Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220322EGLV 099200000543
2022-05-26
842539 T?NG C?NG TY L?P MáY VI?T NAM CTCP LILAMA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Industrial construction equipment equipment: Red chains - hand winch (shake) 1.5 tons x 3m, code: KC -70A, NSX: 2019, Kukdong brand;Thiết bị dụng cụ thi công công nghiệp: Pa lăng xích - tời tay ( dạng lắc tay ) 1.5 tấn x 3m, mã: KC-70A, nsx: 2019, hiệu KUKDONG
SOUTH KOREA
VIETNAM
MUARA
CANG XANH VIP
26000
KG
15
PCE
780
USD
220322EGLV 099200000543
2022-05-26
842539 T?NG C?NG TY L?P MáY VI?T NAM CTCP LILAMA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Industrial construction equipment equipment: Red chains - 2 -ton hand winch x 5 meters, code: KC -70A, Kukdong Brand, NSX: 2019, used goods.;Thiết bị dụng cụ thi công công nghiệp: Pa lăng xích - tời tay 2 tấn x 5 mét , mã: KC-70A, hiệu KUKDONG, nsx: 2019, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
MUARA
CANG XANH VIP
26000
KG
57
PCE
3277
USD
220322EGLV 099200000543
2022-05-26
842539 T?NG C?NG TY L?P MáY VI?T NAM CTCP LILAMA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Industrial construction equipment equipment: chain roller - hand winch (hand shake) 3 tons x 3m, code: KC -70A, NSX: 2019, brand kukdong;Thiết bị dụng cụ thi công công nghiệp: Pa lăng xích - tời tay ( dạng lắc tay ) 3 tấn x 3m, mã: KC-70A, nsx: 2019, hiệu KUKDONG
SOUTH KOREA
VIETNAM
MUARA
CANG XANH VIP
26000
KG
1
PCE
67
USD
220322EGLV 099200000543
2022-05-26
842539 T?NG C?NG TY L?P MáY VI?T NAM CTCP LILAMA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Industrial construction equipment equipment: Red chain - 3 -ton hand winch, code: KC -70A, Kukdong, NSX: 2019, used goods.;Thiết bị dụng cụ thi công công nghiệp: Pa lăng xích - tời tay 3 tấn x 5 mét , mã: KC-70A, hiệu KUKDONG, nsx: 2019 , hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
MUARA
CANG XANH VIP
26000
KG
209
PCE
16701
USD
280522HSLM2205008
2022-06-29
780419 T?NG C?NG TY L?P MáY VI?T NAM CTCP KIMSCO CO LTD Lead sheet size 0.5mm x width 909mm X is 1818mm long, for insulation of equipment of Long Son Petrochemical Nm, 100% new goods;Tấm chì kích thước dày 0.5mm x rộng 909mm x dài 1818mm, dùng cho bảo ôn thiết bị của NM hoá dầu Long Sơn, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19786
KG
1250
TAM
46063
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS1500, capacity (64.7KW - 380V) The mixed capacity of 75m3/hour. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS1500, công suất (64.7KW - 380V) công suất trộn 75m3/giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
1
PCE
19300
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, JS500 symbol, capacity (25.1KW - 380V) Mixing capacity of 25m3/hour, 2m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS500, công suất (25.1KW - 380V) công suất trộn 25m3/giờ, chân cao 2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
3
PCE
15000
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS750, capacity (38.6kW - 380V) with a mixing capacity of 35m3/hour, 2.5m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS750, công suất (38.6KW - 380V) công suất trộn 35m3/giờ, chân cao 2,5m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
2
PCE
16000
USD
120621FORM21060115
2021-07-02
560290 T MáY L?NH ? T? VINA SOOSUNG MOTORS TECHNOLOGY CO LTD Glue felt in (2mm thick, gray), used to produce pi truck floor, 100% new, sx 2021;Nỉ keo trong (dày 2mm, màu xám), dùng để sản xuất táp pi sàn xe tải, Mới 100%, sx 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CHU LAI
3556
KG
2939
MTK
10700
USD
190721PENCLA5680A
2022-06-29
852721 T MáY L?NH ? T? VINA FORBES ELECTRONICS SDN BHD MP3 player and radio for Cerato tourist car. 100%new, 2021;Máy nghe nhạc MP3 và Radio dùng cho xe du lịch Cerato. Mới 100%, sx 2021
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CHU LAI
120
KG
65
SET
9659
USD
100621PENDAN5650
2022-04-18
852721 T MáY L?NH ? T? VINA FORBES ELECTRONICS SDN BHD Fe-A-2001M: MP3 and radio player for Kia Morning. 100%new, 2021;FE-A-2001M: Máy nghe nhạc MP3 và Radio dùng cho xe ô tô du lịch KIA Morning. Mới 100%, sx 2021
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TIEN SA(D.NANG)
216
KG
127
PCE
14097
USD
160522SKEHCM2205016
2022-05-23
847141 T MáY L?NH ? T? VINA MOTREX CO LTD 00031-02045-0: Automatic data processing system for Kia Optima cars (K5) including: Listening, viewing and positioning system including USB Multi Box Ver 2.0, GPS sensor, navigation, navigation, Normal speakers.;00031-02045-0: Hệ thống xử lý dữ liệu tự động dùng cho xe ô tô KIA Optima (K5) gồm: Hệ thống tích hợp nghe, nhìn và định vị gồm USB Multi box ver 2.0, cảm biến GPS, điều hướng, loa thường.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3343
KG
30
SET
19800
USD
040821QDCLI2104285
2021-09-20
847141 T MáY L?NH ? T? VINA DAESUNG ELTEC CO LTD Automatic data processing system for Kia Cerato PE cars include: Listening, viewing and positioning systems including USB Multi Box Ver 2.0, GPS sensors, navigation. 100% new, SX 2021.;Hệ thống xử lý dữ liệu tự động dùng cho xe ô tô KIA CERATO PE gồm: Hệ thống tích hợp nghe, nhìn và định vị gồm USB Multi box ver 2.0, cảm biến GPS, điều hướng. Mới 100%, sx 2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAM HIEP
189
KG
60
SET
23400
USD
290522QDCLI2202928
2022-06-30
847142 T MáY L?NH ? T? VINA DAESUNG ELTEC CO LTD PCMTUN01400: Automatic data processing system for Jape cars including: Listening, viewing and locating systems including USB Multi Box Ver 2.0, GPS sensor, navigation, regular speaker.;PCMTUN01400: Hệ thống xử lý dữ liệu tự động dùng cho xe ô tô JAPE gồm: Hệ thống tích hợp nghe, nhìn và định vị gồm USB Multi box ver 2.0, cảm biến GPS, điều hướng, loa thường.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
451
KG
162
SET
53298
USD
112100015405622
2021-09-28
843991 T B? MáY XEO GI?Y TíN ??T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD The election of high concentration sand filter (pulp input), parts of pulp processing machines, size 1400x800x900mm. New 100%;Bầu của lọc cát nồng độ cao ( đầu vào bột giấy), bộ phận của máy chế biến bột giấy, kích thước 1400X800X900mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3500
KG
2
PCE
570
USD
1003220122302850
2022-04-19
841391 NG M?I TíCH L?Y SEKO SPA Pump - Model: MS1MX108 (SEKO MS1B108) 100% new pump parts;Màng bơm - Model: MS1MX108 (Bộ phận bơm định lượng Seko MS1B108) Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2087
KG
20
PCE
1320
USD
260322ZHE16HCM20312
2022-04-19
902690 NG M?I TíCH L?Y HEBEI SEKO FLUID CONTROLS CO LTD ORP probes (body made of glass)-Model: SRH-3-PT Code: 9900105033 (SEKO ORP Measurement Equipment Part of) 100% new goods;Đầu dò ORP (Thân làm bằng thủy tinh) - Model: SRH-3-PT Code: 9900105033 ( Bộ phận thiết bị đo ORP trong nước hiệu Seko) Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
4323
KG
20
PCE
3600
USD
160821SSLHCM2106325
2021-08-30
842099 T B? MáY MóC V?NH L?I AN VI?T NAM GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Roller Roller - Replace The Bracket, Brand: Colourful, Model: CLF-PUR350, Size: 3610-3800 * 660-750 * 560-1100cm, 1 set = 2 pieces, 100% new goods;Giá đỡ của máy lăn sơn - REPLACE THE BRACKET, Hiệu: COLOURFUL, Model: CLF-PUR350, kích thước: 3610-3800*660-750*560-1100 cm, 1 bộ = 2 cái, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4960
KG
1
SET
3385
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) WALNUT 119 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) WALNUT 119 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2389
MTK
3942
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) SILVER OAK7 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) SILVER OAK7 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2418
MTK
3989
USD
131120SHHCM2010024842
2020-11-18
440811 NG TY TNHH YêN L?M ZHEJIANG YUNFENG MOGANSHAN DECORATION AND CONSTRUCTIONMATERIALS CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) OAK 1C was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, 100% new goods.;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) OAK 1C đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2818
