Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100015807214
2021-10-19
560129 T MAY KIM THàNH KIYOKAWA CO LTD 15U # & Gon 58/60 "(YKZCM-40G);15U#&Gòn 58/60" (YKZCM-40G)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DET MAY KIM THANH
KHO CTY TNHH DET MAY KIM THANH
1160
KG
1109
MTR
499
USD
132100015807214
2021-10-19
560129 T MAY KIM THàNH KIYOKAWA CO LTD 15U # & Gon 58/60 "(YKZCM-60G);15U#&Gòn 58/60" (YKZCM-60G)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DET MAY KIM THANH
KHO CTY TNHH DET MAY KIM THANH
1160
KG
612
MTR
367
USD
5157541583
2020-11-16
620591 T MAY KIM THàNH UNIQLO CO LTD Austria Model 100% Nylon, Brand: Uniqlo;Áo mẫu 100% Nylon, hiệu: Uniqlo
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
22
PCE
110
USD
040120SHAZSE20010031
2020-01-10
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD npl47#&Vải chính 65%cotton 20%polyester 13%rayon 2%spandex (elastane);Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
6976
MTK
12681
USD
170621HKHPH2160019
2021-06-18
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD Anpl29 # & Lining woven from polyester filament types, composition 80% polyester 20% cotton, raw materials for the manufacture of garments, the new 100% (size 58 ");Anpl29#&Vải lót dệt thoi từ sợi filament các loại, thành phần 80%polyester 20%cotton, nguyên liệu để sản xuất hàng may mặc, mới 100% (khổ 58")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
1099
KG
8785
MTK
4304
USD
021221DH2112002HAI
2021-12-14
350790 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED Bleaching, enzyme preparations (Fast enzymes) (CAS Code: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6);Chất tẩy trắng, chế phẩm enzym (Fast Enzyme) (Mã CAS: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
972
KG
900
KGM
5220
USD
220621HOMKOEOX210600162
2021-07-07
551513 N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V74 # & woven fabric from staple 61% polyester single phase with fine animal feathers 39% Wool size 146-150cm;V74#&Vải dệt thoi từ xơ staple 61% Polyester pha duy nhất với lông động vật loại mịn 39% Wool khổ 146-150cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1979
KG
633
MTR
9568
USD
132200017767037
2022-06-03
551411 N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V20 #& whitening fabric from stapling fiber 50% polyester single mixed with 50% cotton weighing 180g/m2 size 110-115cm (spot weaving);V20#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng từ xơ staple 50% Polyester pha duy nhất với bông 50% Cotton trọng lượng 180g/m2 khổ 110-115cm (dệt vân điểm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
45427
KG
51
MTR
182
USD
080721AKA2107002-02
2021-07-20
560129 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD F93 # & Gon 100% Polyester, K61 ";F93#&Gòn 100%Polyester, K61"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6904
KG
1718
YRD
2148
USD
776938637922
2022-06-02
580810 NG TY CP MAY VI?T TH?NH JAPAN MART COMPANY LTD Tape (tape), materials: polyester, used for clothes, 100% new goods;DÂY BĂNG (TAPE), CHẤT LIỆU: POLYESTER, SỬ DỤNG CHO QUẦN ÁO, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
2
KG
1
MTR
0
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
163
ROL
176
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
278
ROL
300
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 109 #& Sewing thread (2500m/roll);109#&Chỉ may (2500m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
338
ROL
365
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3190
KGM
2712
USD
140622HCMXG76
2022-06-29
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Steel rolled steel pipes with alloy non -alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3420
KGM
2839
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9 11.9 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
2214
KGM
1882
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4 7.4 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
5006
KGM
4305
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm* 6m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm*6m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
4254
KGM
3807
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
10126
KGM
8607
USD
180121DANC2101027
2021-01-23
530921 T MAY NGA THàNH DREAM ASSIST CO LTD DR27 55% # & Fabrics Linen, Cotton 45% (54/56 size, weight 96g / m2);DR27#&Vải Linen 55%, Cotton 45%(khổ 54/56, trọng lượng 96g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2755
