Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130821912879857
2021-08-30
307520 T LONG KIêN GIANG PT KARYA MINA PUTRA Packing 5kg x 2 (100% Net Weight));BẠCH TUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (Packing 5kg x 2 (100% net weight))
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
15400
KG
14000
KGM
51800
USD
121120MEDULA463396
2020-12-27
160556 T LONG KIêN GIANG LP FOODS PTE LTD MEAT PROCESSING CLEANING CLAM FROZEN (Packed: IQF, bulk pack in master cartons per 10kgs. (9kgs N.W without glazing)) TK OF GOODS RETURNED: 303 433 368 620;THỊT NGHÊU CHẾ BIẾN LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH ( Packed: IQF, Bulk pack in 10kgs per master carton.(9kgs N.W without glazing))HÀNG TRẢ VỀ CỦA TK:303433368620
VIETNAM
VIETNAM
ANCONA
CANG CONT SPITC
25300
KG
23000
KGM
81650
USD
290521760110009000
2021-06-07
030772 T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through normal peeled processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 80% Net Weight. (Size: 1000-1500);THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 80% NET WEIGHT. (SIZE:1000-1500)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
6000
KGM
10800
USD
280821032B503953
2021-09-13
030772 T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel products through regular shell processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 100% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 100% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
25000
KGM
56250
USD
OOLU4113646640
2021-11-25
303670 T LONG KIêN GIANG ORIENT TRADING CO LTD Fish Thai frozen (Frozen Alaska Pollack) Packing: 15kgs / bag;CÁ MINH THÁI ĐÔNG LẠNH (FROZEN ALASKA POLLACK) PACKING: 15KGS/BAG
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
50743
KG
49425
KGM
49919
USD
150821032B503756
2021-08-30
307720 T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through conventional processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 75% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 75% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
15000
KGM
28650
USD
150821032B503756
2021-08-30
307720 T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through normal peeled processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 80% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 80% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
10000
KGM
20500
USD
140821ONEYNOSB01593700
2021-10-05
030399 NG TY TNHH LONG HUY KI?T A O SEAFOOD EXPORT AS Feeding products after slaughter of fish: Frozen salmon (part of belly fat and unlocked fins) size 2-4 cm, unprocessed (Frozen Salmon Belly). Scientific name: Salmo Salar OnCothynchus Mykiss;Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá: Lườn cá hồi đông lạnh( phần mỡ bụng và vây chưa tách rời) size 2-4 cm, chưa qua chế biến ( Frozen salmon belly). Tên khoa học: Salmo salar Oncothynchus mykiss
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
27019
KG
4845
KGM
15504
USD
2.40122122200014E+20
2022-01-29
170199 T THàNH VIêN XU?N ANH KIêN GIANG PHNOM PENH SUGAR CO LTD Pure sugar cane (Cambodia white sugar), packing 50 kg / bag, maximum moisture content of 0.08%.;Đường mía tinh luyện (đường trắng Cambodia), đóng gói 50 kg/bao, độ ẩm tối đa 0.08%.
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HA TIEN (KIEN GIANG)
150
KG
150
TNE
78750
USD
5295640383
2022-01-25
902131 N THI?T B? Y T? LONG GIANG SURGIVAL CO S A U The stem bolts with no cement, Karey Ha, size 10 F0004010E, Lot194432. HSD: 11/2026. Medical goods used in groin joints, 100% new. Production: Surgival Co S.A.U / Spain;Cuống chỏm khớp háng xương đùi không xi măng, chủng loại Karey HA, cỡ số 10 mã F0005010E, lô194432. HSD: 11/2026. Hàng y tế dùng trong PT khớp háng, mới 100%.hãng sản xuất: Surgival Co S.A.U/Spain
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HA NOI
21
KG
15
PCE
4381
USD
5295640383
2022-01-25
902131 N THI?T B? Y T? LONG GIANG SURGIVAL CO S A U Biaticular biaticular shells 44mm diameter, Code A1519044E, Lot 195432, HSD: 12/2026, Medical goods used in groin joints, 100% new. Production: Surgival Co S.A.U / Spain;Vỏ đầu chỏm Biaticular đường kính 44mm, mã A1519044E, lô 195432, HSD: 12/2026, Hàng y tế dùng trong PT khớp háng, mới 100%.hãng sản xuất: Surgival Co S.A.U/Spain
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HA NOI
21
KG
5
PCE
337
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Original, frozen ink (KH: Sepia SPP) (size 30-50) (Packing: 10kgs / ctn);Mực nang nguyên con, đông lạnh (Tên KH: SEPIA SPP) (size 30-50) (Packing: 10KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
3300
KGM
12045
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Natural and frozen squid (KH: LOLIGO SPP) (size 20-up) (Packing: 9KGS / CTN);Mực ống nguyên con, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 20-UP) (Packing: 9KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
2430
KGM
15917
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Natural and frozen squid (KH: LOLIGO SPP) (size 15-20) (Packing: 9KGS / CTN);Mực ống nguyên con, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 15-20) (Packing: 9KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
2349
KGM
14211
USD
170422COSU6331484670
2022-06-27
030364 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CTUYETDL #& Cold black snow cod (remove the head, cut J-Cut), scientific name: Melanogrammus Aeglefinus.;CTUYETDL#&CÁ TUYẾT CHẤM ĐEN ĐÔNG LẠNH ( bỏ đầu, cắt J-CUT ), Tên khoa học: Melanogrammus aeglefinus.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
57550
KG
56279
KGM
217237
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 2L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 2L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
38988
KGM
93961
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
14421
KGM
28986
USD
310322KMTCPUSF418873
2022-04-08
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
92763
KG
10906
KGM
21921
USD
310322KMTCPUSF418873
2022-04-08
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) S; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) S ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
92763
KG
1976
KGM
3774
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 3L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 3L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
39330
KGM
98718
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL of the Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 2L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 2L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
23218
KGM
55955
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL of Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 3L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 3L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
18563
KGM
46593
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floating pieces of freezers (MSC flathead sole h & g) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
22249
KGM
44721
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floating pieces of freezers (MSC flathead sole h & g) s; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) S ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
6764
KGM
12919
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floin is full of frozen (MSC Flathead Sole H&G) l; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
26600
KGM
58786
USD
132200014935497
2022-02-28
650200 NG TY TNHH AN KIêN T?N CTY TNHH UNIPAX MN02 # & semi-finished products uninted cone type 1 position;MN02#&Bán thành phẩm nón chưa in múi nón Loại 1 vị trí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNIPAX
UNKNOWN
169
KG
3006
PCE
290
USD
200921COAU7234135280
2021-10-04
700991 NG TY TNHH LONG GIANG AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Silver coated glass mirror, no steel, no frame, used in construction, Brand: Mirox MNGE. 5 x 3048 x 2134 mm size, 100% new. Manufacturer: Pt.asahimas Flat Glass, TBK.;Gương thủy tinh tráng bạc màu đồng, không cốt thép,chưa có khung, dùng trong xây dựng, nhãn hiệu: MIROX MNGE. Cỡ 5 x 3048 x 2134 mm, mới 100%. Nhà sản xuất: PT.ASAHIMAS FLAT GLASS, Tbk.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
182634
KG
3770
MTK
38831
USD
SJS1102368
2021-10-26
411520 N THáI BìNH KIêN GIANG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0111 # & Leather dust (leather powder produced from puree synthetic skin to cover the shoe surface, raw materials for export production);0111#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
79
KG
4
KGM
33
USD
270521EGLV 147100546687
2021-07-20
870240 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed, manufactuRed threads for running in entertainment, sports areas, do not register for circulation, do not participate in traffic. LvTong brand. Model: LT-S23. 100% new.;Xe điện chở người, 23 chỗ, được thiết kế, chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí, thể thao, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông. Hiệu LVTONG. Model: LT-S23. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1885
KG
1
PCE
13900
USD
112200014834682
2022-02-24
640620 N THáI BìNH KIêN GIANG HUA RUI HONG KONG COMPANY LIMITED 0082 # & Rubber insole (outsole) used in shoe production, 100% new;0082#&Đế cao su (đế ngoài ) dùng trong sản xuất giày, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ZHU RUI VIET NAM
CTY CP THAI BINH KIEN GIANG
2304
KG
10200
PR
6630
USD
112200014834682
2022-02-24
640620 N THáI BìNH KIêN GIANG HUA RUI HONG KONG COMPANY LIMITED 0082 # & Rubber insole (outsole) used in shoe production, 100% new;0082#&Đế cao su (đế ngoài ) dùng trong sản xuất giày, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ZHU RUI VIET NAM
CTY CP THAI BINH KIEN GIANG
2304
KG
600
PR
978
USD
69530639081
2022-05-18
030830 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL FRED FAN AQUATICS Moon jellyfish (Live) - Scientific name: Aurelia Aurita (Size <10cm) - Import as a biodiversity conservation combination.;Sứa mặt trăng (live) - Tên khoa học : Aurelia aurita (kích thước <10cm) - Nhập làm cảnh kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
459
KG
590
UNC
16054
USD
69530636712
2022-06-24
030830 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL FRED FAN AQUATICS Live Blue Blubber Jellyfish - Scientific name: Catostylus mosaicus (size <10cm) - Importing as a combination of biodiversity conservation.;Sứa thạch (live) Blue Blubber Jellyfish - Tên khoa học : Catostylus mosaicus (kích thước <10cm) - Nhập làm cảnh kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
395
KG
260
UNC
6812
USD
170721KKTCB21001083
2021-08-28
910999 T NH?P KH?U KIêN LONG NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sliced tubers dry instant address scientific name: Kaempferia spp. Used as a spice, not for use as pharmaceuticals (the item is not included in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017).;Củ địa liền khô thái lát tên khoa học: Kaempferia spp. Dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
28112
KG
28000
KGM
28000
USD
050721KKTCB21001014
2021-08-28
910999 T NH?P KH?U KIêN LONG NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sliced tubers dry instant address scientific name: Kaempferia spp. Used as a spice, not for use as pharmaceuticals (the item is not included in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017).;Củ địa liền khô thái lát tên khoa học: Kaempferia spp. Dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
28101
KG
28000
KGM
28000
USD
230621OOLU2671075750
2021-07-15
091099 T NH?P KH?U KIêN LONG NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Dry roofs are sliced scientific name: Kaempferia spp. Used to spices, do not use medicine (the item is not in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017).;Củ địa liền khô thái lát tên khoa học: Kaempferia spp. Dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
28140
KG
28000
KGM
28000
USD
90522112200016900000
2022-05-25
870120 N N?NG L??NG Và ??U T? LONG GIANG CHINA FAW GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD Type tractors use 3 -axis trailers, faw brands, model ca4250p25k15t1e5a80, double cabin, diesel, cs 460HP (342KW), dtxl 11050cc, TCKTEURO 5, total SK 39750kg, TT 15750kg, tire 12r22.5, SX in 2022 , 100% new;Ô tô đầu kéo loại dùng kéo mooc 3 trục, hiệu FAW,model CA4250P25K15T1E5A80,cabin kép,đc diesel, cs 460HP(342kw),dtxl 11050cc,tcktEuro 5,tổng SK 39750kg,tt 15750kg,lốp 12R22.5,sx năm 2022,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
105000
KG
10
UNIT
394000
USD
201021EGLV 003103571650
2021-10-28
560122 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U KI?N GIANG THREE YUEAN INDUSTRIAL CO LTD Fibrous, with textile materials from artificial fibers, used in garment, rolls, size of 1.2 meters to 1.5 meters, rolls of mixed sheets, lengths, uneven suffer, many sizes ..;Mền xơ, bằng vật liệu dệt từ xơ nhân tạo, dùng trong ngành may mặc, dạng cuộn, khổ từ 1,2 mét đến 1,5 mét, cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ..
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15500
KG
9100
KGM
3185
USD
041221EGLV 003103928761
2021-12-13
560123 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U KI?N GIANG THREE YUEAN INDUSTRIAL CO LTD Fibrous, with textile materials from artificial fibers, used in garment, rolls, size of 1.2 meters to 1.5 meters, rolls of mixed sheets, lengths, uneven suffer, many sizes ..;Mền xơ, bằng vật liệu dệt từ xơ nhân tạo, dùng trong ngành may mặc, dạng cuộn, khổ từ 1,2 mét đến 1,5 mét, cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ..
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15880
KG
9400
KGM
3290
USD
091221HFLHCM21120003
2021-12-15
481150 T THàNH VIêN GIANG B?O LONG OMARK WORLDWIDE S PTE LTD Adhesive tape - Masking Tape # 5995-50WP (72 Rolls / CTN / 24mm x 40yds);Băng keo-MASKING TAPE #5995-50WP (72 ROLLS/CTN/24MM X 40YDS)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22412
KG
100
UNK
3600
USD
091221HFLHCM21120003
2021-12-15
481150 T THàNH VIêN GIANG B?O LONG OMARK WORLDWIDE S PTE LTD Adhesive tape - Masking Tape # 5995-50WP (96 Rolls / CTN / 18mm x 40yds);Băng keo-MASKING TAPE #5995-50WP (96 ROLLS/CTN/18MM X 40YDS)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22412
KG
2849
UNK
102564
USD
KTC33031524
2020-12-23
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
449
KG
346
SET
2278220
USD
KTC33038660
2022-01-07
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
355
KG
295
SET
17424
USD
KTC33035095
2021-07-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
238
KG
188
SET
11650
USD
KTC33036972
2021-09-28
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and fabric lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
293
KG
260
SET
15505
USD
KTC33035042
2021-06-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
345
KG
265
SET
16216
USD
KTC33038634
2021-12-15
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
253
KG
198
SET
11943
USD
KTC33031257
2020-11-06
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
201
KG
181
SET
1180090
USD
KTC33031270
2020-11-26
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
364
KG
284
SET
1851630
USD