Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021120027A673321
2020-11-12
320612 M H?U H?N HóA CH?T H T PAN KONG COMPANY LIMITED Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22660
KG
11
TNE
19635
USD
081120GZCLI2004377
2020-11-13
320612 M H?U H?N HóA CH?T H T KUNMING DONGHAO TITANIUM CO LTD Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22616
KG
22000
KGM
39820
USD
21120112000011900000
2020-11-02
530891 NG TY TNHH HóA D?T Hà T?Y SHISHI ZHONGSHI TRADING CO LTD DD06MM # & Wire decorative textiles made shoes (jute twine) 0.6mm. New 100%;DD06MM#&Dây dệt làm trang trí giầy (sợi đay bện) 0.6mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
158
KG
10180
YRD
2128
USD
E211210SGN01
2021-09-18
391732 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 0890-1915 Plastic pipe LED chromatography, Tubing, Peek, 1.6 mm OD, 0.13 mm ID, 1.524 mm (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);0890-1915 Ống nhựa dẫn mẫu sắc ký, Tubing, PEEK, 1.6 mm od, 0.13 mm id, 1.524 mm (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
56
USD
E211210SGN01
2021-09-18
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G3280-80053 Quartz Pipe for ICP-MS Plasma Plasma Machine, Torch Quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Machine accessories for laboratory use, 100% new products);G3280-80053 Ống thạch anh dùng cho máy plasma khối phổ ICP-MS, Torch quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
232
USD
E211210SGN01
2021-09-17
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G1833-65421 quartz tubes using flames for ICP-MS, Bonnet, Quartz, for Shield Torch (chromatographic machine accessories for laboratories, 100% new products);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
51
KG
1
PCE
161
USD
E211494SGN01
2021-11-13
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G3280-80053 quartz tube for ICP-MS spectrum Plasma machine, Torch Quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);G3280-80053 Ống thạch anh dùng cho máy plasma khối phổ ICP-MS, Torch quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
232
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Quartz tube G1833-65421 sure fire for ICP-MS machines, Bonnet, quartz, for shield torch (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
121
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G8010-60263 grade quartz sample tube for emission spectrometer, outer quartz tube set for the Agilent 5100 ICP-OES VDV (Accessories chromatography for laboratory use);G8010-60263 Ống thạch anh cấp mẫu cho máy quang phổ phát xạ, Quartz outer tube set for Agilent 5100 VDV ICP-OES (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
2
PCE
213
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 quartz tube absorbs activating VGA-gas samples 76/77 Absorption Hydride cell (2Pieces / box) (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
62
KG
1
UNK
249
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040700 Quartz pipes absorb active gas samples Mercury Absorption CellVGA 76/77 (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);9910040700 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí Mercury absorption cellVGA 76/77 (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
263
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 Quartz pipes absorb active Gas pattern VGA-76/77 Hydride ABSORPTION CELL (2-box / box) (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
2
UNK
394
USD
580011071785
2022-01-05
290511 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 393727901 Standard for liquid chromatographic analysis, POS ESI Sensitivity Sample, Reserpine, LCMS Hazardous, (2 pong x 1.2ml / box) (used in laboratories, 100% new products);393727901 Chất chuẩn dùng cho phân tích sắc ký lỏng, POS ESI sensitivity sample, reserpine, LCMS hazardous, (2ống x 1.2mL/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
