Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
925244174718
2021-06-22
900319 NG TY TNHH KíNH M?T VI?T NAM KERING EYEWEAR APAC LTD Glasses metal materials by company APAC KERING EYEWEAR LTD lend to see samples, code CT0308O Cartier - new 100%;Gọng kính chất liệu kim loại do công ty KERING EYEWEAR APAC LTD cho mượn để xem hàng mẫu , mã CT0308O hiệu Cartier - hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
KOWLOON
HA NOI
52
KG
4
PCE
2520
USD
775409892970
2021-12-13
900319 NG TY TNHH KíNH M?T VI?T NAM KERING EYEWEAR SINGAPORE PTE LTD Eyebrow glass metal material Cartier code CT0348O-002 by Kering Eyewear Singapore Pte. LTD lends to see the new model 100%;Gọng kính chất liệu kim loại hiệu Cartier mã CT0348O-002 do công ty Kering Eyewear Singapore Pte. Ltd cho mượn để xem hàng mẫu- hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
8
KG
1
PCE
392
USD
775409892970
2021-12-13
900319 NG TY TNHH KíNH M?T VI?T NAM KERING EYEWEAR SINGAPORE PTE LTD Drying glass metal material Cartier code CT0347O-002 by Kering Eyewear Singapore Pte. LTD lends to see the new model 100%;Gọng kính chất liệu kim loại hiệu Cartier mã CT0347O-002 do công ty Kering Eyewear Singapore Pte. Ltd cho mượn để xem hàng mẫu- hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
8
KG
1
PCE
392
USD
925244174718
2021-06-22
900311 NG TY TNHH KíNH M?T VI?T NAM KERING EYEWEAR APAC LTD Plastic glasses by company APAC KERING EYEWEAR LTD lend to see samples, code PU0356O Puma brand - new 100%;Gọng kính chất liệu nhựa do công ty KERING EYEWEAR APAC LTD cho mượn để xem hàng mẫu , mã PU0356O hiệu Puma - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOWLOON
HA NOI
52
KG
4
PCE
235
USD
775409892970
2021-12-13
900311 NG TY TNHH KíNH M?T VI?T NAM KERING EYEWEAR SINGAPORE PTE LTD Eyeglass glass material Cartier CT0341O-006 CT0341O-006 by Kering Eyewear Singapore Pte. LTD lends to see the new model 100%;Gọng kính chất liệu nhựa hiệu Cartier mã CT0341O-006 do công ty Kering Eyewear Singapore Pte. Ltd cho mượn để xem hàng mẫu- hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
8
KG
1
PCE
193
USD
775409892970
2021-12-13
900311 NG TY TNHH KíNH M?T VI?T NAM KERING EYEWEAR SINGAPORE PTE LTD Dunhill-based plastic framework for Du0030o-003 by Kering Eyewear Singapore Pte. LTD lends to see the new model 100%;Gọng kính chất liệu nhựa hiệu Dunhill mã DU0030O-003 do công ty Kering Eyewear Singapore Pte. Ltd cho mượn để xem hàng mẫu- hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
8
KG
1
PCE
145
USD
2122101711
2022-04-19
580110 T K? QU?N TáM MANIFATTURA TESSILE DI NOLE M T S P A Woven fabric floating from fleece, content: Self -fist 70%WM, 30%micro, 50%CO, 31%WM, 14%micro, 140 cm, 847 g/m2, use sewing fabric wrap Mattress, 100%new, code: 1363;VẢI DỆT NỔI VÒNG TỪ LÔNG CỪU, HÀM LƯỢNG: SỢI LÔNG TỰ NHIỆN 70%WM, 30%VI, SỢI VẢI 50% CO, 31% WM, 14%VI, KHỔ 140 CM, 847 g/m2, DÙNG MAY VẢI BỌC NỆM, MỚI 100%, MÃ: 1363
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
59
KG
60
MTR
2252
USD
563246752892
2022-05-31
570110 T K? QU?N TáM SAIF CARPETS PVT LTD Model floor mats with fleece, 80% Wool, 20% cotton, 600gram, 100% new, size: 30x30 cm, code: Rug;TẤM THẢM TRẢI SÀN MẪU BẰNG LÔNG CỪU, THÀNH PHẦN 80% WOOL, 20% COTTON, 600GRAM, MỚI 100%, KHỔ: 30X30 CM, MÃ: RUG
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
5
PCE
150
USD
120422DONA22040032
2022-04-19
900319 NG TY TNHH KíNH M?T SIMBA WENZHOU BRIGHTSUN IMPORT AND EXPORT CORP LTD Metal eye -wearing frames - brand: Virtue - Model No: VT6020 - Size: 48-23-145 - Color: C2 - New goods 100%;Gọng kính đeo mắt bằng kim loại- Nhãn hiệu:VIRTUE - Model No: VT6020 - Size:48-23-145 - Màu:C2 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
124
KG
50
PCE
335
USD
120422DONA22040032
2022-04-19
900319 NG TY TNHH KíNH M?T SIMBA WENZHOU BRIGHTSUN IMPORT AND EXPORT CORP LTD Metal -wear eyeglasses - brand: Virtue - Model No: VT6025 - Size: 49-20-145 - Color: C4 - 100% new goods;Gọng kính đeo mắt bằng kim loại- Nhãn hiệu:VIRTUE - Model No: VT6025 - Size:49-20-145 - Màu:C4 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
124
KG
50
PCE
335
USD
210120JYDSH191243104F
2020-01-31
500400 T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 18#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 29/31D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1222
KGM
78186
USD
290320JYDSH200305603F
2020-04-06
500400 T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1212
KGM
76337
USD
240521JYDSH210518931F
2021-06-01
500400 T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 14 # & single silk yarn (not car) 25 / 27D level 5A, not packed for retail;14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1342
KG
1226
KGM
79680
USD
235-23492873
2021-10-28
500200 T T? T?M VI?T S I L K VERITRADE PTE LTD 01 # & rough silk (not car) 20 / 22D 4A Grade (not packed for retail) - Location Links: 40d1z09;01#&Tơ tằm thô (chưa xe) 20/22D 4A GRADE (Chưa đóng gói để bán lẻ)- Địa điểm tập kết hàng: 40D1Z09
UZBEKISTAN
VIETNAM
TASHKENT
HO CHI MINH
3129
KG
3029
KGM
136296
USD
322977056
2021-11-12
390941 NG M?I HóA CH?T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Chemicals used in the paint industry: Phenolic Plastic Primary form Phenodur PR 401 / 72B Phenolic Resins, Liquid, NSX: Allnex Belgium SA / NV, CAS NO: 71-36-3 / 80-05-7 / 50-00- 0, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn: Nhựa phenolic dạng nguyên sinh PHENODUR PR 401/72B phenolic resins, dạng lỏng, NSX: Allnex Belgium SA/NV, CAS no: 71-36-3/ 80-05-7/ 50-00-0, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
9
KG
2
LTR
2
USD
130522045CA11064
2022-05-19
380892 NG M?I HóA CH?T K K THOR SPECIALTIES SDN BHD Acticide RS Conc chemicals against mold for paint, CAS: 3251-23-8;Acticide RS CONC Hóa chất chống nấm mốc dùng cho ngành sơn,CAS:3251-23-8
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
11615
KG
6000
KGM
12000
USD
130522045CA09446
2022-05-19
380892 NG M?I HóA CH?T K K THOR SPECIALTIES SDN BHD Acticide AGT2 anti-mold chemicals for paint, CAS: 7783-90-6;Acticide AGT2 Hóa chất chống nấm mốc dùng cho ngành sơn,CAS:7783-90-6
GERMANY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
16434
KG
300
KGM
7050
USD
190621210608500000
2021-07-26
380290 NG M?I HóA CH?T K K BYK CHEMIE GMBH Claytone Hy activated clay used in paint, CAS: 68953-58-2;CLAYTONE HY Đất sét hoạt tính dùng trong sơn,CAS:68953-58-2
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8995
KG
900
KGM
4070
USD
90222220108500600
2022-03-16
380290 NG M?I HóA CH?T K K BYK CHEMIE GMBH Claytone Hy activated clay used in paint, CAS: 68953-58-2;CLAYTONE HY Đất sét hoạt tính dùng trong sơn,CAS:68953-58-2
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
5652
KG
720
KGM
3649
USD
181021211006750000
2021-11-12
390921 NG M?I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 303LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
16320
KGM
33456
USD
181021211006750000
2021-11-12
390921 NG M?I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 325LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 325LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
2724
KGM
7137
USD
322977056
2021-11-12
390921 NG M?I HóA CH?T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Chemicals used in paints: Plastic Melamine Cymin Cymin 327 Resin, liquid form, NSX: Allnex Belgium SA / NV, CAS NO: 78-83-1 / 50-00-0, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn: Nhựa melamin dạng nguyên sinh CYMEL 327 resin, dạng lỏng, NSX: Allnex Belgium SA/NV, CAS no: 78-83-1/ 50-00-0, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
9
KG
2
LTR
2
USD
301121211106750000
2021-12-13
390920 NG M?I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 303LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20399
KG
3
KGM
6
USD
NUE90005833
2021-10-29
740620 NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH 137182 Bronzepowder Multiprint 4020 Palegold (co-use powder in the paint industry, CAS: 7440-50-8; 7440-66-6, Brand: Schlenk, 100% new);137182 Bronzepowder Multiprint 4020 Palegold (Bột đồng dùng trong ngành sơn, CAS: 7440-50-8; 7440-66-6, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
5
KG
0
KGM
3
USD
NUE90005833
2021-10-29
760320 NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH 123771 Grandal 9800-2G / 80 (aluminum powder for painting, CAS: 7429-90-5; 128-37-0, Brand: Schlenk, 100% new);123771 Grandal 9800-2G/80 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5;128-37-0, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
3
USD
030821NUEA17511
2021-09-30
760320 NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH AluminiMupowder Metaface 2140 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Metaface 2140 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
970
KG
500
KGM
7223
USD
030821NUEA17511
2021-09-30
760320 NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH ALUMINIUMPOWDER POWDAL 3200-01 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 3200-01 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
970
KG
200
KGM
4292
USD
030821NUEA17193
2021-09-30
760320 NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH AluminiMupowder Powdal 2900-01 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 2900-01 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
498
KG
300
KGM
8356
USD
NUE90006796
2021-12-16
760320 NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH Grandal 9800-2G / 80 (aluminum powder for painting, CAS: 7429-90-5; 128-37-0, Brand: Schlenk, 100% new);Grandal 9800-2G/80 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5;128-37-0, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
99
KG
75
KGM
4441
USD
200921NUEA19133
2021-11-08
760320 NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH Aluminiumpow Powdal 2900 sdt (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 2900 SDT (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2599
KG
300
KGM
18969
USD
HAE017654
2021-10-19
850440 NG M?I K? THU?T M T O G CO LIMITED Electronic power supply (used for lights), 220-254VAC, 6VDC, Type: CH-EOL-41, P / N: G7536-2240, Brand: Transtar / Chalmit, 100% new goods;Bộ nguồn điện tử(dùng cho đèn chiếu sáng), 220-254VAC, 6VDC, Type: CH-EOL-41, P/N: G7536-2240, hiệu: Transtar/Chalmit, hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
626
KG
50
PCE
3171
USD
050422HGS/E/HCM-2203103-01
2022-04-19
850730 NG M?I K? THU?T M T MONO TECH PTE LTD Nicken-Cadimi, 4.8V, 4000mAh, PN: 4VNTDUHC, RS Stock No.: 621-0720, used for fluorescent lamps used on oil and gas rigs. New 100%;Bộ pin sạc bằng niken-cadimi, 4.8V, 4000mAh, PN: 4VNTDUHC, RS Stock No.: 621-0720, dùng cho đèn huỳnh quang sử dụng trên giàn khoan dầu khí . Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
64
KG
50
PCE
2612
USD
050422HGS/E/HCM-2203103-01
2022-04-19
850730 NG M?I K? THU?T M T MONO TECH PTE LTD Nicken-Cadimi, 4.8V, 4000mAh, PN: 4VTD 70787296, RS Stock No.: 621-0792 for fluorescent lamps used on oil and gas rigs. New 100%;Bộ pin sạc bằng niken-cadimi, 4.8V, 4000mAh, PN: 4VTD 70787296, RS Stock No.: 621-0792 dùng cho đèn huỳnh quang sử dụng trên giàn khoan dầu khí . Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
64
KG
50
PCE
2666
USD
220522130441
2022-06-30
850731 NG M?I K? THU?T M T MONO TECH PTE LTD Nicken-Cadimi, 6V, 4Ah, P/N: Prot2-0005, branded: Chalmit, 100% new goods;Ắc quy Niken-Cadimi, 6V, 4Ah, P/N: PROT2-0005, hiệu: Chalmit, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LONDON
CANG CAT LAI (HCM)
134
KG
125
PCE
8943
USD
220522130441
2022-06-30
850731 NG M?I K? THU?T M T MONO TECH PTE LTD Nicken-Cadimi, 6V, 4Ah, P/N: Prot2-0005, branded: Chalmit, 100% new goods;Ắc quy Niken-Cadimi, 6V, 4Ah, P/N: PROT2-0005, hiệu: Chalmit, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LONDON
CANG CAT LAI (HCM)
134
KG
20
PCE
1431
USD
061021S00280973-01
2021-10-11
730425 NG M?I K? THU?T M T MONO TECH PTE LTD SS316 steel pipe used for non-connected oil or gas pipes (code chapters 98271090), Size: 1 / 2inch OD x 0.065inch x 6m, P / N: THT-3R60-12.70-1.65, Brand: SANVIK , new 100%;Ống bằng thép SS316 sử dụng cho ống dẫn dầu hoặc khí loại không nối(mã chương 98: 98271090), Size: 1/2inch OD x 0.065inch x 6m, P/N: THT-3R60-12.70-1.65, hiệu: SANVIK, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
342
KG
70
PCE
1733
USD
061021S00280973-02
2021-10-11
730425 NG M?I K? THU?T M T MONO TECH PTE LTD SS316 steel pipe used for non-connected oil or gas pipes (code chapters 98271090), Size: 1 / 2inch OD x 0.065inch x 6m, P / N: THT-3R60-12.70-1.65, Brand: SANVIK , new 100%;Ống bằng thép SS316 sử dụng cho ống dẫn dầu hoặc khí loại không nối(mã chương 98: 98271090), Size: 1/2inch OD x 0.065inch x 6m, P/N: THT-3R60-12.70-1.65, hiệu: SANVIK, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
342
KG
20
PCE
495
USD
210622218819871C
2022-06-28
846310 CTY TNHH M E K NINGBO FINE HARDWARE PRODUCTION COMPANY LTD FS-MHS-MAYCAT #& straight tractor and metal cutting: 380V/9KW/50Hz. Production date: May 2022;FS-MHS-MAYCAT#&Máy kéo thẳng và cắt kim loại Dòng Điện : 380V/9KW/50HZ. Ngày Sản Xuất : Tháng 05 / 2022
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2490
KG
1
SET
15103
USD
150920YMLUN670214748
2020-11-05
440400 NG M?I M K VI?T NAM HOLZ SCHNETTLER SOEST IMPORT EXPORT GMBH Ash circle, AB, scientific name: Fraxinus excelsior, the length of 3m or more, diameter: 30cm-39cm 30%, 70% from 40cm upwards, 322.081M3 worth = 63449.96EUR, not in the list cites.New 100% checklist;Gỗ tần bì tròn,AB,tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 3m trở lên,đường kính:30% 30cm-39cm,70% từ 40cm trở lên,322.081M3, trị giá= 63449.96EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
267800
KG
322
MTQ
75683
USD
16035353872
2020-12-24
284330 T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - potassium cyanide gold - Kau (CN) 2, accounting for 68.3% gold content, 100 g / 1 bottle. electroplating industrial use, new 100%;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1800
GRM
71874
USD
16065430886
2021-10-18
284330 T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - Kali Gold Xyanua - Kau (CN) 2, gold content accounts for 68.3%, 100 grams / 1 bottle. Used in electroplating industry, 100% new products;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1100
GRM
42020
USD
16044288996
2022-06-02
284330 T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - Cyanide Gold Potassium - Kau (CN) 2, gold content accounts for 68.3%, 100 grams/1 bottle. Used in electrical plating industry, 100% new goods;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1300
GRM
53326
USD
ELLS220122
2022-01-26
900319 CTY TNHH M?T KíNH B?U TR?I STAR DREAM Frames, Carin brands. Model Breeze + C1, with metal, 1 set of 1 frames and 1 container, 100% new;Gọng kính, hiệu CARIN. model Breeze+ C1, bằng kim loại, 1 bộ gồm 1 gọng và 1 hộp đựng, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
71
KG
12
SET
768
USD
080622HASLJ01220500545
2022-06-27
281511 T Mê K?NG FUJI KASEI CO LTD Sodium Hydroxide 98.5% Min TOSOH Pearl, (CTHH: NaOH solid form, CAS code: 1310-73-2), used in the electroplating industry, 100% new goods.;Sodium Hydroxide 98.5% min Tosoh Pearl, (CTHH: NaOH dạng rắn, Mã CAS: 1310-73-2), dùng trong ngành công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
21
TNE
16275
USD
160622YMLUI209444437
2022-06-27
290312 T Mê K?NG Y AND M INTERNATIONAL CORP Methylene Chloride chemicals (Chemical formula CH2Cl2), 260kgs/barrel, CAS code: 75-09-2, used to clean grease on metal. New 100%.;Hóa chất Methylene Chloride (Công thức hóa học CH2CL2), 260kgs/thùng, mã CAS: 75-09-2, dùng để tẩy rửa dầu mỡ trên kim loại. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
19500
KGM
17550
USD
240522EGLV 560200100307
2022-06-27
283325 T Mê K?NG NICKELHUTTE AUE GMBH Copper Sulphate-5-Hydrate (CuSO4.5H2O), CAS Code: 7758-99-8; 25 kg/ bag. Used in electrical plating industry, 100%new goods.;Copper Sulphate-5-hydrate (CuSO4.5H2O), mã CAS: 7758-99-8; 25 kg/ bag. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22553
KG
3000
KGM
10247
USD
311221COAU7236123510
2022-01-07
292219 T Mê K?NG JIAHUA PACIFIC SINGAPORE PTE LTD Diethanolisopropanolamine 85% (Deipa 85 - CTHH: C7H17NO3; CAS Code: 6712-98-7. Used in the construction industry. 100% new products;DiethanolIsopropanolamine 85% (DEIPA 85 - CTHH: C7H17NO3; Mã CAS: 6712-98-7. Dùng trong ngành công nghiệp xây dựng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18640
KG
13200
KGM
21252
USD
030522OSB2000735
2022-05-24
740200 T Mê K?NG YEE LEE INDUSTRIAL CHEMICAL LTD JAPANESE Copper Anode Ball 27 mm (copper). 20 kg/carton, used in electroplating industry, 100%new goods.;Japanese Copper Anode Ball 27 mm ( Đồng bi). 20 kg/Carton, dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
20825
KG
20400
KGM
220708
USD
170821POBULCH210800044
2021-08-31
292212 T Mê K?NG GC GLYCOL COMPANY LIMITED Diethanolamine (DEA) C4H11NO2, CAS Code: 111-42-2, 220 kg Net / Drum. Solvent used in construction industry. New 100%;DIETHANOLAMINE ( DEA) C4H11NO2, mã CAS: 111-42-2, 220 kg Net /drum. Dung môi dùng trong công nghiệp xây dựng. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
17600
KGM
22352
USD
120721ISB0715072
2021-09-07
281910 T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Chromic acid (cromic acid, CTHH: CRO3, CAS: 1333-82-0), 50 kg net / drum. Used in electroplating industry, 100% new products.;Chromic Acid (Axít Cromic, CTHH :CrO3, CAS: 1333-82-0), 50 kg net/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18000
KGM
41472
USD
020721GNSASGNF2102347
2021-07-27
282760 T Mê K?NG G AMPHRAY LABORATORIES Potassium Lodide BP / USP (CTHH: Ki, CAS: 7681-11-0, substance used to supplement iodine), 25 kg / drum. Used in industry. New 100%;Potassium lodide BP/USP (CTHH: KI, CAS: 7681-11-0, chất được sử dụng để bổ sung Iod), 25 kg/drum. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
908480
KG
850
KGM
26350
USD
10122214907985
2022-01-10
291816 T Mê K?NG SHANDONG FUYANG BIOTECHNOLOGY CO LTD Sodium gluconate 99% min-white crystal powder (C6H11O7NA, CAS: 527-07-1) 25 kg / cover in electroplating industry, construction. New 100%.;Sodium Gluconate 99% MIN- White crystal powder (C6H11O7Na, CAS: 527-07-1) 25 kg/ bao.Dùng trong công nghiệp mạ điện, xây dựng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
26104
KG
26
TNE
19708
USD
060121LEHS20206522
2021-02-02
750511 T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Nornickel Nickel Square (1 '' x 1 '') (1 inch nickel, not alloyed), CAS Code: 7440-02-0. 50kg / drum. Electroplating industrial use, 100% new goods.;Nornickel Nickel Square (1'' x 1'') (nickel 1 inch, không hợp kim) , Mã CAS: 7440-02-0. 50kg/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
FINLAND
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
15867
KG
4000
KGM
67200
USD
210721045BA21721
2021-07-27
