Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
151121CULVPNH2100078
2021-12-16
110290 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? BOKOR RICE PRODUCTS COMPANY LIMITED Rice Flour (Rice Flour, Scientific name: Oryza Sativa, 30 kg x 4550 Bao, NSX: 23,24,25 / 08/2021 - HSD: 23,24,25 / 08/08/2023) - Used as raw materials for service Directly for production company;Bột gạo (Rice Flour, tên khoa học: Oryza sativa, 30 kg x 4550 bao,NSX: 23,24,25/08/2021 - HSD: 23,24,25/08/2023) - dùng làm nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho sản xuất của Cty
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CONT SPITC
137200
KG
137
TNE
120393
USD
271120SNKO190201001607
2020-12-04
110290 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? BANGKOK STARCH INDUSTRIAL CO LTD Rice flour (Rice Flour, 2,250 x 25kg bags, scientific name: Oryza sativa, NSX: 10,11,12 / 09/2020 - HSD: 10,11,12 / 09/2021) - used as raw material in the inner sx the company, not for domestic consumption;Bột gạo (Rice Flour, 25kg x 2.250 bao, tên khoa học: Oryza sativa, NSX: 10,11,12/09/2020 - HSD: 10,11,12/09/2021) - dùng làm nguyên liệu sx trong nội bộ công ty, không tiêu thụ nội địa
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
57
KG
56
TNE
55257
USD
261121ONEYPENB22027700
2021-12-16
071220 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Onion Powder, Scientific name: Allium Cepa, 20 kg x 150 Carton, NSX: 17/9/21 - HSD: September 16, 22, NSX: 13-15 / 11/21 - HSD: 12- 14/11/22) Used as a direct service for the company's production;Bột Hành (Onion Powder, tên khoa học: Allium cepa, 20 kg x 150 thùng carton, NSX: 17/9/21 - HSD:16/9/22, NSX: 13-15/11/21 - HSD:12-14/11/22) dùng làm nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sx của cty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
6860
KG
3000
KGM
19050
USD
280222EGLV090100339048
2022-04-04
090412 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD White Pepper Powder, 20 kg x 25 bags, NSX: February 19, 2022 - HSD: February 18, 2024) - Internal production materials, not domestic consumption;Bột tiêu trắng (White Pepper Powder, 20 kg x 25 bao, NSX: 19/02/2022 - HSD: 18/02/2024)- Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
2429
KG
500
KGM
5150
USD
280222EGLV090100339048
2022-04-04
091012 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Ginger powder (Ginger Powder, Scientific name: Zingiber Officinale, 20 kg x 5 barrels, NSX: February 22, 2022 - HSD: February 21, 2024) - Internal production materials, not domestic consumption;Bột gừng (Ginger powder, tên khoa học: Zingiber officinale, 20 kg x 5 thùng, NSX: 22/02/2022 - HSD: 21/02/2024) - Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
2429
KG
100
KGM
1340
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
110819 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Rice starch (Rice Star H2D, 20 kg x 10 bags, NSX: 27/8/2021 - HSD: January 2022) - Raw materials for direct service for the company's production;Tinh bột gạo (Rice Star H2D, 20 kg x 10 bao, NSX: 27/8/2021 - HSD: tháng 01/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
200
KGM
1056
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
210230 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder "ITM-3", 15 kg x 20 barrels, NSX: November 1, 2021 - HSD: October 31, 2022) - Raw materials directly for the production of the public company;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder "ITM-3", 15 kg x 20 thùng, NSX: 01/11/2021 - HSD: 31/10/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
300
KGM
1756
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
210230 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder (Aikoku Baking Powder "Tenpura T-13-4R", 15 kg x 67 barrels, NSX: November 1, 2021 - HSD: October 31, 2022) - Raw materials directly for production Export of the company;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder " TENPURA T-13-4R ", 15 kg x 67 thùng, NSX: 01/11/2021 - HSD: 31/10/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
1005
KGM
5705
USD
150222YOKSGN22023160
2022-02-25
210230 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder "Tenpura T-13-4R", 15 kg x 334 barrels, NSX: 31/01 - 02/02/2022 - HSD: January 30 - February 1, 2023) - Nguyen Internal production, not domestic consumption;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder " TENPURA T-13-4R ", 15 kg x 334 thùng, NSX: 31/01 - 02/02/2022 - HSD: 30/01 - 01/02/2023) - Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7540
KG
5010
KGM
27864
USD
N/A
2021-09-13
854320 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO The signal transmitter creates pulses through drilling solutions for Oil Oil and Oil P / N. T-1041507;Bộ truyền tín hiệu tạo xung qua dung dịch khoan cho thiết bị định hướng khoan xiên dầu khí P/N. T-1041507
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
70
KG
1
PCE
3721
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1500 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1500 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
13
PCE
2090
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel Anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1200 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1200 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
7
PCE
900
USD
030721WHSCMSHC21070101
2021-07-21
730459 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS PIPES355-7304 # & alloy steel pipes, have a cross-section, hollow, non-connected, hot rolled, size: S355 2500mm x 40mm x 2550 - Saw Steel Pipe S355 2500mm x 40mm x 2550;PIPES355-7304#&Ống thép hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nóng, kích thước: S355 2500MM X 40MM X 2550 - SAW STEEL PIPE S355 2500MM X 40MM X 2550
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
2126
KG
49504
KGM
58019
USD
23546757395
2022-04-08
271500 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Bitumen #& Bitumen mixture of Bitumen F124-B 50-3-7.5 Bitumite Mixtures Based on Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar or Mineral Tar Pitch. new 100%;BITUM#&Hỗn hợp nhựa bitum dạng tấm F124-B 50-3-7.5 Bituminous Mixtures Based On Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar Or Mineral Tar Pitch. hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HA NOI
531
KG
1
PCE
55
USD
21021112100015500000
2021-10-02
890691 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SHEARWATER GEOSERVICES SINGAPORE PTE LTD 3d geophysical survey ship, Name SW Duchess, 106.8 meters long, IMO 9378216, Boning: 5BJC3, Water retention 7750,363 tons, Cyprus nationality, Machine capacity, 15000 kW, Petroleum Lot Survey 16-1 / 15;Tàu khảo sát địa Vật Lý 3D, Tên SW Duchess, dài 106.8 mét, IMO 9378216, Hô hiệu: 5BJC3, lượng dãn nước 7750.363 tấn, quốc tịch Cyprus, công suất máy, 15000 KW, khảo sát lô dầu khí 16-1/15
CYPRUS
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
7142
KG
1
PCE
7640970
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
720837 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Non-alloy steel plate, hot rolled, unpooped, thick 6 thk x wide 1500W x long 6000mml, ASTM A36 / S275JO / S275JR / S355JR / S3355J2;Thép tấm không hợp kim, được cán nóng, chưa phủ mạ, dày 6 Thk x rộng 1500W x dài 6000mmL, ASTM A36/S275JO/S275JR/S355JR/S3355J2
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
67395
KG
424
KGM
958
USD
N/A
2021-02-19
681291 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Gaskets seal with material from asbestos fibers to the air compressor, PN MB11-006-002, new 100%;Vòng đệm làm kín bằng chất liệu từ sợi amiăng cho máy nén khí, PN MB11-006-002, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
3
KG
1
PCE
20
USD
DFW00734819
2021-08-06
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC Gas turbine Solar Taurus 60, OHF21-T6358, P / N: ET731C0D00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHF21-T6358 , P/N: ET731C0D00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
4707
KG
1
PCE
854766
USD
920203782
2021-03-31
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC SOLAR TAURUS gas turbines 60, OHB21-T1354, P / N: ET732C-C5G00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHB21-T1354, P/N: ET732C-C5G00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
3828
KG
1
PCE
805003
USD
260322OTWS62203034
2022-04-04
730531 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipe, hot rolling, KT 1200x25x9390mm - Lsaw 1200mm OD x 25mm WT X 9000mm/Length, Grade: API 2W GR.50 (S1, S3 & S5), MTC To 3.2 (3RD Party Inspection) 18 Mtrs 1PCE;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, KT 1200x25x9390MM - LSAW 1200MM OD X 25MM WT X 9000MM/LENGTH, GRADE: API 2W Gr.50 (S1, S3 & S5), MTC TO 3.2 (3RD PARTY INSPECTION) 18 MTRS 1PCE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
33196
KG
6802
KGM
11785
USD
20585806512
2022-06-30
730532 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipes, hot handle, size 18 "OD x 17.5 mm WT - Carbon Steel Lsaw 3LPE Coated Pipes (Test Ring) 18" OD X 17.5 mm WT) Grade APL X -60, 5L , PSL2;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, kích thước 18" OD x 17.5 MM WT - Carbon Steel lsaw 3LPE COATED PIPES (Test ring) 18" OD x 17.5 MM WT) Grade APL X-60, 5L, PSL2
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
4080
KG
3457
KGM
4800
USD
160222215823351
2022-04-01
730424 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO ZARNESTSERVICE LTD Anti -gas pipes used in oil drilling type 4 "OD x 14.00# xs x IU, 18 degrees Shoulder, cast steel with threaded and protective lids. (Code Chapter 98 is: 98279090);Ống chống sử dụng trong khoan dầu khí loại 4" OD x 14.00# xS x IU, 18 độ shoulder, bằng thép đúc có ren và nắp bảo vệ. (Mã chương 98 Là: 98279090)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG VIETSOV PETRO
128735
KG
8217
KGM
35867
USD
1.30420112000007E+20
2020-04-13
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO KS DRILLING PTE LTD Giàn khoan dầu khí KS JAVA STAR 2, có khả năng khai thác dầu khí ở vùng nước 91,44m. Tổng dung tích: 7555 tấn. Hàng đã qua sử dụng.;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Floating or submersible drilling or production platforms;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
0
KG
1
UNIT
2588186
USD
112200018141343
2022-06-15
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO DK self -propelled drilling rig, self -lifting Murmanskaya is capable of exploiting DK in 6,500 meters, 3x 2000kw, IMO: 8763189, brand: UCTP, water relaxation of 17,759 tons, size 109m, used goods;Giàn khoan DK tự hành,tự nâng Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
6000000
USD
112100009935154
2021-02-28
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO self-propelled drilling rig Murmanskaya DK capable of exploitation in waters 6,500 meters DK, 3x 2000 kW capacity, IMO: 8763189, call sign: UCTP, relaxing water volume 17 759 tonnes, the size 109m, used goods;giàn khoan DK tự hành Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
8575000
USD
N/A
2022-02-25
382550 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOV PETRO LS-1 substance is a stable antifreeze liquid chemical in cement mortar in oil and gas cement pump operation, containing ammonium salt, oxyalklading alkylphenol;Chất LS-1 là hóa phẩm dạng lỏng chống đông ổn định vữa xi-măng trong hoạt động bơm trám xi-măng dầu khí, chứa Ammonium salt, Oxyalkylated alkylphenol
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
543
KG
104
GLL
1895
USD
020-58826143-02
2020-11-12
200831 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S CHA-T # & Meats lemon (Lemon Cells 520 050 B6-10) - Materials used in the manufacture of food processing.;CHA-T#&Thịt quả chanh (520050 Lemon Cells B6-10)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất chế biến thực phẩm.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
483
KG
180
KGM
389
USD
010620DAGSGN0144704V
2020-06-10
110422 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DALIAN DEHEXIN AGRICULTURAL PRODUCTS PROCESSING CO LTD HYM#&Yến mạch đã sát vỏ (Oat Kernel);Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground: Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled): Of oats;除了品目10.06的水稻外,其他谷物(例如,去壳,碾压,剥落,珍珠,切片或粗磨)谷类整体,卷状,片状或磨碎的胚芽:其他加工的谷物(例如,外壳,珍珠,切片或粗磨):燕麦
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
225
USD
240522JKTCLI22050436
2022-06-02
330210 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM PT MANE INDONESIA Passion Fruit Flavor A0991562)-Use the aroma in food processing.;Hương chanh dây (Passion Fruit Flavor A0991562)-Dùng làm hương liệu trong chế biến thực phẩm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
1089
KG
25
KGM
755
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking (table) cooked, grilled 200010397-Campfire Table Steel & Almnm 4-legged stainless steel and aluminum plate, used for camping tourism, KT: 100DX100W x 27H cm, 2 pieces/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng (bàn) xếp nấu, nướng 2000010397-CAMPFIRE TABLE STEEL & ALMNM dạng tấm 4 chân bằng thép không gỉ và nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 100Dx100W x 27H cm, 2 cái/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
788
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking, grilled braces 200038862-ADJUSTable Stainess Stove Grate Asia 2-legged plate, made of stainless steel for camping tourism, KT: 46 x 21 x 12-20 (H) cm, 4 sets (pieces)/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng xếp nấu, nướng 2000038862-ADJUSTABLE STAINESS STOVE GRATE ASIA dạng tấm 2 chân, bằng thép không gỉ dùng cho du lịch cắm trại, KT: 46 x 21 x 12-20 (h) cm, 4 bộ(cái)/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
538
USD
240821TAOS21080019
2021-09-08
081120 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO LTD Frozen raspberry (IQF BlackBerry) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). According to PL Number: 01 -TT: 15/2018 / TT-BNNPTNT. KDTV exemptions.;Mâm xôi đông lạnh ( IQF Blackberry) - đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC).Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
3500
KGM
6230
USD
240821TAOS21080019
2021-09-08
081120 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO LTD Frozen silkworm strawberry (IQF Mulberry) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). According to PL Number: 01 -TT: 15/2018 / TT-BNNPTNT. KDTV exemptions.;Dâu tằm đông lạnh ( IQF MULBERRY)- đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC).Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
1000
KGM
1710
USD
020721OOLU2671838330-01
2021-07-23
200939 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHAKARGANJ FOOD PRODUCTS LTD Frozen Kinnow Juice Concentrate (Frozen Kinnow Juice Concentrate), Brix: 65.27- Using as a raw material to produce.;Nước ép quýt cô đặc đông lạnh (Frozen Kinnow Juice Concentrate), độ Brix: 65.27- dùng làm nguyên liệu để sản xuất.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
19092
KG
2160
KGM
3499
USD
120921YMLUM912037196
2021-10-18
200969 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM JULIAN SOLER S A Red Grape Water (SO2 Free Red Grape Juice Concentrate BX 68 ASEPT). Brix 68.1;Nước nho đỏ ép (SO2 Free Red Grape Juice Concentrate Bx 68 Aseptic ). Độ Brix 68.1
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
19250
KGM
29811
USD
021021COP0224648-02
2021-12-23
200969 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S Concentrated grapes (White Grape JC B65) - Raw materials used to produce food processing.;Nước ép nho cô đặc (White Grape JC B65)- Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
SPAIN
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
8911
KG
1100
KGM
1848
USD
230422TLXMHCJR22040051
2022-05-05
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD Bu-th#& meat juice with meat (Pomelo Sacs in Syrup)- Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
20000
KGM
33200
USD
250520026A514142
2020-05-28
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup);Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Grapefruit (including pomelo) juice: Of a Brix value not exceeding 20;葡萄柚(包括柚子)果汁:白利糖度值不超过20的果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含添加酒精
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
15700
USD
120420026A509023
2020-04-17
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup);Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Grapefruit (including pomelo) juice: Of a Brix value not exceeding 20;葡萄柚(包括柚子)果汁:白利糖度值不超过20的果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含添加酒精
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
15700
USD
11220206811049
2020-12-07
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH # & Water grapefruit meat (SACS Pomelo in syrup) - Raw materials used in production and processing of food.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
15327
USD
230222216584725
2022-03-08
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD Bu-Th & Meat Grapefruit (Pomelo Sacs in syrup) - Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
16600
USD
110821COAU7233358100
2021-08-18
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD B-Th # & Meat Pomelo Grapefruit (Pomelo Sacs in syrup) - Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
15327
USD
290220026A504425
2020-03-05
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup);Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Grapefruit (including pomelo) juice: Of a Brix value not exceeding 20;葡萄柚(包括柚子)果汁:白利糖度值不超过20的果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含添加酒精
