Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220222ORMVCE4017IT
2022-03-24
841620 T B? NHI?T L?A VI?T CIB UNIGAS S P A HFO burners PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 specialized in industrial kilns. 100% new goods (not pumped, non-filtered);Đầu đốt HFO PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 chuyên dùng trong lò nung công nghiệp. Hàng mới 100% ( không bơm, không lọc)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
2
PCE
23239
USD
100322216824867
2022-03-17
611699 NG TY TNHH L?C T? T?M EXPRESS STAR LINE LTD Lace border decoration Multicolor clothes, no effect, 100% new goods;Ren viền trang trí phụ liệu quần áo nhiều màu, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23546
KG
2000
KGM
600
USD
200522218252478
2022-05-26
330124 NG TY TNHH L?C T? T?M DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Peppermint oil, raw materials used in industry, not used in food, CAS: 68917-18-0;Tinh dầu bạc hà, nguyên liệu dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, CAS: 68917-18-0
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22947
KG
200
KGM
1020
USD
130122024C501600
2022-01-20
330124 NG TY TNHH L?C T? T?M EXPRESS STAR LINE LTD Peppermint essential oils, industrial materials, not used in food, CAS: 68917-18-0;Tinh dầu bạc hà, nguyên liệu dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, CAS: 68917-18-0
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22276
KG
60
KGM
306
USD
161221OOLU2686507400
2022-01-05
330124 NG TY TNHH L?C T? T?M DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Peppermint essential oils, industrial materials, not used in food, CAS: 68917-18-0;Tinh dầu bạc hà, nguyên liệu dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, CAS: 68917-18-0
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22770
KG
120
KGM
612
USD
091221AISEO2111038
2022-01-12
300691 T PHú L?I HOLLISTER INCORPORATED Sets of an artificial anal care type for adults 8631 (Premier FT TNP TNSP CLP 64mm), 100% new products, Hollister manufacturer, USA;Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo loại một phần cho người lớn 8631 (Premier FT Tp Drn Tnsp Clp 64mm), hàng mới 100%, nhà sản xuất Hollister, Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3430
KG
1200
UNK
15600
USD
211120AISEO2011015
2021-01-07
300691 T PHú L?I HOLLISTER INCORPORATED Set Ostomy Care: Accessories, cream sauce 60g 79 300 (Adapt Paste 60g), 100% new goods, manufacturer Hollister, USA;Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo: Phụ kiện, Kem chống xì 60g 79300 (Adapt Paste 60g), hàng mới 100%, nhà sản xuất Hollister, Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
800
UNK
2520
USD
130721KYHCMJ2100286
2021-07-30
902490 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 BEIJING UNITED TEST CO LTD Test head hydrostatic pressure pipe - 304 SS Material End Cap, (1 set 2 pcs for both end) nominal size of pipe (inch): 3 - Uses: Laboratory use - 100% new goods;Đầu bít thử áp lực thủy tĩnh đường ống - 304 SS material end cap, (1 set 2 pcs for both end) Nominal size of pipe (inch): 3 - Công dụng: Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
1
SET
320
USD
023-05695406
2020-12-29
290290 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ACCUSTANDARD INC Certified reference materials - A-005 - 1,2,3-Trichlorobenzene -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - A-005 - 1,2,3-Trichlorobenzene - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
12
USD
6543021170
2021-06-11
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference substances - DRE-C10340512 - Azaperone D4 - Uses: Used as standard in laboratory analysis - 100% new products;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-C10340512 - Azaperone D4 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
429
USD
3349672922
2020-12-03
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-C12772010 - Dimetridazole D3 - 10 mg -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-C12772010 - Dimetridazole D3 - 10 mg - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
181
USD
3349672922
2020-12-03
