Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220622COAU7883932400
2022-06-27
844720 C?NG TY TNHH S?N XU?T GIA C?NG ?AN LEN MINH THàNH GUANGXI PINGXIANG JINYANG IMP EXP TRADE CO LTD Flat imported machines directly imported for production (100%new goods, 2022 production), Model: GE3-52C-U; 5-7g; Brand: cixing, (01 piece = 01 set). Capacity: 1.5 kW/220/50V/hz.;Máy dệt kim phẳng nhập trực tiếp phục vụ sản xuất (hàng mới 100%, sản xuát năm 2022), Model: GE3-52C-U; 5-7G; Nhãn hiệu: CIXING, (01 Cái = 01 Bộ). Công suất: 1.5 KW/220/50V/HZ.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5390
KG
4
PCE
46000
USD
220622COAU7883932400
2022-06-27
844540 C?NG TY TNHH S?N XU?T GIA C?NG ?AN LEN MINH THàNH GUANGXI PINGXIANG JINYANG IMP EXP TRADE CO LTD Imported camcorders directly serving production, 100%new, year manufacturing: 2022, Model No: Zn-668L; Brand: Zn, (01 piece = 01 set). Operating with electricity, capacity: 220V/35W.;Máy quay sợi nhập trực tiếp phục vụ sản xuất, mới 100%, năm SX: 2022, Model no: ZN-668L; Nhãn hiệu: ZN, (01 Cái = 01 Bộ). hoạt động bằng điện, Công suất: 220V/35W.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5390
KG
1
PCE
900
USD
070322YMLUN755235319
2022-05-26
870590 C?NG TY TNHH ? T? THàNH ??T ASIA DCVR MACHINERY IMPORT EXPORT GMBH Used road scan car, Hako Citymaster 2000 brand, produced 2010, wmu2x56e5awl00163 frame number. Diesel engine.;Xe quét đường đã qua sử dụng, nhãn hiệu HAKO CITYMASTER 2000, sản xuất 2010, số khung WMU2X56E5AWL00163. Động cơ diesel.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
27890
KG
1
PCE
13421
USD
290621HJTC210627VN01
2021-07-06
870899 C?NG TY TNHH ? T? TH?NH ??T HYUNWOOK AUTOPART Truck parts of over 5 tons but no more than 10 tons of 100% new products: Hyundai;Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn-Hàng mới 100% :CỤC BÁO DẦU Hiệu HYUNDAI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18001
KG
15
PCE
23
USD
241219SITGTXHP277766
2020-01-07
720221 C?NG TY TNHH NH?T TRí THàNH XINXIN TRADE LTD Hợp kim Ferro Silic carbon dạng cục, cỡ cục (10-50)mm, hàm lượng Si>=65%, C>=15% dùng trong CN luyện kim. (nhập theo PTPL số 2051/TB-KĐ ngày 27/09/2018) Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
SEYCHELLES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
0
KG
100
TNE
91000
USD
150522SZSGN2246362
2022-05-19
630790 C?NG TY TNHH T? THàNH WINNING ENTERPRISE S A ESL0035065#& shoe column cord (TM1109 8mm 49 "20mm) (100%new goods);ESL0035065#&Dây cột giày (TM1109 8mm 49" 20mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
402
PR
121
USD
SKFCL2010180
2020-11-23
442200 C?NG TY TNHH ??T THàNH ROLLER ONE INTL CORP 370 # & plank (pine grafted) (1478 sheets) QC: (12 * 1220 * 2440) mm, materials for production of wood products.;370#&Gỗ ghép (gỗ thông ghép)(1478 tấm) QC:(12*1220*2440)mm, nguyên liệu sản xuất sản phẩm gỗ.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
24814
KG
52
MTQ
27123
USD
050320YMLUI228333014
2020-03-10
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi POTENZA-30 Top 30"x22"x25mm mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
71
PCE
2840
USD
130420CULXMN20010291
2020-04-15
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi WLF2130&2230-B ( 30"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
103
USD
80121207580952
2021-01-14
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 # & The limestone Potenza-48 (48 "x22" x25mm) complete the rock face, tied up for wood products. (100%);359#&Mặt đá vôi POTENZA-48 ( 48"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22130
KG
11
PCE
605
USD
30621211102475
2021-06-08
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 # & Windwood-36N limestone face (36 "x22" X25mm) complete stone face, used to attach to wood products. (100% new);359#&Mặt đá vôi Windwood-36N ( 36"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
12950
KG
14
PCE
598
USD
130420CULXMN20010291
2020-04-15
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi WLF2130&2272-B ( 72"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
238
USD
270422CULVXMN2204082
2022-05-04
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 Windwood-42N limestone surface (42 "x22" x25mm) complete stone surface, used to mount wood products. (100%new);359#&Mặt đá vôi Windwood-42N ( 42"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
30
PCE
1650
USD
270422CULVXMN2204082
2022-05-04
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 Windwood-36N limestone surface (36 "x22" x25mm) complete stone surface, used to mount wood products. (100%new);359#&Mặt đá vôi Windwood-36N ( 36"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
161
PCE
7360
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD VAI-CO # & Fabrics knitted cloth collar cut (ingredients 100% polyester), new 100%, Size: 0.026m2;VAI-CO#&Vải làm cổ áo bằng vải dệt kim đã cắt (thành phần 100% polyester), mới 100%, KT: 0.026m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
3390
PCE
293
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Coal sau20 # & Fabrics for clothing hindquarters cut knitted fabric, 100% polyester components, new 100%, Size: 0.372m2;Than sau20#&Vải làm thân sau cho áo bằng vải dệt kim đã cắt, thành phần 100% polyester, mới 100%, KT: 0.372m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
688
PCE
624
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHICOTTON # & Yarn cotton types, GUNZE Spun 60/3 5000M, New 100%;CHICOTTON#&Chỉ may cotton các loại, GUNZE SPUN 60/3 5000M, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
110
ROL
273
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHI COTTON KING KING7# & Thread spun cotton, 5000M / roll, new 100%;CHI COTTON KING7#&Chỉ cotton KING SPUN, 5000M/cuộn, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
0
ROL
0
USD
112100014037257
2021-07-19
540769 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Hands on and nach # & woven fabric cutting on and armpits (left + right), 100% polyester component, 100% new ,, KT: 0.081m2;Tay tren va nach#&Vải dệt thoi đã cắt làm tay trên và nách (trái+phải), thành phần 100% polyester, mới 100%, ,KT: 0.081m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
1807
KG
148
SET
27
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
220621HOMKOEOX210600162
2021-07-07
551513 C?NG TY C? PH?N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V74 # & woven fabric from staple 61% polyester single phase with fine animal feathers 39% Wool size 146-150cm;V74#&Vải dệt thoi từ xơ staple 61% Polyester pha duy nhất với lông động vật loại mịn 39% Wool khổ 146-150cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1979
KG
633
MTR
9568
USD
210622HDMUSELA88590600
2022-06-29
842620 C?NG TY C? PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity 8,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2036 (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 8.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2036 (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
2
UNIT
53720
USD
210622HDMUSELA88590600
2022-06-29
842620 C?NG TY C? PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity of 12,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2725LB (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 12.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2725LB (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
1
UNIT
35420
USD
132200017767037
2022-06-03
551411 C?NG TY C? PH?N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V20 #& whitening fabric from stapling fiber 50% polyester single mixed with 50% cotton weighing 180g/m2 size 110-115cm (spot weaving);V20#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng từ xơ staple 50% Polyester pha duy nhất với bông 50% Cotton trọng lượng 180g/m2 khổ 110-115cm (dệt vân điểm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
45427
KG
51
MTR
182
USD
140522KMTCPUSF571101
2022-05-24
842619 C?NG TY C? PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity 8,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2036 (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 8.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2036 (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
2
UNIT
56720
USD
160921NAM4638322A
2021-10-28
230330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Corn sebum (DDGS), animal feed materials. In accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Bột bã ngô (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
707268
KG
707268
KGM
220668
USD
301020SP/PG/HP-201101
2020-11-24
230661 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
349800
USD
181020SP/PTK/HP-201001
2020-11-03
230661 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
327800
USD
081021COSU6306099750
2021-11-11
120190 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH THE SCOULAR COMPANY Soybean seeds used as raw materials for animal feed production of poultry, 100% new products, in accordance with Circular 21/2019 and TT 04/2020 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Đậu tương hạt dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, Phù hợp với thông tư 21/2019 và TT 04/2020/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG NAM DINH VU
262631
KG
262631
KGM
162963
USD
18092125
2021-12-13
100200 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
3896
KG
3896180
KGM
1106520
USD
16092123
2021-12-13
100200 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2665
KG
2664860
KGM
756821
USD
16092110
2021-12-13
100200 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
841
KG
841264
KGM
252379
USD
910211
2021-12-09
100200 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2666
KG
2665860
KGM
757104
USD
1609219
2021-12-13
100200 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
543
KG
542732
KGM
162820
USD
910219
2021-12-08
100200 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
7394
KG
7394480
KGM
2100030
USD
011020YHYC6
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2909
KG
2908990
KGM
536301
USD
011020YHYC2
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2000
KG
2000
TNE
368720
USD
011020YHYC4
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2067
KG
2066520
KGM
380984
USD
011020YHYC3
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
3000
KG
3000
TNE
553080
USD
011020YHYC8
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
23
KG
22729
KGM
4190
USD
011020YHYC10
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1674
KG
1673840
KGM
308589
USD
011020YHYC5
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2452
KG
2452470
KGM
452137
USD
011020YHYC7
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1694
KG
1694450
KGM
312388
USD
011020YHYC1
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2433
KG
2433480
KGM
448636
USD
300920A28AA00824
2020-11-06
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH SMR AGRO EXIM PRIVATE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), new 100%, not process goods, not used to that it, in accordance with No. 04/2020 / TT-BNN.;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi),mới 100%, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với TT 04/2020/TT-BNNPTNT.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG LACH HUYEN HP
484260
KG
484260
KGM
94915
USD
250921HLCUUAO210805625
2022-01-05
230649 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH OMEGA AGRI RESOURCES LTD Rapeseed Meal (Rapeseed Meal) used as raw materials for animal feed production, 100% new products, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNNPTNT and Circular 21/201 / TT-BNNPTNT.;Khô dầu hạt cải (Rapeseed meal) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
NAM HAI
972000
KG
972000
KGM
352836
USD
30027500
2022-01-13
200390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD