Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
21120112000011900000
2020-11-02
530891 NG TY TNHH HóA D?T Hà T?Y SHISHI ZHONGSHI TRADING CO LTD DD06MM # & Wire decorative textiles made shoes (jute twine) 0.6mm. New 100%;DD06MM#&Dây dệt làm trang trí giầy (sợi đay bện) 0.6mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
158
KG
10180
YRD
2128
USD
180522NSSLBSHCC2201123
2022-06-01
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
800
KG
800
TNE
1008160
USD
220522CKCOPUS0121132
2022-06-01
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
505
KG
500
TNE
630100
USD
160522CKCOPUS0120835
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
707
KG
700
TNE
882140
USD
140522NSSLBSHCC2201046
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
126020
USD
160522CKCOPUS0120852
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
202
KG
200
TNE
252040
USD
170522CKCOPUS0120867
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
126020
USD
091221MUTOKRVN21120133
2021-12-16
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL CORP 2-ethyl hexanol, (2EH) raw materials for manufacturing DOP, 5 ISO Tank = 95 tons, CAS 104-76-7, C8H18O, 100% new;2-ETHYL HEXANOL, ( 2EH) NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DẺO DOP , 5 cont iso tank =95 tấn ,CAS 104-76-7 , C8H18O, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
95000
KG
95
TNE
158009
USD
170322DSC22004-YSLTH01
2022-04-01
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA HANWHA SOLUTIONS CORPORATION 2-ANHYL Hexanol (2EH) (Monohydric No) (+/- 5%) Nguyen Lieu Lieu Nhap De Production of Flexible Chemical Production KHAU.1701/KĐ3-NV (December 22, 2021) CAS 104-76-7. C8H18O;2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric no) (+/-5%)Nguyen lieu thuong nhap de sxuất chất hóa dẻoDOP xuat khau.1701/KĐ3-NV(22/12/2021)CAS 104-76-7. C8H18O.Khôngdùngđể sx thực phẩm.Don gia 1789.50usd/tan
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG LONG THANH MN
2001
KG
2003
TNE
3581150
USD
260122ABCC-YSLT4555
2022-02-08
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA HANWHA SOLUTIONS CORPORATION 2-ethyl hexanol (2EH) (Monohydric alcohol NO) (+/- 10%) Nguyen Lieu Thuong Nhap de Survertures DOP XU XUAT KHAU.1701 / KĐ3-NV (December 22, 2021) CAS 104-76-7 . C8H18O.Not to produce food.;2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric no) (+/-10%)Nguyen lieu thuong nhap de sxuất chất hóa dẻo DOP xuat khau.1701/KĐ3-NV(22/12/2021)CAS 104-76-7. C8H18O.Khôngdùngđể sx thực phẩm.Don gia 1537usd/tan
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG LONG THANH MN
990
KG
998
TNE
1521790
USD
112100015810052
2021-10-16
520623 NG TY TNHH D?T H SEVEN ALL SEVEN TEXTILE CO LTD Y03 # & 60% cotton 40% polyester single fiber, made from unbeatable fibers, piece: 590.5, indicator meters: 16.93;Y03#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, độ mảnh: 590.5, chỉ số mét: 16.93
VIETNAM
VIETNAM
CTY HUU HAN SOI TAINAN VIET NAM
CTY TNHH DET H.SEVEN
9500
KG
9072
KGM
17600
USD
41021500241004500
2021-10-28
830249 NG TY TNHH D?T Hà NAM KALPAR ENGINEERS PVT LTD Metal Fitting Price for Stroller Of Comb Bending Machine, PZS 100 SPO, Brand: Kalpar, 100% New Products;Giá lắp bằng kim loại dùng cho bánh xe đẩy của thùng cúi máy chải, mã PZS 100 SPO, thương hiệu: Kalpar, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
436
KG
400
PCE
1541
USD
112100016157097
2021-10-29