KG
2568
MTK
4622
USD
2101482
2021-09-22
940290 NG M?I THI?T B? Y T? AN L?I MERIVAARA CORP Steering table, Model: Practico, Manufacturer: Merivaara Corp, Year SX: 2021, 100% new (type with slip function);Bàn mổ, model: PRACTICO, nhà sản xuất: Merivaara Corp, năm sx: 2021, mới 100% (loại có chức năng trượt)
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
468
KG
1
PCE
37986
USD
100621YHHY-0090-1871
2021-07-17
842920 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu GD705A-4A, Used, Diesel, S / K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, SM: 1994;Máy san đất bánh lốp Komatsu GD705A-4A, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, S/K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, năm SX: 1994
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG LOTUS (HCM)
19470
KG
1
UNIT
42403
USD
310122KBHY-0010-2893
2022-02-28
842911 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu D51PX-22 straight blade bulldozers, used, diesel engines, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 year SX: 2008;Máy ủi đất lưỡi thẳng bánh xích Komatsu D51PX-22, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 năm SX: 2008
BRAZIL
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
13000
KG
1
UNIT
69381
USD
15773807801
2021-10-29
320415 T Và TH??NG M?I T?N TH?Y L?M INDO COLCHEM LIMITED Indovat Navy Blue BL (B) NAVY NAVY BLL (B), 100% New, Lot No: ICL-610 / 10-2021, CAS NO: 81-77-6;Thuốc nhuộm chàm dạng bột dùng trong công nghiệp dệt nhuộm INDOVAT NAVY BLUE BL(B), hàng mới 100%, lot no:ICL-610/10-2021, CAS No: 81-77-6
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
297
KG
275
KGM
7838
USD
201221FORM21120242-02
2022-01-04
760900 T MáY L?NH THACO KOR E INTERNATIONAL CO LTD SA22C414-D10-Flange connects aluminum inputs, used to produce hot air-conditioned air-conditioners Bongo cars. 100% new goods, manufacturing in 2021;SA22C414-D10-Mặt bích kết nối ống đầu vào bằng nhôm, dùng để sx két giàn nóng máy lạnh xe ô tô Bongo. Hàng mới 100%, sx năm 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CHU LAI
15211
KG
1530
PCE
2142
USD
241021DMCQSELH019050
2021-10-29
760900 T MáY L?NH THACO GLOBAL AUTOAIR CONTROL CO LTD SA22C241-B40 # & African left connected tube 34 x 2mm x 600mm, supplies production hot seals export. 100% new goods, manufacturing in 2021;SA22C241-B40#&Ống kết nối bên trái phi 34 x 2mm x 600mm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
2597
KG
40
PCE
880
USD
241021DMCQSELH019050
2021-10-29
760900 T MáY L?NH THACO GLOBAL AUTOAIR CONTROL CO LTD SA22C243-B40 # & African left connector tube 34 x 2mm x 600mm, supplies manufacturing hot rig export. 100% new goods, manufacturing in 2021;SA22C243-B40#&Ống kết nối bên trái phi 34 x 2mm x 600mm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
2597
KG
40
PCE
880
USD
021021HDMUTAOA07828606
2021-10-18
846599 NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Edge paste, used for plywood, electrical activity. Above: 1.8KW, Model: MD507. Spliban brand: ZH Machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2021. 100%;Máy dán cạnh,dùng cho ván ép, hoạt động bằng điện.Công suất: 1.8KW,Model: MD507.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX: 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12260
KG
3
SET
3000
USD
150222SSLHCM2200500
2022-02-24
846591 NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Sliding table saws, used for electrical planks, electrical operations. Above: 5.5KW.Model: MJ6232.Ban brand: ZH machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2022. 100%;Máy cưa bàn trượt,dùng cho sx ván gỗ,hoạt động bằng điện.Công suất: 5.5kw.Model: MJ6232.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX:2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27200
KG
6
SET
14400
USD
112200018244889
2022-06-24
902831 U T? X?Y D?NG L?P MáY IDICO ELECTICITE DU LAOS Gelex electric meter, MV3E4, 14040325/ Measure power consumption, used goods;Đồng hồ điện GELEX, MV3E4, 14040325/ đo điện năng tiêu thụ, hàng đã qua sử dụng
VIETNAM
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12000
KG
1
SET
22
USD
100322216824867
2022-03-17
611699 NG TY TNHH L?C T? T?M EXPRESS STAR LINE LTD Lace border decoration Multicolor clothes, no effect, 100% new goods;Ren viền trang trí phụ liệu quần áo nhiều màu, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23546
KG
2000
KGM
600
USD
200522218252478
2022-05-26
330124 NG TY TNHH L?C T? T?M DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Peppermint oil, raw materials used in industry, not used in food, CAS: 68917-18-0;Tinh dầu bạc hà, nguyên liệu dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, CAS: 68917-18-0
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22947
KG
200
KGM
1020
USD
130122024C501600
2022-01-20
330124 NG TY TNHH L?C T? T?M EXPRESS STAR LINE LTD Peppermint essential oils, industrial materials, not used in food, CAS: 68917-18-0;Tinh dầu bạc hà, nguyên liệu dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, CAS: 68917-18-0
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22276
KG
60
KGM
306
USD
161221OOLU2686507400
2022-01-05
330124 NG TY TNHH L?C T? T?M DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Peppermint essential oils, industrial materials, not used in food, CAS: 68917-18-0;Tinh dầu bạc hà, nguyên liệu dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, CAS: 68917-18-0
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22770
KG
120
KGM
612
USD
140821IST/HPH/00035
2021-10-06
870851 T B? PH? TùNG MáY X?Y D?NG VI?T Y SABNET DIS TICARET LTD STI Hand-held hand, Code 1722746 / T720051, is the part of a 20-ton scania truck, SX Bagen, 100% new products;Tay giằng cầu, mã 1722746/T720051, là bộ phận của cầu chủ động xe tải Scania 20 tấn, hãng SX BAGEN, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG HAI PHONG
2232
KG
20
PCE
770
USD
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 T B? Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
DCL24895
2022-06-20
854099 U T? Y T? VI?T M? RADIATION AND MOLECULAR IMAGING PTE LTD The thyratron pulse signal motherboard for accelerated radiation machine, no control function, P/N: 1516753EK1, 100%new, Electronics TT manufactured according to the order of Elekta;Bo mạch tín hiệu xung thyratron cho máy xạ trị gia tốc, không có chức năng điều khiển, P/N: 1516753EK1, mới 100%, TT Electronics sản xuất theo đặt hàng của Elekta
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
1
PCE
5094
USD
9860056360
2022-02-16
900630 U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy), P / N: 1554780, manufacturer: Elekta, 100% new;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc),P/N: 1554780,hãng sx: Elekta ,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
37641
USD
5181305021
2022-02-17
900630 U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy) Elekta SX, P / N: 1554780. Non-payment, 100% new.;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc) Elekta SX, P/N: 1554780.hàng không thanh toán, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1
PCE
37641
USD
4242613944
2021-08-27
854060 U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED The sound ball is used for radiotherapy. Manufacturer: Elekta. PN: 45133304800. Internal enterprise use. 100% new;Bóng âm cực dùng cho máy xạ trị gia tốc. Hãng SX: Elekta. PN: 45133304800. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
8939
USD
MUC80027289
2021-10-05
902212 U T? Y T? VI?T M? RADIATION MOLECULAR IMAGING PTE LTD Computing cutting machine for radiotherapy simulation and synchronous accessories. Model: somatom go.sim. 100% new. Siemens Healthcare GmbH Manufacturing;Máy chụp cắt lớp điện toán cho mô phỏng xạ trị và phụ kiện đồng bộ. Model: Somatom Go.Sim. Mới 100%. Siemens Healthcare GmbH sản xuất
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
2947
KG
1
SET
550000
USD
281221LHZHCM21120382SH
2022-01-06
