Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080222ANR/OCL/05031
2022-03-21
290517 T M K V N BASF HONG KONG LTD Lanette 18 deo (stearyl alcohol - solid - chemicals used in cosmetic production) - 20kg / bag. CAS-NO: 112-92-5. NSX: BASF.;Lanette 18 Deo (Stearyl alcohol - dạng rắn - hóa chất dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 20kg/bag. CAS-No: 112-92-5. NSX: BASF.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
3314
KG
420
KGM
2454
USD
180821GXSAG21084361
2021-09-10
293321 T M K V N WUHU HUAHAI BIOLOGY ENGINEERING CO LTD Blanova Active Alantoin EP (Hydantoin and its derivatives - moisturizing used in cosmetic production). CAS-NO: 97-59-6.;BLANOVA ACTIVE ALLANTOIN EP (Hydantoin và các dẫn xuất của nó - chất dưỡng ẩm dùng trong sản xuất mỹ phẩm). CAS-No: 97-59-6.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
220
KG
200
KGM
1180
USD
041121ZZZ/VIET-6352-21
2021-11-15
290517 T M K V N SINARMAS CEPSA PTE LTD CePsinol P16 (Cetyl Alcohol - Chemicals used in cosmetic production). CAS NO: 36653-82-4.;CEPSINOL P16 (CETYL ALCOHOL - hóa chất dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS No: 36653-82-4.
INDONESIA
VIETNAM
LUBUK GAUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7201
KG
7000
KGM
16975
USD
080322SHHCM2203041
2022-03-16
810890 NG M?I K? THU?T V? T?N SHAANXI YONGSHENG TITANIUM IMPORT AND EXPORT CO LTD Titanium sheet used in mechanical - GR2 Titanium Plate, Size: 4.0x1000x2000mm x 5pcs; no brand; Number CAS: 7440-32-6. New 100%;Tấm titan dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium Plate, kích thước: 4.0x1000x2000mm x 5pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
174
KGM
2599
USD
071021SHHCM2109261
2021-10-19
810890 NG M?I K? THU?T V? T?N SHAANXI LASTING TITANIUM INDUSTRY CO LTD Titanium sheet in mechanical use - GR2 Titanium Plate, ASTM B265; Size: 3x1220x2440mm x 5pcs; no brand; Number CAS: 7440-32-6. New 100%;Titan dạng tấm dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium Plate, ASTM B265; kích thước: 3x1220x2440mm x 5pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2372
KG
201
KGM
2981
USD
200522LS16TJ2205622
2022-06-01
810890 NG M?I K? THU?T V? T?N SHAANXI YONGSHENG TITANIUM IMPORT AND EXPORT CO LTD Mechanical Titanium sheet - GR2 Titanium Plate size: 10x1000x2000mm; 2pcs, no brand, 100% new goods;Tấm titan dùng trong cơ khí - GR2 Titanium Plate kích thước: 10x1000x2000mm; 2pcs, không nhãn hiệu,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
908
KG
182
KGM
3001
USD
251121HDMUTSNA59681600
2021-12-14
560221 NG M?I K? THU?T V? T?N HEBEI MOFEITE IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Fleece felt plate (size: 10x1000x1000mm / pcs x 30 pcs; density: 0.38g / cm3; natural color). New 100%;Tấm nỉ lông cừu (kích thước: 10x1000x1000mm/pcs x 30 PCS; density: 0.38g/cm3; màu tự nhiên). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5532
KG
30
PCE
1390
USD
150121SHHCM210109
2021-01-22
560221 NG M?I K? THU?T V? T?N HEBEI MOFEITE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cloth, wool (size: 1000x1000x5mm / pcs x 1 PCS; density: 0.4g / cm3; the natural color). New 100%;Tấm nỉ lông cừu (kích thước: 1000x1000x5mm/pcs x 1 PCS; density: 0.4g/cm3; màu tự nhiên). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4237
KG
1
PCE
56
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
071221ANBHPH21110115
2022-01-25
391731 NG M?I Và K? THU?T T?N LIêN MINH JEFLEX CO LTD Double steam welding tube (green / red) with synthetic PVC with reinforcement with textile materials without connectors (used to conduct compressed air). Size 8mm x 13mm x 100m. HSX: Jeflex. New 100%;Ống hàn hơi đôi(màu xanh lá/đỏ)bằng PVC tổng hợp có gia cố bằng vật liệu dệt không kèm đầu nối (dùng để dẫn khí nén). Size 8mm x 13mm x 100m. HSX: Jeflex. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8700
