Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171221SLTJHPH2112012
2022-01-10
390529 NG TY TNHH HóA CH?T T T HEBEI ZHICHENG FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Redispersible Polymer Powder (ZC8003). Is polymers from primitive acetate vinyl use in the paint industry. New 100% (25kg / bag) .NSX: Hebei Zhicheng Fine;Redispersible Polymer Powder (ZC8003).Là polyme từ vinyl axetat dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn.Hàng mới 100% (25kg/bag).NSX: HEBEI ZHICHENG FINE
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
8068
KG
7000
KGM
15400
USD
21120112000011900000
2020-11-02
530891 NG TY TNHH HóA D?T Hà T?Y SHISHI ZHONGSHI TRADING CO LTD DD06MM # & Wire decorative textiles made shoes (jute twine) 0.6mm. New 100%;DD06MM#&Dây dệt làm trang trí giầy (sợi đay bện) 0.6mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
158
KG
10180
YRD
2128
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
293311 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD 4-aminoantipyrine chemicals, Code: 57432, CTHH: C11H13N3O, CAS code: 83-07-8, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất 4-Aminoantipyrine, code: 57432, CTHH: C11H13N3O, mã CAS: 83-07-8, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
6
UNA
168
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
282510 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Hydroxyl amino hydrochloride chemicals, Code: 85508, CTHH: H3NOHCL, CAS Code: 5470-11-1, Laboratory use. 100% new;Hoá chất Hydroxyl amin hydroclorua, code: 85508, CTHH: H3NOHCl, mã CAS: 5470-11-1, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
8
UNA
80
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
284011 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Sodium tetraborate chemicals, anhydrous form, code: 56580, CTHH: NA2B4O7, CAS code: 1330-43-4, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Natri Tetraborat, dạng khan, code: 56580, CTHH: Na2B4O7, mã CAS: 1330-43-4, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
1
UNA
21
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
291221 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Chemicals P-Dimethylaminobenzaldehyde, Code: 14003, CTHH: (CH3) 2NC6H4CHO, CAS CODE: 100-10-7, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất p-Dimethylaminobenzaldehyde, code: 14003, CTHH: (CH3)2NC6H4CHO, mã CAS: 100-10-7, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
5
UNA
32
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
284150 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Chemical Potassium Chromate, Code: 84390, CTHH: K2CRO4, CAS Code: 7789-00-6, Laboratory use. 100% new;Hoá chất Potassium Chromate, code: 84390, CTHH: K2CrO4, mã CAS: 7789-00-6, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
10
UNA
57
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
291512 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Ammonium format chemicals, Code: 50504, CTHH: CH5NO2, CAS code: 540-69-2, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Amoni format, code: 50504, CTHH: CH5NO2, mã CAS: 540-69-2, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
1
UNA
4
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
292144 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Sodium diphenylamine sulphonate chemicals, Code: 46288, CTHH: C12H10nnaA3s, CAS Code: 6152-67-6, Used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Sodium Diphenylamine Sulphonate, code: 46288, CTHH: C12H10NNaO3S, mã CAS: 6152-67-6, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
4
UNA
47
USD
E211210SGN01
2021-09-18
391732 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 0890-1915 Plastic pipe LED chromatography, Tubing, Peek, 1.6 mm OD, 0.13 mm ID, 1.524 mm (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);0890-1915 Ống nhựa dẫn mẫu sắc ký, Tubing, PEEK, 1.6 mm od, 0.13 mm id, 1.524 mm (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
56
USD
E211210SGN01
2021-09-18
