Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130622SITGTXSG387279
2022-06-29
844520 T MAY NHA TRANG TVC INTERNATIONAL ENTERPRISE CO LTD Ring Spinning Machine (Ring Spinning Machine): Operating with 380V (+/- 10%) 3 phase 50Hz; 1200 piles/machine, automatic fibers; 100%new. Manufacturer: Best Machinery Co., Ltd - China. Year of manufacturing: 2022;Máy kéo sợi con model BS572E-1200 (Ring Spinning Machine): hoạt động bằng điện 380V (+/-10%) 3 pha 50Hz; 1200 cọc/máy, đổ sợi tự động; mới 100%. Nhà SX: Best Machinery Co., Ltd - China. Năm SX: 2022
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
101137
KG
4
SET
537600
USD
110821YMLUI240327940
2021-09-09
844512 T MAY NHA TRANG U VIET INTL LIMITED HC601 combs (HC601 comber (except of cylinder): 380V +/- 10%, 50Hz, 3-phase, 100%, 100%. NSX: Henan Haochang Combing Machine JSC - China. Year SX: 2021.;Máy chải kỹ HC601 (chưa gồm trục kim) (HC601 comber (except of Cylinder)): hoạt động bằng điện 380V +/-10%, 50Hz, 3 pha, mới 100%. NSX: Henan Haochang Combing Machine JSC - Trung Quốc. Năm SX: 2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27700
KG
4
SET
148500
USD
120721SMLMSEL1G7261400
2021-08-02
030367 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17320
KG
1320
KGM
1940
USD
031021OOLU2680149300
2021-10-28
030344 NG TY TNHH T H NHA TRANG SEA POLAR TRADING CO LTD CN DWT be # & eye tuna to remove your head, organs;CN DWT BE#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, nội tạng ĐL
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25070
KG
5277
KGM
36675
USD
281219OOLU2632500140
2020-01-03
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-03#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
281219OOLU2632499910
2020-01-06
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-04#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
100821SMLMSEL1H3105500
2021-08-27
303670 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25875
KG
25300
KGM
37950
USD
070422JSGN-GCL220394G
2022-04-19
740721 U MAY NHA TRANG PT PRIMA COPPER INDUSTRI Genetic contract (zinc 65/35- VND 65%, zinc 35%), shaped Y-shaped, in the form of rolls, making metal zipper teeth No. 3 Y Type, size 3.63x2.58x1.25x1.69mm (+/- 0.02mm) - 100% new goods;Đồng hợp kim (đồng kẽm 65/35- đồng 65%, kẽm 35%), được tạo hình chữ Y, ở dạng cuộn, làm răng dây kéo kim loại số 3 Y type, kích cỡ 3.63x2.58x1.25x1.69mm (+/-0.02mm) - Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
2526
KG
2300
KGM
20700
USD
940086979804
2021-07-30
901849 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 1435 Black Micro Tips Pump Head Filling Materials 500 Pcs / Bracket Manufacturing: Ultradentproducts Inc New 100%;1435 Black Micro Tips Đầu bơm vật liệu trám răng 500 cái/bịch nhà sx: UltradentProducts Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
54
KG
2
BICH
190
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Filling Materials 10 Tubes (1.2ml / tube) / Manufacturing box: Ultradent Products, Inc. 100% new;5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Vật liệu trám răng 10 ống (1.2ml/ống)/hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
1
UNK
71
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5366-U Opalustre 8 Tubes (1.2ml / pipe), 1oz Tube, Tray, Bag / Box Manufacturing: Ultradent Products, Inc. 100% new;5366-U Opalustre Vật liệu trám răng 8 ống (1.2ml/ống), tuýp 1oz, khay, túi đựng/ hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
60
UNK
1123
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
300590 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Gauge Gauge Sponges, packed: 20 bags (200 pieces/bag)/box, code: 3001, 100% new goods;Gạc vô trùng-All Gauge Sponges, đóng gói: 20 bịch (200 cái/bịch)/thùng, code: 3001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
2
UNK
50
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.63mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.63mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệ dày 0.63mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.63mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
8200
UNK
2214
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.5mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.5mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệm dày 0.5mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.5mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
9000
UNK
2250
USD
220421VICSGNL00267
2021-07-06
252020 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ZHERMACK SPA Gypsum poured tooth model used in Labo-Elite Double 22 Nal 1 kg, Code: C400832, Packing: 2 bottles / boxes, 100% new products.;Thạch cao đổ mô hình răng dùng trong labo-Elite double 22 nal 1 kg, mã code:C400832, đóng gói:2 chai/ hộp, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENICE FLA
CANG CAT LAI (HCM)
16601
KG
18
UNK
873