KG
100
ROL
4986
USD
112100013434770
2021-07-15
870120 NG M?I Và D?CH V? V?N T?I K? NGUYêN GUANGXI PINGXIANG WANMING IMP EXP TRADE CO LTD Car 6x4 tractor, Brand: ISUZU, Model: QL4250U2NDZ, TTKT: 40000 kg, TT: 8850 kg, DTXL: 9839 cm3, diesel, useful cs / cs Maximum 278/279 kw, adventure handle, euro5 , Tire: 315 / 80R22.5, 100% new, TQSX 2021;Ô tô đầu kéo 6x4 ,nhãn hiệu:ISUZU,model:QL4250U2NDZ,TTKT:40000 kg, T.T: 8850 kg, DTXL: 9839 cm3,ĐC diesel,CS hữu ích/CS tối đa 278/279 kw,tay lái thuận,Euro5, lốp:315/80R22.5,mới 100%,TQSX 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
177000000
KG
20
PCE
1031840
USD
112100016840131
2021-12-23
870120 NG M?I Và D?CH V? V?N T?I K? NGUYêN GUANGXI PINGXIANG WANMING IMP EXP TRADE CO LTD Cars 6x4 tractors, Brands: ISUZU, Model: QL4250U2NDZ, TTKT: 40000 kg, TT: 8850 kg, DTXL: 9839 cm3, diesel, useful cs / cs maximum 278/279 kw, adventure handle, euro5 , Tire: 315 / 80R22.5, 100% new, TQSX 2021;Ô tô đầu kéo 6x4 ,nhãn hiệu:ISUZU,model:QL4250U2NDZ,TTKT:40000 kg, T.T: 8850 kg, DTXL: 9839 cm3,ĐC diesel,CS hữu ích/CS tối đa 278/279 kw,tay lái thuận,Euro5, lốp:315/80R22.5,mới 100%,TQSX 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35900
KG
2
PCE
103686
USD
131220HS20120178
2020-12-23
830130 N T? V?N THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T YUEQING YISI ELECTRIC CO LTD Locks for electrical cabinets, model: AB303, length: 88mm, maker: Feilei., With zinc alloy, the New 100%;Ổ khóa dùng cho tủ điện, model: AB303, chiều dài: 88mm, hãng sản xuất: Feilei., bằng hợp kim kẽm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2478
KG
300
PCE
239
USD
131220HS20120178
2020-12-23
830130 N T? V?N THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T YUEQING YISI ELECTRIC CO LTD Locks for electrical cabinets, model: MS722, length: 25mm maker: Feilei, with zinc alloy, the New 100%;Ổ khóa dùng cho tủ điện, model: MS722, chiều dài: 25mm hãng sản xuất: Feilei, bằng hợp kim kẽm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2478
KG
1000
PCE
535
USD
5418703625
2021-07-23
285390 N KHOA H?C Và K? THU?T H?T NH?N IAEA LABORATORIES SEIBERSDORF Pure filter water is used to analyze some elements in it. Brand: IAEA-TEL-2021-03 PROFICIENCY TEST SET, 150g / bottle, 100% new;Nước lọc tinh khiết dùng để phân tích hàm lượng một số nguyên tố trong đó. Nhãn hiệu: IAEA-TEL-2021-03 Proficiency Test Set,150g/ chai , Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
3
KG
500
GRM
0
USD
NNR41611188
2022-06-02
290559 N TH??NG M?I Và D?CH V? K?T N?I VI?T CENTRAL GLASS CO LTD 1,1,1,3,3-Hexaflopropan-2-ol (HFIP), CAS: 920-66-1.;1,1,1,3,3,3-Hexaflouropropan-2-ol (HFIP), CAS: 920-66-1.Chỉ dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
5
KG
2
KGM
1768
USD
0212202020SE0000050071
2020-12-30
150500 NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Lanolin for cosmetics production use: MEDLAN CG, New 100%, 50 kg / drum, day date 12/11/2020 11/30/2022 sx;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm : MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 12/11/2020 date 30/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
900
KGM
9540
USD
0211212021SE0000050092
2021-11-16
150500 NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Cosmetic feathers produce cosmetics (fat obtained from Lanolin): Medlan CG, 100% new, 50 kg / drum, dated 09/09/2021 date 09/09/2023, lot A202109021;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm (chất béo thu được từ Lanolin): MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 03/09/2021 date 30/09/2023, Lot A202109021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1975