846420 NG M?I XU?T NH?P KH?U QU?C T? MáY LàM M?T KíNH SHANGHAI SUPORE INSTRUMENTS CO LTD Automatic glass eye grinding machine. Model: LE-420A, Brand: Supore, Voltage: 220V (including: locomotives, water pumps, water containers, accessories and manuals, produced in 2021, 100% new products;Máy mài tròng mắt kính tự động. Model: LE-420A, hiệu: Supore, điện áp: 220V (gồm: đầu máy, máy bơm nước, thùng đựng nước, phụ kiện và sách hướng dẫn sử dụng, sản xuất năm 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1163
KG
5
PCE
6100
USD
200122GZHPH2200247
2022-01-24
871310 T B? Y T? HOá CH?T Và HOá M? PH?M FOSHAN SHENGHAI MEDICAL EQUIPMENT CO LTD Car walkers for disabled people, do not have mechanical push mechanisms. Model: SH903-5. Brand: Lucky. Manufacturer: Foshan Shenghai Medical. New 100%;Xe tập đi cho người tàn tật, loại không có cơ cấu đẩy cơ khí. Model: SH903-5. Hiệu: LUCKY. Hãng sản xuất: FOSHAN SHENGHAI MEDICAL. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
6890
KG
264
UNIT
3617
USD
040422GZHPH2201539
2022-04-19
871310 T B? Y T? HOá CH?T Và HOá M? PH?M GUANGDONG KAIYANG MEDICAL TECHNOLOGY GROUP CO LTD The wheelchair is used for disabled people, the type does not have a mechanical mechanism, pushing due to hand-on-hand impact on the wheel, model: X-7. Manufacturer: Guangdong Kaiyang Medical. New 100%.;Xe lăn có bô dùng cho người tàn tật, loại không có cơ cấu đẩy cơ khí, đẩy do tác động trực tiếp bằng tay lên bánh xe, Model: X-7. Hãng sản xuất: GUANGDONG KAIYANG MEDICAL. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
6728
KG
320
PCE
18413
USD
220522TNRTAO220501
2022-06-01
846599 NG TY TNHH MáY QUY PHáT SHENYANG FULUNTE WOODWORKING MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Wooden edge machine, model: HQ06CN, capacity: 8.5 kW, voltage: 380V/50Hz, (1 set = 1 piece, new goods 100%);Máy dán cạnh gỗ, model: HQ06CN, công suất: 8.5 kw, điện áp: 380V/50hz, (1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
4
SET
29107
USD
110621KELHCMY21605
2021-07-10
842511 CTY TNHH MáY Và THI?T B? ??NG AN CHIZONG MACHINE CO LTD Winch lifting cable running with electric motor (mini), Model: Du-250A, 250kg, 5mm x 60m, 220V / 1Phase / 50Hz, 100% new goods;Tời cáp nâng hạ chạy bằng động cơ điện (Mini), Model : DU-250A, 250kg, 5mm x 60M, 220V/1phase/50Hz, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1173
KG
7
SET
2072
USD
170721TRN104898626
2021-09-08
902121 NG TY TNHH Y T? HOàN M? MAJOR PRODOTTI DENTARI S P A Fake plastic teeth used in Super Lux dentistry, sets of 8 teeth - Product code T3012 (SX: Major Prodotti Dentari S.P.A / Italy - 100% new goods);Răng nhựa giả dùng trong nha khoa SUPER LUX, bộ 8 răng-mã sản phẩm T3012 ( Nhà SX : Major Prodotti Dentari S.p.A/ Ý - Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2894
KG
3000
SET
6254
USD
241220206989890
2021-01-15
890392 U T? M? YêN YUKOU CO LTD Motorboats surfing Kawasaki (Kawasaki personal watercraft), capacity <63HP, manufacture 2011. Used.;Thuyền máy lướt sóng Kawasaki ( mô tô nước Kawasaki ), công suất < 63HP , sản xuất 2011. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
1
PCE
525
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-26
870540 NG TY TNHH MáY MóC FULI VI?T NAM SANY AUTOMOBILE MANUFACTURING CO LTD Sany concrete mixing cars, model: Sy310C-8W (V), Model Chassis: SYM1255T1E, D/C Diesel, C/S 250KW, Thuan Steering wheel, DT Bank 10m3, DTXL 7800cm3, TT13600kg, TTLCT25000KG, single cabin, single cabin, single cabin, SX 2022, 100% new;Ô tô trộn bê tông hiệu SANY, model: SY310C-8W(V), model chassis: SYM1255T1E, đ/c diesel, c/s 250kw, tay lái thuận,DT bồn 10m3, DTXL 7800cm3, TT13600kg,TTLCT25000kg, cabin đơn, sx 2022,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
272000
KG
20
UNIT
916040
USD
112100015328692
2021-10-08
870540 NG TY TNHH MáY MóC FULI VI?T NAM SANY AUTOMOBILE MANUFACTURING CO LTD Automotive concrete mixing, Brand: SANY Model: SY312C-6W (V), MAX capacity diesel engine: 257KW / Euro 5, Single cabin, Tank volume 12m3, Thremy handle, TT 15100KG, TTL 25000kg, KT Tire: 12.00R20. 100% SX2021;Ô tô trộn Bê Tông, nhãn hiệu: SANY Model: SY312C-6W (V), động cơ diesel công suất max: 257KW/Euro 5,cabin đơn, thể tích bồn 12m3, tay lái thuận,TT 15100kg, TTL 25000kg,KT lốp: 12.00R20.Mới 100% SX2021
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
75500
KG
5
UNIT
243515
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal tract; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy chấn kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
770
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy DẬP kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
385
USD
301121076BV00901
2022-01-10
850211 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Direct goods for production activities: Diesel power generation unit used to generate electricity in factories (Huyndai brand, CS 3 KVA, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37890
KG
1
UNIT
43
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846241 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
3851
USD
031121008BX59082
2021-12-18
846241 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada IW45 multi-function cutting machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đột cắt đa chức năng AMADA IW45; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
1
UNIT
7983
USD
070122TA220102H17
2022-04-07
846719 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? KAWAI SHOJI CO LTD Kawasaki compressed air saw, makita, gas consumption 5.39L/s, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19010
KG
90
UNIT
693
USD
101121214488301
2022-01-12
842649 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
3
UNIT
651
USD
261121214567488
2022-01-11
842649 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
174
USD
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, HS-20B model, Huashung Brand (Special back type wear in agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20B, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, AB-20B Model, Alibaba Brand (Wearing type on agricultural production, Electrical activity-Agricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model AB-20B, hiệu Alibaba (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-16A model, Coban brand (Wear type on agricultural sx, electrical activity - AGricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-16A, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
180
PCE
2835
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-20B model, Coban brand (Wearing type on agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-20B, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, BS-20A model, Boss brand (type worn on the back used in agricultural production, operating with Electricultural Knapsack Electric Sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model BS-20A, hiệu Boss (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
402
PCE
6914
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, HS-20A model, Huashung brand (type worn on agricultural production, electric-agricultural knapsack electroner), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20A, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
300
PCE
5055
USD
220622QDHPH2203437
2022-06-29
847410 T NH?P KH?U V?T T? MáY MóC T T XINXIANG YONGQING SCREEN MACHINE CO LTD Yongqing vibrator. Model: TTVM LM-2000-3S diameter 2000mm, 380V/3.7KW voltage, 3 layers of sieve used to separate raw materials ((1 set of machines and sieve mesh) and standard accessories.;Máy sàng rung hiệu YONGQING. Model: TTVM LM-2000-3S đường kính 2000mm,điện áp 380V/3.7Kw,3 lớp sàng dùng để phân tách nguyên liệu ((1 bộ gồm máy và lưới sàng) cùng phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
6510
KG
5
SET
34250
USD
110921LSHHPH215728
2021-09-17
847410 T NH?P KH?U V?T T? MáY MóC T T XINXIANG CHENWEI MACHINERY CO LTD The screening machine vibrates Chenwei. Model: TTVM-800 (1 set includes: machine and sieve grid) d / sieve 800 mm, 02 sieve layeres, 380v / 1.1 kW voltage used for raw materials. Manufacturer: Xinxiang Chenwei Machinery. New 100%;Máy sàng rung lật hiệu CHENWEI. Model: TTVM-800 (1 bộ gồm: máy và lưới sàng) đ/kính sàng 800 mm,02 lớp sàng,điện áp 380V/1.1 kw dùng để sàng nguyên liệu. nhà sx: XINXIANG CHENWEI MACHINERY.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
