Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
50320591933062
2020-03-07
722840 T MAY S POWER VI?T NAM S POWER HK LIMITED SHENZHEN TOP CHINA IMP EXP CO LTD Thép tròn đặc có mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức rèn fi 30mm, dài 6m, sử dụng cho hoạt động xây dựng công trình nhà xưởng. Mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14
PCE
388
USD
112200017675637
2022-06-01
282590 T MAY S POWER VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG Calcium hydroxide chemicals (lime-Ca (OH) 2 98%, solid form, used for wastewater treatment, not participating in production activities, no trademarks, CAS: 1305-62-0, 100%new;Hóa chất Canxi hydroxit (Vôi - Ca(OH)2 98%, dạng rắn, dùng xử lý nước thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, không nhãn hiệu, CAS: 1305-62-0, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HC & MT VU HOANG
KHO CTY TNHH DET MAY S.POWER (VN)
53050
KG
10000
KGM
1547
USD
132200014247665
2022-01-24
520622 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED SOI007 # & Yarn 20/1 60% cotton, 40% polyester comb (NM 33.86). 100% new;SOI007#&Sợi 20/1 60% Cotton, 40% Polyester chải kỹ (chỉ số Nm 33.86). Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEISHENG TEXTILES
CTY TNHH DET MAY S.POWER ( VIET NAM
19227
KG
10479
KGM
37199
USD
132200015689376
2022-03-24
282890 T MAY S POWER VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG Sodium hypoclorite chemicals - 10% Javel Naocl Water (liquid form, wastewater treatment, not engaged in production and goods with no brands, 100% new, CAS Number: 7681-52-9);Hóa chất Natri hypoclorit - nước Javel NaOCl 10% (dạng lỏng, dùng xử lý nước thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, hàng hóa không có nhãn hiệu, mới 100%, số CAS: 7681-52-9)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HC & MT VU HOANG
KHO CTY TNHH DET MAY S.POWER (VN)
133
KG
660
KGM
114
USD
171021EGLV149112458016-02
2021-10-28
820231 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED Saw blades, steel, dong cheng, code 30170600003, used in factories, 100% new;Lưỡi cưa đĩa, bằng thép, hiệu Dong Cheng, mã 30170600003, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21280
KG
106
PCE
492
USD
050122030B530484-02
2022-01-14
853939 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED Cold fluorescent lamps use lighting in factories, voltage: 220V-800W, no brand, 100% new goods.;Đèn huỳnh quang Ca tốt lạnh dùng chiếu sáng trong nhà xưởng, điện áp: 220V- 800W, không nhãn hiệu, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
28310
KG
3
PCE
121
USD
171021EGLV149112458016-02
2021-10-28
821410 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED Paper blades paper, size 100 * 18 * 0.5mmmm, no label, use in office, factory, 100% new;Lưỡi dao rọc giấy, kích thước 100*18*0.5mmmm, không nhãn hiệu, dùng trong văn phòng, nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21280
KG
50
PCE
5
USD
171021EGLV149112458016-02
2021-10-28
392020 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED PP plastic mud sheet, size: 300 * 1310 * 550mm, for mud presses in water treatment system, no brand, 100% new;Tấm ép bùn bằng nhựa PP, kích thước: 300*1310*550mm, dùng cho máy ép bùn trong hệ thống xử lý nước thảy, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21280
KG
4
PCE
4049
USD
171021EGLV149112458016-02
2021-10-29
844859 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED Fixed ring parts Fiber and knitting equipment of machines are used in industrial fabrics. 30 inch diameter (28 needles). Material: copper, no brand, used as a replacement component, 100% new;Bộ phận vòng cố định thiết bị căng sợi và đan sợi của máy đệt vải dùng trong công nghiệp. Đường kính 30 inch (28 kim). Chất liệu: đồng, không nhãn hiệu, dùng làm linh kiện thay thế, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21280
KG
2
SET
3361
USD
112100013315664
2021-06-24
520614 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED SOI011 # & 60% Cotton Yarn, 40% polyester carded 31/1 (index 52 483 meters) for the manufacture of cloth. New 100%;SOI011#&Sợi 60% Cotton, 40% Polyester chải thô 31/1 (chỉ số mét 52.483) dùng sản xuất vải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DET MAY HUE
CONG TY S.POWER VN
15898
KG
15024
KGM
45071
USD
171021EGLV149112458016-02
2021-10-28
401034 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED Coroa (continuous tape with a cross-sectional cross-sectional section), with vulcanizing rubber, without tense, B2060 code, no label, external circumference 2060mm, used for machinery in the factory, new 100 %;Dây curoa (băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang - băng chữ V), bằng cao su lưu hóa, không gân, mã B2060, không nhãn hiệu, chu vi ngoài 2060mm, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21280
KG
12
PCE
28
USD
132100014102919
2021-07-22
520514 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED SOI016 # & 100% cotton yarn not combed CD 32/1 (metric Nm 54.18 / 1) for the manufacture of cloth. New 100%;SOI016#&Sợi 100% cotton không chải kỹ CD 32/1 (chỉ số Nm 54.18/1) dùng sản xuất vải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PHU THO
CTY TNHH DET MAY S.POWER ( VIET NAM
10019
KG
9752
KGM
36084
USD
171021EGLV149112458016-02
2021-10-29
441231 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED Plywood from rubber wood, size 2440 * 1220 * 118mm, no label, used in factory, 100% new;Ván ép từ gỗ cao su, kích thước 2440*1220*118mm, không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21280
KG
32
PCE
891
USD
061221HPCLHOC21126001
2021-12-14
540711 NG TY TNHH MAY SáNG T?O VI?T NAM TES KOREA CO LTD 100% nylon 840d fabric, dyed, suffering 58 ', woven, outside sewing, dl 400g / m; Vải 100% NYLON 840D , ĐÃ NHUỘM , KHỔ 58', DỆT THOI, MAY BÊN NGOÀI, DL 400G/M
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1939
KG
883
MTR
971
USD
IDSHAE405201
2022-05-20
551321 NG TY TNHH MAY VI?T NAM POONGSHIN INC PS001 woven fabric, 80% polyester 20% cotton, dyed (from stapling polyeste fibers, spot weaving), 47 inch size, 95gsm, denim blue, 100% new goods;PS001#&Vải dệt thoi, 80% Polyester 20% Cotton, đã nhuộm (Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm), khổ 47 inch, định lượng 95GSM, DENIM BLUE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HA NOI
1831
KG
5947
YRD
8921
USD
021121SHHPH2116538
2021-11-10
540754 NG TY TNHH MAY VI?T NAM WITHUS APPAREL CORPORATION SHH09 # & woven fabric printed 100% polyester (with the proportion of filament polyester fibers from 85% or more), 57/58 '' wide size, 100% new;SHH09#&Vải dệt thoi đã in 100% Polyester (có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên), khổ rộng 57/58'', hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
6660
KG
5803
YRD
5223
USD
130122HASLC01211212218
2022-01-19
540783 NG TY CP MAY VI?T M? FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED N09 # & Woven fabric from synthetic filament filament is only mixed with cotton 63% Polyester 37% cotton, weight 106g / m2, size 56 "-58", from the fibers with different colors;N09#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp được pha duy nhất với bông 63% polyester 37% Cotton, trọng lượng 106g/m2, khổ 56"-58", từ các sợi có các màu khác nhau
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1742
KG
15440
MTK
18341
USD
220622CULVNGB2224560
2022-06-27
550410 T MAY VI?T PHáT CANGNAN COUNTY YUNCHU IMPORT AND EXPORT CO LTD Staple reconstructed from Viscose, not brushed, 38mm long, 1.33dtex, white, 100% new (10,6821 tne);Xơ staple tái tạo từ viscose, chưa chải kỹ, độ dài 38mm, độ mảnh 1.33dtex, màu trắng, Hàng mới 100% ( 10.6821 TNE )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26268
KG
11
TNE
23342
USD
GXSAG20063533
2020-06-29
854040 T MAY P O L T S VI?T NAM BLUESUN SOLAR CO LTD Máy biến tầng Moden Mono 380W-5KVW điện áp 220v/380v, sử dụng trong hệ thống năng lượng mặt trời đặt trong phòng mát , ( 1 bộ gồm máy, hộp tủ, dây cáp, chân đế. INVERTER OF SOLAR SYSTEM. Hàng mới 100%;Thermionic, cold cathode or photo-cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode-ray tubes, television camera tubes): Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: Other;数据/图形显示管,单色;热电偶,冷阴极或光阴极阀和管(例如真空或蒸气或气体填充的阀和管,汞弧整流阀和管,阴极射线管,电视摄像管)数据/图形显示管,颜色,荧光屏点距小于0.4毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
2752
USD
140222KHWASGN2202011
2022-02-24
846792 NG TY TNHH VI?T á POWER TOOLS JEIL TACKER CO LTD Parts of compressed air-operated hand tools - Piston JN80C / JN80C.P001, 100% new goods;Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén - Piston JN80C / JN80C.P.P001 ,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
90
KG
3
PCE
75
USD
140222KHWASGN2202011
2022-02-24
846792 NG TY TNHH VI?T á POWER TOOLS JEIL TACKER CO LTD Parts of pneumatic active hand tools - AP64RN / AP64RN.G.101 nail heads, 100% new goods, F.O.C rows;Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén - Đầu Tiếp Đinh AP64RN / AP64RN.G.101 ,Hàng mới 100% ,Hàng F.O.C
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
90
KG
5
PCE
75
USD
140222KHWASGN2202011
2022-02-24
846792 NG TY TNHH VI?T á POWER TOOLS JEIL TACKER CO LTD Parts of compressed air-operated hand tools - Piston TRS25S / TRS25S.P.P001, 100% new goods;Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén - Bộ piston TRS25S / TRS25S.P.P001 ,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
90
KG
60
PCE
690
USD
141121JWLEM21110082
2021-11-19
850163 NG TY TNHH TEAM POWER VI?T DAYPOWER ASIA PTE LTD Alternating plates do not use brushes, are the generator parts, signsinocox, 380V, 50Hz, 3 phases, rounds of tassels1500rpm, single bullets, SAE 1/14, Model: SMF315F (380KVA / 304KW) Year of production 2021. 100% new;Đầu phát điện xoay chiều không dùng chổi than,là bộ phận máy phát điện,hiệuSINOCOX,380V,50Hz,3 pha, Vòng tua1500RPM, bạc đạn đơn,SAE 1/14, Model:SMF315F (380kVA/304kW) năm SX 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
8826
KG
1
SET
3266
USD
201121WYCLDG211120166
2021-12-23
291429 T MAY SUNRISE VI?T NAM A LIST TEXTILE CO LIMITED Camphor, tablet form, used to pursue insects, mice, cockroaches ,,. used in finished fabric warehouse, no brand, 100% new;Long não, dạng viên, dùng để đuổi côn trùng, chuột, gián,,. sử dụng trong kho vải thành phẩm, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11320
KG
500
BAG
35
USD
112200017773269
2022-06-03
110811 T MAY SUNRISE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU XUAT NHAP KHAU LAM NGOC PHAT HC21 #& starch, CTHH: (C6H10O5) N, 40kg/bag, used to treat wastewater in the process of fabric production, new goods 100%;HC21#&Tinh bột mì, CTHH: (C6H10O5)n, 40kg/bao, dùng để xử lý nước thải ra trong quá quá trình sản xuất vải, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY LAM NGOC PHAT
KHO CONG TY DET MAY SUNRISE (VN)
30521
KG
1000
KGM
645
USD
112200018577942
2022-06-30
110811 T MAY SUNRISE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU XUAT NHAP KHAU LAM NGOC PHAT HC21 #& starch, CTHH: (C6H10O5) N, 40kg/bag, used to treat wastewater in the process of fabric production, new goods 100%;HC21#&Tinh bột mì, CTHH: (C6H10O5)n, 40kg/bao, dùng để xử lý nước thải ra trong quá quá trình sản xuất vải, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY LAM NGOC PHAT
KHO CONG TY DET MAY SUNRISE (VN)
5680
KG
2000
KGM
1289
USD
220622MEDUZX503390-02
2022-06-29
902821 T MAY SUNRISE VI?T NAM A LIST TEXTILE CO LIMITED Waste water flow measuring equipment, used in factory, no brand, 100% new;Thiết bị đo lưu lượng nước của hồ nước thải, dùng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DA CHAN BAY
CANG CONT SPITC
20060
KG
2
PCE
71
USD
112200018406999
2022-06-24
520523 T MAY SUNRISE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM SR CT26S/1 #& 100% Cotton B0000J 26S/1 single fiber, made from carefully brushed fiber, 43.94 meter index, non -dyed fibers, rolls, woven, branded: bros, 100% new;SR CT26S/1#&Sợi 100% Cotton B0000J 26S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 43.94, sợi không nhuộm, dạng cuộn, dùng dệt vải, hiệu: BROS, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
KHO CONG TY DET MAY SUNRISE (VN)
53
KG
25
KGM
129
USD
180522LHV2834946
2022-06-27
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL SCUTCHED FLAX TOW Fiber ET -1C, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER ET-1C, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
396780
KG
42940
KGM
31507
USD
150521EGLV540100070176
2021-07-07
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM SARL NOVALIN FRANCE Scutched Flax Tows Tanks, used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOWS TYPE, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG CAT LAI (HCM)
131080
KG
131080
KGM
132253
USD
020122OOLU2688985810
2022-02-24
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM OJSC DVORETSKY LNOZAVOD Flax Fiber Short No.2, Used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
35620
KG
17760
KGM
11189
USD
311020YMLUN840020093
2020-12-23
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM JSC SLUTSKY FLAX FACTORY Short flax fiber types - Flax NO.2 SHORT FIBER, for the manufacture of fibers, new 100%;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
38270
KG
38
TNE
19000
USD
180522LHV2834946
2022-06-27
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL SCUTCHED FLAX TOW Fiber ET -2, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER ET-2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
396780
KG
23040
KGM
24151
USD
130122EGLV540100272194
2022-03-25
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL Scutched Flax Tow Fiber, used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
157420
KG
157420
KGM
139348
USD
100422ANT1551335
2022-05-24
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM CALLIN NV SCUTCHED FLAX TOW Type F1/F2, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW TYPE F1/F2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG CAT LAI (HCM)
63780
KG
63780
KGM
47934
USD
180522LHV2834946
2022-06-27
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL SCUTCHED FLAX TOW Fiber ET -1, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER ET-1, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
396780
KG
261280
KGM
232793
USD
180522LHV2834946
2022-06-27
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL Short -shaped fibrosis - Scutered Flax Tow Fiber Et -1B, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER ET-1B, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
396780
KG
69520
KGM
58297
USD
250222EGLV540200022590
2022-04-29
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL Short -shaped fibrosis - Scutered Flax Tow Fiber, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
185560
KG
185560
KGM
156479
USD
151120COSU6281032860
2021-01-06
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM OJSC ROGACHEVSKI LEN Short flax fiber types - Flax FIBER SHORT NO 2, for the manufacture of fibers, new 100%;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO 2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
35000
KG
18
TNE
8750
USD
110921YMLUN840022526
2021-11-04
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM CJSC MEAT DAIRY COMPANY Flax Fiber Short No.2, Used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
38400
KG
19200
KGM
11520
USD
091021OOLU2681077570
2021-11-29
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM JSC PRUZHANY FLAX PLANT Flax Fiber Short No.2, Used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CONT SPITC
38267
KG
18814
KGM
11288
USD
081120ONEYKLPA00883900
2021-01-08
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM FILIAL BORISOVLENEXPORT OAO MINOBLLEN Short flax fiber types - Flax SHORT FIBER NO.2, used in production of yarn, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX SHORT FIBER NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
38100
KG
19
TNE
9776
USD
150222SLCHCM22020078
2022-02-24
961800 T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD Mannequin model for exhibiting products (AVF99297-Tailor Dummy with Stand includes model, Spring Stand (Spring Stand (CE-S) Push price (Spring Pole (P-N) 100%;Người mẫu giả manơcanh dùng để trưng bày sản phẩm (AVF99297-TAILOR DUMMY WITH STAND gồm người mẫu, chân giá đẩy (spring stand(CE-S) thân giá đẩy(spring pole (P-N) mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
1
SET
3056
USD
220721SHDAN210755251
2021-07-30
580632 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Sticky Buckles # & Narrow woven fabric from artificial fiber Sticky Buckles (2cm) -Soft. New 100%;STICKY BUCKLES#&Vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo STICKY BUCKLES(2cm)-Soft. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
17047
KG
1200
MTR
42
USD
3283675883
2020-12-23
600410 T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV109 # & Fabrics (75% Nylon 25% Spandex W: 54 "79 YDS);ECV109#&Vải(75%Nylon 25%Spandex W:54" 79 YDS)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
13
KG
99
MTK
419
USD
2561955314
2020-12-23
600410 T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV355 # & Fabrics (79% Nylon 21% elastane W: 48 "55 YDS);ECV355#&Vải(79%Nylon 21%elastane W:48" 55 YDS)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
9
KG
61
MTK
206
USD
161220SHHON20D02859F
2020-12-23
600410 T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV87 # & fabrics (88% polyester 12% spandex W: 60 "173 YDS);ECV87#&Vải(88%polyester 12%spandex W:60" 173 YDS)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
241
MTK
598
USD
161220SHHON20D02859F
2020-12-23
600410 T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV224 # & fabrics (83% polyester 17% spandex W: 58 "31 YDS);ECV224#&Vải(83%Polyester 17%spandex W:58" 31 YDS)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
