Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031221AAST202353
2021-12-14
871410 T HONG ZHENG VI?T NAM JINAN HONG ZHENG SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Face Assy Driven- 1A007284 (23484104) Clutches after Vespa Piaggio, Manufacturer Jinan Hongzheng Science & Technology Co, .Ltd, motorcycle components. 100% new goods (1 set = 1pce);FACE ASSY DRIVEN- 1A007284 (23484104) Bộ ly hợp sau Vespa Piaggio, Nhà sản xuất JINAN HONGZHENG SCIENCE & TECHNOLOGY CO,.LTD , Linh kiện xe máy. hàng mới 100% (1 SET = 1PCE)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
11472
KG
5152
SET
98403
USD
3.10320112000006E+20
2020-03-31
540781 NG TY TNHH ZHENG XING VI?T NAM EASY WINNING DEVELOPMENT LIMITED VL01#&Vải lót 58" (65% Polyster, 35% Cotton). Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CTY TNHH ZHENG XING VN
CTY TNHH ZHENG XING VN
0
KG
2783
YRD
7305
USD
260422JJCXMHPAHY10197
2022-04-29
843141 NG TY TNHH ZHENG DA MOTORS VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG ZHENGDA IMP EXP TRADE CO LTD PC120 hydraulic wooden head (iron head of the excavator, used to pick up wood, NSX: Yantai Co., Ltd, Size: (110*110) cm, 100% new;Đầu ngoạm (Đầu gắp) gỗ thủy lực PC120 bằng sắt của máy đào,dùng để gắp gỗ,NSX: YANTAI CO.,LTD,Kích thước:(110*110)cm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
14410
KG
2
PCE
1308
USD
260422JJCXMHPAHY10197
2022-04-29
843141 NG TY TNHH ZHENG DA MOTORS VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG ZHENGDA IMP EXP TRADE CO LTD PC60 Hydraulic Wood with iron of excavators, used to pick up wood, NSX: Yantai Co., Ltd, Size: (85*100) cm, 100% new;Đầu ngoạm (Đầu gắp) gỗ thủy lực PC60 bằng sắt của máy đào,dùng để gắp gỗ,NSX: YANTAI CO.,LTD,Kích thước:(85*100)cm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
14410
KG
4
PCE
1828
USD
180122NBYH22012072-B
2022-01-24
847981 FANG ZHENG VI?T NAM LISHUI FOUNDER IMPORT AND EXPORT CO LTD FM326 # & Stator wire wrap machine, Model: BST001A, 380V, use motor production. New 100%;FM326#&Máy quấn dây stator, model: BST001A, 380V, dùng sản xuất motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3283
KG
2
PCE
29230
USD
290621SZHG2106117
2021-07-03
940290 NG TY TNHH HONG KY VI?T NAM HONEST TRADING BUSINESS INC 0968001 # & Cord (with plugs) attached to the motor, size 700mm, (for hospital beds), new 100%;0968001#&Dây nối (có đầu cắm) gắn với motor, kích thước 700mm, (dùng cho giường bệnh viện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4080
KG
165
PCE
248
USD
112200018419745
2022-06-25
480459 NG TY TNHH XIANG HONG VI?T NAM XIANG HONG INDUSTRY CO LIMITED A10 #& non -coated paper cover, sheet form, used as a shoe soles, density 719.8 g/m2, size (1.52 x 0.914 x 0.00125) m, 100% new;A10#&Tấm bìa bằng giấy không tráng, dạng tờ, dùng làm đế giầy dép, tỷ trọng 719.8 g/m2, kích thước (1.52 x 0.914 x 0.00125)m, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
802
KG
800
PCE
800
USD
021220ONEYBCNA19013900
2021-01-13
340311 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL17 # & oil mixture (ingredients: Vegetable oil denatured, solvents, emulsifiers, 10% oil and fossil origin (taxable amount: 1,710 x 2,000 = 3,420,000 A, CTGD SO 1567C / N3. 15 / DG, section 1, a New 100%;NL17#&Hỗn hợp dầu (thành phần: Dầu thực vật biến tính, dung môi, chất nhũ hóa, 10% dầu gốc hóa thạch (số lượng tính thuế: 1.710 x 2.000 = 3.420.000 Đ, CTGD SO 1567C/N3.15/DG, mục 1 , hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
TANCANG CAI MEP TVAI
18180
KG
17100
KGM
33345
USD
290921SITSKHPG236300
2021-10-02
760430 HONG PIN VI?T NAM BEING IN DONGGUAN ZEYUAN TRADE CO LTD ML62A080224A # & Aluminum bar Used to produce Radiator Code: ML62A080224A;ML62A080224A#&thanh nhôm dùng để sản suất tấm tản nhiệt mã: ML62A080224A
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10500
KG
5880
PCE
1220
USD
HCM20115098
2020-11-24
