Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021121HASLK01211005444
2021-11-12
390111 N XU?T KINH DOANH BAO Bì HàN VI?T DB INC GLOBAL BUSINESS DIVISION LLLDPE primitive plastic beads (UF1002 en), polyethylene with specific weight 0.92, 25kg / bag bags. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (UF1002 EN),Polyetylen có trọng lượng riêng 0.92, đóng bao 25kg/Bag. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22144
KG
22
TNE
27500
USD
112100014391493
2021-08-05
844315 N S?N XU?T KINH DOANH BAO Bì VI?T H?NG CONG TY TNHH HAPPY FURNITURE VIET NAM LetterPress printers (not printed in rolls, not flexo printers), printed leaflets, 2 colors, Model YK-3600; 15kw steel capacity, used goods, production year: 2014;Máy in Letterpress (không phải loại in cuộn, không phải máy in flexo), in tờ rời, 2 màu, Model YK-3600; Công suất thép 15KW, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: 2014
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HAPPY FURNITURE (VIET NAM)
CT CP SX KD BAO BI VIET HUNG
18870
KG
1
PCE
13857
USD
151121TWGLKW2110005
2021-12-13
480594 N XU?T KINH DOANH ?NG L?I Và BAO Bì H?NG THIêN FOKOS TRADING Paper is not coated with core board roll board, core board cbe500, quantitative 500 gsm, wide size: 1480 mm, thickness: 0.78 mm, using paper core pipes, nsx: fokos trading, 100% new.;Giấy không tráng dạng cuộn CORE BOARD, loại CORE BOARD CBE500,định lượng 500 gsm, khổ rộng: 1480 mm, độ dày: 0.78 mm, dùng sx ống lõi giấy, nsx: FOKOS TRADING, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
93250
KG
37157
KGM
18764
USD
151121TWGLKW2110006
2021-12-13
480594 N XU?T KINH DOANH ?NG L?I Và BAO Bì H?NG THIêN FOKOS TRADING Paper is not coated with core board roll, core board cbe401, quantitative 450 gsm, wide size: 950 mm, thickness: 0.63 mm, using paper core paper, NSX: Fokos trading, 100% new.;Giấy không tráng dạng cuộn CORE BOARD, loại CORE BOARD CBE401,định lượng 450 gsm, khổ rộng: 950 mm, độ dày: 0.63 mm, dùng sx ống lõi giấy, nsx: FOKOS TRADING, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
194814
KG
50305
KGM
25404
USD
170721GOSUBKK80110745
2021-07-28
480519 N BAO Bì KINH B?C HIANG SENG FIBRE CONTAINER CO LTD Corrugated sheet paper, used to produce carton boxes, rolls, unalanced, content of 180g / m2, CME brand, 1080mm size; 1100m. Mainly manufactured from recycled pulp.NSX: Hiang Seng goods 100% new;Giấy bìa lớp sóng, dùng để sản xuất hộp carton,dạng cuộn, không tráng phủ, hàm lượng 180G/m2, nhãn hiệu CME, kích thước 1080mm;1100m.Sản xuất chủ yếu từ bột giấy tái chế.NSX : HIANG SENG Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
140728
KG
49543
KGM
29230
USD
1Z26YY996792264466
2021-01-18
970600 N KINH DOANH B?T ??NG S?N DINH H?NG MOSAIC ART ANTIQUE INC 100 years old on average - QIANLONG MARK WHITE BLUE PLUM BA'XIAN'GUO'HAI Figure STORY patterning VASE;Bình cổ trên 100 năm - QIANLONG MARK BLUE WHITE BA'XIAN'GUO'HAI FIGURE STORY PATTERNING PLUM VASE
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
145
KG
1
PCE
6011
USD
1Z26YY996792264466
2021-01-18
970600 N KINH DOANH B?T ??NG S?N DINH H?NG MOSAIC ART ANTIQUE INC 100 years old on average - QIANLONG MARK WHITE BLUE DRAGON OUTLINE IN GOLD VASE BOTTLE Patterning;Bình cổ trên 100 năm - QIANLONG MARK BLUE WHITE OUTLINE IN GOLD DRAGON PATTERNING BOTTLE VASE
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
145
KG
1
PCE
6405
USD
1Z26YY996792264466
2021-01-18
970600 N KINH DOANH B?T ??NG S?N DINH H?NG MOSAIC ART ANTIQUE INC 100 years old on average - MARK BLUE WHITE IRON Xuande RED FISH AND Algae patterning JAR;Bình cổ trên 100 năm - XUANDE MARK BLUE WHITE IRON RED FISH AND ALGAE PATTERNING JAR
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
145
KG
1
PCE
4043
USD
301220MEDUA8696885
2021-02-18
120190 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Soybean (scientific name: Glycine Max) not do the same. Bulk cargoes, used as food, preliminarily processed, not processed into other products. Not as pharmaceuticals,;Hạt đậu tương (Tên khoa học: Glycine Max) không phải làm giống. Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác. Không làm dược phẩm,
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG QT CAI MEP
52281
KG
52281
KGM
30377
USD
110122AT - 01
2022-02-25
120190 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Raw seeds (not breeding). Goods, used as food, only through preliminary processing, unprocessed into other products.;Đậu nành nguyên hạt (không phải làm giống). Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác.