42
MTK
148
USD
112200016456098
2022-04-19
520624 T MAY VI?T NAM GENIUSTEX CO LTD 7 #& 60% cotton 40% polyester 40's/1 meter: 67.72, slenderness 147.72 decitex;7#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester 40'S/1 chỉ số mét :67.72,độ mảnh sợi 147.72 decitex
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VIETNAM
CTY TNHH MTV DET MAY VIET NAM
5817
KG
1497
KGM
7155
USD
080721HASLC5T210601927
2021-07-21
844339 T MAY SUNRISE VI?T NAM NEW STYLE ENTERPRISE LIMITED Small label printer, non-network connection, SNBC brand, BTP-2100E Plus code, Using labels for products, used in factories, NSX: 2021, 100% new;Máy in tem nhãn nhỏ, không kết nối mạng, hiệu SNBC, mã BTP-2100E PLUS, dùng in tem nhãn cho sản phẩm, sử dụng trong nhà xưởng, NSX: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6480
KG
10
SET
1866
USD
132200018420550
2022-06-28
852352 T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD EC22 #& Paper Label (Smart Paper Label contains RFID electronic circuit, the product does not have a civil code, does not contain content of fun, entertainment, culture);EC22#&Nhãn giấy(Nhãn giấy thông minh chứa mạch tích hợp điện tử RFID,sản phẩm không có chức năng mật mã dân sự,không chứa nội dung vui chơi, giải trí, văn hóa)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NHAN MAC & BAO BI MAXIM VN
CONG TY TNHH DET MAY ECLAT VN
188
KG
2511
PCE
133
USD
031221SHDAN211160080
2021-12-14
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Cubism Spark # & Paint fabric made from artificial fiber Cubism Spark Chenille Upholstery Fabric (Fabric size 143 cm). New 100%;CUBISM SPARK#&Vải sơnin làm từ xơ nhân tạo CUBISM SPARK CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 143 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
101767
KG
1485
MTR
11133
USD
031221SHDAN211160080
2021-12-14
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Seneca Stone # & Paint Fabric made from artificial fiber Seneca Stone Chenille Upholstery Fabric (Fabric size 142 cm). New 100%;SENECA STONE#&Vải sơnin làm từ xơ nhân tạo SENECA STONE CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 142 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
101767
KG
6865
MTR
14521
USD
031221SHDAN211160080
2021-12-14
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION SENECA SKYLIGHT # & Paint Fabric made from Seneca SkyLight Chenille Fabric (Fabric 143 cm). New 100%;SENECA SKYLIGHT#&Vải sơnin làm từ xơ nhân tạo SENECA SKYLIGHT CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 143 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
101767
KG
10390
MTR
21976
USD
031221SHDAN211160080
2021-12-14
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Acadia Oatmeal # & Paint fabric made from artificial fiber Acadia Oatmeal Chenille Upholstery Fabric (Fabric size 143 cm). New 100%;ACADIA OATMEAL#&Vải sơnin làm từ xơ nhân tạo ACADIA OATMEAL CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 143 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
101767
KG
10432
MTR
22608
USD
031221SHDAN211160080
2021-12-14
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Indiana Stripe # & Paint fabric made from artificial fiber Indiana Stripe Charcoal Chenille Upholstery Fabric (Fabric size 143 cm). New 100%;INDIANA STRIPE#&Vải sơnin làm từ xơ nhân tạo INDIANA STRIPE CHARCOAL CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 143 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
101767
KG
1658
MTR
14714
USD
031221SHDAN211160080
2021-12-14
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Miles Pewter # & Paint Fabric made from artificial fiber Miles Pewter Chenille Chenille Upholstery Fabric (Fabric Size 143 cm). New 100%;MILES PEWTER#&Vải sơnin làm từ xơ nhân tạo MILES PEWTER CHARCOAL CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 143 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
101767
KG
9913
MTR
19335
USD
161120SHA20111207
2020-11-20
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION KIMBALL-NAVY # & Fabrics Chenille with floating weft navy blue round KIMBALL-NAVY CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width: 140cm);KIMBALL-NAVY#&Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng màu xanh hải quân KIMBALL-NAVY CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải: 140cm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
26767
KG
387
MTR
2223
USD
031120SHA20102105
2020-11-12
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION KLIVIA- LAPIS-LAPIS # & KLIVIA CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY Chenille Fabrics have emerged within KLIVIA weft-LAPIS CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width 145 cm). New 100%;KLIVIA- LAPIS#&KLIVIA-LAPIS CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng KLIVIA-LAPIS CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 145 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
25648
KG
229
MTR
1177
USD
161120SHA20111207
2020-11-20
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION EKLAN-Prussian # & EKLAN-Prussian CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY Chenille fabric has weft # floating ring-Prussian EKLAN CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width 145 cm);EKLAN-PRUSSIAN#&EKLAN-PRUSSIAN CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC # Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng EKLAN-PRUSSIAN CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 145 cm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
26767
KG
2434
MTR
12365
USD
031120SHA20102105
2020-11-12
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION NAPLES-ASH # & Fabrics Chenille have emerged within the weft. NAPLES-ASH CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width: 140cm). New 100%;NAPLES-ASH#&Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng . NAPLES-ASH CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải: 140cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
25648
KG
14364
MTR
28797
USD
231120SHA20111828
2020-11-27
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION NAPLES-ASH # & Fabrics Chenille have emerged within the weft. NAPLES-ASH CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width: 140cm). New 100%;NAPLES-ASH#&Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng . NAPLES-ASH CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải: 140cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
24878
KG
11442
MTR
23438
USD
231121SHDAN211160082
2021-12-14
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Eklan-Prussian # & Eklan-Prussian Chenille Upholstery Fabric # Fabrics with Floating Weft Eklan-Prussian Chenille Chenille Upholstery Fabric (Fabric Suffering 145 cm). New 100%;EKLAN-PRUSSIAN#&EKLAN-PRUSSIAN CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC # Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng EKLAN-PRUSSIAN CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 145 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
25790
KG
1310
MTR
7086
USD
231120SHA20111828
2020-11-27
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION EKLAN-Prussian # & EKLAN-Prussian CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY Chenille fabric has weft # floating ring-Prussian EKLAN CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width 145 cm). New 100%;EKLAN-PRUSSIAN#&EKLAN-PRUSSIAN CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC # Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng EKLAN-PRUSSIAN CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 145 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
24878
KG
655
MTR
3353
USD
231120SHA20111828
2020-11-27
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION KASAN-CHARCOAL # & Fabrics Chenille have emerged within charcoal weft KASAN-CHARCOAL CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width: 140cm). New 100%;KASAN-CHARCOAL#&Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng màu than KASAN-CHARCOAL CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải: 140cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
24878
KG
12553
MTR
24996
USD
231120SHA20111828
2020-11-27
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION KASAN-CHARCOAL # & Fabrics Chenille have emerged within charcoal weft KASAN-CHARCOAL CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width: 140cm). New 100%;KASAN-CHARCOAL#&Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng màu than KASAN-CHARCOAL CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải: 140cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
24878
KG
27888
MTR
55534
USD
231120SHA20111828
2020-11-27
580124 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION KLIVIA- LAPIS-LAPIS # & KLIVIA CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY Chenille Fabrics have emerged within KLIVIA weft-LAPIS CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width 145 cm). New 100%;KLIVIA- LAPIS#&KLIVIA-LAPIS CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng KLIVIA-LAPIS CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 145 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
