Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SCB41009883
2021-09-03
580610 T KIM ANH KIMONO SYLPHIDE CO LTD 1 # & fabric coat kimono cutting ready silk (100%, 38cm size, 12-16 meters long);1#&Vải áo kimono cắt sẵn Silk (100%, Khổ 38cm, dài 12-16 mét)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
335
KG
264
SET
18744
USD
131900002794037
2021-07-03
551694 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC NPL109 # & woven fabrics LINEN PRINER DUBLIN K56 "110GSM;NPL109#&VẢI DỆT THOI PRINER DUBLIN LINEN K56" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
18
YRD
24
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA18 # & knitted fabric 97% COTTON 3% SPAN poplin K56 / 57 "110GSM;KA18#&VẢI DỆT KIM 97% COTTON 3% SPAN POPLIN K56/57" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
574
YRD
746
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA19 # & 62% RAYON KNITTING FABRIC 34% NYLON 4% spandex K61 / 63 "260gsm;KA19#&VẢI DỆT KIM 62% RAYON 34% NYLON 4% SPANDEX K61/63" 260GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
273
YRD
300
USD
112100008856575
2021-01-15
670210 N T?I KIM ANH Hà N?I FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Accessories, plastic asynchronous include: leaves, petals, fruit, petals, buds, effective Chinese characters, new 100%;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14200
KG
1300
KGM
2080
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
521120 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 115#&Vải 63% Cotton 22% Recycled Polyester 13% Rayon 2% Spandex/Khổ 54-56". Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
7222
YRD
19066
USD
081221SITGSHHPQ230443
2021-12-14
551419 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 4 # & fabric 65% poly 35% cotton. (Textile fabric from synthetic staple fiber, proportion <85%, phase mainly with cotton, weight> 170g / m2). Square 56-58 ''. New 100%;4#&Vải 65% poly 35% cotton. (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, pha chủ yếu với bông, trọng lượng >170g/m2). Khổ 56-58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
44057
KG
23189
YRD
28986
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
551429 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 92#&Vải 58%cotton 39% polyester 3%spandex/Khổ 68-70". Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Dyed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维机织物,其重量百分比低于85%,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米。染色:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1384
YRD
5931
USD
290322WHF2022020872
2022-04-04
292700 NG TY TNHH ANH Tú HK JIAO YUAN TRADE CO LTD Yellow blooming, Ingredients: AC Blowing Agent Code Code 123-77-3, Sodium Bicarbonate Code Code: 144-55-8, Citric acid Cas 77-92-9, used in plastic production, 25kg/bag, new 100%;Chất nở màu vàng, thành phần: AC blowing agent mã CAS 123-77-3, Sodium bicarbonate mã CAS: 144-55-8, acid citric mã CAS 77-92-9 , dùng trong sản xuất nhựa, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
28430
KG
16800
KGM
3360
USD
311220HSLI011201200011
2021-01-14
721933 T Và TH??NG M?I KIM KHí VI?T ANH JINMETAL KOREA CO LTD Stainless steel, cold-rolled, flat-rolled, in coils, not plated coating, the standard criteria Manufacturer / JIN / 2014, LH, 100% new Size: 1.5mm x 1240mm x Scroll;Thép không gỉ, cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn chuẩn TCCS/JIN/2014,LH, mới 100%Kích thước: 1.5mm x 1240mm x Cuộn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
51
KG
15617
KGM
20771
USD
150422025C576852
2022-04-19
600633 T MAY Và TH?I TRANG XU?T KH?U KIMONO VI?T NAM PINGXIANG XINGYI TRADING CO LTD Horizontal knitted fabric, 95.8% polyester, 4.2% polyurethane elastic fiber, non-coated surface, woven from different colors, fabric (0.5-1.8) m +/- 0.1m, weight (weight ( 170-370) g/m2.;Vải dệt kim sợi ngang, thành phần 95.8% polyester, 4.2% sợi đàn hồi polyurethane, bề mặt không tráng phủ, dệt từ sợi có màu khác nhau, khổ vải (0.5-1.8)m +/-0.1m, trọng lượng (170-370)g/m2.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
79650
KG
8736
KGM
7862
USD
10622721210892600
2022-06-02
521149 T MAY Và TH?I TRANG XU?T KH?U KIMONO VI?T NAM PINGXIANG XINGYI TRADING CO LTD Woven fabric, pattern weaving, woven from different colors, from 70% cotton, 26% Filament polyester, 4% elastic fiber polyurethane, unprocessed surface, fabric (1.5-1.8) m +/ -0.1m, weight (250-350) g/m2;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân đoạn,dệt từ sợi có màu khác nhau,từ 70% bông,26% filament polyester,4% sợi đàn hồi polyurethane,bề mặt chưa tráng phủ, khổ vải (1.5-1.8)m +/-0.1m, trọng lượng (250- 350)g/m2
