Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
GXSAG20063533
2020-06-29
854040 T MAY P O L T S VI?T NAM BLUESUN SOLAR CO LTD Máy biến tầng Moden Mono 380W-5KVW điện áp 220v/380v, sử dụng trong hệ thống năng lượng mặt trời đặt trong phòng mát , ( 1 bộ gồm máy, hộp tủ, dây cáp, chân đế. INVERTER OF SOLAR SYSTEM. Hàng mới 100%;Thermionic, cold cathode or photo-cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode-ray tubes, television camera tubes): Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: Other;数据/图形显示管,单色;热电偶,冷阴极或光阴极阀和管(例如真空或蒸气或气体填充的阀和管,汞弧整流阀和管,阴极射线管,电视摄像管)数据/图形显示管,颜色,荧光屏点距小于0.4毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
2752
USD
061221HPCLHOC21126001
2021-12-14
540711 NG TY TNHH MAY SáNG T?O VI?T NAM TES KOREA CO LTD 100% nylon 840d fabric, dyed, suffering 58 ', woven, outside sewing, dl 400g / m; Vải 100% NYLON 840D , ĐÃ NHUỘM , KHỔ 58', DỆT THOI, MAY BÊN NGOÀI, DL 400G/M
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1939
KG
883
MTR
971
USD
112100016135839
2021-11-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in September 2021 - Expected output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 09/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9226871
KHW
542323
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022- Electricity output is committed to sale to Laos;Năng lượng điện tháng 02/2022- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
18667897
KHW
1180930
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022-Proposal for sale to EDL (unit price 0.060097USD/KWH);Năng lượng điện tháng 02/2022-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,060097USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10569216
KHW
635178
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in April 2021 - The output is expected to sell for EDL (unit price 0.0587765U5USD / kWh);Năng lượng điện tháng 04/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5311127
KHW
312169
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 12/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
8180324
KHW
506117
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy November / 2020-The volumes are expected to sell EDL (unit price 0,0574845USD / kWh);Năng lượng điện tháng 11/2020-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0574845USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10783500
KHW
619887
USD
112100013442696
2021-07-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in May, 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 05/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5629551
KHW
330885
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 12/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
4631460
KHW
272221
USD
112100014810000
2021-09-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in July / 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 07/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
12284756
KHW
760058
USD
281221HP2112067
2022-01-06
845130 NG TY TNHH MAY CAO C?P VI?T HàO FIVE FORTUNES LIMITED Automatic heat presses for pressing images Printed on clothes, Model: TY-YZ1620, 220V voltage, 2KW, NSX: Yi Zi Shun. SX: 2021. New 100%;Máy ép nhiệt tự động dùng ép hình ảnh in sẵn lên quần áo, Model:TY-YZ1620, điện áp 220V,2kW, NSX:YI ZI SHUN. SX: 2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9978
KG
8
SET
22845
USD
140122SHHPH000115
2022-01-25
842839 NG TY TNHH MAY CAO C?P VI?T HàO FIVE FORTUNES LIMITED Distribution and control cabinets, Simatic S7-1200 model, SX: Siemens, SX in 2021. 100% new products;Tủ phân phối và điều khiển, model SIMATIC S7-1200, hãng SX :SIEMENS, SX năm 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
17828
KG
1
SET
3750
USD
281221HP2112067
2022-01-06
