Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2722 7628 4378
2022-04-25
400690 T KHANG TH?NH VI CAS MANUFACTURING CO INC VC-183 2x5 vacuum suction, made of rubber, micro-brand new goods 100%;Giác hút chân không VC-183 2X5 ,làm bằng cao su, hiệu Vi-cas hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HO CHI MINH
4
KG
30
PCE
498
USD
140422CMZ0776077
2022-04-25
390521 T KHANG TH?M DONGGUAN DONGHING E COMMERCE CO LTD Raw materials used in the wood industry, copolyme vinyl acetate HS-105, primary form, dispersed in water environment. New 100%.;Nguyên phụ liệu dùng trong ngành gỗ, Copolyme vinyl acetate HS-105, dạng nguyên sinh, dạng phân tán trong môi truờng nước. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
41120
KG
19360
KGM
31944
USD
112200018434195
2022-06-26
901911 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set of plastic cups, 1 set of 12 suction gi, non-size: (2-7) cm+-10%, no electricity, brand name: pull out a vacuum approach. 100% new;Bộ giắc hơi loại cốc bằng nhựa, 1 bộ gồm 12 đầu giắc hút, Kích thước phi: (2-7)cm+-10%, không dùng điện, hiệu:PULL OUT A VACUUM APPARATUS. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
900
SET
1350
USD
190721112100014000000
2021-07-19
960850 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Learning kits for 9 dishes (1 plastic pen box combining iron, KT (25cm * 19cm * 2cm) + - 10%, 6-color leads, 2 pencils, 1 ruler, 15cm long, 1 Pencil peel, 1 pencil eraser) Brand: cd.00%;Bộ dụng cụ học tập dùng cho học sinh 9 món (1 hộp bút bằng nhựa kết hợp sắt,KT(25cm*19cm*2cm)+-10%,6bút chì màu , 2 bút chì,1 thước kẻ, dài 15cm,1 gọt bút chì,1 tẩy bút chì)Hiệu:CD.Mới100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20000
KG
900
SET
405
USD
190721112100014000000
2021-07-19
630619 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Sunshade, rain from waterproof polyester polyester, size (1.1 - 5 x 0.6 - 3) m, manufacturer: Tianbang. 100% new;Tấm che nắng, mưa từ Polyester đã tráng phủ nhựa chống thấm nước, kích thước ( 1,1 - 5 x 0.6 - 3)m, Nhà sản xuất: Tianbang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20000
KG
450
KGM
540
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
460129 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The crib mat is used for babies from sedge fibers, size (60 x 100) cm +/- 10%. NSX: Julia Chou Foshan Nihai Zen Cotton Towel Co., Ltd. 100% new;Chiếu trải nôi dùng cho trẻ sơ sinh từ sợi cói, kích thước (60 x 100)cm+/-10%. NSX:Julia Chou Foshan Nanhai Zen Cotton Towel Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
2000
PCE
600
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
900491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Synthetic plastic swimming goggles have vulcanized rubber straps, size (15 x 3)+-2cm. 100%new. Brand: Yong Bo;Kính bơi bằng nhựa tổng hợp có quai đeo bằng cao su lưu hoá, kích thước (15 x 3)+-2cm. Mới 100%. Hiệu: YONG BO
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
600
PCE
120
USD
112200018431828
2022-06-25
960911 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Plastic, wood-colored pencil (thermal treatment) long (10cm to 15cm) +/- 5cm brand: Yu Xue Tong, Xuetong, Water Color Pen. NSX: Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd. 100% new;Bút chì màu vỏ nhựa, gỗ (đã qua xử lý nhiệt)dài ( 10cm đến 15cm)+/-5cm hiệu: YU XUE TONG,xuetong,WATER COLOR PEN. NSX:Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14200
KG
108
KGM
162
USD
112100014129066
2021-07-24
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Tulle curtain fabric curtain with plastic frame combined with galvanized iron, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. New 100%. Publisher: Guang Dong;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX: Guang Dong
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14150
KG
2000
PCE
3600
USD
112100014247087
2021-07-28
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Curtain with plastic curtain with plastic frame combined with iron plated, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. 100% new. NSX: Guang Dong;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX: Guang Dong
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16100
KG
450
PCE
810
USD
270721112100014000000
2021-07-28
