Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281021DTPTXGHCM21A032
2021-11-02
701940 T LONG LONG FOUA ENTERPRISE CO LTD V1-16 # & Fiberglass fabric made wallpaper wall stickers;V1-16#&Vải sợi thủy tinh làm nền sản xuất vải dán tường
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10912
KG
42000
MTR
35700
USD
SF1414325136217
2022-06-08
480240 T LONG HUABANG GULOU NEW MATERIAL CO LTD Base Paper #& Colorless Wallpaper Base Paper, 100% new products (Samples for SX);BASE PAPER#&GIẤY DÁN TƯỜNG KHÔNG MÀU WALLPAPER BASE PAPER, hàng mới 100% (Hàng mẫu phục vụ sx)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
56
KG
56
KGM
30
USD
110322LSHHPH221292
2022-04-06
401691 T LONG LONG FFT GD SPORTS CO LTD Rubber floor mats for multi -purpose gym, non -porous vulnerability, removable sheet for grafting, KT: 540mmx540mm, 2 mm thick, 1150kgs, black white dots, NSX: FFT GD Sports Co.,,,, Ltd, 100%new goods.;Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, cs lưu hóa ko xốp, dạng tấm rời để ghép, kt:540mmx540mm,dày 2 mm, tỷ trọng 1150kgs,màu đen chấm trắng,NSX:FFT GD Sports co.,ltd ,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4200
KG
540
MTK
1728
USD
081221JWLEM21111178
2021-12-14
401691 T LONG LONG FFT GD SPORTS CO LTD Rubber mats for multi-functional gyms, loose sheets for transplantation, size (M) 1mx10m, thick 4mm, golden dot black, NSX: FFT GD Sports co., Ltd, 100% new products.;Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, dạng tấm rời để ghép, kích thước(m)1mx10m, dày 4mm, màu đen chấm vàng, NSX: FFT GD Sports co.,ltd , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5400
KG
320
MTK
2048
USD
090622OOLU2699822780
2022-06-27
282630 T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in the production of cryolite grinding stone formula: Na3alF6, CAS Code: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13318
KG
5
TNE
1250
USD
01032200LU2692508260
2022-03-09
282630 T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in Cryolite grinding stone production formula: NA3ALF6, CAS code: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
18
TNE
4500
USD
300621293389782UWS
2021-07-07
282630 T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in the production of Cryolite grinding stone formula: NA3ALF6, CAS CODE: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24240
KG
24
TNE
6000
USD
260322ONEYKHIC02244400
2022-05-24
230641 T TH?NG LONG V?NH LONG HARMONY SHIPPING TRADING PTE LTD Canola Meal (Dried canola oil) (raw materials for producing aquatic feed) imported according to Circular 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 2018.;Canola Meal ( Khô Dầu Hạt cải) ( Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản) Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
199800
KG
199541
KGM
87798
USD
140522KMTCHUA1542925
2022-05-23
230990 T TH?NG LONG V?NH LONG GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO LTD Compound Premix C607 for Fish (supplemented in the production of aquatic feed) imported according to Circular 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 2018.;COMPOUND PREMIX C607 FOR FISH ( Chất bổ sung trong sản xuất thức ăn thủy sản) Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
120600
KG
120000
KGM
367448
USD
180522025C608092
2022-05-23
961610 U T? QU?C T? LONG PHáT JIANGMEN NEWLINE IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic spray head and mounted parts for cosmetic bottle-plastic sprayer-M18B-410 (White MT74001), Length: 33mm, diameter: 18mm, new 100% new goods;Đầu xịt bằng nhựa và bộ phận gá lắp dùng cho chai mỹ phẩm-plastic sprayer-M18B-410 (White MT74001), chiều dài: 33mm, đường kính:18mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5104
