Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290522COAU7239112900
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD High frequency frame assembly machine for wood processing - High Frequency Precision Frame Setting Machine, electricity operating, brand: Datron, Model: CG2K1600X800, Capacity: 8KW, 380V, New 100% new goods;Máy lắp ráp khung tần số cao dùng chế biến gỗ nội thất - High frequency precision frame setting machine, hoạt động bằng điện, Hiệu: DATRON, Model: CG2K1600X800, công suất: 8KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10340
KG
1
SET
18292
USD
180322LHTSYH2203015
2022-03-24
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Double-sided machines for woodworking interior processing - Double Side Planer, electrical operation, Brand: Wokeniao, Model: VK-B630A, Capacity: 26.57 kW, 380V, 100% new goods;Máy bào hai mặt dùng chế biến gỗ nội thất - DOUBLE SIDE PLANER, hoạt động bằng điện, Hiệu: WOKENIAO, Model: VK-B630A, công suất: 26.57 KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13065
KG
1
SET
11910
USD
110322712210140000
2022-03-16
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD CNC Milling Machine for Woodworking Furniture - CNC Router Machine, Electrical Activities, Brand: Huahua, Model: SKG-604, Capacity: 35.5 kW, 380V, 1 set includes: body and cutting tables, new goods 100 %;Máy phay CNC dùng chế biến gỗ nội thất - CNC ROUTER MACHINE, hoạt động bằng điện, Hiệu: HUAHUA, Model: SKG-604, công suất: 35.5 KW, 380V, 1 bộ gồm: thân máy và bàn cắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21680
KG
1
SET
13093
USD
300921NSAHPHG051959
2021-10-04
940170 T HOA M? YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Sofas, SF-A01-1 Model, Size (800 * 800 * 780) MM, PU leather-wrapped stainless steel legs, Airline goods, chiyang manufacturers, 100% new goods;Ghế sofa, model SF-A01-1, kích thước (800*800*780) mm, chân bằng thép không gỉ bọc da PU, hàng không hiệu, nhà sx CHIYANG, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
2725
KG
5
PCE
505
USD
300921NSAHPHG051959
2021-10-04
940170 T HOA M? YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Sofas, SF-A01-3 Model, Size (2000 * 800 * 780) MM, PU leather-wrapped stainless steel legs, Airline goods, Manufacturer of Chiyang, 100% new goods;Ghế sofa, model SF-A01-3, kích thước (2000*800*780)mm, chân bằng thép không gỉ bọc da PU, hàng không hiệu, nhà sx CHIYANG, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
2725
KG
6
PCE
1548
USD
021021CULVNGB2104090
2021-10-21
847480 NG M?I VI?T HOA NINGBO ONETOUCH FOREIGN TRADE SERVICE CO LTD Tile presses, Model: SMY8-180, capacity of 8.25KW380 V, 8-10 tablets / minute (and accompanying synchronous parts include (main tile mold, fringe tile mold, mold separation mesh ...). New goods 100%;Máy ép ngói , Model: SMY8-180, Công suất 8.25kw380 V, 8-10 viên / phút ( và phụ tùng đồng bộ đi kèm gồm ( khuôn ngói chính, khuôn ngói rìa, Lưới tách khuôn...). hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6500
KG
1
SET
20000
USD
241021HASLS11211100554
2021-11-23
801199 A HOA M? PT INDOCOCO JAYA PRIMA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
250550
KG
250400
KGM
66356
USD
301021SNKO073211002134
2021-11-30
801120 A HOA M? PT SULAWESI GLOBAL COMODITY Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
220500
KG
220500
KGM
55125
USD
181121HDMUJKTA52254600
2021-11-30
801120 A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
111310
KG
111230
KGM
31701
USD
300121HASLS11210200025
2021-02-18
080112 A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
167580
KG
167580
KGM
46085
USD
110721HASLS11210600851
2021-07-15
080112 A HOA M? CV SUARA ALAM Coconuts only through exceptional preliminary processing and drying (Coconut - 100% new - NK Raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
300840
KG
297240
KGM
80552
USD
050621SNKO073210600307
2021-06-22
080112 A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48250
KGM
13028
USD
291120HASLS11201200022
2020-12-30
080112 A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
PALU