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
15700
USD
170521ONEYANRB08264600-01
2021-07-16
081190 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM BERRYMARK NV SA Vq-đ # & blueberries frozen (Blue1033 IQF Bilberry; 01carton = 10 kg) - Has been processed and packed with cold (-18oC) - Raw materials used to produce food processing.;VQ-Đ#&Việt quất đông lạnh (BLUE1033 IQF Bilberry; 01Carton=10 kg) - Đã sơ chế và đóng gói kín, giữ lạnh (-18oC) - Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
UKRAINE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21410
KG
18000
KGM
78413
USD
01122024720-10004
2020-12-31
081320 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SUNSWEET GROWERS INC MAN-TH # & Meats 80276302596- prunes processed 10 mm-dried, packed in closed containers, labeled, according to PL No. 01 -tT: 15/2018 / TT-BNN. Immunities quarantine.;MAN-TH#&Thịt quả mận khô -10mm-80276302596- đã chế biến sấy khô,đóng gói trong bao bì kín,có ghi nhãn, Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
825
KG
261
KGM
1642
USD
110222HOR0589261-01
2022-04-20
200989 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S ELF -HC #& Elderflower juice (Elderflower Extract Wo Sugar, Org) - Materials used to process food production.;ELF-HC#&Nước ép elderflower cô đặc hữu cơ (Elderflower extract wo sugar, org) - Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm.
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
CANG CAT LAI (HCM)
9679
KG
540
KGM
799
USD
110222HOR0589261-01
2022-04-20
081290 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S OT-M #& chili in salt water (Brine Red Pepper). Raw materials used for food production. Exemption from KDTV.;OT-M#&Quả ớt ngâm trong nước muối (Brine Red Pepper). Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm.Theo PL số:01- Mục 09 -TT: 11/2021/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2021 . Miễn trừ KDTV.
TURKEY
VIETNAM
FREDERICIA
CANG CAT LAI (HCM)
9679
KG
81
KGM
440
USD
140421ODE0075822-02
2021-06-02
081290 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S Peppers in brine (Brine Red Pepper) - Raw materials for food production and processing. According to PL No. 01-R 15/2018 / TT-BNN. Immunities quarantine.;Quả ớt ngâm trong nước muối (Brine Red Pepper)- Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. Theo PL số 01-TT 15/2018/TT-BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
TURKEY
VIETNAM
AARHUS
CANG CONT SPITC
3387
KG
5
KGM
27
USD
3022333182
2022-01-21
843820 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM ORANA DMCC Chocolate Crusher and Processing Machine (Premier Chocolate Refiner -Melanger);Máy nghiền và chế biến sô cô la(Premier Chocolate Refiner -Melanger)
UNITED STATES
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
SET
679
USD
280220WFLQDCHCM20022987
2020-03-06
200979 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM YANTAI NORTH ANDRE JUICE CO LTD Nước ép táo cô đặc (Apple Juice Concentrate) Độ Brix: 70.30 - dùng để làm nguyên liệu sản xuất.;Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Apple juice: Other;果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含有添加酒精,不论是否含有加糖其他甜味物质:苹果汁:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
22000
KGM
23364
USD
BOMSGN1965
2022-02-24
320300 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM ORANA INDIA PRIVATE LIMITED CARAMEL (CL caramel E150A) - BATCH NO.ImH171.DAY: 07-07-2021. Expiry date: 06-07-2022- Raw materials used to produce food processing.;Màu Caramel (Cl Caramel E150a)-BATCH NO.IMH171.Ngày sản xuất:07-07-2021.Ngày hết hạn:06-07-2022- Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
31
KG
30
KGM
30
USD
271221COAU7235853480
2022-01-07
081110 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM QINGDAO SINOCROWN INDUSTRY CO LTD Strawberry Strawberry (Strawberry IQF) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). Raw materials used to produce food processing.;Dâu đông lạnh (Strawberry IQF) - đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC). Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
51000
USD
280122913735705
2022-03-19
081110 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM FROSTY FOODS DA-D # & frozen strawberry (IQF un-calibrated Whole Strawberry) - pre-processed, frozen (-18OC).;DA-D#&Dâu đông lạnh (IQF Un-calibrated Whole Strawberry) - đã qua sơ chế, đông lạnh (-18oC).