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-A23105500CY-100 - C10-C13 Chloroparaffin 55.5% Cl 100 ug / mL in Cyclohexane - 1 mL -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-A23105500CY-100 - Chloroparaffin C10-C13 55,5% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane - 1 mL - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
3349672922
2020-12-03
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-A23106300CY-100 - C10-C13 Chloroparaffin 63% Cl 100 ug / mL in Cyclohexane - 1 mL -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-A23106300CY-100 - Chloroparaffin C10-C13 63% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane - 1 mL - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
923002659441
2021-06-14
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Certified reference materials - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Use: used as standard in the analytical laboratory - a New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Công dụng: dùng làm chuẩn trong trong phân tích phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
2
UNA
660
USD
020 94934490
2021-02-03
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
168
USD
210120JYDSH191243104F
2020-01-31
500400 T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 18#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 29/31D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1222
KGM
78186
USD
290320JYDSH200305603F
2020-04-06
500400 T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1212
KGM
76337
USD
240521JYDSH210518931F
2021-06-01
500400 T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 14 # & single silk yarn (not car) 25 / 27D level 5A, not packed for retail;14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1342
KG
1226
KGM
79680
USD
235-23492873
2021-10-28
500200 T T? T?M VI?T S I L K VERITRADE PTE LTD 01 # & rough silk (not car) 20 / 22D 4A Grade (not packed for retail) - Location Links: 40d1z09;01#&Tơ tằm thô (chưa xe) 20/22D 4A GRADE (Chưa đóng gói để bán lẻ)- Địa điểm tập kết hàng: 40D1Z09
UZBEKISTAN
VIETNAM
TASHKENT
HO CHI MINH
3129
KG
3029
KGM
136296
USD
24092101/21/850652/HOCHMI/
2021-11-04
845190 T B? GI?T Là HòA PHáT GHIDINI BENVENUTO S R L Accessories of the table - Steam valve to the bridge is Doris / A (Code: 39B013). Brand: Ghidini, 100% new.;Phụ kiện của bàn là - Van hơi bàn cầu là DORIS/A (code: 39B013). Nhãn hiệu: Ghidini, Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
805
KG
1
UNIT
10
USD
230322BKK-22030030
2022-04-02
845020 T B? GI?T Là HòA PHáT SUPREME MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Industrial washing machines, model: HE 80, capacity of 36.3kg, voltage: 380V/50Hz/3p, Image brand, 100% new;Máy giặt công nghiệp, Model: HE 80, công suất 36,3Kg, điện áp: 380V/50Hz/3P, Nhãn hiệu IMAGE, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8636
KG
2
UNIT
17340
USD
112100016317817
2021-11-08
392100 NG TY TNHH L?C T? CONG TY BAIKSAN COMPANY LIMITED Plastic membrane (TPU) made of non-porous polyurethane and molten plastic film (Film-size 137cm) -78 - 100% new goods - (component '74% Hotmelt / 20% TPU / 6% PU);Màng nhựa (TPU) làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy (Film-Khổ 137cm)-78 - Hàng mới 100%- (Thành Phần '74% HOTMELT/20% TPU/6% PU)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM
CONG TY TNHH LAC TY
85
KG
3
MTK
15
USD
GAT154983
2020-12-23
520919 NG TY TNHH L?C T? JASON SOURCING TECHNOLOGY Woven fabric 65% Cotton, 35% Polyester 44 "- New 100%;Vải dệt 65% Cotton, 35% Polyester 44" - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
102
KG
5
YRD
18
USD
140921ESSAPUS21091021
2021-09-30
531090 NG TY TNHH L?C T? JASON SOURCING TECHNOLOGY Textile fabric 58% Jute, 42% cotton 46 "- 100% new goods;Vải dệt 58% Jute, 42% Cotton 46" - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132
KG
5
YRD
90
USD
131221ESSAPUS21121045
2021-12-22
531090 NG TY TNHH L?C T? JASON SOURCING TECHNOLOGY Textile fabric 58% Jute, 42% cotton 46 "- 100% new goods;Vải dệt 58% Jute, 42% Cotton 46" - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10
KG
10
YRD
76
USD
030521SNKO190210303984
2021-07-06