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-secondkin Latex PD Glove- Medium (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box)/box, Code: 1205-C, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-SecondSkin Latex PD Glove- Medium (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205-C, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
10
UNK
500
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 6.5, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 6.5, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-Sedon Skin Latex-X-Small (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box), Code: 1205A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Second Skin Latex - X-Small (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
25
UNK
1250
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174b, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174B, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1142d, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF surgical glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1142D, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
8
UNK
960
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform Niti86 (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform NiTi86 (100 ea/pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
10
BICH
490
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC1925RCLL10E 19x25 LWR R / C Niti (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC1925RCLL10E 19X25 LWR R/C NITI (100 ea/ pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
1
BICH
156
USD
773871158545
2021-06-07
901831 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA COLTENE WHALEDENT INC 60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mL suprones Dental instruments: 1-time injection pump without needle 50 pieces / sx manufacturer: Coltene / Whaledent Inc 100%;60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mlDụng cụ nha khoa: Bơm tiêm dùng 1 lần không có kim tiêm 50 cái/ bịch nhà sx: Coltene / Whaledent Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CUYAHOGA FALLS
HO CHI MINH
45
KG
2
BICH
17
USD
1Z99F53R0475606642
2021-07-05
848690 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ZFX GMBH ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Accessories of digital milling machines used in lab rooms: Tools to attach tooth bridges before new scanning 100%;ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Phụ kiện của máy phay kỹ thuật số sử dụng trong phòng lab: dụng cụ để gắn cầu răng trước khi scan mới 100%
ITALY
VIETNAM
DACHAU
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
235
USD
274379134927
2022-06-25
711029 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA AURIUM RESEARCH U S A Dental tooth -used alloys used in dentistry (main ingredients: PD 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Packaging: 25g/bag. 100% new;Hợp kim làm răng giả sử dụng trong nha khoa (thành phần chính: Pd 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Đóng gói: 25g/bịch. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNITED STATES OF AMERICA
HO CHI MINH
1
KG
75
GRM
3267
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
420329 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Gloves Working Cotton Ordinary (10pc / doz); 100% new goods);Găn tay lao động (GLOVES WORKING COTTON ORDINARY ( 10PC/DOZ ); hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
300
DZN
150
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
380891 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Insect sprayer (Cockroach & Crawling Insect Killer Spray 300 CC 100% new products);Bình xịt côn trùng( COCKROACH & CRAWLING INSECT KILLER SPRAY 300 cc hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
24
PCE
46
USD
98862183332
2021-06-23
860729 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG SL SEA AIR CO LTD Brake lining of the engine for Grand Winner 2; Q / Chairman: Panama; new 100%;Lót Phanh của động cơ dùng cho tàu Grand Winner 2; q/tịch: Panama; hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1456
KG
4
SET
1640
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
730619 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Rope Rope Protect Rope (Manila Rope Thimble C-Type Galv 18mm; 100% new goods);Vòng sắt bảo vệ dây thừng (MANILA ROPE THIMBLE C-TYPE GALV 18MM; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
2
PCE
2
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
852872 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM TV 42 '' (LED TV or LCD 42 "Samsung MultiSystem; 100% new goods);TV 42'' (TV LED OR LCD 42" SAMSUNG MULTISYSTEM; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
4
PCE
1240
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
570500 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM 50mtr floor mats (canvas cotton green, water-proof no.6; 100% new goods);Thảm trải sàn 50mtr (CANVAS COTTON GREEN, WATER-PROOF NO.6; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
1
ROL
173
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
960340 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM 25mm width paint brush (Brush Paint Radiator 25mm Width; 100% new goods);Cọ sơn 25MM WIDTH (BRUSH PAINT RADIATOR 25MM WIDTH; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
60
PCE
12
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
960340 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Small paint brush (Spare Mini Roller 100mm Width; 100% new goods);Cọ sơn nhỏ (SPARE MINI ROLLER 100MM WIDTH; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
200
PCE
20
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
820210 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Hacksaw Frame, Adjustable; 100% new goods);Cưa bằng tay (HACKSAW FRAME, ADJUSTABLE; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
4
PCE
31
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
731029 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Iron toolbox (Part Cabinet with 72 Drawers Plastic 555x275x880mm; 100% new goods);Hộp đựng dụng cụ bằng sắt (PART CABINET WITH 72 DRAWERS PLASTIC 555X275X880MM ; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
1
PCE
19
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
851310 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Flashlight with replacement and charging battery (Flashlight with Replacement Batteries and Charger Power Full LED Diodes; 100% new goods);Đèn pin với pin thay và sạc (FLASHLIGHT WITH REPLACEMENT BATTERIES AND CHARGER POWER FULL LED DIODES ; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
10
PCE
103
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
846229 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Pipe Cutter Heavy (Pipe Heavy - Duty Ridgid; 100% new products);Dụng cụ cắt và uốn ống (PIPE CUTTER HEAVY - DUTY RIDGID ; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
1
PCE
57
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
842310 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Clock scales (Digital Weight Scale with Calibration; 100% new products);Cân đồng hồ (DIGITAL WEIGHT SCALE WITH CALIBRATION CERTICATE; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
2
PCE
446
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
761510 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Kitchen Aluminum Tray (Roastpan Steel 60x40x3cm; 100% new goods);Khay nhôm nhà bếp (ROASTPAN STEEL 60X40X3cm; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
8
PCE
52
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
902810 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM UNITOR EASYSHIP COMBINED TEST KIT; 100% new products);Bộ kiểm tra chất lượng khí (UNITOR EASYSHIP COMBINED TEST KIT; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
1
PCE
10
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
252329 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Cement 40 / bag (Cement Quick Dry 40kg; 100% new goods);XI MĂNG 40/BAG (CEMENT QUICK DRY 40KG; HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
2
BAG
25
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
441019 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Plywood plywood 910x1820x5mm (Plywood Common 910x1820x5mm; 100% new goods);ván ép plywood 910X1820X5MM (PLYWOOD COMMON 910X1820X5MM ; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
4
PCE
24
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
391212 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM 30cmx25mtr (wrapping foil, roll 30 cm x 25 mtr feed membrane; new 100%);Màng nhựa gói thức ăn 30cmx25mtr (WRAPPING FOIL, ROLL 30 cm x 25 mtr; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
48
PCE
14
USD
080821WILLS2108004
2021-08-16
391212 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG JK MARINE CORPORATION Plastic membrane 30cmx25mtr (wrapping foil, roll 30 cm x 25 mtr; 100% new goods);Màng nhựa gói thức ăn 30cmx25mtr (WRAPPING FOIL, ROLL 30 cm x 25 mtr; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20208
KG
48
PCE
14
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
900510 NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM 7x50if binoculars (Binoculars 7x50if; 100% new goods);Ống nhòm 7x50IF (BINOCULARS 7X50IF; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
1
PCE
36
USD
240921T10821034
2021-10-22
030343 NH NHA TRANG FCF CO LTD Int-SJWR12-191021 # & frosted raw tuna 7.5 lbs up;INT-SJWR12-191021#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 7.5 lbs up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TARAWA
CANG CAM RANH(K.HOA)
162
KG
153461
KGM
214845
USD
240921T10821034
2021-10-22
030343 NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-SJWR11-191021 # & frozen raw tuna 4 - 7.5 lbs;INT-SJWR11-191021#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 4 - 7.5 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TARAWA
CANG CAM RANH(K.HOA)
162
KG
8235
KGM
11117
USD
GTD0654989
2022-01-14
030344 NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-BEWR22-110122 # & Tuna to the whole frozen baby 4 - 7.5 lbs;INT-BEWR22-110122#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 4 - 7.5 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
77990
KG
1000
KGM
1550
USD
170621#DW-BADARO-21-02-04
2021-07-27
030344 NH NHA TRANG DONGWON INDUSTRIES CO LTD INT-BEWR29-050721 # & Tuna eye to whole frozen 1.4 kg DN;INT-BEWR29-050721#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 1.4 kg dn
TUVALU
VIETNAM
FUNAFUTI
CANG CAM RANH(K.HOA)
401
KG
276
KGM
257
USD
GTD0644492
2022-01-14
030344 NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-BEWR43-070122 # & Tuna eye to whole frozen 7.5 - 20 lbs;INT-BEWR43-070122#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 7.5 - 20 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
100000
KG
500
KGM
800
USD
140220712088352
2020-02-26
030357 NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG35-250220#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
DAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
615
KGM
2460
USD
140220590994679
2020-03-12
030357 NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG16-120320#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 25 kg;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
SUVA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
173
KGM
520
USD
140220712088352
2020-02-26
030357 NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG35-250220#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
DAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
615
KGM
2460
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El CEC Titanium Healing Abutment 5 H.2 EL-5502HT SX: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM HEALING ABUTMENT 5 H.2 EL-5502HT.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
119
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 15 degrees Angled Abut. H.4 (El Shape) + LongScrew EL-154.CT: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo 15 độ ANGLED ABUT. H.4(EL SHAPE)+LONGSCREW EL-154.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
818
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El Dental Implant's Artificial Tooth 4.3 L. 7 MM EL-4307.TC: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL DENTAL IMPLANT 4.3 L. 7 MM EL-4307.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
70
PCE
3319
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Straight Abutment H.3 Artificial Tooth (Screw Ret. Restor) BL-4750 / 3.CT: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo STRAIGHT ABUTMENT H.3(SCREW RET. RESTOR) BL-4750/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
474
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Nd Tit artificial roots. 25 degrees Angled Abutment 4 H.3 + Screw ND-2530 / 3.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo ND TIT. 25 độ ANGLED ABUTMENT 4 H.3+SCREW ND-2530/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial Tooths El CEC Titanium Abutment 5 H.3 + Screw EL-5503F .C: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM ABUTMENT 5 H.3 +SCREW EL-5503F .Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
533
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El Dental Implant artificial tooths 5.1 L. 7 MM EL-5107.TC: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL DENTAL IMPLANT 5.1 L. 7 MM EL-5107.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
948
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 25 degrees Angled Abut. H.1 (El Shape) + Screw EL-251.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo 25 độ ANGLED ABUT. H.1(EL SHAPE)+SCREW EL-251.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
7563914072
2022-01-04
850650 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG 3SHAPE TRIOS A S Battery's battery Battery for Trios (Batch Number: 595575) (3 pieces). New 100%;Pin của máy lấy dấu răng nha khoa Battery for Trios(Batch number: 595575)(hộp 3 cái).Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HELSINGOR
HO CHI MINH
2
KG
1
UNK
169
USD
21082121NUE0078671
2021-10-16
340700 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DFS DIAMON GMBH MATERIAL MATERIAL Dental Dental 28061-130 - Orovest 5kg (50x100g) Bags + 1 L Liquid ((basic component is plaster) (used in dental lab room). New 100%;Vật liệu làm khuôn răng giả nha khoa 28061-130 - Orovest 5kg(50x100g) bags + 1 l liquid((thành phần cơ bản là thạch cao) (sử dụng trong phòng Lab nha khoa).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1418
KG
200
UNK
7933
USD
1ZW9878R0453963507
2022-01-24