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G3280-80053 Quartz Pipe for ICP-MS Plasma Plasma Machine, Torch Quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Machine accessories for laboratory use, 100% new products);G3280-80053 Ống thạch anh dùng cho máy plasma khối phổ ICP-MS, Torch quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
232
USD
E211210SGN01
2021-09-17
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G1833-65421 quartz tubes using flames for ICP-MS, Bonnet, Quartz, for Shield Torch (chromatographic machine accessories for laboratories, 100% new products);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
51
KG
1
PCE
161
USD
E211494SGN01
2021-11-13
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G3280-80053 quartz tube for ICP-MS spectrum Plasma machine, Torch Quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);G3280-80053 Ống thạch anh dùng cho máy plasma khối phổ ICP-MS, Torch quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
232
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Quartz tube G1833-65421 sure fire for ICP-MS machines, Bonnet, quartz, for shield torch (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
121
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G8010-60263 grade quartz sample tube for emission spectrometer, outer quartz tube set for the Agilent 5100 ICP-OES VDV (Accessories chromatography for laboratory use);G8010-60263 Ống thạch anh cấp mẫu cho máy quang phổ phát xạ, Quartz outer tube set for Agilent 5100 VDV ICP-OES (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
2
PCE
213
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 quartz tube absorbs activating VGA-gas samples 76/77 Absorption Hydride cell (2Pieces / box) (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
62
KG
1
UNK
249
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040700 Quartz pipes absorb active gas samples Mercury Absorption CellVGA 76/77 (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);9910040700 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí Mercury absorption cellVGA 76/77 (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
263
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 Quartz pipes absorb active Gas pattern VGA-76/77 Hydride ABSORPTION CELL (2-box / box) (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
2
UNK
394
USD
580011071785
2022-01-05
290511 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 393727901 Standard for liquid chromatographic analysis, POS ESI Sensitivity Sample, Reserpine, LCMS Hazardous, (2 pong x 1.2ml / box) (used in laboratories, 100% new products);393727901 Chất chuẩn dùng cho phân tích sắc ký lỏng, POS ESI sensitivity sample, reserpine, LCMS hazardous, (2ống x 1.2mL/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
2
UNK
157
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000359 Ergocryptine-100UG / ml dried down standard chemicals, (CAS: 511-09-1) (0.5mg / vial) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000359 Hóa chất chuẩn Ergocryptine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 511-09-1) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000366 Standard chemicals Ergocryptinine-25UG / ML Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000366 Hóa chất chuẩn Ergocryptinine-25ug/ml Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000357 Standard chemicals Ergocornine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000357 Hóa chất chuẩn Ergocornine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000364 Chemical standard Ergocorninine-25UG / ML dried down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000364 Hóa chất chuẩn Ergocorninine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10002876 Ergosinine standard chemicals, 25ug / ml Dried Down, (CAS: 596-88-3) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10002876 Hóa chất chuẩn Ergosinine, 25ug/ml Dried Down,(CAS: 596-88-3) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
600
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000365 Standard chemicals Ergocrristinine-25UG / ML Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg / vial) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000365 Hóa chất chuẩn Ergocristinine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000361 Standard chemicals Ergosine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000361 Hóa chất chuẩn Ergosine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