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Curtain with plastic curtain with plastic frame combined with iron plated, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX:Julia Chou Foshan Nanhai
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21300
KG
2000
PCE
3600
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
940491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pillows with chemical feathers, synthetic fibers, foam intestines. .SE 100%;Gối có vỏ dệt bằng lông hóa học,xơ sợi tổng hợp,ruột bằng mút xốp.KT (40~45 x 50~80)cm+/-10%.Hiệu:SLEEP WITH THE TOUCH OF NATURE,MATERIA MEDICA BACTERIOSTASIS,HEALTHFUL SLUMBER.Mới100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
2990
PCE
1495
USD
112200018434195
2022-06-26
940491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The pillow has a woven cover with chemical hair, synthetic fiber, foam intestine. Size (40 ~ 45 x 50 ~ 80) cm +/- 10%. NSX: Flora Wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd. 100% new;Gối có vỏ dệt bằng lông hóa học, xơ sợi tổng hợp, ruột bằng mút xốp.kích thước (40~45 x 50~80)cm+/-10%. NSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
2000
PCE
1000
USD
112200018434195
2022-06-26
630232 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set of bedding with fabric from artificial fibers, chemical feathers from artificial fibers: 2 pillowcases [(45-50x70-75) cm; 1ga (1.8-2.2x 2-2.3) m, 1ch (2-2.3 x1.8-2.3) m]+-10%.;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải từ sợi nhân tạo,lông hóa học từ sợi nhân tạo:2 vỏ gối[(45-50x70-75)cm;1ga(1.8-2.2x 2-2.3)m,1chăn(2-2.3x1.8-2.3)m]+-10%.Mới100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
560
SET
2240
USD
100721112100013000000
2021-07-10
630229 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Single pillow with textile fabric from synthetic fiber combines chemistry (polyester), printed. Size: (40 ~ 45 x 50 ~ 75) cm + -10% without pillow, 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.;Vỏ gối đơn bằng vải dệt từ sợi tổng hợp kết hợp lông hóa học (polyester), đã in. Kích thước: (40~45 x 50~75)cm+-10% chưa có ruột gối, Mới 100%. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17500
KG
2500
PCE
500
USD
112200018431828
2022-06-25
901721 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Student learning kit includes: 1 meter, 1 e ke, 1 compa, 1 measure, length <= 20cm. Brand: Shidaimei, 100% new;Bộ dụng cụ học tập học sinh gồm:1 thước kẻ, 1 e ke,1 compa,1 thước đo độ, chiều dài <= 20cm. hiệu: SHIDAIMEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14200
KG
900
SET
270
USD
112200018434195
2022-06-26
960830 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Plastic pen combined with iron. Do not delete after writing, use the ink system to load for students. 100% new, NSX: Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd;Bút máy bằng nhựa kết hợp sắt. không tự xoá sau khi viết, sử dụng hệ thống mực để nạp vào dùng cho học sinh. Mới 100% ,NSX: Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
4170
PCE
834
USD
112200018431828
2022-06-25
961001 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Writing table, one-sided deletion for students, the main material of plastic, size (20-25x25-30) cm +/- 5cm, 100% new. Brand: Jingjing, Fly Dream;Bảng viết,xóa một mặt dùng cho học sinh,chất liệu chính bằng nhựa,kích thước (20-25x25-30)cm+/-5cm, Mới 100% . hiệu: JINGJING,fly dream
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14200
KG
850
PCE
510
USD
SF1365013749276
2022-06-07
480449 NG TY TNHH KHANG THàNH RICHER PAPER CO LTD Kraft paper used as paper box, quantitative, size 787x1092 mm/plate, quantitative 300gsm - 100% new goods;Giấy Kraft dùng làm hộp giấy, định lượng, kích thước 787x1092 mm/tấm, định lượng 300gsm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
33
KG
20
PCE
7
USD
290921CCFTJHPG2100026
2021-10-19
730451 NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? PHúC KHANG BESTAR STEEL CO LTD African steel pipe 57x4mm, SA213-T91, 6M / Tube, used to conduct water / gas, 100% new, manufacturer: Besttar Steel;Thép ống phi 57x4mm, SA213-T91, 6m/ống, dùng để dẫn nước / khí , mới 100%, hãng sx: BESTTAR STEEL
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TAN VU - HP
3142
KG
102
MTR
2429
USD
181120OOLU2650803160
2021-01-04