520521 NG TY TNHH D?T H SEVEN ALL SEVEN TEXTILE CO LTD Y01 # & 100% combed cotton, single yarn, meter number: 10.16, Slender: 985 decitex, 100% new;Y01#&Sợi 100% Cotton chải kỹ, sợi đơn, chi số mét: 10.16, độ mảnh: 985 decitex, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET TAH TONG VIET NAM
CONG TY TNHH DET H.SEVEN
2844
KG
2712
KGM
20070
USD
020721STRA32093
2021-09-18
844831 NG TY TNHH D?T Hà NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Needles brushed spinning shaft No. 2 type wire, Supervisory code 900900046281, Material: Steel, Uses: Brushed cotton, TrueTzschler brand, Brand machine parts Textile industry, 100% new products;Kim chải trục gai số 2 dạng dây, mã vật tư 900900046281, chất liệu: thép, công dụng: chải bông, thương hiệu Truetzschler, phụ tùng máy chải ngành dệt, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
5785
KG
17
SET
3135
USD
112100016370331
2021-11-06
520612 NG TY TNHH D?T H SEVEN ALL SEVEN TEXTILE CO LTD Y03 # & 60% cotton 40% polyester single fiber, made from unbeatable fibers, piece: 590.5, indicator meters: 16.93;Y03#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, độ mảnh: 590.5, chỉ số mét: 16.93
VIETNAM
VIETNAM
CTY HUU HAN SOI TAINAN VIET NAM
CTY TMHH DET H.SEVEN
19000
KG
18144
KGM
35199
USD
112100015810036
2021-10-16
520612 NG TY TNHH D?T H SEVEN ALL SEVEN TEXTILE CO LTD Y03 # & 60% cotton 40% Polyester NE 10/1 for knitting;Y03#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester chi số Ne 10/1 dùng cho dệt kim
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN SOI PHU VIET
CTY TNHH DET H.SEVEN
9480
KG
6010
KGM
18752
USD
201221COAU7235761110
2022-01-05
080241 H?T D? CHENGDE SHENLI FOOD CO LTD Fresh chestnuts are empty, unprocessed, 40kg / bag. New 100%.;Hạt dẻ tươi còn vỏ, chưa qua chế biến, 40kg/bao. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13344
KG
13
TNE
37862
USD
112200014205269
2022-01-25
520611 NG TY TNHH D?T H SEVEN ALL SEVEN TEXTILE CO LTD Y09 # & 70% cotton 30% Polyester cotton (textile fiber, single yarn, non-combed fiber, number of meters 13.52);Y09#&Sợi 70%Cotton 30%Polyester (Sợi dùng trong ngành dệt, Sợi đơn,xơ không chải kỹ, chi số mét 13.52)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET H.SEVEN
CONG TY TNHH DET H.SEVEN
51501
KG
11378
KGM
23665
USD
260522GOSUBKK80220277
2022-06-01
350510 NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN CARGILL SIAM LIMITED - Food additives - Mogging starch: C*Creamax 75311 (Modified Starch). (1480 bag x 25 kg). NSX: 02/2022. HSD: 02/2024. Manufacturer: Starpro Starch (Thailand) Co., Ltd. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm - Tinh bột biến tính: C*CREAMAX 75311 (MODIFIED STARCH). (1480 Bao x 25 Kg). Nsx: 02/2022. Hsd: 02/2024. Nhà sx: Starpro Starch (Thailand) Co., Ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37444
KG
37000
KGM
26825
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER Roong F118 95X X 3MM;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F118 X 95X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
260
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER F40 X 23 X 3MM Roong;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F40 X 23 X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
160
USD
180222ONEYBLRC00602900
2022-03-11
110812 NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN CARGILL INDIA PVT LTD - Corn starch used as food ingredients: C * Gel 03408 DF (Maize Starch Powder), (4320 Bao x 25 kg), NSX: 01.02 / 2022, HSD: 01.02 / 2024, SX: ShreeGluco Biotech Private Limited. New 100%;- Tinh bột ngô dùng làm nguyên liệu thực phẩm: C*GEL 03408 DF (MAIZE STARCH POWDER), (4320 Bao x 25 Kg), Nsx: 01,02/2022, Hsd: 01,02/2024, Nhà sx: ShreeGluco Biotech Private Limited. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
108562
KG
108
TNE
45900
USD
7743 7554 8922
2021-09-09
121229 NG TY TNHH HóA CH?T H??NG D??NG PROVIRON INDUSTRIES NV Isoprime Algae Isochrysis AFF Dry algae used as a shrimp larvae (Bag = 100gr), Brand: Proviron;IsoPrime Tảo Isochrysis aff tảo khô dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm (bag = 100gr), nhãn hiệu: Proviron
BELGIUM
VIETNAM
OOSTENDE
HO CHI MINH
12
KG
8
KGM
2640
USD
61120205709733
2020-11-23
382460 NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN PT SORINI AGRO ASIA CORPORINDO - Food additives: SORBIDEX 71 205 (70% SORBITOL SOLUTION), (160 Boxes x 270 Kg). NSX: 10/2020. HSD: 10/2022. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: SORBIDEX 71205 (SORBITOL 70% SOLUTION), (160 Thùng x 270 Kg). Nsx: 10/2020. Hsd: 10/2022. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
44410
KG
43
TNE
23112
USD
181221214960148
2022-01-05
382460 NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN PT SORINI AGRO ASIA CORPORINDO - Food additives: Sorbidex 71205 (sorbitol 70% solution), (160 drums x 270 kg). NSX: 11/2021. HSD: 11/2023. Manufacturer: Pt.Sorini Agro Asia Corporindo. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: SORBIDEX 71205 (SORBITOL 70% SOLUTION), (160 DRUMS x 270 KG). Nsx: 11/2021. Hsd: 11/2023. Nhà sx: PT.Sorini Agro Asia Corporindo. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
44410
KG
43
TNE
28944
USD
290421EMSGN01140014
2021-07-15
230910 NG TY TNHH HóA D??C H?P TáC MONGE C S P A Complete food for cats - GEMON Adult Complete with Tuna and Salmon, Gemon Brand, 400g / bag, 10bao / barrel, HSD 09/2022, 100% new;Thức ăn hoàn chỉnh cho mèo - Gemon Adult Complete With Tuna and Salmon,hiệu Gemon,400g/bao,10bao/thùng,HSD 09/2022,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
6644
KG
8
UNK
76
USD
290421EMSGN01140014
2021-07-15
230910 NG TY TNHH HóA D??C H?P TáC MONGE C S P A Complete food for cats - Gemon Indoor with Chicken and Rice, Gemon Brand, 400g / bag, 10bao / barrel, HSD 08/2022, 100% new;Thức ăn hoàn chỉnh cho mèo - Gemon Indoor With Chicken and Rice,hiệu Gemon,400g/bao,10bao/thùng,HSD 08/2022,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
6644
KG
8
UNK
72
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
284011 NG TY TNHH D?CH V? V?T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Sodium tetraborate chemicals, anhydrous form, code: 56580, CTHH: NA2B4O7, CAS code: 1330-43-4, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Natri Tetraborat, dạng khan, code: 56580, CTHH: Na2B4O7, mã CAS: 1330-43-4, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
1
UNA
21
USD
949385474429
2021-07-14
293349 N D??C V?T T? Y T? H?I D??NG RA CHEM PHARMA LTD Drug Materials: Drotaverine HCl (Drotaverine Hydrochloride). Lot Number: ON200002. NSX: 08/2020, HSD: 07/2025. Manufacturer: Out Chem Pharma Limited - India. New 100%;Nguyên liệu sx thuốc:Drotaverine HCl ( Drotaverine Hydrochloride). Số lô:ON200002 . NSX: 08/2020, HSD: 07/2025. Nhà sx: RA Chem Pharma Limited - Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
1
KG
500
GRM
3
USD
112000012056756
2020-11-06