902290 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL IMAGING TECHNOLOGIES CORP Digital sensor set of Kavo IXS Dental X-ray machine size 2 Sensor Kit (1,014,6105) (set / piece). New 100%;Bộ Sensor kỹ thuật số của máy X quang nha khoa Kavo IXS Size 2 Sensor Kit (1.014.6105)(bộ/cái).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
SET
1650
USD
1ZW9878R6757567098
2022-03-10
902213 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG ARIBEX INC Dental radiology Nomad Pro2 (S / N: 20217,21677) (set / piece). Used goods.;Máy X quang nha khoa Nomad Pro2 (s/n: 20217,21677)(bộ/cái).Hàng đã qua sử dụng.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
2
SET
2000
USD
B2205154
2022-04-25
902213 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG PALODEX GROUP OY Kavo.model dental X-ray: Orthhopantomography OP 3D (PCX-1) (1 set includes HYS attached details);Máy X quang nha khoa KAVO.MODEL: ORTHOPANTOMOGRAPH OP 3D (PCX-1)(1 bộ gồm chi tiết đính kèm HYS).Hãng sx: Palodex Goup Oy.Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
360
KG
1
SET
36894
USD
HAJ30002950
2021-06-07
690911 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL DIREKT GMBH Ball of porcelain baked (use to keep the dental kiln temperature Z 001 - DD Z Pearls (box / 200g). New 100%;Viên bi nung bằng sứ (dùng giữ nhiệt độ lò nung nha khoa Z 001 - DD Z Pearls (hộp/200g).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
533
KG
20
UNK
555
USD
775036047419
2021-11-02
852862 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG OPEN TECH 3D S R L Lighting head Projector for Deluxe / Smart Big Scanner (details according to Appendix Attachment HYS) (Accessories of Dental Gypsum Fightware Scanner) (No Projection Functions are images). New 100%;Đầu chiếu sáng PROJECTOR FOR DELUXE/SMART BIG SCANNER(chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS)(phụ kiện của máy quét mẫu hàm thạch cao nha khoa)(không có chức năng chiếu được hình ảnh).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
6
KG
10
PCE
6934
USD
101120SZSHPG010130320
2020-11-12
550391 NG TY TNHH MAY TH?I TRANG VI?T M? EK LINE INC 67 # & 70% Viscose Woven 30% Linen 140 Cm = 19 949 YDS suffering. New 100%;67#&Vải dệt thoi 70% Viscose 30%Linen khổ 140 Cm = 19949 YDS. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG NAM DINH VU
4966
KG
25538
MTK
35908
USD
171121JX21110008
2021-12-30
870240 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed to be manufactuRed threads for running in Zone V.Play, sports, sports, no. Sign up, do not participate in G. Model: LT-S23; LVTong, Motor: 72V / 11KW; SX: 2021, 100% new.;Xe điện chở người, 23 chỗ,được thiết kế chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi G.trí, T. thao, không Đ. ký lưu hành, không tham gia G.thông. Model:LT-S23; Hiệu LVTONG ,Motor:72V/11KW;SX:2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32790
KG
20
PCE
271940
USD
081221SZBS21120007
2022-01-18
870240 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed for manufacturing only to run in V.Play, G.Trí, T. Thao, do not register L. onions, do not participate in G.Thong.Model: LT-S23; LVTong, Motor: 72V / 11KW; SX: 2021, 100% new.;Xe điện chở người,23 chỗ,được thiết kế chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi,G.trí, T. thao, không đăng ký L. hành, không tham gia G.thông.Model:LT-S23; Hiệu LVTONG, Motor:72V/11KW;SX:2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG TAN VU - HP
31220
KG
20
PCE
271940
USD
140122JX211120039
2022-02-16
870240 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed for manufacturing only to run in V.Play, G.Trí, T. Thao, do not register L. onions, do not participate in G.Thong.Model: LT-S23; LVTong, Motor: 72V / 11KW; SX: 2021, 100% new.;Xe điện chở người,23 chỗ,được thiết kế chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi,G.trí, T. thao, không đăng ký L. hành, không tham gia G.thông.Model:LT-S23; Hiệu LVTONG, Motor:72V/11KW;SX:2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
64030
KG
40
PCE
543880
USD
191121SZBS21110045
2022-01-18
870240 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric vehicles carrying people, 23 seats, designed for manufacturing only to run in Zone V.Play g.Trí, T. Thao, do not register L. onions, do not join G.Thong.Model: LT-S23; LVTong, Motor: 72V / 11KW; SX: 2021, 100% new.;Xe điện chở người, 23 chỗ,được thiết kế chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi G.trí, T. thao, không đăng ký L. hành, không tham gia G.thông.Model:LT-S23; Hiệu LVTONG, Motor:72V/11KW;SX:2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG TAN VU - HP
16410
KG
10
PCE
135970
USD
170621#DW-BADARO-21-02-05
2021-07-29
030342 I LONG NHA TRANG DONGWON INDUSTRIES CO LTD IDW-YLWR11-160721 # & Frozen yellowfin tuna 20 kg up;IDW-YLWR11-160721#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
TUVALU
VIETNAM
FUNAFUTI
CANG CAM RANH(K.HOA)
225
KG
224540
KGM
617485
USD
1ZX6032A0426981227