321
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED BAV-250 water pump, 1/3HP, 1ph, 220V, 1-1/2 "(centrifugal pump), horizontal axis, co-axle with engine, Foam with propeller, capacity not exceeding 8000m3/h, sugar The glass door does not exceed 200mm, 100% new goods;Bơm nước BAV-250, 1/3HP,1PH,220V, 1-1/2" (bơm ly tâm), trục ngang, đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá 8000m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
501
SET
23647
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED Water pump SSV-750A, 1HP, 1ph, 220V, with Float Switch, 3 "centrifugal pumps, horizontal axes, co-axles with motor, Foam with propellers, capacity not exceeding 8000m3/h, the door diameter does not exceed 200mm, new 100%;Bơm nướcSV-750A,1HP,1PH,220V,WITH FLOAT SWITCH, 3"bơm ly tâm,trục ngang,đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá8000m3/h,đường kính cửa hút không quá200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
100
SET
9530
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED BAV-400ST water pump, 1/2hp, 3ph, 380V, 2 "(centrifugal pump), horizontal axis, co-axle with engine, suction push with rotor, capacity not exceeding 8000m3 more than 200mm, 100% new goods;Bơm nước BAV-400ST, 1/2HP,3PH,380V, 2" (bơm ly tâm), trục ngang, đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá 8000m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
150
SET
9150
USD
220821213018304UWS
2021-10-02
851191 TùNG ? T? H?NG Hà FEIXIAN GONGCHENG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Truck components under 10T (use alternative), NSX: Feixian Gongcheng: Iron and iron rods 1 pcs / set, 100% new;Linh kiện xe tải dưới 10T (dùng thay thế), NSX: FEIXIAN GONGCHENG: Củ đề bằng sắt 1 chiếc/bộ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
19200
KG
30
SET
123
USD
122200016407739
2022-04-16
731990 M H?U H?N T T T I CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU A D VIET NAM Equipment #& iron needle for automatic wire wrap - NZC -33 - W0635-2-2-1210 - 100%new goods. (15 pieces = 0.3kg);Equipment#&Kim sắt cho máy quấn dây tự động - NZC-33 - W0635-2-1210 - Hàng mới 100%.( 15 Cái = 0.3Kg )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV A&D VIET NAM
CTY TNHH T.T.T.I
1
KG
15
PCE
109
USD
HEI28425202
2022-06-13
290723 M H?U H?N T T T I TODAI ELECTRIC LTD MT10 #& adhesive - P7104301 - EP -106 NL;MT10#&Chất kết dính - P7104301 - EP-106 NL
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
72
KG
1
KGM
30
USD
2210202691
2020-11-04
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wooden palette used to create molds for shoe ornament;Bảng màu khuôn gỗ dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
0
USD
1582334633
2020-11-23
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wood mold palette, used to create decorations for soles;Bảng màu khuôn gỗ, dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
1
USD
021120027A673321
2020-11-12
320612 M H?U H?N HóA CH?T H T PAN KONG COMPANY LIMITED Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22660
KG
11
TNE
19635
USD
081120GZCLI2004377
2020-11-13
320612 M H?U H?N HóA CH?T H T KUNMING DONGHAO TITANIUM CO LTD Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22616
KG
22000
KGM
39820
USD
210821EGLV153101004572
2021-10-21
310540 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú SICHUAN LOMON PHOSPHOROUS CHEMISTRY CO LTD Mono ammonium phosphate inorganic mineral fertilizer (Tan Hung Phu mono ammonium phosphate) - Map; 25kg / bag, 100% new goods;Phân bón khoáng vô cơ Mono Ammonium Phosphate (Tan Hung Phu Mono Ammonium Phosphate) - MAP ; 25kg/bag, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG TIEN SA(D.NANG)
26104
KG
26
TNE
21320
USD
260321COAU7231946130
2021-06-16
