Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150522AXMF-012449
2022-05-27
291733 T KEO Và DUNG D?CH CHUYêN D?NG ? T? CHU LAI STAR OF ORIENT INDUSTRIAL LIMITED Diisononyl phthalate solution of Dinoonl Jayflex Dinp, used to adjust the viscosity of the body sealer (body closed agent), NSX Henan Go Biotech Co., Ltd. 100%new, SX2021_C6H4 (COOC9H19) 2;Dung dịch diisononyl phthalate thuộc Dinonyl Jayflex DINP, dùng để điều chỉnh độ nhớt của body sealer (chất làm kín body xe), NSX HENAN GO BIOTECH CO.,LTD. Mới 100%, sx2021_C6H4(COOC9H19)2
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CHU LAI
11236
KG
10000
KGM
24000
USD
161220OSAAWK50236-02
2020-12-25
701952 NG TY TNHH V?T LI?U B?NG KEO NITTO DENKO VI?T NAM NITTO DENKO CORPORATION TAPES fiberglass cloth (NG.LIEU) 1 FACE NOT IN PICTURE, SIGNATURE 0.18mm X 590mm X 33m 188UL (TAPES FROM fiberglass woven fabric, plain weave, BELOW 250G / M2, TEXTILES FROM INDIA HAVE Filament EVERY SINGLE PIECE FIBER <136 TEX;BĂNG KEO VẢI SỢI THỦY TINH (NG.LIỆU) 1 MẶT KHÔNG IN HÌNH,CHỮ 0.18MM X 590MM X 33M 188UL(BĂNG KEO TỪ VẢI DỆT THOI SỢI THỦY TINH, DỆT TRƠN,DƯỚI 250G/M2,DỆT TỪ SỢI FILAMENT CÓ ĐỘ MẢNH MỖI SỢI ĐƠN<136 TEX
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
8331
KG
16
ROL
3710
USD
220322AHPH22040004
2022-04-07
871190 NG TY TNHH KEO SANG VINA SPACEEV CO LTD Electric motorbike branded brand: Space CAS1 Capacity 2000W, current 60V/20AH, maximum speed of 80km/h, 100% new;Xe máy điện nhãn hiệu sản xuât: space cas1 công xuất 2000W, dòng điện 60v/20Ah, tốc độ tối đa 80km/h, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
221
KG
1
PCE
572
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
2652695426
2022-01-07
391231 N DUNG D?CH KHOAN Và D?CH V? D?U KHí GUMPRO DRILLING FLUIDS PVT LTD Water emission reduction GS PAC LV additive in oil and gas drilling solution, NSX Gumpro Drilling Fluids, CAS: 9004-32-4, 100% new;Chất giảm độ thải nước GS PAC LV phụ gia trong dung dịch khoan dầu khí,nsx GUMPRO DRILLING FLUIDS, CAS: 9004-32-4, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
9
KG
1
KGM
1
USD
150921COAU7882989680
2021-10-02
730901 NG KEO TINH HUY VI?T NAM FUQING LINKAGE IMPORT EXPORT CO LTD Steel compressor oil separator Product No: CF 21016-142, 1000L capacity, industrial use, 100% new products;Bình tách dầu máy nén khí bằng thép product no: CF 21016-142, dung tích 1000L, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
17362
KG
1
SET
292
USD
251220HKPUF-122-005-20JP
2021-01-12
760720 NG KEO FUKUOKA FUKUOKA TAPE CO LTD Aluminum single-sided adhesive tape rolls AL mark Sliontec number: 8010. Size 40mm x 50m;Băng keo nhôm một mặt dạng cuộn hiệu AL Sliontec số : 8010. Kích thước 40mm x 50m
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
541
KG
90
ROL
75636
USD
280322MLCWSINH10010433
2022-04-01
293379 T?NG C?NG TY HóA CH?T Và D?CH V? D?U KHí CTCP HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH Targon II, Asphalt Solvent, stabilizer that inhibits anticoagulants: 1-methyl-2-pyrroolidone, liquid form, 54 gal/barrel, CAS code: 872-50-4, PTPL results: 607/TB-KD9 , May 11, 2020, 100% new goods;Chất TARGON II, ASPHALT SOLVENT, chất ổn định gây ức chế chống đông:1-Methyl-2-pyrrolidone, dạng lỏng, 54 gal/thùng, Mã CAS: 872-50-4, kết quả PTPL: 607/TB-KD9, ngày 11/05/2020, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2919
KG
162
GLL
13770
USD
090322MLCWSINH10010353
2022-03-25
270750 T?NG C?NG TY HóA CH?T Và D?CH V? D?U KHí CTCP HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH Paragon 100e + Solvent is a fragrant hydrogen hydrocarbon mixture, which is the main tp. . CAS: 64742-94-5;Chất PARAGON 100E+ SOLVENT là hỗn hợp hydrocacbon thơm có TP chính là Naphtha thơm, TP cất> 65% thể tích dc cất ở nh.độ 250oC theo pp ASTM D86, mới 100%.PTPL: 1710/KĐ3 ngày 21/9/2017. Cas: 64742-94-5
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1656
KG
275
GLL
6815
USD
160622AGL220629230
2022-06-28
730452 NG TY TNHH V?T T? Và D?CH V? TIN H?C GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD Steel with non -welded, non -connected alloy pipes; K.The: 40cr; TC: GB/T3077-1999; Q.C: Đ. External glass 12.2 mm (-0/+0.1) x đ. Inner glass 8.1 mm (-0/+0.1) x length: 4 m; 100%new. Made in China;Thép ống hợp kim cán nguội không hàn, không nối; K.hiệu: 40Cr; TC: GB/T3077-1999; Q.c: Đ. kính ngoài 12.2 mm(-0/+0.1) x Đ. kính trong 8.1 mm(-0/+0.1) x dài: 4 m; mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4672
KG
3108
KGM
7397
USD
160622AGL220629230
2022-06-28
730452 NG TY TNHH V?T T? Và D?CH V? TIN H?C GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD Steel with non -welded, non -connected alloy pipes; K.The: 40cr; TC: GB/T3077-1999; Q.C: Đ. External glass 14.2 mm (-0/+0.1) x đ. Inner glasses 10.1 mm (-0/+0.1) x length: 4 m; 100%new. Made in China;Thép ống hợp kim cán nguội không hàn, không nối; K.hiệu: 40Cr; TC: GB/T3077-1999; Q.c: Đ. kính ngoài 14.2 mm(-0/+0.1) x Đ. kính trong 10.1 mm(-0/+0.1) x dài: 4 m; mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4672
KG
1564
KGM
3722
USD
97890501025
2022-04-25
041000 NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I ??T VI?T PT BERKAT CEMERLANG SUKSES ABADI Bird's nest, the item is not in the cites list, oats nest in the house, 3cm-20cm, gray white, have been cleaned. Not yet preliminary processing, 100% new products are used as food;Tổ chim yến, hàng không thuộc danh mục Cites, tổ chim yến nuôi trong nhà, 3cm-20cm, màu trắng xám, đã được làm sạch. Chưa qua sơ chế, hàng mới 100% dùng làm thực phẩm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
163
KG
37
KGM
10360
USD
73851755281
2022-05-24
041000 NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I ??T VI?T PT BERKAT CEMERLANG SUKSES ABADI Bird's nest, the item is not in the cites list, oats nest in the house, 1cm-10cm, gray white, have been cleaned. Not yet preliminary processing, 100% new products are used as food;Tổ chim yến, hàng không thuộc danh mục Cites, tổ chim yến nuôi trong nhà, 1cm-10cm, màu trắng xám, đã được làm sạch. Chưa qua sơ chế, hàng mới 100% dùng làm thực phẩm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
103
KG
26
KGM
13770
USD
73851755281
2022-05-24
041000 NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I ??T VI?T PT BERKAT CEMERLANG SUKSES ABADI Raw bird nest. the item is not is in the cites category, the nest nest in the house, 1cm-8cm, and the feathers. Not yet preliminary processing, 100% new products are used as food;Tổ chim yến thô. Hàng không thuộc danh mục Cites, tổ chim yến nuôi trong nhà, 1cm-8cm, còn lông. Chưa qua sơ chế, hàng mới 100% dùng làm thực phẩm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
103
KG
27
KGM
12825
USD