KG
483
MTK
1156
USD
132200016450558
2022-04-18
600191 T MAY HòA THàNH UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 947A#& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook (86%CTN 14%poly) has been dyed for processing garments) 100%(5375.23yds = 3712.4kgm);947A#&Vải có tạo vòng lông ( từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc ( 86%CTN 14%POLY ) đã nhuộm dùng gia công hàng may mặc ) mới 100% (5375.23YDS=3712.4KGM)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH RISESUN HK VIETNAM
CONG TY TNHH HOA THANH
11925
KG
5375
YRD
24391
USD
051221TNHL211215VN03
2021-12-13
551299 T THàNH VIêN MAY AN TH?NG RABBONI INC CO LTD NPL01 # & 100% polyester woven fabric, size 56 "(115 yds);NPL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 56" (115 YDS)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5489
KG
150
MTK
390
USD
776490231409
2022-04-14
821193 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG MARTOR KG Safety knife used to cut paper boxes No.79, Mator brand, 380001.02 secunorm 380. 100% new;Dao an toàn dùng để cắt thùng giấy No.79, hiệu Mator,380001.02 SECUNORM 380. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
1002
USD
260522JJCBKSGBNC205175
2022-06-01
251110 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH EDSTACHEM M SDN BHD Natural Bari Sulphat - Portaryte C15 (Barytes), used in paint industry, 100%new goods.;Bari sulphat tự nhiên - PORTARYTE C15 (BARYTES), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
20416
KG
5000
KGM
2230
USD
040622YMLUI471034033
2022-06-27
250510 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH SIBELCO MALAYSIA SDN BHD Silicon oxide sand - Silica PG15 (used in paint industry), 100%new goods.;Cát oxit silic - Silica PG15 (dùng trong công nghiệp sản xuất sơn), hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
24640
KG
24000
KGM
6888
USD
741156126843
2021-10-28
701959 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG ROPEX INDUSTRIE ELEKTRONIK GMBH PTFE insulation tape (Teflon) Fiberglass, Code: 102588 Width: 70mm x Length: 30000 mm, thick: 0.13mm, 30 meters / roll. 100% new;Cuộn băng dính cách nhiệt PTFE ( Teflon ) sợi thuỷ tinh,mã:102588 chiều rộng: 70mm x chiều dài:30000 mm, dày:0.13mm, 30 mét/cuộn . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
150
PCE
808
USD
112100014167924
2021-07-27
690320 NG TY TNHH KIM NGA THàNH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Living hole shaping steel (ceramic) high temperature resistant> = 1700 degrees C, in non-phi diameter (15-40) mm, high (38-130) mm, Al2O3 component> = 55%. New 100%;Lỗ dẫn định hình nước thép (bằng gốm) chịu nhiệt độ cao >=1700 độ C, đường kính trong phi (15-40)mm, cao (38-130)mm, thành phần Al2O3 >=55%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63540
KG
27
TNE
6210
USD
200122KMTCJKT3999769
2022-01-24
390750 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH PT KANSAI PRAKARSA COATINGS Plastic Iinamine 8117-70, (liquid form, used for paint production. F.O.C goods are not valid for payment.);Nhựa INAMINE 8117-70 , ( dạng lỏng, dùng cho ngành sản xuất sơn. Hàng F.O.C không có giá trị thanh toán.)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
16670
KG
3
KGM
0
USD
200122KMTCJKT3999769
2022-01-24
390750 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH PT KANSAI PRAKARSA COATINGS Inakyd 1236-M-80 plastic, (liquid, used for paint production. 100% new products);Nhựa INAKYD 1236-M-80, ( dạng lỏng, dùng cho ngành sản xuất sơn. Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
16670
KG
14820
KGM
21489
USD
260222COAU7237660310
2022-05-25
681293 NG TY TNHH KIM NGA THàNH ANHUI HUAJING SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD The high temperature -resistant knitted am enema is used in the coil steel industry (not in the amphibol group), size (2x1000) mm (50 kg/bag). New 100%.;Vải Amiang dệt kim chịu nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp luyện thép dạng cuộn ( không thuộc nhóm amphibol ), kích thước (2x1000) mm (50 kg/bao). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
24000
KG
24
TNE
9840
USD
031221KMTCJKT3943643
2021-12-14
130191 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH KTRADE EXPORTS PTE LTD Damar AB1 (Gum Damar AB1, used in industrial ink production, 100% new products).;Gôm Damar AB1 ( Gum Damar AB1, dùng trong công nghiệp sản xuất mực in, hàng mới 100%).
