Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190622HKHAI11658
2022-06-25
850432 T HON YAO FU CYBERTAN TECHNOLOGY INC Hyf10 #& transformer, frequency 50-2150 MHz intensity 3.2DB; used as raw materials for production of network equipment; New 100%;HYF010#&Bộ biến áp, tần số 50-2150 MHz cường độ 3.2dB; dùng làm nguyên liệu sản xuất thiết bị mạng; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
5289
KG
800
PCE
356
USD
112000013294082
2020-12-23
381090 T HON YAO FU DINGSHENG INTERNATIONAL CO LTD HYF048 # & Creme tin / S01XBIG58-M500-4, tinned: 82-88% Copper 0.1-1%, 1-2% Bi, iron Reduction diluted acid 3-5%, 2- (2-Hexyloxyethoxy) ethanol 3 -5%, dimer acid 1-3%;HYF048#&Kem thiếc/S01XBIG58-M500-4,Tráng thiếc : 82-88%,Đồng 0.1-1%,Bi 1-2%,Khử sắt axit pha loãng 3-5%, 2-(2-Hexyloxyethoxy) ethanol 3-5%,Dimer acid 1-3%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
480
KG
400
KGM
20000
USD
290122EGLV149200227165
2022-03-10
847230 T HON YAO FU CHONGQING HONGDAOFU TECHNOLOGY CO LTD Automatic label stamp / Fugui / CT-NCBA08 / 20150322 / AC220V 50Hz 750W. Used goods, SX: 2015. NSX: NANNING FUGUI PRECISION INDUSTRIAL CO., LTD;Máy dán tem nhãn tự động/FUGUI/CT-NCBA08/20150322/AC220V 50Hz 750W. Hàng đã qua sử dụng,SX:2015. NSX:NANNING FUGUI PRECISION INDUSTRIAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
1710
KG
1
PCE
2889
USD
190622HKHAI11658
2022-06-25
800301 T HON YAO FU CYBERTAN TECHNOLOGY INC Hyf059 #& tin tin (96.8%tin, silver 0.3%, 0.7%, 2.2%Rosin) used to weld the circuit version; New 100%;HYF059#&Thiếc dạng dây (Thiếc 96.8%, Bạc 0.3%,Đồng 0.7%,Rosin 2.2%) dùng để hàn bản mạch; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
5289
KG
50
KGM
2676
USD
230621CKEHCM21063238OFS
2021-07-12
844819 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM SHIN CHIANG INDUSTRY CO LTD Cotton rinse machines are equipped with 5 rollers with balancing platforms used to mix multiple fibers according to the percentage, Model: SCLB-5E-2000, VND 3: 380V, C / S: 7.5KW, Manufacturer: Shin-Chiang, SX: 2021, DV / Combination.;Máy đánh tơi bông được trang bị 5 con lăn với bệ cân dùng để phối trộn nhiều xơ sợi theo tỷ lệ phần trăm,Model:SCLB-5E-2000,đ/a:380V,c/s:7.5kw,nhà sx:Shin-Chiang,sx:2021,hàng đ/bộ tháo rời.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
108150
KG
2
SET
70000
USD
091021TCHHCM2109003
2021-10-16
482110 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Printed paper hangs in Sufix-Packaging Materials / Card, specifications: 388 * 243.5mm, used for packaging products, 100% new products;Mác treo bằng giấy đã in SUFIX-Packaging materials/Card, quy cách:388*243.5mm,dùng cho việc đóng gói sản phẩm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4074
KG
1000
PCE
149
USD
0911202HCC8YC0053211
2020-11-18
470200 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Pulp made from wood rods - Wood pulp sponge, specification: 910 * 40 * 80mm, used to absorb moisture for plastic fibers. New 100%;Bột giấy được làm từ gỗ dạng thanh - Wood pulp sponge, quy cách: 910*40*80mm,dùng để hút ẩm cho sợi nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8073
KG
240
PCE
1737
USD
3110212HCC8AC102B3020
2021-11-10
470200 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Pulp made from wooden bars - Wood Pulp Sponge, specifications: 910 * 40 * 80mm, used for moisturizing for plastic fibers. New 100%;Bột giấy được làm từ gỗ dạng thanh - Wood pulp sponge, quy cách: 910*40*80mm,dùng để hút ẩm cho sợi nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8661
KG
315
PCE
2675
USD
140821TCHHCM2108001
2021-08-21
470200 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Pulp made from wood rods - Wood pulp sponge, specification: 910 * 40 * 80mm, used to absorb moisture for plastic fibers. New 100%;Bột giấy được làm từ gỗ dạng thanh - Wood pulp sponge, quy cách: 910*40*80mm,dùng để hút ẩm cho sợi nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3664
KG
315
PCE
2675
USD
0901222IT18CO110S2080
2022-01-13
470200 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Pulp made from wooden bars - Wood Pulp Sponge, specifications: 910 * 40 * 80mm, used for moisturizing for plastic fibers. New 100%;Bột giấy được làm từ gỗ dạng thanh - Wood pulp sponge, quy cách: 910*40*80mm,dùng để hút ẩm cho sợi nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
9988
KG