380900 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL18 # & fungicides REPECTOL 633 (composition: benzothiazole derivatives Cas # 21564-17-0, diethylene glyco monobutyl ether (CAS # 112-34-5), 2-octyl-2H-isothiazol-3-ONE (OIT ) Cas # 26530-20-1, 100% new goods;NL18#&Chất diệt nấm REPECTOL 633 (thành phần: dẫn xuất của benzothiazole Cas#21564-17-0, diethylene glyco monobutyl ether (cas#112-34-5) ,2-Octyl-2H-Isothiazol-3-ONE(OIT) Cas#26530-20-1, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7276
KG
3200
KGM
40448
USD
091221SITSKHPG256045
2021-12-13
760429 HONG PIN VI?T NAM GUANGDONG HONG PIN TECHNOLOGY CO LTD ML62A080287A # & Aluminum bar Used to produce radiator plate Code: ML62A080287A, 100% new goods;ML62A080287A#&thanh nhôm dùng để sản suất tấm tản nhiệt mã: ML62A080287A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
11430
KG
96000
PCE
28598
USD
010522AMIGL220152598A
2022-05-24
294130 T THàNH VIêN HONG YIN ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Antibiotics are used in the production of veterinary drugs: oxytetracycline hydrochloride, lot: 21120751, SX: 12/2021, HH: 11/2025, NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joints Pharmaceutical Co. (100%new);Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y:Oxytetracycline Hydrochloride, số lô:21120751, sx:12/2021, hh:11/2025, Nsx:Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joint Pharmaceutical Co.(Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
14950
USD
150522PTCLI2250030
2022-05-20
320412 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL19 colored drugs used to dye skin (Orange 3TC, Acid dye, Ingredients: C.I acid Cas#6408-33-9, Salt Cas#7757-82-6.25kg (Net)/Carton, 100% new goods;NL19#&Thuốc màu dùng để nhuộm da (ORANGE 3TC, thuốc nhuộm axit, thành phần: C.I acid Cas#6408-33-9, salt Cas#7757-82-6,25Kg (net)/Carton, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1491
KG
450
KGM
7997
USD
291121KSGN2148402
2021-12-13
481191 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM SUNGIANT INDUSTRIES LIMITED NL3 # & 1520mm Paper Printing Paper (Type of coated paper, pattern printing, rolls), EV130TPD R-8, R-51-1, 100% new goods;NL3#&Giấy in hoa văn khổ 1520mm (loại giấy đã tráng phủ, in hoa văn, dạng cuộn), EV130TPD R-8, R-51-1, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2192
KG
6000
MTR
9465
USD
250521FEA08140050
2021-07-21
410419 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM CREST LEATHER LIMITED NL1 # & moist cowhide (wet) blue depends, 10/15 kgs, 100% new goods;NL1#&Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 10/15 KGS, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
120920
KG
95230
KGM
60947
USD
070322COSU6327627680
2022-04-16
410419 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM CHIEF MOVEMENT LTD NL1#& moist cowhide (wet) blue belonging to, 12 kgs up/pc, 100% new goods;NL1#&Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc,12 KGS UP/PC, hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
26550
KG
26250
KGM
24150
USD
210120S03071620/A
2020-01-31
291511 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL9#&Axit formic (HCOOH), hàng mới 100%;Saturated acyclic monocarboxylic acids and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Formic acid, its salts and esters: Formic acid;饱和无环单羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:甲酸,其盐和酯:甲酸
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24000
KGM
17760
USD
90221292956778
2021-02-18
320210 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL15 # & Quality Synthetic organic tanning - SHENOTAN JOF used in tanning - components: urea-formadehyde phenolmodified Cas # 25104-55-6 resin (85%), sodium sulfate (13%), water (2% ), new 100%;NL15#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - SHENOTAN JOF dùng trong ngành thuộc da - thành phần: phenolmodified urea-formadehyde resin Cas#25104-55-6(85%), sodium sulfate (13%) , Nước (2%), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24850
KG
15000
KGM
22200
USD
181220HCM20125103
