Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251220EGLV081000381736
2021-01-04
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 1-2 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 1-2 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
200
BAG
551
USD
HDMUSYHM0079589
2020-12-24
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 2-4 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 2-4 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26160
KG
1200
BAG
3630
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD
180121COAU7229428120
2021-02-18
230690 NG TY TNHH AN HUY B T HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction - used as raw materials for animal feed processing, restaurant closures in the container, 50kg / bag (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), cave import matching TT26 / 2012 TT BNNPTNT;Cám gạo trích ly - dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao đóng trong cont, 50kg/bao (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), hang nhập khẩu phu hơp với TT26/2012 TT BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313360
KG
312194
KGM
47766
USD
15770496053
2021-10-05
847191 CTY TNHH T?N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Scoring set for competitions include: Touch screen (FMA21) container (FMA21-TK2) Wire (FMA-KK) 20m wire (FMA-MS20) Wire 30m (FB03-VK30) Brackets (FMA21- SBS2) Indicator light (FMA21-HL). Allstar brand;Bộ chấm điểm cho thi đấu gồm: Màn hình cảm ứng (FMA21) Hộp đựng (FMA21-TK2) Dây điện (FMA-KK) Dây điện 20m (FMA-MS20) Dây điện 30m (FB03-VK30) Chân đế (FMA21-SBS2) Đèn báo (FMA21-HL). Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
2
SET
19092
USD
15770496053
2021-10-05
950700 CTY TNHH T?N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Thigh armor for coaches train sports fencing, made of leather. Allstar brand;Giáp đùi dành cho huấn luyện viên huấn luyện môn thể thao đấu kiếm, làm bằng da. Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
10
PCE
347
USD
300521SNKO026210500715
2021-06-16
284011 T HUY 5 CONTINENT PHOSPHORUS CO LIMITED Anhydrous borax crystals, used as raw material in manufacturing chemical detergent (sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), 100% (50KG / BAG)), CAS: 1330-43-4;Hàn the dạng tinh thể khan, dùng làm nguyên liệu sản xuất hóa chất tẩy rửa (Sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), mới 100% (50KG/BAO) ),CAS:1330-43-4
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
15060
KG
15
TNE
10680
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 191d9186p002 # & gangs have not been coined with grinding machining, code: 191d9186p002, 100% new goods;191D9186P002#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 191D9186P002, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
277
PCE
152
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 295d1704p001 # & gangs have not been coated with grinding, code: 295d1704p001, 100% new goods;295D1704P001#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 295D1704P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
432
PCE
237
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A07065401 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: A07065401, 100% new goods;A07065401#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A07065401, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
608
PCE
363
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W10814704 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: W10814704, 100% new goods;W10814704#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W10814704, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
340
PCE
187
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A00649201 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: A00649201, 100% new goods;A00649201#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A00649201, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
1660
PCE
560
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM TNW10523616 # & Kieng Gang has not been coated with smooth, Code: TNW10523616, 100% new goods;TNW10523616#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: TNW10523616, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
3717
PCE
2220
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W11108275 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: W11108275, 100% new goods;W11108275#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W11108275, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
1087
PCE
597
USD
112100016264407
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A07065402 # & gangs have not been coated with smooth machining, Code: A07065402, 100% new goods;A07065402#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A07065402, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
23433
KG
806
PCE
481
USD
112100016264528
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 295d2790p001 # & gangs have not been grafted with smooth, Code: 295D2790P001, 100% new goods;295D2790P001#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 295D2790P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
64852
KG
2481
PCE
1363
USD
112100016264528
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W11309297 # & Kieng Gang has not been coated with smooth, Code: W11309297, 100% new goods;W11309297#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W11309297, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
64852
KG
339
PCE
186
USD
112100016264634
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W10814703 # & Gangs have not been coated with smooth machining, Code: W10814703, 100% new goods;W10814703#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W10814703, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
48199
KG
274
PCE
150
USD
140821ONEYNOSB01593700
2021-10-05
030399 NG TY TNHH LONG HUY KI?T A O SEAFOOD EXPORT AS Feeding products after slaughter of fish: Frozen salmon (part of belly fat and unlocked fins) size 2-4 cm, unprocessed (Frozen Salmon Belly). Scientific name: Salmo Salar OnCothynchus Mykiss;Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá: Lườn cá hồi đông lạnh( phần mỡ bụng và vây chưa tách rời) size 2-4 cm, chưa qua chế biến ( Frozen salmon belly). Tên khoa học: Salmo salar Oncothynchus mykiss
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
27019
KG
4845
KGM
15504
USD
270522BOSHPG22050362
2022-06-01
841869 NG TY TNHH T?N HUY TH?NH MITEX AUTOMATION MACHINERY CO LTD Industrial water cooling machine, model: Mic 25W, 380V voltage, frequency: 330l/min, 86kW cooling capacity, manufacturer: Mitex Automation Machinery Co., Ltd, Brand: Mitex. 100% new;Máy làm lạnh nước trong công nghiệp, Model: MIC 25W, điện áp 380V,tần suất: 330L/min, công suất làm lạnh 86kW, nhà sx: MITEX AUTOMATION MACHINERY CO.,LTD, hiệu: Mitex. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
980
KG
1
SET
7700
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 4-6 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
7170
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX One 67 x 3-4 (50m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX One 67 x 3-4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1267
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 27 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 27 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
4
ROL
1434
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 6-9 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 6-9 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
6
ROL
2151
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 13 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 13 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
3
ROL
899
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 4-6 (100m/roll), (straight form) 100% new;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
8983
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Sicrone 54 x 1.1-1.4 (50m/roll), (straight form) new 100%.;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Siclone 54 x 1.1-1.4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
5
ROL
2567
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 3-4 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 3-4 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
25
ROL
11228