315
PCE
2675
USD
260521210639572
2021-07-08
293371 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Caprolactam Tablets 25kg 5H4 1, 6-HexaneTtam (Epsilon-caprolactam) is used to produce wires. New 100%;Hợp chất Caprolactam tablets 25KG 5H4 1, 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) dạng hạt nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
18246
KG
17750
KGM
44900
USD
260921HLCUEUR2108FXOB5
2021-11-05
293371 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Compilactam Tablets 25kg 5H4 1, 6-HexaneTtam (Epsilon-caprolactam), ITEM NO: AP1NY0021, Raw material granules are used to produce wires. New 100%;Hợp chất Caprolactam tablets 25KG 5H4 1, 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam),Item No: AP1NY0021,dạng hạt nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
18246
KG
17750
KGM
46892
USD
020320OLC20030036
2020-03-21
540261 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM ARTSTAR INTERNATIONAL CO LTD Sợi cước plastic dạng multifilament có kích thước: 1.36MM/YELLOW(A8) dùng để sản xuất sợi dây cắt cỏ . Hàng mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, multiple (folded) or cabled: Of nylon or other polyamides;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:其他多股(折叠)或电缆线:尼龙或其他聚酰胺
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
KGM
8
USD
2078827074
2022-06-03
940430 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM DONG GUAN ACONIC FABRIC CO LTD Sleeping bag with non -woven fabric, 100% polyester component, size: (L107xW33XH2) cm, goods without trademark - Sleeping Bag.;Túi ngủ bằng chất liệu vải không dệt, thành phần 100% polyester, kích thước:(L107xW33xH2)cm,hàng không có nhãn hiệu - SLEEPING BAG.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
14
KG
1
PCE
2
USD
0910212HCC8M1203032
2021-10-16
560221 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Pads - Wool Felt, Specifies: 55 * 40 * 8mm, made from fleece, used to fix the freight wire in the process of rolling into the core. New 100%;Miếng nỉ - Wool felt, quy cách:55*40*8MM,làm từ lông cừu, dùng để kẹp cố định dây cước trong quá trình cuốn sợi vào lõi. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7751
KG
9000
PCE
1260
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cow leather shoes, code 2441-9996, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2441-9996 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cowhide material shoes, code 2440-9996, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2440-9996 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cow leather shoes, code 2474-9999, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2474-9999 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
82232523
2021-07-26
830242 LEE FU VI?T NAM JULIUS BLUM GMBH NPL260 # & synchronous bar Installer (05075934) -Zst..1160 W Welle V40 Roh Tip-on Synchronisation Linkage;NPL260#&Thanh đồng bộ lắp vào ngăn kéo (dùng cho thanh trượt) (05075934)-ZST..1160 W welle v40 roh tip-on SYNCHRONISATION LINKAGE
AUSTRIA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY GO LEEFU VN
3748
KG
440
PCE
1157
USD
021121HASLC01210909953
2021-11-06
292700 A FU CHUNG VI?T NAM YOUNG MING TRADING CO LTD 23 # & Foaming (Azodicarbonamide), Grade: ACF 10, Using EVA Plastic Plate Production (1 Bag = 25 kg), no brand.;23#&Chất tạo bọt ( AZODICARBONAMIDE ), GRADE : ACF 10, dùng sản xuất tấm nhựa xốp EVA ( 1 bag = 25 kg) ,không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17358
KG
8500
KGM
30770
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (bird eyes Dyeing veneer (0.5mm * 300mm * 1200mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( Dyeing bird eyes veneer (0.5mm*300mm UP *1200mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
1009
MTK
12270
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
5198
MTK
16227
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
6563
MTK
20487
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 2500mm UP 300mmUP *);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mmUP *2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
2454
MTK
7660
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
3727
MTK
11634
USD
11282694242
2020-11-06
320418 NG TY TNHH HON CHUAN VIET NAM COLORMATRIX ASIA LTD Watercolor blue liquid format, used to color plastic bottle cap, 100% new goods / GREEN LIQUID colorant;Màu nước màu xanh -dạng lỏng, dùng để tạo màu cho nắp chai nhựa, hàng mới 100%/ GREEN LIQUID COLORANT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
27
KG
20
KGM
1800
USD
240820COSU6271197710
2021-01-14
120740 NG TY TNHH NONG SHENG NONG FU VI?T NAM TAEBAEK FOODS CO LTD HV # & Natural Sesame seeds (50kg / bag) intact through fiber processing yet fresh, with edible, not broken. New 100%;HV#&Hạt vừng tự nhiên (50kg/ bao) còn nguyên chưa qua xơ chế ở dạng tươi, có ăn được,chưa vỡ mảnh. Hàng mới 100%
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG TAN VU - HP
190380
KG
190000
KGM
193800
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM008 # & Wooden sheet Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 2200-2210 * 260-265 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM008#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*260-265*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
95
MTK
1957
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
7569
MTK
143810
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM019 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), dimensions 2200-2210 * 220-225 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM019#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
496
MTK
10173
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM026 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (Oak Wood Made Face), Size 1900-1910 * 220-225 * 4mm / Plate, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM026#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
2098
MTK
39855
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM005A # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 2200-2210 * 240-245 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM005A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
1113
MTK
22821
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
301
MTK
5718
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
3458
MTK
65699
USD
LAEH70499
2022-04-22
441194 FU MING VI?T NAM AJ TRADING FM-Mau #& Oak industrial flooring has been dried, from glue-grafted fiber planks, density 0.4g/cm3, size 1100*760*20 mm, 1 package = 10 pieces. 100% new products (sample goods);FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy , từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3, kích thước 1100*760*20 mm, 1 kiện = 10 cái . Hàng mới 100% ( hàng mẫu)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
86
KG
10
PCE
500
USD
2393086080
2022-06-28
441194 FU MING VI?T NAM SHANDONG LONGTENG WOOD LTD FM-MAU #& Oak industrial flooring has been dried, size 900*600*15mm. 100% new products (sample goods). NSX: Shandong Longteng Wood., Ltd. Density below 0.5g/cm3. 1 pkg = 6pce;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích thước 900*600*15mm. Hàng mới 100% ( hàng mẫu). NSX: SHANDONG LONGTENG WOOD .,LTD. Tỉ trọng dưới 0.5g/cm3. 1 PKG = 6PCE
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
22
KG
1
PKG
60
USD
3380058544
2020-03-30
441194 FU MING VI?T NAM SHANDONG LONGTENG WOOD LTD FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích thước 900*660*15/4mm 1 kiện= 3 tấm (nhiều lớp). Nhãn hiệu: SHANDONG LONGTENG. Hàng mới 100%, hàng mẫu.;Fibreboard of wood or other ligneous materials, whether or not bonded with resins or other organic substances: Other: Of a density not exceeding 0.5 g/cm³;木材或其他木质材料纤维板,不论是否用树脂或其他有机物质粘合:其他:密度不超过0.5 g /cm³
CHINA
VIETNAM
LINYI
HA NOI
0
KG
1
UNK
8
USD
776843196968
2022-05-24
441194 FU MING VI?T NAM VILLAGIO WOOD FLOORS INC FM-Mau#& Market Flooring has been dried, KT: 2200*220*15/4mm (multiple layers). Brand: Villagio Wood Floors, Inc. 100%new. 1 PKG = 6 PCE. From glue -grafted fiber board, the density 0.4g/cm3;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp đã qua tẩm sấy ,KT: 2200*220*15/4mm ( nhiều lớp). Nhãn hiệu: VILLAGIO WOOD FLOORS,INC. Mới 100%. 1 PKG = 6 PCE. Từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3
UNITED STATES
VIETNAM
VERNON
HA NOI
51
KG
1
UNK
60
USD
7723 7399 0921
2020-12-24
441194 FU MING VI?T NAM CALI BAMBOO FM-MAU # & Wood flooring industry Oak was the drying, size 900x720x15 / 4mm, 2 pieces = 3 the new .Hang 100% (samples).;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy , kích thước 900x720x15/4mm, 2 kiện = 3 chiếc .Hàng mới 100% ( hàng mẫu).