CANG CAT LAI (HCM)
15760
KG
15760
KGM
4413
USD
131220CKCOSUB0005184
2020-12-30
080112 A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
137235
KG
137160
KGM
41148
USD
131220CKCOSUB0005185
2020-12-30
080112 A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
55140
KG
55110
KGM
16533
USD
041121JJCSHHPK162424-04
2021-11-12
551692 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD 18YD0543 woven fabric from recreatable stap fiber, 43% component Viscose Rayon 34% Flax Yarn 23% Polyeste, Dyed, Suffering 1.4m, Weight 200g / m2, NSX: Yadong (Changzhou) Technology & Science Co., Ltd , 100% new.;Vải dệt thoi 18YD0543 từ xơ stap tái tạo, thành phần 43% viscose rayon 34% sợi lanh 23% polyeste, đã nhuộm, khổ1.4m,trọng lượng 200g/m2, nsx: Yadong (Changzhou) Technology & Science Co., Ltd,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17070
KG
56391
MTR
213721
USD
041121JJCSHHPK162424-06
2021-11-11
551321 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD WFTH100 # & woven fabric th100, component 80% staple polyeste 20% cotton, textile round, dyed, weight 98g / m2, 1.45m fabric, manufacturer: pinghu qizhen textile co., Ltd, new goods 100%.;WFTH100#&Vải dệt thoi TH100, thành phần 80% xơ staple polyeste 20% bông, dệt vân điểm, đã nhuộm, trọng lượng 98g/m2, khổ vải 1.45m, nhà sx: Pinghu qizhen textile co., LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
417
KG
2521
MTR
4008
USD
280621SITGSHHPS02529-02
2021-07-02
551511 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD SXXKFN24776A # & Woven Fabric FN24776A, Dyed, Cross, 66% Component Polyeste 30% Viscose 4% Spandex, Suffering 140cm, TL 280G / M2, NSX: Hangzhou Feen Textile Co., Ltd, 100% new goods.;SXXKFN24776A#&Vải dệt thoi FN24776A, đã nhuộm, vân chéo, thành phần 66% polyeste 30% viscose 4% spandex, khổ 140cm, tl 280g/m2, nsx: Hangzhou FUEN Textile Co.,Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
763
KG
219
MTR
732
USD
090621ONEYTYOB77049708
2021-06-19
540743 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM TORAY INTERNATIONAL INC WFF3472HT F3472HT # & Woven from 100% nylon filament, woven from yarns of different colors, weighing 48g / m2, fabric width 1.40m, a New 100%.;WFF3472HT#&Vải dệt thoi F3472HT từ 100% filament ni lông, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 48g/m2, khổ vải 1.40m, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
27
KG
325
MTR
1058
USD
112200018410689
2022-06-27
540743 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM HUALIDA VIETNAM GARMENTS LIMITED COMPANY SXXKF3472SKAC #& fabric of F3472SKAC woven fabric, 100% plastic ingredients, dyed from different colors, weighing 49g/m2, 1.40m fabric, 100% new goods;SXXKF3472SKAC#&Vải dệt thoi F3472SKAC, thành phần 100% ni lông, được nhuộm từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 49g/m2, khổ vải 1.40m, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY HOA LOI DAT VN
KHO CTY HOA LOI DAT VN
2981
KG
4250
MTR
13855
USD
4394535456
2022-05-19
550620 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU YILING WEIYE FIBER MANUFACTURING CO The grain cotton from Staple fibrous LM-3, has been brushed, 100% polyester, manufacturer: Huan ears., Ltd., used for garments, 100% new goods.;Bông hạt từ xơ staple tổng hợp LM-3, đã chải thô, thành phần 100% Polyester, nhà sản xuất: huan tai co., ltd., dùng cho may mặc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
13
KG
3
KGM
11
USD
041121JJCSHHPK162424-01
2021-11-12
560391 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD Non-woven fabric 7020s-100cm, 100% polyester fiber components, weight 20g / m2, 100cm, manufacturer: Jintan Chuangyuan Co., Ltd, 100% new products.;Vải không dệt 7020S-100CM, thành phần 100% polyeste dạng xơ cắt ngắn, trọng lượng 20g/m2, khổ 100cm, nhà sx: Jintan Chuangyuan Co.,Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
805
KG
100
MTR
47
USD
041121JJCSHHPK162424-04
2021-11-12