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blades: Epic GP 41 x 2-3 (100m/roll), (straight form) 100% new goods;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 41 x 2-3 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1269
USD
110821212357890
2021-10-14
843291 NG TY TNHH HUY H?U PHáT OYAMA SYOKAI Hand-held machine parts: Lottery, no brand, no model, production in 2014, used, origin Japan.;Bộ phận máy xới cầm tay: Dàn xới, không nhãn hiệu, không model, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17770
KG
8
UNIT
70
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK PCV-40 Metal Machining Center, 5.5kW capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK PCV-40, công suất 5.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
792
USD
210821024100086000
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Makino Metal Machining Center FNC-2010-A40, capacity of 15kW, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại MAKINO FNC-2010-A40, công suất 15kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
1
SET
2816
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK VM-5III Metal Machining Center, 7.5kw capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK VM-5III, công suất 7.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
880
USD
191021YMLUS504094204
2022-01-04
250610 TáC ?á NH?T HUY SHYAM CHEMICALS MINERALS Quartz Powder 325 Mesh (Quartz Power 325 Mesh), crushed from quartz stone, used as artificial quartz stone materials. New 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Power 325 Mesh), nghiền từ đá thạch anh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
84300
KG
84
TNE
13440
USD
280389911100
2021-06-21
250610 TáC ?á NH?T HUY FINORE MINERALS LLP Quartz powder 325 Mesh (Quartz Power 325 Mesh) crushed from quartz stone. Used as an artificial quartz stone production material. NCC: Finore Minerals LLP. sample. new 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Power 325 Mesh) nghiền từ đá thạch anh. Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. NCC: FINORE MINERALS LLP. hàng mẫu. hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
7
USD
280921AVFSMUN20323
2021-10-16
250610 TáC ?á NH?T HUY DIAMOND STONE INDUSTRIES Quartz Powder 325 Mesh (Quartz Powder 325 Mesh), crushed from quartz stone, used as artificial quartz stone material. New 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Powder 325 Mesh), nghiền từ đá thạch anh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
28060
KG
18
TNE
2639
USD
050721AVFSMUN20271
2021-07-23
250610 TáC ?á NH?T HUY FINORE MINERALS LLP 325 mesh quartz powder (Quartz Power 325 Mesh), crushed from quartz stone, used as artificial quartz stone materials. New 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Power 325 Mesh), nghiền từ đá thạch anh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
28050
KG
28
TNE
4312
USD
150121112100008000000
2021-01-16
140190 N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
1.80422112200016E+20
2022-04-19
140490 HUY?N VATSANA TRADING IMPORT EXPORT SOLE CO LTD Flowers, ingredients used as brooms (10kg/bag). (New 100%);Hoa Đót, nguyên liệu dùng làm chổi (10kg/bao). (Hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10100
KG
10
TNE
1100
USD
051120SZMH2011012
2020-11-24
860801 NH HUY VI?T NAM SHENZHEN SEG HI TECH INDUSTRIAL CO LTD Entrance gates, Brand: ZKTeco, model: FBL2200PRO, size 115 * 30 * 100cm, new 100%;Cổng chắn lối vào,nhãn hiệu:ZKTeco,model:FBL2200PRO,kích thước 115*30*100cm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2107
KG
2
PCE
6000
USD
28645040099
2022-03-09
846040 T QU?C HUY KPF AUSTRALIA PTY LTD Safety valve grinding device. Model: SVS1. Unigrind brand, 100% new. Set / 1 pcs.;Thiết bị mài rà van an toàn. Model: SVS1. Hiệu Unigrind, mới 100%. Bộ/1 cái.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
157
KG
1
SET
30294
USD
112200018540005
2022-06-29
846300 NG TY TNHH HUY HúC VI?T NAM SUZHOU XUTENG PRECISION MACHINERY MANUFACTURING CO LTD CNC engraving machine (carved with blade), used to engrave metal surfaces, model: 60m-1313, capacity 2.2kw, voltage 220V/10A, NSX: Shanghai Weihong Electronic Technology Co., Ltd, year SX: 2022 . New 100%;Máy khắc CNC (khắc bằng lưỡi dao), dùng để khắc bề mặt kim loại, Model: 60M-1313, công suất 2.2KW, điện áp 220V/10A, NSX: Shanghai Weihong Electronic Technology Co., Ltd, năm sx: 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1850
KG
1
PCE
16500
USD
1Z8V610Y0401212831
2020-11-25
701711 T THàNH VIêN THI?T B? NH?T HUY ONGO VETTECH KFT Slise glass form. Using the test sample containing the spectrometer measured sperm concentration Ongo Sperm Analyzer. Box of 25 females. Ongo Vettch firm KFT - Hungary. New 100%;Slise mẫu bằng thuỷ tinh. Dùng chứa mẫu đo cho máy quang phổ đo nồng độ tinh trùng Ongo Sperm Analyser. Hộp 25 cái. Hãng Ongo Vettch Kft - Hungary. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
7
KG
10
UNK
567
USD
CAE72786
2022-01-24
902780 T B? KHOA H?C K? THU?T VI?T HUY SACACE BIOTECHNOLOGIES S R L Automatic nucleic acid extraction machine, SAMAG-96 model, Sacace Biotechnologies S.R.L., Medical goods, 100% new;Máy chiết tách acid nucleic tự động, model SaMag-96, Hãng sản xuất Sacace Biotechnologies S.r.l., hàng dùng trong y tế, mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
85
KG
1
UNIT
17973
USD
180721JJCXMHPAYD10255
2021-07-30
848320 I HUY PHáT HENAN BRIDGE IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED Human pillow Use LK bearings type UCFL209, not used for vehicle engines of Chapter 87, for rice milling machines, 100% new products;Gối đỡ dùng ổ bi hiệu LK loại UCFL209, không dùng cho động cơ xe của chương 87, dùng cho máy xát gạo, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG HAI PHONG
23440
KG
60
PCE
210
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Part of of fire alarm system: Smart relay module, P / N: Mix-M500R, Brand: MICROM. New 100%;Bộ phận của hệ thống báo cháy: Mô đun rơ le thông minh, P/N: MIX-M500R, hiệu: Microm. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
50
PCE
1980
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Part of of fire alarm system: 24VDC power supply. P / N: BPS-602/220, Brand: MIRCOM. New 100%;Bộ phận của hệ thống báo cháy: Bộ nguồn 24VDC. P/N: BPS-602/220, hiệu: Mircom. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
291
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Parts of the newspaper head: Base for the detector, with screws, P / N: B501, Brand: MIRCOM. New 100%;Bộ phận của đầu báo: Đế cho đầu báo, kèm ốc vít, P/N: B501, hiệu: Mircom. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
5
PCE
15
USD
080322BEE22030046
2022-03-17
401032 I HUY PHáT THAI SIN ANANT RUBBER FACTORY 2516 CO LTD CUROA Rubber Brand Dog V-Belt Type B61, with trapezoidal cross section, no V-shaped tendon, external casing 154.94 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu DOG V-BELT loại B61 , có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 154.94 cm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
7659
KG
100
PCE
146
USD
160821NGB210247HPH
2021-09-06
401034 I HUY PHáT ASIATRANS PTE LTD HPMax V-Belt Rubber Type A74, with trapezoidal cross section, no V-shaped tendon, external circumference 187.96 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu HPMAX V-BELT loại A74, có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 187,96 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
9365
KG
76
PCE
59
USD
160821NGB210247HPH
2021-09-06
401034 I HUY PHáT ASIATRANS PTE LTD HPMAX V-BELT Rubber Type B74, with trapezoidal crossing, no V-shaped tendon, external circumference 187.96 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu HPMAX V-BELT loại B74, có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 187,96 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
9365
KG
120
PCE
149
USD
240821ASCT210008
2021-09-03
551219 T KH?U ??C HUY HAIWOON APPAREL CO LTD DH01 # & 100% cotton knitted fabric with size58 "(156yd) used as a main fabric weight of 83g / m2, 100% new products;DH01#&Vải dệt kim 100% cotton khổ58" (156yd) dùng làm vải chính trọng lượng 83g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
792
KG
210
MTK
187
USD
240821ASCT210008
2021-09-03
551219 T KH?U ??C HUY HAIWOON APPAREL CO LTD DH01 # & 100% Polyester woven woven size58 "(1400yd) used as a weight lining 50g / m2, 100% new products;DH01#&Vải dệt thoi 100%Polyester khổ58" (1400yd) dùng làm vải lót trọng lượng 50g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
792
KG
1886
MTK
756
USD
112100013129601
2021-06-18
531100 T KH?U VI?T HUY LICHI VIETNAM GARMENT EXPORT COMPANY LIMITED NPL92 # 100% Tencel & Fabrics (lyocell or rayon) woven. 100% lyocell size 57/58 ", weight 200 g / m2, 100% new garments for SX 1, 9971.2;NPL92#&Vải 100% Tencel ( Lyocel hoặc rayon) dệt thoi. 100% Lyocell khổ 57/58", trọng lượng 200 g/m2, hàng mới 100% dùng để SX hàng may mặc 1, 9971.2
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK LICHI VIET NAM
CTY CP MAY XK VIET HUY
5550
KG
26903
MTK
32353
USD
112100014820000
2021-09-04
600543 T KH?U VI?T HUY CONG TY TNHH MAY MAC XNK CJ VINA I MAR INTERNATIONAL KOREA NPL09 # & 100% knitted fabric knitted polyester vertical knitting from renewable fibers (different colored fibers), Suffering 58 ", 100% new goods;NPL09#&Vải dệt kim 100% Polyester dệt kim đan dọc từ xơ tái tạo (các sợi có màu khác nhau), khổ 58", hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH MAY MAC XNK CJ VINA
CTY CP MAY XUAT KHAU VIET HUY
2033
KG
44
MTK
56
USD
112100014820000
2021-09-04
600543 T KH?U VI?T HUY CONG TY TNHH MAY MAC XNK CJ VINA I MAR INTERNATIONAL KOREA NPL09 # & 100% polyester knitted fabric from renewable fiber, different colored fibers, dyed miserable 58 "(303 meters) 100% new;NPL09#&Vải dệt kim 100% Polyester từ xơ tái tạo, các sợi có màu khác nhau, đã nhuộm khổ 58" ( 303 met) mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH MAY MAC XNK CJ VINA
CTY CP MAY XUAT KHAU VIET HUY
2033
KG
446
MTK
1182
USD
112100014820000
2021-09-04
600543 T KH?U VI?T HUY CONG TY TNHH MAY MAC XNK CJ VINA I MAR INTERNATIONAL KOREA NPL09 # & 100% polyester knitted fabric, vertical knitting with elasticity, dyed 58 ", 100% new goods;NPL09#&Vải dệt kim 100% Polyester, dệt kim đan dọc có tính đàn hồi, đã nhuộm khổ 58",hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH MAY MAC XNK CJ VINA
CTY CP MAY XUAT KHAU VIET HUY
2033
KG
88
MTK
111
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Red 0.45L - 112905 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4800
PCE
25920
USD
301219BEKS19120128
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Food Jar 0.65L Golden Brown - 123006 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
PCE
34800
USD
080221ONEYBKKB14333602
2021-02-18
441011 NG TY TNHH KIM HUY REACH CHANCE LIMITED 196 # & Van Dam QC: 9 x 1830 x 2440 (mm);196#&Ván Dăm QC : 9 x 1830 x 2440 (mm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG T.CANG -CAI MEP
134800
KG
185
MTQ
35122
USD
251120112000012000000
2020-11-22
100611 T THàNH VIêN PHáT HUY T?NH BIêN FREE XPORT CROP CO LTD Grain rice (packaged goods heterogeneous) is not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 92/2019 / ND-CP dated 20/11/2019. Origin: Cambodia.;Thóc hạt (hàng đóng bao không đồng nhất) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 92/2019/NĐ-CP ngày 20/11/2019. Xuất xứ: Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
25950
USD
131121CULVSHA2113215UWS
2021-11-23
391810 U T? Và PHáT TRI?N D?NG HUY?N WENZHOU KIND FOREIGN TRADE CO LTD Wall stickers, PVC materials, one-sided self-adhesive face, one face in Van, 45cm * 10m 45cm, 10m / roll, thick 0.17mm NSX: Wenzhou Kind Foreign Trade co., Ltd, 100% new products.;Tấm decal dán tường, chất liệu PVC, một mặt tự dính, một mặt in vân,45cm*10m khổ 45cm,10M/Cuộn,dày 0.17mm NSX:WENZHOU KIND FOREIGN TRADE CO., LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
27500
KG
25260
ROL
32838
USD
150921COAU7882989680
2021-10-02
730901 NG KEO TINH HUY VI?T NAM FUQING LINKAGE IMPORT EXPORT CO LTD Steel compressor oil separator Product No: CF 21016-142, 1000L capacity, industrial use, 100% new products;Bình tách dầu máy nén khí bằng thép product no: CF 21016-142, dung tích 1000L, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
17362
KG
1
SET
292
USD
160622SWLSIHPH2206104
2022-06-25
960611 T KH?U AN HUY GEE SUNG FASHION CO LTD PL01 #& buttons, buttons (1 set = 4 pieces);PL01#&Cúc dập, cúc bấm ( 1 bộ= 4 chiếc)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
2300
KG
15300
SET
1836
USD