VIETNAM
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HA NOI
37
KG
2
UNK
50
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 15mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 15mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
375
PCE
446
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 18mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 18mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
101
PCE
121
USD
130422COAU7237935830
2022-04-19
940370 NG TY TNHH XING FU SHENG YIWU BAIYU IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Plastic cranks for children, 1 including: 14 small plastic sheets size: (38 x 60) cm and 2 large plastic sheets size: (70x 60) cm, 1 porous carpet, plastic ball, 100% new goods;Quây nhựa dùng cho trẻ em, 1 cái gồm: 14 tấm nhựa nhỏ kích thước: (38 x 60) cm và 2 tấm nhựa to kích thước: (70x 60) cm, 1 thảm xốp, banh nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5540
KG
380
PCE
5700
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic devices-Voltage Regulator Diode P6SM3CA-SMB. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode P6SMB33CA-SMB. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
3600
PCE
27
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic equipment-Voltage Regulator Diode PJS0C03C-05 (PSOTO3C) SOT23. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode PJS0C03C-05(PSOTO3C)SOT23. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
12000
PCE
89
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 102/50V. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 102/50V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
10000
PCE
15
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 310VAC/0.1UF. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 310VAC/0.1uF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 100UF/16V/5x11 P = 2.5mm. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 100uF/16V/5X11 P=2.5mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices-Capacitance 470UF/25V-8X12-001. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 470uF/25V-8X12-001. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
2800
PCE
4
USD
20422217140993
2022-04-16
252620 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED TALC powder is used to lubricate the outer surface of the wire shell not sticking to the internal insulation (25kg/bag) - Talcum Powder 10156. 100% new goods;Bột talc dùng để bôi trơn bề mặt vỏ ngoài dây điện không bị dính vào chất cách điện bên trong(25kg/bao) - Talcum powder 10156. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
500
PCE
930
USD
180721SITSKSGG216610
2021-07-26
293090 I JIA YAO HI JUMP TRADING CO LTD Antioxidant - Anti-aging - Evernox 10 (Pentaerythritol Tetrakis), CAS Code: 6683-19-8 - 100% new goods;Chế phẩm chống oxy hóa - Chất chống lão hóa - Evernox 10 (Pentaerythritol Tetrakis), mã cas:6683-19-8 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15780
KG
1000
KGM
4710
USD
051221SMRTE21110105
2021-12-15
292610 I JIA YAO HI JUMP TRADING CO LTD Additives of the plastic industry (Acrylonitrile compound) -Foaming Agent Unicell MS197D (CAS Code: 38742-70-0). new 100%;Chất phụ gia của ngành công nghiệp nhựa (hợp chất ACRYLONITRILE)-foaming agent unicell MS197D (cas code: 38742-70-0). hàng mới 100%
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7140
KG
6000
KGM
57240
USD
112200017274334
2022-05-19
630790 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL25#& shoelaces of all kinds (6mm - 115/120/125 cm);NL25#&Dây giày các loại ( 6MM - 115/120/125 CM )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHEN TAI VIET NAM
KHO CTY TNHH GIAY FULUH
619
KG
42621
PR
4579
USD
112100013140456
2021-06-19
381590 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additives kinds (RFE) (70-76% Ethyl Acetate-CAS: 141-78-6, 23-30% acid-tris- Thionophosphoric (P-isocyanatophenyl ester) -CAS: 4151-51-3) (20x0.75KG / CTN) (liquid);NL19#&Phụ gia các loại ( RFE ) (70-76% Ethyl Acetate-CAS: 141-78-6, 23-30% Thionophosphoric acid-tris-(P-isocyanatophenyl ester)-CAS: 4151-51-3) (20x0.75KG/CTN) (Dạng lỏng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY TNHH GIAY FULUH
6901
KG
15
KGM
504
USD
201121SNKO040211000944
2021-12-08
400261 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS NO: 9003-31-0; <0.3% 2.6-Di-T-Butyl-P-Cresol - CAS: 128-37-0 ) (Solid form - 1,260kg / stee case) - Used as a material for shoe soles;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Stee Case) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
83059
USD
230622A06CX01675
2022-06-27
400260 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 #& Synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene-CAS NO: 9003-31-0; ) (Solid form - 1,260kg/cases) - used as a raw material for the sole;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Cases) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
82454
USD
061221SPOE2112012
2021-12-13
292911 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additive Types (ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (heart-20kg / box) (Hardware added to washing water);NL19#&Phụ gia các loại (ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (Dạng lòng - 20Kg/Box) (chất làm cứng thêm vào nước rửa đế)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
100
KGM
1785
USD
210622SZXS22060381
2022-06-27
961211 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL20 #& Ribbon (imported goods for processing shoes + 100% new goods);NL20#&Ruy băng ( Hàng nhập khẩu dùng để gia công giày + Hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
114
KG
15000
MTR
1236
USD
180721S00124226
2021-07-29
841290 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Czech Cement - 2601024990 - Oil Control Ring (compressor components - 100% new products);Séc măng dầu-2601024990 - Oil control ring(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10037
KG
62
PCE
43
USD
200921OE2109027
2021-10-04
842140 P FU SHENG VI?T NAM AIRFILTER ENGINEERING M SDN BHD Air filter-2118080248-Air Filter T125P (2601540560) (compressor components - 100% new products);Bộ lọc khí-2118080248-Air filter T125P (2601540560)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
8
PCE
1674
USD
200921OE2109027
2021-10-04
842140 P FU SHENG VI?T NAM AIRFILTER ENGINEERING M SDN BHD Air Filter-2118080296-Air Filter T10C (2601540560) (compressor compressors - 100% new products);Bộ lọc khí-2118080296-Air filter T10C (2601540560)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
1
PCE
54
USD
200921OE2109027
2021-10-04
842140 P FU SHENG VI?T NAM AIRFILTER ENGINEERING M SDN BHD Air Filter-2118080254-Air Filter T175H (2601540560) (compressor components - 100% new products);Bộ lọc khí-2118080254-Air filter T175H (2601540560)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
4
PCE
1068
USD
200921OE2109027
2021-10-04
842140 P FU SHENG VI?T NAM AIRFILTER ENGINEERING M SDN BHD Air Filter-2118080236-Air Filter T75U (2601540560) (compressor components - 100% new products);Bộ lọc khí-2118080236-Air filter T75U (2601540560)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
3
PCE
452
USD
200921OE2109027
2021-10-04
842140 P FU SHENG VI?T NAM AIRFILTER ENGINEERING M SDN BHD Air Filter-2118080247-Air Filter T125U (2601540560) (compressor components - 100% new products);Bộ lọc khí-2118080247-Air filter T125U (2601540560)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
8
PCE
1674
USD
200921OE2109027
2021-10-04
842140 P FU SHENG VI?T NAM AIRFILTER ENGINEERING M SDN BHD Air filter-2118080323 - Air Filter T40P (2601540560) (compressor components - 100% new products);Bộ lọc khí-2118080323 - Air filter T40P (2601540560)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
7
PCE
620
USD
160622S00167427
2022-06-28
841291 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL CO LTD Czech Gas -2602022500 - Compression Ring (Components producing compressors - 100%new goods);Séc măng khí-2602022500 - Compression ring(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12360
KG
3
PCE
27
USD
160622S00167427
2022-06-28
841291 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL CO LTD Piston -2601026820 - Piston (2501025411) (Components manufacturing compressors - 100%new goods);Pít tông-2601026820 - Piston (2601025411)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12360
KG
11
PCE
86
USD
210921S00132327
2021-09-30
681299 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Closed cushion (asbestos) -2601026130 - Packing (compressor components - 100% new products);Đệm kín (bằng Amiăng)-2601026130 - Packing(Linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12994