KG
16000
PCE
1040
USD
170422CULVNGB2209405
2022-04-27
961610 U T? QU?C T? LONG PHáT JIANGMEN NEWLINE IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic spray head and mounted parts for cosmetic bottle-plastic sprayer-MG28A-410 (White), length 250mm, diameter: 28mm, new goods 100%;Đầu xịt bằng nhựa và bộ phận gá lắp dùng cho chai mỹ phẩm-plastic sprayer-MG28A-410 (White), chiều dài 250mm, đường kính:28mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4410
KG
60000
PCE
5760
USD
112200014278194
2022-01-25
480519 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL06-2022 # & Paper to create the main component of the recycled paper with Quantitative 180g / m2- Medium Paper M22-180 (FSC Recycled 100%);NPL06-2022#&Giấy để tạo lớp sóng thành phần chính từ bột giấy tái chế có định lượng 180g/m2- MEDIUM PAPER M22-180 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
202553
KGM
86085
USD
112200014278194
2022-01-25
480524 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL01-2022 # & Paper rolls face rolls with quantitative 140g / m2, main component from recycled paper -Test white Liner Board W1.9-140 (FSC recycled 100%);NPL01-2022#&Giấy lớp mặt dạng cuộn có định lượng 140g/m2, thành phần chính từ bột giấy tái chế -TEST WHITE LINER BOARD W1.9-140 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
930891
KGM
721440
USD
140821ONEYNOSB01593700
2021-10-05
030399 NG TY TNHH LONG HUY KI?T A O SEAFOOD EXPORT AS Feeding products after slaughter of fish: Frozen salmon (part of belly fat and unlocked fins) size 2-4 cm, unprocessed (Frozen Salmon Belly). Scientific name: Salmo Salar OnCothynchus Mykiss;Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá: Lườn cá hồi đông lạnh( phần mỡ bụng và vây chưa tách rời) size 2-4 cm, chưa qua chế biến ( Frozen salmon belly). Tên khoa học: Salmo salar Oncothynchus mykiss
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
27019
KG
4845
KGM
15504
USD
571061519125
2022-06-27
844850 T D?T MAY NAM LONG JAKOB MULLER AG FRICK Catch Rapier- The sword head is used for MBJ6 labels, model: 179029173, 100% new goods;CATCH RAPIER- Đầu kiếm dùng cho máy dệt nhãn MBJ6, model: 179029173, Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
894
USD
131120042A003861
2020-11-29
100641 NG TY TNHH TM XNK T?N VI?T LONG ANANDA STEEL COMPANY LIMITED Myanmar broken rice grains Oryza sativa scientific name, just preliminarily processed. Not subject to VAT. Products for human use, 50kg / bag, B 1: 2, new 100%, for 2020, broken nuts 1-2 pieces;Hạt gạo tấm Myanmar tên khoa học là Oryza Sativa, mới qua sơ chế thông thường. Không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT. Sản phẩm dùng cho người, 50kg/bao,B 1:2, mới 100%, vụ 2020, hạt vỡ 1-2 mảnh
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG TAN VU - HP
250500
KG
250
TNE
87500
USD
241020042A003675
2020-11-25
100631 NG TY TNHH TM XNK T?N VI?T LONG ANANDA STEEL COMPANY LIMITED Myanmar grain white rice 25% Oryza sativa scientific name, has whitening not otherwise prepared, not subject to VAT, products for human use, 50kg / bag, season 2020;Hạt gạo tẻ trắng Myanmar 25% tên khoa học là Oryza Sativa, đã xát trắng chưa chế biến cách khác, không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT, sản phẩm dùng cho người, 50kg/bao, mùa vụ 2020
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG TAN VU - HP
125250
KG
125
TNE
46875
USD
2505222HCC8AC111C2304
2022-06-07