2020-12-23
320210 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL15 # & organic tanning substances Synthetic (Naphtalensilfonic acids with sodium salts reaction product, water-TRUPOTAN UK) new 100%;NL15#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp (Naphtalensilfonic acids reaction product with sodium salts, water-TRUPOTAN UK) hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16741
KG
3000
KGM
7440
USD
220622YFXSE2206140147
2022-06-27
320190 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL15 #& Leather Business (Plant Tanning Acid-1401-55-4, Soda-7772-98-7, Water-7732-18-5, ...)-Jinyl XC, 100% new goods;NL15#&Chất thuộc da (thành phần plant tanning acid - 1401-55-4, Soda - 7772-98-7, water - 7732-18-5,...) - JINYL XC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24192
KG
18000
KGM
52920
USD
041121ASKVHU41330038
2021-11-06
741011 HONG PIN VI?T NAM GUANGDONG HONG PIN TECHNOLOGY CO LTD ML63A130020A # & copper plate (has been shaped) 0.1mm thick, bronze refinement, used to produce the electromagnetic noise reduction shield EMI of the adapter, code: ML63A130020A, 100% new;ML63A130020A#&Tấm đồng( đã được định hình) dày 0.1mm, bằng đồng tinh luyện, dùng để sản xuất tấm chắn giảm nhiễu sóng điện từ EMI của Adapter, mã: ML63A130020A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
17000
KG
9708
PCE
1165
USD
081120OOLU2651099840-01
2020-11-12
320418 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL19 # & Pigments (liquid organic pigments, basic ingredients, organic pigment, water-BLACK EXNE) for dyeing leather, new 100%;NL19#&Thuốc màu (chất màu hữu cơ dạng lỏng, thành phần cơ bản; organic pigment, nước-BLACK EXNE) dùng để nhuộm da, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25024
KG
500
KGM
1530
USD
181220HCM20125103
2020-12-23
380993 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL14 # & Quality support for the treatment of leather FST (N08) - ingredients: Polyalkysiloxane (12.5%), paraffin waxes (0.3%), water (87.2%), new 100%;NL14#&Chất hỗ trợ dùng để xử lý da thuộc FST (N08) - thành phần : Polyalkysiloxane (12.5%), paraffin waxes (0.3%), water (87.2%) , hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16741
KG
2400
KGM
10344
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
291021DLS/HAP-1456
2021-11-11
851529 BAO Bì HUI HONG VI?T NAM GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Spot welding machines made of aluminum alloys and stainless steel operations, Model: MM-DHJ, 400x350x400mm, 100W / 300V, 100% new production 2021.;Máy hàn điểm làm bằng hợp kim nhôm và thép không gỉ hoạt động thủ công,Model: MM-DHJ,400x350x400mm, 100W/300v,Năm sx 2021 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
TAN CANG 128
8220
KG
1
PCE
500
USD
112100015585601
2021-10-08
842011 BAO Bì HUI HONG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD Heat presses, used for molding products according to molds, Model: ZKRY-QY, Size: (500 x 1100) mm, d.ap: 380V, CS: 33W, NSX: Dongguan Zhikun Environmenta Protection Equipment Co.Ltd , Year SX: 2021, 100% new;Máy ép nhiệt, dùng để ép tạo hình sản phẩm theo khuôn, model: ZKRY-QY, kích thước: (500 x 1100)mm, đ.áp:380V, cs:33W,nsx: Dongguan Zhikun Environmenta Protection Equipment Co.ltd,năm sx: 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21800
KG
1
PCE
3868
USD
310821212790000
2021-09-07
392010 U T? CHANG HONG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD PE films are used to pack disposable bamboo chopsticks, roll form 200 * 5cm. New 100%.;Màng PE dùng để đóng gói đũa tre dùng một lần, dạng cuộn kích thước 200*5cm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10220
KG
219
KGM
235
USD
230222ASKHCL9KAL0006
2022-02-25
844230 U T? CHANG HONG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Tensioning machine in silk printing hl-1600, no effect, does not work with electricity. New 100%;Máy căng khung in lụa HL-1600, không hiệu, không hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27790
KG
1
SET
385
USD
130322216921533
2022-03-17
848071 U T? CHANG HONG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Steel molds for plastic casting machines (use plastic trays), size 500 * 500 * 50mm. New 100%;Khuôn thép dùng cho máy đúc nhựa (dùng đúc khay nhựa), kích thước 500*500*50mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22850
KG
4
PCE
217
USD
310821212790000
2021-09-07
848110 U T? CHANG HONG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Metal butterfly valves, metal, used to connect pipes of air compressors. New 100%;Van bướm vô lăng, bằng kim loại, dùng để kết nối đường ống của máy nén khí. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10220
KG
50
PCE
156
USD
140422721210544000
2022-04-20
940360 U T? CHANG HONG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Industrial wooden tea table, non -effective, used in the living room, size 120x120x30cm. New 100%;Bàn trà bằng gỗ công nghiệp, không hiệu, sử dụng trong phòng khách, kích thước 120x120x30cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18640
KG
5
PCE
510
USD
260322SITSKSGG288239A
2022-04-04
441113 U T? CHANG HONG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD MDF plywood for interior decoration, size 200*20*0.8cm, brown cream color. New 100%;Ván ép MDF dùng để trang trí nội thất, kích thước 200*20*0.8cm, màu kem nâu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21490
KG
408
KGM
685
USD
120322712210172000
2022-03-22
844314 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YUESHUN TRADE CO LIMITED LetterPress 5-color printer, loose sheet printing, Model: YM-HT260-5C, operating with 380V voltage, 30KW capacity, serial number: YM2022017. Year SX: 2022. NSX: Dongguan Yiming Machinery Co., Ltd. New 100%;Máy in letterpress 5 màu, in tờ rời, model: YM-HT260-5C, hoạt động bằng điện áp 380V, công suất 30kW, số sê-ri: YM2022017. Năm sx: 2022. NSX: Dongguan Yiming Machinery Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
7780
KG
1
SET
47000
USD
230522ASKVH2B2163639
2022-05-27
844314 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YUESHUN TRADE CO LIMITED Letterpress 6-color printer Model YM-HT320-6C+1, operating with a voltage of 380V, capacity of 30kW. Seri number: ym2022019. Year: 2022.NSX: Dongguan Yiming Machinery Co., Ltd. New 100%;Máy in letterpress 6 màu model YM-HT320-6C+1, hoạt động bằng điện áp 380V, công suất 30kW. Số sê-ri: YM2022019. Năm sx: 2022.Nsx: Dongguan Yiming Machinery Co., ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
8650
KG
1
SET
76400
USD
070222HDMUSUBA22706700
2022-02-28
440729 NG TY TNHH VI?T CHíN VI?T NAM LIARN CHYR INDUSTRIAL CORP NL03 # & ebony saw pieces (Diospyros Celebica). Unit price invoice: 5,200 USD / m3, timber saws or saws vertically, with a thickness of over 6mm. # & 7.1832;NL03#&Gỗ mun xẻ miếng(DIOSPYROS CELEBICA). Đơn giá hóa đơn:5.200 USD/M3,gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, có độ dày trên 6mm.#&7.1832
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
9588
KG
7
MTQ
37353
USD
270621ASKVHHK1230030
2021-07-05
844315 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YUESHUN TRADE CO LIMITED Letterpress printer, loose sheet printing, 6 colors: YM-HT280-6C + 1H / electric dynamic, d / pressure 380V, C / S 35KW. Serial number: 20210601-1.nsx: 2021.nsx: dongguang yiming Machinery Co., Ltd.My 100% 01set = 1pce;Máy in letterpress,in tờ rời, 6 màu:YM-HT280-6C+1h/động bằng điện,đ/áp 380V,c/s 35kW.Số sê-ri:20210601-1.NSX:2021.NSX: Dongguang Yiming Machinery Co.,Ltd.Mới 100%01SET=1PCE
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
5560
KG
1
SET
61000
USD
2001003
2020-01-09
382471 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YUESHUN TRADE CO LIMITED Chất điều mực Hiway UV-120 dùng để pha với mực in trong quá trình in, dạng bột, không dùng để in tiền, đóng gói: 1kg/lọ. NSX: Tanban Co., Limited.Hàng mới 100%;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing chlorofluorocarbons (CFCs), whether or not containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs): Other;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含有氯氟烃(CFCs),无论是否含有氟氯烃氟氯烃),全氟化碳(PFCs)或氢氟碳化合物(HFCs):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU COC NAM
