Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290621211487400
2021-07-02
844711 T KIM HUATEX VI?T NAM SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Round knitting machine Model: (S32F) 30in * 96F * 22g * 2088T, used in the textile industry (electrical operation, rolling diameter of 165mm). Brand: Xin Yi He. New 100%;Máy dệt kim tròn Model: (S32F) 30IN*96F*22G*2088T, sử dụng trong nghành dệt ( hoạt động bằng điện, đường kính trục cuốn dưới 165mm ). Nhãn hiệu: Xin Yi He. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16680
KG
2
SET
38000
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
112000012672606
2020-11-30
600633 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL85 # & Knitted Polyester + 90% Spandex 10% size 54 '', weighing 446g;NPL85#&Vải dệt kim Polyester 90% + Spandex 10% khổ 54'', định lượng 446g
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24209
KG
897
YRD
2563
USD
080122SN2156SHP530
2022-01-11
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Styrene Butadiene Rubber 1502 TP: Styrene Butadiene Copolymer 94.85% CAS 9003, Fatty Acids, Tallow, Hydroganated 3% CAS 61790-38-3, disportsonatated Rosin Acid 2% CAS 8050-09-7;NPL136#&Cao su Styrene butadiene rubber 1502 TP: Styrene butadiene copolymer 94.85% cas 9003, fatty acids, tallow, hydroganated 3% cas 61790-38-3, disproportionated rosin acid 2% cas 8050-09-7
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
24478
KG
6300
KGM
12630
USD
290522218616162
2022-06-01
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 #& Styrene Butadiene 1502/TP: Styrene-butadiene Copolymer 94.85% 9003-55-8; Fatty Acid, Tallow, Hydrogenated 3% 61790-38-3; Dperropotionated Rosin Acid 2% 8050-09-7, Anti Aging Agent 0.15%;NPL136#&Cao su Styrene butadiene 1502/TP:Styrene-butadiene copolymer 94.85% 9003-55-8; fatty acid, tallow, hydrogenated 3% 61790-38-3;Dispropotionated rosin acid 2% 8050-09-7,Anti aging agent 0.15%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
19310
KG
10500
KGM
19873
USD
080122SN2156SHP5261
2022-01-11
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Isobuten IR2200 / Polyisoprene Polymer 100% CAS 9003-31-0;NPL136#&Cao su isobuten IR2200/ Polyisoprene Polymer 100% Cas 9003-31-0
JAPAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23663
KG
2520
KGM
10785
USD
071121JJCXMHPAYT10599
2021-11-10
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-Polybutadience Rubber 99.3% CAS NO 9003-17-2, Antioxidant 1076 0.15% CAS NO: 2082-79-3, Antioxidant 1520 0.15% CAS NO: 110553- 27-0);NPL136#&Cao su Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-polybutadience Rubber 99.3% Cas no 9003-17-2, antioxidant 1076 0.15% Cas no: 2082-79-3, antioxidant 1520 0.15% Cas no: 110553-27-0 )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
24492
KG
14850
KGM
33350
USD
112000012672606
2020-11-30
580411 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL71 # & 100% polyester mesh fabrics quantitative 152g, size 54 '';NPL71#&Vải dệt lưới 100% polyester định lượng 152g, khổ 54''
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24209
KG
6126
YRD
3943
USD
112000012230819
2020-11-13
580411 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL71 # & 100% polyester mesh fabrics size 46 ''. Quantitative 195g;NPL71#&Vải dệt lưới 100% polyester khổ 46''. định lượng 195g
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6710
KG
3203
YRD
2239
USD
160522JJCXMHPAYT20377B
2022-05-23
842010 Y KIM VI?T VI?T NAM PUTIAN XINLONG FOOTWEAR CO LTD The rolling machine is glue/ soft Wheel Glue Machine. Brand: lonxoo. Model: LX527. Capacity: 0.37kw. Voltage: 380V. 100% new;Máy cán đều keo/ Soft wheel glue machine. Hiệu: LONXOO. Model: LX527. Công suất: 0.37KW. Điện áp: 380V. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1110
KG
1
SET
459
USD
210721112100014000000
2021-07-21
340540 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL140 # & surface polishing 1811 / octadecanoic acid 100% CAS 57-11-4;NPL140#&Chất đánh bóng bề mặt 1811/ Octadecanoic acid 100% Cas 57-11-4
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16319
KG
200
KGM
301
USD
241021EGLV 050150286518
2021-11-09
390411 NG TY TNHH KIM NGH? VI?T NAM KINDER INDUSTRY HONGKONG LIMITED PVC Powder (Poly Vinyl Cloride) (261RZ), primary form, NSX: Vinythai Public Company Limited, closes 25kg / bag, new: 100%.;Bột nhựa PVC (Poly vinyl clorua) (261RZ), dạng nguyên sinh, NSX: VINYTHAI PUBLIC COMPANY LIMITED, đóng đồng nhất 25kg/bao, Mới: 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
146880
KG
96000
KGM
137280
USD
200222THCC22022076
2022-02-25
810920 N KIM CáT VI?T DA SHUEN ENTERPRISES CO LTD Zircon Flour powder shapes mold shell in casting industry, 100% new;Bột Zircon flour dùng định hình vỏ khuôn trong ngành đúc, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
18000
KGM
49500
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-830, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
4400
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-1430, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
13200
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Colla Binder HS-830, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
5400
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Collica Binder HS-1430, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
16200
USD
180122AMIGL220013491A
2022-01-26
320416 T KIM VI?T NAM SHAOXING SHANGYU DAMEI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Reactive Orange F-2R yellow reactive activity dyes, main components: Sodium sulphate, orange yellow composition 122, mineral oil, powder form, packing 25kg / carton, 100% new.;Thuốc nhuộm hoạt tính màu vàng cam Reactive Orange F-2R, thành phần chính: sodium sulphate, chế phẩm vàng cam hoạt tính 122, dầu khoáng, dạng bột, đóng gói 25kg/carton, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5760
KG
1000
KGM
5900
USD
191021TXGSGN2110534
2021-10-27
251990 N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Magnesia Grain Cases Magnesia Grain Cas No. :1309-48-4, Wooded Woodworks.;Magie dạng hạt Magnesia Grain CAS no.:1309-48-4, đầm tường lò nấu thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21078
KG
2000
KGM
2420
USD
090322TXGSGN2203517
2022-03-15
750511 N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Nickel A Nickel CAS No.:7440-02-0 Increases nickel components in steel.;NIKEN dạng cục Nickel CAS no.:7440-02-0 tăng thành phần Niken trong nước thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21262
KG
500
KGM
13093
USD
290821JJCTCHPBYY120828
2021-09-06
845140 T KIM VI?T NAM TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD High-voltage fabric dyeing machine (uniforms disassemble), Model: DS HT100, capacity: 8.5kw, 380V voltage, Brand: Danitech, used in the lab of textile factories, 100% new products.;Máy nhuộm vải cao áp (đồng bộ tháo rời), model: DS HT100, công suất: 8.5Kw, điện áp 380V, nhãn hiệu: Danitech, dùng trong phòng thí nghiệm của nhà máy dệt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
15180
KG
1
SET
45303
USD
170122TXGSGN2201502
2022-01-21
720249 N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Low carbon ferro ferro alloy (0.1%);Hợp kim Ferro Crom Cacbon thấp (0.1%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18989
KG
5000
KGM
20250
USD
230821TAIHCML08027T
2021-10-04
854371 NG TY TNHH T? G? KIM C??NG VI?T NAM RI CHEN MACHINERY CO LTD Signal encryption equipment, capacity of 50A, spare parts for paint spraying machines, brands: Hontko, used for furniture production, 100% new.;Thiết bị mã hóa tín hiệu, công suất 50A, phụ tùng thay thế máy phun sơn, nhãn hiệu: HONTKO, dùng cho sản xuất đồ nội thất, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1218
KG
1
PCE
250
USD
230821TAIHCML08027T
2021-10-04
903150 NG TY TNHH T? G? KIM C??NG VI?T NAM RI CHEN MACHINERY CO LTD Proximity sensors, spare parts for paint spraying machines, no labels, used for furniture production, 100% new.;Cảm biến tiệm cận, phụ tùng thay thế máy phun sơn, không nhãn hiệu, dùng cho sản xuất đồ nội thất, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1218
KG
4
PCE
60
USD
230821TAIHCML08027T
2021-10-04
848391 NG TY TNHH T? G? KIM C??NG VI?T NAM RI CHEN MACHINERY CO LTD Antractive sliding shaft, specifications: 1.5 inches, spare parts for paint spraying, not labeling, used for furniture production, 100% new.;Trục trượt nhông truyền động, quy cách: 1.5 inch, phụ tùng thay thế máy phun sơn, không nhãn hiệu, dùng cho sản xuất đồ nội thất, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1218
KG
2
PCE
100
USD
230821TAIHCML08027T
2021-10-04
731513 NG TY TNHH T? G? KIM C??NG VI?T NAM RI CHEN MACHINERY CO LTD Iron transmission chains, 28 tails, 38.1mm chain length, spare parts for paint spraying machines, no labels, used for furniture production, 100% new.;Xích truyền động bằng sắt, 28 mắt xích, độ dài mắc xích 38.1mm, phụ tùng thay thế máy phun sơn, không nhãn hiệu, dùng cho sản xuất đồ nội thất, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1218
KG
6
PCE
330
USD
170921CULVNGB2103047
2021-10-12
831121 KIM YIHUI VI?T NAM NINGBO YUNLU IMPORT AND EXPORT CO LTD Welding wire (cored wire), in iron is coated, with core is a substance, used for electric arc welding specified by 0.8 mm diameter, used to produce office chairs. 100% new;Dây hàn (CORED WIRE), bằng sắt được mạ đồng, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện quy cách đường kính 0.8 mm, dùng để sản xuất ghế văn phòng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
26350
KG
2
TAM
3035
USD
261021YOKBEE98390-02
2021-11-11
722860 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-001 # & steel (used for repair, processing replacement of machinery parts) Iron Round Bar SK4FS-DR Dia40x2000mm (1 pcs = 19800g) (1217003093);005-001#&Thép (dùng để sửa chữa, gia công thay thế các phụ tùng máy móc thiết bị) Iron round bar SK4FS-DR dia40x2000mm (1 cái = 19800g) (1217003093)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
5271
KG
4
PCE
505
USD
041221YOKBFC96765-02
2021-12-14
722860 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-001 # & steel (used for repair, processing replacing machinery parts) Iron stick S45C 38DIAX2000MM (1 Pieces = 17,806 kg) (1217002134);005-001#&Thép (dùng để sửa chữa, gia công thay thế các phụ tùng máy móc thiết bị) Iron stick S45C 38diax2000mm (1cái = 17.806 Kg) (1217002134)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
2542
KG
8
PCE
223
USD
112200014916606
2022-02-24
252210 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI XUAT NHAP KHAU AN THUAN PHAT 001-047 # & lime powder (high) in the form of white, smooth powder used for wastewater treatment in production. High quality> = 85%. 30kg / bag. 100% new goods (3208009022);001-047#&Vôi bột (CaO) dưới dạng bột màu trắng, mịn dùng để xử lý nước thải trong sản xuất.Hàm lượng CaO>=85%. 30kg/ bao. Hàng mới 100% (3208009022)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY AN THUAN PHAT
CONG TY KIM MAY ORGAN
6301
KG
6300
KGM
994
USD
112100017264614
2021-12-08
481161 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM PM-02-13 # & 25mm * 500m lightning protection paper (anti-rust paper) Adpack VCI AGK-7 (m) 25mmx500m. 1 Roll = 2 kg. New 100%. (3501010004);PM-02-13#&Giấy chống sét 25mm*500m ( Giấy chống gỉ) Adpack VCI AGK-7(M) 25mmx500m. 1 cuộn = 2 kg. Hàng mới 100%. (3501010004)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY KSMC VIET NAM
CONG TY KIM MAY ORGAN
320
KG
160
ROL
1273
USD
240921YOKBDM15263-01
2021-10-04
481160 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 004-031 # & ANTICORROSIVE PAPER 33X55 lightning protection paper (1 sheet = 0.128g) (1911117200);004-031#&Giấy chống sét Anticorrosive paper 33X55 (1 tờ = 0.128g) (1911117200)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
25127
KG
10200
TO
54
USD
NNR35202104
2022-06-27
722861 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-002 #& steel (used for repairing, processing and replacing machinery and equipment) Carbide Round Bar G6 DIA1.8x80m/m (1Pieces = 2.85g) (4210013004);005-002#&Thép (dùng để sửa chữa, gia công thay thế các phụ tùng máy móc thiết bị) Carbide round bar G6 dia1.8x80m/m (1cái = 2.85g) (4210013004)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
202
KG
50
PCE
510
USD
020122NNGBFJ13934
2022-01-13
846023 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 022-082 # & Polishing Groiting Machine for Cutter Groove, Model: IGK-S5A, Serial No.: DG0702, Asset. No.: 40-8287, Used goods, Production Year May 5/2016 (1212032003);022-082#&Máy mài rãnh Polishing machine for cutter groove, Model: IGK-S5A, Serial No.: DG0702, Asset. No.: 40-8287, Hàng đã qua sử dụng, Năm sản xuất tháng 5/2016(1212032003)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1322
KG
1
PCE
44186
USD
NNR35202104
2022-06-27
854391 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 019-020 #& Junktion Lube 106402 (PJ-5S) (PJ-5S) (1403003180) (1403003180);019-020#&Phụ tùng máy gắn móc kim (Đầu chia nhớt) Junktion LUBE 106402(PJ-5S) (1403003180)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
202
KG
5
PCE
27
USD
041221YOKBFC96765-02
2021-12-14
831130 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-013 # & welding wire, welding rod welding rod 2.0dia (1k = 36p) (1210025008);005-013#&Dây hàn, que hàn Welding rod 2.0dia (1K=36P) (1210025008)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
2542
KG
180
PCE
172
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3190
KGM
2712
USD
140622HCMXG76
2022-06-29
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Steel rolled steel pipes with alloy non -alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3420
KGM
2839
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9 11.9 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
2214
KGM
1882
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4 7.4 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
5006
KGM
4305
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm* 6m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm*6m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
4254
KGM
3807
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
10126
KGM
8607
USD
041221YOKBFC96765-02
2021-12-14
853921 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 010-027 # & Hair Lamp Electric Bulb R73 E26 110V 60W (4402010001);010-027#&Bóng đèn dây tóc Electric bulb R73 E26 110V 60W (4402010001)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
2542
KG
10
PCE
37
USD
NNR35196860
2021-07-24
848049 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD Pressing 006-003 # & Mold stamping die (Upper unprocessed) DBX1 13 (1,306,003,532);006-003#&Khuôn dập Pressing die(upper Unprocessed) DBX1 13 (1306003532)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
314
KG
1
PCE
17
USD
NNR-3519 4020
2021-01-16
721699 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 006-005 # & Details Work mold compound piece of pressing die 12X29X35 6G (1S = 2P) (2Pieces = 330g) (1403060033);006-005#&Chi tiết khuôn ghép Work piece of pressing die 12X29X35 6G (1S=2P) (2cái=330g) (1403060033)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
246
KG
40
PCE
741859
USD
030121YOKAWT14824-02
2021-01-18
722790 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD RM-02-4050 # & coil 0.400x500 Wide - width material M2 0.400x500 (4100000002);RM-02-4050#&Thép cuộn 0.400x500 Wide - width material M2 0.400x500 (4100000002)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
29684
KG
1348
KGM
740461
USD
041221YOKBFC96846-02
2021-12-13
722790 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD RM-02-149532PGO # & Steel Roll 1.495x320 PGO WIDE WIDTH MATERIAL 1.495X320 MB-1 PGO (4100000049);RM-02-149532PGO#&Thép cuộn 1.495x320 PGO Wide - width material 1.495x320 MB-1 PGO (4100000049)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
21174
KG
886
KGM
7023
USD
041221YOKBFC96846-02
2021-12-13
722790 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD RM-02-5150 # & Steel Roll 0.510x500 Wide - Width Material M2 0.510x500 (4100000008);RM-02-5150#&Thép cuộn 0.510x500 Wide - width material M2 0.510x500 (4100000008)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
21174
KG
1112
KGM
5621
USD
030121YOKAWT14883-02
2021-01-18
340540 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 020-009 # & Powders Abrasive Grinding sakurandom-A 25kg (1P = 25 kg) (1207036003);020-009#&Bột mài Abrasive sakurandom-A 25kg(1P=25KG) (1207036003)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8570
KG
625
KGM
187438
USD
111021SNKO010211000805
2021-10-19
740911 NG TY TNHH KIM KHí THYSSENKRUPP VI?T NAM POONGSAN CORPORATION Copper refinement c1100r roll form 1 / 2h, size 0.8mm x 600mm x roll, 100% new;Đồng tinh luyện dạng cuộn C1100R 1/2H, kích thước 0.8mm x 600mm x cuộn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
19511
KG
4640
KGM
49541
USD
111021SNKO010211000805
2021-10-19
740911 NG TY TNHH KIM KHí THYSSENKRUPP VI?T NAM POONGSAN CORPORATION Copper refinement C1100R 1 / 2H roll form, 1mm x 600mm x roll size, 100% new;Đồng tinh luyện dạng cuộn C1100R 1/2H, kích thước 1mm x 600mm x cuộn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
19511
KG
4774
KGM
50972
USD
NNR35196056
2021-06-07
760720 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD PM-01-10 # & Lightning protection paper FRN Anticorrosive Paper FRN Extra Big Mark (1 sheet = 0.48g) (1209079015);PM-01-10#&Giấy gói chống sét FRN Anticorrosive paper FRN EXTRA BIG MARK (1 tờ = 0.48g) (1209079015)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
118
KG
1000
TO
32
USD
281020YOKAVH36656-03
2020-11-06
340541 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 020-009 # & Powders Abrasive Grinding sakurandom-A 25kg (1P = 25 kg) (1207036003);020-009#&Bột mài Abrasive sakurandom-A 25kg(1P=25KG) (1207036003)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4260
KG
750
KGM
225820
USD
281020YOKAVH36656-03
2020-11-06
340541 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 020-009 # & Flour FHB-300 Abrasive Grinding 20kg (1P = 20 kg) (1207036002);020-009#&Bột mài Abrasive FHB-300 20kg(1P=20KG) (1207036002)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4260
KG
600
KGM
891396
USD
281020YOKAVH36656-03
2020-11-06
340541 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 020-009 # & Powders Abrasive Grinding sakurandom-A 25kg (1P = 25 kg) (1207036003);020-009#&Bột mài Abrasive sakurandom-A 25kg(1P=25KG) (1207036003)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4260
KG
700
KGM
210765
USD
261021YOKBEE98390-02
2021-11-11
340541 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 020-009 # & abrasive grinding powder FHB-300 20kg (1p = 20kg) (1207036002);020-009#&Bột mài Abrasive FHB-300 20kg(1P=20KG) (1207036002)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
5271
KG
440
KGM
5352
USD
261021YOKBEE98390-02
2021-11-11
340541 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 020-009 # & Abrasive Sakurandom-A grinding powder 25kg (1p = 25kg) (1207036003);020-009#&Bột mài Abrasive sakurandom-A 25kg(1P=25KG) (1207036003)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
5271
KG
550
KGM
1427
USD
230522SITGTXSG385040
2022-06-03
110429 NG TY TNHH KIM H?NG VI?T NAM TIANJIN AND PURE COLOR INTERNATIONAL TRADE CO LTD Buckwheat (30kg/bag, granules only through normal processing), scientific name: Fagopyrum Esculentum Moench, used as food, 100% new products;Kiều mạch (30kg/bao, dạng hạt hàng chỉ qua sơ chế thông thường), tên khoa học:Fagopyrum esculentum moench, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
48
TNE
13440
USD
281020YOKAVH36656-02
2020-11-06
271020 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 003-006 # & Oil rust prevention Rust PROOF SP-303N oil Moresco 18L (1P = 18L) (4209085002);003-006#&Dầu chống gỉ Rust prevention oil MORESCO PROOF SP-303N 18L(1P=18L) (4209085002)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4260
KG
54
LTR
32685
USD
261021YOKBEE98390-02
2021-11-11
680530 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 020-020 # & Diamond Powder Mold Mold Moppes SYM 4-8CT 100CT (1-20g) (4209013001);020-020#&Bột mài khuôn Diamond powder VAN MOPPES SYM 4-8mic 100ct (1cái = 20g) (4209013001)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
5271
KG
8
PCE
701
USD
1205222HPH22050091
2022-05-21
841430 NG TY TNHH SIêU KIM VI?T NAM SIAM COMPRESSOR INDUSTRY CO LTD Air compressor used in refrigeration equipment (air conditioning, excluding air compressors. Do not use automotive air conditioning) Model BN65YEeamT.17600W /400V /50HzHuria: Siam Compressor. New 100%.;Máy nén khí sử dụng trong thiết bị lạnh (Điều hòa không khí, không bao gồm bình nén khí .không dùng điều hòa không khí ô tô ) Model BN65YEAMT.17600W /400V/50Hzhiệu :Siam Compressor. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
3010
KG
35
UNIT
17045
USD
112100009407981
2021-02-01
750210 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XUONG MINH SM-01 # & Nickel metal (nickel coins) Nickel plating Round (Ni), 50KG / barrel. (3207011002);SM-01#&Nickel kim loại ( Niken đồng tiền) Nickel plating Round (Ni), 50KG/thùng. (3207011002)
CANADA
VIETNAM
CONG TY XUONG MINH
CONG TY KIM MAY ORGAN
915
KG
400
KGM
8516
USD
160522COAU7883733220
2022-05-20
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Alloy steel is easy to cut, rolled cold bars, processed cold finish used in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rod: 1215ms (36 x 2650) mm. New100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: 1215MS ( 36 X 2650 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26033
KG
2025
KGM
2572
USD
160522COAU7883733220
2022-05-20
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Round -rolled alloy steel, processed, cold -ended in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rods: S45C (12 x 3000) mm. New100%;Thép không hợp kim cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: S45C ( 12 X 3000 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26033
KG
2219
KGM
2707
USD
150622COAU7883840120
2022-06-28
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Alloy steel is easy to cut, rolled cold bars, processed cold finish used in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rod: 12l14 (4 x 2500) mm. New100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: 12L14 ( 4 X 2500 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23156
KG
3650
KGM
5694
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (32 X 2500) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 32 X 2500 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
1226
KGM
1483
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (32.1 X 3000) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 32.1 X 3000 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
1837
KGM
2223
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (3 x 3,000) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 3 X 3000 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
495
KGM
715
USD
271021OOLU2682178210
2021-11-11
721710 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T BEKAERT QINGDAO WIRE PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel wire, carbon content from 0.6% or more used in high quality mechanical industry, inappropriate to produce concrete reinforcement steel, welding rods: size 8.5 mm. 100% new;Dây thép không hợp kim, hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp sản xuất thép cốt bê tông, que hàn: size 8.5 MM. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17921
KG
1877
KGM
2590
USD