291429 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 02030802: solvent (Solvent, S-709, Main ingredients: Isophorone (CAS: 78-59-1), used to mix ink, 1kg = 1lone).;02030802: Dung môi (SOLVENT, S-709,thành phần chính:Isophorone(số cas:78-59-1),dùng để pha mực in,1kg= 1lon).Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
728
KG
120
KGM
1777
USD
0603222HCC8SE096C2306
2022-03-10
291429 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 02030802: Solvent (Solvent, S-709, Main component: Isophorone (CAS Number: 78-59-1), Used to mix ink, 1kg = 1lon). New 100%.;02030802: Dung môi (SOLVENT, S-709,thành phần chính:Isophorone(số cas:78-59-1),dùng để pha mực in,1kg= 1lon).Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
777
KG
120
KGM
1663
USD
301220KMTCTAO5155636
2021-01-04
560130 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD 02900046: flock (Short Fiber and specifications: 1.5D, 3mm, 100% polyester fiber components, 1.2kg / bag, manufacturers: Shandong Jinkeli, for the manufacture of battery) . 100% new.;02900046: Xơ vụn (Short Fiber, quy cách:1.5D,3mm,thành phần xơ 100% polyester,1.2kg/bao,nhà SX:Shandong Jinkeli,dùng sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18504
KG
5760
KGM
12384
USD
110221JJCSHSGA148490
2021-02-18
481920 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM DHC SPECIALTY SHANGHAI CO LTD 05011292: Box carton (Carton Box, L91 * W70 * H61mm, no wave carton, 1 set = 2 pcs, used for charging device) . 100% new .DHC00052 (01/14/21);05011292:Hộp carton(Carton Box,L91*W70*H61mm,carton không sóng,1 bộ=2 cái,sử dụng cho thiết bị sạc).Hàng mới 100%.DHC00052 (14/01/21)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16221
KG
5742
SET
345
USD
311219OOLU4104283800
2020-01-08
450190 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD 02900086: Bột Li-e( CORK POWDER, 5KG/BAO, dạng bột, màu nâu vàng, dung trong sản xuất bình điện ắc quy). Hàng mới 100%.;Natural cork, raw or simply prepared; waste cork; crushed, granulated or ground cork: Other;天然软木,生或简单准备;废软木;粉碎,粒化或磨碎的软木塞:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
KGM
800
USD
190721OOLU4112236210
2021-07-30
450190 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD 02900086: Li-e powder (cork powder, 5kg / bag, powder, yellow brown, manufacturer: Shandong Jinkeli, using battery production). 100% new products.;02900086: Bột Li-e (CORK POWDER, 5KG/BAO, dạng bột, màu nâu vàng,nhà SX:Shandong Jinkeli,dùng sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18302
KG
200
KGM
800
USD
301221SHHCM21833849
2022-01-04
282300 T MINH LONG RISEWAY INTERNATIONAL LIMITED Powdered synthetic pigments used in the plastic industry (Contains Mica, Titanium Oxide) .kc305. Emulsion-CAS: 12001-26-2 / 13463-67-7;Thuốc màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa ( Chứa Mica, Titanium Oxide).KC305. Bột màu nhũ- CAS :12001-26-2/13463-67-7
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2862
KG
100
KGM
727
USD
132000005609052
2020-02-06
590220 NG TY TNHH LONG V? VI?T NAM LONGWAY ENTERPRISE CO LTD KT-01/24#&Vải 100% Polyester tráng TPE (khổ 57");Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon: Of polyesters: Other: Other;尼龙或其他聚酰胺,聚酯或粘胶人造丝高韧性纱线的帘子布:聚酯:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY LONG VI
KHO CTY LONG VI
0
KG
33385
YRD
13354
USD
091221ONEYSELBD5809300
2021-12-15
780199 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 01020008: Calcium 9C2A lead alloy (Lead Calkium 9C2A), Korea Zinc Company, using battery production. New 100%.;01020008:Hợp kim chì canxi 9C2A (Chì Calkium 9C2A),Korea Zinc Company, dùng sản xuất ắc quy. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