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
39620
KG
26942
KGM
22092
USD
10622721210892600
2022-06-02
551623 T MAY Và TH?I TRANG XU?T KH?U KIMONO VI?T NAM PINGXIANG XINGYI TRADING CO LTD Woven fabric from stapling fibers regenerated, has the proportion of stapling fibers regenerating less than 85%, mixed mainly with synthetic filament, woven from different colors, fabric bitter melon (1.5-1.8) m +/- 0.1m, Weight (150-350) g/m2;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, pha chủ yếu với filament tổng hợp, dệt từ sợi có màu khác nhau,khổ vải (1.5-1.8)m +/-0.1m, trọng lượng (150- 350)g/m2
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
39620
KG
3588
KGM
2942
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
270322KMTCKHH113892
2022-04-19
260200 NG TY TNHH T?M ANH AOK XINLONG CO LTD Manganese ore, content MN> = 28%;Tinh quặng Mangan, hàm lượng Mn >=28%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
120290
KG
120
TNE
18263
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.46 #& frozen eel, size 46/50, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 305 barrels;CACHINH.46#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 46/50, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 305 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
5490
KGM
35685
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.31 #& frozen eel, size 31/35, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 185 barrels;CACHINH.31#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 31/35, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 185 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
3330
KGM
17982
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.36 #& frozen eel, size 36/40, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 245 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 245 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
4410
KGM
23814
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.41 #& frozen eel, size 41/45, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 490 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 490 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
8820
KGM
57330
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.41 # & frozen fillet fish, size 41/45, 4.5kg / block x 4 / barrel, 375 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, 4.5kg/block x 4/thùng, 375 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
6750
KGM
49950
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.46 # & frozen fillet fish, size 46/50, 4.5kg / block x 4 / barrel, 250 barrels;CACHINH.46#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 46/50, 4.5kg/block x 4/thùng, 250 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
4500
KGM
33300
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.36 # & Frozen fillet fish, size 36/40, 4.5kg / block x 4 / barrel, 625 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, 4.5kg/block x 4/thùng, 625 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
11250
KGM
64125
USD
190422ONEYLIMC05101400
2022-06-23
030469 N TàI KIM ANH SC FOODS CO LTD Cachinh;CACHINH.51#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 51/55, đóng gói: 4kg/block x 4/thùng, 225 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
26900
KG
3600
KGM
26280
USD
190422ONEYLIMC05101400
2022-06-23
030469 N TàI KIM ANH SC FOODS CO LTD Cachinh.41 # #& frozen eel, size 41/45, packed: 4kg/block x 4/barrel, 835 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, đóng gói: 4kg/block x 4/thùng, 835 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
26900
KG
13360
KGM
88844
USD
190422ONEYLIMC05101400
2022-06-23
030469 N TàI KIM ANH SC FOODS CO LTD Cachinh.36 #& frozen eel, size 36/40, packed: 4kg/block x 4/barrel, 440 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, đóng gói: 4kg/block x 4/thùng, 440 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
26900
KG
7040
KGM
40480
USD
290322ONEYDVOC00469800
2022-04-22
080111 N TàI KIM ANH FRANKLIN BAKER COMPANY OF THE PHILIPPINES Duasay.19 #& Desiccated coconut, packed: 50lbs/bag, 440bao. Product use: Used to process powdered seafood;DUASAY.19#&Cơm dừa sấy khô dạng sợi (Desiccated coconut), đóng gói: 50Lbs/bao, 440bao. Công dụng sản phẩm: Dùng chế biến thủy sản tẩm bột
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
10171
KG
9979
KGM
30800
USD
040122HDMUMNLA26612100
2022-01-25
080111 N TàI KIM ANH FRANKLIN BAKER COMPANY OF THE PHILIPPINES Duasay.19 # & Drying Coconut Fiber (desiccated Coconut), Packing: 50lbs / bag, 220bao. Uses products: using breaded seafood processing;DUASAY.19#&Cơm dừa sấy khô dạng sợi (Desiccated coconut), đóng gói: 50Lbs/bao, 220bao. Công dụng sản phẩm: Dùng chế biến thủy sản tẩm bột
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
5085
KG
4990
KGM
15730
USD
260222GQL0257342
2022-04-18
030617 N TàI KIM ANH INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S A HLW.21.21 #& shrimp card with no headless head with frozen tail, size 21/25, packed: 2,268kg/block x 10/barrel;HLW.21.21#&Tôm thẻ còn vỏ không đầu còn đuôi đông lạnh, size 21/25, đóng gói: 2,268kg/block x 10/thùng
ECUADOR
VIETNAM
GUAYAQUIL
CANG CAT LAI (HCM)
24680
KG
22680
KGM
190512
USD
210222ONEYGYEC01502500
2022-04-18
030617 N TàI KIM ANH EMPACADORA DEL PACIFICO SOCIEDAD ANONIMA EDPACIF S A HLW.51.21 #& shrimp card with no headless head with frozen tail, size 51/60, packed: 1,814kg/block x 10/barrel;HLW.51.21#&Tôm thẻ còn vỏ không đầu còn đuôi đông lạnh, size 51/60, đóng gói: 1,814kg/block x 10/thùng
ECUADOR
VIETNAM
GUAYAQUIL
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
22675
KGM
143986
USD
250720OOLU2643932460
2022-03-18
030616 N TàI KIM ANH CONG TY CO PHAN CHE BIEN THUY SAN TAI KIM ANH Hosotd.200.20 # & whole red shrimp (Pandalus Borealis) frozen, size 200pc + per kg, packing: 20kg / barrel, belonging (line 1) declaration sheet number 103476958762 / E31 (August 14, 2020);HOSOTD.200.20#&Tôm đỏ nguyên con (Pandalus borealis) đông lạnh, size 200pc+ per kg, đóng gói: 20kg/thùng, thuộc (dòng 1) tờ khai nhâp số 103476958762/E31 (14/08/2020)
RUSSIA
VIETNAM
CTY TAI KIM ANH
CTY TAI KIM ANH
46400
KG
44253
KGM
50891
USD
240621ONEYTYOBA7875800
2021-07-09
160529 N TàI KIM ANH NOSUI CORPORATION Shrimp rolls of fresh frozen breaddling cards, size 100/500, 20 pieces / bag x 8 / barrel (5.6kg) x 2 / bundle, 148 barrels (74 bundles), goods returned to a part of the exit of 303838189230 / e62 (March 14, 2021);Chả tôm thẻ tẩm bột tươi đông lạnh, size 100/500, 20 miếng/túi x 8/thùng(5.6kg) x 2/bó, 148 thùng (74 bó), hàng trả về một phần tờ khai xuất số 303838189230/E62 (14/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1554
KG
829
KGM
5197
USD
360438662CDG
2021-07-06
854590 T B? NH?T ANH SFRI SAS Na + electrode for electrolyte analyzer in health, 100% new products. SFRI SAS France manufactured. C040011 NA + Electrode 1 Unit;Điện cực Na+ dùng cho máy phân tích điện giải trong y tế, hàng mới 100%. Hãng SFRI SAS France sản xuất. C040011 Na+ ELECTRODE 1 unit
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
378
KG
3
PCE
315
USD
200122JB2201616301
2022-01-26
392059 C T? ANH Tú YIWU SHENGHUI IMPORT AND EXPORT CO LTD Membrane with vinyl, Model A300 size 96 * 637mm, 100% new goods;Màng dán bằng Vinyl, Model A300 kích thước 96*637MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
228
KG
1225
PCE
184
USD
369792285CDG
2021-10-04
401490 T B? NH?T ANH SFRI SAS Pumps (with vulcanized rubber) for medical electrolytic analyzers. 100% new goods, manufactured SFRI. S040066 Pump Tubing;Ống dây bơm (bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy phân tích điện giải trong Y tế. Hàng mới 100% ,hãng SFRI sản xuất. S040066 Pump tubing
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HA NOI
240
KG
8
PCE
66
USD
7768947395
2021-02-24
300219 T B? NH?T ANH DIASORIN S P A Chemicals in-vitro diagnostic tests for machine immunity in health: Control Liaison Tg II gene, NSX: DIASORIN S.P.A, Italy, LOT: 284014, New 100%;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong y tế :LIAISON Control Tg II Gen, NSX:DiaSorin S.p.A., Italy, lot: 284014,Mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
7
KG
1
UNK
519
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
86795
KG
592
CT
0
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
72064
KG
512
CT
0
USD
SGNA08486600
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
8865
KG
650
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
87912
KG
552
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
7202
KG
434
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
99369
KG
697
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
7953
KG
457
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
85908
KG
541
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
90695
KG
572
CT
0
USD
SGNVM9191700
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
96786
KG
933
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
80068
KG
435
CT
0
USD
120322011106W
2022-03-25
090210 C T? NH?T VI?T ANH YANOEN CORPORATION Pure green tea powder (matcha powder # 3 - Green Tea Powder), net weight 1kg / bag, date SX: February 28, 2022, HSD: 01 year from the date of manufacture. NSX: Yanoen Corporation.;Bột trà xanh nguyên chất (Matcha Powder #3 - Green Tea Powder), trọng lượng tịnh 1kg/bao, Ngày SX: 28/02/2022, HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: YANOEN CORPORATION.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
125
KG
30
BAG
586
USD
120322011106W
2022-03-25
090210 C T? NH?T VI?T ANH YANOEN CORPORATION Pure green tea powder (Matcha No.50 - Green Tea Powder), Net weight 1kg / bag, date SX: February 28, 2022, HSD: 01 year from the date of manufacture. NSX: Yanoen Corporation.;Bột trà xanh nguyên chất (Matcha No.50 - Green Tea Powder), trọng lượng tịnh 1kg/bao, Ngày SX: 28/02/2022, HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: YANOEN CORPORATION.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
125
KG
30
BAG
1277
USD
220522011547W
2022-06-06
210120 C T? NH?T VI?T ANH YANOEN CORPORATION Roasted green tea powder (Genmaicha Powder), Pure weight: 1kg/bag, Date of Manufacturing: 11/05/2022, HSD: 01 year from the date of production. NSX: Yanoen Corporation.;Bột trà xanh gạo lứt rang (Genmaicha Powder), trọng lượng tịnh: 1kg/bao, Ngày SX: 11/05/2022, HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: YANOEN CORPORATION.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
157
KG
30
BAG
361
USD
210921HOC21090301
2021-10-05
842132 T B? ANH PH??NG FRIULAIR THAILAND CO LTD Air filter core for friulair gas dryer, P / N: 15000 TS400, 100% new goods;Lõi lọc khí cho máy sấy khí Friulair , P/N: 15000 TS400 , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
877
KG
1
PCE
181
USD
2841 1871 6321
2021-10-05
841491 T B? ANH PH??NG TAPFLO AB Tapfl membrane pump parts (negative reduction) .p / n: 6-050-25, 100% new goods;Phụ tùng bơm màng TAPFLO( Giảm âm).P/N: 6-050-25, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
137
KG
4
PCE
18
USD
2841 1871 6321
2021-10-05
841491 T B? ANH PH??NG TAPFLO AB Tapfl membrane pump parts (output gateway) .p / n: 6-420-13, new goods, 100% new goods;Phụ tùng bơm màng TAPFLO( Cổng vào ra ).P/N: 6-420-13, hàng mới, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
137
KG
2
PCE
154
USD
7.7515307783e+011
2021-11-11
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO TTKL # & Metal decoration pieces of all kinds (Metal Part), used for machining goods, 100% new products;ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (METAL PART ), dùng cho hàng gia công, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
2040
PCE
1016
USD
080520CANSGNK80669
2020-05-12
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (LOGO TAIKEO) 10,400 PCS. Hàng mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Statuettes and other ornaments: Plated with precious metals;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:小雕像和其他装饰品:镀贵重金属
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10400
PCE
3640
USD
040121WOEH111340
2021-02-18
261590 N KIM ??T JSMCO NLD-155V # & Raw vanadium prepared (Vanadium Concentrate);NLD-155V#&Nguyên liệu vanadium sơ chế ( Vanadium Concentrate)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
233
KG
232
TNE
185600
USD
100422217278233
2022-04-20
820330 NG TY TNHH KIM QU?C ??T EXPRESS STAR LINE LTD Cutting machine knife (200x30) mm, branded, 100% new;Dao máy cắt (200x30)mm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22980
KG
3000
PCE
600
USD
091221001BAW3554
2021-12-15
284210 NG TY TNHH T?N KIM LY LIIH HOER TRADE CO LTD 100% aluminum silicate, white powder, with main ingredients are sodium aluminum silicate, this sample is dual silicate (other salt of inorganic acid - inorganic chemicals) (KQTĐ 1375 / N3.3 / TD on May 2 / 2008),;ALUMINUM SILICATE 100% , Dạng bột màu trắng ,có thành phần chính là Sodium aluminium silicate, mẫu này là Silicat kép( Muối khác của axit vô cơ - Hóa chất vô cơ )(KQTĐ 1375/N3.3/TĐ ngày 02/05/2008),
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23230
KG
1250
KGM
3000
USD
100422OOLU2695512200
2022-04-20
620329 NG TY TNHH KIM QU?C ??T EXPRESS STAR LINE LTD Children's clothes with spandex (size 10-14). No brand, 100% new goods;Quần áo trẻ em bằng vải thun ( size 10-14 ). Không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22665
KG
4000
PCE
2800
USD
200222THCC22022076
2022-02-25
810920 N KIM CáT VI?T DA SHUEN ENTERPRISES CO LTD Zircon Flour powder shapes mold shell in casting industry, 100% new;Bột Zircon flour dùng định hình vỏ khuôn trong ngành đúc, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
18000
KGM
49500
USD
190320EGLV150000006192
2020-03-27
284910 U T? KIM TíN 5 CONTINENT ENTERPRISE PTE LTD Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%;Carbides, whether or not chemically defined: Of calcium;碳化物,无论是否化学定义:钙
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
45
TNE
28755
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
851539 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Matsushita brand welding machine with a capacity of 5HP, used for production, production in 2012, used;Máy hàn nhãn hiệu MATSUSHITA CÔNG SUẤT 5HP, dùng phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
106
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-830, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
4400
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-1430, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
13200
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Colla Binder HS-830, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
5400
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Collica Binder HS-1430, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
16200
USD
290621211487400
2021-07-02
844711 T KIM HUATEX VI?T NAM SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Round knitting machine Model: (S32F) 30in * 96F * 22g * 2088T, used in the textile industry (electrical operation, rolling diameter of 165mm). Brand: Xin Yi He. New 100%;Máy dệt kim tròn Model: (S32F) 30IN*96F*22G*2088T, sử dụng trong nghành dệt ( hoạt động bằng điện, đường kính trục cuốn dưới 165mm ). Nhãn hiệu: Xin Yi He. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16680
KG
2
SET
38000
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843210 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Kubota agricultural plows (no model), capacity of 10.5kw, not installing wheels, cage cakes and no other parts to pull, year of manufacturing 2012, used;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu KUBOTA (không model), công suất 10.5KW, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
317
USD
180122AMIGL220013491A
2022-01-26
320416 T KIM VI?T NAM SHAOXING SHANGYU DAMEI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Reactive Orange F-2R yellow reactive activity dyes, main components: Sodium sulphate, orange yellow composition 122, mineral oil, powder form, packing 25kg / carton, 100% new.;Thuốc nhuộm hoạt tính màu vàng cam Reactive Orange F-2R, thành phần chính: sodium sulphate, chế phẩm vàng cam hoạt tính 122, dầu khoáng, dạng bột, đóng gói 25kg/carton, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5760
KG
1000
KGM
5900
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843311 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Maruka Brand Petrol (No Model), with a capacity of 0.5hp, used for production, production year 2012, used;Máy cắt cỏ chạy xăng hiệu MARUKA (không model), công suất 0.5HP, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
52
PCE
458
USD
191021TXGSGN2110534
2021-10-27
251990 N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Magnesia Grain Cases Magnesia Grain Cas No. :1309-48-4, Wooded Woodworks.;Magie dạng hạt Magnesia Grain CAS no.:1309-48-4, đầm tường lò nấu thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21078
KG
2000
KGM
2420
USD
090322TXGSGN2203517
2022-03-15
750511 N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Nickel A Nickel CAS No.:7440-02-0 Increases nickel components in steel.;NIKEN dạng cục Nickel CAS no.:7440-02-0 tăng thành phần Niken trong nước thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21262
KG
500
KGM
13093
USD
290821JJCTCHPBYY120828
2021-09-06
845140 T KIM VI?T NAM TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD High-voltage fabric dyeing machine (uniforms disassemble), Model: DS HT100, capacity: 8.5kw, 380V voltage, Brand: Danitech, used in the lab of textile factories, 100% new products.;Máy nhuộm vải cao áp (đồng bộ tháo rời), model: DS HT100, công suất: 8.5Kw, điện áp 380V, nhãn hiệu: Danitech, dùng trong phòng thí nghiệm của nhà máy dệt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
15180
KG
1
SET
45303
USD
170122TXGSGN2201502