KG
1800
KGM
19170
USD
0502212021SE0000050009
2021-02-26
150500 NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Lanolin for cosmetics production use: MEDLAN CG, New 100%, 50 kg / drum, day date 20/01/2021 01/31/2023 sx, Lot A202101.201;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm : MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 20/01/2021 date 31/01/2023, Lot A202101.201
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1975
KG
1800
KGM
19777
USD
101021IRSPKGHCM2105699
2021-10-18
290517 NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T INTERMED SDN BHD Organic chemicals used in cosmetic industry: Ceteastyl alcohol (20kg / bag), CAS: 67762-27-0;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ phẩm: Cetearyl Alcohol (20kg/bao), CAS: 67762-27-0
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
12180
KG
12
TNE
22920
USD
241021HASLS19211000510
2021-10-28
290517 NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T OBETECH PACIFIC SDN BHD Organic chemicals used in cosmetic industry: Cetearyl Alcohol (ThaiOL 1618) (20kg / bag), CAS: 67762-27-0;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ phẩm: Cetearyl Alcohol (THAIOL 1618) (20kg/bao), CAS: 67762-27-0
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16088
KG
16
TNE
28800
USD
071221PKLHCMPP071221109930
2021-12-13
290517 NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T INTERMED SDN BHD Organic chemicals used in cosmetics industry: Cetyl Alcohol (25kg / bag). Code Code: 36653-82-4 (100% new);Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ phẩm: Cetyl Alcohol (25kg/bao). Mã CAS: 36653-82-4 (mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
12144
KG
12
TNE
33840
USD
2122101711
2022-04-19
580110 T K? QU?N TáM MANIFATTURA TESSILE DI NOLE M T S P A Woven fabric floating from fleece, content: Self -fist 70%WM, 30%micro, 50%CO, 31%WM, 14%micro, 140 cm, 847 g/m2, use sewing fabric wrap Mattress, 100%new, code: 1363;VẢI DỆT NỔI VÒNG TỪ LÔNG CỪU, HÀM LƯỢNG: SỢI LÔNG TỰ NHIỆN 70%WM, 30%VI, SỢI VẢI 50% CO, 31% WM, 14%VI, KHỔ 140 CM, 847 g/m2, DÙNG MAY VẢI BỌC NỆM, MỚI 100%, MÃ: 1363
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
59
KG
60
MTR
2252
USD
563246752892
2022-05-31
570110 T K? QU?N TáM SAIF CARPETS PVT LTD Model floor mats with fleece, 80% Wool, 20% cotton, 600gram, 100% new, size: 30x30 cm, code: Rug;TẤM THẢM TRẢI SÀN MẪU BẰNG LÔNG CỪU, THÀNH PHẦN 80% WOOL, 20% COTTON, 600GRAM, MỚI 100%, KHỔ: 30X30 CM, MÃ: RUG
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
5
PCE
150
USD
300522AMIGL220186504A
2022-06-07
294120 NG M?I Và D?CH V? V?N TíN PHáT XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO LTD Nguyen Lieu SX Y. 2. Streptomycin Sulphate Oral, Batch No:; S52021140, NSX: 3/21, HSD: 2/25;NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y. 2. STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL, Batch no : ; S52021140, Nsx : 3/21, Hsd : 2/25
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4135
KG
685
KGM
18401
USD
FLR105155121
2021-10-27
600122 N S?N XU?T Và D?CH V? ?OàN K?T TEXTYLE ASIA PTE LTD 23 # & Knitted fabric with strands of artificial fiber, 68% Polyester 32% cotton 250g / m2 (outerwear cloth jacket), size 150cm: 723.14 m;23#&Vải dệt kim có vòng lông từ xơ nhân tạo, 68% Polyester 32% Cotton 250g/m2 ( vải ngoài áo jacket ), khổ 150cm: 723.14 M
ITALY
VIETNAM
FORLI
HA NOI
267
KG
1068
MTK
7104
USD
060221ASUHPH021020058
2021-02-18
540792 N S?N XU?T Và D?CH V? ?OàN K?T TEXTYLE ASIA PTE LTD 12 # & Woven Nylon 16% Spandex 82% 75g / m2 (external fabric jackets), 142cm size: 150 yds;12#&Vải dệt thoi 82% Nylon 16% Spandex 75g/m2 ( vải ngoài áo jacket ), khổ 142cm: 150 yds
