Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
151021OOLU2679132470
2021-10-18
292910 NG TY TNHH YUAN HONG GRAND FORTUNE TECHNOLOGY CO LTD YH010-HS # & Rubber Mistress - 5005 MDI Diphenyl Methane Diisocyanate (Main ingredient: Diphenylmethanediisocyanate), liquid, brown, used in PU pumpkin products, 100% new products;YH010-HS#&Chất làm nở cao su - 5005 MDI Diphenyl Methane Diisocyanate (thành phần chính: Diphenylmethanediisocyanate), dạng lỏng, màu nâu, dùng trong sản xuất sản phẩm bí ngô PU, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
19588
KG
8250
KGM
25575
USD
100122A33BA22639-01
2022-01-12
390390 T HONG YUAN TONGCHUAN TRADING CO LIMITED 806 # & Copolymer Styrene Butadiene 806 - primary form (polystyrenholder in organic solvents) used in industrial, 100% new products;806#&Copolymer Styrene butadiene 806 - dạng nguyên sinh (Polystyren trội hơn trong dung môi hữu cơ) dùng trong công nghiệp, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1034
KG
600
KGM
10585
USD
270821SITSKSGG228986
2021-09-03
540761 T HONG YUAN SHENZHEN SEG HI TECH INDUSTRIAL CO LTD Polyester44 # & Polyester Cloth 44 "(Polyeste) - Woven fabric, 100% Polyeste Filament Non-Dun, Suffering greater than 1m;POLYESTER44#&POLYESTER CLOTH 44" (polyeste) - Vải dệt thoi, 100% filament polyeste không dún,khổ lớn hơn 1m
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16720
KG
11294
YRD
10165
USD
040721030B515629
2021-07-09
844339 T HONG YUAN SHENZHEN SEG HI TECH INDUSTRIAL CO LTD CK-Super 250 / CK-LEG250-V1 / CKLASER - Fabric Printer (250 W), Laser CK Laser Model: CK-LEG250-V1, Year of manufacturing 2021, 100% new (4 bales);CK-super 250/CK-LEG250-V1/CKLASER - máy in trên vải (250 W), hiệu CK LASER model: CK-LEG250-V1, năm sản xuất 2021, mới 100% (4 kiện)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2630
KG
1
SET
35899
USD
090221YMLUI226061701
2021-02-18
560313 T HONG YUAN TONGCHUAN TRADING CO LIMITED NON-WOVEN NONWOVEN44 # & Fabric 44 "(filament polypropylene) - not made from filament polypropylene fabric not impregnated, coated, larger than 1m;NONWOVEN44#&NON-WOVEN FABRIC 44" (filament polypropylene) - Vải không dệt từ filament polypropylene chưa ngâm tẩm, tráng phủ, khổ lớn hơn 1m
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3571
KG
200
YRD
62
USD
200222HF22020012
2022-02-24
841932 NG TY TNHH DING YUAN VI?T NAM ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED Parts of wood dryers (including: foot dryers, water towers, electrical boxes, deceleration kits). Size: (7250 * 1450 * 500) mm. Used goods accompanied by production machines 2016.;Bộ phận của máy sấy gỗ( bao gồm: lò sấy chân, tháp nước, hộp điện, bộ giảm tốc). Size: (7250*1450*500)MM. Hàng đã qua sử dụng đi cùng với máy sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10360
KG
1
SET
2000
USD
539308932003
2022-01-04
853649 NG TY TNHH YUAN CHANG MICHAEL WEINIG ASIA PTE LTD Launch word, use alternating current, 24v- power contactor 15kw 3rt2027-2al20- Finger machine parts, 100% new goods;Khởi động từ, sử dụng dòng điện xoay chiều, 24V- POWER CONTACTOR 15KW 3RT2027-2AL20- Phụ tùng máy finger, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
12
KG
1
PCE
121
USD
310821212790000
2021-09-07
392010 U T? CHANG HONG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD PE films are used to pack disposable bamboo chopsticks, roll form 200 * 5cm. New 100%.;Màng PE dùng để đóng gói đũa tre dùng một lần, dạng cuộn kích thước 200*5cm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10220
KG
219
KGM
235
USD
230222ASKHCL9KAL0006
2022-02-25
844230 U T? CHANG HONG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Tensioning machine in silk printing hl-1600, no effect, does not work with electricity. New 100%;Máy căng khung in lụa HL-1600, không hiệu, không hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27790
KG
1
SET
385
USD
130322216921533
2022-03-17
848071 U T? CHANG HONG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Steel molds for plastic casting machines (use plastic trays), size 500 * 500 * 50mm. New 100%;Khuôn thép dùng cho máy đúc nhựa (dùng đúc khay nhựa), kích thước 500*500*50mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22850
KG
4
PCE
217
USD
310821212790000
2021-09-07