281830 N HóA CH?T VI?T Hà XT ZIBO STONTECH CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Aluminum hydroxide powder (aluminum hydroxide AH-1), Al (OH) 3 used in industrial wastewater treatment, 50kg / bag. Activated 100%. Code CAS No: 21645-51-2;Bột nhôm hydroxit (ALUMINUM HYDROXIDE AH-1), Al(OH)3 dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, 50kg/bao. Nhập mới 100%. Mã CAS No: 21645-51-2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
270540
KG
270000
KGM
69660
USD
261021YMLUI209418857
2021-10-30
290711 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú CHANG CHUN PLASTICS CO LTD Chemicals used in glue manufacturing industry - Phenol (C6H6O), CAS Number: 108-95-2, 200kg / drum, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sản xuất keo - PHENOL ( C6H6O ), Số CAS: 108-95-2, 200KG/DRUM, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18280
KG
16000
KGM
25600
USD
121021SITDSHSGP077823
2021-10-18
281640 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú TIANJIN XINGHE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chemicals used in producing barium hydroxide octahydrate (three (OH) 2. 8H2O) 1 Bag = 25 kg, CAS Number: 12230-71-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất keo BARIUM HYDROXIDE OCTAHYDRATE ( Ba(OH)2 . 8H2O ) 1 BAG = 25 KG,Số Cas: 12230-71-6, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10040
KG
10000
KGM
10450
USD
NNR41592654
2021-10-18
851220 NG TY TNHH HìNH T??NG ? T? VI?T NAM SUBARU CORPORATION Left headlights - Lamp Assy Head-84002SJ051-for 5-seat cars Subaru - 100% new goods;ĐÈN PHA TRÁI-LAMP ASSY HEAD-84002SJ051-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
113
KG
3
PCE
1527
USD
281121NSCSGN21110050
2021-12-14
320300 NG TY TNHH HóA CH?T ??I CáT T??NG MSC CO LTD Food additives - Left extract for Gardenia Yellow. 20kg net / carton. NSX: November 24, 2021. HSD: November 23, 2023. Lot No: 211124. 100% new goods;Phụ gia thực phẩm - Chiết xuất trái Dành Dành Gardenia Yellow. 20kg net / carton. NSX : 24/11/2021. HSD : 23/11/2023. Lot no : 211124. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
900
KG
500
KGM
10175
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of gel form - bio-replacement biological products, 1 cylinder / box, 1cc, medical use. Code: HC-DBM-P1. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng gel - sản phẩm sinh học thay thế xương, 1 xylanh/hộp, 1cc, dùng trong y tế. Mã: HC-DBM-P1. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
450
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones type beads - biological biological products, 0.25cc, bead size 250-1000 um, 1 bag / box, medical use. Code: HC-MC1A-0.25-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 0.25cc, kích thước hạt 250-1000 um, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-MC1A-0.25-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
132
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of beads - bone-alternative biological products, 5cc, 1-4mm particle size, 1 bag / box, medical use. Code: HC-C1B-5-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 5cc, kích thước hạt 1-4mm, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-C1B-5-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
1
UNK
125
USD
109590672968
2020-12-23
701790 T T? KHOA H?C C?NG NGH? T T C D N ISOTOPES INC Sample vials Triphenyl-D15-tin chloride (D-5565) used in the laboratory. New 100%. Manufacturer: C / D / N;Ống đựng mẫu Triphenyl-d15-tin Chloride (D-5565) dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: C/D/N
CANADA
VIETNAM
POINT BAK ALS
HA NOI
1
KG
1
PIP
140
USD
ASEL21102902
2021-10-29
300670 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH CG BIO CO LTD Mediclore anti-stick biological glue, Model: CPCG150T, 1.5 ml / cylinder, 1xlay / box, used to support open surgery and endoscopic surgery, medical use. HSX: CG Bio Co., Ltd., Korea. 100% new .foc;Keo sinh học chống dính Mediclore, model: CPCG150T,1.5 mL/xylanh,1xylanh/hộp,dùng để hỗ trợ kỹ thuật phẫu thuật hở và phẫu thuật nội soi,dùng trong y tế. HSX: CG Bio Co., Ltd., Hàn Quốc. Mới 100%.FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
20
KG
97
UNK
3696
USD
150675412198
2020-11-19