24878
KG
396
MTR
2085
USD
220721SHDAN210755251
2021-07-30
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Login Fossil # & Paint fabric made from artificial fiber Login Fossil Chenille Upholstery Fabric (Fabric size 143 cm). New 100%;LOGIN FOSSIL#&Vải sơnin làm từ xơ nhân tạo LOGIN FOSSIL CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 143 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
17047
KG
2938
MTR
6770
USD
111021SHDAN211058043
2021-10-16
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Redding Gray # & Sonin fabric made from REDDING GRAY CHENILLE UPHOLSTERY FABRY (Fabric size 143 cm). New 100%;REDDING GREY#&Vải sơnin làm từ xơ nhân tạo REDDING GREY CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 143 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
56483
KG
25345
MTR
53095
USD
181021SHDAN211058333
2021-10-26
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Klivia- Lapis # & Klivia-Lapis Chenille Upholstery Fabric Fabric Coils with floating round Klivia-lapis Chenille Upholstery Fabric (Fabric size 145 cm). New 100%;KLIVIA- LAPIS#&KLIVIA-LAPIS CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng KLIVIA-LAPIS CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 145 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
79721
KG
690
MTR
3696
USD
230921SHDAN210957456
2021-09-27
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Josephine-Smoke # & Sonin fabric made from artificial fiber Josephine Smoke Chenille Upholstery Fabric (Fabric size 142 cm). New 100%;JOSEPHINE-SMOKE#&Vải sơnin làm từ xơ nhân tạo JOSEPHINE SMOKE CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 142 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
35718
KG
115
MTR
880
USD
111021SHDAN211058043
2021-10-16
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Eklan-Prussian # & Eklan-Prussian Chenille Upholstery Fabric # Fabrics with Floating Weft Eklan-Prussian Chenille Chenille Upholstery Fabric (Fabric Suffering 145 cm). New 100%;EKLAN-PRUSSIAN#&EKLAN-PRUSSIAN CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC # Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng EKLAN-PRUSSIAN CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 145 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
56483
KG
1880
MTR
9776
USD
111021SHDAN211058043
2021-10-16
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Tripoli Anchor # & Paint Fabric with Weft Connector Tripoli Anchor Chenille Chenille Upholstery Fabric (Fabric Suffering 140cm). New 100%;TRIPOLI ANCHOR#&Vải sơnin có sợi ngang nối vòng TRIPOLI ANCHOR CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 140cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
56483
KG
13709
MTR
28522
USD
240621SHDAN210654381
2021-07-03
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Brigham HILL # & Fabrics made from artificial fibers Chenille Brigham CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC GRAY HILL (fabric width 143 cm). New 100%;BRINGHAM HILL#&Vải sơnin làm từ xơ nhân tạo BRINGHAM HILL GREY CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 143 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
13900
KG
32933
MTR
64334
USD
100122SHDAN220161785
2022-01-18
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Ridgeland Chocolate # & Paint fabric made from artificial fiber Ridge Chocolate Chocolate Chenille Upholstery Fabric (Fabric size 143 cm). New 100%;RIDGELAND CHOCOLATE#&Vải sơnin làm từ xơ nhân tạo RIDGELAND CHOCOLATE CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 143 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
83736
KG
6375
MTR
12677
USD
120121SHA21011814
2021-01-13
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION NAPLES-ASH # & Fabrics Chenille have emerged within the weft. NAPLES-ASH CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width: 140cm). New 100%;NAPLES-ASH#&Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng . NAPLES-ASH CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải: 140cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
26457
KG
4133
MTR
8585
USD
201220SHA20122379
2020-12-23