845229 NG TY TNHH MAY CAO C?P VI?T HàO FIVE FORTUNES LIMITED Industrial sewing machines, Model: SL-701-G1-452-DS-PLA-VD, capacity: 220V, Voltage: 500W, SX: Shing Ling, Year SX: 2021, Synchronous goods, fixed. New 100%;Máy may công nghiệp, Model: SL-701-G1-452-DS-PLA-VD, công suất: 220V, điện áp: 500W, Hãng SX: SHING LING, năm SX: 2021,hàng đồng bộ, đặt cố định. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9978
KG
29
SET
67570
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs Ca-good Cold, No instant ballast type: F58W / 865-T8, Size: 1500x26mm. Manufacturer: TrueTzschler, 100% new products. Spare parts. Year SX: 2021.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/865-T8, kích thước: 1500x26mm. Hãng sản xuất : Truetzschler, Hàng mới 100%. Phụ tùng máy kéo sợi. Năm SX: 2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
12
PCE
71
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs CA-good cold, without instant ballast type: F58W / BLB-T8, Size: 1500x26mm. SX: Truetzschler, New100%. Spare parts for spinning machine.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/BLB-T8, Kích thước:1500x26mm. Hãng SX:Truetzschler,Hàng mới100%.Phụ tùng máy kéo sợi.Năm SX:2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
2
PCE
100
USD
230322S00156368
2022-04-22
901910 NG TY TNHH S?N XU?T T?P ?OàN ??I VI?T FUAN LEERCON ELECTRONIC CO LTD Daikiosan massage chair, model DKGM-10001, PU leather, KT: 112*70*103cm, operating with electricity, 90W/220V/50Hz, NSX: Fujian Leercon Electronic & Technology Co. , new 100%.;Ghế massage hiệu Daikiosan, model DKGM-00001, chất liệu giả da PU,KT: 112*70*103cm, hoạt động bằng điện, 90W/220V/50HZ, NSX: FUJIAN LEERCON ELECTRONIC & TECHNOLOGY CO.,LTD, năm SX 2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
DINH VU NAM HAI
3840
KG
60
PCE
16950
USD
251021XMSGN2103612
2021-10-29
901910 NG TY TNHH S?N XU?T T?P ?OàN ??I VI?T FUJIAN LEMESY ELECTRONICS CO LTD Do not brand massage chairs, Model K7, Size: 148x75x110cm, Electricity, 150W / 220V / 50Hz, NSX: Fujian Lemesy Electronics CO., LTD., Year SX: 2021, Sample order, New 100% - F.O.c;Ghế massage không thương hiệu, model K7, kích thước: 148x75x110 cm, hoạt động bằng điện, 150W/220V/50HZ, NSX: FUJIAN LEMESY ELECTRONICS CO., LTD., năm SX: 2021, hàng mẫu, mới 100% - F.O.C
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
7440
KG
1
PCE
470
USD
160122AGL220127594
2022-01-27
841370 NG TY TNHH S?N XU?T T?P ?OàN ??I VI?T NINGBO LAMO ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Water pump type centrifugal pump, 10mm suction diameter, 16W capacity, 220v voltage for air cooling machine with evaporator DKA-04500A, free warranty under contracts, 100% new products - f.o.c;Bơm nước loại bơm ly tâm, đường kính cửa hút 10mm, công suất 16W, điện áp 220V dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100% - F.O.C
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17321
KG
150
PCE
450
USD
260322NSZEC220323183A
2022-04-06
850980 NG TY TNHH S?N XU?T T?P ?OàN ??I VI?T CIXI CITY HONGYOU ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Makano air cooler, MKA-04000E model (4,000 m3/h), capacity of 110W, 220V, N.W: 11.4 kg/piece, NSX: CIXI City Hongyou Electrical Appliance Co., Ltd., Year SX 2022, 100% new goods;Máy làm mát không khí bằng bay hơi hiệu Makano, model MKA-04000E (4,000 m3/h), công suất 110W, 220V, N.W:11.4 kg/cái, NSX: CIXI CITY HONGYOU ELECTRICAL APPLIANCE CO.,LTD., năm SX 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16187
KG
336
PCE
16128
USD
010221LSSZEC210104586D
2021-02-18
701349 NG TY TNHH S?N XU?T T?P ?OàN ??I VI?T CIXI CITY HONGYOU ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Lids on glass, size 167 x323mm for machine cooling air by evaporation model MKA-04000E, free warranty under the contract, the New 100% - F.O.C;Nắp trên bằng kính, kích thước 167 x323mm dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model MKA-04000E, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100% - F.O.C
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4260
KG
30
PCE
75
USD