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA, INDONESIA
CANG CAT LAI (HCM)
15860
KG
15250
KGM
52079
USD
090422HEB122040017
2022-04-19
551632 T THàNH VIêN MAY M?C Hà THàNH IZUTSU HOUITEN INC 8 #& main fabric 65% poly 35% ramie, size 112 ~ 115cm_k.114cm;8#&Vải chính 65% poly 35% ramie, khổ 112~115cm_K.114CM
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
3407
KG
4225
MTR
21967
USD
71221214820810
2021-12-17
844511 T MAY H?NG TH?NH CHINA CTEXIC CORPORATION Synchronous coarse comb Model JWF1213A, (details of parts at the notes section), 380V power operation, 50Hz, 3 Phases, SX: Qingdao Hongda Textile Machinery CO., LTD. Production year: 2021. 100% new goods;Máy chải thô đồng bộ model JWF1213A,(chi tiết các bộ phận tại phần ghi chú), hoạt động bằng điện 380V, 50HZ, 3 PHASES, hãng sx: Qingdao hongda textile machinery co., ltd. sx năm: 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27450
KG
3
SET
178500
USD
150320LSHHCM20030360
2020-03-23
551512 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U VI?T THàNH GLOBAL CITY INDUSTRIAL LIMITED NL20#&Vải dệt thoi 50% Polyester 28% Rayon 19% Nylon 3% Spandex - Khổ: 56/58" (từ xơ staple polyeste pha với sợi filament nhân tạo, đã nhuộm) - Trọng lượng: 260g/m2;Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of polyester staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:涤纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1237
MTR
2969
USD
100073775828
2020-11-30
540111 T MAY T?N TI?N THàNH CAITAC CORP TAKUBO CO LTD N17 # & Yarn Spun 30/3 2000m Dia # & VN;N17#&Chỉ may 30/3 2000m Dia Spun #&VN
VIETNAM
VIETNAM
KNQ CN CTY SANKYU VN TAI HD
CTY TNHH DET MAY TAN TIEN THANH
1038
KG
491
ROL
98862
USD
070221DLCS21016937
2021-02-18
530929 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U VI?T THàNH MANCHU TIMES FASHION LTD NL30 # & Woven Polyester 52% Linen 28% 18% Rayon 2% Spandex - Suffering: 41/44 "(from flax, dyed) - Weight: 213g / m2;NL30#&Vải dệt thoi 52% Linen 28% Polyester 18% Rayon 2% Spandex - Khổ: 41/44" (từ sợi lanh, đã nhuộm) - Trọng lượng: 213g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
464
KG
2058
YRD
9776
USD
251021JSHAFBI1960
2021-10-30
551429 NG TY CP MAY Hà THàNH KUNSHAN AIRUN TEXTILE CO LTD V2 # & Fabric from 75% synthetic staple fiber 19% Rayon 6% Spandex 57/58 "/ 2689.0 yard / 150g / m2, has 100% new dye.;V2#&Vải từ xơ staple tổng hợp 75% polyester 19% Rayon 6% Spandex 57/58" / 2689.0 yard / 150g/m2 , đã nhuộm mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
12450
KG
3622
MTK
4890
USD
071221LI2120SSG7026
2021-12-17
392063 T THàNH VIêN TM KIM TH?NG FUJIAN QUANZHOU ZHONGTAI IMP AND EXP CO LTD Synthetic plastic sheet plate (raw material for mold shoe industry), unsaturated plastic component Polyester Resin 70% Hollow Glass Microsphere 30%, (700x450x60) mm, 100% new goods;Nhựa tổng hợp dạng tấm phiến (nguyên liệu làm khuôn nghành da giày) ,thành phần nhựa unsaturated polyester resin 70% hollow glass microsphere 30% , (700x450x60)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22260
KG
1000
KGM
3754
USD
132100008623328
2021-01-21
521120 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH STRATEGIC DISTRIBUTION L P PL33 # & Fabrics 60% Cotton 40% primary bleached Poly (cotton woven fabrics weighing 201g / M2);PL33#&Vải chính 60% Cotton 40% Poly đã tẩy trắng(vải dệt thoi từ bông có trọng lượng 201g/M2)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
1
KG
5214
MTK
10428
USD
132000005262795
2020-01-15
521120 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH STRATEGIC DISTRIBUTION L P PL33#&Vải chính 60% Cotton 40% Poly đã tẩy trắng(vải dệt thoi từ bông có trọng lượng 201g/M2);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
0
KG
13341
MTK
26682
USD
132000005262795
2020-01-15
521120 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH STRATEGIC DISTRIBUTION L P PL33#&Vải chính 60% Cotton 40% Poly đã tẩy trắng(vải dệt thoi từ bông có trọng lượng 201g/M2);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
0
KG
13341
MTK
