Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270522MEDUZP700103
2022-06-01
845180 T HONG YU CHANGSHU CAIZHONGYU BUSINESS DEPARTMENT Strong Adhesive Adhesive Machine (Hy -1500 - 029) - Tempered self -sticker (Hy - 1500-029, capacity: 5.2kw. Made in 2022. 100%new, used to stick fabric, foam, EVA Types of shoes industry.;Strong adhesive adhesive machine (HY-1500 - 029) - Máy tự dán cường lực ( hiệu HY - 1500-029, Công suất: 5.2KW. Sản xuất năm 2022. mới 100%, dùng để dán ép vải, mút xốp, eva các loại trong ngành giày.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
7060
KG
1
SET
23077
USD
030422ASKVH2R2083557B
2022-04-06
551411 T HONG YU DONGGUAN HONGYUE MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Twill58 #& Herringbone Twill Cloth (True Color 58 ") - Woven fabric, pattern weaving. 100%;TWILL58#&HERRINGBONE TWILL CLOTH (True Color 58") - Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm. bằng staple polyeste (80% polyeste, 20% cotton) , Hiệu HY, Trọng lượng 205g/m2, dùng để lót giầy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
3546
KG
100
YRD
49
USD
101120CMZ0456397
2020-11-12
701991 C T? YU GANG STEEL HONESTY LIGHTING INCORPORATED 7013260000-V0 # & Insulation fiberglass, 150mm diameter, 2mm thick, the new 100%;7013260000-V0#&Tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tinh, đường kính 150mm, dày 2mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
8299
KG
3000
PCE
63
USD
2409213HPH9PB045S3305
2021-10-01
722301 NG TY TNHH Lò XO YU TIEN VI?T NAM YU HAN SPRINGS CO LTD SUS304 stainless steel wire (steel label SUS304 standard JIS G4314: 2013, C: ~ 0.072%, CR: ~ 18.19% 0.25 mm diameter, used for production, 100% new;Dây thép không gỉ SUS304( mác thép SUS304 tiêu chuẩn JIS G4314:2013, Hàm lượng C:~ 0.072%, Cr:~18.19% đường kính 0.25 mm, dùng cho sản xuất, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
24864
KG
301
KGM
2639
USD
310821212790000
2021-09-07
392010 U T? CHANG HONG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD PE films are used to pack disposable bamboo chopsticks, roll form 200 * 5cm. New 100%.;Màng PE dùng để đóng gói đũa tre dùng một lần, dạng cuộn kích thước 200*5cm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10220
KG
219
KGM
235
USD
230222ASKHCL9KAL0006
2022-02-25
844230 U T? CHANG HONG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Tensioning machine in silk printing hl-1600, no effect, does not work with electricity. New 100%;Máy căng khung in lụa HL-1600, không hiệu, không hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27790
KG
1
SET
385
USD
130322216921533
2022-03-17
848071 U T? CHANG HONG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Steel molds for plastic casting machines (use plastic trays), size 500 * 500 * 50mm. New 100%;Khuôn thép dùng cho máy đúc nhựa (dùng đúc khay nhựa), kích thước 500*500*50mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22850
KG
4
PCE
217
USD
310821212790000
2021-09-07
848110 U T? CHANG HONG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Metal butterfly valves, metal, used to connect pipes of air compressors. New 100%;Van bướm vô lăng, bằng kim loại, dùng để kết nối đường ống của máy nén khí. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10220
KG
50
PCE
156
USD
140422721210544000
2022-04-20
940360 U T? CHANG HONG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Industrial wooden tea table, non -effective, used in the living room, size 120x120x30cm. New 100%;Bàn trà bằng gỗ công nghiệp, không hiệu, sử dụng trong phòng khách, kích thước 120x120x30cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18640
KG
5
PCE
510
USD
260322SITSKSGG288239A
2022-04-04
441113 U T? CHANG HONG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD MDF plywood for interior decoration, size 200*20*0.8cm, brown cream color. New 100%;Ván ép MDF dùng để trang trí nội thất, kích thước 200*20*0.8cm, màu kem nâu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21490
KG
408
KGM
685
USD
190622COAU7239520690
2022-06-27
760430 NG TY TNHH YU WON NRT YU WON NRT CO LTD YW-013 #& aluminum bar shaped with aluminum alloy, long bar, specially used to produce YW-1212 radiator plate (2), each 4000mm long bar. New 100%.;YW-013#&Thanh nhôm định hình bằng nhôm hợp kim, dạng thanh dài, đặc dùng sản xuất tấm tản nhiệt YW-1212(2), mỗi thanh dài 4000MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11420
KG
4228
MTR
6187
USD
112100016093561
2021-10-29
731819 NG TY TNHH YU WON NRT CONG TY TNHH SOLUM VINA Screw # & steel screw used in the production of radiator plate, code: 6001-002215. New 100%;SCREW#&Vít bằng thép dùng trong sản xuất tấm tản nhiệt, code: 6001-002215. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CONG TY TNHH YU WON NRT
3198
KG
50000
PCE
218
USD