BRAZIL
VIETNAM
SAO FRANCISCO DO SUL
CANG PHU MY (V.TAU)
67400
KG
67400
TNE
40885600
USD
021021EGTSINCLI158433
2021-10-05
271012 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD N-Hexane solvent used in dried production of soybean oil and vegetable oil, rice bran extraction and bran oil, internal use of enterprise code 27101260 (98420000) Private deals are 2%, new 100 %;Dung môi N-Hexane dùng trong sản xuất khô dầu đậu tương và dầu thực vật, cám gạo trích ly và dầu cám, sử dụng trong nội bộ doanh nghiệp mã hàng 27101260 (98420000) Thuế NK ưu đãi riêng là 2%, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
127670
KG
102
TNE
102651
USD
160522COAU7883733220
2022-05-20
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Alloy steel is easy to cut, rolled cold bars, processed cold finish used in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rod: 1215ms (36 x 2650) mm. New100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: 1215MS ( 36 X 2650 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26033
KG
2025
KGM
2572
USD
160522COAU7883733220
2022-05-20
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Round -rolled alloy steel, processed, cold -ended in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rods: S45C (12 x 3000) mm. New100%;Thép không hợp kim cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: S45C ( 12 X 3000 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26033
KG
2219
KGM
2707
USD
150622COAU7883840120
2022-06-28
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Alloy steel is easy to cut, rolled cold bars, processed cold finish used in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rod: 12l14 (4 x 2500) mm. New100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: 12L14 ( 4 X 2500 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23156
KG
3650
KGM
5694
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (32 X 2500) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 32 X 2500 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
1226
KGM
1483
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (32.1 X 3000) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 32.1 X 3000 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
1837
KGM
2223
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (3 x 3,000) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 3 X 3000 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
495
KGM
715
USD
271021OOLU2682178210
2021-11-11
721710 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T BEKAERT QINGDAO WIRE PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel wire, carbon content from 0.6% or more used in high quality mechanical industry, inappropriate to produce concrete reinforcement steel, welding rods: size 8.5 mm. 100% new;Dây thép không hợp kim, hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp sản xuất thép cốt bê tông, que hàn: size 8.5 MM. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17921
KG
1877
KGM
2590
USD
291220JJCOSHPSNC0ZB74
2021-01-13
480451 NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION KR40 # & unbleached kraft paper rolls, not coated, in coils from 115cm to 190cm with suffering, quantitative 230gsm, 29 rolls.;KR40#&Giấy kraft cuộn chưa tẩy, chưa tráng phủ, dạng cuộn có khổ từ 115cm đến 190cm, định lượng 230gsm, 29 cuộn.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
180149
KG
42725
KGM
23926
USD
070621HASLK01210508751
2021-06-15
481099 NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG SEANSTARKOREA CO LTD DL103 # & Paper coated one side, not printed, rolls 788mm x 4710m in size, weighing 160gsm, 9 rolls.;DL103#&Giấy đã tráng phủ một mặt, chưa in, Dạng cuộn có kích thước 788mm x 4710m, định lượng 160gsm, 9 cuộn.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
43979
KG
5346
KGM
9314
USD
270322KMTCAXT0335631
2022-04-16
480525 NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG MITSUI BUSSAN PACKAGING CO LTD GB11 #& paper, unproductive cover with 280 GSM, with a size from 90cm to 210cm, 42 rolls.;GB11#&Giấy, bìa chưa tráng phủ có định lượng 280 gsm, có khổ từ 90cm đến 210cm, 42 cuộn.
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG XANH VIP
72382
KG
53946
KGM
26973
USD
270322KMTCAXT0335631
2022-04-16
480525 NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG MITSUI BUSSAN PACKAGING CO LTD GB10#& paper, unproductive cover with quantitative 220 gsm, with 150cm, 175cm and 180cm, 6 rolls.;GB10#&Giấy, bìa chưa tráng phủ có định lượng 220 gsm, có khổ 150cm, 175cm và 180cm, 6 cuộn.
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG XANH VIP
72382
KG
7547
KGM
3774
USD
180622219099280
2022-06-25
480431 NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD KR38 #& unprocessed, unprocessed kraft paper, quantitative 140gsm, with size from 1420mm to 2000mm, 47 rolls.;KR38#&Giấy kraft cuộn chưa tẩy, chưa tráng phủ định lượng 140gsm, có khổ từ 1420mm đến 2000mm, 47 cuộn.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TAN VU - HP
69388
KG
66999
KGM
60802
USD
041221008BA47080
2021-12-13
480526 NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG MITSUI BUSSAN PACKAGING CO LTD GB11 # & paper, unedited cover with quantitative 280 gsm, with suffering from 110cm to 180cm, 25 rolls.;GB11#&Giấy, bìa chưa tráng phủ có định lượng 280 gsm, có khổ từ 110cm đến 180cm, 25 cuộn.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG XANH VIP
100032
KG
28850
KGM
14137
USD
5721358381
2020-12-23
681510 NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG BHS CORUGATED SINGAPORE PTE LTD Washers for pipes, carbon materials, diameter 38 mm (used for carton packaging machine sx). New 100%;Vòng đệm dùng cho đường ống, chất liệu bằng carbon, đường kính 38 mm ( dùng cho máy sx bao bì carton ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
15
KG
10
PCE
1709
USD
230821CIL21080123
2021-08-31
470630 NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG ETERNITY PAPER HONGKONG LTD BM # & Pulp made from bagasse has been bleached (used for paper tray production);BM#&Bột giấy làm từ bã mía đã được tẩy trắng ( dùng cho sản xuất khay giấy)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
51624
KG
19624
KGM
27277
USD
071221DSCCHAI21120050
2021-12-14
481100 NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG SEANSTARKOREA CO LTD DL103 # & One-sided coated paper, unstones, rolls with size 788mm x 4140m, quantify 190gsm, 1 roll.;DL103#&Giấy đã tráng phủ một mặt, chưa in, Dạng cuộn có kích thước 788mm x 4140m, định lượng 190gsm, 1 cuộn.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
6678
KG
620
KGM
3214
USD
071221DSCCHAI21120050
2021-12-14
481100 NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG SEANSTARKOREA CO LTD DL103 # & One-sided coated, uninted, roll with 788mm, 190gsm, 8 rolls.;DL103#&Giấy đã tráng phủ một mặt, chưa in, Dạng cuộn có khổ 788mm, định lượng 190gsm, 8 cuộn.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
6678
KG
5272
KGM
27333
USD
091221CKCOPUS0109683
2021-12-15
481100 NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG KPI CO LTD DL102 # & Duplex paper has coated on the one hand, not printed, rolled with 733mm to 782mm, quantifying 350gsm.;DL102#&Giấy duplex đã tráng phủ một mặt, chưa in, Dạng cuộn có khổ từ 733mm đến 782mm, định lượng 350gsm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
141469
KG
16565
KGM
13666
USD
111021HHPH21100044
2021-10-19
481039 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN HANSHIN MEDICAL CO LTD White, unused paper, (Print Paper, (10roll / box) (P / N: 5025-500-0031))), Parts of steam sterilizer, 100% new products;Giấy in trắng, chưa sử dụng, (Print Paper, (10roll/box) (P/N: 5025-500-0031)) , bộ phận của máy tiệt trùng hơi nước, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1295
KG
3
UNK
144
USD
070322HHPH22030045
2022-03-24
841920 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN HANSHIN MEDICAL CO LTD Sterilizer (sterilizer) Plasma Low temperature Plasma, Model: HP-4512, Serial: 0002001, Voltage: AC230V - 50Hz, Year of manufacture: 2022, Medical use, SX: HanShin Medical Co., Ltd, new 100%;Tủ tiệt trùng (máy tiệt trùng) plasma nhiệt độ thấp, Model: HP-4512, serial: 0002001, Điện áp: AC230V - 50Hz, năm sản xuất: 2022, sử dụng trong y tế, hãng sx: Hanshin Medical Co.,LTD,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
694
KG
1
SET
33000
USD
160721INOHPH21070064
2021-07-27
902290 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN XIGEM High-frequency generators (used to click 220V current to 40KW, 125KV, 500mA) Parts of regular X-rules used in medical.Model: XGR-40-3P. Manufacturer: Xigem. New 100%;Thiết bị phát điện cao tần ( dùng để kích dòng điện từ 220v lên 40KW, 125Kv, 500mA) bộ phận của máy X-quang thường quy dùng trong y tế.Model : XGR-40-3P. Hãng sx: XIGEM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
637
KG
4
SET
17820
USD
180921HHPH21090067
2021-10-06
902291 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN CHOSUN INSTRUMENT INC High-frequency generator equipment (used to click the 220V power line up12KV) parts of the X-ray machine used in medical.Model: HTC-120, Serial: 2109003/2109005, Poskom manufacturer co., Ltd., 100% new;Thiết bị phát điện cao tần ( dùng để kích dòng điện từ 220V lên12KV) bộ phận của máy X-quang dùng trong y tế.Model: HTC-120, serial: 2109003/2109005, nhà sản xuất POSKOM CO., LTD., mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG HAI AN
840
KG
2
PCE
6760
USD
HKAHAN210201
2021-10-13
902291 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN CHOSUN INSTRUMENT INC Digital photo receiver with accessories (Flat Panel Detector), used for X-rays, medical use, manufacturer: Iray Korea Limitted, Model: Venu1717x, 100% new goods;Bộ thu nhận ảnh kỹ thuật số kèm phụ kiện (Flat Panel Detector), sử dụng cho máy x-quang, sử dụng trong y tế, hãng sx: iRay Korea Limitted, model: Venu1717X, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
58
KG
5
PCE
34125
USD
2.20422122200016E+20
2022-05-28
870540 N ??U T? Và KINH DOANH THI?T B? VI?T NH?T GROUP SANY AUTOMOBILE MANUFACTURING CO LTD Concrete mixer, Shacman 6x4 facility vehicle. Model: SX312C-6 (V). Base engine: Weichai WP10.336E53. Self -weight: 15200kg, KLTB: 25000kg.diesel. Tank: 12m3, tire 12.00r20, left steering wheel. SX: 2018. 100% new;Xe trộn bê tông, xe cơ sở Shacman 6X4. Model:SX312C-6(V). Động cơ cơ sở: Weichai WP10.336E53. Tự trọng: 15200kg, KLTB: 25000kg.Diesel. Bồn: 12m3, lốp 12.00R20, tay lái bên trái. SX: 2018. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
96182
KG
6
SET
264000
USD
112100017352056
2021-12-15
560121 U T? KINH DOANH Hà MINH CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN HEIWA MEDIC VIET NAM Cotton ears kids type gt ud plastic box 200 pcs (144 boxes / carton). Code: 8099. New products: 100%;Bông ngoáy tai trẻ em loại GT UD hộp nhựa 200 chiếc (144 hộp/carton). Code : 8099. Hàng mới : 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HEIWA MEDIC VIET NAM
CTY TNHH DTKD HA MINH
1256
KG
5760
UNK
2823
USD
3.10320112000006E+20
2020-03-31
870410 N KINH DOANH QU?C T? ??I VI?T SINOTRUK INTERNATIONAL Ô tô tải tự đổ hiệu CNHTC/HOWO, Model ZZ5707S3840AJ, đc Diezel WD615.47, 273KW, DTXL9726cm3, cabin HW7D, TT 27850kg,TTL có tải 54465kg, tay lái bên trái, mới 100% sxTQ 2020;;
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
PCE
221700
USD
220522JJCXMHPAYD11126A
2022-06-02
481160 NG TY TNHH KINH DOANH T?NG H?P H?I AN QUANZHOU NEWBUSI IMPORT AND EXPORT CO LTD Release Paper White Paper Paper White Color, width size 35mm, quantitative (40g/m2), (61 pkgs). New 100%;Giấy chống dính Release Paper màu trắng Release Paper White Color, kích thước chiều rộng 35mm, định lượng ( 40g/m2), (61 PKGS). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
33534
KG
1648
KGM
330
USD
1.10522110520221E+28
2022-05-31
870590 N XU?T Và KINH DOANH Hà LINH NANNING CITY CUNBEI IMP EXP TRADE CO LTD Xitéc car (water spray) brandDongfeng.model: csc5251gssd.tt:10870kg.d/t tank 13m3, Thuan's steering wheel. T/c euro5.With 100% sx2022;Ôtô xitéc(phun nước) hiệuDONGFENG.Model: CSC5251GSSD.TT:10870kg.D/t bồn 13m3,tay lái thuận.Lốp11.00R20.Động cơ Diesel. T/c EURO5.Mới 100% sx2022
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
10870
KG
1
UNIT
39500
USD
070721HHPH21070021
2021-08-05
842831 N S?N XU?T Và KINH DOANH ??C VI?T SIMMAPARK CO LTD Automotive lifting ladder installation in tunnel of high-rise building, 2,500kg load, Simmapark maker, RollPark2500 code, 100% new products (components of automatic car arrangement systems);Thang nâng hạ ô tô lắp đặt dưới hầm tòa nhà cao tầng, tải trọng 2,500kg, hãng sản xuất SimmaPark, mã hiệu Rollpark2500, hàng mới 100% (Thành phần của hệ thống xếp xe ô tô tự động)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
64700
KG
2
SET
88000
USD
CMZ0817626A
2022-05-31
721935 U T? KINH DOANH BìNH AN DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD Stainless steel rolled flat, cold rolled, not incubated or heat treatment, no paint coated with zinc-coated, thick coil: 0.43mm, 1012-1139mmx rolls, standard: ASTM A240/A240M-410S, Type: 401. 100% new goods;Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.43mm,1012-1139mmx cuộn,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M-410S, loại: 401. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
102772
KG
102372
KGM
107491
USD
140622218479133
2022-06-28
630493 NG TY TNHH KINH DOANH PHáT TRI?N TOàN PHáT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Material decorative hanging cord: hemp rope, macrame rope, length: 50 ~ 70cm, light brown and ivory white, suitable for pots from 10 ~ 15cm, no effect, 100% new;Dây treo trang trí chất liệu: Sợi dây gai, sợi dây macrame, chiều dài: 50~70cm, màu nâu nhạt và màu trắng ngà, thích hợp cho các chậu từ 10~15cm, không hiệu, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG ICD PHUOCLONG 3
26006
KG
37500
PCE
750
USD
60422217147925
2022-04-19
871200 NG TY TNHH KINH DOANH PHáT TRI?N TOàN PHáT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Normal bicycles, white, black, empty steel ribs, wheels: 700cc, aluminum rim, powder coating, soft saddle, previous disk brakes, no effect. New 100%;Xe đạp thường, màu trắng, đen, khung sườn bằng thép rỗng, bánh xe: 700cc, vành nhôm, sơn tĩnh điện, yên xe mềm, thắng đĩa trước, không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20505
KG
11
PCE
187
USD
60422217147925
2022-04-19
851633 NG TY TNHH KINH DOANH PHáT TRI?N TOàN PHáT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Nail dryer, white, pink, size: 16 x 18 x 8.5cm, capacity: 25W, no effect. New 100%;Máy sấy móng tay, màu trắng, hồng, size: 16 x 18 x 8.5cm, công suất: 25W, không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20505
KG
400
PCE
480
USD
041121EGLV062100058779
2021-11-25
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
174880
KG
174530
KGM
38397
USD
290621EGLV062100036147
2021-07-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED White Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;White Copra Meal( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
17818
KG
17760
KGM
4529
USD
121021EGLV062100057250
2021-11-04
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
174920
KG
174570
KGM
38405
USD
010121EGLV062000066991
2021-01-20
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
315285
KG
314025
KGM
69086
USD
110521EGLV062100023657
2021-06-01
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
262050
KG
261000
KGM
55593
USD
270121EGLV062100002994
2021-02-18
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
139765
KG
139205
KGM
28537
USD
071121EGLV061100082787