410
KG
1
SET
2800
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
1873508416
2021-12-22
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Pin, X076, 100% new;(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin, X076, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
6
SET
1021
USD
MAC11385474
2021-07-28
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Rechargeable battery, X076, 100% new (NIHON KOHDEN / JAPAN);(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin sạc, X076, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
2
SET
330
USD
5329628253
2022-04-13
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibrating machine components): battery, x065, 100% new;(Linh kiện máy phá rung tim): Pin, X065, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
3
SET
577
USD
MAC11419063
2022-04-19
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Electrocardiography components): Battery rechargeable, x071, 100%new, company: Nihon Kohden;(Linh kiện máy điện tim): Pin sạc, X071, mới 100%, hãng: Nihon Kohden
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
90
KG
5
SET
420
USD
7744 0088 0490
2021-08-03
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibration machine components): Rechargeable battery, X065, 100% new (Firm: Nihon Kohden / JAPAN);(Linh kiện máy phá rung tim): Pin sạc, X065, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
SET
391
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x4) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x4)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
2000
PCE
4000
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x6) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x6)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
400
PCE
800
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed. St660 iron molding set, (set of upper and lower pieces). new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi. Bộ kẹp khuôn bằng sắt ST660 ,(bộ gồm:miếng trên và miếng dưới) . hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
1
PCE
1200
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed: stainless steel pellets in diameter of 508mm +/- 30mm. new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi:Khuôn ép viên inox đường kính trong 508mm+/-30mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
14
PCE
23100
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 1750x505) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1750x505)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
420
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 253x65x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 253x65x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
448
PCE
1344
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 175x50x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 175x50x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
800
PCE
1600
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 12x418) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1000x418)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
220
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
DAD200222B00W
2022-04-13
030201 A M L SHPK SDB VIETNAM CANNED SKIPJACK TUNA CHUNK IN SOYAOIL
VIETNAM
VIETNAM
Da Nang
Genoa
16220
KG
1600
CT
0
USD
100222SZY-SM-HCM4989
2022-02-24
190219 T TH??NG M?I D?CH V? Lê M?Y HAKUBAKU CO LTD Baby Spaghetti (Baby Spaghetti), 100g / pack x 10 packs / barrels, 100% new goods, goods with form JV, NSX 24/01/2022;Mì Baby Spaghetti (Baby Spaghetti), 100g/gói x 10 gói/thùng, hàng mới 100%, hàng có CO form JV, NSX 24/01/2022
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
4313
KG
375
UNK
4725
USD
100222SZY-SM-HCM4989
2022-02-24
190219 T TH??NG M?I D?CH V? Lê M?Y HAKUBAKU CO LTD Baby Udon Baby (Baby Udon), 100g / pack x 10 packs / barrels, 100% new goods, goods with JV form, NSX 19/01/2022;Mì Udon baby (Baby Udon), 100g/gói x 10 gói/thùng, hàng mới 100%, hàng có CO form JV, NSX 19/01/2022
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
4313
KG
643
UNK
8102
USD