440794 NG TY TNHH KHANG ??C TH?NH YOUNG BRIGHT GLOBAL INC VL45 # & Wood cherry (Cherry) sawn, dried, untreated densified (name k / h: black cherry), 6-14 '* 3-12' '* 5/4. Specifications: 100% new 31.75mm.Hang thickness. (Quantity: 13.681CBM unit prices: 292.3712USD / CBM);VL45#&Gỗ anh đào (Cherry) xẻ sấy khô, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên k/h:Prunus Serotina), 6-14'*3-12''*5/4. Qui cách: độ dày 31.75mm.Hàng mới 100%.(Số lượng: 13.681CBM, đơn giá: 292.3712USD/CBM)
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
17778
KG
14
MTQ
4000
USD
122000011832013
2020-11-05
700601 NG TY TNHH KHANG ??C TH?NH JINTIAN LIMITED VL19 # & Glasses - specifications: 1042 * 685 * 5mm, used mounted in the furniture, furnishing (1000 sheets, 1 sheet = 0.71377m2), New 100%;VL19#&Kính - quy cách: 1042*685*5mm, dùng gắn trong các đồ gỗ, trang trí nội thất (1000 tấm, 1 tấm=0.71377m2), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SX TM TRONG LE
CONG TY TNHH KHANG DUC THINH
11295
KG
714
MTK
6970
USD
270721210710000000
2021-09-01
720853 NG TY TNHH THéP KHANG HòA NISSEI TRADING CO LTD Non-alloy steel, hot rolled, unexpected coated, uniform form, heterogeneous QC, with a width of 600mm or more: thick (3.0-4.7) mm x 600mm or more x 700mm or more. 100% new .TC JIS G3131 / SPHC;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng tấm,QC không đồng nhất, có chiều rộng từ 600mm trở lên: Dày (3.0-4.7)mm X 600mm trở lên X dài 700mm trở lên.Hàng mới 100%.TC JIS G3131/SPHC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
52910
KG
52910
KGM
35979
USD
310122EGLV550200004522
2022-04-19
391722 NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? KHANG ??C A T P AVANZATE TECNOLOGIE PLASTICHE S R L PPR plastic pipe (polypropylene random copolymer) is hard, used for water supply, Tub 40 A10 code, 40mm diameter. Brand: Toro. 100% new;Ống nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer) loại cứng, dùng cho cấp thoát nước, mã TUB 40 A10, đường kính 40mm. Hiệu: Toro. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BARI
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
120
MTR
149
USD
310122EGLV550200004522
2022-04-19
391722 NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? KHANG ??C A T P AVANZATE TECNOLOGIE PLASTICHE S R L PPR plastic complex (polypropylene random copolymer) is hard, used for water supply, code 32 SDR11 Fe, 32mm diameter. Brand: Toro. 100% new;Ống nước phức hợp bằng nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer) loại cứng, dùng cho cấp thoát nước, mã TUB 32 SDR11 FE, đường kính 32mm. Hiệu: Toro. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BARI
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
900
MTR
1006
USD
141221HOCHM01717
2022-02-28
391722 NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? KHANG ??C VALSIR S P A PP plastic tube, hard type, used for water supply, VS0660111 code, 110mm diameter, 2m long. Brand: Valsir. 100% new;Ống nhựa PP, loại cứng, dùng cho cấp thoát nước, mã VS0660111, đường kính 110mm, dài 2m. Hiệu: Valsir. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
446
KG
15
PCE
126
USD
191020KBHCM-079-007-20JP
2020-11-03
340541 T TH??NG M?I AN KHANG SHIN NIPPON BOEKI KAISHA LTD LIPON-F dry powder (10 kg / box) cleaned surfaces using products, Lion Brand, new 100%;Bột khô LIPON-F (10kg/hộp) dùng cọ rửa sạch bề mặt sản phẩm, hiệu Lion, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
10
UNK
10547
USD
260522YMLUI470188342
2022-06-03
392510 T THàNH VIêN V?T T? THI?T B? KHANG NAM SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD The plastic water tank has removable fiberglass reinforced, size: 4m long x width 3m x high: 2m, capacity: 24 m3, NSX: Sunnik International SDN BHD new goods 100% new;Bể chứa nước bằng nhựa có gia cố sợi thủy tinh đã tháo rời, kích thước: dài 4m X rộng 3m X cao: 2m, dung tích: 24 m3, NSX:SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
4432
KG
1
UNIT
4570
USD
160322EGLV091230021862
2022-03-25
392510 T THàNH VIêN V?T T? THI?T B? KHANG NAM SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD Plastic water tank with disassembled glass fiber reinforcement, size: 4 (2 + 2) m x 2m x 2m (h), capacity of 16 m3. NSX: SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD New 100%;Bể chứa nước bằng nhựa có gia cố sợi thủy tinh đã tháo rời, kích thước: 4(2+2)M X 2M X 2M (H), dung tích 16 m3. NSX:SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