73851755281
2022-05-24
041000 NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I ??T VI?T PT BERKAT CEMERLANG SUKSES ABADI The bird's nest, the the item is not is in the cites list, the bird's nest is raised indoors, 0.01cm-10cm, white, has been cleaned. Not yet preliminary processing, 100% new products are used as food;Tổ chim yến vụn, hàng không thuộc danh mục Cites, tổ chim yến nuôi trong nhà, 0.01cm-10cm, màu trắng, đã được làm sạch. Chưa qua sơ chế, hàng mới 100% dùng làm thực phẩm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
103
KG
19
KGM
5820
USD
16034052922
2022-04-05
440349 NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I ??T VI?T PT GAHARU ALAM LESTARI ABADI Wood is potting in the form of a song, lump (Gaharu wood), used to opaque (scientific name: Aquilaria Filaria) (not incense, Ky Nam) originating from naturally according to Luc II-W. New 100%;Gỗ dó bầu dạng khúc, cục (gỗ Gaharu), dùng để đục tượng (Tên khoa học: Aquilaria filaria) (chưa phải trầm hương, kỳ nam) nguồn gốc từ tự nhiên theo phụ luc II-W. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
222
KG
200
KGM
1400
USD
ORD20207625
2021-12-14
850120 NG TY TNHH T? V?N D V G MATLAB PTY LTD Motor grinding head grinder flat numerical control, 1-way power 12vdc by globe motors, 100% new;Motor đầu mài máy mài phẳng điều khiển số, dùng điện 1 chiều 12VDC do Globe Motors sản xuất, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
71
KG
1
PCE
376
USD
ORD20207625
2021-12-14
591191 NG TY TNHH T? V?N D V G MATLAB PTY LTD TECHNOLOGY FACTORY FOR FERVICE MATERIAL POLICE TERAMINATION OF CHEMOMET INDUSTRIAL TYPES OF CHEMOMET TYPE 8 '' BEHLER (10 sheets / box) 100% new;Vải kỹ thuật dùng cho máy đánh bóng phẳng điều khiển số dùng trong công nghiệp loại ChemoMet dạng tờ tròn 8'' hiệu BUEHLER (10 tờ/ hộp) mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
71
KG
5
UNK
921
USD
ORD20207625
2021-12-14
340590 NG TY TNHH T? V?N D V G MATLAB PTY LTD Soybike polish solution, use in labs buehler type Metadi Poly 3um (8 oz # 3.8L) New 100%;Dung dịch đánh bóng kim tương, dùng trong phòng thí nghiệm hiệu Buehler loại MetaDi Poly 3um (8 Oz # 3.8L) mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
1240
USD
9459748546
2022-02-24
282710 CHI NHáNH T?NG C?NG TY HóA CH?T Và D?CH V? D?U KHí CTCP TRUNG T?M NGHIêN C?U ? POLIEKS AO Additional additives with powdered oil recovery, used in oil and gas exploitation -MK-7 Grade A, NCC; Polyex, Derivatives of Sweeting Cas: 50-81-7, ammonium chloride CAS: 12125-02-9 (0.066kg / bag), 100% new;Phụ gia tăng cường thu hồi dầu dạng bột, sử dụng trong khai thác dầu khí -MK-7 Grade A,NCC; POLYEX, Derivatives of sweeting CAS: 50-81-7, Ammonium Chloride CAS: 12125-02-9 ( 0.066kg/ túi), Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
35
KG
0
KGM
10
USD
147658623
2021-12-13
902490 NG TY TNHH T? V?N Và D?CH V? KHOA H?C K? THU?T L C D NOVOTEST LTD Brinell Hard Model Model: 100HB is the accessory of the hardness measuring device with an ultrasonic impedance. NSX: Novotest / Ukraine. New 100%;Mẫu chuẩn độ cứng Brinell model: 100HB là phụ kiện của thiết bị đo độ cứng bằng trở kháng siêu âm. NSX: NOVOTEST/Ukraine. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
KIEV-BORISPOL APT
HA NOI
16
KG
1
PCE
113
USD
5297149104
2022-04-25