203233
KG
203047
KGM
575638
USD
140221CTOHCM2102519-02
2021-02-18
350691 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM EPOCONE CHEMICALS CO LTD 02040005 # & Glues DF-3054B (Agent, major components: Epoxy resin, 20kg / barrel, for the manufacture of battery) . 100% new.;02040005#&Keo DF-3054B(Agent,thành phần chính:Epoxy resin,20kg/thùng,dùng sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21032
KG
768
KGM
4527
USD
200222KMTCUSN2732336
2022-02-24
780110 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 01010003: Cooked lead (99.99%) Leads, not processed, Korea Zinc Company, using battery production. New 100%.;01010003:Chì nấu (99.99%) chì tinh luyện, chưa gia công, Korea Zinc Company, dùng sản xuất ắc quy. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
202821
KG
202639
KGM
521188
USD
300921TLLYHCJU21125006
2021-10-18
780110 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 01010003: Cooking lead (99.99%) Lead refinement, not processed, Yuguang, Glencore International AG, using battery production. New 100%.;01010003:Chì nấu (99.99%) chì tinh luyện, chưa gia công, Yuguang, Glencore International Ag, dùng sản xuất ắc quy. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
201353
KG
201353
KGM
502778
USD
230821KMTCHUA1500656
2021-08-30
320642 T MINH LONG GUANGZHOU TIPTOP IMPORT AND EXPORT CO LTD Powdered synthetic pigments used in paint, plastic, ink industry. Lithopone B311 .. CAS: 1345-05-7;Chất màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành sơn, nhựa, mực in. LITHOPONE B311.. CAS: 1345-05-7
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
17170
KG
1000
KGM
1525
USD
0603222HCC8SE096C2306
2022-03-10
270750 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 02030801: Solvent (Solvent, Specifications: S-408, Other aromatic hydrocarbon mixture There are 65% of volume or more, Naphthalene 4% (CAS Number: 91-20-3), liquid, transparent, 1kg = 1 can, used to mix ink). 100% new goods.;02030801: Dung môi (SOLVENT,qui cách:S-408, Hỗn hợp hydrocacbon thơm khác có từ 65% thể tích trở lên,naphthalene 4%(số cas:91-20-3),dạng lỏng,trong suốt,1kg=1 lon,dùng để pha mực in).Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
777
KG
30
KGM
374
USD
130522AMIGL220169001A
2022-05-23
321290 T MINH LONG HEFEI SUNRISE ALUMINIUM PIGMENTS CO LTD Color drugs are dispersed in an environment without water for plastic production, ink.resin-Cater Aluminum Paste APL14521. Aluminum paste. CAS: 64742-95-6;Thuốc màu được phân tán trong môi trường không có nước dùng để sx nhựa, mực in.RESIN-COATED ALUMINIUM PASTE APL14521 . Bột nhão nhôm. CAS: 64742-95-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1501
KG
250
KGM
2200
USD
310522DGNSGN225416E
2022-06-03
291439 NG TY TNHH LONG HUA VI?T NAM LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED NL003 #& catalyst (anti-yellowing agent B2503) CAS: 8003-22-3, CTHH: C18H11NO2, used to produce shoes, 100% new;NL003#&Chất xúc tác (ANTI-YELLOWING AGENT B2503) Cas: 8003-22-3, CTHH: C18H11NO2, dùng sản xuất giày dép, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
1000
KGM
23500
USD
170121SM20E12214
2021-01-22
691200 T B?O LONG LINYI JINGYOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Glazed ceramic plate does not mark. 7 inches deep white plate. 7 inches in diameter. Specification: 80 pcs / barrel. New 100%;Đĩa gốm tráng men không nhãn hiệu. 7 inch deep plate white. Đường kính 7 inch . Quy cách: 80 cái/thùng . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