9403
KG
1
UNIT
3178
USD
260522YMLUI470188342
2022-06-03
392510 T THàNH VIêN V?T T? THI?T B? KHANG NAM SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD Demated plastic water -reinforced plastic water tank, size: 6 (3+3) m x width 2 m x high: 3 m, capacity: 36 m3, NSX: Sunnik International SDN BHD new goods 100%;Bể chứa nước bằng nhựa có gia cố sợi thủy tinh đã tháo rời, kích thước: dài 6(3+3)m X rộng 2 m X cao: 3 m, dung tích: 36 m3, NSX:SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
4432
KG
1
UNIT
7754
USD
020721JJLCH2107005
2021-08-02
901050 T NH?T KHANG PNC CO LTD Film containers, (Film Rack). Size: 610mm x 510mm x 100mm, PNC brand, 100% new goods;Hộp đựng Film, (film rack). kích thước: 610mm x 510mm x 100mm, Hiệu PNC, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
8510
KG
6
SET
7800
USD
23520231190
2021-07-26
300630 NG TY TNHH TH??NG M?I THI?T B? Y T? V?N KHANG SPINREACT S A Chemicals for biochemical analysts-Direct HBA1c (1x30 ml / 1x10 ml / 1x125 ml), Product code 43100, Brand: Spinreace / Spain Manufacturing, New: 100%;Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa-DIRECT HbA1c (1x30 ml/ 1x10 ml/ 1x125 ml), mã sản phẩm 43100, Hiệu:Spinreact/ Tây Ban Nha sản xuất, Mới:100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
283
KG
60
UNIT
6054
USD
010721ONEYSINB07892901
2021-07-08
851010 U T? Và TH??NG M?I KHANG VI?T PHILIPS ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD Travel shaver Trademark Philips PQ206 / 18, capacity 1.5 w, use AA battery, 1 speed, 100% new goods;Máy cạo râu du lịch nhãn hiệu Philips PQ206/18, công suất 1,5 W, dùng pin AA, 1 tốc độ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG LACH HUYEN HP
3602
KG
120
PCE
1123
USD
081220SGZCB20003727
2020-12-23
441019 T THàNH VIêN TH??NG M?I S?N XU?T M? KHANG PANEL PLUS CO LTD Chipboard - HMR E1 Size: (1830x2440x9) mm.MK630N White / matt / 2 sides. NSX: Panel Plus, coated melamine, used to manufacture kitchen furniture. New 100%;Ván dăm - HMR E1 Kích thước: (1830x2440x9)mm.MK630N White / matt /2 sides. Nsx:Panel Plus, bề mặt phủ Melanine, Dùng để sản xuất đồ nội thất nhà bếp. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
CANG CAT LAI (HCM)
188043
KG
528
TAM
8078
USD
4846285172
2021-11-12
903300 T B? V?T T? Y T? MINH KHANG SHENZHEN SINO K MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD SPO2 sensor of monitor monitor patients (finger sensor tracking oxygen index in the blood), Model: SP9306B 100-240VAC / 50-60Hz, NSX: Shenzhen Sino-K Medical Technology CO., LTD. 100% new;Cảm biến SpO2 của máy monitor theo dõi bệnh nhân (cảm biến ngón tay theo dõi chỉ số Oxy trong máu), model: SP9306B 100-240VAC/50-60Hz, NSX: SHENZHEN SINO-K MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
4
KG
5
PCE
65
USD
060920YMLUN830004641
2020-11-06
440891 KHANG ??T VI?T NAM AMBERBIRCH SIA KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Room type AB, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại AB, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
450360
KG
196
MTQ
56796
USD
130920YMLUN830004667
2020-11-18
440891 KHANG ??T VI?T NAM AMBERBIRCH SIA KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Feng C, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại C, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
482100
KG
78
MTQ
14024
USD
131021EGLV501190006731
2021-12-15
440891 KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, has no more than 6mm thickness (birch wood type AB, scientific name: betula pendula, 1.5mm thickness). 100% new goods (SL: 289,597 m3, ĐG: 275 EUR, TG: 79,639,18 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Dương loại AB, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% (SL: 289,597 M3, ĐG: 275 EUR, TG: 79.639,18 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
242000
KG
290
MTQ
92039
USD
131021EGLV501190006731
2021-12-15
440891 KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, with no more than 6mm thickness (birch wood type D, scientific name: betula pendula, 1.5mm thickness). 100% new products SL: 124,113 m3, ĐG: 150 EUR, TG: 18,616.95 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Dương loại D, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% SL: 124,113 M3, ĐG: 150 EUR, TG: 18.616,95 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