841891 NG TY TNHH L?P ??T ?I?N L?NH K? THU?T TH??NG M?I VI?T IARP ASIA CO LTD Food display cabinets in supermarkets have not been fitted with cooling parts, 2 cabinets, size 274 x 75 x 215cm IARP brand, Model Rock C 20 S 250, 100% new goods;Tủ trưng bày thực phẩm trong siêu thị chưa được lắp thêm bộ phận làm lạnh, 2 vách tủ, kích thước 274 x 75 x 215 cm hiệu IARP, Model ROCK C 20 S 250, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5000
KG
1
PCE
2431
USD
112100016135839
2021-11-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in September 2021 - Expected output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 09/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9226871
KHW
542323
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022- Electricity output is committed to sale to Laos;Năng lượng điện tháng 02/2022- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
18667897
KHW
1180930
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022-Proposal for sale to EDL (unit price 0.060097USD/KWH);Năng lượng điện tháng 02/2022-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,060097USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10569216
KHW
635178
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in April 2021 - The output is expected to sell for EDL (unit price 0.0587765U5USD / kWh);Năng lượng điện tháng 04/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5311127
KHW
312169
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 12/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
8180324
KHW
506117
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy November / 2020-The volumes are expected to sell EDL (unit price 0,0574845USD / kWh);Năng lượng điện tháng 11/2020-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0574845USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10783500
KHW
619887
USD
112100013442696
2021-07-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in May, 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 05/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5629551
KHW
330885
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 12/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
4631460
KHW
272221
USD
112100014810000
2021-09-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in July / 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 07/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
12284756
KHW
760058
USD
261021SITGTXHP357748
2021-11-23
391239 NG TY TNHH PHáT ??T L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD HPMC (hydroxypropyl methylcellulose) used to stick in construction - powder. 25kg / bag. CAS: 9004-65-3. New 100%;HPMC (HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE) dùng làm kết dính trong xây dựng - bột bả. 25kg/bao. CAS : 9004-65-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
14800
KG
14600
KGM
36646
USD
202000132
2021-01-09
500100 P T? NH?N T? L?A THUY S?N BEDEIL PTE LTD NPL7 # & worm cocoons suitable for producing silk cover plate straight, 100% new.;NPL7#&Kén tằm phù hợp dùng để sản xuất tấm tơ trải thẳng, mới 100%.
UZBEKISTAN
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG XANH VIP
6202
KG
4000
KGM
20044
USD
70121202000133
2021-03-13
500100 P T? NH?N T? L?A THUY S?N BEDEIL PTE LTD NPL7 # & worm cocoons suitable for producing silk cover plate straight, 100% new.;NPL7#&Kén tằm phù hợp dùng để sản xuất tấm tơ trải thẳng, mới 100%.
UZBEKISTAN
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG XANH VIP
6053
KG
2000
KGM
10000
USD
GXSAG20063533
2020-06-29
854040 T MAY P O L T S VI?T NAM BLUESUN SOLAR CO LTD Máy biến tầng Moden Mono 380W-5KVW điện áp 220v/380v, sử dụng trong hệ thống năng lượng mặt trời đặt trong phòng mát , ( 1 bộ gồm máy, hộp tủ, dây cáp, chân đế. INVERTER OF SOLAR SYSTEM. Hàng mới 100%;Thermionic, cold cathode or photo-cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode-ray tubes, television camera tubes): Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: Other;数据/图形显示管,单色;热电偶,冷阴极或光阴极阀和管(例如真空或蒸气或气体填充的阀和管,汞弧整流阀和管,阴极射线管,电视摄像管)数据/图形显示管,颜色,荧光屏点距小于0.4毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
2752
USD
NY005892
2022-06-29
701790 T T? KHOA H?C K? THU?T Lê ANH CANCER DIAGNOSTICS INC Dyeing cup of glass, type 30 slides, used in laboratory and medical, code No. SD1030, Manufacturer: Cancer Diagnostics/ USA. 100% new;Cốc nhuộm tiêu bản bằng thủy tinh, loại 30 slides, dùng trong phòng thí nghiệm và y tế, Code No. SD1030, hãng sx: Cancer Diagnostics/ Mỹ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
144
KG
45
PCE
495
USD
112100016124462
2021-10-28
521119 NG TY TNHH L?I TíN L?P TH?CH SHENG XING VENTURES LIMITED SXLT47 # & 85% polyester fabric, 15% Thermo-Fuse, 54 inches, quantitative 316.73 g / m2, knitted, 100% new goods;SXLT47#&Vải 85%Polyester,15%thermo- fuse, khổ 54 inch, định lượng 316.73 G/M2, dệt kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18151
KG
13177
MTK
17130
USD
112200013725736
2022-01-07
521119 NG TY TNHH L?I TíN L?P TH?CH SHENG XING VENTURES LIMITED SXLT49 # & 100% polypropylene fabric, nonwoven, 54 inches, quantitative 195.13 g / m2, 100% new products;SXLT49#&Vải 100% Polypropylene,không dệt, khổ 54 inch, định lượng 195.13 G/M2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28448
KG
3247
MTK
1948
USD
122200015343433
2022-03-10
500200 N T? L?A B?O L?C MATSUMURA CO LTD KYOTO 1 # & coarse silk No car;1#&TƠ TẰM THÔ CHƯA XE
CHINA
VIETNAM
TONG CONG TY TIN NGHIA - CN BAO LOC
TONG CONG TY TIN NGHIA - CN BAO LOC
2006
KG
1817
KGM
121720
USD
112100014292671
2021-07-30
590190 NG TY TNHH L?I TíN L?P TH?CH SHENG XING VENTURES LIMITED SXLT46 # & 25% Polyester woven fabric 75% cotton, 54 inches, quantitative 239.22 g / m2, 100% new products;SXLT46#&Vải dệt thoi 25% polyester 75% cotton, khổ 54 inch, định lượng 239.22 G/M2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9405
KG
309
MTK
370
USD
6001473881
2022-06-28
851181 T ??I T?N L?C GEV GROBKUCHEN ERSATZTEIL The ignition button / Piezoelectric Igniter Body Plastic Blowing Mounting 18mm Connection 2.4mm; P/N: 100009, spare parts of European kitchen used in the kitchen, 100% new goods;Nút đánh lửa / Piezoelectric igniter body plastic blowing mounting 18mm connection 2.4mm; P/N: 100009, phụ tùng của Bếp Âu dùng trong nhà bếp, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HO CHI MINH
13
KG
20
PCE
86
USD
6001473881
2022-06-28
851181 T ??I T?N L?C GEV GROBKUCHEN ERSATZTEIL Ignition porcelain / Ignition Electrode; P/N: 100701, spare parts of European kitchen used in the kitchen, 100% new goods;Sứ đánh lửa / Ignition electrode ; P/N: 100701, phụ tùng của Bếp Âu dùng trong nhà bếp, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HO CHI MINH
13
KG
10
PCE
27
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A02-II, size: 180x60x50cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with stretching mechanism, no shock for patients- 100% new goods;Giường y tế, chủng loại A02-II, kích thước: 180x60x50cm, điều khiển bằng tay,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu kéo giãn, không gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
50
PCE
4340
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01 -III, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients - new goods 100%;Giường y tế, chủng loại A01-III, kích thước: 215x92x55cm,điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
3060
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01-I, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for new patients 100% new goods;Giường y tế, chủng loại A01-I, kích thước: 215x92x55cm, điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
2952
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, JYC01 category, size: 215x92x55cm, electric control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients- 100% new goods;Giường y tế, chủng loại JYC01, kích thước: 215x92x55cm, có điều khiển bằng điện,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
29
PCE
8729
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01 -II, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients - new goods 100% new;Giường y tế, chủng loại A01-II, kích thước : 215x92x55cm, điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
2682
USD
251021GEN1322450
2021-12-15
200210 M T?T LàNH WORLDWIDE FOOD CO Peeled tomato - Contel Italian Peeled Tomatoes 6x2500g. HSD: September 21, 2024;Cà chua lột vỏ - Contel Italian Peeled Tomatoes 6x2500g. HSD: 21/09/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
11879
KG
30
UNK
349
USD