580620 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD Narrow shrinking woven fabric SASR-2-32MM, Ingredients 80% Polyester 20% elastic elastic fiber elastane, unalanced surface, roll form, 32mm wide size, manufacturer: Jiaxing Guotai Webbing Co., Ltd, New 100 %.;Vải dệt thoi khổ hẹp SASR-2-32mm, thành phần 80% polyester 20% sợi đàn hồi Elastane, bề mặt không tráng phủ, dạng cuộn, khổ rộng 32mm, nhà sx: Jiaxing GuoTai Webbing Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17070
KG
5000
MTR
2400
USD
010621SNLBSHVL2700096
2021-06-08
340212 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM XIANHUA SHANGHAI BIO CHEMICAL CO LTD Organic Surface Activity Cation, Liquid (Anti-Ozone Softener XH-4705N), Packing 120kg / Business, Manufacturer: XiaPLASTIC (Shanghai) Bio Chemical Co. Ltd., 100% new products.;Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng cation, lỏng (Anti-Ozone Softener XH-4705N), đóng gói 120kg/kiện, nhà sản xuất: Xianhua(shanghai) bio chemical Co Ltd., hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
25300
KG
2400
KGM
4848
USD
041121JJCSHHPK162424-03
2021-11-12
520833 NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD P-MZXC21 woven fabric, 100% cotton component, dyed, 145cm size, weight 185g / m2, 4-fiber cross-fiber textile, manufacturer: Hwaseong Co., Ltd, 100% new products.;Vải dệt thoi P-MZXC21 , thành phần 100% cotton, đã nhuộm, khổ 145cm, trọng lượng 185g/m2, kiểu dệt vân chéo 4 sợi, nhà sx: Hwaseong Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3852
KG
1348
MTR
2171
USD
031221A33BX25766
2021-12-10
481023 NG M?I SAO HOA VI?T GUANGZHOU HE GI TONG TRADE CO LTD Light-coated paper rolls (not printed, letters, used for liner, anti-disturbance when laminating) Coated Paper, Suffering (1,62 * 1000m; 1.62 * 500m, 1.62 * 300m, 1.52 * 1000m, 1.52 * 500m, 1.52 * 300m, 100% new goods;Giấy tráng nhẹ dạng cuộn (chưa in hình, chữ, dùng để lót vãi,chống nhiễ màu khi ép vãi) COATED PAPER, khổ (1.62*1000m;1.62*500m,1.62*300m,1.52*1000m,1.52*500m,1.52*300m, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27200
KG
16093
KGM
9012
USD
031221EGLV147101243262
2021-12-09
481023 NG M?I SAO HOA VI?T GUANGZHOU YAXIANG TRADE CO LTD Light-coated paper rolls (not printed, letters) Coated Paper, Suffering (1,62 * 1000m; 1.62 * 500m, 1.52 * 1000m, 1.52 * 500m, 100% new goods;Giấy tráng nhẹ dạng cuộn (chưa in hình, chữ) COATED PAPER, khổ (1.62*1000m;1.62*500m,1.52*1000m,1.52*500m, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27650
KG
16699
KGM
9352
USD
291021SMFCL21100321
2021-11-08
392331 T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9649
KG
100
PCE
207
USD
V0257612258
2021-02-18
701710 T B? T?N HOA YIXING JINGKE OPTICAL INSTRUMENTS CO LTD Laboratory instruments, new 100%: Cuvette Quartz 20 mm slots in 1mm, 0.35ml, SKU: Q235, Firm: YJO-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cuvette thạch anh 20 mm, khe trong 1mm, 0.35ml, Mã hàng: Q235, Hãng: YJO-China
CHINA
VIETNAM
JIAN
HO CHI MINH
14
KG
6
PCE
126
USD
V0257612258
2021-02-18
701710 T B? T?N HOA YIXING JINGKE OPTICAL INSTRUMENTS CO LTD Laboratory instruments, new 100%: Cuvette Quartz 10 mm, Model: Q4, carrier: YJO-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cuvette thạch anh 10 mm, Mã hàng: Q4, Hãng: YJO-China
CHINA
VIETNAM
JIAN
HO CHI MINH
14
KG
200
PCE
2520
USD
150122CULVSHA2200348
2022-01-24
392330 T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7257
KG
50
PCE
104
USD
070221OSHC-21016112
2021-02-18
283327 N T? VI?T HOA SANMEI KASEI CO LTD Barium sulfate powder. (CTHH: BaSO4. CAS: 7727-43-7). KQ PTPL: 253 / PTPLDN-NV dated 17.06.2013. (For factory chokes);Bột Bari Sulfat. (CTHH: BaSO4. CAS: 7727-43-7). KQ PTPL: 253/PTPLĐN-NV ngày 17/06/2013. (dùng cho xưởng sản xuất cuộn cảm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3147
KG
25
KGM
561
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: glass tubes 20 x 150 mm, Cat.No:TST-SCR20-150, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm thủy tinh 20 x 150 mm, Cat.No:TST-SCR20-150, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
200
PCE
166