242000
KG
124
MTQ
21516
USD
251221OOLU2687088550
2022-01-08
847930 KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Wood planks, electrical operations, Brands: Jiding, Model: BY214X8 / 6.0-15, Capacity: 42.5kw, đ / pressure: 380V, Year SX: 2018, 100% new (synchronous goods );Máy ép nóng ván gỗ, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: JIDING, model: BY214X8/6.0-15,công suất: 42.5kw, đ/áp: 380v, năm sx: 2018, mới 100% (hàng đồng bộ tháo rời)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
45730
KG
1
SET
39061
USD
011121214137739-02
2021-11-06
846031 KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Blade grinding machine, numerical control, electrical operation, Brand: Wino, Model: WN-35-100, Total capacity: 1150W, Input source: 220VAC, Year SX: 2021, 100% new (1 set = 1 pcs);Máy mài lưỡi sắc, điều khiển số, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Wino, Model: WN-35-100, Tổng công suất: 1150W, nguồn đầu vào: 220VAC, Năm sx: 2021, mới 100% (1 bộ= 1 cái)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
2
SET
6932
USD
190721212070106-02
2021-07-24
846031 KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Sander edged, electrically operated, Brand: Wino, Model: WN-35-100, Total Power: 1150W, power input: 220VAC, sx Year: 2021, a new 100%;Máy mài lưỡi sắc, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Wino, Model: WN-35-100, Tổng công suất: 1150W, nguồn đầu vào: 220VAC, Năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2996
KG
1
PCE
3824
USD
210422YMLUN670227000
2022-06-02
440391 KHANG ??T VI?T NAM LMH HOLZPRODUKTE GMBH CO KG KD14 #& rough, unpopular round wood (oak wood, scientific name: Quercus Robur) Diameter: 40cm-66cm; Long: 3.4m-11.5m (SL: 27,415m3, ĐG: 513,78339EUR, TG: 14,085,3717 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi, Tên khoa học: Quercus Robur) đường kính: 40cm-66cm; Dài: 3.4m-11.5m( SL:27,415m3, ĐG:513,78339EUR,TG: 14.085,3717 EUR)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
93860
KG
27
MTQ
14764
USD
40522218000424
2022-06-06
440391 KHANG ??T VI?T NAM X WORLDWIDE LIMITED KD14 #& Raw, unpopular round wood (oak wood, scientific name: quercus spp.) Diameter: 41cm-74cm; Long: 2.8m-7.5m;KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi, Tên khoa học: Quercus spp.) đường kính: 41cm-74cm; Dài: 2.8m-7.5m
SLOVENIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CONT SPITC
24000
KG
22
MTQ
17438
USD
230522KPE0163072
2022-06-28
440391 KHANG ??T VI?T NAM X WORLDWIDE LIMITED KD14 #& rough, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 38cm- 78cm; Long: 2.2m-8.0m (SL: 111,659m3, ĐG: 750 EUR, TG: 83.744.25 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi Châu âu, Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 38cm- 78cm; Dài: 2.2m-8.0m( SL:111,659m3, ĐG:750 EUR,TG: 83.744,25 EUR)
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
120000
KG
112
MTQ
87781
USD
230522RJK0122661B-01
2022-06-28
440391 KHANG ??T VI?T NAM NORDIC WOOD GROUP D O O KD14 #& Raw, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 35cm-61cm; Long: 2.0m-9.0m (SL: 93,861m3, ĐG: 630 EUR, TG: 59.132.43 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gồ Sồi Châu Âu , Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 35cm-61cm; Dài: 2.0m-9.0m( SL: 93,861m3, ĐG:630 EUR,TG: 59.132,43 EUR)
CROATIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
96000
KG
94
MTQ
61983
USD
230522RJK0122661B-03
2022-06-28
440391 KHANG ??T VI?T NAM NORDIC WOOD GROUP D O O KD14 #& Raw, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 40cm-82cm; Long: 2.6m-7.4m (SL: 45,649m3, ĐG: 850 EUR, TG: 38.801.65 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gồ Sồi Châu Âu, Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 40cm-82cm; Dài: 2.6m-7.4m( SL:45,649m3, ĐG:850 EUR,TG: 38.801,65 EUR)
CROATIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
48000
KG
46
MTQ
40672
USD
1ZA49A976792235571
2022-02-24
441875 KHANG ??T VI?T NAM LAUZON PLANCHERS DE BOIS EX Wooden floor tile has been assembled multi-layer (oak, scientific name Quercus Robur), specifications: thick: 21 mm, wide: 545 mm, long: 698 mm, 100% new, sample order;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur), quy cách: dày: 21 mm, rộng: 545 mm, Dài: 698 mm, mới 100%, hàng mẫu