220622CULVNGB2224560
2022-06-27
550410 T MAY VI?T PHáT CANGNAN COUNTY YUNCHU IMPORT AND EXPORT CO LTD Staple reconstructed from Viscose, not brushed, 38mm long, 1.33dtex, white, 100% new (10,6821 tne);Xơ staple tái tạo từ viscose, chưa chải kỹ, độ dài 38mm, độ mảnh 1.33dtex, màu trắng, Hàng mới 100% ( 10.6821 TNE )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26268
KG
11
TNE
23342
USD
50320591933062
2020-03-07
722840 T MAY S POWER VI?T NAM S POWER HK LIMITED SHENZHEN TOP CHINA IMP EXP CO LTD Thép tròn đặc có mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức rèn fi 30mm, dài 6m, sử dụng cho hoạt động xây dựng công trình nhà xưởng. Mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14
PCE
388
USD
112200017675637
2022-06-01
282590 T MAY S POWER VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG Calcium hydroxide chemicals (lime-Ca (OH) 2 98%, solid form, used for wastewater treatment, not participating in production activities, no trademarks, CAS: 1305-62-0, 100%new;Hóa chất Canxi hydroxit (Vôi - Ca(OH)2 98%, dạng rắn, dùng xử lý nước thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, không nhãn hiệu, CAS: 1305-62-0, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HC & MT VU HOANG
KHO CTY TNHH DET MAY S.POWER (VN)
53050
KG
10000
KGM
1547
USD
132200014247665
2022-01-24
520622 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED SOI007 # & Yarn 20/1 60% cotton, 40% polyester comb (NM 33.86). 100% new;SOI007#&Sợi 20/1 60% Cotton, 40% Polyester chải kỹ (chỉ số Nm 33.86). Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEISHENG TEXTILES
CTY TNHH DET MAY S.POWER ( VIET NAM
19227
KG
10479
KGM
37199
USD
132200015689376
2022-03-24
282890 T MAY S POWER VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG Sodium hypoclorite chemicals - 10% Javel Naocl Water (liquid form, wastewater treatment, not engaged in production and goods with no brands, 100% new, CAS Number: 7681-52-9);Hóa chất Natri hypoclorit - nước Javel NaOCl 10% (dạng lỏng, dùng xử lý nước thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, hàng hóa không có nhãn hiệu, mới 100%, số CAS: 7681-52-9)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HC & MT VU HOANG
KHO CTY TNHH DET MAY S.POWER (VN)
133
KG
660
KGM
114
USD
171021EGLV149112458016-02
2021-10-28
820231 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED Saw blades, steel, dong cheng, code 30170600003, used in factories, 100% new;Lưỡi cưa đĩa, bằng thép, hiệu Dong Cheng, mã 30170600003, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21280
KG
106
PCE
492
USD
050122030B530484-02
2022-01-14
853939 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED Cold fluorescent lamps use lighting in factories, voltage: 220V-800W, no brand, 100% new goods.;Đèn huỳnh quang Ca tốt lạnh dùng chiếu sáng trong nhà xưởng, điện áp: 220V- 800W, không nhãn hiệu, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
28310
KG
3
PCE
121
USD
171021EGLV149112458016-02
2021-10-28
821410 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED Paper blades paper, size 100 * 18 * 0.5mmmm, no label, use in office, factory, 100% new;Lưỡi dao rọc giấy, kích thước 100*18*0.5mmmm, không nhãn hiệu, dùng trong văn phòng, nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21280
KG
50
PCE
5
USD
171021EGLV149112458016-02
2021-10-28
392020 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED PP plastic mud sheet, size: 300 * 1310 * 550mm, for mud presses in water treatment system, no brand, 100% new;Tấm ép bùn bằng nhựa PP, kích thước: 300*1310*550mm, dùng cho máy ép bùn trong hệ thống xử lý nước thảy, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21280
KG
4
PCE
4049
USD
171021EGLV149112458016-02
2021-10-29
844859 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED Fixed ring parts Fiber and knitting equipment of machines are used in industrial fabrics. 30 inch diameter (28 needles). Material: copper, no brand, used as a replacement component, 100% new;Bộ phận vòng cố định thiết bị căng sợi và đan sợi của máy đệt vải dùng trong công nghiệp. Đường kính 30 inch (28 kim). Chất liệu: đồng, không nhãn hiệu, dùng làm linh kiện thay thế, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21280
KG
2
SET
3361
USD
112100013315664
2021-06-24
520614 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED SOI011 # & 60% Cotton Yarn, 40% polyester carded 31/1 (index 52 483 meters) for the manufacture of cloth. New 100%;SOI011#&Sợi 60% Cotton, 40% Polyester chải thô 31/1 (chỉ số mét 52.483) dùng sản xuất vải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DET MAY HUE
CONG TY S.POWER VN
15898
KG
15024
KGM
45071
USD
171021EGLV149112458016-02
2021-10-28
401034 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED Coroa (continuous tape with a cross-sectional cross-sectional section), with vulcanizing rubber, without tense, B2060 code, no label, external circumference 2060mm, used for machinery in the factory, new 100 %;Dây curoa (băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang - băng chữ V), bằng cao su lưu hóa, không gân, mã B2060, không nhãn hiệu, chu vi ngoài 2060mm, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21280
KG
12
PCE
28
USD
132100014102919
2021-07-22
520514 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED SOI016 # & 100% cotton yarn not combed CD 32/1 (metric Nm 54.18 / 1) for the manufacture of cloth. New 100%;SOI016#&Sợi 100% cotton không chải kỹ CD 32/1 (chỉ số Nm 54.18/1) dùng sản xuất vải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET PHU THO
CTY TNHH DET MAY S.POWER ( VIET NAM
10019
KG
9752
KGM
36084
USD
171021EGLV149112458016-02
2021-10-29
441231 T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED Plywood from rubber wood, size 2440 * 1220 * 118mm, no label, used in factory, 100% new;Ván ép từ gỗ cao su, kích thước 2440*1220*118mm, không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21280
KG
32
PCE
891
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-03
2022-04-22
271012 T?P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-02
2022-04-22
271012 T?P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
8141966416
2020-12-30
490599 àO T?O BAY VI?T POOLEYS FLIGHT EQUIPMENT LTD Flight school atlas navigation, Brand: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen Student Pilot Route Manual for General EASA ATPL Exams GSPRM 10,865,904;Tập bản đồ học bay dẫn đường, Nhãn hiệu: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen General Student Pilot Route Manual for EASA ATPL Exams GSPRM 10865904
UNITED STATES
VIETNAM
BIRMINGHAM
HO CHI MINH
203
KG
96
UNN
6925
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD MIC's signal receiver does not include mic hand, not in conjunction with audio recording and recreation devices, Model: C200Pro, Brand: VietKTV, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: C200Pro, nhãn hiệu: VIETKTV, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
500
PCE
5000
USD
200522WSDS22050005
2022-05-26
852719 NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD Mic signal receiver does not include mic hand, model: K-8600, brand: AAP Audio. 100% new;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, model: K-8600, nhãn hiệu: AAP audio.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
14120
KG
100
PCE
1000
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD Mic's signal receiver does not include mic hand, not combined with audio recording and reception devices, Model: LXD / B6, Brand: DBZ, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: LXD/B6, nhãn hiệu: DBZ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
100
PCE
16200
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD MIC's signal receiver does not include mic hand, not in conjunction with records and sound recreation, Model: LXD / B8, Brand: DBZ, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: LXD/B8, nhãn hiệu: DBZ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