2
UNK
157
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000359 Ergocryptine-100UG / ml dried down standard chemicals, (CAS: 511-09-1) (0.5mg / vial) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000359 Hóa chất chuẩn Ergocryptine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 511-09-1) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000366 Standard chemicals Ergocryptinine-25UG / ML Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000366 Hóa chất chuẩn Ergocryptinine-25ug/ml Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000357 Standard chemicals Ergocornine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000357 Hóa chất chuẩn Ergocornine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000364 Chemical standard Ergocorninine-25UG / ML dried down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000364 Hóa chất chuẩn Ergocorninine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10002876 Ergosinine standard chemicals, 25ug / ml Dried Down, (CAS: 596-88-3) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10002876 Hóa chất chuẩn Ergosinine, 25ug/ml Dried Down,(CAS: 596-88-3) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
600
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000365 Standard chemicals Ergocrristinine-25UG / ML Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg / vial) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000365 Hóa chất chuẩn Ergocristinine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000361 Standard chemicals Ergosine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000361 Hóa chất chuẩn Ergosine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
321
USD
220821213018304UWS
2021-10-02
851191 TùNG ? T? H?NG Hà FEIXIAN GONGCHENG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Truck components under 10T (use alternative), NSX: Feixian Gongcheng: Iron and iron rods 1 pcs / set, 100% new;Linh kiện xe tải dưới 10T (dùng thay thế), NSX: FEIXIAN GONGCHENG: Củ đề bằng sắt 1 chiếc/bộ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
19200
KG
30
SET
123
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 H?P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
041221SZPE21117351
2021-12-13
847290 NG TY TNHH T?N H?NG Hà BONSEN ELECTRONICS LIMITED Document shredder used in bonsaii office, model bonsaii 3s23, 360 x 270 x 570 mm size, 23L trash capacity, 220 - 240V electrical operation, 100% new;Máy huỷ tài liệu dùng trong văn phòng hiệu Bonsaii, model bonsaii 3S23, kích thước 360 x 270 x 570 mm, dung tích thùng rác 23L,hoạt động bằng điện 220 - 240V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
3759
KG
34
PCE
4274
USD
110122ANBHPH22010048
2022-01-21
730519 T T? HàNG H?I H P C DONGJIN MARINE SERVICE CO LTD Steel high-voltage oil pipe No.4 for PN 130605-59341 cylinder for engine type: yanmar.6ny16l on inland ships, 100% new, NSX: Dongjinmarine;Ống dẫn dầu cao áp bằng thép No.4 cho xi lanh PN 130605-59341 cho động cơ máy Type: YANMAR.6NY16L trên tàu thủy nội địa , mới 100%, NSX : DONGJINMARINE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
590
KG
1
SET
151
USD
110122ANBHPH22010048
2022-01-22
730539 T T? HàNG H?I H P C DONGJIN MARINE SERVICE CO LTD PN 237 450 012 001 Discharge Pipe for Machine Type: AKA.7UEC33LSII on inland ships, 100% new, NSX: Dongjinmarine;Ống dẫn hướng khí xả PN 237 450 012 001 cho động cơ máy Type: AKA.7UEC33LSII trên tàu thủy nội địa , mới 100%, NSX : DONGJINMARINE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
590
KG
1
SET
2380
USD
2.00422112200016E+20