301020721011054000
2020-11-06
630620 T T? DU L?CH GUANGZHOU HENGFENGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Nylon fabric waterproof plastic coated, in coils, used as tarpaulin rain. 59 * -61 * suffering. New 100%.;Tấm vải nilon phủ nhựa chống thấm nước, dạng cuộn, dùng làm bạt che mưa. Khổ 59*-61*. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18710
KG
16500
KGM
9075
USD
250721211730000
2021-09-07
040110 M T?T LàNH GLANBIA FOODS IRELAND LIMITED AVONMORE-AVONMORE UHT SKIMMORY - AVONMORE UHT SKIMMORY MILK, NSX: Glanbia Foods Ireland Limited (does not mix aromatherapy & other sweeteners), HL fat = <1% (1l / box; 6 boxes / cartons), HSD: 1/6/22, 100% new;Sữa tươi tách béo tiệt trùng Avonmore-Avonmore UHT Skimmed Milk,NSX:Glanbia Foods Ireland Limited(ko pha hương liệu & chất làm ngọt khác),HL béo=<1% (1L/hộp;6 hộp/thùng),HSD:1/6/22,mới 100%
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG XANH VIP
23506
KG
2088
LTR
1669
USD
261221024B579379
2022-01-05
481420 T T? DU L?CH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Decorative paper wall stickers on Tet 30x30cm size. No effect. New 100%;Giấy trang trí dán tường ngày tết khổ 30x30cm. Không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8670
KG
51500
PCE
1545
USD
231120OOLU4050912810
2021-01-12
040140 M T?T LàNH ELVIR Blue cream Tiramisu - Tiramisu Dessert Base UHT 1 L x 6 (1 liter / box, 6 boxes / crates, 5 barrels - HSD: 05/04/2021);Kem lam bánh Tiramisu - Tiramisu UHT Dessert Base 1 L x 6 (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng, 5 thùng - HSD: 04/05/2021)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
22953
KG
30
PCE
144
USD
112000012041306
2020-11-06
240221 C T? L?M ??I PHáT TIBET SAI YA ECONOMICAL TRADE CO LIMITED Cigarettes NANJING (Specification: 20dieu / bag, 10bao / tree, 72cay / event). New 100%;Thuốc lá điếu NANJING (Quy cách: 20điếu/bao, 10bao/cây, 72cây/kiện). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CAMBODIA
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
18150
KG
208
UNK
20800
USD
300121ONEYJHBA23994800
2021-02-18
180620 M T?T LàNH UNIGRA FOOD PROCESSING ASIA PACIFIC SDN BHD Chocolate Black Mode Button 54% - 54% Gourmand Buttons Dark Chocolate Couverture 10Kg ((brand Martini, 10kg / barrel, HSD: 07/31/2022);Sô Cô La Đen Dạng Nút 54 % - Gourmand Dark Buttons 54 % Couverture Chocolate 10Kg ((hiệu Martini, 10kg/thùng, HSD: 31/07/2022)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
24227
KG
100
KGM
353
USD
231021TJCLI2102626
2021-11-10
940290 T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, A01-I type, size: 2120 x 960 x 520mm, manual control, used for patients lying in the Institute, with a lifting structure, do not shift for patients - new goods 100%;Giường y tế, chủng loại A01-I, kích thước :2120 x 960 x 520mm, điều khiển bằng tay,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, ko gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5790
KG
15
PCE
2310
USD
110222TJCLI2200234
2022-02-25
940290 T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, JYC01 code, Size: 2030x980x350mm, with electrical control, used for patients lying in the Institute, with a lifting structure, do not shift for patients, 100% new;Giường y tế, mã JYC01, kích thước:2030x980x350mm,có điều khiển bằng điện,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện,có cơ cấu nâng,ko gây chấn động cho người bệnh,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7270
KG
19
PCE
5719
USD
11122017620654200
2020-12-23
040510 M T?T LàNH GLANBIA FOODS Salted butter - Avonmore Salted Butter 20x200g (200 g / box, 20 boxes / crates, 1 barrel, HSD: 18.06.2020 - 18.12.2021);Bơ mặn - Avonmore Salted Butter 20x200g (200 g/hộp, 20 hộp/thùng, 1 thùng, HSD: 18/06/2020 - 18/12/2021)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
20
KG
1
UNK
12
USD
11122017620654200
2020-12-23
040510 M T?T LàNH GLANBIA FOODS Unsalted butter - unsalted Avonmore 20x200g Lactic Butter (200 g / box, 20 boxes / crates, 1 barrel, HSD: 06.18.2020 - 18.12.2021);Bơ lạt - Avonmore Unsalted Lactic Butter 20x200g (200 g/hộp, 20 hộp/thùng, 1 thùng, HSD: 18/06/2020 - 18/12/2021)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
20
KG
1
UNK
12
USD