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION EKLAN-Prussian # & EKLAN-Prussian CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY Chenille fabric has weft # floating ring-Prussian EKLAN CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width 145 cm). New 100%;EKLAN-PRUSSIAN#&EKLAN-PRUSSIAN CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC # Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng EKLAN-PRUSSIAN CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 145 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
26043
KG
1565
MTR
8040
USD
220621SHDAN210654001
2021-06-26
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION LOGIN FOSSIL # & Fabrics made from artificial fibers Chenille LOGIN FOSSIL CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width 143 cm). New 100%;LOGIN FOSSIL#&Vải sơnin làm từ xơ nhân tạo LOGIN FOSSIL CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 143 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
31677
KG
504
MTR
1177
USD
270921SHDAN210957536
2021-09-30
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Naples-Ash # & Sonin fabric has a floating round. Naples-Ash Chenille Upholstery Fabric (Fabric Suffering: 140cm). New 100%;NAPLES-ASH#&Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng . NAPLES-ASH CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải: 140cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
27000
KG
26380
MTR
54796
USD
190121SHA21012527
2021-01-21
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION KLIVIA- LAPIS-LAPIS # & KLIVIA CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY Chenille Fabrics have emerged within KLIVIA weft-LAPIS CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width 145 cm). New 100%;KLIVIA- LAPIS#&KLIVIA-LAPIS CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng KLIVIA-LAPIS CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 145 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
26949
KG
1396
MTR
7449
USD
300621SHDAN210754610
2021-07-03
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION JAKOBE TWEED # & Fabrics made from artificial fibers Chenille JAKOBE TWEED CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width 143 cm). New 100%;JAKOBE TWEED#&Vải sơnin làm từ xơ nhân tạo JAKOBE TWEED CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải 143 cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
15507
KG
817
MTR
5900
USD
201220SHA20122379
2020-12-23
580123 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION KIMBALL-NAVY # & Fabrics Chenille with floating weft navy blue round KIMBALL-NAVY CHENILLE FABRIC UPHOLSTERY (fabric width: 140cm). New 100%;KIMBALL-NAVY#&Vải sơnin có sợi ngang nổi vòng màu xanh hải quân KIMBALL-NAVY CHENILLE UPHOLSTERY FABRIC (khổ vải: 140cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
26043
KG
243
MTR
1412
USD
132200017689241
2022-06-01
845290 T MAY ECLAT VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THUONG MAI THUY TUONG The MO-6714-DZ-005R position (used to fix the sewing machine pedal) (sewing components).;Cục định vị MO-6714-DZ-005R(Dùng để cố định bàn đạp máy may)(Linh kiện máy may).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV TM THUY TUONG
KHO CTY ECLAT VIET NAM
760
KG
5
PCE
154
USD
281021SITGJTHP080641
2021-11-03
550931 T MAY THYGESEN VI?T NAM P T ACRYL TEXTILE MILLS Acrylic # & 100% acrylic nm 1/16, synthetic staple fibers have been brushed.;ACRYLIC#&Sợi 100% Acrylic Nm 1/16, Sợi staple tổng hợp đã qua chải thô.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
4273
KG
3838
KGM
22644
USD
112100015796668
2021-10-16
844790 NG TY TNHH MAY FORMOSTAR VI?T NAM CONG TY MAY FORMOSTAR VIET NAM Increased button, Brand: REEEE, TK # 433 on August 25, 2006, Section 02;Máy thùa khuy nguyên bộ, nhãn hiệu: Reeee, tk#433 ngày 25/08/2006, mục 02
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
7350
KG
2
SET
50
USD
112100015796668
2021-10-16
844790 NG TY TNHH MAY FORMOSTAR VI?T NAM CONG TY MAY FORMOSTAR VIET NAM Increased button, Brand: REEEE, TK # 479 on December 7, 2005, Section 02;Máy thùa khuy nguyên bộ, nhãn hiệu: Reeee, tk#479 ngày 07/12/2005, mục 02
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
7350
KG
1
SET
25
USD
112100015796668
2021-10-16
844790 NG TY TNHH MAY FORMOSTAR VI?T NAM CONG TY MAY FORMOSTAR VIET NAM Increased button, Brand: JUKI, TK # 467 November 28, 2005, Section 01;Máy thùa khuy nguyên bộ, nhãn hiệu: Juki, tk#467 ngày 28/11/2005, mục 01
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
7350
KG
3
SET
75
USD