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: twisted Dimroth condenser tube section 400 mm long cold, rough 29/32, Cat.No:2570-400-29, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống sinh hàn xoắn Dimroth phần lạnh dài 400 mm, nhám 29/32, Cat.No:2570-400-29, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
3
PCE
62
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Instruments for laboratory, 100% brand new hopper Teflon lock pear extract, 500 ml, Cat.No:6403FS500,Hãng: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Phễu chiết quả lê khóa Teflon, 500 ml, Cat.No:6403FS500,Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
6
PCE
158
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100% cup balanced drying wet F50 x 50 mm high, Cat.No:WEIGHBT50-50, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Chén cân sấy ẩm F50 x cao 50 mm, Cat.No:WEIGHBT50-50, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
100
PCE
606
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: low cup to 10 ml, Cat.No: 1000BK10, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cốc thấp thành 10 ml, Cat.No: 1000BK10, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
30
PCE
19
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: Pipette 9 ml glass bulb, Cat.No:7100-9-C,Hãng: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Pipette bầu thủy tinh 9 ml, Cat.No:7100-9-C,Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
10
PCE
24
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratory, 100% new: Test tube 20x150mm black, glass, cat.no: 70825-20x, company: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm nắp vặn đen 20x150mm, thủy tinh, Cat.No: 70825-20X, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
1400
PCE
686
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Laboratory tools, 100% new: 125ml neck triangle vessel, cat.no: 4980-125, company: Pyrex-Germany;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình tam giác cổ hẹp 125ml, Cat.No: 4980-125, Hãng: Pyrex-Đức
GERMANY
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
240
PCE
492
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Laboratory tools, 100% new: 2000ml glass norms, layer A Cat.No: 70640-2L, Firm: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình định mức thủy tinh 2000ml, class A Cat.No: 70640-2L, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
2
PCE
23
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratory, 100% new: Test tube 20x150mm black, glass, cat.no: 70825-20x, company: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm nắp vặn đen 20x150mm, thủy tinh, Cat.No: 70825-20X, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
400
PCE
196
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratories, 100% new: Glass norms, plastic buttons 16, cat.no: 7624-16, Firm: Pyrex-USA;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình định mức thủy tinh, Nút nhựa số 16, Cat.No: 7624-16, Hãng: Pyrex-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
6
PCE
6
USD
7754 2461 6056
2021-12-15
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM AGA AGRO CO LTD Coconical flower seeds (1,000 seeds);Hạt giống hoa Dừa cạn (Gói 1,000 hạt)
THAILAND
VIETNAM
CHIANG MAI
HO CHI MINH
10
KG
20
UNK
143
USD
7754 2461 6056
2021-12-15
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM AGA AGRO CO LTD Marigold flower seeds (100,000 seeds);Hạt giống hoa Vạn thọ (Gói 100,000 hạt)
THAILAND
VIETNAM
CHIANG MAI
HO CHI MINH
10
KG
25
UNK
9881
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Cat Tuong flower seed (scientific name: Eustoma Grandiflorum) (package of 10,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Cát tưởng (tên khoa học: Eustoma grandiflorum) (Gói 10,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
23
PKG
5771
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (package of 1,000 particles) (F.O.C). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 1,000 hạt) (F.O.C). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
1
PKG
47
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (pack 5,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 5,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