26682
USD
110120AAJY015087B
2020-01-30
521120 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH STRATEGIC DISTRIBUTION LP PL15#&Vải chính 55% Cotton 45% Poly đã tẩy trắng(vải dệt thoi từ bông có trọng lượng 201g/M2). 64";Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6698
MTK
7255
USD
132000005548685
2020-02-04
521120 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH STRATEGIC DISTRIBUTION LP PL33#&Vải chính 60% Cotton 40% Poly đã tẩy trắng(vải dệt thoi từ bông có trọng lượng 201g/M2)64'';Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH 2
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
0
KG
510
MTK
739
USD
101120SITWSHSGP016060F
2020-11-18
540822 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH STRATEGIC DISTRIBUTION LP PL192 Main # & Fabrics 95% Rayon 5% Spandex dyed (woven fabrics of artificial filament yarn weighing 170 g / m2), 58 ";PL192#&Vải chính 95% Rayon 5%Spandex đã nhuộm(vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo có trọng lượng 170g/m2), 58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5373
KG
299
MTK
555
USD
270522ZGNGB0121000927C
2022-06-01
520959 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH CAREISMATIC BRANDS INC PL20 #& main fabric 97%3%spandex printed (woven fabric from cotton, weight 201g/m2), 56/57 ";PL20#&Vải chính 97%Cotton 3%Spandex đã in(vải dệt thoi từ bông, trọng lượng 201g/m2), 56/57"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3472
KG
8222
MTK
15217
USD
132100013056995
2021-06-16
551329 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH STRATEGIC DISTRIBUTION LP The PL04 # & Fabrics 65% Poly 35% Cotton dyed (woven fabrics of synthetic staple fibers by weight 169g / m2) 64 '';PL04#&Vải chính 65%Poly 35%Cotton đã nhuộm(vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp có trọng lượng 169g/m2)64''
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH 2
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
3821
KG
663
MTK
642
USD
010422CULVSHA2208874B
2022-04-07
551622 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH CAREISMATIC BRANDS INC PL194 #& Main fabric of 77%20%rayon 3%Spandex dyed (woven fabric from stapling fibers reconstructed mainly with artificial filament), 57/58 ";PL194#&Vải chính 77%Polyester 20%Rayon 3%Spandex đã nhuộm(vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo pha chủ yếu với sợi filament nhân tạo), 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7384
KG
8256
MTK
12626
USD
132000006889955
2020-03-31
551622 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH STRATEGIC DISTRIBUTION LP PL203#&Vải chính 77.7%Poly20.2%Rayon2.1%Spandex đã nhuộm(vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo pha chủ yếu với sợi filament tái tạo có trọng lượng 170g/m2)58'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Dyed;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:染色
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH 2
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
0
KG
2383
MTK
2724
USD
132100008623328
2021-01-21
551622 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH STRATEGIC DISTRIBUTION L P PL198 Main # & Fabrics 74% Poly 22% Rayon 4% Spandex dyed (woven fabrics of artificial staple fibers mixed mainly with artificial filament yarn weighing 170 g / m2);PL198#&Vải chính 74% Poly 22% Rayon 4%Spandex đã nhuộm(vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo pha chủ yếu với sợi filament tái tạo có trọng lượng 170g/m2)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
1
KG
17652
MTK
35305
USD
132200017380008
2022-05-20
551622 NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH CAREISMATIC BRANDS INC PL220 Main fabric 78%20%Rayon 2%Spandex dyed (woven fabric from stapling fibers reconstructed mainly with artificial filament) 57/58 '' '' '' '' '';PL220#&Vải chính 78%Polyester 20%Rayon 2%Spandex đã nhuộm(Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo pha chủ yếu với sợi filament nhân tạo)57/58''
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH 2