0
KG
2
KGM
29
USD
132000013492010
2020-12-30
440921 NG TY TNHH VI?T CHíN VI?T NAM LIARN CHYR INDUSTRIAL CORP NL05 # & Wood bamboo pressed pieces (BAMBOO). Price: 1,134.34 USD / M3 # & 13.715823;NL05#&Gỗ tre đã ép miếng (BAMBOO). Đơn giá: 1.134,34 USD/M3#&13.715823
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY VIET CHIN
CTY VIET CHIN
65925
KG
14
MTQ
15558
USD
132200013651325
2022-01-06
440921 NG TY TNHH VI?T CHíN VI?T NAM LIARN CHYR INDUSTRIAL CORP NL05 # & Bamboo wood pressed pieces (Bamboo). Unit price: 1,134,34 USD / m3 # & 12.532941;NL05#&Gỗ tre đã ép miếng (BAMBOO). Đơn giá: 1.134,34 USD/M3#&12.532941
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY VIET CHIN VN
CTY VIET CHIN VN
70420
KG
13
MTQ
14217
USD
110122030B530810
2022-01-14
844110 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YEUSHUN TRADE CO LIMITED Y-MQ-320 paper cutters, 380V voltage operation, 4KW capacity, serial number: 21122501. Year SX: 2021.NSX: Zhejiang Jingle Blue Printing Machinery Co., Ltd. New 100%;Máy dao cắt giấy Y-MQ-320, hoạt động bằng điện áp 380V, công suất 4kW, số sê-ri: 21122501. Năm sx: 2021.NSX: Zhejiang Jingle Blue Printing Machinery Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4760
KG
1
SET
12000
USD
281021DTPTXGHCM21A032
2021-11-02
701940 CTY TNHH VI?T LONG LONG FOUA ENTERPRISE CO LTD V1-16 # & Fiberglass fabric made wallpaper wall stickers;V1-16#&Vải sợi thủy tinh làm nền sản xuất vải dán tường
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10912
KG
42000
MTR
35700
USD
SF1414325136217
2022-06-08
480240 CTY TNHH VI?T LONG HUABANG GULOU NEW MATERIAL CO LTD Base Paper #& Colorless Wallpaper Base Paper, 100% new products (Samples for SX);BASE PAPER#&GIẤY DÁN TƯỜNG KHÔNG MÀU WALLPAPER BASE PAPER, hàng mới 100% (Hàng mẫu phục vụ sx)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
56
KG
56
KGM
30
USD
122100016917542
2021-11-26
307492 HOàNG VI?T NAM HOANG NHAT PHONG A MAO Dry, unprocessed, unprocessed and unprocessed squidus fish for construction of 15kg / case, Vietnamese origin (re-import exported goods);cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 15kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (tái nhập hàng đã xuất khẩu)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16500
KG
16500
KGM
29375
USD
112000012672606
2020-11-30
600633 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL85 # & Knitted Polyester + 90% Spandex 10% size 54 '', weighing 446g;NPL85#&Vải dệt kim Polyester 90% + Spandex 10% khổ 54'', định lượng 446g
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24209
KG
897
YRD
2563
USD
201121OOLU2127974780
2022-01-07
440397 VI?T NAM VI?T TRI?N HSK HAUSKELLER SIEGMANN HOLZKONTOR GMBH Round positive wood, unsigned slang, rough, unplugged, with a cross-sectional size of 40-120cm, Wooden commitment outside CITES, Scientific name: Poplus Nigra (Poplar Saw Logs);Gỗ dương tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 40-120cm, Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites,Tên khoa học: POPULUS NIGRA (POPLAR SAW LOGS)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
91030
KG
118
MTQ
16541
USD
080122SN2156SHP530
2022-01-11
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Styrene Butadiene Rubber 1502 TP: Styrene Butadiene Copolymer 94.85% CAS 9003, Fatty Acids, Tallow, Hydroganated 3% CAS 61790-38-3, disportsonatated Rosin Acid 2% CAS 8050-09-7;NPL136#&Cao su Styrene butadiene rubber 1502 TP: Styrene butadiene copolymer 94.85% cas 9003, fatty acids, tallow, hydroganated 3% cas 61790-38-3, disproportionated rosin acid 2% cas 8050-09-7
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
24478
KG
6300
KGM
12630
USD