031221AQDVHHJ1250541A
2021-12-13
760429 NG TY TNHH YU WON NRT WEIHAI LIUYUAN ELECTRONICS CO LTD YW-007 # & aluminum bar shaped in alloy aluminum, long bar, special use of YW-1489 (2) heat sinks, each 2000mm long bar. New 100%;YW-007#&Thanh nhôm định hình bằng nhôm hợp kim, dạng thanh dài, đặc dùng sản xuất tấm tản nhiệt YW-1489 (2), mỗi thanh dài 2000MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
13315
KG
5166
MTR
5063
USD
210320A66AA00862
2020-03-27
320490 NG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE FOREST TAVERN INTERNATIONAL CO LTD Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột màu đỏ Pigment Red FF-13A ( nguyên liệu dùng để sx đế giày CSRC CHINA hàng mới 100% , 10kg/bao) . KQPTPL số 449/TB-PTPLHCM ngày 06/03/2015.;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或发光体的合成有机产物,不论是否有化学定义:其它
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
42000
USD
112100016093561
2021-10-29
854129 NG TY TNHH YU WON NRT CONG TY TNHH SOLUM VINA Tranz # & tranzito field controlled by contact MOSFET (Energy dissipation rate> 1W), Code: 0505A0100022. New 100%;TRANZ#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng >1W), code: 0505A0100022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CONG TY TNHH YU WON NRT
3198
KG
18000
PCE
3672
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
040120OOLU2633272830
2020-01-09
440794 P QUAN YU VI?T NAM HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED NPL19#&Gỗ anh đào xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (Tên KH: PRUNUS SP ), QC:34cm-139.7cm*2.1cm-34cm *0.4cm-10.5cm,(SL: 1.194 MTQ, ĐG: 539.76usd);Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm: Other: Of cherry (Prunus spp.): Other;木材锯切或纵向切割,切片或去皮,无论是否刨光,磨砂或端接,厚度超过6毫米:其他:樱桃(Prunus spp。):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
MTQ
644
USD
251219OOLU2632614900
2020-01-02
440795 P QUAN YU VI?T NAM HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED NNPL18#&Gỗ tần bì xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (Tên KH:Fraxinus americana), QC:40cm *6.5cm *5cm ,(SL: 0.664 MTQ, ĐG: 913.09 USD);Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm: Other: Of ash (Fraxinus spp.): Other;木材锯切或纵向切割,切片或去皮,无论是否刨平,磨砂或末端接合,厚度超过6毫米:其他:灰分(水曲柳属):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
MTQ
606
USD
211120ONEYRICAHF688700
2021-01-22
440793 P QUAN YU VI?T NAM ALLEGHENY WOOD PRODUCTS INTERNATIONAL INC NPL2 like # & Wood sawn (SOFT MAPLE) sawn lengthwise (untreated densified), (name KH: Acer Rubrum), QC: Thickness: 4/4 ", Length: 5.36-15.98" wide : 6.72-7.88 "sl: 61,649 MTQ;NPL2#&Gỗ thích xẻ (SOFT MAPLE) xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Acer rubrum ), QC: dày: 4/4", dài : 5.36-15.98", rộng : 6.72-7.88" , sl: 61.649 MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
40071
KG
62
MTQ
15874
USD
290621SZHG2106117
2021-07-03
940290 NG TY TNHH HONG KY VI?T NAM HONEST TRADING BUSINESS INC 0968001 # & Cord (with plugs) attached to the motor, size 700mm, (for hospital beds), new 100%;0968001#&Dây nối (có đầu cắm) gắn với motor, kích thước 700mm, (dùng cho giường bệnh viện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4080
KG
165
PCE
248
USD
112200018419745
2022-06-25
480459 NG TY TNHH XIANG HONG VI?T NAM XIANG HONG INDUSTRY CO LIMITED A10 #& non -coated paper cover, sheet form, used as a shoe soles, density 719.8 g/m2, size (1.52 x 0.914 x 0.00125) m, 100% new;A10#&Tấm bìa bằng giấy không tráng, dạng tờ, dùng làm đế giầy dép, tỷ trọng 719.8 g/m2, kích thước (1.52 x 0.914 x 0.00125)m, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
802
KG
800
PCE
800
USD
090122FLICMB200517
2022-05-26
842649 T B? TAT HONG TAT HONG HEAVYEQUIPMENT PTE LTD Crawler cranes used Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, Diesel engine, year manufacturing: Unknown, disassembly device (including 41 packages by by PK List);Cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, động cơ diesel, Năm SX: Không xác định,Thiết bị tháo rời (gồm 41 PACKAGES theo PK LIST)
JAPAN
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
190466
KG
1
PCE
162000
USD
160122TPESGN22010470
2022-01-24
844712 T THàNH VIêN D?T C?NG NGH? CAO YU YUANG VI?T NAM JIUNN LONG MACHINE CO LTD Round knitting machine, rolling diameter over 165 mm, electrical operation, brand: Jiunn Long, Model: JLD-N2C, capacity: 6500W, industrial use, 100% new products;Máy dệt kim tròn, đường kính trục cuốn trên 165 mm, hoạt động bằng điện, hiệu: JIUNN LONG, model: JLD-N2C, công suất: 6500W, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
42000
KG
10
PCE
635200
USD
260522218336815
2022-06-01