2022-04-23
890120 T T? HàNG H?I H P C ORKIM MARINE SDN BHD 2574kw diesel engine with a capacity of used - name Saigon Sky (former name Orkim Victory), IMO 9420095, tonnage of 2,272 tons, total capacity of 5,036 tons.kt: 118x110x17.6x9x6.6 m year SX: 2007;Tàu thủy chở dầu động cơ diesel Công suất 2574KW đã qua sử dụng - tên tàu SAIGON SKY (Tên cũ ORKIM VICTORY),IMO 9420095,Trọng tải 2,272 tấn,Tổng dung tích5,036 tấn.KT:118x110x17.6x9x6.6 m năm sx: 2007
CHINA
VIETNAM
OTHER
C.CANG DK HAI LINH
5036
KG
1
PCE
3050000
USD
2210202691
2020-11-04
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wooden palette used to create molds for shoe ornament;Bảng màu khuôn gỗ dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
0
USD
1582334633
2020-11-23
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wood mold palette, used to create decorations for soles;Bảng màu khuôn gỗ, dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
1
USD
210821EGLV153101004572
2021-10-21
310540 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú SICHUAN LOMON PHOSPHOROUS CHEMISTRY CO LTD Mono ammonium phosphate inorganic mineral fertilizer (Tan Hung Phu mono ammonium phosphate) - Map; 25kg / bag, 100% new goods;Phân bón khoáng vô cơ Mono Ammonium Phosphate (Tan Hung Phu Mono Ammonium Phosphate) - MAP ; 25kg/bag, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG TIEN SA(D.NANG)
26104
KG
26
TNE
21320
USD
260321COAU7231946130
2021-06-16
281830 N HóA CH?T VI?T Hà XT ZIBO STONTECH CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Aluminum hydroxide powder (aluminum hydroxide AH-1), Al (OH) 3 used in industrial wastewater treatment, 50kg / bag. Activated 100%. Code CAS No: 21645-51-2;Bột nhôm hydroxit (ALUMINUM HYDROXIDE AH-1), Al(OH)3 dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, 50kg/bao. Nhập mới 100%. Mã CAS No: 21645-51-2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
270540
KG
270000
KGM
69660
USD
261021YMLUI209418857
2021-10-30
290711 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú CHANG CHUN PLASTICS CO LTD Chemicals used in glue manufacturing industry - Phenol (C6H6O), CAS Number: 108-95-2, 200kg / drum, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sản xuất keo - PHENOL ( C6H6O ), Số CAS: 108-95-2, 200KG/DRUM, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18280
KG
16000
KGM
25600
USD
121021SITDSHSGP077823
2021-10-18
281640 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú TIANJIN XINGHE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chemicals used in producing barium hydroxide octahydrate (three (OH) 2. 8H2O) 1 Bag = 25 kg, CAS Number: 12230-71-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất keo BARIUM HYDROXIDE OCTAHYDRATE ( Ba(OH)2 . 8H2O ) 1 BAG = 25 KG,Số Cas: 12230-71-6, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10040
KG
10000
KGM
10450
USD
NTE02365299
2022-02-25
902511 M H?U H?N HóA VI?T ALLA FRANCE Rescreen salinity measurement 0-100, Code: 95000-003, Laboratory tools, 100% new products.;Khúc xạ kế đo độ mặn 0-100,code:95000-003,dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
205
KG
25
PCE
896
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
281830 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD Aluminum Hydroxide Powder CB1-033 Aluminum Hydroxide KH-101LC (25 KGS / Bag), Manufacturer: KC Corporation-Used in rubber products, 100% new;Nhôm hydroxit dạng bột CB1-033 ALUMINIUM HYDROXIDE KH-101LC (25 KGS/ BAG),hãng SX: KC Corporation-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
900
KGM
2108
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
291712 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD BIS (2- (2-butoxoxethoxy) ethyl) Adipate, liquid form CF1-008 RS-107 Compound Plasticisers (200 kgs / drum), manufacturer: Chang Chun Plastics CO., LTD - Used in rubber product production, 100% new;Bis (2-(2-butoxyethoxy) ethyl) adipate, dạng lỏng CF1-008 RS-107 COMPOUND PLASTICISERS (200 KGS/ DRUM), hãng SX: CHANG CHUN PLASTICS CO., LTD - Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
800
KGM
6318
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
292149 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD Rubber antioxidant CA1-004 Naugard 445 Acid (25 KGS / Bag), HSX: Dongguan Baoxu Chemical Technology Ltd-Used in producing rubber products, 100% new;Chế phẩm chống oxy hóa cao su CA1-004 NAUGARD 445 ACID (25 KGS/BAG),hsx:DONGGUAN BAOXU CHEMICAL TECHNOLOGY LTD-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
100
KGM
1876
USD
220621210940810
2021-07-08
292149 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO LTD Rubber Anti-Oxidation Preparation CA1-004 Naugard 445 Acid (25 KGS / Bag), HSX: Dongguan Baoxu Chemical Technology Ltd-Used in producing rubber products, 100% new;Chế phẩm chống oxy hóa cao su CA1-004 NAUGARD 445 ACID (25 KGS/BAG),hsx:DONGGUAN BAOXU CHEMICAL TECHNOLOGY LTD-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9922
KG
25
KGM
472
USD
220621210940810
2021-07-08
844590 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO LTD Fiber leveling machine, Model HC-01B, electrical activity, 380V voltage, capacity 1 / 4hp, XCL-145V, HSIANG Manufacturer Chuan Machinery CO., LTD., - Used in the production of yarn bags , 100% new;Máy san sợi, model HC-01B, hoạt động bằng điện, điện áp 380V, công suất 1/4hp, XCL-145V, hãng sản xuất HSIANG CHUAN MACHINERY CO., LTD., - Dùng trong quá trình sản xuất hàng bao sợi, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9922
KG
1
SET
5040
USD
020322EGLV155200014263
2022-04-06
283525 M H?U H?N HàNG HóA QU?C T? VINA TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Dicalcium phosphate 17% Feed Grade, raw materials producing animal feed, 50 kg/bag, suitable for import according to TT: 21/2019/TT-BNTPTNT (November 28, 2019) stt: II.1.2.2. New 100%;DICALCIUM PHOSPHATE 17% FEED GRADE , Nguyên liệu SX Thức ăn chăn nuôi, 50 Kg/Bao, Phù hợp NK theo TT: 21/2019/TT-BNTPTNT(28/11/2019) STT: II.1.2.2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
208416
KG
208
TNE
104000
USD
15714574022
2021-07-30
901849 NG TY TNHH H H INSTRUMENTS VI?T NAM H H INSTRUMENTS MFG CO Dental Pliers Dental Extracting Forcep, MSP: HH-133, NSX: H & H Instrusments MFG Co., Ltd, Pakistan, 100% new;Kìm nha khoa DENTAL EXTRACRTING FORCEP, MSP: HH-133, NSX: H&H Instrusments Mfg Co.,Ltd, Pakistan, Mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
ISLAMABAD
HA NOI
323
KG
20
PCE
24
USD
15714574022
2021-07-30
901849 NG TY TNHH H H INSTRUMENTS VI?T NAM H H INSTRUMENTS MFG CO Dental PDL dental surgery tools, MSP: HH-547, NSX: H & H Instrusments MFG Co., Ltd, Pakistan, 100% new;Dụng cụ phẫu thuật nha khoa DENTAL PDL, MSP: HH-547, NSX: H&H Instrusments Mfg Co.,Ltd, Pakistan, Mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
ISLAMABAD
HA NOI
323
KG
16
PCE
34
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
200322JWFEM22030091
2022-04-07
701190 H?P TáC X? M? NGH? DUY H?NG DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Parts of the lamp: Metal glass oil lights, size: Pi 8 high8cm, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd. 100% new;Bộ phận của đèn: Bóng đèn dầu bằng thủy tinh gắn cổ bằng kim loại, kích thước: PI 8 cao8cm,nsx: DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
19060
KG
2026
KGM
709
USD
200921OOLU4109421630-02
2021-09-28
390440 M H?U H?N HóA CH?T WASHIN VI?T NAM WASHIN CHEMICAL INDUSTRY CO LTD WAS051 # & 120015: Copolymers Viny Chloride Solbin TA-5R (20 kg / bag) Kqd No. 4090 / N3.9 / TD dated 11/10/2012 KHTK 102627074911 / E31 on May 6, 2019;WAS051#&120015:Copolyme viny clorua SOLBIN TA-5R (20 Kg/bag) KQGD SỐ 4090/N3.9/TD NGÀY 11/10/2012 Đã KHTK 102627074911/E31 ngày 6/5/2019
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG CONT SPITC
13374
KG
140
KGM
1435
USD
060821008BA32817-02
2021-09-01
391190 M H?U H?N HóA CH?T WASHIN VI?T NAM MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION WAS015 # & 130010: Plastic aromatic polyisocyanate in butyl acetate solvent, liquid-WNT-310 / (200 kg / barrel) KqgĐ No. 395 / TB-KĐ 4, dated 27/12/2016 has declared 103093894520 / E31 days 7/1/2020;WAS015#&130010:Nhựa aromatic polyisocyanate trong dung môi butyl acetate, dạng lỏng-WNT-310/( 200 Kg/ Thùng) KQGĐ số 395/TB-KĐ 4, ngày 27/12/2016 đã KH tờ khai 103093894520/ E31 ngày 7/1/2020
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
13648
KG
1000
KGM
3100
USD
261221AMIGL210662010A
2022-01-05
852610 T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD VHF maritime radio transceiver (AIS) - AIS grip, brand: HG-9A, capacity: 4W. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., Ltd, band: 161,975 MHz / 162,025 MHz. New 100%;Thiết bị thu phát vô tuyến hàng hải VHF (AIS) - Phao giữ lưới AIS, hiệu: HG-9A, công suất: 4W. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, Băng tần: 161,975 MHz/162,025 MHz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1374
KG
450
SET
6750
USD
160121AMIGL200614169A
2021-01-20
901420 T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2940
KG
150
SET
9000
USD
230222AMIGL220056136A
2022-03-03
901420 T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD HGP-35 color positioning equipment, Power source: 10-36VDC / <4W, used in maritime. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., LTD. New 100%;Thiết bị định vị hải đồ màu HGP-35, nguồn điện: 10-36VDC/<4W, dùng trong hàng hải. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1536
KG
120
SET
7200
USD
230121AMIGL210030891A
2021-01-26
901420 T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1485
KG
180
SET
10800
USD
5418703625
2021-07-23
285390 N KHOA H?C Và K? THU?T H?T NH?N IAEA LABORATORIES SEIBERSDORF Pure filter water is used to analyze some elements in it. Brand: IAEA-TEL-2021-03 PROFICIENCY TEST SET, 150g / bottle, 100% new;Nước lọc tinh khiết dùng để phân tích hàm lượng một số nguyên tố trong đó. Nhãn hiệu: IAEA-TEL-2021-03 Proficiency Test Set,150g/ chai , Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
3
KG
500
GRM
0
USD
180522NSSLBSHCC2201123
2022-06-01
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
800
KG
800
TNE
1008160
USD
220522CKCOPUS0121132
2022-06-01
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
505
KG
500
TNE
630100
USD
160522CKCOPUS0120835
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
707
KG
700
TNE
882140
USD
140522NSSLBSHCC2201046
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
126020
USD
160522CKCOPUS0120852
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
202
KG
200
TNE
252040
USD
170522CKCOPUS0120867
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
126020
USD
13158244454
2021-12-10
400232 T B? Và HóA CH?T Hà ANH NEWLONG INDUSTRIAL CO LTD Synthetic rubber (Rubber Hose, KF-08 -Selfit, DW: R-SH6102, POS: A22);Cao su tổng hợp (RUBBER HOSE,KF-08 -SELFIT,DW:R-SH6102,POS:A22)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
289
KG
1
PCE
168
USD
13158244454
2021-12-10
400232 T B? Và HóA CH?T Hà ANH NEWLONG INDUSTRIAL CO LTD Synthetic rubber (Rubber Hose, KF-06 -Selfit, DW: R-SH6102, POS: A21);Cao su tổng hợp (RUBBER HOSE,KF-06 -SELFIT,DW:R-SH6102,POS:A21)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
289
KG
1
PCE
224
USD
091221MUTOKRVN21120133
2021-12-16
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL CORP 2-ethyl hexanol, (2EH) raw materials for manufacturing DOP, 5 ISO Tank = 95 tons, CAS 104-76-7, C8H18O, 100% new;2-ETHYL HEXANOL, ( 2EH) NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DẺO DOP , 5 cont iso tank =95 tấn ,CAS 104-76-7 , C8H18O, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
95000
KG
95
TNE
158009
USD
170322DSC22004-YSLTH01
2022-04-01
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA HANWHA SOLUTIONS CORPORATION 2-ANHYL Hexanol (2EH) (Monohydric No) (+/- 5%) Nguyen Lieu Lieu Nhap De Production of Flexible Chemical Production KHAU.1701/KĐ3-NV (December 22, 2021) CAS 104-76-7. C8H18O;2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric no) (+/-5%)Nguyen lieu thuong nhap de sxuất chất hóa dẻoDOP xuat khau.1701/KĐ3-NV(22/12/2021)CAS 104-76-7. C8H18O.Khôngdùngđể sx thực phẩm.Don gia 1789.50usd/tan
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG LONG THANH MN
2001
KG
2003
TNE
3581150
USD
260122ABCC-YSLT4555
2022-02-08
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA HANWHA SOLUTIONS CORPORATION 2-ethyl hexanol (2EH) (Monohydric alcohol NO) (+/- 10%) Nguyen Lieu Thuong Nhap de Survertures DOP XU XUAT KHAU.1701 / KĐ3-NV (December 22, 2021) CAS 104-76-7 . C8H18O.Not to produce food.;2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric no) (+/-10%)Nguyen lieu thuong nhap de sxuất chất hóa dẻo DOP xuat khau.1701/KĐ3-NV(22/12/2021)CAS 104-76-7. C8H18O.Khôngdùngđể sx thực phẩm.Don gia 1537usd/tan
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG LONG THANH MN
990
KG
998
TNE
1521790
USD
230622ZGTAO0040000141
2022-06-29
731101 M H?U H?N H?I TíN NINGBO DSW INTERNATIONAL CO LTD Box (tank) contains liquefied gas (LO2/ln2/lar), metal, d/t: 20m3 (20m3 LO2/ln2/Lar Storage Tank), Model: CFLS-20/1.6, Product No: CD21-0877 , A/s design 1.63MPa, a/s working 1.6MPa. 100%new.;Thùng (bồn) chứa khí hóa lỏng (LO2/LN2/LAR),bằng kim loại,d/t :20m3 (20M3 LO2/LN2/LAR STORAGE TANK),Model: CFLS-20/1.6,Product NO:CD21-0877,A/S thiết kế 1.63Mpa,A/S làm việc 1.6Mpa.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9600
KG
1
SET
33000
USD
122200016407739
2022-04-16
731990 M H?U H?N T T T I CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU A D VIET NAM Equipment #& iron needle for automatic wire wrap - NZC -33 - W0635-2-2-1210 - 100%new goods. (15 pieces = 0.3kg);Equipment#&Kim sắt cho máy quấn dây tự động - NZC-33 - W0635-2-1210 - Hàng mới 100%.( 15 Cái = 0.3Kg )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV A&D VIET NAM
CTY TNHH T.T.T.I
1
KG
15
PCE
109
USD
HEI28425202
2022-06-13
290723 M H?U H?N T T T I TODAI ELECTRIC LTD MT10 #& adhesive - P7104301 - EP -106 NL;MT10#&Chất kết dính - P7104301 - EP-106 NL
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
72
KG
1
KGM
30
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
112200018433027
2022-06-26
843352 M H?U H?N M?T THàNH VIêN Hà ??T PHáT GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), symbol 5T-78A, diesel engine, capacity of 2.2-4kw, yield of 400-500kg/hour, no brand, 100% new;máy thu hoạch lúa (máy tuốt (đập) lúa), ký hiệu 5T-78A, động cơ diesel, công suất 2.2-4kw, năng suất 400-500kg/giờ, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11232
KG
50
PCE
3653
USD
112200018433027
2022-06-26
843352 M H?U H?N M?T THàNH VIêN Hà ??T PHáT GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), symbol 5TG-73A, diesel engine, capacity of 2.2kw, yield of 650-750kg/hour without brand, 100% new;máy thu hoạch lúa (máy tuốt (đập) lúa), ký hiệu 5TG-73A, động cơ diesel, công suất 2.2kw, năng suất 650-750kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11232
KG
106
PCE
7517
USD