290522218616162
2022-06-01
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 #& Styrene Butadiene 1502/TP: Styrene-butadiene Copolymer 94.85% 9003-55-8; Fatty Acid, Tallow, Hydrogenated 3% 61790-38-3; Dperropotionated Rosin Acid 2% 8050-09-7, Anti Aging Agent 0.15%;NPL136#&Cao su Styrene butadiene 1502/TP:Styrene-butadiene copolymer 94.85% 9003-55-8; fatty acid, tallow, hydrogenated 3% 61790-38-3;Dispropotionated rosin acid 2% 8050-09-7,Anti aging agent 0.15%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
19310
KG
10500
KGM
19873
USD
080122SN2156SHP5261
2022-01-11
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Isobuten IR2200 / Polyisoprene Polymer 100% CAS 9003-31-0;NPL136#&Cao su isobuten IR2200/ Polyisoprene Polymer 100% Cas 9003-31-0
JAPAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23663
KG
2520
KGM
10785
USD
071121JJCXMHPAYT10599
2021-11-10
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-Polybutadience Rubber 99.3% CAS NO 9003-17-2, Antioxidant 1076 0.15% CAS NO: 2082-79-3, Antioxidant 1520 0.15% CAS NO: 110553- 27-0);NPL136#&Cao su Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-polybutadience Rubber 99.3% Cas no 9003-17-2, antioxidant 1076 0.15% Cas no: 2082-79-3, antioxidant 1520 0.15% Cas no: 110553-27-0 )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
24492
KG
14850
KGM
33350
USD
112000012672606
2020-11-30
580411 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL71 # & 100% polyester mesh fabrics quantitative 152g, size 54 '';NPL71#&Vải dệt lưới 100% polyester định lượng 152g, khổ 54''
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24209
KG
6126
YRD
3943
USD
112000012230819
2020-11-13
580411 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL71 # & 100% polyester mesh fabrics size 46 ''. Quantitative 195g;NPL71#&Vải dệt lưới 100% polyester khổ 46''. định lượng 195g
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6710
KG
3203
YRD
2239
USD
160522JJCXMHPAYT20377B
2022-05-23
842010 Y KIM VI?T VI?T NAM PUTIAN XINLONG FOOTWEAR CO LTD The rolling machine is glue/ soft Wheel Glue Machine. Brand: lonxoo. Model: LX527. Capacity: 0.37kw. Voltage: 380V. 100% new;Máy cán đều keo/ Soft wheel glue machine. Hiệu: LONXOO. Model: LX527. Công suất: 0.37KW. Điện áp: 380V. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1110
KG
1
SET
459
USD
100122COSU6323268710
2022-02-25
440321 VI?T NAM VI?T TRI?N CHINA HIXI RONGTIAN INDUSTRIAL LIMITED Wood circle, unsigned slang, coarinated, unmarked, 20-80cm long section of 5.8m long, wood outside the citing cites. KH: Pinus Taeda (Name: Southern Yellow Pine Logs Grade K ) 394.881CBM;Gỗ thông tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-80cm dài 5.8m,gỗ nằm ngoài danh mục Cites.Tên KH: PINUS TAEDA (Tên:SOUTHERN YELLOW PINE LOGS GRADE K) 394.881CBM
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG CAT LAI (HCM)
487115
KG
395
MTQ
51335
USD
100122COSU6323268710
2022-02-25
440321 VI?T NAM VI?T TRI?N CHINA HIXI RONGTIAN INDUSTRIAL LIMITED Wood pounds, unsigned slang, rough, unplugged, with a 20-80cm long section of 5.8m long section, Wood outside Citest Name: Pinus Taeda (Name: Southern Yellow Pine Logs Grade A) 80.022 Cbm;Gỗ thông tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-80cm dài 5.8m,gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên KH: PINUS TAEDA (Tên:SOUTHERN YELLOW PINE LOGS GRADE A) 80.022 CBM
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG CAT LAI (HCM)
487115
KG
80
MTQ
10803
USD
280122EGLV140200101290
2022-03-04
440323 VI?T NAM VI?T TRI?N AMERICAN TONGREN INC Rounded fir wood, unsigned slang, coarinated, unplugged, has a cross-sectional size of 20-100cm, Wooden commitment outside the citing science: Abies Concolor (name: White Fir Logs WitHout Bark);Gỗ linh sam tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-100cm,Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên khoa học: Abies concolor (Tên:WHITE FIR LOGS WITHOUT BARK)
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
180279
KG
240
MTQ
32400
USD
280122EGLV140200101312
2022-03-04
440323 VI?T NAM VI?T TRI?N AMERICAN TONGREN INC Rounded fir wood, unsigned slang, coarinated, unplugged, with 20-100cm cross-section, Wooden commitment outside the citing science: Pseudotsuga menziesii (name: Douglas Fir Logs);Gỗ linh sam tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-100cm,Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên khoa học: Pseudotsuga menziesii (Tên:DOUGLAS FIR LOGS)
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
188603
KG
212
MTQ
28553
USD
210721112100014000000
2021-07-21
340540 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL140 # & surface polishing 1811 / octadecanoic acid 100% CAS 57-11-4;NPL140#&Chất đánh bóng bề mặt 1811/ Octadecanoic acid 100% Cas 57-11-4
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16319
KG
200
KGM
301
USD
090122FLICMB200517
2022-05-26
842649 T B? TAT HONG TAT HONG HEAVYEQUIPMENT PTE LTD Crawler cranes used Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, Diesel engine, year manufacturing: Unknown, disassembly device (including 41 packages by by PK List);Cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, động cơ diesel, Năm SX: Không xác định,Thiết bị tháo rời (gồm 41 PACKAGES theo PK LIST)
JAPAN
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
190466
KG
1
PCE
162000
USD
020422ONEYSZPC44777703
2022-04-19
540248 êT THANH VIêN DêêT SHANLI VIêêT NAM GUANGZHOU LANJING CHEMICAL FIBER CO LTD Multifilament single fiber from polypropylene, no twisted, non -dip, 900decetex slenderness, not packed for retail (polypropylene yarn 300d black), producing straps for suitcases, bags, new goods 100% new;Sợi đơn Multifilament từ polypropylen,không xoắn,không dún,độ mảnh sợi 900decetex, chưa đóng gói để bán lẻ(POLYPROPYLENE YARN 300D BLACK),SX dây đai cho vali, túi xách, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
26240
KG
3036
KGM
5192
USD
150220SA2004SSG873
2020-02-20
540248 êT THANH VIêN DêêT SHANLI VIêêT NAM QUANZHOU SUNGREEN TRADING CO LTD Sợi đơn Multifilament từ polypropylen, không xoắn, không dún, chưa đóng gói để bán lẻ(420D POLYPROPYLENE BLACK YARN),dùng SX dây đai cho Vali, túi xách, KQPTPL:2901/TB-KĐ3,ngay19/11/18;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polypropylene;非零售用合成长丝纱线(非缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线,单根,未捻或每捻转数不超过50转:其他聚丙烯
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3312
KGM
5663
USD
150220SA2004SSG873
2020-02-20
540248 êT THANH VIêN DêêT SHANLI VIêêT NAM QUANZHOU SUNGREEN TRADING CO LTD Sợi đơn Multifilament từ polypropylen, không xoắn, không dún, chưa đóng gói để bán lẻ(900D POLYPROPYLENE BLACK YARN),dùng SX dây đai cho Vali, túi xách, KQPTPL:2901/TB-KĐ3,ngay19/11/18;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polypropylene;非零售用合成长丝纱线(非缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线,单根,未捻或每捻转数不超过50转:其他聚丙烯
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5015
KGM
13040
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
160221TPSGBTE28449
2021-02-18
380120 N T?I VI?T NH?T MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K SHADOW Conductive Colloid 3: Graphite gel: 8% ammonium hydroxide: 1%, Water: 91% (19lit / can) for carbon plating baths, new 100%;SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
6230
KG
47
UNL
56400
USD
220222ORMVCE4017IT
2022-03-24
841620 T B? NHI?T L?A VI?T CIB UNIGAS S P A HFO burners PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 specialized in industrial kilns. 100% new goods (not pumped, non-filtered);Đầu đốt HFO PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 chuyên dùng trong lò nung công nghiệp. Hàng mới 100% ( không bơm, không lọc)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
2
PCE
23239
USD
110121KEEHAI20D620
2021-01-15
740911 N T?I VI?T NH?T OHGITANI CORPORATION Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3707
KG
2573
KGM
25006