830991 M H?U H?N K? THU?T D D CONG TY TNHH POWER BEST VIET NAM HP15 # & Cover steel HP2502113 (HP15) (parts of forklift) (NSX: POWER CO BEST), new 100%;HP15#&Nắp chụp bằng thép HP2502113 (HP15) (bộ phận của xe nâng) (NSX: CONG TY TNHH POWER BEST), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY POWER BEST
KHO CTY D&D
10211
KG
500
PCE
938
USD
112200013827795
2022-01-12
441300 M H?U H?N K? THU?T D D CO SO DUC PHAT NGUYEN QUANG QUAN HP35 # & Plywood 540 * 90 * 78 mm (NSX: German base, used for export packing, 100% new);HP35#&VÁN ÉP 540*90*78 MM (NSX:CƠ SỞ ĐỨC PHÁT, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨN XUẤT KHẨU, MỚI 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CO SO DUC PHAT (NGUYEN QUANG QUAN)
CONG TY TNHH KY THUAT D&D
19905
KG
110
PCE
207
USD
112200013721007
2022-01-07
721119 M H?U H?N K? THU?T D D CONG TY TNHH BAW HENG STEEL VIET NAM HP01 # & 5.0 x thick plate 53.5 x 1220mm long for forklift production (100% new);HP01#& Thép tấm dày 5.0 x rộng 53.5 x dài 1220mm dùng để sản xuất xe nâng (mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAW HENG STEEL VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT D&D
9570
KG
1185
KGM
1229
USD
112100013665769
2021-07-06
843120 M H?U H?N K? THU?T D D CONG TY TNHH CO KHI DAI GIA HP13 # & axis of HP25WERO2016 (HP13) (HP13) (used to attach to a hand forklift) (100% new) # & VN;HP13#&Trục nối các loại HP25WERO2016 (HP13) (dùng để gắn vào xe nâng tay) (Mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI DAI GIA
KHO CTY TNHH D&D
2081
KG
24
PCE
5
USD
112100013579643
2021-07-02
843120 M H?U H?N K? THU?T D D CONG TY TNHH HSIANG JIUH VIET NAM HP47 # & Iron lift HP2502102A / 2.8 (HP47) (Forklift parts), 100% new products;HP47#&Càng nâng bằng sắt HP2502102A/2.8 (HP47) (bộ phận của xe nâng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HSIANG JIUH VIET NAM
KHO CTY D&D
11125
KG
1000
PCE
11297
USD
112100017398061
2021-12-13
482391 M H?U H?N K? THU?T D D CONG TY TNHH DV TM TRUONG GIANG HP23 # & 3P Carton paper: 100 x 200 mm using goods packing. (100% new);HP23#&Giấy Carton 3p: 100 x 200 mm dùng đóng gói hàng hóa. (mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DV-TM TRUONG GIANG
CONG TY TNHH KY THUAT D&D
5270
KG
40000
PCE
440
USD
23548480574
2022-06-10
291100 NG TY CP D??C V?T T? Y T? Hà NAM BIOFER S P A Ferric (III) Hydroxyd Polymaltose, Batch number: FP0025FV21, Materials used to produce drugs, NSX: 10/2021, HSD: 10/2026; Manufacturer: Biofer S.P.A, 100% new goods;FERRIC (III) HYDROXYD POLYMALTOSE, số batch: FP0025FV21, nguyên liệu dùng để sx thuốc, NSX: 10/2021, HSD: 10/2026; nhà sx: BIOFER S.P.A, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HA NOI
227
KG
200
KGM
18868
USD
261221AMIGL210662010A
2022-01-05
852610 T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD VHF maritime radio transceiver (AIS) - AIS grip, brand: HG-9A, capacity: 4W. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., Ltd, band: 161,975 MHz / 162,025 MHz. New 100%;Thiết bị thu phát vô tuyến hàng hải VHF (AIS) - Phao giữ lưới AIS, hiệu: HG-9A, công suất: 4W. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, Băng tần: 161,975 MHz/162,025 MHz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1374
KG
450
SET
6750
USD
160121AMIGL200614169A
2021-01-20
901420 T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2940
KG
150
SET
9000
USD
230222AMIGL220056136A
2022-03-03