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1320
KG
195
MTK
315
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather figure in- line A. Free Preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A. Hàng miễn phí dự phòng (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
22
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line-the grandmother B. Free preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống-con bà nội B. Hàng dự phòng miễn phí (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
78
UNC
0
USD
211021EGLV022100183957
2021-11-04
840810 N XU?T TH??NG M?I K? THU?T V?N MINH YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Casser diesel engine (burning engine in Picton Fire by compression) Yanmar, Model: 6che3 x YX-30, capacity 115hp), Yanmar manufacturer. 100% New.;Động cơ diesel máy thủy (động cơ đốt trong kiểu picton cháy do nén) YANMAR, Model: 6CHE3 X YX-30, công suất 115HP), hãng sx Yanmar.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1206
KG
1
UNIT
22436
USD
200821REX420494
2022-02-28
460290 NG TY TNHH T?M V?N NH?N TN INDOCHINA LTD Sink metal frame knitting plastic wire, size 56 * 56 * H78cm, 100% new, made in Vietnam, Code 700251 # & VN;CHẬU KHUNG KIM LOẠI ĐAN DÂY NHỰA, KÍCH THƯỚC 56*56*H78CM, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MÃ SỐ 700251#&VN
VIETNAM
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
4062
KG
464
PCE
9698
USD
030222MSL-NY-133445
2022-03-24
841981 NG M?I Và D?CH V? K? THU?T T?N LONG DUKE MANUFACTURING CO Industrial hot holders (HS2-24) (HS2-24-2304T2) (208-240V / 50-60Hz / 12-10AMPS) (32.8 x 83.3 x 46.5cm). Duke brand. New 100%;Tủ giữ nóng thực phẩm dùng trong công nghiệp (HS2-24) (HS2-24-2304T2) (208-240V/ 50-60Hz/ 12-10Amps) (32.8 x 83.3 x 46.5cm). Hiệu Duke. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
54
KG
1
PCE
4118
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181079, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181079,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
234600
LIEU
1407600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181075, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181075,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
367200
LIEU
2203200
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181072, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181072, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
30600
LIEU
183600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181074, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181074,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181089, Box of 10 Vials, 10 Doses / Vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181089,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181083, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181083, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
275400
LIEU
1652400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181090, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181090,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
30200
LIEU
181200
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181087, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181087,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
377400
LIEU
2264400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccine Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181088, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181088,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
326400
LIEU
1958400
USD
210920OOLU4050590730
2020-11-06