8
PKG
376
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
1
PKG
16
USD
NNR54292844
2021-11-24
120600 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
180
KG
1
UNK
16
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
2700
PKG
41850
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
300
BAG
3500
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
600
BAG
6126
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
300
BAG
3188
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 4 Coarse, Recipe S37 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 4 Coarse, Recipe S37 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
600
BAG
7758
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
1775
BAG
18864
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
100
BAG
1167
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 2 Fine, Recipe 424) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 2 Fine, Recipe 424) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
3600
BAG
37144
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
500
BAG
5105
USD
60724350535
2021-11-12
847920 T B? T?N HOA WITEG LABORTECHNIK GMBH Laboratory tools, 100% new: Liquid extraction tools, 2.5-25ml capacity, cat.no: 5370904, WITEG-Germany;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Dụng cụ chiết mẫu lỏng, dung tích 2.5-25ml, Cat.No: 5370904, Witeg-Đức
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
36
KG
5
PCE
808
USD
260121SHCLI2101015
2021-02-02
481930 T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD Laboratory instruments 100%: Box refrigerate for 50ml tube, 16 position, plastic, Cat.No: 90-5016, Company: China Biologix-;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Hôp trữ lạnh cho ống 50ml, 16 vị trí, chất liệu nhựa, Cat.No: 90-5016, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4261
KG
100
PCE
95
USD
010622ZGTAO0130000221UWS
2022-06-13
071151 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?C PH?M HOA MAI ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 2.5 - 6 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.700 USD / ton, number of 51,84 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 2.5 - 6 cm ) , hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài, đơn giá 1,700 USD / TẤN , SỐ LƯỢNG 51.84 TẤN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
51840
KGM
88128
USD
201121YMLUI228374215
2021-11-29
711519 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?C PH?M HOA MAI ZHANGZHOU LIANSHENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Renal lip mushrooms Fruit salt soaked (size 4.0 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,610 USD / ton, 51.84 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5 cm ) , hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài, đơn giá 1,610 USD / TẤN , SỐ LƯỢNG 51.84 TẤN
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
75600
KG
52
TNE
83462
USD
110920OOLU2647134620
2020-11-24
440730 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 8/4 "x 3" -16 "x 6'-12 '. Lumber not in CITES. # 29 334 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 8/4" x 3"-16" x 6'-12'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.334 m3
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19643
KG
29
MTQ
22001
USD
031020COSU6276492890
2020-11-26
440730 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 6/4 "x 3" -17 "x 6'-14 '. Lumber not in CITES. # 29 483 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 6/4" x 3"-17" x 6'-14'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.483 m3
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
19976
KG
29
MTQ
19754
USD
250920EGLV425041967101
2020-11-26
440730 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC Oak (White Oak) drying sawn 2COM (scientific name: Quercus alba) 4/4 "x 3" -15 "x 4'-16 '. Lumber not in CITES. # 57 899 m3;Gỗ sồi (White Oak) xẻ sấy loại 2COM (tên khoa học: Quercus Alba) 4/4" x 3"-15" x 4'-16'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 57.899 m3
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE
CANG CAT LAI (HCM)
47171
KG
58
MTQ
26055
USD
050421ZIMUORF927729
2021-06-25
440322 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC -YELLOW round pine PINE LOG SAW 2SC & BTR (scientific name: Pinus Sp.) In diameter (12 "-14"), Long (10'-16 '). Lumber not in CITES. # 91.7 tons.;Gỗ thông tròn -YELLOW PINE 2SC & BTR SAW LOG (tên khoa học: Pinus Sp.) Đường kính: (12"-14"), Dài (10'-16') . Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 91.7 tons.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
137974
KG
92
MTQ
14214
USD
JG20210116001
2021-01-16
551643 NG TY TNHH NY HOA VI?T NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD NL309 # & 62% lyocell Woven 38% Cotton (180gsm +/- 5%) size 56/58 ";NL309#&Vải dệt thoi 62% Lyocell 38% Cotton(180gsm +/-5% ) khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DAU TU BAC KY
1263
KG
6737
MTK
10753
USD
301220LTCXHCM201273
2021-01-12
330430 NG TY TNHH HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD EASY THEFACESHOP 11. Nail Gel 10ml. 40762/17 / CBMP-QLD. Brand THEFACESHOP;THEFACESHOP EASY GEL 11. Sơn móng tay 10ML. 40762/17/CBMP-QLD. Nhãn hiệu Thefaceshop
LUXEMBOURG
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14909
KG
270
PCE
559
USD
112000006845711
2020-03-27
284170 NG M?I HOá CH?T Và THI?T B? HOA VI?T PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO LTD Hóa chất thí nghiệm: Hexaammonium heptamolipdat tetrahydrate - (NH4)6Mo7O24.4H2O (CAS 12054-85-2),dạng tinh thể, 0.5 kg/chai, 20 chai/thùng, hàng mới 100%;Salts of oxometallic or peroxometallic acids: Molybdates;金属氧化物或过氧化金属酸的盐:钼酸盐
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
300
UNA
4920
USD
112000006845711
2020-03-27
283660 NG M?I HOá CH?T Và THI?T B? HOA VI?T PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO LTD Hóa chất thí nghiệm: Barium cacbonate - BaCO3 (CAS 513-77-9),dạng tinh thể, 0.5 kg/chai, 20 chai/thùng, hàng mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Barium carbonate;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸钡
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
400
UNA
1568
USD
112000006845711
2020-03-27
310210 NG M?I HOá CH?T Và THI?T B? HOA VI?T PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO LTD Hóa chất thí nghiệm: Urea - H2NCONH2 (CAS 57-13-6), dạng tinh thể, 0.5 kg/chai, 20 chai/thùng, hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Urea, whether or not in aqueous solution;矿物或化学肥料,含氮:尿素,无论是否在水溶液中
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
600
UNA
984
USD
112000006845711
2020-03-27
283699 NG M?I HOá CH?T Và THI?T B? HOA VI?T PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO LTD Hóa chất thí nghiệm: Potassium hydrocarbonate - KHCO3 (CAS 298-14-6),dạng tinh thể, 0.5 kg/chai, 20 chai/thùng, hàng mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Other: Other: Other;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);商业碳酸铵含氨基甲酸铵:其他:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1000
UNA
2220
USD
112000006845711
2020-03-27
340213 NG M?I HOá CH?T Và THI?T B? HOA VI?T PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO LTD Hóa chất thí nghiệm: Tween 80 - C64H124O26 (CAS 9005-65-6), dạng tinh thể, 0.5 lit/chai, 20 chai/thùng, hàng mới 100%;Organic surface-active agents (other than soap); surface-active preparations, washing preparations (including auxiliary washing preparations) and cleaning preparations, whether or not containing soap, other than those of heading 34.01: Organic surface-active agents, whether or not put up for retail sale: Non-ionic: Other;有机表面活性剂(肥皂除外);表面活性剂,洗涤剂(包括辅助洗涤剂)和清洁剂(不论是否含有肥皂),税号34.01以外的有机表面活性剂,不论是否零售:非离子:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
300
UNA
996
USD
12067232
2020-03-29
690911 NG M?I HOá CH?T Và THI?T B? HOA VI?T PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO LTD Chén sứ dung tích 30ml - Ceramic cup for Lab 30ml (dùng trong phòng thí nghiệm), 200cái/hộp, hàng mới 100%;Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses; ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or packing of goods: Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses: Of porcelain or china;用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品;陶瓷槽,盆和类似的农业用的容器;用于货物运输或包装的陶瓷罐,罐子和类似物品:用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷器皿:瓷器或瓷器