848110 U T? CHANG HONG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Metal butterfly valves, metal, used to connect pipes of air compressors. New 100%;Van bướm vô lăng, bằng kim loại, dùng để kết nối đường ống của máy nén khí. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10220
KG
50
PCE
156
USD
140422721210544000
2022-04-20
940360 U T? CHANG HONG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Industrial wooden tea table, non -effective, used in the living room, size 120x120x30cm. New 100%;Bàn trà bằng gỗ công nghiệp, không hiệu, sử dụng trong phòng khách, kích thước 120x120x30cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18640
KG
5
PCE
510
USD
260322SITSKSGG288239A
2022-04-04
441113 U T? CHANG HONG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD MDF plywood for interior decoration, size 200*20*0.8cm, brown cream color. New 100%;Ván ép MDF dùng để trang trí nội thất, kích thước 200*20*0.8cm, màu kem nâu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21490
KG
408
KGM
685
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 15mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 15mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
375
PCE
446
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 18mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 18mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
101
PCE
121
USD
112200018412485
2022-06-24
850491 NG TY TNHH SI YUAN TECH SHENZHEN XIN SI HAN TECHNOLOGY CO LTD Sy32100024-3 #& round, KT: long 20.8mm 0.5, 4.76, used in sockets, new goods 100%;SY32100024-3#&Chân cắm tròn, KT: dài 20.8mm 0.5, 4.76, dùng trong sản xuất ổ cắm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
320
KG
67516
PCE
28430
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic devices-Voltage Regulator Diode P6SM3CA-SMB. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode P6SMB33CA-SMB. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
3600
PCE
27
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic equipment-Voltage Regulator Diode PJS0C03C-05 (PSOTO3C) SOT23. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode PJS0C03C-05(PSOTO3C)SOT23. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
12000
PCE
89
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 102/50V. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 102/50V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
10000
PCE
15
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 310VAC/0.1UF. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 310VAC/0.1uF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 100UF/16V/5x11 P = 2.5mm. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 100uF/16V/5X11 P=2.5mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices-Capacitance 470UF/25V-8X12-001. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 470uF/25V-8X12-001. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
2800
PCE
4
USD
191220CKEHCM2012106
2020-12-23
600410 NG TY TNHH MAY TAI YUAN ECLAT TEXTILE CO LTD TYF212 # & Knitted Polyester 16% elastane 84% W: 59 ";TYF212#&Vải dệt kim 84% Polyester 16% Elastane W: 59"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
164
KG
574
YRD
2525
USD
150322HASLS19220300551
2022-04-01
071332 NG TY TNHH YUAN GAO HE HONG XIN CO LTD Small red beans have not been processed "Azuki", 30kg/ bag type, Thai origin, 100%new goods.;Đậu đỏ hạt nhỏ chưa qua chế biến nhãn hiệu " AZUKI", LOẠI 30KG/ Túi, Xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17157
KG
15000
KGM
34650
USD
150322HASLS19220300551
2022-04-01
071332 NG TY TNHH YUAN GAO HE HONG XIN CO LTD Small red beans have not processed "Bamboo" brand, 30kg/ bag type, Thai origin, 100%new goods.;Đậu đỏ hạt nhỏ chưa qua chế biến nhãn hiệu " BAMBOO", LOẠI 30KG/ Túi, Xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17157
KG
2100
KGM
2730
USD
20422217140993
2022-04-16
252620 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED TALC powder is used to lubricate the outer surface of the wire shell not sticking to the internal insulation (25kg/bag) - Talcum Powder 10156. 100% new goods;Bột talc dùng để bôi trơn bề mặt vỏ ngoài dây điện không bị dính vào chất cách điện bên trong(25kg/bao) - Talcum powder 10156. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
500
PCE
930
USD
112100014098382
2021-07-22
540245 NG TY TNHH SI YUAN TECH RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LIMITED SY32000029 # & Nylon used in production phone charger cable (blue), new 100%;SY32000029#&Sợi nylon dùng trong sản xuất dây cáp sạc điện thoại (màu xanh lam), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3425