721500 N TH??NG M?I Và T? V?N T?N C? HASCELIK SANAYI VE TICARET AS Plain steel, uncoated paint, not further worked than hot-rolled, not alloyed, in bars to ASTM A36, (content of C = 0.27%, P = 0.040%, S = 0.050%) diameter 42mm, brand, NSX: hascelik, new 100%;Thép tròn trơn,không tráng sơn,chưa gia công quá mức cán nóng , không hợp kim,dạng thanh tiêu chuẩn ASTM A36,(có hàm lượng C=0.27%,P=0.040%,S=0.050% ) đường kính 42mm,hiệu,nsx:hascelik, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TAN VU - HP
25378
KG
3558
KGM
1797
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD
5998916965
2021-10-01
903110 N TH??NG M?I Và K? THU?T M D SHIZUOKA SEIGYO CO LTD Screwdriver meter. Model: IT-20, 220V voltage, Size: 230x180x74 mm, Manufacturer: JISC. Made in Japan. 100% new;Máy đo lực vặn vít. Model: IT-20, điện áp 220V, kích thước: 230x180x74 mm, Nhà sản xuất: JISC. Xuất xứ: Nhật Bản. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
8
KG
1
PCE
1110
USD
UFS20110068
2020-11-24
370791 NG M?I D?CH V? K? THU?T TOàN ?N KODAK SINGAPORE PTE LIMITED Chemical preparations for industrial imaging printing - Kodak Goldstar Premium Plate Replenisher (20L / barrel) -6630438. Sodium metasilicate pentahydrate- CAS: 10213-79-3. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng tạo ảnh trong công nghiệp in - Kodak Goldstar Premium Plate Replenisher ( 20L/thùng)-6630438. Sodium metasilicate pentahydrate- CAS: 10213-79-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5071
KG
64
UNL
1782
USD
011221SHSE21110173F
2021-12-15
844230 NG M?I D?CH V? K? THU?T TOàN ?N KODAK SINGAPORE PTE LIMITED Zinc recording machine (CTP) specialized in CN printing: Kodak Achieve T800, S / N: TJ4161, P / N: 015-01284A-02, Brand: Kodak. 100% new;Máy chế bản ghi kẽm ( CTP ) chuyên dùng trong CN in : KODAK ACHIEVE T800, S/N: TJ4161, P/N: 015-01284A-02, Hiệu: Kodak. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
1
PCE
30150
USD
132100016130761
2021-10-29
900150 N M?T KíNH SàI GòN HOYA LENS S PTE LTD 1ft07-a7a # & glasses of glasses F8150T70SPH # & VN;1FT07-A7A#&TRÒNG MẮT KÍNH F8150T70SPH#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY HOYA LENS VIET NAM
KHO CTY CP MAT KINH SAI GON
239
KG
336
PCE
564
USD
221221JOTOS-21120470
2022-01-06
732410 NG M?I Và K? THU?T NH?T B?N KITAKEI CO LTD JSL-K FS stainless steel washbasin, Shigeru brand, size: 828x410x195mm - Stainless steel sink, 100% new. .;Chậu rửa inox JSL-K FS, hiệu Shigeru, kích thước: 828x410x195mm - STAINLESS STEEL SINK, mới 100%. .
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
2014
KG
5
PCE
695
USD
221221JOTOS-21120470
2022-01-06
732410 NG M?I Và K? THU?T NH?T B?N KITAKEI CO LTD Stainless steel sink GB - K FS NE, Shigeru Brand, Size: 786x546x200mm - Stainless Steel Sink, 100% new.;Chậu rửa chén inox GB - K FS NE, hiệu Shigeru, kích thước: 786x546x200mm - STAINLESS STEEL SINK, mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
2014
KG
9
PCE
719
USD
221221JOTOS-21120470
2022-01-06
732410 NG M?I Và K? THU?T NH?T B?N KITAKEI CO LTD JSL-K-3F FS stainless steel washbasin, Shigeru brand, size: 828x410x195mm - Stainless steel sink, 100% new. FOC goods;Chậu rửa inox JSL-K -3F FS, hiệu Shigeru, kích thước: 828x410x195mm - STAINLESS STEEL SINK, mới 100%. HÀNG FOC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
2014
KG
1
PCE
0
USD
100122YMLUI221023466
2022-01-21
841690 NG M?I Và K? THU?T T?N CH?U GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Taper shot L420 kiln burners, used for the burner of the Ceramic brick kiln. NSX: Foshan Hongxing Energy Saving Machinery Co., LTD. New 100%;Côn chụp đầu đốt lò nung L420, dùng cho bộ đầu đốt lò nung gạch ceramic. NSX: Foshan Hongxing Energy Saving Machinery Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
DINH VU NAM HAI
49012
KG
60
PCE
3120
USD
121202516
2021-10-05
844340 NG M?I D?CH V? S?N XU?T K? THU?T CAO T?N TI?N E PACKAGING SRL Zebra ZE500-4 barcode printer (Barcode 1D & 2D barcode printing), with a USB connection, 100% new;Máy in mã vạch Zebra ZE500-4 (In mã vạch barcode 1D & 2D các loại), có kết nối USB, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
HO CHI MINH
90
KG
1
PCE
2947
USD
AE2110025001
2021-10-18
903290 NG M?I Và D?CH V? K? THU?T THIêN QU?N ADVANCED MARINE PTE LTD Breathing body conditioner - Spare parts for diving equipment, P / N: 545 022 (Regulator Body). New 100%;Thân bộ điều áp khí thở - Phụ tùng cho thiết bị lặn, P/N: 545 022 (Regulator body). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
34
KG
2
PCE
850
USD
181220HOCHM01222
2021-02-01
902820 NG TY TNHH T? V?N K? THU?T TH??NG M?I M?I TR??NG WINFIRE MADDALENA SPA Meter mechanical cold water flow, diameter DN50, WMAP EVO type: Water Meter DN50 version, the new 100%;Đồng hồ đo lưu lượng nước lạnh cơ khí, đường kính DN50 , kiểu WMAP EVO : Water Meter version DN50, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
918
KG
2
PCE
239
USD
190821CULVNGB2100899
2021-09-07
844317 NG M?I Và T? V?N AN M? WENZHOU YIBO TRADE CO LTD Copper pipe printers, printed rolls of 7 colors, maximum printing of 1100mm .model zbay-1050b. 100kw, 380v voltage, printing speed 100m / minute. Production Zhongbang Printing & Packaging Machinery Co., Ltd;Máy in ống đồng,in cuộn 7 mầu,khổ in tối đa 1100mm .Model ZBAY-1050B.công suất 100kw,điện áp 380V,tốc độ in 100m/phút.hãng sản xuất Zhongbang Printing&Packaging Machinery Co., LTd
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
16635
KG
1
SET
23900
USD
021121OOLU2682078130
2021-11-18
871200 P T? NH?N S?N XU?T D?CH V? Và TH??NG M?I ??C N?M TIANJIN OVERFLY BICYCLE CO LTD Whole bike, horizontal steering wheel, pigeon brand, aluminum rib frame, cake rim 700. Weight: 11.8 kg / unit, 100% new, made in China.;Xe đạp nguyên chiếc, kiểu tay lái ngang, thương hiệu PIGEON, Khung sườn nhôm ,vành bánh 700. Trọng lượng: 11.8 kg/ chiếc, Hàng mới 100%, Xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
6189
KG
35
PCE
1050
USD
261220SWE202012011
2021-01-13
520833 N TH??NG M?I D?CH V? T? V?N THI?T K? TH?I TRANG VI?T LUTHAI HONG KONG TEXTILE CO LTD Woven fabrics of cotton, 100% new, 3 yarn dyed twill. Ingredients: 100% cotton, 57/58 ", 122.97GSM, CM30 CM30 + SLUB30 *, 90 * 70. SKU LT-190 420 / BN color GRAY / WHITE STR;Vải dệt thoi từ bông, mới 100%, vân chéo 3 sợi đã nhuộm. Thành phần: 100%COTTON, 57/58", 122.97GSM, CM30*CM30+SLUB30, 90*70. Mã hàng LT-190420/BN màu GREY/WHITE STR
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5426
KG
985
MTR
2384
USD
200921JJCSHSGP100730
2021-09-27
291539 NG M?I ??U T? Và PHáT TRI?N K? THU?T SUNTECH TRADING INC Triacetin (glycerol triacetate) Flexible softener fiber to make cigarette filter trees, CAS No.:102-76-1, 240kg / drum, NSX: Foundrychem, Batch No.: 210811, NSX: 11/08/2021 , HSD: 1 year;Triacetin (Glycerol Triacetate) chất làm mềm dẻo sợi tô để làm cây đầu lọc thuốc lá, CAS NO.:102-76-1, 240kg/drum,NSX: Foundrychem, Batch No.:210811, NSX: 11/08/2021, HSD:1 năm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21040
KG
19200
KGM
42240
USD
080121AMKR21011009
2021-01-15
481320 NG M?I ??U T? Và PHáT TRI?N K? THU?T KUKIL PAPER MFG CO LTD Raw tobacco cigarette tipping paper nonporous not punched rolls NON POROUS, 26.5 g / m2, width 21 mm, length 5000 m / roll, 2,480 kg / roll, new 100%;Phụ liệu thuốc lá: Giấy vấn đầu lọc thuốc lá không xốp không đột lỗ dạng cuộn NON POROUS, 26,5 g/m2, rộng 21 mm, dài 5000 m/cuộn, 2,480 kg/ cuộn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
17959
KG
900