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
40
USD
1ZA49A976792235571
2022-02-24
441875 KHANG ??T VI?T NAM LAUZON PLANCHERS DE BOIS EX Wooden flooring has been assembled multi-layer (oak, scientific name of Quercus Robur), specifications: thick: 21 mm, wide: 450 mm, long: 545mm, 100% new, sample order;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur), quy cách: dày: 21 mm, rộng: 450 mm, Dài: 545mm, mới 100%, hàng mẫu
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
40
USD
5303444090
2022-04-05
441875 KHANG ??T VI?T NAM EN BOIS FLOORING INC Multi -layered wooden flooring (oak, scientific name Quercus Robur, Specification: Specification: 355.6 *228.6 *25.4mm, Model, 100% new;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur, quy cách: quy cách: 355.6 *228.6*25.4mm, hàng mẫu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
US
HO CHI MINH
12
KG
9
PCE
1
USD
80322216868068
2022-03-16
441239 T KHANG PHáT SHANDONG DOC TIC IMPORT EXPORT CO LTD Plywood plywood with pine exterior, used for mold production, size: (290 * 13 * 2000), 100% new goods;Gỗ dán Plywood với mặt ngoài bằng gỗ thông, dùng để sản xuất khuôn, size:(290*13*2000), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
10
PCE
239
USD
171221213964904
2022-01-13
440395 KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood with k / ruler of any cross section of 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-45cm; long: 2.7m (SL: 26,137m3, ĐG: 175 EUR, TG: 4,573,98 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có k/thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-45cm;Dài: 2.7m(SL: 26,137M3,ĐG:175 EUR,TG:4.573,98 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
27490
KG
26
MTQ
5138
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 63.452m3, ĐG: 186 EUR, TG: 11.802.07 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 63,452m3, ĐG:186 EUR,TG: 11.802,07 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
63
MTQ
14009
USD
260421COSU6295788130
2021-06-24
440395 KHANG ??T VI?T NAM TORI TIMBER FILIALE LATVIA KD14 # & Logs raw, unshelled (Wood Aries sized cross any of 15 cm, Scientific Name: Betula pendula) e / k: 18cm-25cm; Length: 2.7m-3.0 m (SL: 164,152m3, E: 172 EUR, TG: 28.234,14EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/k:18cm-25cm;Dài: 2.7m-3.0m(SL:164,152m3,ĐG:172 EUR,TG: 28.234,14EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
283366
KG
164
MTQ
33472
USD
2009211KT273573
2021-11-15
440395 KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough, unmarked round (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, Scientific name: Betula Pendula) Diameter: 18cm-44cm; Long: 2.7m (SL: 55,013 m3, ĐG: 175 EUR, TG: 9,627,28eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học: Betula pendula)đường kính:18cm-44cm;Dài: 2.7m(SL:55,013 m3,ĐG:175 EUR,TG:9.627,28EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
55302
KG
55
MTQ
11126
USD
2.8092121323e+014
2021-11-15
440395 KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough circular wood, unmarked (birch wood with a cross-sectional size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-39cm; long: 2.7m (SL: 105,29m3, ĐG: 175EUR, TG: 18,425,75eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-39cm;Dài: 2.7m(SL:105,29m3,ĐG:175EUR,TG:18.425,75EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
114490
KG
105
MTQ
21295
USD
2112211KT323568
2022-01-26
440395 KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough-shelled round wood, unmarked (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) đ / glass: 18cm-51cm; long: 2.7m (SL: 146,144m3, ĐG: 175 EUR, TG: 25,575,20 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/kính:18cm-51cm;Dài:2.7m (SL:146,144M3,ĐG:175 EUR,TG:25.575,20 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
383678
KG
146
MTQ
28729
USD
0611211KT302650
2021-12-21
440395 KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: Betula Pendula) d / glass: 18cm-46cm; long: 2.7m ( SL: 604,703m3, DG: 180EUR, TG: 108,846,54eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/ kính:18cm-46cm;Dài: 2,7m (SL:604,703M3,ĐG:180EUR,TG:108.846,54EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
665173
KG
605
MTQ
125794
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 80,128m3, ĐG: 186 EUR, TG: 14.903.81 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 80,128m3, ĐG:186 EUR,TG: 14.903,81 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
80
MTQ
17691
USD
2210211KT283662
2021-11-22
440395 KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & round raw, unplugged, birch wood with a cross-sectional surface size of 15 cm or more, scientific name: betula pendula) Diameter: 18cm-50cm; long: 2.7m (SL: 281.454m3, ĐG: 175 EUR, TG: 49,254,45EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-50cm;Dài: 2.7m(SL:281,454m3,ĐG:175 EUR,TG:49.254,45EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
310728
KG
281
MTQ
55805
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Rough, unmarked round (birch wood, scientific name: Betula Pendula) Diameter: 26cm-49cm; Long: 3.0m (SL: 249,805m3, ĐG: 196 EUR, TG: 48,961,78 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 26cm-49cm; Dài: 3.0m( SL:249,805m3, ĐG:196 EUR,TG: 48.961,78 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
250
MTQ
58118
USD
20422217025069
2022-04-07
320990 KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD KD01B #& polyurethan coating dispersed in a solid content of 20.71% (WD5159 primer), 100% new;KD01B#&Chất phủ từ polyurethan phân tán trong môi trường nước hàm lượng rắn 20.71% (Nước sơn lót WD5159), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24545
KG
480
KGM
4768
USD
0809211KT269087
2021-10-30
440890 KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, has a thickness of no more than 6mm (birch wood type AB, scientific name: Betula Pendula, 1.5mm thickness). New 100% (SL: 165,484 m3 / đg: 275 EUR / TG: 45.508.10 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương loại AB, Tên khoa học:Betula Pendula, độ dày 1.5mm).Hàng mới 100%(SL:165,484 M3/ĐG: 275 EUR/TG: 45.508,10 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
99800
KG
165
MTQ
52594
USD
61221214739451
2021-12-14
846591 KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Wooden ring saws, electrical operations, no brands. Manufacturer: Shenyang Band Saw Machinery Co., Ltd; Model: MJ3212, CS: 47.95KW / 380V, Year SX: 2021. (Disassemble syncs), 100% new;Máy cưa vòng gỗ, hoạt động bằng điện, không nhãn hiệu. Nhà sản xuất: Shenyang Band Saw Machinery Co., Ltd; Model: MJ3212, Tổng CS: 47.95KW/380V, năm sx: 2021. (hàng đồng bộ tháo rời), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
3
SET
36396
USD
261121214459585
2021-12-14
110100 KHANG ??T VI?T NAM PILMICO FOODS CORPORATION KD25 # & Industrial Wheat Flour (used for wood, not used as food or raw materials for aqua feed production), 100% new;KD25#&Bột mì công nghiệp (dùng để ghép gỗ, không dùng làm thức ăn hoặc nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CAGAYAN DE ORO - MIN
CANG CAT LAI (HCM)
22700
KG
22520
KGM
10359
USD
150521CPC0176287
2021-06-07
110100 KHANG ??T VI?T NAM PILMICO FOODS CORPORATION KD25 # & Industrial Wheat Flour (used for wood transplantation, not used as food or raw materials for aqua feed production), 100% new;KD25#&Bột mì công nghiệp (dùng để ghép gỗ, không dùng làm thức ăn hoặc nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CAGAYAN DE ORO - MIN
CANG CAT LAI (HCM)
45400
KG
45040
KGM
17791
USD
220522PTCLI2250088
2022-06-01
731511 T TH??NG M?I D?CH V? TH?NH KHANG HANYAMN JOUNG INDUSTRIAL CO LTD Chain - Chain - of Hanyamn vacuum shaping machine. Used in the production of plastic products. New 100%.;Dây xích truyền - CHAIN - của máy định hình chân không HANYAMN. Dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
145
KG
21
MTR
2856
USD
2.60220100001765E+17
2020-02-26
860120 NG TY CP T?N HOàNG KHANG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tàu điện 2,5 tấn chạy bằng ắc quy điện dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY2.5/6B, cự ly ray 600mm,công suất 3kW,ắc quy 60V, Trung Quốc sản xuất 2019 mới 100%.;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2
PCE
9600
USD
2.60220100001765E+17
2020-02-26
860120 NG TY CP T?N HOàNG KHANG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tàu điện 2,5 tấn chạy bằng ắc quy điện dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY2.5/6B, cự ly ray 600mm,công suất 3kW,ắc quy 60V, Trung Quốc sản xuất 2019 mới 100%.;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2
PCE
9600
USD
270621112100013000000
2021-06-28
860120 NG TY CP T?N HOàNG KHANG PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD The head of the electric battery runs with electric batteries on the railroad tracks. Symbol: CT2.5 / 6GB. Ray distance: 600mm. Capacity: 3KW, Battery: 60V. Production in 2021 new 100%;Đầu máy kéo xe gòong chạy bằng ắc qui điện đi trên đường ray dùng trong nhà xưởng. Ký hiệu: CTY2.5/6GB. Cự ly ray: 600mm. Công suất:3Kw, ắc qui:60V. Sản xuất năm 2021 mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8700
KG
4
PCE
20000
USD
071221PGLOHPH2112031
2021-12-15
390791 T GIA KHANG SEWON CHEMICAL CO LTD Polyester resin resins primary form s303m (liquid, not full, 180 kg / drum used in composites technology) mixture of polyester 65% plastic, styren (CAS code: 100-42-5) 35% = 1,260kg (row 100% new);Nhựa Polyester Resins dạng nguyên sinh S303M (dạng lỏng, chưa no, 180 Kg/Phuy dùng trong công nghệ Composites) Hỗn hợp gồm nhựa Polyester 65%, Styren (Mã CAS: 100-42-5) 35%=1,260Kg (Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18540
KG
3600
KGM
6300
USD
041221JSHAFBK1294
2021-12-15
701959 T GIA KHANG CNBM INTERNATIONAL CORPORATION Fiberglass 450-1270mm (other shuttle fabric, used in composites technology) 100% new products;Sợi thủy tinh 450-1270MM (dạng vải dệt thoi khác, dùng trong công nghệ Composites) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16700
KG
9408
KGM
15711
USD
4.10210110211121E+25
2021-10-04
730540 NG TY CP T?N HOàNG KHANG PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn,(đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35180
KG
16200
KGM
17318
USD
112100015298999
2021-10-01
730540 NG TY CP T?N HOàNG KHANG PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn, (đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40920
KG
40920
KGM
43744
USD
ADPS220318
2022-03-10
853949 C T? MINH KHANG UNILAM CO LTD Ultraviolet light bulb HUV-029L481 / 1: capacity 2.9kw; 250V voltage; Line 13.5A transmit ultraviolet drying glue on electronic circuit board. Do Unilam produced. 100% new;Bóng đèn tia cực tím HUV-029L481/1: Công suất 2.9kw; Điện áp 250V; Dòng 13.5A Phát tia cực tím làm khô keo trên bản mạch điện tử. Do Unilam sản xuất. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
15
KG
10
PCE
700
USD
230921SHHPG21783790
2021-09-30
845530 C T? KHANG CHI JIANGYIN SUNHOPE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Rolling axis for metal laminating machines, size 170mm x 850 x 1780 mm. New 100%;Trục cán dùng cho máy cán kim loại, kích thước 170mm x 850 x 1780 mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4505
KG
22
PCE
18889
USD
112200017710200
2022-06-01
440112 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
50000
KG
70
STER
1050
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-05
440112 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew round: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <7cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) - (Fuel Wood). the item is not Leather to CITES category. Derived from Cambodia.;Gỗ Điều dạng tròn: khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt. Đường kính <7cm,Chiều dài <70cm.(Anacardium occidentale wood)-(Fuel wood). Hàng không thuộc danh mục CITES. Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-24
440112 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew form: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <20cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) (Fuel Wood) (Fuel Wood) (Firewood). from Cambodia.;Gỗ Điều dạng:khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt.Đường kính<20cm,Chiều dài<70cm.(Anacardium occidentale wood)(Fuel wood) (Củi Điều).Hàng không thuộc danh mục CITES.Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-25
440112 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew form: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <20cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) (Fuel Wood) (Fuel Wood) (Firewood). from Cambodia.;Gỗ Điều dạng:khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt.Đường kính<20cm,Chiều dài<70cm.(Anacardium occidentale wood)(Fuel wood) (Củi Điều).Hàng không thuộc danh mục CITES.Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD