Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
263544517946
2020-01-13
520515 NG TY TNHH LIAN TA HSING VI?T NAM FEIYI SỢI COTTON DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẢI DỆT KIM - HÀNG MỚI 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);不含零售的含棉重量在85%或以上的棉纱(非缝纫线):无纺纤维单纱:测量值小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
0
KG
30
ROL
90
USD
311021SNLBSHVL1708123
2021-11-10
540792 C T? VI?T HSING VIET HSING GARMENT CO LTD Loqdbvc # & woven fabric with 100% polyester fiber density W / 58 '' for garments (100% polyester microphone satin + twill + peach w / r 58W);LOQDBVC#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi 100% polyester đã nhuộm W/58'' dùng cho hàng may mặc (100% POLYESTER MICRO SATIN +TWILL +PEACH W/R 58W)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2642
KG
14726
YRD
15021
USD
220522KRTPHCM2205002-02
2022-06-03
961800 C T? VI?T HSING VIET HSING GARMENT CO LTD Women's manna (fake model) used in 100%polyvinyl chloride plastic sewing industry;Ma-nơ-canh nữ ( Người mẫu giả ) dùng trong ngành may bằng nhựa 100%Polyvinyl chloride
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25
KG
5
PCE
350
USD
14078710925
2022-01-14
520922 C T? VI?T HSING VIET HSING GARMENT CO LTD CSE7100W-PFD # & WOVNING WOVNING WITHDREN 3 Bleached Fibers, TP: 98% Cotton, 2% Polyurethane, W134 / 136cm. Salary 620 g / m2;CSE7100W-PFD#&Vải dệt thoi vân chéo 3 sợi đã tẩy trắng , TP: 98%Cotton,2%Polyurethane, W134/136CM . Trọng lương 620 g/m2
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
27
KG
50
MTR
30
USD
120322HSF-11079763
2022-04-02
520922 C T? VI?T HSING VIET HSING GARMENT CO LTD S755-1 #& 4-stranded diagonal fabric that has been bleached from cotton. TP: 100%cotton, W: 144/147cm.;S755-1#&Vải vân chéo 4 sợi đã tẩy trắng được dệt thoi từ bông . TP : 100%Cotton, W : 144/147cm.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
1938
KG
1000
MTR
5680
USD
040221RAFL2101069
2021-02-18
540792 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 80D8 # & Woven dyed 65% Nylon, 26.0% Polyester, 9% elastane size: 52/54 '';80D8#&Vải dệt thoi đã nhuộm 65% Nylon, 26.0% Polyester, 9% Elastane khổ: 52/54''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1331
KG
442
YRD
1790
USD
775818249019
2022-01-24
480990 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from paper pelure (candle paper) sheet form;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
44
KG
12072
PCE
785
USD
200122A02BX00929
2022-01-25
480990 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from paper pelure (candle paper) sheet form;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
404
PCE
10
USD
031221A02BA38440
2021-12-09
480991 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from Pelure paper (candle paper) sheet.;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
3532
KG
50563
PCE
1274
USD
132200013584657
2022-01-04
670100 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 71A0-TC-A12 # & Feather Feather Products (Duck Feather);71A0-TC-A12#&LÔNG VŨ THÀNH PHẨM ( Lông Vịt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KWONG LUNG MEKO
KHO CTY TNHH BOHSING
357
KG
335
KGM
21105
USD
101220SHSHASPE2012044A
2020-12-23
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 70J11 # & Woven 69% acrylic 31% polyester size: 59/61 '' (Government of artificial fur);70J11#&Vải dệt thoi 69% acrylic 31% polyester khổ: 59/61'' ( phủ lông nhân tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
300
KG
229
YRD
5153
USD
200122A02BX00929
2022-01-25
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 80d3 # & 59% acrylic woven fabric 31% Polyester 10% Wool Square 56/58 "(artificial fur coat);80D3#&Vải dệt thoi 59% Acrylic 31% Polyester 10% Wool khổ 56/58"(phủ lông nhân tạo)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
156
YRD
1201
USD
200120DSHAS2001072
2020-01-30
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 70J1#&Vải dệt thoi 69% acrylic 31% polyester khổ: 56/58''(phủ lông nhân tạo);Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
458
YRD
10305
USD
290821TXGCLI10827EA001
2021-09-08
848079 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZENG HSING INDUSTRIAL CO LTD Orange cake molding molds, spare parts of plastic injection molding machines, (400 * 400 * 350) mm, steel, 1 set = 1 pcs, 100% new goods;Khuôn đúc bánh cam SS, phụ tùng thay thế của máy ép nhựa, (400*400*350)mm, bằng thép, 1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3061
KG
1
UNIT
14117
USD
31052122SEA2105010-02
2021-06-09
520929 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZHANGJIAGANG ZENGHSING TRADE CO LTD Woven fabrics from cotton, with a cotton proportion of 85% or more, use the sewing machine, bleached, specified: 20 * 7 cm, 100% new goods.;Vải dệt thoi từ bông, có tỉ trọng bông từ 85% trở lên , dùng chạy thử máy may, đã tẩy trắng,quy cách: 20*7 cm, Hàng Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
24670
KG
25200
PCE
3276
USD
132000012051564
2020-11-06
340312 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 65 # & Finished Leather-oil processing Degreasing Auxiliary (PRODEGREAZE) (CAS: 79-33-4);65#&Chế phẩm dầu xử lý da-Degreasing Auxiliary (PRODEGREAZE) (CAS: 79-33-4)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHAN PHOI XNK PHU QUY
CTY TNHH VINA RONG HSING
2744
KG
208
KGM
551
USD
132000012051564
2020-11-06
340392 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 49 # & Oil skin treatment - Bisulfited oil (DERMINOL NLM) (CAS: 34398-01-1);49#&Dầu xử lý da - Bisulfited oil (DERMINOL NLM) (CAS: 34398-01-1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHAN PHOI XNK PHU QUY
CTY TNHH VINA RONG HSING
2744
KG
375
KGM
1136
USD
150522CTSGN2250024
2022-05-20
320290 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 17 Tanning Materials LH- (powder form) (CAS: 108-95-2,1401-55-4,8028-77-7-1);17#&Chất làm sáng da - Tanning materials LH-(dạng bột) (CAS:108-95-2,1401-55-4,8028-77-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15348
KG
300
KGM
628
USD
0304222HCC8W161429N3781-01
2022-04-12
845210 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZENG HSING INDUSTRIAL CO LTD ZH10CJB02 family sewing machine, Berbette model B70 Deco (CJ02BX), 100%new goods. (1 Set = 1 PCE);Đầu máy may gia đình ZH10CJB02, nhãn hiệu BERBETTE model b70 Deco(CJ02BX), hàng mới 100%.(1 SET= 1 PCE)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12585
KG
1
SET
420
USD
132100014104584
2021-07-26
380993 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 3 # & substance to complete Leather Auxiliary Leaury FH-HK (liquid form), (CAS: 18516-18-2);3#&Chất để hoàn tất Leather Auxiliary Leaury FH-HK(Dạng lỏng), (CAS: 18516-18-2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHAN PHOI XNK PHU QUY
CTY TNHH VINA RONG HSING
24607
KG
1000
KGM
2450
USD
112100016108823
2021-10-28
550810 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1010 # & stitches made from staple fibers synthetic (all kinds, colors), used as NPL garments, 100% new (2000m * 650cone, 3000m * 694cone) đ / price: 0.00043USD / meter;NHS1010#&Chỉ khâu làm từ sợi staple fibres tổng hợp(Các loại, các màu),dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%(2000m*650cone,3000m*694cone) đ/giá: 0.00043usd/met
VIETNAM
VIETNAM
CN CONG TY TNHH COATS PHONG PHU
CTY TNHH MAY NIENHSING NBINH
264
KG
3382000
MTR
1455
USD
112100016155920
2021-10-29
551319 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1003 # & lining bag made of woven fabrics (Kate fabric) from polyester staple fiber component: 83% Polyester 17% Cotton FW: 59 '' CW: 57 '', weight not exceeding 170g / m2.;NHS1003#&Vải lót túi làm bằng vải dệt thoi (vải kate ) từ xơ staple polyeste thành phần: 83%POLYESTER 17%COTTON FW:59'' CW:57'', trọng lượng không quá 170g/m2.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT TRI
CONG TY TNHH MAY NIEN HSING NBINH
1212
KG
5755
MTK
5120
USD
6116452860
2021-11-09
520942 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1040 # & denim fabric, woven from different colored fibers (with cotton weight from 85% or more) Ingredients: 93% Cotton 6% Recycle Cotton 1% Spandex FW: 61 "CW: 59" 367g / m2;NHS1040#&Vải Denim, dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) thành phần: 93% COTTON 6% RECYCLE COTTON 1% SPANDEX FW:61" CW:59" 367G/M2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
160
KG
142
MTK
510
USD
9205851804
2021-11-09
520942 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1040 # & denim fabric, woven from different colored fibers (with cotton weight from 85% or more) Ingredients: 100% Cotton FW: 32 "CW: 31" 354g / m2.;NHS1040#&Vải Denim, dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) thành phần: 100%COTTON FW: 32" CW: 31" 354G/M2.
INDIA
VIETNAM
WESTERN INDIA
HA NOI
23
KG
52
MTK
193
USD
2340061710
2021-12-14
580123 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD Velvet fabrics are made of cotton yarn (95% cotton 5% recycle cotton) size 57 '' ~ 58 '', weight 255g / m2 used garment production. New 100%;Vải nhung kẻ được làm từ sợi bông (95% cotton 5% recycle cotton ) khổ 57''~58'',trọng lượng 255g/m2 dùng sản xuất hàng may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
26
KG
40
MTK
161
USD
210621QDO-S2130204
2021-07-05
283220 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1022 # & Chemicals - Sodium Metabisulfite (NA2S2O5) laundry is used to neutralize other chemicals in garment cleaning process. 100% new products;NHS1022#&Hoá chất - chất giặt tẩy SODIUM METABISULFITE ( NA2S2O5 ) dùng để trung hoà các loại hoá chất khác trong quy trình giặt tẩy hàng may mặc.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
22600
KG
22000
KGM
8470
USD
112000012681629
2020-11-30
580791 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1011 # & Stamps label types made from textile materials, used as NPL garments, new 100%;NHS1011#&Tem nhãn mác các loại làm từ vật liệu dệt,dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VN
CTY TNHH MAY NIEN HSING NBINH
11
KG
7290
PCE
130
USD
210622JJCHKHPBNV221054
2022-06-25
960611 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1006 #& Metal button (all kinds, colors; 1 set of 2 parts: daisies and daisies), used as NPL garments, 100%new goods, NSX: ching fung;NHS1006#&Cúc dập bằng kim loại (các loại, các màu; 1 bộ gồm 2 phần : mặt cúc và chân cúc),dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%,NSX:CHING FUNG
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
8925
KG
4032
SET
136
USD
170721PKECLP2170052B
2021-07-22
854420 NG TY TNHH TA HSING ELECTRIC WIRE CABLE VIET NAM VISHNU INDUSTRIES LTD T013 # & Wires copper core rubber-coated shell 35 085 (qc: 0160/66 X2P OD: 3.77X7.45mm), voltage 300 / 600V;T013#&Dây điện lõi bằng đồng bọc vỏ cao su 35085 ( qc: 0.160/ 66 X2P OD:3.77X7.45mm ), điện áp 300/600v
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
40992
KG
47169
MTR
11864
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
120522SEA44/2205-0313
2022-06-28
901840 T B? V?T T? Y T? P T VI?T NAM TROGE MEDICAL GMBH Safe, winged venous needles, Safety Plus ash injection port, 24GX19mm type, code SP: 90257, manufacturer: Troge Medical GmbH. 100% new;Kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh, có cổng tiêm thuốc TRO-VENSITE safety plus, loại 24Gx19mm, mã sp: 90257, hãng sx: TROGE MEDICAL GMBH. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
475
KG
10000
PCE
3300
USD
251220EGLV081000381736
2021-01-04
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 1-2 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 1-2 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
200
BAG
551
USD
HDMUSYHM0079589
2020-12-24
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 2-4 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 2-4 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26160
KG
1200
BAG
3630
USD
171221SLTJHPH2112012
2022-01-10
390529 T T T HEBEI ZHICHENG FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Redispersible Polymer Powder (ZC8003). Is polymers from primitive acetate vinyl use in the paint industry. New 100% (25kg / bag) .NSX: Hebei Zhicheng Fine;Redispersible Polymer Powder (ZC8003).Là polyme từ vinyl axetat dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn.Hàng mới 100% (25kg/bag).NSX: HEBEI ZHICHENG FINE
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
8068
KG
7000
KGM
15400
USD
110222XDAR802817
2022-02-28
251990 NG TY TNHH T? T? HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO LTD LIMETED Magnesium oxide 85% baked (sintered) (Magnesium Oxide 85% - CAS Code: 1309-48-4). 100% new;MAGIÊ ÔXIT 85% NUNG TRƠ ( THIÊU KẾT)(Magnesium oxide 85%- Mã CAS :1309-48-4). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55110
KG
55
TNE
16170
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
31121267961933
2021-11-11
390411 T T? Y T? OMIGA YANGZHOU JUNYICHENG IMPORT EXPORT CO LTD PVC Plastic Beads (Poly Vinyl Clorua) Primary, unlinked form, Code 5405, Used in 25kg medical supplies / bag, MEDICAL PVC brand, NSX: Jiangsu Huaxia, 100% new products;Hạt nhựa PVC ( poly vinyl clorua) dạng nguyên sinh, chưa pha trộn, mã 5405,dùng trong sx Vật tư y tế 25kg/bao, nhãn hiệu PVC Medical,nsx: Jiangsu Huaxia,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
18942
KG
5000
KGM
6000
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
160221TPSGBTE28449
2021-02-18
380120 N T?I VI?T NH?T MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K SHADOW Conductive Colloid 3: Graphite gel: 8% ammonium hydroxide: 1%, Water: 91% (19lit / can) for carbon plating baths, new 100%;SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
6230
KG
47
UNL
56400
USD
220222ORMVCE4017IT
2022-03-24
841620 T B? NHI?T L?A VI?T CIB UNIGAS S P A HFO burners PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 specialized in industrial kilns. 100% new goods (not pumped, non-filtered);Đầu đốt HFO PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 chuyên dùng trong lò nung công nghiệp. Hàng mới 100% ( không bơm, không lọc)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
2
PCE
23239
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM14 #& solvent SPARKLE Flux No. 48M UNCAN (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 65%), Rosin Code Code 8050-09-7 (content of 35% )); Packing = 20kg/can - Code P7402501;RM14#&Dung môi dầu thông Sparkle Flux No.48M 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 65%), Rosin mã Cas 8050-09-7 (hàm lượng 35%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7402501
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
20
KGM
290
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM13 #& SLOVENT dilute solvent #6200 20kg Uncan (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 100%)); Package = 20kg/can - Code P7506401;RM13#&Dung môi pha loãng Slovent #6200 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 100%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7506401
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
180
KGM
1944
USD
558331606582
2022-05-20
842119 NG TY TNHH Tú TàI QU?C T? EDVOTEK Centrifugal model: 533, edek brand, 100% new goods;Máy ly tâm model: 533, hiệu EDVOTEK, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WASHINGTON - DC
HA NOI
4
KG
1
PCE
479
USD
110121KEEHAI20D620
2021-01-15
740911 N T?I VI?T NH?T OHGITANI CORPORATION Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3707
KG
2573
KGM
25006
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD
4846285172
2021-11-12
903300 T B? V?T T? Y T? MINH KHANG SHENZHEN SINO K MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD SPO2 sensor of monitor monitor patients (finger sensor tracking oxygen index in the blood), Model: SP9306B 100-240VAC / 50-60Hz, NSX: Shenzhen Sino-K Medical Technology CO., LTD. 100% new;Cảm biến SpO2 của máy monitor theo dõi bệnh nhân (cảm biến ngón tay theo dõi chỉ số Oxy trong máu), model: SP9306B 100-240VAC/50-60Hz, NSX: SHENZHEN SINO-K MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
4
KG
5
PCE
65
USD