ROL
4383
USD
60721281746
2021-07-01
130212 NG M?I ??U T? Và PHáT TRI?N K? THU?T T TECH INTERNATIONAL LIMITED Extracts were concentrated licorice flavoring used in cigarette production (Licorice AMSPIN), 25 kg / CTN, the SX: EVD SAS, Lot no .: 21.3042, NSX: 01/2021, HSD: 01/2024;Chiết suất cam thảo đã cô đặc dùng làm hương liệu sản xuất thuốc lá (Licorice AMSPIN), 25 Kg/CTN, Nhà SX: EVD SAS, Lot no.: 21.3042, NSX: 01/2021, HSD: 01/2024
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
350
KG
300
KGM
5715
USD
080221JHB4452021
2021-02-18
902219 CH V? K? THU?T Và TH??NG M?I HàN VI?T RAPISCAN SYSTEMS PTE LTD X-ray screening equipment ray security check, Model: Rapiscan 927DX, P / N: 927DX (1set = 1may soi, Accessories per machine: 1nguon, 2manhinh, 1gia Ctrl key holder, cable 1day) 100% new, HSX: Rapiscan;Thiết bị soi chiếu tia X ray kiểm tra an ninh,Model:Rapiscan 927DX,P/n: 927DX(1bộ=1máy soi,Phụkiện mỗi máy:1nguồn,2mànhình,1giá đỡ phím đ.khiển,1dây cáp) mới 100%,Hsx:Rapiscan
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
3365
KG
1
SET
77000
USD
MAA00119
2020-12-23
300610 NG M?I Và D?CH V? K? THU?T PHúC TíN HEALTHIUM MEDTECH PVT LTD SRICITY TRUSILK surgical sutures, 5G75DZ26 (11-2020, 10-2025), BN: PT201509S, genuine, producer: Healthium Medtech Private Limited, India (100% new) and specifications 12 cloves / box;Chỉ khâu phẫu thuật TRUSILK, 5G75DZ26 (11-2020, 10-2025), BN: PT201509S, hãng, nước sản xuất: Healthium Medtech Private Limited, India (hàng mới 100%), quy cách 12 tép/ hộp
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
130
KG
150
DZN
413
USD
MAA00119
2020-12-23
300610 NG M?I Và D?CH V? K? THU?T PHúC TíN HEALTHIUM MEDTECH PVT LTD SRICITY TRUSILK surgical sutures, 5E75DZ26 (11-2020, 10-2025), BN: PT201508S firm, producer: Healthium Medtech Private Limited, India (100% new) and specifications 12 cloves / box;Chỉ khâu phẫu thuật TRUSILK, 5E75DZ26 (11-2020, 10-2025), BN: PT201508S hãng, nước sản xuất: Healthium Medtech Private Limited, India (hàng mới 100%), quy cách 12 tép/ hộp
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
130
KG
1045
DZN
2874
USD
MAA00119
2020-12-23
300610 NG M?I Và D?CH V? K? THU?T PHúC TíN HEALTHIUM MEDTECH PVT LTD SRICITY TRULON surgical sutures, 3G75CY18 (11-2020, 10-2025), BN: PT201408S, genuine, producer: Healthium Medtech Private Limited, India (100% new) and specifications 12 cloves / box;Chỉ khâu phẫu thuật TRULON, 3G75CY18 (11-2020, 10-2025), BN: PT201408S, hãng, nước sản xuất: Healthium Medtech Private Limited, India (hàng mới 100%), quy cách 12 tép/ hộp
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
130
KG
420
DZN
1155
USD
030522SC16HM2D9309ABC
2022-05-16
840610 CH V? K? THU?T Và TH??NG M?I HàN VI?T QINHUANGDAO CHUANGRUI MACHINERY EQUIPMENT CO LTD Increased exhaust gas booster, P/N: 6,0529.20.0.0075 for diesel engine model: TBD 234V8, capacity of 296kW, 100% new by Henan Diesel Engine Industry. Co Ltd production;Tuốc bin tăng áp khí xả, P/n: 6.0529.20.0.0075 dùng cho động cơ Diesel model: TBD 234V8, công suất 296KW, mới 100% do hãng Henan Diesel Engine Industry. Co Ltd sản xuất
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
1
PCE
1241
USD
030522SC16HM2D9309ABC
2022-05-16
840610 CH V? K? THU?T Và TH??NG M?I HàN VI?T QINHUANGDAO CHUANGRUI MACHINERY EQUIPMENT CO LTD Increased exhaust gas booster, P/N: NO: 210826 used for diesel motors Model: TBD 234V8, capacity of 296kW, 100% new by Henan Diesel Engine Industry. Co Ltd production;Tuốc bin tăng áp khí xả, P/n: NO:210826 dùng cho động cơ Diesel model: TBD 234V8, công suất 296KW, mới 100% do hãng Henan Diesel Engine Industry. Co Ltd sản xuất
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
2
PCE
1555
USD