382201 T T? KHOA H?C C?NG NGH? T T HPC STANDARDS GMBH Pure quality inspection standard molecular biology: Tiamulin fumarate (674 911), 100 mg / 1 jars, used in laboratories, expiry date: 02/24/2021: Manufacturer: HPC;Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử: Tiamulin fumarate (674911), 100 mg/1 lọ, dùng trong phòng thí nghiệm, hạn sử dụng: 24/02/2021: Hãng sản xuất: HPC
GERMANY
VIETNAM
CURRILLO
HA NOI
1
KG
1
UNA
28
USD
190220XME20020049
2020-02-22
380892 U T? T? H?I MICROGARDE LIMITED Tem chống ẩm dùng trong giày dép- PE Sheet ,25cm*25cm. Mới 100%;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Fungicides: Other;杀虫剂,杀鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和飞纸):其他:杀真菌剂:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200000
PCE
1700
USD
261121JJMNJSGANC100080
2021-12-14
390521 NG TY TNHH HóA CH?T ?? NH?T WACKER CHEMICALS CHINA CO LTD Copolymer vinyl acetate dispersed in water used in plastic industrial: Vinnapas EP 706K / 100% new goods;Copolymer Vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS EP 706K / Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
57130
KG
52800
KGM
73920
USD
010422CKCOPUS0117910
2022-04-18
390521 NG TY TNHH HóA CH?T ?? NH?T WACKER CHEMICALS KOREA INC Copolymer vinyl acetate dispersed in water used in plastic industry: Vinnapas EP 706k / new goods 100%;Copolymer Vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS EP 706K / Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
51620
KG
46800
KGM
70200
USD
220621115B508252
2021-07-12
390521 NG TY TNHH HóA CH?T ?? NH?T WACKER CHEMICALS CHINA CO LTD Copolymer vinyl acetate dispersed in water used in plastic industrial: Vinnapas EP 706K / 100% new goods;Copolymer Vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS EP 706K / Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
57130
KG
52800
KGM
67584
USD
090121ANBHPH21010047
2021-01-14
902214 N H?P TáC QU?C T? VI?T HàN ECORAY CO LTD Diagnostic X-ray machine Model: HF-525Plus, S / N: ES4-2012241, with 220 HD V 50 / 60Hz, used in medicine, NSX: ECORAY CO., LTD, New 100%;Máy X quang chẩn đoán Model: HF-525Plus, S/N: ES4-2012241, HĐ bằng điện 220 V- 50/60Hz, dùng trong y học, NSX : ECORAY CO., LTD, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
1073
KG
1
SET
13100
USD
777205988752
2022-06-27
902291 N H?P TáC QU?C T? VI?T HàN ECORAY CO LTD PMB Lock- magnetic magnet: accessories for HF-525 Plus diagnostic machine, used to lock the table. NSX: Ecoray Co., Ltd. 100% new;PMB Lock- Nam châm từ : phụ kiện cho máy X quang chẩn đoán HF-525 Plus, dùng để khóa bàn. NSX: ECORAY CO.,LTD. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HA NOI
5
KG
1
PCE
15
USD
777205988752
2022-06-27
902291 N H?P TáC QU?C T? VI?T HàN ECORAY CO LTD Standard set: accessories for HF-525 Plus diagnostic machine, used to locate patient shooting. NSX: Ecoray Co., Ltd. 100% new;Bộ chuẩn trực: phụ kiện cho máy X quang chẩn đoán HF-525 Plus, dùng để định vị vị trí chụp bệnh nhân. NSX: ECORAY CO.,LTD. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HA NOI
5
KG
1
PCE
35
USD
5418703625
2021-07-23
285390 N KHOA H?C Và K? THU?T H?T NH?N IAEA LABORATORIES SEIBERSDORF Pure filter water is used to analyze some elements in it. Brand: IAEA-TEL-2021-03 PROFICIENCY TEST SET, 150g / bottle, 100% new;Nước lọc tinh khiết dùng để phân tích hàm lượng một số nguyên tố trong đó. Nhãn hiệu: IAEA-TEL-2021-03 Proficiency Test Set,150g/ chai , Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
3
KG
500
GRM
0
USD
180522NSSLBSHCC2201123
2022-06-01
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
800
KG
800
TNE
1008160
USD
220522CKCOPUS0121132
2022-06-01
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
505
KG
500
TNE
630100
USD
160522CKCOPUS0120835
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
707
KG
700
TNE
882140
USD
140522NSSLBSHCC2201046
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
126020
USD
160522CKCOPUS0120852
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
202
KG
200
TNE
252040
USD
170522CKCOPUS0120867
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
126020
USD
13158244454
2021-12-10
400232 T B? Và HóA CH?T Hà ANH NEWLONG INDUSTRIAL CO LTD Synthetic rubber (Rubber Hose, KF-08 -Selfit, DW: R-SH6102, POS: A22);Cao su tổng hợp (RUBBER HOSE,KF-08 -SELFIT,DW:R-SH6102,POS:A22)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