100
PCE
19000
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 NG TY TNHH T?P ?OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD Mic's signal receiver does not include mic hand, not in conjunction with records and sound reproduction, Model: SE45, Brand: VA, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: SE45, nhãn hiệu: VA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
200
PCE
2000
USD
041121JJCSHHPK162424-04
2021-11-12
551692 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD 18YD0543 woven fabric from recreatable stap fiber, 43% component Viscose Rayon 34% Flax Yarn 23% Polyeste, Dyed, Suffering 1.4m, Weight 200g / m2, NSX: Yadong (Changzhou) Technology & Science Co., Ltd , 100% new.;Vải dệt thoi 18YD0543 từ xơ stap tái tạo, thành phần 43% viscose rayon 34% sợi lanh 23% polyeste, đã nhuộm, khổ1.4m,trọng lượng 200g/m2, nsx: Yadong (Changzhou) Technology & Science Co., Ltd,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17070
KG
56391
MTR
213721
USD
041121JJCSHHPK162424-06
2021-11-11
551321 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD WFTH100 # & woven fabric th100, component 80% staple polyeste 20% cotton, textile round, dyed, weight 98g / m2, 1.45m fabric, manufacturer: pinghu qizhen textile co., Ltd, new goods 100%.;WFTH100#&Vải dệt thoi TH100, thành phần 80% xơ staple polyeste 20% bông, dệt vân điểm, đã nhuộm, trọng lượng 98g/m2, khổ vải 1.45m, nhà sx: Pinghu qizhen textile co., LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
417
KG
2521
MTR
4008
USD
280621SITGSHHPS02529-02
2021-07-02
551511 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD SXXKFN24776A # & Woven Fabric FN24776A, Dyed, Cross, 66% Component Polyeste 30% Viscose 4% Spandex, Suffering 140cm, TL 280G / M2, NSX: Hangzhou Feen Textile Co., Ltd, 100% new goods.;SXXKFN24776A#&Vải dệt thoi FN24776A, đã nhuộm, vân chéo, thành phần 66% polyeste 30% viscose 4% spandex, khổ 140cm, tl 280g/m2, nsx: Hangzhou FUEN Textile Co.,Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
763
KG
219
MTR
732
USD
090621ONEYTYOB77049708
2021-06-19
540743 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM TORAY INTERNATIONAL INC WFF3472HT F3472HT # & Woven from 100% nylon filament, woven from yarns of different colors, weighing 48g / m2, fabric width 1.40m, a New 100%.;WFF3472HT#&Vải dệt thoi F3472HT từ 100% filament ni lông, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 48g/m2, khổ vải 1.40m, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
27
KG
325
MTR
1058
USD
112200018410689
2022-06-27
540743 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM HUALIDA VIETNAM GARMENTS LIMITED COMPANY SXXKF3472SKAC #& fabric of F3472SKAC woven fabric, 100% plastic ingredients, dyed from different colors, weighing 49g/m2, 1.40m fabric, 100% new goods;SXXKF3472SKAC#&Vải dệt thoi F3472SKAC, thành phần 100% ni lông, được nhuộm từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 49g/m2, khổ vải 1.40m, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY HOA LOI DAT VN
KHO CTY HOA LOI DAT VN
2981
KG
4250
MTR
13855
USD
4394535456
2022-05-19
550620 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU YILING WEIYE FIBER MANUFACTURING CO The grain cotton from Staple fibrous LM-3, has been brushed, 100% polyester, manufacturer: Huan ears., Ltd., used for garments, 100% new goods.;Bông hạt từ xơ staple tổng hợp LM-3, đã chải thô, thành phần 100% Polyester, nhà sản xuất: huan tai co., ltd., dùng cho may mặc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
13
KG
3
KGM
11
USD
041121JJCSHHPK162424-01
2021-11-12
560391 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD Non-woven fabric 7020s-100cm, 100% polyester fiber components, weight 20g / m2, 100cm, manufacturer: Jintan Chuangyuan Co., Ltd, 100% new products.;Vải không dệt 7020S-100CM, thành phần 100% polyeste dạng xơ cắt ngắn, trọng lượng 20g/m2, khổ 100cm, nhà sx: Jintan Chuangyuan Co.,Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