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH
2491
KG
50
MTK
65
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
845230 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD Sewing needle (sewing machine) Brand Organ DCX1KN 10 (packing code) 333; Kim may (của máy may) nhãn hiệu ORGAN DCX1KN 10 ( Mã Đóng Gói ) 333
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIM MAY ORGAN (VIET NAM )
CTY TNHH KIM MAY ORGAN TRADING VN
1347
KG
10000
PCE
1146
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
845230 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD Sewing needle (sewing machine) Brand Organ DPX5 ++ 16 (packing code) 333; Kim may (của máy may) nhãn hiệu ORGAN DPX5++ 16 ( Mã Đóng Gói ) 333
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIM MAY ORGAN (VIET NAM )
CTY TNHH KIM MAY ORGAN TRADING VN
1347
KG
35000
PCE
1866
USD
190622YLS22029463
2022-06-27
844900 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD Needle needle (machine parts for non-textile products) Organ brand FTD-132D 40Sm; Kim máy xuyên kim ( phụ tùng máy cho sản phẩm không dệt ) nhãn hiệu ORGAN FTD-132D 40SM
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
551
KG
200000
PCE
13800
USD
60522220509140100
2022-06-02
720926 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, category 2, 100%new, c <0.6%, JIS G3141, Spcc, not coated with paint, KT: 1.2mm x 600mm x rolls;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàng loại 2, mới 100%, C<0,6%, JIS G3141, SPCC, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: 1,2mm x 600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
270000
KG
1230
KGM
929
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720837 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, not yet coated with excessive rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 5,0-6, 0mm x 1500-1600mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 5,0-6,0mm x 1500-1600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
16120
KGM
12332
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720838 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, goods 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 3.0-4, 0mm x 616-1525mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 3,0-4,0mm x 616-1525mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
36520
KGM
27207
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,4-2, 0mm x 628-1500mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,4-2,0mm x 628-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
32832
KGM
25117
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,3-2, 5mm x 616-1500mm x rolls;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,3-2,5mm x 616-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
59828
KGM
44572
USD
120622TYSC013504
2022-06-28
720855 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T METAX CORPORATION Flat-rolled alloy steel sheet, not overcurrent, not coated with paint, c <0.6%, goods 2, 100%new, JIS G3101, SS400, KT: 1,2- 2.5mm x 600-1600mm x 600-1550mm;Thép không hợp kim cán phẳng dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, C<0,6%, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt :1,2-2,5mm x 600-1600mm x 600-1550mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
97084
KG
66904
KGM
43488
USD
140222TJSABUHC2202002
2022-02-25
701990 T THàNH VIêN S?T THéP KIM NGA T J ESLIN CORPORATION Fiberglass insulation tape (Allgc Glass Cloth Tape), 75mm size, 1 50000mm long roll, 100% new goods.;Băng keo cách nhiệt bằng sợi thủy tinh (ALLGC Glass Cloth Tape), khổ 75mm, 1 cuộn dài 50000mm, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8214
KG
30
PCE
477
USD
220122COAU7236241560
2022-02-10
730512 T THàNH VIêN S?T THéP KIM NGA T J JOHO STEEL CO LTD Non-alloy steel pipeline, welding in Doc, 559mm diameter, thick 7.92mm, 6000mm long, circular cross section. Standard ASTM A53 Grade A, size 550A. New 100%;Ống dẫn dầu bằng thép không hợp kim,hàn theo chiều doc,đường kính 559mm,dày 7.92mm,dài 6000mm,mặt cắt hình tròn.Tiêu chuẩn ASTM A53 Grade A,Size 550A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