2022-01-19
950890 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL BROGENT TECHNOLOGIES INC Spare parts of the game at the entertainment area: Pistons, Brogent Brand, PlaySeat Art-NR 06S6050199500SP / 5809A, 100% new;PHỤ TÙNG CỦA CÁC TRÒ CHƠI TẠI KHU GIẢI TRÍ: PÍT-TÔNG, NHÃN HIỆU BROGENT, MÃ Playseat Art-NR 06S6050199500SP/5809A, MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
4
USD
11186517
2021-12-14
843880 I LONG NHA TRANG AKIYAMA MACHINERY CO LTD Sawing machine model "TS27" (380V, 50Hz, 0.75KW). New 100%;Máy cưa Model "TS27" (380V, 50Hz, 0.75KW). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
20
UNIT
139260
USD
160721GALCT2107001-01
2021-12-21
870310 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL JEBSEN AND JESSEN TECHNOLOGY PTE LTD Electric cars (6 seats) run in golf course, entertainment area. Club Car - Model: Transporter. Do not register for circulation, do not participate in traffic. 100% new production year: 2021;Xe điện chở người (6 chỗ) chạy trong sân golf, khu vui chơi giải trí. Hiệu Club Car - Model: Transporter.Không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông. Mới 100% Năm sản xuất : 2021
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
16986
KG
20
PCE
241380
USD
150422025C576852
2022-04-19
600633 T MAY Và TH?I TRANG XU?T KH?U KIMONO VI?T NAM PINGXIANG XINGYI TRADING CO LTD Horizontal knitted fabric, 95.8% polyester, 4.2% polyurethane elastic fiber, non-coated surface, woven from different colors, fabric (0.5-1.8) m +/- 0.1m, weight (weight ( 170-370) g/m2.;Vải dệt kim sợi ngang, thành phần 95.8% polyester, 4.2% sợi đàn hồi polyurethane, bề mặt không tráng phủ, dệt từ sợi có màu khác nhau, khổ vải (0.5-1.8)m +/-0.1m, trọng lượng (170-370)g/m2.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
79650
KG
8736
KGM
7862
USD
10622721210892600
2022-06-02
521149 T MAY Và TH?I TRANG XU?T KH?U KIMONO VI?T NAM PINGXIANG XINGYI TRADING CO LTD Woven fabric, pattern weaving, woven from different colors, from 70% cotton, 26% Filament polyester, 4% elastic fiber polyurethane, unprocessed surface, fabric (1.5-1.8) m +/ -0.1m, weight (250-350) g/m2;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân đoạn,dệt từ sợi có màu khác nhau,từ 70% bông,26% filament polyester,4% sợi đàn hồi polyurethane,bề mặt chưa tráng phủ, khổ vải (1.5-1.8)m +/-0.1m, trọng lượng (250- 350)g/m2
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
39620
KG
26942
KGM
22092
USD
10622721210892600
2022-06-02
551623 T MAY Và TH?I TRANG XU?T KH?U KIMONO VI?T NAM PINGXIANG XINGYI TRADING CO LTD Woven fabric from stapling fibers regenerated, has the proportion of stapling fibers regenerating less than 85%, mixed mainly with synthetic filament, woven from different colors, fabric bitter melon (1.5-1.8) m +/- 0.1m, Weight (150-350) g/m2;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, pha chủ yếu với filament tổng hợp, dệt từ sợi có màu khác nhau,khổ vải (1.5-1.8)m +/-0.1m, trọng lượng (150- 350)g/m2
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
39620
KG
3588
KGM
2942
USD
190222TJSP2202003
2022-02-24
551291 NG TY TNHH MAY M?C TH?I TRANG VIGARCO ZAWU INTERNATIONAL CO LTD MSVC01 # & 100% polyester woven fabric, 57-inch size, 70gms weight, total 26328ydr, 100% new goods;MSVC01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 57 inch, trọng lượng 70GMS, tổng 26328ydr, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
880
KG
8377
MTK
11897
USD
250522SEVNH01157-01
2022-06-06
300640 T B? Y T? LIêN NHA GC ASIA DENTAL PTE LTD Filling cement-G-Aenial Universal Flo, A3.5.NSX: GC Corporation, Japan. 100% New War.;Xi măng trám răng-G-aenial Universal Flo, A3.5.NSX: GC CORPORATION ,JAPAN.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1414
KG
30
UNK
1412
USD
1Z8610R38822266380
2022-04-26
902129 T B? NHA KHOA VI?T QUANG EUROTEKNIKA Artificial teeth Abutment NPS_PA46.20.3 (long -term attachment in the body, over 30 days);Chân răng nhân tạo Abutment NPS_PA46.20.3 (gắn lâu dài trong cơ thể,trên 30 ngày).Hãng sx: Euroteknika.Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
118
KG
20
PCE
530
USD
MIL02120170
2021-06-21
902213 T B? NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray (Type 3D / 2D CEPH) Model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix attached HYS). SX: Cefla S.C.The new 100%;Máy X quang nha khoa Myray ( type 3D/2D Ceph) model: Hyperion X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
193
KG
1
SET
32049
USD
MIL02133828
2021-07-21
902213 T B? NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray Dental X-ray (Type 3D / 2D Ceph) .model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix Attachment HYS). SX: Cefla S.C.The New 100%;Máy X quang nha khoa MYRAY (type 3D/2D Ceph).Model : HYPERION X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
233
KG
1
SET
32172
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD