Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140821COAU7882882000-02
2021-09-09
720219 N KIM TíN H?NG YêN ZXCHEM MARKETING LTD Ferro-manganese alloy, carbon content of less than 2%. New 100%;Hợp kim Ferro-Manganese, hàm lượng Carbon dưới 2%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LACH HUYEN HP
125250
KG
125
TNE
248125
USD
180320ASHVHF10061831
2020-03-27
721632 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Thép hình chữ I, không hợp kim cán nóng, mác thép Q235, tiêu chuẩn GB/T706-2008 , hàng mới 100%. Kích cỡ: I450mm x 150mm x 11.5mm x 18mm , dài 12m;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
2894
KGM
1765
USD
7803399822
2020-04-07
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);未含零售的棉纱(非缝纫线)含棉重量的85%以下非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量值小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
8
KGM
32
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
352
KGM
3262
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
555
KGM
5302
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
158
KGM
1418
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730240 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail bar P38 (17kg / set), steel material, for railroad tracks, 100% new products;Thanh nối ray P38 ( 17kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
25
SET
625
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail clamp P38 (1.7kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P38 ( 1.7kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
1450
SET
3915
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Clamp connecting Rail P50 (1.7 kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P50 ( 1.7 kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
250
SET
675
USD
290322NBHPG220300008
2022-04-14
730230 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD P43 rail clamp (1.7kg/set) steel material, used to clamp train rails, 100%new goods, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., Ltd;Bộ kẹp nối ray P43 (1.7kg/bộ) chất liệu bằng thép, dùng để kẹp đường ray xe lửa, hàng mới 100%, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
4219
KG
500
SET
1418
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-6 #& yarn 32/3 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-6#&Sợi 32/3 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
2465
KGM
24824
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-5 #& yarn 32/2 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-5#&Sợi 32/2 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
32
KGM
311
USD
230222HPXG15
2022-03-10
730210 N KIM KHí VI?T HàN HANDAN YONGYANG IMP EXP CO LTD Building materials of railroad rails, Q120 steel rays with I-shaped interface, sizes (170 x170 x 120 x 44) mm, long 12m, weight 115 kg / m, do not drill holes, standard u71mn. New 100%;Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép QU120 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ (170 x170 x 120 x 44)mm, dài12m, trọng lượng 115 kg/m, không khoan lỗ, tiêu chuẩn U71Mn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
20700
KG
20700
KGM
23598
USD
112100008856575
2021-01-15
670210 N T?I KIM ANH Hà N?I FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Accessories, plastic asynchronous include: leaves, petals, fruit, petals, buds, effective Chinese characters, new 100%;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14200
KG
1300
KGM
2080
USD
281221A33BX31973
2022-01-06
291732 M H?U H?N T?N KIM M?U GUANGZHOU XINJINLONG INDUSTRY CO LTD Plastic compound for PVC-dioctyl phthalate (DOP). (CAS: 117-81-7) 100% new goods;Hợp chất hóa dẻo dùng cho nhựa PVC-DIOCTYL PHTHALATE(DOP).(cas: 117-81-7)Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
34720
KG
32
TNE
52000
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs layerIC WHITE WINE 1501W07L, 195 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1501W07L CLASSIC WHITE WINE, 195 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
3072
PCE
1926
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs Goblet WATER 1015G15L MADISON, 425 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1015G15L MADISON WATER GOBLET, 425 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
2400
PCE
2143
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has 1026F07L Santeb Flute Champahne, 210 ml of 100% new Ocean brand brand;Ly thủy tinh có chân 1026F07L SANTEB FLUTE CHAMPAHNE, 210 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
1800
PCE
1782
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has a leg 1501b15l layeric Beer, 420 ml of 100% new Ocean brand;Ly thủy tinh có chân 1501B15L CLASSIC BEER, 420 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
2400
PCE
1800
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass 1B01206B Fin Line Juice, 175 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 1B01206B FIN LINE JUICE, 175 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
5040
PCE
806
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass cup 2b00322x0247 Healthy Body & Mind; 625 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 2B00322X0247 HEALTHY BODY & MIND ; 625 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
127008
PCE
58424
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Set of 6 glass cups charisma 5B1711206G0000 ROCK, 340 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh bộ 6 ly 5B1711206G0000 CHARISMA ROCK, 340 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
10800
SET
23760
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED STRAWBERRY SCALE 2B00322X0229 glass, 625 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh 2B00322X0229 STRAWBERRY SCALE, 625 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
4800
PCE
2381
USD
251021PCLUPUS02315245
2021-11-02
790111 N KIM TíN KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc non-alloy z zn 99.995% min, 100% new (used for plating, hot dip ...);KẼM THỎI KHÔNG HỢP KIM ZN 99.995% MIN, HÀNG MỚI 100% (DÙNG ĐỂ XI MẠ, NHÚNG NÓNG...)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
80823
KG
60427
KGM
190844
USD
190320EGLV150000006192
2020-03-27
284910 N ??U T? KIM TíN 5 CONTINENT ENTERPRISE PTE LTD Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%;Carbides, whether or not chemically defined: Of calcium;碳化物,无论是否化学定义:钙
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
45
TNE
28755
USD
21221913409629
2021-12-13
284910 N T?P ?OàN KIM TíN NGO CHEMICAL GROUP LTD Calcium carbide (lights land). Size (50 - 120) mm. New 100%;Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47700
KG
45000
KGM
53775
USD
110721293390557UWS
2021-07-24
721129 N T?P ?OàN KIM TíN LINYI LIANGYU STEEL STRIP CO LTD Non-alloy steel, HL C> 0.25% to TL calculated, cold rolled coils, width below 400mm, not plated, 100% new goods. Size (80-125) mm x (0.7 -1.2) mm. Used as a saw blade, ...;Thép không hợp kim, HL C>0.25% tính theo TL, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng dưới 400mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. Size (80-125)mm x (0.7 -1.2)mm. Dùng làm lưỡi cưa,...
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54906
KG
13773
KGM
20590
USD
120222HDMUTAOZ17324300
2022-02-24
293361 N T?P ?OàN KIM TíN ZIBO AIHENG NEW MATERIAL CO LTD Melamine Code CAS: 108-78-1. Raw materials used in production of MDF boards. New 100%;MELAMINE mã CAS: 108-78-1. Nguyên liệu dùng trong sản xuất ván MDF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
140560
KG
140000
KGM
210000
USD
020320COAU7222476380
2020-03-26
831120 N T?P ?OàN KIM TíN PPR TRADING CO LIMITED Dây hàn lõi thuốc ER309L Size 0.8mm, hàng mớii 100%, hàng F.O.C;Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying: Cored wire of base metal, for electric arc-welding: Other;用于钎焊,钎焊,焊接或沉积金属或金属碳化物的种类的基体金属或金属碳化物的丝,棒,管,板,电极和类似产品,用焊剂材料涂覆或包芯;用于金属喷涂的烧结金属粉末的线材和棒材:用于电弧焊的基体金属包芯线:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
KGM
0
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
851521 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Electronic welding machine Crown CT33102, 30-150A, 100% new goods;Máy hàn điện tử Crown CT33102, 30-150A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
12
PCE
568
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846722 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT15188-185 sawing machine, capacity of 1500W, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy cưa Crown CT15188-185, công suất 1500W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
16
PCE
489
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT10126 drilling machine, 400W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan Crown CT10126, công suất 400W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
260
PCE
3471
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD DWT Drilling Machine SBM06-13, 600W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan DWT SBM06-13, công suất 600W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
252
PCE
3402
USD
220220SITGTXHP282708
2020-03-06
380190 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Hồ điện cực ( electrode paste), là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim, hàng đóng trong bao, mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Other;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
296106
KGM
200020
USD
112100015781351
2021-10-20
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Electrode paste (electrode paste) is the main preparation of carbon and asphalt as a raw material used as a electrode for electrical furnaces to burn or metallurgy, non-uniform size tablets, 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
91950
KG
90770
KGM
79878
USD
112100013142090
2021-06-20
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ho electrode (electrode paste) the preparations made mainly of carbon and asphalt as materials used for electrodes for electric furnaces for burning or smelting, pellet size does not equal 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30610
KG
30600
KGM
21420
USD
14631809
2021-10-31
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Electrode paste (electrode paste) is the main preparation of carbon and asphalt as a raw material used as a electrode for electrical furnaces to burn or metallurgy, non-uniform size tablets, 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
96560
KG
96360
KGM
84797
USD
112100008986486
2021-01-19
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ho electrode (electrode paste) the preparations made mainly of carbon and asphalt as materials used for electrodes for electric furnaces for burning or smelting, pellet size does not equal 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
60112
KG
60000
KGM
43200
USD
112000005336444
2020-01-17
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Bột nhão dùng để lót lò nung thành phần gồm: Carbon và hắc ín, kích thước tối đa 8mm, mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:用于电极的碳质糊剂和用于炉衬的类似糊剂
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10000
KGM
8621
USD
271221214957237
2022-01-25
260200 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM CHERRUN ENTERPRISE LIMITED Mangan ore temporarily calculated MN 52%, 10-150mm particle size, humidity 0.68%, using iron alloy production. New 100%.;Quặng Mangan hàm lượng tạm tính Mn 52%, cỡ hạt 10-150mm, độ ẩm 0.68%, dùng sản xuất hợp kim sắt. Hàng mới 100%.
ZAMBIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG XANH VIP
27450
KG
27
TNE
10706
USD
112000005241351
2020-01-14
251620 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Đá cát kết dạng khối, đã đẽo thô có hình dạng kích thước không đồng nhất, dùng để cách nhiệt cho nắp lò luyện mangan, mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Sandstone: Crude or roughly trimmed;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或仅仅被切割成长方形(包括正方形)的块状或板状:砂岩:粗制或粗切
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
101175
KGM
30454
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
11120205732684
2020-11-23
721013 M H?U H?N S?N XU?T BAO Bì KIM LO?I Và IN TRêN KIM LO?I DONGGUAN KEHAO TRADING CO LTD Alloy steel flat rolled leaves that have not been painted tin with width of 600 mm; thickness <0.5 mm sx used in metal products (electrolytic TINPLATE SHEET) 0:21 x 900 x 595MM;Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chưa được sơn có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET) 0.21 x 900 x 595MM
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25897
KG
2399
KGM
2075
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
040121WOEH111340
2021-02-18
261590 N KIM ??T JSMCO NLD-155V # & Raw vanadium prepared (Vanadium Concentrate);NLD-155V#&Nguyên liệu vanadium sơ chế ( Vanadium Concentrate)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
233
KG
232
TNE
185600
USD
091221001BAW3554
2021-12-15
284210 NG TY TNHH T?N KIM LY LIIH HOER TRADE CO LTD 100% aluminum silicate, white powder, with main ingredients are sodium aluminum silicate, this sample is dual silicate (other salt of inorganic acid - inorganic chemicals) (KQTĐ 1375 / N3.3 / TD on May 2 / 2008),;ALUMINUM SILICATE 100% , Dạng bột màu trắng ,có thành phần chính là Sodium aluminium silicate, mẫu này là Silicat kép( Muối khác của axit vô cơ - Hóa chất vô cơ )(KQTĐ 1375/N3.3/TĐ ngày 02/05/2008),
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23230
KG
1250
KGM
3000
USD
210622ASKVH2B2203646
2022-06-24
846090 M H?U H?N M?T THàNH VIêN KINH DOANH KIM LO?I T?N H?NG HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LIMITED Part of the polishing machine line to create surface for steel sheets, banks: foshan, model: HF1400,350kW, 380V, SX: 2021, 100%new: Hairline scratching machine and creating matte Satin 3 ends;Một phần dây chuyền máy mài bóng tạo bề mặt cho thép tấm,NH: FOSHAN, model:HF1400,350KW,380V,SX: 2021, mới 100%:Máy đánh xước hairline và tạo độ bóng mờ satin 3 đầu trục
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
36990
KG
1
PCE
25000
USD
260522POBUPUS220581104
2022-06-06
721934 M H?U H?N M?T THàNH VIêN KINH DOANH KIM LO?I T?N H?NG JIN METAL KOREA CO LTD Stainless steel has not been overcurrent with cold rolling, flat rolled laminating J2, 2BA, goods type 1 (KT: 0.9mm x 1240mm x rolls), content: C: 0.123-0.125%, CR: 13.16-13.18%.Standardard : TCCS/Jin/2014, Combine 100%;Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng dạng J2, 2BA, hàng loại 1 (KT:0.9mm x 1240mm x cuộn),Hàm lượng: C:0.123-0.125%, Cr:13.16-13.18%.Standard:TCCS/JIN/2014, .Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
107720
KG
15957
KGM
34579
USD
813104538372
2020-11-20
300611 N C?NG NGH? SINH H?C KIM HòA PHáT GOLDEN GROWTH GROUP PTE LTD FTD501324d-75: Sewing heart surgery Surgical Suture 5/0 p PTFE, mono 75cm 0,24mm 2 3/8 13mm taper point needle, 12 blisters / box, 100% new, genuine sx: Goldnit Ltd., HSD: 11 / 2023;FTD501324d-75:Chỉ khâu phẫu thuật tim 5/0 p PTFE Surgical Suture, mono 75cm taper point 13mm 3/8 0,24mm 2 needle,12 vỉ/hộp,mới 100%,hãng sx:Goldnit Ltd,HSD: 11/2023
UKRAINE
VIETNAM
KIEV-BORISPOL APT
HA NOI
2
KG
2
UNK
296
USD
813104538372
2020-11-20
300611 N C?NG NGH? SINH H?C KIM HòA PHáT GOLDEN GROWTH GROUP PTE LTD FTCD401333d-75: Sewing heart surgery Surgical Suture 4/0 p PTFE, mono 75cm 0,33mm 2 3/8 13mm taper point needles, 12 blisters / box, 100% new, genuine sx: Goldnit Ltd., HSD: 11 / 2023;FTCD401333d-75:Chỉ khâu phẫu thuật tim 4/0 p PTFE Surgical Suture, mono 75cm taper point 13mm 3/8 0,33mm 2 needles,12 vỉ/hộp,mới 100%,hãng sx:Goldnit Ltd,HSD: 11/2023
UKRAINE
VIETNAM
KIEV-BORISPOL APT
HA NOI
2
KG
2
UNK
296
USD
774301999680
2021-07-30
902139 N C?NG NGH? SINH H?C KIM HòA PHáT SEAMED PTE LTD Stent for cardiovascular intervention Elunir Ridaforolimus Eluting Coronary Stent System, Lun350r38in type, 100% new, manufacturer: Medinol (long-term transplant tool in the body) HSD: 08/2023;Stent dùng cho can thiệp tim mạch EluNIR Ridaforolimus Eluting Coronary Stent System,loại LUN350R38IN,mới 100%,hãng sx:Medinol(dụng cụ cấy ghép lâu dài trong cơ thể) hsd:08/2023
ISRAEL
VIETNAM
JERUSALEM
HA NOI
58
KG
12
PCE
10920
USD
250522A02CA08291
2022-06-01
390410 M H?U H?N QU?C T? KIM B?O S?N VI?T NAM PRECIOUS MOUNTAIN ENT CORP TAIWAN BRANCH KBS28 #& poly (vinyl chloride) homogeneous, manufactured by emulsion technology, in the form of powder (PVC Paste Resin) - Use of family planning number: 1565/TB -PTPLHCM;KBS28#&Poly (vinyl clorua) đồng nhất, sản xuất theo công nghệ nhũ tương, ở dạng bột (PVC PASTE RESIN) - Sử dụng kqgđ số: 1565/TB-PTPLHCM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
421360
KG
400000
KGM
580000
USD
200222A17CA00757
2022-02-25
280200 M H?U H?N QU?C T? KIM B?O S?N VI?T NAM PRECIOUS MOUNTAIN ENT CORP TAIWAN BRANCH Nbr18 # & sulfur (liquid - glue) (sulfur: 60%, CAS NO. 7704-34-9; others: 1% - <3%; water: 37% - 39%) / octocure 456 (KBHC Number: HC2022009605 );NBR18#&Lưu huỳnh (lỏng - dạng keo) (Sulphur: 60%, cas no. 7704-34-9; Others: 1% - < 3%; Water: 37% - 39%) / OCTOCURE 456 (KBHC số: HC2022009605)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
10000
KGM
6100
USD
270322220210055000
2022-04-01
291720 M H?U H?N QU?C T? KIM B?O S?N VI?T NAM PRECIOUS MOUNTAIN ENT CORP TAIWAN BRANCH KBS35 Carboxylic acid Multi-function Cyclanic, their derivatives (organic chemicals), CAS: 166412-78-8 (Plasticizer UN899) (Enter the TK 104096047202);KBS35#&Axit carboxylic đa chức cyclanic, các dẫn xuất của chúng (Hóa chất hữu cơ), CAS: 166412-78-8 (PLASTICIZER UN899) ( ĐÃ NHAP KHAU TAI TK 104096047202 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
63070
KG
62770
KGM
125540
USD
051021015BA13788
2021-10-19
720927 N KIM KHí H?NG XU?N SANKOU CO LTD Cold rolled steel sheet non-alloy flat rolling, unedated paint plating, C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm x (921-1230) mm x (1019-2935) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (921-1230)mm x (1019-2935)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
79117
KG
3107
KGM
1988
USD
310322220309140125B
2022-04-25
720927 N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Steel cold rolled rolled with non-alloy rolled roller, unprocessed paint, content C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm X (1221-1248) mm x (1300-2778) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (1221-1248)mm x (1300-2778)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
27
KG
413
KGM
318
USD
080122HPJT02
2022-01-24
720837 N KIM KHí H?NG XU?N BEDROCK SINGAPORE HOLDING COMPANY PTE LTD Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard GB / T3274-2017 SS400, 100% new goods, size: 7.8mm x 1500mm x roll;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn GB/T3274-2017 SS400, hàng mới 100% , kích thước : 7.8mm x 1500mm x cuộn
CHINA
VIETNAM
JINGTANG , CHINA
HOANG DIEU (HP)
595
KG
594600
KGM
475680
USD
71021211009140000
2021-10-28
720854 N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Flat rolled steel sheet steel plate, hot rolled, unedated Plating paint, JIS G3101- SS400, 100% new goods, KT: (1.6-2.3) MM x 914mm or more x 1400mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn , JIS G3101- SS400, hàng mới 100% ,KT: (1.6-2.3)mm x 914mm trở lên x 1400mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
49154
KGM
36866
USD
190921KOS2107339
2021-10-18
720854 N KIM KHí H?NG XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Hot rolled steel sheets, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard JIS G3101 SS400, 100% new goods, size: (1.2-2.9) mm x 600mm or more x 700mm or more;Thép tấm cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, hàng mới 100% , kích thước : (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 700mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
78840
KGM
56371
USD
71021211009140000
2021-10-28
720853 N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Flat rolled steel plates, hot rolled, unedated Plating paint, JIS G3101- SS400, 100% new products, KT: (3.2-4.5) MM x 914mm or more x 1400mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn , JIS G3101- SS400, hàng mới 100% ,KT: (3.2-4.5)mm x 914mm trở lên x 1400mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
31105
KGM
23329
USD
041121COAU7883117150
2021-11-24
720221 N H?P KIM TMY DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Ferro-silicon, si: 65% min. Fe: 20% min. AL: 2% max, size: 1-10 mm 90% min, 100% new;Ferro-silic, Si: 65% min. Fe: 20% min. Al: 2% max, Size:1-10 mm 90% min, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG NAM DINH VU
75150
KG
75000
KGM
195000
USD
200222THCC22022076
2022-02-25
810920 N KIM CáT VI?T DA SHUEN ENTERPRISES CO LTD Zircon Flour powder shapes mold shell in casting industry, 100% new;Bột Zircon flour dùng định hình vỏ khuôn trong ngành đúc, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
18000
KGM
49500
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
851539 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Matsushita brand welding machine with a capacity of 5HP, used for production, production in 2012, used;Máy hàn nhãn hiệu MATSUSHITA CÔNG SUẤT 5HP, dùng phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
106
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-830, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
4400
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-1430, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
13200
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Colla Binder HS-830, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
5400
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Collica Binder HS-1430, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
16200
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843210 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Kubota agricultural plows (no model), capacity of 10.5kw, not installing wheels, cage cakes and no other parts to pull, year of manufacturing 2012, used;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu KUBOTA (không model), công suất 10.5KW, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
317
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843311 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Maruka Brand Petrol (No Model), with a capacity of 0.5hp, used for production, production year 2012, used;Máy cắt cỏ chạy xăng hiệu MARUKA (không model), công suất 0.5HP, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
52
PCE
458
USD
191021TXGSGN2110534
2021-10-27
251990 N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Magnesia Grain Cases Magnesia Grain Cas No. :1309-48-4, Wooded Woodworks.;Magie dạng hạt Magnesia Grain CAS no.:1309-48-4, đầm tường lò nấu thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21078
KG
2000
KGM
2420
USD
090322TXGSGN2203517
2022-03-15
750511 N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Nickel A Nickel CAS No.:7440-02-0 Increases nickel components in steel.;NIKEN dạng cục Nickel CAS no.:7440-02-0 tăng thành phần Niken trong nước thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21262
KG
500
KGM
13093
USD
170122TXGSGN2201502
2022-01-21
720249 N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Low carbon ferro ferro alloy (0.1%);Hợp kim Ferro Crom Cacbon thấp (0.1%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18989
KG
5000
KGM
20250
USD
5418703625
2021-07-23
285390 N KHOA H?C Và K? THU?T H?T NH?N IAEA LABORATORIES SEIBERSDORF Pure filter water is used to analyze some elements in it. Brand: IAEA-TEL-2021-03 PROFICIENCY TEST SET, 150g / bottle, 100% new;Nước lọc tinh khiết dùng để phân tích hàm lượng một số nguyên tố trong đó. Nhãn hiệu: IAEA-TEL-2021-03 Proficiency Test Set,150g/ chai , Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
3
KG
500
GRM
0
USD
KTLCNX220015
2022-04-07
580421 N S?N XU?T KINH DOANH S?N KIM ITOCHU CORPORATION 105 #& thread <10 inches (woven lace from non -soaked artificial fibers);105#&Ren < 10 inch (ren dệt máy từ xơ nhân tạo không ngâm tẩm )
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
678
KG
48699
MTR
95755
USD
040721SITGSHSGW11446
2021-07-15
292519 N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HóA CH?T KIM ??T HùNG WUHAN PINUO CHEMICAL CO LTD Metal plating additives used for surface treatment and polishing plating, copper, zinc - Plating Chemicals TPP, CAS: 5398-29-8 & 7732-18-5, 100% new;Chất phụ gia xi mạ kim loại sử dụng để xử lý bề mặt và đánh bóng xi mạ, đồng, kẽm - Plating chemicals TPP, CAS: 5398-29-8 & 7732-18-5, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11209
KG
50
KGM
1588
USD