64163
KG
112000
PCE
16464
USD
280522SM22E11019
2022-06-07
691200 T B?O LONG LINYI JINGYOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Brand enameled ceramic bowl. 8 -inch Thick Bowl Whitex Stock. Diameter: 8 inches. Specification: 30 pieces/barrel. New 100%;Tô gốm tráng men không nhãn hiệu. 8 inch thick bowl whiteYX stock. Đường kính: 8 inch. Quy cách: 30 cái/thùng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
82449
KG
39000
PCE
19367
USD
29708128131
2021-11-08
731419 T B? SONG LONG HOGENTOGLER CO INC Sieve sieve for vibrating machine for screening in laboratory, 18 mesh, 12 "diameter 12", 1mm - 12 "-FH-SS-SS-US-18 SIEVE ITEM NO: 6666 - NSX: Hogentogler & Co Inc - New 100%;Sàng rây dùng cho máy sàng rung để sàng bột trong phòng thí nghiệm, 18 mesh, đường kính 12", lỗ 1mm - 12"-FH-SS-SS-US-18 SIEVE ITEM NO: 6666 - NSX: HOGENTOGLER & CO INC- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
273
USD
29708128131
2021-11-08
731419 T B? SONG LONG HOGENTOGLER CO INC Sieve sieve for vibrating machine for sieve in laboratory powder, 100 mesh, 8 "diameter, 0.15mm 8" -FH-BR-SS-US-100 Sieve Item No: 4877- NSX: Hogentogler & Co Inc - New 100%;Sàng rây dùng cho máy sàng rung để sàng bột trong phòng thí nghiệm, 100 mesh, đường kính 8", lỗ 0.15mm 8"-FH-BR-SS-US-100 SIEVE ITEM NO: 4877- NSX: HOGENTOGLER & CO INC- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
30
KG
10
PCE
393
USD
Y202000003740
2021-11-12
830241 NG TY TNHH KIN LONG VI?T NAM GUANGDONG KINLONG HARDWARE PRODUCTS HK CO LIMITED Kin Long MZS20 handles LCNH01 aluminum alloy material (door fittings, with accessories screw and transparent square). New 100%;Tay nắm KIN LONG MZS20 màu LCNH01 chất liệu hợp kim nhôm (phụ kiện cửa, kèm phụ kiện vít và suốt vuông). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20304
KG
128
SET
538
USD
111120FEQS2011037
2020-11-17
560491 T MAY ??C LONG GLITTER GH03 # & Wire rubber elastic fiber is covered with textile materials, size 3mm. Raw materials garment. New 100%.;GH03#&Dây chun làm từ sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt, size 3mm. Nguyên liệu gia công hàng may mặc. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2560
KG
2377
MTR
78
USD
25022125022021
2021-03-17
890120 T TH?NG LONG CHELSEA NAVIGATION CO Tankers used, the year closed 2003 Gross tonnage: 318,778 MT, gross tonnage: 160,889 GT.Ten ship: MAYA VN, IMO 9237620, call sign: XVIK7. 60000 332 990 m Width m long. Capacity: 29 340 kw;Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2003,Trọng tải toàn phần :318778 MT,Tổng dung tich: 160889 GT.Tên tàu: MAYA VN ,IMO 9237620,hô hiệu:XVIK7. Dài 332.990 m Rộng 60.000 m. Công suất: 29.340 kw
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
160889
KG
1
PCE
25650000
USD
211220002AA24830
2020-12-23
282490 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 02900010: Lead oxide (Lead Oxide Pb3O4, 25kg / bag, material production battery). NEW 100%.;02900010:Chì oxit (Lead Oxide Pb3O4, 25kg/bao, nguyên liệu sản xuất bình ắc quy). HÀNG MỚI 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20250
KG
20000
KGM
46920
USD
220721002BA11673
2021-07-28
282490 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 02900010: Lead oxide (Lead Oxide PB3O4, 25kg / bag, raw material for battery manufacturing). NEW 100%.;02900010:Chì oxit (Lead Oxide Pb3O4, 25kg/bao, nguyên liệu sản xuất bình ắc quy). HÀNG MỚI 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20250
KG
20000
KGM
52680
USD
240522002CA04249
2022-05-30
282490 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 02900010: Lead oxide (Lead Oxide PB3O4, 25kg/bag, battery production materials). NEW 100%.;02900010:Chì oxit (Lead Oxide Pb3O4, 25kg/bao, nguyên liệu sản xuất bình ắc quy). HÀNG MỚI 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20250
KG
20000
KGM
56300
USD
280322002CA02355-01
2022-04-01
800110 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 01910041: Pure tin (news, SN 99.95%, no alloy, used for battery production). New 100%.;01910041:Thiếc nguyên chất (Tin, Sn 99.95%, không hợp kim,dùng sản xuất bình ắc quy). Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4223
KG
2050
KGM
95161
USD
310121SLT20-00340
2021-02-18
600290 T LONG AN QUANG VIET ENTERPRISE CO LTD 13 # & Wire rim (Nylon / 20mm / 100%);13#&Dây viền (Nylon/20mm/ mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1920
KG
18100
YRD
3370
USD
190622SZNHCM2206190
2022-06-25
600129 NG TY TNHH LONG FA VI?T NAM AIKNIT INTERNATIONAL LIMITED 94 #& woven fabric of all kinds-(fabric fabric, knitted-100% polyester) -54 "rtc-027a + CQ110-3286.97Yard-4,88USD;94#&Vải dệt các loại-(Vải tạo vòng lông, dệt kim-100% Polyester)-54" RTC-027A + CQ110-3286.97YARD-4.88USD
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2770
KG
4122
MTK
16040
USD
112200018418121
2022-06-29
848072 NG TY TNHH LONG FA VI?T NAM RICH DILIGENT LIMITED RDL-M0200 #& plastic casting aluminum mold (spray type) -Aluminum Mollds (20934-207670), (used);RDL-M0200#&Khuôn nhôm đúc giày bằng nhựa (loại phun)-ALUMINUM MOLDS (20934-207670), (Đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH LONG FA VN
CONG TY TNHH LONG FA (VN)
2800
KG
40
SET
21000
USD
BCN154273
2022-04-19
901890 T B? Y T? TH?NG LONG IVASCULAR S L U IVASCULAR LUMINOR 18, Code BPDPC18100100120, HSD 02/2025, 2022, Life Vascular Devices (LVD) Biotech S.L., 100% new;Bóng nong động mạch iVascular luminor 18, code BPDPC18100350120, hsd 02/2025, năm sx 2022, hãng sx Life Vascular Devices (LVD) Biotech S.L., mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
57
KG
2
PCE
1054
USD
BCN163524
2022-06-27
901840 T B? Y T? TH?NG LONG LEVENTON S A U Translate cords have DOSIS-Flow 3/ L2590253S-FP, used in infusion, used in health, HSD: 09/2023 HSX: Leventon S.A.U, Spain. New 100%;Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh đếm giọt DOSI--FLOW 3/ L2590253S-FP,sử dụng trong truyền dịch, dùng trong y tế , HSD: 09/2023 HSX: Leventon S.A.U, Tây Ban Nha. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
139
KG
300
PCE
519
USD
112200017364170
2022-05-23
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric waste (table fabric cut less than 0.5m), unused, unused, obtained from the production process of CPCX;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
27600
KG
13290
KGM
344
USD
112200016407249
2022-04-18
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric fabric (table fabric cut from 5m-15m, faulty (curly edges, fabric, fabric, horizontal fibers, slipping, fibers, gout fibers)), unused, unused, collected From the manufacturing process of SPE;Phế liệu vải (vải bàn cắt từ 5m-15m, bị lỗi (quăn mép, lủng vải, đơ vải,đứt sợi ngang, tuột sợi, trùng sợi, gút sợi)), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
31280
KG
3960
KGM
1483
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric from 0.5-5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt từ 0.5-5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
4880
KGM
860
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric below 0.5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
7770
KGM
200
USD
112200018412614
2022-06-28
760200 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH DAY CAP DIEN ICF VIET NAM Scrap of aluminum scrap obtained during the production of electric cable;phế liệu nhôm vụn thu được trong quá trình sản xuất dây cáp điện
VIETNAM
VIETNAM
CTY ICF
LE THANH LONG
15990
KG
3710
KGM
1595
USD
170721CNH0297851
2021-12-23
870322 T NH?P KH?U ? T? KING LONG CHINA DONG FENG MOTOR INDUSTRY IMP EXP CO LTD 5-seater cars_5 Door_Have Dongfeng_Forthing T5 EVO_MODEL: LZ6460XQ15BD_1 Bridge_Nicks_DT: 1481 CM3 Turbo_The Petrol Engine_Tay Throwquate (left) _ Now 100%. YOUR SX: 2021.Color + Number of frame + Number of machines attached HYS;Ô tô con 5 chỗ_5 cửa_Hiệu DONGFENG_FORTHING T5 EVO_Model: LZ6460XQ15BD_1 cầu_Số tự động_DT:1481 cm3 Turbo_Động cơ xăng_Tay lái thuận (bên trái)_Mới 100%.Năm SX: 2021.Màu+ Số khung+số máy đính kèm HYS
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
18600
KG
12
PCE
89877
USD
112200017710984
2022-06-01
870893 U T? XNK T?N HOàNG LONG QN NINGMING LIYING TRADING CO LTD Steel cone is used for trucks with a maximum load of 4.75 tons, zangfa brand, 100% new;Lá côn bằng thép dùng cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 4.75 tấn , hiệu ZANGFA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
28800
KG
180
PCE
900
USD
240921ZHQD21093241
2021-10-16
401695 U T? THI?T B? NAM LONG QINGDAO HANGSHUO MARINE PRODUCTS CO LTD Airbag to launch ships, rubber, 1.5m diameter, 10m long and 8 layers (accessories: 1 pressure gauges, 2 valves and connectors, 1 rubber patch and 1 needle heat patch type ). New 100%;Túi khí để hạ thủy tàu, bằng cao su, đường kính 1.5m, dài 10m và 8 lớp ( Phụ kiện: 1 đồng hồ đo áp suất, 2 van và đầu nối, 1 miếng vá cao su và 1 miếng vá nhiệt bằng kim loại ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1770
KG
2
PCE
3240
USD
210920ONEYRICACG352500
2020-11-06
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
468759
KG
468759
KGM
103127
USD
27042150-21-02929-01
2021-06-07
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
181702
KG
181702
KGM
64686
USD
020521CLGQOE210512
2021-06-07
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
499836
KG
499836
KGM
177942
USD
08052150-21-03251-01
2021-06-17
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
259330
KG
259330
KGM
92322
USD
301020PT39.V11/2020A
2020-11-06
230661 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry palm oil (NLSXTACN line with TT02 / 2019 / TT-BNN On 2/11/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0% max, Aflatoxin: Max 20ppb, Fiber: 18.0% max, Sand / Silica: 2.5% max;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max
INDONESIA
VIETNAM
TELUK BETUNGSUMATR
CANG BUORBON
1320
KG
1320
TNE
209880
USD
040222001/TP/BTS-GMK/II/2022
2022-02-25
230660 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019) Profate: 21% min, protein: 14% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin b1: 30ppb max, fiber: 18.0 % Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019) Profat: 21% min, Protein: 14% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin B1: 30ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG QTE LONG AN S1
2300
KG
2300
TNE
468993
USD
071021001/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-19
230660 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN Goods in accordance with TT02 / 2019 / TT-BNNPTNT dated February 11, 2019) PROFAT: 21.0% min, protein: 14.0% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin: 20ppb max, fiber: 18.0% Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG BUORBON
2000
KG
2000
TNE
399000
USD