901420 T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD HGP-35 color positioning equipment, Power source: 10-36VDC / <4W, used in maritime. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., LTD. New 100%;Thiết bị định vị hải đồ màu HGP-35, nguồn điện: 10-36VDC/<4W, dùng trong hàng hải. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1536
KG
120
SET
7200
USD
230121AMIGL210030891A
2021-01-26
901420 T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1485
KG
180
SET
10800
USD
SF1345624608900
2022-01-11
844849 NG TY TNHH D?T NG?N Hà WUHU ARIS INTERNATIONAL TRADE CO LTD Textile Machine Parts: Roller Sliding Model: SL10 Copper Material, Wuhu Aris Manufacturer, 100% New Row;Bộ phận máy dệt: tấm trượt con lăn model: SL10 chất liệu đồng, nhà sản xuất WUHU ARIS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
2
PCE
40
USD
SF1044929468700
2021-10-18
844839 NG TY TNHH D?T NG?N Hà WUHU ARIS INTERNATIONAL TRADE CO LTD Parts of the machine: Electric brake EFB025 comes with the shaft navigation machine L724, Wuhu Aris manufacturer, 100% new goods;Bộ phận của máy dêt: phanh điện EFB025 đi kèm trục chuyển hướng máy mắc L724 , nhà sản xuất WUHU ARIS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
17
KG
1
SET
25
USD
280322MLCWSINH10010433
2022-04-01
293379 T?NG C?NG TY HóA CH?T Và D?CH V? D?U KHí CTCP HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH Targon II, Asphalt Solvent, stabilizer that inhibits anticoagulants: 1-methyl-2-pyrroolidone, liquid form, 54 gal/barrel, CAS code: 872-50-4, PTPL results: 607/TB-KD9 , May 11, 2020, 100% new goods;Chất TARGON II, ASPHALT SOLVENT, chất ổn định gây ức chế chống đông:1-Methyl-2-pyrrolidone, dạng lỏng, 54 gal/thùng, Mã CAS: 872-50-4, kết quả PTPL: 607/TB-KD9, ngày 11/05/2020, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2919
KG
162
GLL
13770
USD
090322MLCWSINH10010353
2022-03-25
270750 T?NG C?NG TY HóA CH?T Và D?CH V? D?U KHí CTCP HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH Paragon 100e + Solvent is a fragrant hydrogen hydrocarbon mixture, which is the main tp. . CAS: 64742-94-5;Chất PARAGON 100E+ SOLVENT là hỗn hợp hydrocacbon thơm có TP chính là Naphtha thơm, TP cất> 65% thể tích dc cất ở nh.độ 250oC theo pp ASTM D86, mới 100%.PTPL: 1710/KĐ3 ngày 21/9/2017. Cas: 64742-94-5
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1656
KG
275
GLL
6815
USD
122800446
2022-06-01
902620 CTY TNHH D?CH V? K? THU?T H?I VI?T TE MA S R L Mechanical pressure gauge Tema: type: MC1101, Size: DN150/-40/0KPA 1/2 "NPTM.;Đồng hồ đo áp suất dạng cơ hiệu TEMA : Type: MC1101, Size:DN150/ -40/0KPa 1/2"NPTM. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
60
KG
6
PCE
428
USD
120921SUNK202109004
2021-10-05
844850 C D?T VI?T HàN L Y TRADE Chicken tongue of textile comb, 91 mm size (spare parts for textile machines) (Profile dents 91mm) 100% new;Lưỡi gà của Lược dệt, kích thước 91 mm (phụ tùng dùng cho máy dệt) (Profile dents 91mm) mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN, KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
390
KG
11200
PCE
1394
USD
210622KELCLIX16300K18
2022-06-28
600641 M H?U H?N D?T ??I HàO GREAT CHEMICAL CO LTD 100% rough knitted cloth Rec.poly, code 60032227 (GC-C118-RCY), not bleached, no elastic fibers, quantitative 337g/m2, 52 ", no trademark used in the textile industry. New goods are new. 100%;Vải dệt kim thô 100% Rec.Poly, mã 60032227(GC-C118-RCY), chưa tẩy trắng, không có sợi đàn hồi, định lượng 337g/m2, khổ 52", không nhãn hiệu dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3326
KG
7761
YRD
10400
USD
70422112200016100000
2022-04-08
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG PTTEP INTERNATIONAL LIMITED YANGON BRANCH #& AHTS multi -purpose service vessels in Hai Duong 67; Capacity of 6000 BHP (4474kW), size 75x17.25x6.6m, water occupied: 3272 tons.imo: 9627796 CN; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 67; Công suất 6000 BHP (4474KW), kích thước 75x17.25x6.6m, lượng chiếm nước: 3272Tấn.IMO: 9627796.#&CN
CHINA
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LO (BRVT)
2955
KG
1
PCE
135000
USD
151121OOLU2682325650
2021-12-22
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CHONGQING GATHERING MARINE EQUIPMENT CO LTD Seaweeding ships, Model: YZ60RB, tonnage: 9 people, Max: 15 people. Speed: 30 knots, the amount of water is less than 2 tons, 1 set = 1 pcs. New 100%;Tàu cứu sinh trên biển, model: YZ60RB, trọng tải: 9 người, max: 15 người. tốc độ: 30 knots, lượng giãn nước dưới 2 tấn,1 set = 1 cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6000
KG
1
SET
22500
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-04
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG OGD TRIBARA CONSORTIUM AHTS Hai Duong versatile service ship 38; Capacity of 12240BHP, size 75 x 17 x 5.4 m, the amount of water: 2940 tons. Year of payment: 2009; IMO: 9502283. Rental price 440000 USD SG; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 38; Công suất 12240BHP, kích thước 75 x 17 x 5.4 m, lượng chiếm nước: 2940Tấn. Năm đóng: 2009; IMO: 9502283. Giá thuê 440000USD#&SG
SINGAPORE
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2921
KG
1
PCE
440000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& #& Sea Meadow 09 Services 9000kW (12069HP); Dimensions 75.8m x 17.2m x 5.4m, amount of water: 2656 tons, IMO 9261877 #& pa; #&#&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877#&PA
PANAMA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& Versatile service ships AHTS Hai Duong 29; Capacity of 12069 HP; Size 76m x 18.5m x 6.8m, the amount of water: 2878 tons. IMO: 9591911 VC; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 29; Công suất 12069 HP; kích thước 76m x 18.5m x 6.8m, lượng chiếm nước: 2878 Tấn. IMO: 9591911.#&VC
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
3487
KG
1
PCE
180000
USD
141021112100015000000
2021-10-15
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG NOBLE CONTRACTING OFFSHORE DRILLING M SDN BHD # & Versatile Sea Meadow 9 service ship 9000KW (12069HP); 75.8m x 17.2m x 5.4m size, water occupation: 2656 tons, IMO 9261877. Rental price: 3,627,000,000 VND / 20 working days # & pa; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877. Giá thuê: 3,627,000,000VND/20 ngày làm việc#&PA
PANAMA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LO (BRVT)
2993
KG
1
PCE
159991
USD
111121EGLV 140103333890
2021-11-29
731582 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG QINGDAO ANCHOR CHAIN CO LTD G3 Stud Link Anchor Chain), Size: 42mm, 27.5m / paragraph long. New 100%.;Xích neo tàu có ngáng (G3 STUD LINK ANCHOR CHAIN), size: 42mm, dài 27.5m/đoạn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
UNIT
12880
USD
132100013690625
2021-07-10
540239 NG TY TNHH D?T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 180/75/75 NB # & Elastic rubber Finished products (180/75/75) (85% Polyester 15% Spandex) (single filament yarn);180/75/75 NB#&Sợi chun thành phẩm(180/75/75)(85% polyester 15%spandex)(sợi đơn filament)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
8152
KG
252
KGM
1481
USD
132100009417976
2021-02-01
540239 NG TY TNHH D?T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 120/40/40 LK # & Finished yarn elastic rubber (120/40/40) (18.1% spandex, nylon 81.9%) (single-filament yarn);120/40/40 LK#&Sợi chun thành phẩm (120/40/40)(18.1% spandex, 81.9% nylon)(sợi đơn filament)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
7186
KG
11
KGM
80
USD
132100015268288
2021-09-23
540239 NG TY TNHH D?T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 180/75/75 NB # & Elastic rubber finished products (180/75/75) (85% Polyester 15% Spandex);180/75/75 NB#&Sợi chun thành phẩm(180/75/75)(85% polyester 15%spandex)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
6296
KG
1022
KGM
6056
USD
132100017427105
2021-12-14
560600 NG TY TNHH D?T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 30 / 75k # & Elastic Finished Finished (30/75) (11.1% Spandex, 88.9% Polyester) (wrapped yarn);30/75K#&Sợi đàn hồi thành phẩm (30/75)(11.1% spandex, 88.9% polyester)(Sợi cuốn bọc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
5947
KG
738
KGM
4414
USD
132100016161727
2021-10-29
560600 NG TY TNHH D?T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 20 / 70K # & Elastic Finished Fiber (20/70) (11.1% Spandex, 88.9% Nylon) (Wrapped yarn);20/70K#&Sợi đàn hồi thành phẩm (20/70) (11.1% spandex, 88.9% nylon)(Sợi cuốn bọc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
6514
KG
185
KGM
1422
USD
132200017733876
2022-06-06
560600 NG TY TNHH D?T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM Finished elastic yarn (wrapped fiber) (20/70), Spandex core yarn density 11.1 % nylon wrap 88.9 %;Sợi đàn hồi thành phẩm (Sợi cuốn bọc)(20/70) ,sợi lõi spandex tỉ trọng 11.1% sợi bọc nylon tỉ trọng 88.9 %
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
4186
KG
303
KGM
2286
USD
090122CULVNAS2111510
2022-01-13
550932 NG TY TNHH D?T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 225 # & Fiber Cable Fiber Staple Synthetic 100% Acrylic, not packed for retail, 100% new goods;225#&Sợi cáp từ xơ staple tổng hợp 100% Acrylic, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
TAN CANG 128
17485
KG
487
KGM
2395
USD
181021JSSE2116687
2021-10-25
550932 NG TY TNHH D?T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 225 # & Fiber Cable Fiber Staple Synthetic 100% Acrylic, not packed for retail, 100% new goods;225#&Sợi cáp từ xơ staple tổng hợp 100% Acrylic, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13305
KG
12686
KGM
62416
USD
132200016450558
2022-04-18
600191 NG TY TNHH D?T MAY HòA THàNH UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 947A#& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook (86%CTN 14%poly) has been dyed for processing garments) 100%(5375.23yds = 3712.4kgm);947A#&Vải có tạo vòng lông ( từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc ( 86%CTN 14%POLY ) đã nhuộm dùng gia công hàng may mặc ) mới 100% (5375.23YDS=3712.4KGM)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH RISESUN HK VIETNAM
CONG TY TNHH HOA THANH
11925
KG
5375
YRD
24391
USD
132100016161727
2021-10-29
540231 NG TY TNHH D?T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 180/70/70 LK # & Elastic rubber finished products (180/70/70) (18% Spandex, 82% nylon) (Fiber made from filament fibers);180/70/70 LK#&Sợi chun thành phẩm (180/70/70)(18% spandex, 82%nylon )( sợi dún làm từ các Sợi filament)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
6514
KG
88
KGM
959
USD