KG
40
KGM
41
USD
112100017385301
2021-12-13
390422 NG TY TNHH SI YUAN TECH RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LIMITED SY30600071 # & 45p PVC plastic beads shaped (colored plastic beads) used in manufacturing charging cable shells, 100% new products;SY30600071#&Hạt nhựa 45P PVC định hình (hạt nhựa màu) dùng trong sản xuất vỏ dây cáp sạc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9764
KG
1238
KGM
2375
USD
191021RHKEHCM2110459
2021-10-29
511190 NG TY TNHH MAY TAI YUAN ECLAT TEXTILE CO LTD TYF630 # & Woven fabrics 75% Polyester 25% Wool W: 60 ";TYF630#&Vải dệt thoi 75% Polyester 25% Wool W: 60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
35
KG
109
YRD
1455
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
290621SZHG2106117
2021-07-03
940290 NG TY TNHH HONG KY VI?T NAM HONEST TRADING BUSINESS INC 0968001 # & Cord (with plugs) attached to the motor, size 700mm, (for hospital beds), new 100%;0968001#&Dây nối (có đầu cắm) gắn với motor, kích thước 700mm, (dùng cho giường bệnh viện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4080
KG
165
PCE
248
USD
112200018419745
2022-06-25
480459 NG TY TNHH XIANG HONG VI?T NAM XIANG HONG INDUSTRY CO LIMITED A10 #& non -coated paper cover, sheet form, used as a shoe soles, density 719.8 g/m2, size (1.52 x 0.914 x 0.00125) m, 100% new;A10#&Tấm bìa bằng giấy không tráng, dạng tờ, dùng làm đế giầy dép, tỷ trọng 719.8 g/m2, kích thước (1.52 x 0.914 x 0.00125)m, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
802
KG
800
PCE
800
USD
090122FLICMB200517
2022-05-26
842649 T B? TAT HONG TAT HONG HEAVYEQUIPMENT PTE LTD Crawler cranes used Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, Diesel engine, year manufacturing: Unknown, disassembly device (including 41 packages by by PK List);Cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, động cơ diesel, Năm SX: Không xác định,Thiết bị tháo rời (gồm 41 PACKAGES theo PK LIST)
JAPAN
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
190466
KG
1
PCE
162000
USD
230622EGLV149204515246
2022-06-29
480254 NG TY TNHH BAO Bì YI YUAN POTENT OCEAN PACKAGING MATERIAL HONG KONG LIMITED Paper made 100% pulp of bleaching, unprocessed, soaked, decorated, unprocessed, 16g/m2, ash 7.79% Half-transsparent paper, roll, 36cm, long 7000m, used as paper cover shoes.;Giấy làm100% bột giấy hóa học tẩy trắng,chưa tráng phủ, thấm tẩm, trang trí,chưa nhuộm định lượng 16g/m2,độ tro 7.79%HALF-TRANSPARENT PAPER,dạng cuộn,khổ 36CM,dài7000M,dùng làm vỏ giấy bọc giày.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25721
KG
525
KGM
282
USD
220320592669885-02
2020-03-30
820510 T THàNH VIêN G? KING YUAN TONG CHIN SHU WOODEN LTD Mũi khoan gỗ đầu đinh bằng thép dùng trong máy khoan gỗ size10*5*120L.;Hand tools (including glaziers’ diamonds), not elsewhere specified or included; blow lamps; vices, clamps and the like, other than accessories for and parts of, machine-tools; anvils; portable forges; hand-or pedal-operated grinding wheels with frameworks: Drilling, threading or tapping tools;手工工具(包括镶玻璃的钻石),未在别处指定或包括;吹灯;夹具等,除了机床附件和部件之外;砧;便携式锻造;手动或脚踏式砂轮带框架:钻孔,螺纹或攻丝工具
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
80
USD
041121CMZ0636459
2021-11-12
845931 T B? MáY MóC CNC ZHI YUAN DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO LTD CNC Milling Machine - CNC Milling Machine (Mitsubishi M80A, BT-40, S10000RPM, 25KW), (Model: ZMC-L1060), Metal processing, 100% new;Máy phay CNC - CNC MILLING MACHINE ( Mitsubishi M80A, BT-40,S10000RPM ,25KW), (model: ZMC-L1060 ) , dùng gia công kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
7590
KG
1
SET
54000
USD
020522CMZ0822526
2022-05-09
845931 T B? MáY MóC CNC ZHI YUAN DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO LTD CNC-CNC Milling Machine (Mitsubishi M80, BT-40, S10000RPM, 20KW), (Model: ZMC-L850), Metal processing, 100% new;Máy phay CNC - CNC MILLING MACHINE ( Mitsubishi M80, BT-40, S10000RPM , 20KW), (model: ZMC-L850 ) , dùng gia công kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7800
KG
1
SET
42400
USD
010121TLLYHCJU1015507
2021-01-20
441233 YUAN LIN VI?T NAM FOREST WOOD H K CO Yl-NVL-0093 # & Plywood Wooden Ocean (Plywood) .Quy way: 30 * 40 * 2200mm.Dung in furniture production (New 100%);YL-NVL-0093#&Ván ép bằng gỗ Dương( Plywood).Quy cách: 30*40*2200mm.Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
84000
KG
122
MTQ
38055
USD
CFS2203012
2022-03-26
281990 YUAN CHENG ATLAS TECHNOLOGY CORP Tester: Potassium Dicromat K2CRO7 (Potassium Reagent LR), CAS: 7778-50-9, used for COD analyzer (1000 ml / bottle); NSX: Atlas Technology Corp; NK license number: 2497 / TCCN2022 / GP-HC. New 100%;Chất thử: Kali dicromat K2CrO7 (Potassium Reagent LR), CAS: 7778-50-9, dùng cho máy phân tích COD (1000 ml/ chai); NSX: ATLAS TECHNOLOGY CORP; Giấy phép NK số: 2497/TCCN2022/GP-HC. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
38
KG
4
UNA
320
USD
040621SITGWZCL116391
2021-06-17
722100 M TENG YUAN VI?T NAM NINGBO TENGYE TRADING CO LTD SW0006 # & steel round bar, stainless steel, hot rolled, irregular coils, diameter 5.5 mm (SKU: 12CR13W);SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: 12CR13W )
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
161767
KG
29413
KGM
48561
USD
150621COAU7232370830
2021-06-24
722100 M TENG YUAN VI?T NAM NINGBO TENGYE TRADING CO LTD SW0005 # & steel round bar, stainless steel, hot rolled, irregular coils, diameter 7.5 mm (SKU: 304HC3);SW0005#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 7.5 mm (Mã hàng: 304HC3 )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
63028
KG
2030
KGM
4888
USD
080122COAU7236406970
2022-01-25
722100 M TENG YUAN VI?T NAM FUJIAN QINGTUO INDUSTRIAL CO LTD SW0006 # & Round steel bar, stainless, hot rolled, uneven roll form, 5.5 mm diameter (Item code: S30400);SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: S30400 )
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
58818
KG
39056
KGM
116387
USD
120721COAU7232943410
2021-07-30
722100 M TENG YUAN VI?T NAM NINGBO TENGYE TRADING CO LTD SW0006 # & Round steel bar, stainless, hot rolled, uneven roll form, 5.5 mm diameter (Product code: D669);SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: D669)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
223334
KG
4114
KGM
5208
USD
291020CJASGN2010071-04
2020-11-06
630620 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD MM9000205 # & Fabrics POLISHING (1ROL = 27M);MM9000205#&TẤM VẢI LAU BÓNG (1ROL=27M)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3438
KG
2
ROL
169
USD
132000012291668
2020-11-16
280921 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Phosphoric acid phosphoric acid # & (H3PO4) liquid 35kg / CAN - SB3000905;ACID PHOSPHORIC#&ACID PHOSPHORIC ( H3PO4 ) DẠNG LỎNG 35KG / CAN - SB3000905
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN HUNG THAI
CTY HONG IK VINA
1352
KG
350
KGM
560
USD
291020CJASGN2010071-01
2020-11-06
382320 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD SINICIC # & SINICIC ACID SODA / DAC- # S-1 / H2O, SiO2-SB3001346;SINICIC#&SINICIC ACID SODA/DAC-#S-1/H2O,SiO2-SB3001346
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12540
KG
2640
KGM
2384
USD
291020CJASGN2010071-01
2020-11-06
285391 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD N.KHU # & WATER residential area and lay people / E-245 / H2O, 80%) (1EA = 10L) -SB3001361;N.KHU#&NƯỚC KHỬ ĐỘ DẪN-/E-245/H2O,80%)(1EA=10L)-SB3001361
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12540
KG
100
LTR
2364
USD
132100017359051
2021-12-11
732310 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TM DV QUOC THIEN TDB # & Polished Plate - Bui Nhi 200mm x 200mm P240-SB3000194 (steel using metal polish);TDB#&TẤM ĐÁNH BÓNG - BÙI NHÙI 200MM X 200MM P240-SB3000194 ( bằng thép dùng đánh bóng kim loại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY QUOC THIEN
KHO CONG TY HONG IK VINA
576
KG
20000
PCE
11163
USD
291221CJASGN2112017
2022-01-06
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD Coal Cn # & Industrial Coal-Industrial Charcoal-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18160
KG
24
KGM
84
USD
291020CJASGN2010071-01
2020-11-06
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD CN # & Coal COAL industrial process used in mold making -INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp dùng trong quá trình làm khuôn -INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12540
KG
24
KGM
69
USD
230221CJASGN2102031
2021-03-01
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD COAL CN # & Coal industry-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17370
KG
24
KGM
76
USD
040221CJASGN2101052-1
2021-02-17
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD COAL CN # & Coal industry-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
11095
KG
24
KGM
76
USD
021221CJASGN2111018
2021-12-09
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD Coal Cn # & Industrial Coal-Industrial Charcoal-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17770
KG
24
KGM
66
USD
291221CJASGN2112017
2022-01-06
630619 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD T.C.Tham # & Waterproof Silk Plate-PK2000202;T.C.THAM#&Tấm lụa chống thấm-PK2000202
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18160
KG
30
PCE
175
USD
270621CJASGN2106072-03
2021-07-23
910610 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD ES8004724 # & time measurement KTM-2 (30s) 220V, used in factory, 100% new goods;ES8004724#&CÁI ĐO GIỜ KTM-2(30S) 220V, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
310
KG
10
PCE
101
USD
291020CJASGN2010072-02
2020-11-06
721591 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD MM9000702 # & steel bars used as a stamping machine axis Q32 S45C * 2000mm;MM9000702#&Thép thanh dùng làm trục máy dập S45C Q32*2000MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2530
KG
114
KGM
132
USD
291020CJASGN2010072-02
2020-11-06
721591 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD MM9000709 # & steel bar 80 * 2000mm do SCM415 axis grinding machines;MM9000709#&Thép thanh SCM415 80*2000MM làm trục máy mài
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2530
KG
316
KGM
439
USD
291020CJASGN2010072-02
2020-11-06
721591 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD MM9000706 # & steel bars used as a stamping machine axis S45 Q75 * 2000mm;MM9000706#&Thép thanh dùng làm trục máy dập S45 Q75*2000MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2530
KG
278
KGM
297
USD
132200017728913
2022-06-01
721932 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TRINOX SAI GON TKG1015 #& Cold Stainless Steel (Sub304-2D) 3.5mm x1219xc new 100%-RW100108;TKG1015#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn ( SUB304-2D ) 3.5mm X1219XC Hàng mới 100%-RW1000108
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRINOX SAI GON
HONG IK VI NA
20346
KG
20615
KGM
71122
USD
132100016122469
2021-10-28
721932 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TRINOX SAI GON TKG1015 # & cold rolled stainless steel rolls (430-2D) 3.0 x 1219 x C. 100% new products -RW1000306;TKG1015#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn (430-2D) 3.0 x 1219 x C. Hàng mới 100%-RW1000306
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRINOX SAI GON
HONG IK VI NA
79214
KG
17999
KGM
26639
USD
250522CJASGN2205006-04
2022-06-02
842091 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD Sp7009137 #& Red for Knife T73*50mm*137mm, used for factories, 100% new goods;SP7009137#&Ru lô FOR KNIFE T73*50MM*137MM , dùng cho nhà xưởng , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2073
KG
10
PCE
3942
USD
250522CJASGN2205006-03
2022-06-02
846140 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD SP7000303 #& Gold PG-6, used in factories, 100% new goods;SP7000303#&Cộng cụ mài tay PG-6 , dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
2
PCE
509
USD
250522CJASGN2205006-03
2022-06-02
846140 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD SP7000311 #& Hand Grinding Tool (SDE-H300 3P) (1SET-1PCS), used in factories, 100% new goods;SP7000311#&CÔNG CỤ MÀI TAY (SDE-H300 3P) (1set-1pcs) , dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
2
SET
878
USD
291221CJASGN2112017
2022-01-06
281990 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD Chrome # & Chromium (Japan) / CR2O3) -SB3003065;CROM#&Oxit crôm(JAPAN)/Cr2O3)-SB3003065
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18160
KG
500
KGM
8994
USD
080222SMJY22069855
2022-02-24
290322 CTY TNHH HONG IK VINA CEN INTERNATIONAL LIMITED Triclo # & trichloroethylene (C2HCL3) - SB3003066 (68Drum x 290 kgs) used in industrial, industrial detergent chemicals (using a fork spoon cleaning machine after polishing);TRICLO#&Chất rửa TRICHLOROETHYLENE (C2HCL3)- SB3003066 (68DRUM X 290 KGS) dùng trong công nghiệp, hóa chất tẩy rửa công nghiệp (dùng tẩy rửa dao muỗng nĩa sau khi đánh bóng)
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
19720
KGM
47328
USD