320820 T NH?P KH?U YU MEI VI?T NAM HESHAN CLIVIA COATINGS CO LTD UV paint (UV Paint), product code: C-402-1, 20kg/barrel, CAS: 71281-65-7; 13048-33-4; 14807-96-6; 7473-98-5, 100% new goods;Sơn UV (UV PAINT), mã hàng: C-402-1, 20KG/thùng, CAS: 71281-65-7 ; 13048-33-4; 14807-96-6; 7473-98-5, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26814
KG
2520
KGM
10753
USD
151121A02BA35394
2021-11-18
340391 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil preparations used for processing leather -Preparations Econtaining Soft Oil (Jintanquor WD) 51%; 4400kg = 4400 l = 2244l dau nc, has k.tra at TK 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WD) 51%; 4400KG=4400 L=2244L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
24045
KG
4400
KGM
25828
USD
290322VHCM2203363
2022-04-01
340391 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA -06 Soft oil preparations used for leather handling of -Preparations Econtaining Soft Oil (Penwax 100R) 100%Oil, 8320kg = 9043.48L = 9043.48L DAI NC, K.TRA at TK 103957382001/E21 (13/4/4 /21)-New 100%;HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil(Penwax 100R)100%OIL,8320KG= 9043.48L= 9043.48L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
49922
KG
8320
KGM
40685
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor V-89) HL 90% oil; 1100KG = L = 1164.71 1294.12 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor V-89) HL dầu 90%; 1100KG =1294.12 L =1164.71 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
1100
KGM
3146
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor WD) HL 33% oil; 4400KG = L = 1423.53 4313.73 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WD) HL dầu 33%; 4400KG =4313.73 L =1423.53 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
4400
KGM
24684
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor POW) HL 20% oil; 6600KG = L = 1281.55 6407.77 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor POW) HL dầu 20%; 6600KG =6407.77 L =1281.55 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
6600
KGM
12850
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor WS) HL 49% oil; 4400KG = 4271.84 L = 2093.2 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WS) HL dầu 49%; 4400KG =4271.84 L =2093.2 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
4400
KGM
10696
USD
191120MTPTXGHCM20B002
2020-11-23
340392 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Tanex Wax PM) HL 100% oil; 700kg = 777.78 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Tanex Wax PM) HL dầu 100%; 700KG = 777.78 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18829
KG
700
KGM
2248
USD
191120MTPTXGHCM20B002
2020-11-23
340392 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Oil Tanex -148) HL 100% oil; 100kg = 107.53 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Tanex Oil -148) HL dầu 100%; 100KG = 107.53 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18829
KG
100
KGM
790
USD
031120KELCLI01030EA022
2020-11-26
340392 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Pentol S-101) 100% oil HL; 3300KG L = 3300 Essential oils, has at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Pentol S-101) HL dầu 100%; 3300KG =3300 L Dau Nguyen Chat, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
36901
KG
3300
KGM
14012
USD
160422MEDUU4880883
2022-05-19
410419 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-01A cowhide Leather (the upper face has not passed, has been, no longer in the original fresh form)- Wet Blue Cattle Hides;HA-01A#&Da bò thuộc (da mặt trên chưa qua lạng xẻ, đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu )- WET BLUE CATTLE HIDES
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55744
KG
54656
KGM
181458
USD
112200017718768
2022-06-02
291511 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-04 #& Formic Acid (liquid form, CTHH: CH2O2, MA CAS: 64-18-6), used to fix the color on the skin)-100%new, checked at Account No. 304780616142 dated 30.05.22;HA-04#&Formic acid (Dạng lỏng, CTHH: CH2O2, Ma CAS: 64-18-6) , dùng để cố định màu trên da) - Mới 100%, đã kiểm tại tk số 304780616142 ngày 30.05.22
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VN
KHO CONG TY TNHH DA THUOC TAI YU
8820
KG
8400
KGM
11760
USD
112100016815110
2021-11-23
291512 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-13 # & Salt of Fomic Acid (Natri Formate tanning form) - Sodium formate (CAS: 141-53-7, CTHH: CHNAO2), Powder form - 100% new. Leather Kiem Tai TK304347849911 / B13 (19.11.21);HA-13#&Muối của axit fomic (Chế phẩm thuộc da natri formate) - Sodium Formate (CAS:141-53-7,CTHH:CHNaO2), dạng bột - Mới 100%. da kiem tai tk304347849911/B13(19.11.21)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VN
KHO CONG TY TNHH DA THUOC TAI YU
7056
KG
7000
KGM
5250
USD
110222SITGNKSGG20050A
2022-02-24
320290 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanners - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24884
KG
18920
KGM
42002
USD
120121MTPTXGHCM20C033
2021-01-27
320290 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanning substances - Tanning Materials, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 12/03/2019 - New 100%;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 - Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23963
KG
8400
KGM
18648
USD
260522MTPKEESGN225001
2022-06-02
320290 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA -03 #& Tanning Materials - Tanning Materials, checked in account No. 103957382101/E21 (April 13/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15356
KG
221
KGM
623
USD
300521SITGSHSGA17782
2021-06-07
320290 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25164
KG
18500
KGM
41995
USD
030621A06BA01773
2021-06-07
320290 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
12000
KGM
25560
USD
040621MTPTXGCLI215012
2021-06-07
320290 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22384
KG
17500
KGM
42000
USD
130221KELCLI10205EA005
2021-02-25
320290 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanning substances - Tanning Materials, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 03/12/2019 & 103 831 756 601 (04.02.2021) - New 100%;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 & 103831756601 (4/2/2021) - Mới 100%
ITALY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
50008
KG
19122
KGM
47995
USD
051120OOLU2030531040
2020-11-12
340214 C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-02 # & Beverages surfactants - Penetration Agent, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 12/03/2019 - New 100%;HA-02#&Chế phẩm hoạt động bề mặt - Penetration Agent, đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22800
KG
2800
KGM
5452
USD
7561015733
2022-05-21
380993 C TAI YU FENCOLOR ITALIA SRL Chemicals used in tanning industry, brand: Fencolor (surfactant preparation);hóa chất dùng trong ngành thuộc da, hiệu: FENCOLOR (chế phẩm hoạt động bề mặt)
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
19
KG
17
KGM
9
USD
291020CJASGN2010071-04
2020-11-06
630620 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD MM9000205 # & Fabrics POLISHING (1ROL = 27M);MM9000205#&TẤM VẢI LAU BÓNG (1ROL=27M)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3438
KG
2
ROL
169
USD
132000012291668
2020-11-16
280921 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Phosphoric acid phosphoric acid # & (H3PO4) liquid 35kg / CAN - SB3000905;ACID PHOSPHORIC#&ACID PHOSPHORIC ( H3PO4 ) DẠNG LỎNG 35KG / CAN - SB3000905
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN HUNG THAI
CTY HONG IK VINA
1352
KG
350
KGM
560
USD
291020CJASGN2010071-01
2020-11-06
382320 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD SINICIC # & SINICIC ACID SODA / DAC- # S-1 / H2O, SiO2-SB3001346;SINICIC#&SINICIC ACID SODA/DAC-#S-1/H2O,SiO2-SB3001346
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12540
KG
2640
KGM
2384
USD
291020CJASGN2010071-01
2020-11-06
285391 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD N.KHU # & WATER residential area and lay people / E-245 / H2O, 80%) (1EA = 10L) -SB3001361;N.KHU#&NƯỚC KHỬ ĐỘ DẪN-/E-245/H2O,80%)(1EA=10L)-SB3001361
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12540
KG
100
LTR
2364
USD
132100017359051
2021-12-11
732310 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TM DV QUOC THIEN TDB # & Polished Plate - Bui Nhi 200mm x 200mm P240-SB3000194 (steel using metal polish);TDB#&TẤM ĐÁNH BÓNG - BÙI NHÙI 200MM X 200MM P240-SB3000194 ( bằng thép dùng đánh bóng kim loại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY QUOC THIEN
KHO CONG TY HONG IK VINA
576
KG
20000
PCE
11163
USD
291221CJASGN2112017
2022-01-06
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD Coal Cn # & Industrial Coal-Industrial Charcoal-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18160
KG
24
KGM
84
USD
291020CJASGN2010071-01
2020-11-06
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD CN # & Coal COAL industrial process used in mold making -INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp dùng trong quá trình làm khuôn -INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12540
KG
24
KGM
69
USD
230221CJASGN2102031
2021-03-01
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD COAL CN # & Coal industry-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17370
KG
24
KGM
76
USD
040221CJASGN2101052-1
2021-02-17
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD COAL CN # & Coal industry-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
11095
KG
24
KGM
76
USD
021221CJASGN2111018
2021-12-09
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD Coal Cn # & Industrial Coal-Industrial Charcoal-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17770
KG
24
KGM
66
USD