2021-12-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
216708
KG
215880
KGM
53970
USD
271121EGLV061100089498
2021-12-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
214281
KG
213435
KGM
52292
USD
211021EGLV062100058752
2021-11-15
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
350050
KG
349350
KGM
76857
USD
240121EGLV061100002791
2021-02-02
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
213344
KG
212420
KGM
54167
USD
121021EGLV061100078518
2021-11-04
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
211096
KG
210280
KGM
51519
USD
311021EGLV061100082779
2021-11-15
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
264190
KG
263155
KGM
65789
USD
290621EGLV062100029621
2021-07-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM ORIENTAL GOLDEN COCO INC White Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;White Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
85170
KG
83500
KGM
19623
USD
310122ANBHPH22010171
2022-02-28
680919 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? THáI S?N MMA KOREA CO LTD Antibacterial wall partitions, main materials: plaster, outer coating, are painted anti-phobia, Model: SGP-63-W, 100% new;Vách ngăn tường kháng khuẩn, chất liệu chính: thạch cao, lớp ngoài bọc thép, được sơn chống bám khuẩn, model:SGP-63-W, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5100
KG
170
MTK
7650
USD
2604
2022-06-29
843491 T NH?P KH?U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC Ultraclean milk tube. Dimensions 16 x 28 x 20m (5.8 "). Milkrite-Interpuls brand. Part of the cow's milking machine system.;Ống dẫn sữa Ultraclean. Kích thước 16 x 28 x 20m (5,8"). Nhãn hiệu Milkrite-Interpuls. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
240
KG
1
PCE
81
USD
15782645975
2022-06-03
843490 T NH?P KH?U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC The bucket contains 01 knob milk, with a capacity of 1.3L. Milkbar Europe brand. Part of the cow's milking machine system. New 100%.;Xô chứa sữa 01 núm, có lắp, dung tích 1.3L. Nhãn hiệu MILKBAR EUROPE. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%.
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
211
KG
100
PCE
985
USD
210622ASKVH2B2203646
2022-06-24
846090 M H?U H?N M?T THàNH VIêN KINH DOANH KIM LO?I T?N H?NG HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LIMITED Part of the polishing machine line to create surface for steel sheets, banks: foshan, model: HF1400,350kW, 380V, SX: 2021, 100%new: Hairline scratching machine and creating matte Satin 3 ends;Một phần dây chuyền máy mài bóng tạo bề mặt cho thép tấm,NH: FOSHAN, model:HF1400,350KW,380V,SX: 2021, mới 100%:Máy đánh xước hairline và tạo độ bóng mờ satin 3 đầu trục
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
36990
KG
1
PCE
25000
USD
260522POBUPUS220581104
2022-06-06
721934 M H?U H?N M?T THàNH VIêN KINH DOANH KIM LO?I T?N H?NG JIN METAL KOREA CO LTD Stainless steel has not been overcurrent with cold rolling, flat rolled laminating J2, 2BA, goods type 1 (KT: 0.9mm x 1240mm x rolls), content: C: 0.123-0.125%, CR: 13.16-13.18%.Standardard : TCCS/Jin/2014, Combine 100%;Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng dạng J2, 2BA, hàng loại 1 (KT:0.9mm x 1240mm x cuộn),Hàm lượng: C:0.123-0.125%, Cr:13.16-13.18%.Standard:TCCS/JIN/2014, .Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
107720
KG
15957
KGM
34579
USD
N/A
2021-09-13
854320 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO The signal transmitter creates pulses through drilling solutions for Oil Oil and Oil P / N. T-1041507;Bộ truyền tín hiệu tạo xung qua dung dịch khoan cho thiết bị định hướng khoan xiên dầu khí P/N. T-1041507
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
70
KG
1
PCE
3721
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1500 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1500 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
13
PCE
2090
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel Anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1200 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1200 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
7
PCE
900
USD
030721WHSCMSHC21070101
2021-07-21
730459 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS PIPES355-7304 # & alloy steel pipes, have a cross-section, hollow, non-connected, hot rolled, size: S355 2500mm x 40mm x 2550 - Saw Steel Pipe S355 2500mm x 40mm x 2550;PIPES355-7304#&Ống thép hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nóng, kích thước: S355 2500MM X 40MM X 2550 - SAW STEEL PIPE S355 2500MM X 40MM X 2550
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
2126
KG
49504
KGM
58019
USD
23546757395
2022-04-08
271500 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Bitumen #& Bitumen mixture of Bitumen F124-B 50-3-7.5 Bitumite Mixtures Based on Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar or Mineral Tar Pitch. new 100%;BITUM#&Hỗn hợp nhựa bitum dạng tấm F124-B 50-3-7.5 Bituminous Mixtures Based On Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar Or Mineral Tar Pitch. hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HA NOI
531
KG
1
PCE
55
USD
21021112100015500000
2021-10-02
890691 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SHEARWATER GEOSERVICES SINGAPORE PTE LTD 3d geophysical survey ship, Name SW Duchess, 106.8 meters long, IMO 9378216, Boning: 5BJC3, Water retention 7750,363 tons, Cyprus nationality, Machine capacity, 15000 kW, Petroleum Lot Survey 16-1 / 15;Tàu khảo sát địa Vật Lý 3D, Tên SW Duchess, dài 106.8 mét, IMO 9378216, Hô hiệu: 5BJC3, lượng dãn nước 7750.363 tấn, quốc tịch Cyprus, công suất máy, 15000 KW, khảo sát lô dầu khí 16-1/15
CYPRUS
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
7142
KG
1
PCE
7640970
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
720837 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Non-alloy steel plate, hot rolled, unpooped, thick 6 thk x wide 1500W x long 6000mml, ASTM A36 / S275JO / S275JR / S355JR / S3355J2;Thép tấm không hợp kim, được cán nóng, chưa phủ mạ, dày 6 Thk x rộng 1500W x dài 6000mmL, ASTM A36/S275JO/S275JR/S355JR/S3355J2
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
67395
KG
424
KGM
958
USD
N/A
2021-02-19
681291 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Gaskets seal with material from asbestos fibers to the air compressor, PN MB11-006-002, new 100%;Vòng đệm làm kín bằng chất liệu từ sợi amiăng cho máy nén khí, PN MB11-006-002, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
3
KG
1
PCE
20
USD
DFW00734819
2021-08-06
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC Gas turbine Solar Taurus 60, OHF21-T6358, P / N: ET731C0D00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHF21-T6358 , P/N: ET731C0D00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
4707
KG
1
PCE
854766
USD
920203782
2021-03-31
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC SOLAR TAURUS gas turbines 60, OHB21-T1354, P / N: ET732C-C5G00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHB21-T1354, P/N: ET732C-C5G00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
3828
KG
1
PCE
805003
USD
260322OTWS62203034
2022-04-04
730531 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipe, hot rolling, KT 1200x25x9390mm - Lsaw 1200mm OD x 25mm WT X 9000mm/Length, Grade: API 2W GR.50 (S1, S3 & S5), MTC To 3.2 (3RD Party Inspection) 18 Mtrs 1PCE;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, KT 1200x25x9390MM - LSAW 1200MM OD X 25MM WT X 9000MM/LENGTH, GRADE: API 2W Gr.50 (S1, S3 & S5), MTC TO 3.2 (3RD PARTY INSPECTION) 18 MTRS 1PCE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
33196
KG
6802
KGM
11785
USD