EGYPT
VIETNAM
ALEXANDRIA
CANG CONT SPITC
26250
KG
25000
KGM
34750
USD
112000006712992
2020-03-23
281111 T LI?U ?I?N T? VI?T NAM JOHNSON TRADING SHANGHAI LTD NPL07#&Hóa chất Hydrofluoric acid 99.99% - HF dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GPNK: 2020-0014315. Mã hồ sơ: HC2020014274) (1LTR=1KGM);Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
16800
LTR
27559
USD
210120COAU7221823170
2020-01-30
281111 T LI?U ?I?N T? VI?T NAM SHAOWU HUAXIN CHEMICAL INDUSTRY CO LTD NPL01#&Chất hóa học HYDROFLUORIC ACID 49%MIN - HF dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
PTSC DINH VU
0
KG
90000
LTR
87975
USD
180522028CA00250
2022-06-01
281111 T LI?U ?I?N T? VI?T NAM PEAK VIEW INTERNATIONAL LIMITED NPL07 #& chemical anhydrous hydrofluoric acid - AHF 99.99% used in the production of solar panels. 100% new (GXNHC: 2022-0031303. Code: HC2022029992) (CAS: 7664-39-3);NPL07#&Hóa chất ANHYDROUS HYDROFLUORIC ACID - AHF 99.99% dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GXNHC: 2022-0031303. Mã hồ sơ: HC2022029992) (CAS:7664-39-3)
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG TAN VU - HP
188280
KG
140000
LTR
315000
USD
112000006369124
2020-03-10
281111 T LI?U ?I?N T? VI?T NAM JOHNSON TRADING SHANGHAI LTD NPL07#&Hóa chất Hydrofluoric acid 99.99% - HF dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GPNK: 2020-0011359. Mã hồ sơ: HC2020011304) (1LTR=1KGM);Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
16800
LTR
27757
USD
290220028AA00112
2020-03-09
281111 T LI?U ?I?N T? VI?T NAM SHAOWU HUAXIN CHEMICAL INDUSTRY CO LTD NPL07#&Hóa chất ANHYDROUS HYDROFLUORIC ACID 99.99% MIN - HF 99.99% dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%(GPNK: 2020-0011174. Mã Hồ sơ: HC2020011121) (1LTR=1KGM);Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG TAN VU - HP
0
KG
60000
LTR
99000
USD
270522KMTCPUSF583169
2022-06-01
281520 T LI?U ?I?N T? VI?T NAM BEEKEI CORPORATION NPL03 #& Potassium Hydroxide 48%(KOH 48%; H2O 52%) used in the production of solar panels. 100% new (GXNHC: 2022-0031305. Code: HC2022029995) (CAS: 1310-58-3);NPL03#&Chất hóa học Potassium Hydroxide 48% (KOH 48%; H2O 52%) dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GXNHC: 2022-0031305. Mã hồ sơ: HC2022029995) (CAS: 1310-58-3)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
43316
KG
28000
LTR
39634
USD
261221SNKO010211208750
2022-01-06
730900 T LI?U ?I?N T? VI?T NAM PEAK VIEW INTERNATIONAL LIMITED . # & Nitric Acid chemical container - HNO3 68%, 20000L capacity, steel material;.#&Vỏ bình chứa hóa chất Nitric Acid - HNO3 68%, dung tích 20000L, chất liệu thép
CHINA
VIETNAM
ULSAN
CANG DINH VU - HP
139180
KG
5
PCE
25000
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU 2K- A (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- A (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
LTR
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU MONO (5kg) of waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN MONO (5KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
10
KGM
6
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU 2K- A (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- A (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
5
LTR
3
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A PU-bitumen IK (4kg) of waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU-BITUMEN IK (4KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su, dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
4
KGM
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen-PB-1K PU-FC (5 KG) waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN-PB-1K-FC (5 KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
10
KGM
6
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen 2K- PU B (1LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- B (1LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
LTR
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen 2K PU-B (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K-B (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
5
LTR
3
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU IK (1KG) waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN IK (1KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su, dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
KGM
2
USD
101020FLK/TRAMR/001010
2020-11-14
271501 T LI?U KEIMI BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI BROOT 120: Waterproof rubber original roots resistance, brands Keimi, Turkish origin, used in construction, New 100%;BROOT 120 :Chống thấm gốc cao su kháng rễ cây,nhãn hiệu keimi,xuất xứ thổ nhĩ kỳ,dùng trong xây dựng,hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
17465
KG
10
PAIL
580
USD
170220CMZ0381592
2020-02-20
340520 NG TY TNHH BAO LI VI?T NAM DUMA MODERN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Sơn UV dùng để phủ bảo vệ và đánh bóng đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%;Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with such preparations), excluding waxes of heading 34.04: Polishes, creams and similar preparations for the maintenance of wooden furniture, floors or other woodwork;擦鞋和面霜,用于鞋类,家具,地板,车身,玻璃或金属,擦洗膏和粉末以及类似的制剂(无论是否以纸,填料,毛毡,无纺布,泡沫塑料或泡沫橡胶,浸渍,涂布或包括此类制剂),但不包括税号34.04的蜡:用于维护木制家具,地板或其他木制品的抛光剂,面霜和类似制剂
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17770
KGM
53854
USD
132100016953836
2021-11-30
281212 T LI?U VINASANFU SINOCHEM INTERNATIONAL CORPORATION VM10101 # & phosphorus oxychloride, CAS Number: 10025-87-3, to filter and extract to small flasks sold to solar battery manufacturing units. New 100%;VM10101#&PHOSPHORUS OXYCHLORIDE,Số CAS:10025-87-3,để lọc và san chiết sang bình nhỏ bán cho đơn vị sản xuất pin năng lượng mặt trời. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTCPXD GIAO THONG
CONG TY TNHH VAT LIEU VINASANFU
651
KG
600
KGM
1182
USD
112100017349348
2021-12-13
600192 NG TY TNHH POU LI VI?T NAM COSMOSTAR SINGAPORE PRIVATE LIMITED P02240420900703V04LG # & D-MEH unbacked 60 '' (100% polyester fabric) (knitted fabric with fur round): 16 yards, 100% new goods;P02240420900703V04LG#&D-Mesh Unbacked khổ 60'' (Vải 100% polyester) (Vải dệt kim có vòng lông): 16 yard , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH COSMO VIET NAM
KHO CTY TNHH POU LI VIET NAM
820
KG
16
YRD
59
USD
112100015502704
2021-10-01
830141 T LI?U VINASANFU CONG TY TNHH TOAN THINH Container lock, (including 1 locks, 1 key), 100% new # & tw;Khóa Container, (gồm 1 ổ khóa, 1 chìa khóa), hàng mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH VAT LIEU VINASANFU
11
KG
6
SET
475
USD
POW40208140
2020-02-12
610433 LIêN ?OàN BóNG ?á VI?T NAM ADIDAS AG Áo khoác nữ đen, bằng sợi tổng hợp, article No. FT0476, mới 100%.;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of synthetic fibres;针织或钩编的女士西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,裤子,围兜和大括号工装裤,马裤和短裤:夹克和开拓者:合成纤维
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
0
KG
6
PCE
149
USD