KG
6
PCE
2
USD
091121S00138806
2021-11-18
681299 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Sealed cushion (asbestos) -2104100131 - Packing (compressor compressor components - 100% new products);Đệm kín (Bằng amiang)-2104100131 - Packing(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13786
KG
5
PCE
2
USD
071221S00143103
2021-12-14
681299 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Closed cushion (asbit) -2601026140 - Packing (compressor components - 100% new products);Đệm kín (bằng amiang)-2601026140 - Packing(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17051
KG
80
PCE
34
USD
051120S00091277
2020-11-12
681300 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Sealing (with asbestos) -2601026140 - Packing (components manufacturing air compressors - 100% new);Đệm kín (bằng amiang)-2601026140 - Packing(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14785
KG
30
PCE
13
USD
091121S00138806
2021-11-18
848350 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Pulley-2601232910 - Pulley (26012342423) (compressor components - 100% new products);Puli-2601232910 - PULLEY (26012342423)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13786
KG
1
PCE
25
USD
091121S00138806
2021-11-18
401033 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Straps (with trapezoidal, v-shaped tendon, length from 180-240cm) -2113019968 - Belt (compressor components - 100% new products);Dây đai (có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chiều dài từ 180-240cm)-2113019968 - Belt(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13786
KG
24
PCE
100
USD
091121S00138806
2021-11-18
401033 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Straps (with trapezoidal cross, v-shaped tendon, length from 180-240cm) -2113010254 - Belt (compressor components - 100% new products);Dây đai (có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chiều dài từ 180-240cm)-2113010254 - Belt(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13786
KG
50
PCE
164
USD
091121S00138806
2021-11-18
401033 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Straps (with trapezoidal crossing, v-shaped tendon, length from 180-240cm) -2113019972 - Belt (compressor compressors - 100% new products);Dây đai (có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chiều dài từ 180-240cm)-2113019972 - Belt(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13786
KG
15
PCE
57
USD
071221S00143103
2021-12-14
401033 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Straps (with trapezoidal, v-shaped tendon) -2113010247 - Belt (compressor components - 100% new products);Dây đai (có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V)-2113010247 - Belt(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17051
KG
15
PCE
42
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
120522SEA44/2205-0313
2022-06-28
901840 T B? V?T T? Y T? P T VI?T NAM TROGE MEDICAL GMBH Safe, winged venous needles, Safety Plus ash injection port, 24GX19mm type, code SP: 90257, manufacturer: Troge Medical GmbH. 100% new;Kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh, có cổng tiêm thuốc TRO-VENSITE safety plus, loại 24Gx19mm, mã sp: 90257, hãng sx: TROGE MEDICAL GMBH. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
475
KG
10000
PCE
3300
USD
251220EGLV081000381736
2021-01-04
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 1-2 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 1-2 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
200
BAG
551
USD
HDMUSYHM0079589
2020-12-24
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 2-4 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 2-4 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26160
KG
1200
BAG
3630
USD
171221SLTJHPH2112012
2022-01-10
390529 T T T HEBEI ZHICHENG FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Redispersible Polymer Powder (ZC8003). Is polymers from primitive acetate vinyl use in the paint industry. New 100% (25kg / bag) .NSX: Hebei Zhicheng Fine;Redispersible Polymer Powder (ZC8003).Là polyme từ vinyl axetat dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn.Hàng mới 100% (25kg/bag).NSX: HEBEI ZHICHENG FINE
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
8068
KG
7000
KGM
15400
USD