290545 T Mê K?NG KL KEPONG OLEOMAS SDN BHD Palmera Refined Glycerin Usp Solution 99.5% Min, CTHH: C3H8O3, CAS Code: 56-81-5. Used in construction industry, 250kg / drum. Manufacturer: KL-Kepong Oleasmas Sdn Bhd, 100% new goods;Dung dịch Palmera Refined Glycerin USP 99.5% Min, CTHH: C3H8O3, mã CAS: 56-81-5. Dùng trong công nghiệp xây dựng, 250kg/ Drum. Nhà SX: KL-KEPONG OLEOMAS SDN BHD, Hàng Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
21440
KG
20
TNE
24200
USD
100622SMLMSEL2H5287500
2022-06-27
283711 T Mê K?NG JIER SHIN KOREA CO LTD Sodium cyanide purity min 98% (sodium cyanide -nacn), CAS code: 143-33-9, 50 kg/ steel drum. Used in electrical plating industry. New 100%;Sodium Cyanide Purity Min 98% ( Natri xyanua -NaCN) ,mã CAS: 143-33-9, 50 kg/ Steel Drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18000
KGM
41940
USD
011021MAEU913091727
2021-12-15
283711 T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Sodium cyanide bricket (NAcn), CAS code: 143-33-9. 50 kg of net / drum. Used in electroplating industry, 100% new products.;Sodium Cyanide Bricket (NaCN), mã CAS: 143-33-9. 50 kg net/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
22775
KG
19800
KGM
67320
USD
90522799210230500
2022-05-25
290322 T Mê K?NG DONGYING KNT CHEMICAL CO LIMITED Trichlorethylene 99.9PCT Min-1 layer (CTHH: C2HCl3, Code CAS: 79-01-6), used in electroplating industry, 280 kgs/ drum, manufacturer: Befar. New 100%;Trichloroethylene 99.9pct min-1 class ( CTHH : C2HCL3, mã CAS: 79-01-6), dùng trong công nghiệp mạ điện, 280 kgs/ Drum, nhà Sản xuất: BEFAR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24120
KG
22400
KGM
43904
USD
091120AMC0998659
2020-11-23
282991 T Mê K?NG G AMPHRAY LABORATORIES Potassium iodate FCC (CTHH: KIO3, CAS: 7758-05-6, appropriate technical regulations QCVN 3-6: 2011 / BYT: Substances used to supplement iodine in food), 25 kg / drum. NSX: 01/2020 - HSD: 12/100% new 2022.Hang.;Potassium Iodate FCC (CTHH: KIO3, CAS: 7758-05-6, phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 3-6:2011/BYT:các chất được sử dụng để bổ sung Iod vào thực phẩm),25 kg/drum.NSX: 01/2020 - HSD: 12/2022.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
TAN CANG HIEP PHUOC
2667
KG
1500
KGM
37200
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T B? K? THU?T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - pressing also Mac, code K -1111. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Ấn đè cũng mạc, mã số K-1111. Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
2
PCE
33
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T B? K? THU?T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - needle clamp, code K -3227/CB. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Kềm kẹp kim, mã số K-3227/CB . Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
18
PCE
693
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T B? K? THU?T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - tweezers with (teeth), code K -2612. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Nhíp có mấu (răng), mã số K-2612. Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
18
PCE
495
USD
170622EGLV82200108081
2022-06-27
441239 NG M?I XU?T NH?P KH?U T M K PIN LIONG WOOD PANEL SDN BHD Plywood board (Indonesian Commercial Plywood) 100% new;Ván gỗ dán( INDONESIAN COMMERCIAL PLYWOOD).có cả 2 lớp mặt ngoài bằng gỗ Albizia falcata (cây muồng giấy).K/Thước: 18.0 mm x 4' x8' ,mỗi lớp dày không quá 6mm,Trọng lượng: 28.8990 M3.Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG VICT
20164
KG
29899000
CM3
12109
USD
131220H33420980004
2021-01-18
370790 NG TY TNHH K? THU?T HìNH ?NH S?NG Mê K?NG AGFA HEALTHCARE M SDN BHD Rinsing solution E.O.S radiographs FIX (mixed into 2x25L), 1 barrel of 4 average = 12,5L - New 100%.;Dung dịch tráng rửa phim X quang E.O.S FIX (pha thành 2x25L), 1 thùng gồm 4 bình =12,5L - Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
13676
KG
360
UNK
5879
USD