289
KG
1
PCE
168
USD
13158244454
2021-12-10
400232 T B? Và HóA CH?T Hà ANH NEWLONG INDUSTRIAL CO LTD Synthetic rubber (Rubber Hose, KF-06 -Selfit, DW: R-SH6102, POS: A21);Cao su tổng hợp (RUBBER HOSE,KF-06 -SELFIT,DW:R-SH6102,POS:A21)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
289
KG
1
PCE
224
USD
091221MUTOKRVN21120133
2021-12-16
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL CORP 2-ethyl hexanol, (2EH) raw materials for manufacturing DOP, 5 ISO Tank = 95 tons, CAS 104-76-7, C8H18O, 100% new;2-ETHYL HEXANOL, ( 2EH) NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DẺO DOP , 5 cont iso tank =95 tấn ,CAS 104-76-7 , C8H18O, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
95000
KG
95
TNE
158009
USD
170322DSC22004-YSLTH01
2022-04-01
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA HANWHA SOLUTIONS CORPORATION 2-ANHYL Hexanol (2EH) (Monohydric No) (+/- 5%) Nguyen Lieu Lieu Nhap De Production of Flexible Chemical Production KHAU.1701/KĐ3-NV (December 22, 2021) CAS 104-76-7. C8H18O;2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric no) (+/-5%)Nguyen lieu thuong nhap de sxuất chất hóa dẻoDOP xuat khau.1701/KĐ3-NV(22/12/2021)CAS 104-76-7. C8H18O.Khôngdùngđể sx thực phẩm.Don gia 1789.50usd/tan
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG LONG THANH MN
2001
KG
2003
TNE
3581150
USD
260122ABCC-YSLT4555
2022-02-08
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA HANWHA SOLUTIONS CORPORATION 2-ethyl hexanol (2EH) (Monohydric alcohol NO) (+/- 10%) Nguyen Lieu Thuong Nhap de Survertures DOP XU XUAT KHAU.1701 / KĐ3-NV (December 22, 2021) CAS 104-76-7 . C8H18O.Not to produce food.;2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric no) (+/-10%)Nguyen lieu thuong nhap de sxuất chất hóa dẻo DOP xuat khau.1701/KĐ3-NV(22/12/2021)CAS 104-76-7. C8H18O.Khôngdùngđể sx thực phẩm.Don gia 1537usd/tan
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG LONG THANH MN
990
KG
998
TNE
1521790
USD
7741 5088 8671
2021-07-09
843890 T B? NHà HàNG PHáT ??T PURE SUPPORT SDN BHD Powder stirrer of bread-PM30 making machine. Code: # 31. Brand: Powerline. (Spare parts made of bread). New 100%;Bộ Khuấy Bột Của Máy Làm Bánh Mì-PM30. Code: #31. Hiệu: Powerline. ( Phụ Tùng Máy Làm Bánh Mì ). Hàng Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
297
USD
EG289285457KR
2022-01-26
901849 T B? Y T? VI?T H?I DENTIS CO LTD Accessories used in dental-kit Surgical tool kit, (new goods: 100%, Manufacturer: Dentis Co., Ltd, Code: DOTD3612);Phụ kiện dùng trong nha khoa-Bộ Kit dụng cụ phẫu thuật, (hàng mới: 100%, hãng sản xuất: Dentis Co.,LTD, mã: DOTD3612)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
43
KG
5
PCE
190
USD
EG289285457KR
2022-01-26
901849 T B? Y T? VI?T H?I DENTIS CO LTD Accessories used in dental-kit Surgical tool kit, (new goods: 100%, Manufacturer: Dentis Co., Ltd, Code: DMD-3.0);Phụ kiện dùng trong nha khoa-Bộ Kit dụng cụ phẫu thuật, (hàng mới: 100%, hãng sản xuất: Dentis Co.,LTD, mã: DMD-3.0)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
43
KG
5
PCE
225
USD
23548480574
2022-06-10
291100 T T? Y T? Hà NAM BIOFER S P A Ferric (III) Hydroxyd Polymaltose, Batch number: FP0025FV21, Materials used to produce drugs, NSX: 10/2021, HSD: 10/2026; Manufacturer: Biofer S.P.A, 100% new goods;FERRIC (III) HYDROXYD POLYMALTOSE, số batch: FP0025FV21, nguyên liệu dùng để sx thuốc, NSX: 10/2021, HSD: 10/2026; nhà sx: BIOFER S.P.A, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HA NOI
227
KG
200
KGM
18868
USD
24092101/21/850652/HOCHMI/
2021-11-04
845190 T B? GI?T Là HòA PHáT GHIDINI BENVENUTO S R L Accessories of the table - Steam valve to the bridge is Doris / A (Code: 39B013). Brand: Ghidini, 100% new.;Phụ kiện của bàn là - Van hơi bàn cầu là DORIS/A (code: 39B013). Nhãn hiệu: Ghidini, Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
805
KG
1
UNIT
10
USD
230322BKK-22030030
2022-04-02
845020 T B? GI?T Là HòA PHáT SUPREME MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Industrial washing machines, model: HE 80, capacity of 36.3kg, voltage: 380V/50Hz/3p, Image brand, 100% new;Máy giặt công nghiệp, Model: HE 80, công suất 36,3Kg, điện áp: 380V/50Hz/3P, Nhãn hiệu IMAGE, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8636
KG
2
UNIT
17340
USD
3347984953
2021-10-04
902791 T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in the inertsil ODS-3 10um 4.6x250mm liquid chromatographic machine (used in laboratory for analysis). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSIL ODS-3 10UM 4.6X250MM (dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
159
USD
3347984953
2021-10-04
902791 T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in the inertsil SIL -100A 5um 4.6x150mm liquid chromatograph (used in the laboratory for analysis). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSIL SIL -100A 5UM 4.6X150MM(dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
160
USD
3347984953
2021-10-04
902791 T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in liquid inertsustain phenyl 5um 4.6x250mm (used in laboratory). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSUSTAIN PHENYL 5UM 4.6X250MM(dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
168
USD
3347984953
2021-10-04
902791 T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in Nertsil SIL -100A 5um 4.6x250mm liquid chromatography (used in laboratory for analysis). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng NERTSIL SIL -100A 5UM 4.6X250MM(dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
183
USD
110122ANBHPH22010048
2022-01-21
730519 T T? HàNG H?I H P C DONGJIN MARINE SERVICE CO LTD Steel high-voltage oil pipe No.4 for PN 130605-59341 cylinder for engine type: yanmar.6ny16l on inland ships, 100% new, NSX: Dongjinmarine;Ống dẫn dầu cao áp bằng thép No.4 cho xi lanh PN 130605-59341 cho động cơ máy Type: YANMAR.6NY16L trên tàu thủy nội địa , mới 100%, NSX : DONGJINMARINE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
590
KG
1
SET
151
USD
110122ANBHPH22010048
2022-01-22
730539 T T? HàNG H?I H P C DONGJIN MARINE SERVICE CO LTD PN 237 450 012 001 Discharge Pipe for Machine Type: AKA.7UEC33LSII on inland ships, 100% new, NSX: Dongjinmarine;Ống dẫn hướng khí xả PN 237 450 012 001 cho động cơ máy Type: AKA.7UEC33LSII trên tàu thủy nội địa , mới 100%, NSX : DONGJINMARINE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
590
KG
1
SET
2380
USD
2.00422112200016E+20
2022-04-23
890120 T T? HàNG H?I H P C ORKIM MARINE SDN BHD 2574kw diesel engine with a capacity of used - name Saigon Sky (former name Orkim Victory), IMO 9420095, tonnage of 2,272 tons, total capacity of 5,036 tons.kt: 118x110x17.6x9x6.6 m year SX: 2007;Tàu thủy chở dầu động cơ diesel Công suất 2574KW đã qua sử dụng - tên tàu SAIGON SKY (Tên cũ ORKIM VICTORY),IMO 9420095,Trọng tải 2,272 tấn,Tổng dung tích5,036 tấn.KT:118x110x17.6x9x6.6 m năm sx: 2007
CHINA
VIETNAM
OTHER
C.CANG DK HAI LINH
5036
KG
1
PCE
3050000
USD
112200018433027
2022-06-26
843352 M H?U H?N M?T THàNH VIêN Hà ??T PHáT GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), symbol 5T-78A, diesel engine, capacity of 2.2-4kw, yield of 400-500kg/hour, no brand, 100% new;máy thu hoạch lúa (máy tuốt (đập) lúa), ký hiệu 5T-78A, động cơ diesel, công suất 2.2-4kw, năng suất 400-500kg/giờ, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11232
KG
50
PCE
3653
USD
112200018433027
2022-06-26
843352 M H?U H?N M?T THàNH VIêN Hà ??T PHáT GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), symbol 5TG-73A, diesel engine, capacity of 2.2kw, yield of 650-750kg/hour without brand, 100% new;máy thu hoạch lúa (máy tuốt (đập) lúa), ký hiệu 5TG-73A, động cơ diesel, công suất 2.2kw, năng suất 650-750kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11232
KG
106
PCE
7517
USD
112200018435687
2022-06-27
843710 M H?U H?N M?T THàNH VIêN Hà ??T PHáT GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Root fan, use 220V electricity, model 5xf-0.4A with a capacity of 0.09kW, used to clean the paddy and remove seeds, no brand, 100% new;Máy quạt thóc, dùng điện 220V,model 5XF-0.4A công suất 0.09KW, dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không nhãn hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
5120
KG
320
PCE
5295
USD