805
KG
100
MTR
47
USD
041121JJCSHHPK162424-04
2021-11-12
580620 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD Narrow shrinking woven fabric SASR-2-32MM, Ingredients 80% Polyester 20% elastic elastic fiber elastane, unalanced surface, roll form, 32mm wide size, manufacturer: Jiaxing Guotai Webbing Co., Ltd, New 100 %.;Vải dệt thoi khổ hẹp SASR-2-32mm, thành phần 80% polyester 20% sợi đàn hồi Elastane, bề mặt không tráng phủ, dạng cuộn, khổ rộng 32mm, nhà sx: Jiaxing GuoTai Webbing Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17070
KG
5000
MTR
2400
USD
010621SNLBSHVL2700096
2021-06-08
340212 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM XIANHUA SHANGHAI BIO CHEMICAL CO LTD Organic Surface Activity Cation, Liquid (Anti-Ozone Softener XH-4705N), Packing 120kg / Business, Manufacturer: XiaPLASTIC (Shanghai) Bio Chemical Co. Ltd., 100% new products.;Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng cation, lỏng (Anti-Ozone Softener XH-4705N), đóng gói 120kg/kiện, nhà sản xuất: Xianhua(shanghai) bio chemical Co Ltd., hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
25300
KG
2400
KGM
4848
USD
041121JJCSHHPK162424-03
2021-11-12
520833 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD P-MZXC21 woven fabric, 100% cotton component, dyed, 145cm size, weight 185g / m2, 4-fiber cross-fiber textile, manufacturer: Hwaseong Co., Ltd, 100% new products.;Vải dệt thoi P-MZXC21 , thành phần 100% cotton, đã nhuộm, khổ 145cm, trọng lượng 185g/m2, kiểu dệt vân chéo 4 sợi, nhà sx: Hwaseong Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3852
KG
1348
MTR
2171
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Reduce hair loss shampoo energizing Naturaltech shampoo (100ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 29025/17 / CBMP-QLD;Dầu gội giảm rụng tóc Naturaltech energizing shampoo (100ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 29025/17/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
240
UNK
301
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Naturaltech purifying shampoo shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100%, CB: 9879/16 / CBMP-QLD;Dầu gội đầu Naturaltech purifying shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 9879/16/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
2100
UNK
5636
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Color retention shampoo, hair dye for Minu polish shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83524/18 / CBMP-QLD;Dầu gội giữ màu, làm bóng cho tóc nhuộm Minu shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a,Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83524/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
264
UNK
671
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo cleanses hair smoothing shampoo for Love shampoo lovely hair frizzy or coarse (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83496/18 / CBMP-QLD;Dầu gội làm sạch tóc Love shampoo lovely smoothing shampoo for coarse or frizzy hair (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83496/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
48
UNK
122
USD
120921011300336-C01
2021-10-29
340111 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo soap Cleaning Hairdede Shampoo Bar (100gr), Davines S.P.A, 100% new Davines brand, No. 150440/21 / CBMP / QLD;Xà phòng gội đầu làm sạch tócDede shampoo bar (100gr) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB 150440/21/CBMP/QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11004
KG
60
UNA
194
USD
180622AJSH2206027
2022-06-29
842511 NG TY TNHH T?P ?OàN NAZA VI?T NAM KCE INC Single beam electric beam. Model: N02-N-H06 2 tons of lifting, 6-meter lifting height, (run by 3-phase 380V-50Hz electric motor, KCE brand used in factories.). NSX: KCE INC.;Pa-lăng điện dầm đơn. model: N02-N-H06 sức nâng 2 tấn, chiều cao nâng 6 met,(chạy bằng động cơ điện 3 pha 380V-50Hz,Nhãn hiệu KCE dùng trong nhà xưởng.).Nsx:KCE INC.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
9282
KG
1
PCE
2250
USD
160122AJSM2201026
2022-01-26
842511 NG TY TNHH T?P ?OàN NAZA VI?T NAM KCE INC KOREA CRANE ENGINEERING Pa-Tomb of double girder 7.5 tons 12 meters Model: D7.5-N-H12 7.5 ton lifting power, 12-meter lifting height, (running with 3-phase 3-phase electric motor 380V-50Hz, KCE brand used in the factory. ) New 100%;Pa-lăng điện dầm đôi 7.5 tấn 12 mét model: D7.5-N-H12 sức nâng 7.5 tấn, chiều cao nâng 12 mét, (chạy bằng động cơ điện 3 pha 380V-50Hz,Nhãn hiệu KCE dùng trong nhà xưởng.) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
19062
KG
2
UNIT
9716
USD
201121WYCLDG211120166
2021-12-23
291429 T MAY SUNRISE VI?T NAM A LIST TEXTILE CO LIMITED Camphor, tablet form, used to pursue insects, mice, cockroaches ,,. used in finished fabric warehouse, no brand, 100% new;Long não, dạng viên, dùng để đuổi côn trùng, chuột, gián,,. sử dụng trong kho vải thành phẩm, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11320
KG
500
BAG
35
USD
112200017773269
2022-06-03
110811 T MAY SUNRISE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU XUAT NHAP KHAU LAM NGOC PHAT HC21 #& starch, CTHH: (C6H10O5) N, 40kg/bag, used to treat wastewater in the process of fabric production, new goods 100%;HC21#&Tinh bột mì, CTHH: (C6H10O5)n, 40kg/bao, dùng để xử lý nước thải ra trong quá quá trình sản xuất vải, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY LAM NGOC PHAT
KHO CONG TY DET MAY SUNRISE (VN)
30521
KG
1000
KGM
645
USD
112200018577942
2022-06-30
110811 T MAY SUNRISE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU XUAT NHAP KHAU LAM NGOC PHAT HC21 #& starch, CTHH: (C6H10O5) N, 40kg/bag, used to treat wastewater in the process of fabric production, new goods 100%;HC21#&Tinh bột mì, CTHH: (C6H10O5)n, 40kg/bao, dùng để xử lý nước thải ra trong quá quá trình sản xuất vải, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY LAM NGOC PHAT
KHO CONG TY DET MAY SUNRISE (VN)
5680
KG
2000
KGM
1289
USD
220622MEDUZX503390-02
2022-06-29
902821 T MAY SUNRISE VI?T NAM A LIST TEXTILE CO LIMITED Waste water flow measuring equipment, used in factory, no brand, 100% new;Thiết bị đo lưu lượng nước của hồ nước thải, dùng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DA CHAN BAY
CANG CONT SPITC
20060
KG
2
PCE
71
USD
112200018406999
2022-06-24
520523 T MAY SUNRISE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM SR CT26S/1 #& 100% Cotton B0000J 26S/1 single fiber, made from carefully brushed fiber, 43.94 meter index, non -dyed fibers, rolls, woven, branded: bros, 100% new;SR CT26S/1#&Sợi 100% Cotton B0000J 26S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 43.94, sợi không nhuộm, dạng cuộn, dùng dệt vải, hiệu: BROS, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
KHO CONG TY DET MAY SUNRISE (VN)
53
KG
25
KGM
129
USD
180522LHV2834946
2022-06-27
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL SCUTCHED FLAX TOW Fiber ET -1C, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER ET-1C, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
396780
KG
42940
KGM
31507
USD
150521EGLV540100070176
2021-07-07
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM SARL NOVALIN FRANCE Scutched Flax Tows Tanks, used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOWS TYPE, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG CAT LAI (HCM)
131080
KG
131080
KGM
132253
USD
020122OOLU2688985810
2022-02-24
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM OJSC DVORETSKY LNOZAVOD Flax Fiber Short No.2, Used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
35620
KG
17760
KGM
11189
USD
311020YMLUN840020093
2020-12-23
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM JSC SLUTSKY FLAX FACTORY Short flax fiber types - Flax NO.2 SHORT FIBER, for the manufacture of fibers, new 100%;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
38270
KG
38
TNE
19000
USD
180522LHV2834946
2022-06-27
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL SCUTCHED FLAX TOW Fiber ET -2, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER ET-2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
396780
KG
23040
KGM
24151
USD
130122EGLV540100272194
2022-03-25
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL Scutched Flax Tow Fiber, used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
157420
KG
157420
KGM
139348
USD
100422ANT1551335
2022-05-24
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM CALLIN NV SCUTCHED FLAX TOW Type F1/F2, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW TYPE F1/F2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG CAT LAI (HCM)
63780
KG
63780
KGM
47934
USD
180522LHV2834946
2022-06-27
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL SCUTCHED FLAX TOW Fiber ET -1, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER ET-1, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
396780
KG
261280
KGM
232793
USD
180522LHV2834946
2022-06-27
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL Short -shaped fibrosis - Scutered Flax Tow Fiber Et -1B, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER ET-1B, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
396780
KG
69520
KGM
58297
USD
250222EGLV540200022590
2022-04-29
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM LINIERE DE BOSC NOUVEL Short -shaped fibrosis - Scutered Flax Tow Fiber, used in fiber production, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - SCUTCHED FLAX TOW FIBER, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
185560
KG
185560
KGM
156479
USD
151120COSU6281032860
2021-01-06
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM OJSC ROGACHEVSKI LEN Short flax fiber types - Flax FIBER SHORT NO 2, for the manufacture of fibers, new 100%;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO 2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
35000
KG
18
TNE
8750
USD
110921YMLUN840022526
2021-11-04
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM CJSC MEAT DAIRY COMPANY Flax Fiber Short No.2, Used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
38400
KG
19200
KGM
11520
USD
091021OOLU2681077570
2021-11-29
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM JSC PRUZHANY FLAX PLANT Flax Fiber Short No.2, Used in yarn production, 100% new products;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX FIBER SHORT NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CONT SPITC
38267
KG
18814
KGM
11288
USD
081120ONEYKLPA00883900
2021-01-08
530130 T MAY MEISHENGDA VI?T NAM FILIAL BORISOVLENEXPORT OAO MINOBLLEN Short flax fiber types - Flax SHORT FIBER NO.2, used in production of yarn, 100% new goods;Xơ lanh dạng ngắn - FLAX SHORT FIBER NO.2, dùng trong sản xuất sợi, hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
38100
KG
19
TNE
9776
USD
150222SLCHCM22020078
2022-02-24
961800 T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD Mannequin model for exhibiting products (AVF99297-Tailor Dummy with Stand includes model, Spring Stand (Spring Stand (CE-S) Push price (Spring Pole (P-N) 100%;Người mẫu giả manơcanh dùng để trưng bày sản phẩm (AVF99297-TAILOR DUMMY WITH STAND gồm người mẫu, chân giá đẩy (spring stand(CE-S) thân giá đẩy(spring pole (P-N) mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
1
SET
3056
USD
220721SHDAN210755251
2021-07-30
580632 T MAY EDWARD VI?T NAM SHAOXING SANYE FOREIGN TRADE CORPORATION Sticky Buckles # & Narrow woven fabric from artificial fiber Sticky Buckles (2cm) -Soft. New 100%;STICKY BUCKLES#&Vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo STICKY BUCKLES(2cm)-Soft. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
17047
KG
1200
MTR
42
USD