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
0
KG
2800
PCE
840
USD
12067232
2020-03-29
690911 NG M?I HOá CH?T Và THI?T B? HOA VI?T PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO LTD Chày cối bằng sứ 130mm - Ceramic Equipment 130mm (dùng trong phòng thí nghiệm), 40cái/hộp, hàng mới 100%;Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses; ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or packing of goods: Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses: Of porcelain or china;用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品;陶瓷槽,盆和类似的农业用的容器;用于货物运输或包装的陶瓷罐,罐子和类似物品:用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷器皿:瓷器或瓷器
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
0
KG
200
PCE
300
USD
190122A56CX00985
2022-01-24
844519 U T? S?N XU?T TH??NG M?I HOA TH? TOPASIA MANAGEMENT CO LIMITED Cotton rinse machine, used in fiber, no sign, model: GL12468M, 380V - 37 KW, Year SX 2022 - Cotton Opener Machine - 100% new goods;Máy đánh tơi bông, dùng trong sx xơ sợi, không hiệu, Model: GL12468M, 380 V - 37 KW, năm sx 2022 - COTTON OPENER MACHINE - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14895
KG
1
SET
5000
USD
311021SMSE21100076
2021-11-12
843320 NG M?I QU?C T? LIêN HOA VI?T WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Hand-held grass cutting machine with gasoline engine needs to be hard, used in agriculture, no effect, model CX35 capacity of 1.0kw / 6500rpm, 0.65 liter gas tank capacity, type of explosion, 100% new goods.;Máy cắt cỏ cầm tay chạy bằng động cơ xăng cần cứng, dùng trong nông nghiệp, Không hiệu, model CX35 công suất 1.0KW/6500rpm, dung tích thùng xăng 0.65 Lít, loại giật nổ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
12852
KG
1100
PCE
46750
USD
220622JWLEM22060380
2022-06-29
841870 NG M?I XU?T NH?P KH?U HOA ??T CLEAR ULTRASONIC HK CO LIMITED Cake Cake Cake, Model: LG-150, Capacity: 800W, Voltage: 220V, 50Hz, Size: 1500x750x1850cm, Non-effective, Date: 06/07/2022, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, New Goods 100%;Tủ bánh kem,model: LG-150, công suất: 800W,điện áp:220V,50Hz, kích thước: 1500x750x1850cm,không hiệu,date: 06/07/2022,NSX: DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1162
KG
3
SET
3960
USD
311021ORDSE00082718
2022-01-04
051199 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA APC INC Protein material in animal feed: AP920 spray-dried (cow plasma powder). Manufacturer: APC, Inc. Recognized code: 017-1 / 20-CN;Nguyên liệu protein trong thức ăn chăn nuôi:AP920 SPRAY-DRIED (Bột huyết tương bò ) . Nhà sản xuất: APC, Inc. Mã công nhận : 017-1/20-CN
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA WN
CANG CAT LAI (HCM)
59328
KG
57000
KGM
242250
USD
29032210-22-00362-01
2022-05-24
051199 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA APC INC Protein ingredients in animal feed: AP920 Spray-Dried (Plasma powder). Manufacturer: APC, INC. Recognition code: 017-1/20-CN;Nguyên liệu protein trong thức ăn chăn nuôi:AP920 SPRAY-DRIED (Bột huyết tương bò ) . Nhà sản xuất: APC, Inc. Mã công nhận : 017-1/20-CN
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
39552
KG
38000
KGM
161500
USD
020120EGLV144900245393
2020-01-16
292241 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA HEILONGJIANG EPPEN BIOTECHCO LTD L-Lysine sulphate feed grade:Nguyên liệu bổ sung axít amin đơn trong TĂCN gia súc, gia cầm.Nhà SX:HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD..NK đúng theo TT02/2019/TT-BNNPTNT.25kg/bao.Mới 100%;Oxygen-function amino-compounds: Amino-acids, other than those containing more than one kind of oxygen function, and their esters; salts thereof: Lysine and its esters; salts thereof;氧功能氨基化合物:除含有一种以上氧功能的氨基酸及其酯以外的氨基酸;其盐:赖氨酸及其酯;其盐
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
0
KG
17
TNE
8925
USD