80790
KG
52
PCE
37752
USD
261021YOKBEE98390-02
2021-11-11
722860 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-001 # & steel (used for repair, processing replacement of machinery parts) Iron Round Bar SK4FS-DR Dia40x2000mm (1 pcs = 19800g) (1217003093);005-001#&Thép (dùng để sửa chữa, gia công thay thế các phụ tùng máy móc thiết bị) Iron round bar SK4FS-DR dia40x2000mm (1 cái = 19800g) (1217003093)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
5271
KG
4
PCE
505
USD
041221YOKBFC96765-02
2021-12-14
722860 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-001 # & steel (used for repair, processing replacing machinery parts) Iron stick S45C 38DIAX2000MM (1 Pieces = 17,806 kg) (1217002134);005-001#&Thép (dùng để sửa chữa, gia công thay thế các phụ tùng máy móc thiết bị) Iron stick S45C 38diax2000mm (1cái = 17.806 Kg) (1217002134)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
2542
KG
8
PCE
223
USD
112200014916606
2022-02-24
252210 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI XUAT NHAP KHAU AN THUAN PHAT 001-047 # & lime powder (high) in the form of white, smooth powder used for wastewater treatment in production. High quality> = 85%. 30kg / bag. 100% new goods (3208009022);001-047#&Vôi bột (CaO) dưới dạng bột màu trắng, mịn dùng để xử lý nước thải trong sản xuất.Hàm lượng CaO>=85%. 30kg/ bao. Hàng mới 100% (3208009022)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY AN THUAN PHAT
CONG TY KIM MAY ORGAN
6301
KG
6300
KGM
994
USD
112100017264614
2021-12-08
481161 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM PM-02-13 # & 25mm * 500m lightning protection paper (anti-rust paper) Adpack VCI AGK-7 (m) 25mmx500m. 1 Roll = 2 kg. New 100%. (3501010004);PM-02-13#&Giấy chống sét 25mm*500m ( Giấy chống gỉ) Adpack VCI AGK-7(M) 25mmx500m. 1 cuộn = 2 kg. Hàng mới 100%. (3501010004)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY KSMC VIET NAM
CONG TY KIM MAY ORGAN
320
KG
160
ROL
1273
USD
240921YOKBDM15263-01
2021-10-04
481160 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 004-031 # & ANTICORROSIVE PAPER 33X55 lightning protection paper (1 sheet = 0.128g) (1911117200);004-031#&Giấy chống sét Anticorrosive paper 33X55 (1 tờ = 0.128g) (1911117200)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
25127
KG
10200
TO
54
USD
NNR35202104
2022-06-27
722861 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-002 #& steel (used for repairing, processing and replacing machinery and equipment) Carbide Round Bar G6 DIA1.8x80m/m (1Pieces = 2.85g) (4210013004);005-002#&Thép (dùng để sửa chữa, gia công thay thế các phụ tùng máy móc thiết bị) Carbide round bar G6 dia1.8x80m/m (1cái = 2.85g) (4210013004)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
202
KG
50
PCE
510
USD
020122NNGBFJ13934
2022-01-13
846023 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 022-082 # & Polishing Groiting Machine for Cutter Groove, Model: IGK-S5A, Serial No.: DG0702, Asset. No.: 40-8287, Used goods, Production Year May 5/2016 (1212032003);022-082#&Máy mài rãnh Polishing machine for cutter groove, Model: IGK-S5A, Serial No.: DG0702, Asset. No.: 40-8287, Hàng đã qua sử dụng, Năm sản xuất tháng 5/2016(1212032003)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1322
KG
1
PCE
44186
USD
NNR35202104
2022-06-27
854391 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 019-020 #& Junktion Lube 106402 (PJ-5S) (PJ-5S) (1403003180) (1403003180);019-020#&Phụ tùng máy gắn móc kim (Đầu chia nhớt) Junktion LUBE 106402(PJ-5S) (1403003180)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
202
KG
5
PCE
27
USD
041221YOKBFC96765-02
2021-12-14
831130 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-013 # & welding wire, welding rod welding rod 2.0dia (1k = 36p) (1210025008);005-013#&Dây hàn, que hàn Welding rod 2.0dia (1K=36P) (1210025008)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
2542
KG
180
PCE
172
USD