902490 NG TY TNHH T? V?N Và D?CH V? KHOA H?C K? THU?T L C D INNOVATION POLYMERS Evangled ultrasound (creating an ultrasonic refractive angle), Model: IP-35-TOFD-A HDPE WEDGE 90 mm AOD; is an accessory of industrial ultrasound TB; NSX: Innovation Polymers/Canada; Origin: Canada; 100% new;Nêm siêu âm nhiễu xạ (tạo góc khúc xạ sóng siêu âm), model: IP-35-TOFD-A HDPE Wedge 90 mm AOD; là phụ kiện của TB siêu âm công nghiệp; NSX: Innovation Polymers/Canada; Xuất xứ:Canada; mới 100%
CANADA
VIETNAM
KITCHENER - OT
HA NOI
0
KG
2
PCE
380
USD
5297149104
2022-04-25
902490 NG TY TNHH T? V?N Và D?CH V? KHOA H?C K? THU?T L C D INNOVATION POLYMERS Delayed ultrasound of the diffraction (creating an ultrasonic refractive angle), Model: Delay Line Aquolink100 35D-TOFD 90 mm AOD; is an accessory of industrial ultrasound TB; NSX: Innovation Polymers/Canada; Origin: Canada; new;Nêm trễ siêu âm nhiễu xạ (tạo góc khúc xạ sóng siêu âm), model: Delay Line Aqualink100 35D-TOFD 90 mm AOD; là phụ kiện của TB siêu âm công nghiệp; NSX: Innovation Polymers/Canada; Xuất xứ:Canada; mới
CANADA
VIETNAM
KITCHENER - OT
HA NOI
0
KG
2
PCE
120
USD
82813235493
2021-08-30
293729 NG TY CP D??C V?T T? Y T? NGH? AN ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing Methyl Prednisolone Tan Pharmaceutical Drugs: USP43 standards; Manufacturer: Zhejiang Xianju Pharmaceutical CO., LTD. Lot number: 04.1064-210706; NSX: July 16, 2021; HSD: July 16, 2025;Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược Methyl Prednisolone: tiêu chuẩn USP43; Nhà sản xuất: Zhejiang xianju pharmaceutical co., ltd. Số lô: 04.1064-210706; Nsx: 16/07/2021; Hsd: 16/07/2025
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
41
KG
30
KGM
37800
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
284011 NG TY TNHH D?CH V? V?T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Sodium tetraborate chemicals, anhydrous form, code: 56580, CTHH: NA2B4O7, CAS code: 1330-43-4, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Natri Tetraborat, dạng khan, code: 56580, CTHH: Na2B4O7, mã CAS: 1330-43-4, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
1
UNA
21
USD
949385474429
2021-07-14
293349 N D??C V?T T? Y T? H?I D??NG RA CHEM PHARMA LTD Drug Materials: Drotaverine HCl (Drotaverine Hydrochloride). Lot Number: ON200002. NSX: 08/2020, HSD: 07/2025. Manufacturer: Out Chem Pharma Limited - India. New 100%;Nguyên liệu sx thuốc:Drotaverine HCl ( Drotaverine Hydrochloride). Số lô:ON200002 . NSX: 08/2020, HSD: 07/2025. Nhà sx: RA Chem Pharma Limited - Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
1
KG
500
GRM
3
USD
300522AMIGL220186504A
2022-06-07
294120 I Và D?CH V? V?N TíN PHáT XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO LTD Nguyen Lieu SX Y. 2. Streptomycin Sulphate Oral, Batch No:; S52021140, NSX: 3/21, HSD: 2/25;NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y. 2. STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL, Batch no : ; S52021140, Nsx : 3/21, Hsd : 2/25
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4135
KG
685
KGM
18401
USD
030920LKLXHPH2009001
2020-11-25
330750 NG TY TNHH T? V?N D?CH V? T?N HàN VI?T GAJANG COMPANY CO LTD Deodorant spray in 920ml capacity Downy room / bottle, 2 bottles / set, new 100%;Chai xịt khử mùi trong phòng Downy dung tích 920ml/chai, 2 chai/set , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19881
KG
50
SET
250
USD
150721100395649000
2021-07-30
890120 NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I D?U KHí OVTRANS SKS OBO TANKERS AS Used oil tankers, 2006 closed years, full load: 158843 MT, total capacity: 81380 GT.Names: Palmer, IMO 9301524, Boning: XVKC7. LMAX X L x B x H = 274.27 x 264 x 48 x 23.1;Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2006,Trọng tải toàn phần : 158843 MT,Tổng dung tich: 81380 GT.Tên tàu:PALMER, IMO 9301524, hô hiệu:XVKC7. Lmax x L x B x H = 274.27 x 264 x 48 x 23.1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
KHU NEO VUNG TAU
81380
KG
1
PCE
23500000
USD
7114121523
2022-03-28
620319 NG TY TNHH D?CH V? ??U T? V C CBC MARKETING M SDN BHD Jacket for Asian C1 Cup Football League, Brand: IVC Works, 100% new products;Áo khoác cho nhân viên phục vụ giải bóng đá cúp C1 Châu Á, hiệu: IVC WORKS, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
22
KG
145
PCE
435
USD
101121VGLG2111003
2021-11-19
950420 NG TY TNHH D?CH V? Và ??U T? MIN MINTABLE 9 feet dalkers (Billiard Tables 9 Feet Table) Brand: Mintable, Disassemble synchronous goods, specifications: 2726 x1506 x790mm new 100%;Bàn bi da 9 feet (BILLIARD TABLES 9 FEET TABLE) Hiệu: MINTABLE, hàng đồng bộ tháo rời, quy cách: 2726 x1506 x790mm hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
5
PCE
7500
USD
101121VGLG2111003
2021-11-19
950420 NG TY TNHH D?CH V? Và ??U T? MIN MINTABLE Professional Tablet Table 10 Feet (Billiard Tables 10 Feet Professional Table) Brand: Mintable, Disassemble Sync, Specifies: 3130 X1708 X790mm New 100%;Bàn bi da chuyên nghiệp 10 feet(BILLIARD TABLES 10 FEET PROFESSIONAL TABLE) Hiệu: MINTABLE, hàng đồng bộ tháo rời, quy cách: 3130 x1708 x790mm hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
15
PCE
45000
USD
230921SE1090887Y
2021-10-01
293311 N D??C Và V?T T? THú Y CHINA SINOCHEMIE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: antipyrine. New 100%. Batch No: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: Zhejiang Haisen Pharmaceutical CO., LTD. 25kg / carton;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:ANTIPYRINE. Hàng mới 100%. BATCH NO: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
VICONSHIP
7968
KG
1000
KGM
13800
USD
17666333201
2021-08-27
293790 N D??C Và V?T T? THú Y AMOLI ENTERPRISES LTD Raw materials Production of veterinary drugs (HOOC SAN SAN): Oxytocin. Manufacturer: Hemmo Pharmaceuticals Private Limited, India Lot Number: OP-090221; date SX: 02/2021; HD: 01/2024. (1miu = 1,9339gr);Nguyên liêu sản xuất thuốc thú y(Hooc môn sinh san): Oxytocin. Nhà SX: Hemmo Pharmaceuticals Private Limited, India Số lô: OP-090221;Ngày SX: 02/2021; HD:01/2024. (1MIU= 1,9339Gr)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
40
KG
193
GRM
29500
USD
16061761361
2021-09-22
293790 N D??C Và V?T T? THú Y EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED Veterinary medicine production materials. Cloprostenol sodium; Lottery: 210731; Now SX: 31/07/21; HD: July 30, 23; 210806 NSX: 06/08/21; HD: 05/08/21. NSX: Ningbo Second Hormone Factory, China. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y. Cloprostenol Sodium; sô lô: 210731; ngay SX: 31/07/21;HD: 30/07/23; 210806 NSX: 06/08/21; HD: 05/08/21. NSX:Ningbo Second Hormone Factory, China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
9
KG
400
GRM
132000
USD
0212202020SE0000050071
2020-12-30
150500 I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Lanolin for cosmetics production use: MEDLAN CG, New 100%, 50 kg / drum, day date 12/11/2020 11/30/2022 sx;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm : MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 12/11/2020 date 30/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
900
KGM
9540
USD
0211212021SE0000050092
2021-11-16
150500 I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Cosmetic feathers produce cosmetics (fat obtained from Lanolin): Medlan CG, 100% new, 50 kg / drum, dated 09/09/2021 date 09/09/2023, lot A202109021;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm (chất béo thu được từ Lanolin): MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 03/09/2021 date 30/09/2023, Lot A202109021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1975
KG
1800
KGM
19170
USD
0502212021SE0000050009
2021-02-26
150500 I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Lanolin for cosmetics production use: MEDLAN CG, New 100%, 50 kg / drum, day date 20/01/2021 01/31/2023 sx, Lot A202101.201;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm : MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 20/01/2021 date 31/01/2023, Lot A202101.201
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1975
KG
1800
KGM
19777
USD
16068337533
2021-12-15
293791 N D??C Và V?T T? THú Y EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED NL Veterinary medicine production: Chorionic Gonadotropin HCG; Block: Z0104211001; Now SX: 28/10/21; HD: 09/24; NSX: Jiangxi Haoran Bio Pharma Co., Ltd, China. Packing 18,133gr = 100 Miu. new 100%;NL sản xuất thuốc thú y: Chorionic Gonadotropin HCG ; sô lô: Z0104211001; ngay SX: 28/10/21;HD: 09/24; NSX: Jiangxi Haoran Bio Pharma Co., Ltd, China. đóng gói 18,133gr = 100 miu. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
6
KG
18
GRM
105001
USD
090621YXDG21055293
2021-07-09
291830 N D??C Và V?T T? THú Y KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LIMITED Veterinary medicine production materials: ketoprofen. Batch No: 201400m210504,201400m210517 (HSD: 04.2021-03.2026). New 100%. NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: KETOPROFEN. BATCH NO: 201400M210504,201400M210517 (HSD: 04.2021-03.2026). Hàng mới 100%. NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
VINABRIDGE
570
KG
500
KGM
42500
USD
101021IRSPKGHCM2105699
2021-10-18
290517 I D?CH V? T?N V?N ??T INTERMED SDN BHD Organic chemicals used in cosmetic industry: Ceteastyl alcohol (20kg / bag), CAS: 67762-27-0;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ phẩm: Cetearyl Alcohol (20kg/bao), CAS: 67762-27-0
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
12180
KG
12
TNE
22920
USD
150721XHHTSHHAP210705D
2021-07-22
294120 N D??C Và V?T T? THú Y KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LIMITED Raw materials for manufacturing of veterinary drugs: streptomycin sulfate. (2000 BOU = 2736 KG) NSX: HEBEI Shengxue DACHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:STREPTOMYCIN SULPHATE.(2000 BOU = 2736 KG )NSX: HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CT LIEN VIET LOG
3484
KG
2736
KGM
72400
USD
17661812063
2021-10-01
293980 N D??C Và V?T T? THú Y AMOLI ENTERPRISES LTD Raw materials for veterinary medicine: Pilocarpine hydrochloride; Lot: 21CG01; NSX: July 21, 21; due date; July 20, 2024; NSX: Sourcetech Quimica LTDA (Brazil), 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Pilocarpine Hydrochloride; Lô: 21CG01; NSX: 21/07/21; hạn dùng; 20/07/2024; NSX: Sourcetech Quimica LTDA (Brazil), hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
10
KGM
44800
USD
16042240170
2022-01-17
293980 N D??C Và V?T T? THú Y SINOBRIGHT PHARMA CO LTD Raw materials for veterinary drugs: Atropine sulfate. Manufacturer: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd. Block: 20210505; NSX: 20/05/2021; HD: 19/05/2023. 100% new goods due to China;Nguyên liệu SX thuốc thú y: Atropine Sulfate. Nhà SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd. Sô lô: 20210505;NSX: 20/05/2021; HD: 19/05/2023. Hàng mới 100% do TQ SX
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
17
KG
10
KGM
5500
USD
241021HASLS19211000510
2021-10-28
290517 I D?CH V? T?N V?N ??T OBETECH PACIFIC SDN BHD Organic chemicals used in cosmetic industry: Cetearyl Alcohol (ThaiOL 1618) (20kg / bag), CAS: 67762-27-0;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ phẩm: Cetearyl Alcohol (THAIOL 1618) (20kg/bao), CAS: 67762-27-0
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16088
KG
16
TNE
28800
USD
071221PKLHCMPP071221109930
2021-12-13
290517 I D?CH V? T?N V?N ??T INTERMED SDN BHD Organic chemicals used in cosmetics industry: Cetyl Alcohol (25kg / bag). Code Code: 36653-82-4 (100% new);Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ phẩm: Cetyl Alcohol (25kg/bao). Mã CAS: 36653-82-4 (mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
12144
KG
12
TNE
33840
USD
131220HS20120178
2020-12-23
830130 N T? V?N THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T YUEQING YISI ELECTRIC CO LTD Locks for electrical cabinets, model: AB303, length: 88mm, maker: Feilei., With zinc alloy, the New 100%;Ổ khóa dùng cho tủ điện, model: AB303, chiều dài: 88mm, hãng sản xuất: Feilei., bằng hợp kim kẽm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2478
KG
300
PCE
239
USD
131220HS20120178
2020-12-23
830130 N T? V?N THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T YUEQING YISI ELECTRIC CO LTD Locks for electrical cabinets, model: MS722, length: 25mm maker: Feilei, with zinc alloy, the New 100%;Ổ khóa dùng cho tủ điện, model: MS722, chiều dài: 25mm hãng sản xuất: Feilei, bằng hợp kim kẽm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2478
KG
1000
PCE
535
USD
23548480574
2022-06-10
291100 NG TY CP D??C V?T T? Y T? Hà NAM BIOFER S P A Ferric (III) Hydroxyd Polymaltose, Batch number: FP0025FV21, Materials used to produce drugs, NSX: 10/2021, HSD: 10/2026; Manufacturer: Biofer S.P.A, 100% new goods;FERRIC (III) HYDROXYD POLYMALTOSE, số batch: FP0025FV21, nguyên liệu dùng để sx thuốc, NSX: 10/2021, HSD: 10/2026; nhà sx: BIOFER S.P.A, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HA NOI
227
KG
200
KGM
18868
USD
5875649905
2022-04-18
902490 I Và D?CH V? K? THU?T C A N D T GZ DOPPLER ELECTRONIC TECH INC Material ultrasound probes and industrial welds, model: A4P14x14A60-A-A006-RC5-C-L-E, Brand: Doppler, 100%new (defective goods returned);Đầu dò siêu âm vật liệu và mối hàn công nghiệp, model: A4P14x14A60-I-A006-RC5-C-L-E, hiệu: Doppler, mới 100%(hàng bị lỗi trả về)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
21
KG
10
PCE
630
USD