2022-01-21
720249 N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Low carbon ferro ferro alloy (0.1%);Hợp kim Ferro Crom Cacbon thấp (0.1%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18989
KG
5000
KGM
20250
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of gel form - bio-replacement biological products, 1 cylinder / box, 1cc, medical use. Code: HC-DBM-P1. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng gel - sản phẩm sinh học thay thế xương, 1 xylanh/hộp, 1cc, dùng trong y tế. Mã: HC-DBM-P1. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
450
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones type beads - biological biological products, 0.25cc, bead size 250-1000 um, 1 bag / box, medical use. Code: HC-MC1A-0.25-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 0.25cc, kích thước hạt 250-1000 um, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-MC1A-0.25-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
132
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of beads - bone-alternative biological products, 5cc, 1-4mm particle size, 1 bag / box, medical use. Code: HC-C1B-5-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 5cc, kích thước hạt 1-4mm, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-C1B-5-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
1
UNK
125
USD
ASEL21102902
2021-10-29
300670 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH CG BIO CO LTD Mediclore anti-stick biological glue, Model: CPCG150T, 1.5 ml / cylinder, 1xlay / box, used to support open surgery and endoscopic surgery, medical use. HSX: CG Bio Co., Ltd., Korea. 100% new .foc;Keo sinh học chống dính Mediclore, model: CPCG150T,1.5 mL/xylanh,1xylanh/hộp,dùng để hỗ trợ kỹ thuật phẫu thuật hở và phẫu thuật nội soi,dùng trong y tế. HSX: CG Bio Co., Ltd., Hàn Quốc. Mới 100%.FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
20
KG
97
UNK
3696
USD
190622HMLX225639
2022-06-30
852792 C T? ANH DUY NOVATRON CO LTD Music play device supports music storage and conversion DAC USB N15D (Silver)) used in CocktailAudio sound (100%new goods);Thiết bị phát nhạc hỗ trợ tính năng lưu trữ nhạc và chuyển đổi DAC USB N15D (Silver)) dùng trong âm thanh hiệu cocktailAudio (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
10
PCE
3200
USD
190622HMLX225639
2022-06-30
852792 C T? ANH DUY NOVATRON CO LTD Music play device supports music storage and DAC USB X45 (Silver) conversion in CocktailAudio sound (100%new goods);Thiết bị phát nhạc hỗ trợ tính năng lưu trữ nhạc và chuyển đổi DAC USB X45 (Silver) dùng trong âm thanh hiệu cocktailAudio (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
3
PCE
3141
USD
190622HMLX225639
2022-06-30
852792 C T? ANH DUY NOVATRON CO LTD Music play device supports music storage and conversion DAC USB X50D (Silver) used in CocktailAudio sound (100%new goods);Thiết bị phát nhạc hỗ trợ tính năng lưu trữ nhạc và chuyển đổi DAC USB X50D (Silver) dùng trong âm thanh hiệu cocktailAudio (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
5
PCE
4535
USD
190622HMLX225639
2022-06-30
852792 C T? ANH DUY NOVATRON CO LTD Music play device supports music storage and DAC USB N25 (Black) conversion in CocktailAudio sound (100%new goods);Thiết bị phát nhạc hỗ trợ tính năng lưu trữ nhạc và chuyển đổi DAC USB N25 (Black)dùng trong âm thanh hiệu cocktailAudio (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
10
PCE
5450
USD
190622HMLX225639
2022-06-30
852792 C T? ANH DUY NOVATRON CO LTD Music play device supports music storage and DAC USB N25 (Silver) conversion in CocktailAudio sound (100%new goods);Thiết bị phát nhạc hỗ trợ tính năng lưu trữ nhạc và chuyển đổi DAC USB N25 (Silver) dùng trong âm thanh hiệu cocktailAudio (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
10
PCE
5450
USD
100621JOT31106-9257
2021-07-24
842720 T B? MINH ANH TSUBAKI INTERNATIONAL CO LTD By forklift forklifts Used, Brand: MITSUBISHI, Model: FD25, serial: F18B-52 881, engine number: 011 963, diesel, sx Year: 1993;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: MITSUBISHI, model: FD25, serial: F18B-52881, số động cơ: 011963, động cơ diesel, năm sx: 1993
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
TAN CANG (189)
25760
KG
1
PCE
1276
USD
200622KMTA72204705
2022-06-24
590390 NG TY TNHH HOàNG TùNG ANH INDONG FN CO LTD PLNK2103 #& Mex anti -8mm polyester wire 100%;PLNK2103#&Mex dây chống bai 8mm POLYESTER 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6807
KG
1950
YRD
20
USD