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
120322NYKS280078381
2022-04-01
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Toyota Yaris cars, hatchback type, left steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 01 bridge, automatic automatic number, DTXL 1496 cm3, 100%new, model: NSP151L -Ahxgku, SFX: YR, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con hiệu TOYOTA YARIS,kiểu xe Hatchback,tay lái bên trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 01 cầu,số tự động vô cấp,Dtxl 1496 cm3, mới 100%,model:NSP151L-AHXGKU, SFX:YR,sx 2022,SK-SM,màu như BK
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
7945
KG
7
UNIT
111617
USD
180322KKLUJKT438873
2022-04-05
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Avanza Premio brand, Station Wagon style, 05 doors, 07 seats, left steering wheel, gasoline, euro 5, DTXL 1496 cm3, 01 bridge, automatic number, 100%new, Model: W101LE-LBMFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA AVANZA PREMIO,kiểu Station Wagon,05 cửa,07 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 01 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBMFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5700
KG
5
UNIT
69939
USD
240322KKLUJKT438983
2022-04-19
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Avanza Premio brand, Station Wagon style, 05 doors, 07 seats, left steering wheel, gasoline, euro 5, DTXL 1496 cm3, 01 bridge, automatic number, 100%new, Model: W101LE-LBMFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA AVANZA PREMIO,kiểu Station Wagon,05 cửa,07 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 01 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBMFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
1140
KG
1
UNIT
13988
USD
240322KKLUJKT438985
2022-04-19
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Veloz Cross brand, Station Wagon style, 5 doors, 7 seats, left steering wheel, petrol, Euro 5, DTXL 1496 cm3, 1 bridge, automatic, 100%new,, Model: W101LE-LBVFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA VELOZ CROSS,kiểu Station Wagon,5 cửa,7 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 1 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBVFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
8295
KG
5
UNIT
82632
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
902791 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The sensor measuring the concentration of emissions, part no: 8946552380, Toyota Vios car parts, 100%new.;Bộ cảm biến đo nồng độ khí thải, Part No: 8946552380, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
5
PCE
263
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
902791 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Oxygen, Part No: 8946552A10, Toyota Vios car parts, 100%new.;Cảm biến lượng oxy, Part No: 8946552A10, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
3000
KG
2
PCE
105
USD
6112041826
2022-01-24
851220 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Face shell headlights (not shadow), Part No: 8110A0A040, Toyota Corolla Cross car parts, 100% new goods;Mặt vỏ đèn pha ( không bóng), Part No: 8110A0A040, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
479
KG
2
PCE
148
USD
090122EGLV024100128146
2022-01-25
851220 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Fog lights on the right without ball, Part No: 8121160112, Toyota Lancruiser, 100% new car parts.;Đèn sương mù bên phải không có bóng, Part No: 8121160112, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1651
KG
1
PCE
68
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
848490 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The cushion gasket of the fuel injector (metal combined with other materials), Part No: 236820L010, Toyota Fortuner car parts, 100%new.;Gioăng đệm của kim phun nhiên liệu (kim loại kết hợp vật liệu khác), Part No: 236820L010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
10
PCE
16
USD