
144450
KG
1
SET
316000
USD
311021KMTCSHAI243394
2021-11-17
845510 T THàNH VIêN V?T LI?U X?Y D?NG HOA SEN JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD ZG50 steel pipe rolling machine, specifications: 30mm x 30mm, embryonic thickness: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, 100% new goods.;Máy cán ống thép ZG50, quy cách: 30mm x 30mm, độ dày phôi: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
144450
KG
1
SET
262000
USD
311021KMTCSHAI243394
2021-11-17
845510 T THàNH VIêN V?T LI?U X?Y D?NG HOA SEN JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD ZG50 steel pipe rolling machine, specifications: 30mm x 60mm, 2,5mm - 2.5mm Pipes: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, 100% new.;Máy cán ống thép ZG50, quy cách: 30mm x 60mm, độ dày phôi: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
144450
KG
1
SET
262000
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD
150721HW21071575F
2021-07-21
540730 NG TY TNHH MASTER SOFA INTERNATIONAL TEAMMARK CORPORATION ER 0025 # & Woven fabric with fire-resistant fiber fibers synthesis, used to make sofa cover, size 1.42 meters - Woven Fabric (208581 EC 55/56 ", Color: EC0150 Black Ukrf);ER 0025#&Vải dệt thoi loại chống cháy bằng sợi filament tổng hợp, dùng để làm vỏ bọc ghế sofa, khổ 1.42 mét - Woven Fabric (208581 EC 55/56", COLOR: EC0150 BLACK UKRF )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2974
KG
1000
MTR
6397
USD
150721HW21071575F
2021-07-21
540730 NG TY TNHH MASTER SOFA INTERNATIONAL TEAMMARK CORPORATION ER 0025 # & WOVNING FLOWERTY FILTER FILMENT FIREMENT SYSTEM, Used to make sofas, Suffering 1.42mm - Woven Fabric (208539S NC UKFR 55/56 ", Color: NC01-0115 Dark Gray Ukrf);ER 0025#&Vải dệt thoi loại chống cháy bằng sợi filament tổng hợp, dùng để làm vỏ bọc ghế sofa, khổ 1.42 mét - Woven Fabric (208539S NC UKFR 55/56", COLOR: NC01-0115 DARK GREY UKRF )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2974
KG
1636
MTR
10311
USD
12022227721591
2022-03-29
843420 M HOA SEN TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD Electrical milk processing machines, use of milk fat helps milk without depositing when closing into bottles, Model: 25g, manufacturer: Tetra Pak, with a capacity of 5000-7000 liters / g. New 100%;Máy chế biến sữa hoạt động bằng điện, công dụng đánh béo sữa giúp sữa không bị lắng cặn khi đóng vào chai, model: 25G, nhà sản xuất: TETRA PAK, công suất 5000-7000 lít/ g. Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2380
KG
1
PCE
73000
USD
291021SMFCL21100321
2021-11-08
392331 T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9649
KG
100
PCE
207
USD
V0257612258
2021-02-18
701710 T B? T?N HOA YIXING JINGKE OPTICAL INSTRUMENTS CO LTD Laboratory instruments, new 100%: Cuvette Quartz 20 mm slots in 1mm, 0.35ml, SKU: Q235, Firm: YJO-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cuvette thạch anh 20 mm, khe trong 1mm, 0.35ml, Mã hàng: Q235, Hãng: YJO-China
CHINA
VIETNAM
JIAN
HO CHI MINH
14
KG
6
PCE
126
USD
V0257612258
2021-02-18
701710 T B? T?N HOA YIXING JINGKE OPTICAL INSTRUMENTS CO LTD Laboratory instruments, new 100%: Cuvette Quartz 10 mm, Model: Q4, carrier: YJO-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cuvette thạch anh 10 mm, Mã hàng: Q4, Hãng: YJO-China
CHINA
VIETNAM
JIAN
HO CHI MINH
14
KG
200
PCE
2520
USD
150122CULVSHA2200348
2022-01-24
392330 T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7257
KG
50
PCE
104
USD
070221OSHC-21016112
2021-02-18
283327 N T? VI?T HOA SANMEI KASEI CO LTD Barium sulfate powder. (CTHH: BaSO4. CAS: 7727-43-7). KQ PTPL: 253 / PTPLDN-NV dated 17.06.2013. (For factory chokes);Bột Bari Sulfat. (CTHH: BaSO4. CAS: 7727-43-7). KQ PTPL: 253/PTPLĐN-NV ngày 17/06/2013. (dùng cho xưởng sản xuất cuộn cảm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3147
KG
25
KGM
561
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: glass tubes 20 x 150 mm, Cat.No:TST-SCR20-150, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm thủy tinh 20 x 150 mm, Cat.No:TST-SCR20-150, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
200
PCE
166
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: twisted Dimroth condenser tube section 400 mm long cold, rough 29/32, Cat.No:2570-400-29, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống sinh hàn xoắn Dimroth phần lạnh dài 400 mm, nhám 29/32, Cat.No:2570-400-29, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
3
PCE
62
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Instruments for laboratory, 100% brand new hopper Teflon lock pear extract, 500 ml, Cat.No:6403FS500,Hãng: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Phễu chiết quả lê khóa Teflon, 500 ml, Cat.No:6403FS500,Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
6
PCE
158
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100% cup balanced drying wet F50 x 50 mm high, Cat.No:WEIGHBT50-50, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Chén cân sấy ẩm F50 x cao 50 mm, Cat.No:WEIGHBT50-50, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
100
PCE
606
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: low cup to 10 ml, Cat.No: 1000BK10, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cốc thấp thành 10 ml, Cat.No: 1000BK10, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
30
PCE
19
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: Pipette 9 ml glass bulb, Cat.No:7100-9-C,Hãng: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Pipette bầu thủy tinh 9 ml, Cat.No:7100-9-C,Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
10
PCE
24
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratory, 100% new: Test tube 20x150mm black, glass, cat.no: 70825-20x, company: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm nắp vặn đen 20x150mm, thủy tinh, Cat.No: 70825-20X, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
1400
PCE
686
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Laboratory tools, 100% new: 125ml neck triangle vessel, cat.no: 4980-125, company: Pyrex-Germany;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình tam giác cổ hẹp 125ml, Cat.No: 4980-125, Hãng: Pyrex-Đức
GERMANY
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
240
PCE
492
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Laboratory tools, 100% new: 2000ml glass norms, layer A Cat.No: 70640-2L, Firm: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình định mức thủy tinh 2000ml, class A Cat.No: 70640-2L, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
2
PCE
23
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratory, 100% new: Test tube 20x150mm black, glass, cat.no: 70825-20x, company: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm nắp vặn đen 20x150mm, thủy tinh, Cat.No: 70825-20X, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
400
PCE
196
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratories, 100% new: Glass norms, plastic buttons 16, cat.no: 7624-16, Firm: Pyrex-USA;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình định mức thủy tinh, Nút nhựa số 16, Cat.No: 7624-16, Hãng: Pyrex-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
6
PCE
6
USD
7754 2461 6056
2021-12-15
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM AGA AGRO CO LTD Coconical flower seeds (1,000 seeds);Hạt giống hoa Dừa cạn (Gói 1,000 hạt)
THAILAND
VIETNAM
CHIANG MAI
HO CHI MINH
10
KG
20
UNK
143
USD
7754 2461 6056
2021-12-15
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM AGA AGRO CO LTD Marigold flower seeds (100,000 seeds);Hạt giống hoa Vạn thọ (Gói 100,000 hạt)
THAILAND
VIETNAM
CHIANG MAI
HO CHI MINH
10
KG
25
UNK
9881
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Cat Tuong flower seed (scientific name: Eustoma Grandiflorum) (package of 10,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Cát tưởng (tên khoa học: Eustoma grandiflorum) (Gói 10,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
23
PKG
5771
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (package of 1,000 particles) (F.O.C). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 1,000 hạt) (F.O.C). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
1
PKG
47
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (pack 5,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 5,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
8
PKG
376
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
1
PKG
16
USD
NNR54292844
2021-11-24
120600 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
180
KG
1
UNK
16
USD