Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220522025C612821
2022-06-09
520941 T KIM TRANG TRUNG GUANGZHOU COTTON FIELD TRADE IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabric, 97% component of Filament Polyeste and 3% of polyurethane elastic fibers have not been soaked or covered with surface, 150cm - 165cm quantitative 200g - 310g/m2 (100% new) Origin;Vải dệt thoi, thành phần 97% sợi filament polyeste và 3% sợi đàn hồi polyurethane chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 150cm - 165cm định lượng 200g - 310g/m2(mới 100%) xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
10070
KG
2858
KGM
2858
USD
100721PKGCB21008162
2021-07-16
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HOàNG KIM TOP GLOVE SDN BHD Non-sterilized rubber gloves USEW078 use in Surgical size 7.5, SD term: 05/2026, Manufacturer: Top Glove Sdn Bhd, Medical use, 100% new goods;Găng tay cao su tiệt trùng không bột USEW078 dùng trong phẫu thuật size 7.5, hạn sd: 05/2026 , nhà sx : TOP GLOVE SDN BHD, dùng trong y tế, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
14021
KG
40000
PR
7400
USD
150522NBCLI2206408
2022-05-25
901820 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HOàNG KIM NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO LTD Ultraviolet lights 45 cm, dia. 26mm, 110V/220V, 26.5UW/cm2 used in health, 100%new goods, NSX: Ningbo Greetmed Medical Instruments Co.;Bóng đèn cực tím 45 cm, dia. 26mm, 110v/220v, 26.5uw/cm2 dùng trong y tế, hàng mới 100%, NSX: Ningbo Greetmed Medical Instruments CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10006
KG
1500
PCE
1403
USD
251021SHZG21090739
2021-11-06
901920 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HOàNG KIM NINGBO SINTRUE MEDICAL INSTRUMENTS CO LTD Oxygen mask with size M, Green, Medical use, manufacturer: Ningbo Sintrue Medical Instruments CO., LTD, 100% new products;Mặt nạ oxy có túi size M, Green, dùng trong y tế , nhà sản xuất: NINGBO SINTRUE MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8652
KG
1000
PCE
372
USD
270121.265892138
2021-02-18
690722 T K? TRANG TRí N?I TH?T THàNH TRUNG FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO LTD GARDEN TILES NOT MEN 300x600 (MM) (4 MEMBERS / 1 TANK), FACTORY PRODUCTION: JIANGXI GLOBAL SHI WAN CERAMICS CO., LTD, NEW 100%.;GẠCH LÁT SÂN VƯỜN KHÔNG MEN 300X600 (MM) ( 4 VIÊN / 1 THÙNG ), NHÀ SX: JIANGXI SHI WAN GLOBAL CERAMICS CO., LTD, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
26460
KG
583
MTK
2624
USD
9646752500
2021-03-16
300692 TRUNG T?M CH?N ?OáN THú Y TRUNG ??NG IAEA LABORATORIES Primer sets used diagnostic tests for animal diseases in the lab, liquid, the sx: EUROFINS Genomics, 20 ml / bottle, every mau.New 100%;Bộ mồi dùng chẩn đoán, xét nghiệm bệnh động vật trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng, nhà sx: Eurofins Genomics, 20 ml/lọ, hàng mẫu.Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
1
KG
1
UNA
12
USD
021121CUSE21100577
2021-11-09
391811 I Và TRANG TRí N?I TH?T TRUNG á MILLIKEN TEXTILES ZHANGJIAGANG CO LTD Vinyl floor coverings for office, plastic material, size 184.15x1219.2x2.5mm, PKE121-204 DEW product code, Milliken brand, 100% new, 1UNK = 1 box = 1 box;Tấm vinyl trải sàn dùng trong văn phòng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 184.15x1219.2x2.5mm, mã sản phẩm PKE121-204 Dew, nhãn hiệu Milliken, mới 100% , 1UNK = 1 box = 1 hộp
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2932
KG
29
UNK
1198
USD
170621AMIGL210302079A
2021-07-06
848690 TRUNG T?M C?NG NGH? LASER SHANGHAI WAVETOPSIGN INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Parts of laser peeling machines: Desk operations to set cutting materials and jigs to support cutting tools, attached buttons and holes to stay electrical wires. Model: Fiber-60W, NSX: Shanghai Wavetopsign International Technol;Bộ phận của máy bóc tách bằng laser: Bàn thao tác để đặt vật liệu cắt và gá để đỡ dụng cụ cắt, đã gắn nút bấm và lỗ để luôn dây điện. Model: fiber-60w, NSX: SHANGHAI WAVETOPSIGN INTERNATIONAL TECHNOL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
101
KG
1
PCE
1137
USD
030522KMTCPUSF521969
2022-05-11
030251 T TRANG NORTH PACIFIC SEAFOOD PTE LTD NL005-14#& cod abandoned the frozen organs (Frozen Pacific cod hg j-Cut);NL005-14#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen Pacific Cod HG J-cut)
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24990
KG
23800
KGM
95200
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
KHI203008200
2021-08-07
030012 TRUNG THANH COMPANY ACE FISHERIES PAKISTAN FROZEN LEATHER JACKET FISH, FROZEN SOLE FISH, FROZEN THREADFIN BREAM, FROZEN LADY FISH, FROZEN CROAKER FISH
PAKISTAN
VIETNAM
Karachi
Haiphong
28350
KG
2771
CT
0
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
081121RDS/BND/VIC/3127
2021-12-13
270800 C T? VI?T TRUNG MERCURIO INTERNATIONAL LIMITED RPO oil - Plasticized oil in rubber production - Rubber Process Oil (RPO). There are aromatic aromatic hydrocarbons (aromat) 70%, aromatic composition content> 50%, 100% new, manufacturer: Sepahan Oil Company;Dầu RPO - dầu hoá dẻo trong sản xuất cao su - RUBBER PROCESS OIL (RPO) . có hàm lượng hydrocacbon thơm Aromatic (Aromat) 70%, hàm lượng cấu tử thơm >50%, Mới 100%, Nhà sản xuất: Sepahan oil company
IRAN
VIETNAM
BANDAR ABBAS
CANG CAT LAI (HCM)
273280
KG
254
TNE
133914
USD
140322AQDVHVD2052601
2022-03-31
843049 T TRUNG HEBEI KAIJIN MACHINERY EQUIPMENT TRADING CO LTD Mineral soil drill, non-self-propelled type, GJ-200-4 Model; 16kw diesel.cs engine, 200m deep drilling, tanyuan brand, machine includes accompanying synchronous accessories, 100% new goods;Máy khoan đất khoáng,loại không tự hành, model GJ-200-4; động cơ diesel.cs 16kw,khoan sâu 200m,hiệu Tanyuan, máy gồm phụ kiện đồng bộ đi kèm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
27005
KG
1
SET
900
USD
120721SMLMSEL1G7261400
2021-08-02
030367 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17320
KG
1320
KGM
1940
USD
031021OOLU2680149300
2021-10-28
030344 NG TY TNHH T H NHA TRANG SEA POLAR TRADING CO LTD CN DWT be # & eye tuna to remove your head, organs;CN DWT BE#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, nội tạng ĐL
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25070
KG
5277
KGM
36675
USD
281219OOLU2632500140
2020-01-03
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-03#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
281219OOLU2632499910
2020-01-06
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-04#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
100821SMLMSEL1H3105500
2021-08-27
303670 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25875
KG
25300
KGM
37950
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
86795
KG
592
CT
0
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
72064
KG
512
CT
0
USD
SGNA08486600
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
8865
KG
650
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
87912
KG
552
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
7202
KG
434
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
99369
KG
697
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
7953
KG
457
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
85908
KG
541
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
90695
KG
572
CT
0
USD
SGNVM9191700
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
96786
KG
933
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
80068
KG
435
CT
0
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 CTY TNHH TRANG THI?T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
160122215427416
2022-01-24
681091 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T TRUNG JIAXING ZHILI IMPORT EXPORT CO LTD SPC Materials from CaCO3 (plastic and additives), reinforced surfaces used to decorate ceiling cladding, wall tiles, sizes: (3000 * 400 * 9) mm, NSX: Jiaxing Zhili Import & Export CO., Ltd, new 100%;Tấm vật liệu SPC từ CaCO3 (nhựa và phụ gia),đã gia cố bề mặt dùng để trang trí ốp trần, ốp tường, kích thước: (3000*400*9)mm, nsx: JIAXING ZHILI IMPORT & EXPORT CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
26500
KG
2800
MTK
3920
USD
140522NOSNB22HF13422
2022-05-20
681091 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T TRUNG JIAXING ZHILI IMPORT EXPORT CO LTD SPC material from CaCO3 (plastic and additive), size: 3m*3cm*1cm, used to brace the wall, the ceiling.;Tấm vật liệu SPC từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), kích thước: 3M*3CM*1CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
26500
KG
2800
PCE
784
USD
31221214634537
2021-12-10
280921 T THI?T B? VI?T TRUNG VAST SOURCE CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Industrial chemical phosphoric acid (H3PO4) 85%, CAS code: 7664-38-2 (35kg / drum), 100% new goods;Hóa chất công nghiệp PHOSPHORIC ACID ( H3PO4 ) 85% , Mã CAS : 7664-38-2 ( 35kg/Drum ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27816
KG
27
TNE
52721
USD
AGO00135545
2022-04-05
252020 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? IDS KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH Gypsum compressed powder for Z-Smile Pure Dental (Code: 04028460. Demonstration of 99mm x high12 mm);Bột nén bằng thạch cao dùng cho nha khoa Z-Smile Pure (code:04028460.đường kính 99mm x cao12 mm).Hãng SX:KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
280
KG
5
PCE
279
USD
776926189201
2022-05-24
902213 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? YTC DEXCOWIN CO LTD Dental X-ray machine (including 1 X-ray machine, 1 power cord, 1 charger with 02 batteries). Dexcowin Model brand: 100% new DX-3000 SX 2021.;Máy X-Quang nha khoa( bao gồm 1 máy X-Quang, 1 dây nguồn,1 cục xạc 02 cục pin) . Nhãn hiệu DEXCOWIN Model: DX-3000 Mới 100% Sx 2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
15
KG
5
SET
8000
USD
6004833483
2022-02-24
300670 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? VDT OPTIMUM MEDICAL SOLUTIONS LTD Optilube Active Lubrication Gene Lubricant Urethral Lubrication, Local Anesthesia and Prevent Infection, Support in Endoscopic Tips, Visits (20 Boxes, 10týp / Box), Code: 1161, 100% New;Gen bôi trơn Optilube Active- Gel bôi trơn niệu đạo,gây tê cục bộ và ngăn ngừa nhiễm trùng,hỗ trợ trong các thủ thuật nội soi,thăm khám ( 20 hộp,10tuýp/hộp),mã sp:1161,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LEEDS APT
HO CHI MINH
8
KG
20
UNK
300
USD
040121SNKO160201201048
2021-01-18
540246 U T? TRANG H?NG PHáT RECRON MALAYSIA SDN BHD COMPANY NO 781769 K Polyester fiber material pre-oriented yarn POY SEMI dull 160D / 48F AW Grade, single format, not twisted, is guided in part, has to inspect the goods in the declaration 103 026 223 862;Sợi nguyên liệu Polyester pre-oriented yarn POY SEMI DULL 160D/48F AW Grade, dạng đơn, chưa xoắn, được định hướng một phần, đã kiểm hóa tại tờ khai 103026223862
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
22860
KGM
17831
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat X-ray film, unexposed drystar dt 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
150
UNK
9090
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 43 x 35 cm size cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
100
UNK
11337
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat plate x-ray film, unexposed Drystar DT 5,000i B size 35 cm x 43 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
100
UNK
11337
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat X-ray film, unexposed Drystar DT 5,000i B Size 20 cm x 25 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
300
UNK
12114
USD
030522QSSECLI2204190-02
2022-05-09
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 20 cm x 25 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
953
KG
300
UNK
12465
USD
030522QSSECLI2204190-02
2022-05-09
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, not exposed to Drystar DT 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
953
KG
200
UNK
12484
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 25.4 cm x 30.5 dimensions cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
200
UNK
12120
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, not exposed to Drystar DT 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
200
UNK
12484
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B size 25 cm x 20 cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
250
UNK
10095
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 43 x 35 cm size cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
100
UNK
11276
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 20 cm x 25 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
250
UNK
10388
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 35 cm x 43 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
110
UNK
13090
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B size 25 cm x 20 cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
250
UNK
10045
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 25.4 cm x 30.5 dimensions cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
100
UNK
6029
USD
7.7515307783e+011
2021-11-11
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO TTKL # & Metal decoration pieces of all kinds (Metal Part), used for machining goods, 100% new products;ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (METAL PART ), dùng cho hàng gia công, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
2040
PCE
1016
USD
080520CANSGNK80669
2020-05-12
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (LOGO TAIKEO) 10,400 PCS. Hàng mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Statuettes and other ornaments: Plated with precious metals;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:小雕像和其他装饰品:镀贵重金属
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10400
PCE
3640
USD
040121WOEH111340
2021-02-18
261590 N KIM ??T JSMCO NLD-155V # & Raw vanadium prepared (Vanadium Concentrate);NLD-155V#&Nguyên liệu vanadium sơ chế ( Vanadium Concentrate)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
233
KG
232
TNE
185600
USD
100422217278233
2022-04-20
820330 NG TY TNHH KIM QU?C ??T EXPRESS STAR LINE LTD Cutting machine knife (200x30) mm, branded, 100% new;Dao máy cắt (200x30)mm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22980
KG
3000
PCE
600
USD
091221001BAW3554
2021-12-15
284210 NG TY TNHH T?N KIM LY LIIH HOER TRADE CO LTD 100% aluminum silicate, white powder, with main ingredients are sodium aluminum silicate, this sample is dual silicate (other salt of inorganic acid - inorganic chemicals) (KQTĐ 1375 / N3.3 / TD on May 2 / 2008),;ALUMINUM SILICATE 100% , Dạng bột màu trắng ,có thành phần chính là Sodium aluminium silicate, mẫu này là Silicat kép( Muối khác của axit vô cơ - Hóa chất vô cơ )(KQTĐ 1375/N3.3/TĐ ngày 02/05/2008),
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23230
KG
1250
KGM
3000
USD
100422OOLU2695512200
2022-04-20
620329 NG TY TNHH KIM QU?C ??T EXPRESS STAR LINE LTD Children's clothes with spandex (size 10-14). No brand, 100% new goods;Quần áo trẻ em bằng vải thun ( size 10-14 ). Không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22665
KG
4000
PCE
2800
USD
8BC9055
2022-06-28
370110 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? QU?C T? CARESTREAM HEALTH SINGAPORE PTE LTD 125SH 28x35cm (11x14in) DVB+ - Laser Dryview DVB+ Movie, Carestream Health, Inc/ USA, used in medical for patients, 100%new, 125 panels;125SH 28X35CM (11X14IN) DVB+ - Phim chụp laser DRYVIEW DVB+, Hãng/ nước sx: Carestream Health,Inc/ USA, dùng trong y tế phục vụ công tác chẩn đoán cho bệnh nhân, mới 100%, hộp 125 tấm
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
HO CHI MINH
711
KG
160
UNK
20213
USD
171207
2021-10-29
300510 T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 9 x 25cm waterproof sterile gauze gauze (Oper Dres Film 9 x 25cm). Lot: 339753, hsd: 01 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 9 x 25cm (Oper dres film 9 x 25cm). Lot: 339753, HSD: 01/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
600
PCE
247
USD
171207
2021-10-29
300510 T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 7.2 x 5cm waterproof sterile gauze (Oper Dres Film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 7.2 x 5cm (Oper dres film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
7200
PCE
432
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of gel form - bio-replacement biological products, 1 cylinder / box, 1cc, medical use. Code: HC-DBM-P1. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng gel - sản phẩm sinh học thay thế xương, 1 xylanh/hộp, 1cc, dùng trong y tế. Mã: HC-DBM-P1. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
450
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones type beads - biological biological products, 0.25cc, bead size 250-1000 um, 1 bag / box, medical use. Code: HC-MC1A-0.25-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 0.25cc, kích thước hạt 250-1000 um, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-MC1A-0.25-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
132
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of beads - bone-alternative biological products, 5cc, 1-4mm particle size, 1 bag / box, medical use. Code: HC-C1B-5-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 5cc, kích thước hạt 1-4mm, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-C1B-5-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
1
UNK
125
USD
ASEL21102902
2021-10-29
300670 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH CG BIO CO LTD Mediclore anti-stick biological glue, Model: CPCG150T, 1.5 ml / cylinder, 1xlay / box, used to support open surgery and endoscopic surgery, medical use. HSX: CG Bio Co., Ltd., Korea. 100% new .foc;Keo sinh học chống dính Mediclore, model: CPCG150T,1.5 mL/xylanh,1xylanh/hộp,dùng để hỗ trợ kỹ thuật phẫu thuật hở và phẫu thuật nội soi,dùng trong y tế. HSX: CG Bio Co., Ltd., Hàn Quốc. Mới 100%.FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
20
KG
97
UNK
3696
USD
200222THCC22022076
2022-02-25
810920 N KIM CáT VI?T DA SHUEN ENTERPRISES CO LTD Zircon Flour powder shapes mold shell in casting industry, 100% new;Bột Zircon flour dùng định hình vỏ khuôn trong ngành đúc, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
18000
KGM
49500
USD
190320EGLV150000006192
2020-03-27
284910 U T? KIM TíN 5 CONTINENT ENTERPRISE PTE LTD Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%;Carbides, whether or not chemically defined: Of calcium;碳化物,无论是否化学定义:钙
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
45
TNE
28755
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
851539 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Matsushita brand welding machine with a capacity of 5HP, used for production, production in 2012, used;Máy hàn nhãn hiệu MATSUSHITA CÔNG SUẤT 5HP, dùng phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
106
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-830, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
4400
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-1430, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
13200
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Colla Binder HS-830, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
5400
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Collica Binder HS-1430, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
16200
USD
290621211487400
2021-07-02
844711 T KIM HUATEX VI?T NAM SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Round knitting machine Model: (S32F) 30in * 96F * 22g * 2088T, used in the textile industry (electrical operation, rolling diameter of 165mm). Brand: Xin Yi He. New 100%;Máy dệt kim tròn Model: (S32F) 30IN*96F*22G*2088T, sử dụng trong nghành dệt ( hoạt động bằng điện, đường kính trục cuốn dưới 165mm ). Nhãn hiệu: Xin Yi He. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16680
KG
2
SET
38000
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843210 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Kubota agricultural plows (no model), capacity of 10.5kw, not installing wheels, cage cakes and no other parts to pull, year of manufacturing 2012, used;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu KUBOTA (không model), công suất 10.5KW, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
317
USD
180122AMIGL220013491A
2022-01-26
320416 T KIM VI?T NAM SHAOXING SHANGYU DAMEI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Reactive Orange F-2R yellow reactive activity dyes, main components: Sodium sulphate, orange yellow composition 122, mineral oil, powder form, packing 25kg / carton, 100% new.;Thuốc nhuộm hoạt tính màu vàng cam Reactive Orange F-2R, thành phần chính: sodium sulphate, chế phẩm vàng cam hoạt tính 122, dầu khoáng, dạng bột, đóng gói 25kg/carton, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5760
KG
1000
KGM
5900
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843311 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Maruka Brand Petrol (No Model), with a capacity of 0.5hp, used for production, production year 2012, used;Máy cắt cỏ chạy xăng hiệu MARUKA (không model), công suất 0.5HP, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
52
PCE
458
USD
191021TXGSGN2110534
2021-10-27
251990 N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Magnesia Grain Cases Magnesia Grain Cas No. :1309-48-4, Wooded Woodworks.;Magie dạng hạt Magnesia Grain CAS no.:1309-48-4, đầm tường lò nấu thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21078
KG
2000
KGM
2420
USD