Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Purple. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu tím. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
489
PCE
1682
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Orange. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu cam. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
491
PCE
1861
USD
180522NSSLBSHCC2201123
2022-06-01
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
800
KG
800
TNE
1008160
USD
220522CKCOPUS0121132
2022-06-01
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
505
KG
500
TNE
630100
USD
160522CKCOPUS0120835
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
707
KG
700
TNE
882140
USD
140522NSSLBSHCC2201046
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
126020
USD
160522CKCOPUS0120852
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
202
KG
200
TNE
252040
USD
170522CKCOPUS0120867
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
126020
USD
091221MUTOKRVN21120133
2021-12-16
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL CORP 2-ethyl hexanol, (2EH) raw materials for manufacturing DOP, 5 ISO Tank = 95 tons, CAS 104-76-7, C8H18O, 100% new;2-ETHYL HEXANOL, ( 2EH) NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DẺO DOP , 5 cont iso tank =95 tấn ,CAS 104-76-7 , C8H18O, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
95000
KG
95
TNE
158009
USD
170322DSC22004-YSLTH01
2022-04-01
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA HANWHA SOLUTIONS CORPORATION 2-ANHYL Hexanol (2EH) (Monohydric No) (+/- 5%) Nguyen Lieu Lieu Nhap De Production of Flexible Chemical Production KHAU.1701/KĐ3-NV (December 22, 2021) CAS 104-76-7. C8H18O;2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric no) (+/-5%)Nguyen lieu thuong nhap de sxuất chất hóa dẻoDOP xuat khau.1701/KĐ3-NV(22/12/2021)CAS 104-76-7. C8H18O.Khôngdùngđể sx thực phẩm.Don gia 1789.50usd/tan
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG LONG THANH MN
2001
KG
2003
TNE
3581150
USD
260122ABCC-YSLT4555
2022-02-08
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA HANWHA SOLUTIONS CORPORATION 2-ethyl hexanol (2EH) (Monohydric alcohol NO) (+/- 10%) Nguyen Lieu Thuong Nhap de Survertures DOP XU XUAT KHAU.1701 / KĐ3-NV (December 22, 2021) CAS 104-76-7 . C8H18O.Not to produce food.;2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric no) (+/-10%)Nguyen lieu thuong nhap de sxuất chất hóa dẻo DOP xuat khau.1701/KĐ3-NV(22/12/2021)CAS 104-76-7. C8H18O.Khôngdùngđể sx thực phẩm.Don gia 1537usd/tan
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG LONG THANH MN
990
KG
998
TNE
1521790
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
261121JJMNJSGANC100080
2021-12-14
390521 NG TY TNHH HóA CH?T ?? NH?T WACKER CHEMICALS CHINA CO LTD Copolymer vinyl acetate dispersed in water used in plastic industrial: Vinnapas EP 706K / 100% new goods;Copolymer Vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS EP 706K / Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
57130
KG
52800
KGM
73920
USD
010422CKCOPUS0117910
2022-04-18
390521 NG TY TNHH HóA CH?T ?? NH?T WACKER CHEMICALS KOREA INC Copolymer vinyl acetate dispersed in water used in plastic industry: Vinnapas EP 706k / new goods 100%;Copolymer Vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS EP 706K / Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
51620
KG
46800
KGM
70200
USD
220621115B508252
2021-07-12
390521 NG TY TNHH HóA CH?T ?? NH?T WACKER CHEMICALS CHINA CO LTD Copolymer vinyl acetate dispersed in water used in plastic industrial: Vinnapas EP 706K / 100% new goods;Copolymer Vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS EP 706K / Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
57130
KG
52800
KGM
67584
USD
9.02207990100272E+16
2020-02-21
282720 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WELSCONDA CO LIMITED CALCIUM CHLORIDE 95% MIN PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Calcium chloride: Other;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物:氯化钙:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
20
TNE
3440
USD
221020799010473000
2020-11-03
282721 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WEIFANG TENOR CHEMICAL CO LTD CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Chemical formula CaCl2, industrial chemicals used in wastewater treatment, code CAS: 10043-52-4, new 100%;CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
20080
KG
20
TNE
3100
USD
180721CKCOSHA0003703
2021-07-23
284150 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Potassim dichromate, chemical formula: k2c12o7, CAS code: 7778-50-9, chemical use tanning, 100% new;POTASSIM DICHROMATE, công thức hóa học: K2C12O7, mã CAS: 7778-50-9, hóa chất sử dụng thuộc da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12096
KG
12000
KGM
31200
USD
070122NSSLPTHPC2100580
2022-01-14
280920 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH TOP GLOBAL Phosphoric Acid 85% Min (Tech Grade), Chemical Formula (H3PO4), CAS Code: 7664-38-2, Making phosphate in Plating, Metal cleaning. Closed goods 35kg / can, 100% new;PHOSPHORIC ACID 85% MIN (TECH GRADE) ,công thức hóa học (H3PO4), mã CAS: 7664-38-2,Làm Photphat hóa trong xi mạ, tẩy rửa kim loại. hàng đóng 35kg/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43725
KG
42
TNE
64233
USD
120721TXGHPH1183729V
2021-08-03
282630 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Synthetic Cryolite, Chemical Formula: Na3Alf6, CAS Code: 13775-53-6, Chemicals used in metallurgy, 100% new products;SYNTHETIC CRYOLITE, công thức hóa học: Na3AlF6, mã CAS: 13775-53-6, hóa chất sử dụng trong luyện kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
6024
KG
3
TNE
3210
USD
200621EGLV100150213146
2021-07-06
284161 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD Potassium permanganate, chemical formula KMNO4, CAS code 7722-64-7. Water treatment chemicals. New 100%;POTASSIUM PERMANGANATE, công thức hóa học KMNO4, mã CAS 7722-64-7. Hóa chất xử lí nước. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42693
KG
39900
KGM
93765
USD
080222COAU7236768260
2022-02-25
291814 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH YSHC COMPANY LIMITED Food additives Citric acid monohydrate, Chemical formula C6H8O7.H2O, CAS Code: 5949-29-1, 100% new, 25 / kg / bag;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE, công thức hoá học C6H8O7.h2o, mã CAS: 5949-29-1 , mới 100%, hàng đóng 25/kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
12
TNE
26400
USD
220422SITGYUHPN06299
2022-05-24
283220 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Sodium metabisulphite, chemical formula (Na2S2O5), chemicals used in wastewater treatment, CAS code: 7681-57-4, packaging with homogeneous 25kg/bag, 100% new goods;SODIUM METABISULPHITE, công thức hóa học (Na2S2O5), hóa chất dùng trong xử lý nước thải, mã CAS: 7681-57-4, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YUEYANG
TAN CANG (189)
27108
KG
27
TNE
14040
USD
280521HEL0088124
2021-07-22
391231 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH NOURYON CHEMICALS FINLAND OY CMC GABROIL HVT - SODIUM carboxymethyl cellulose, primeval chemical powder used in manufacturing paper and ceramic, homogeneous packing 25kg / bag, 100% new goods;GABROIL CMC HVT - SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE, nguyên sinh dạng bột hóa chất sử dụng trong sản xuất giấy và gốm sứ, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
20780
KG
12000
KGM
18360
USD
180122JH211200030
2022-01-25
282520 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH XIAMEN ASAU IMPORT AND EXPORT CO LTD Lithium hydroxide monohydrate 56.5%, Code CAS 1310-66-3 Chemicals using ceramic production, 25kg / bag, 100% new;LITHIUM HYDROXIDE MONOHYDRATE 56.5%, mã CAS 1310-66-3 hóa chất sử dụng sản xuất gốm sứ, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1613
KG
1600
KGM
46112
USD
160522TLTCHCJR22051507B-03
2022-05-23
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL028#& horizontal bar (Rail) made of aluminum alloy, size 473 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0210251587;NL028#&Thanh ngang (Rail) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 473 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0210251587
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
14396
KG
1640
PCE
590
USD
220522TLTCHCJH22071510-01
2022-06-01
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL031 #& Anti -bar (STAY R) made of aluminum alloy, size 182*22*23 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0220108915;NL031#&Thanh chống (Stays R) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 182*22*23 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0220108915
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
13647
KG
4350
PCE
435
USD
160522TLTCHCJR22051516-02
2022-05-22
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL020#& alloy aluminum bar (Inner Rail Profile), empty shape, raw materials for the inner bar of aluminum ladders. New products 100% -120533615150011;NL020#&Thanh nhôm hợp kim (Inner rail profile), dạng hình rỗng, nguyên liệu sản xuất thanh trụ trong của thang nhôm. Hàng mới 100% -120533615150011
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19356
KG
2560
PCE
30618
USD
160522TLTCHCJR22051512-02
2022-05-23
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL028#& horizontal bar (Rail) made of aluminum alloy, size 473 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0210251589;NL028#&Thanh ngang (Rail) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 473 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0210251589
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
14396
KG
1640
PCE
754
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780110 NG TY TNHH HóA CH?T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Pure pure crumpled credoms 99.97% (bar form, used in the production of motorcycle batteries, 18 bundle, 100% new);Chì thỏi nguyên chất tinh luyện 99.97% (Dạng thỏi, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20554
KGM
54057
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780191 NG TY TNHH HóA CH?T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Lead alloy SB 2.0%(Antimon content - SB 2.0%, Inmilization, unchanged type, used in the production of motorbike batteries, 18 BunLE, 100%new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20363
KGM
54166
USD
261021SMLMSEL1J6378600
2021-11-05
780191 NG TY TNHH HóA CH?T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP 2.0% SB alloy ingots (Antimony content - SB 2.0%, ingot form, unused type, used in motorbike battery manufacturing, 18 Bundle, 100% new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
41060
KG
20718
KGM
54799
USD
776309177140
2022-04-01
853090 T B? KHOA H?C K? THU?T Và HóA CH?T AN BìNH SWARCO TRAFFIC SYSTEMS GMBH Touch loop detector uses a signal with a vehicle traffic control system, code IG316W230, manufacturer: Swarco, 100% new goods;Bộ dò vòng lặp cảm ứng dùng phát tín hiệu với hệ thống điều khiển lưu lượng xe, mã IG316W230, hãng sx: Swarco, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
4
PCE
774
USD
011121ONEYSELBC2273801
2021-11-10
721934 T B? KHOA H?C K? THU?T Và HóA CH?T AN BìNH MEGA TRADING CO LTD Cold rolled stainless steel, flat rolling, rolls, have been annealed and treated with heat, not coating, TC KS D3698, STS430, Type 2, 100% new. Size: 0.5mm x 750-1270mm x C;Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn,đã qua ủ và xử lý nhiệt,chưa sơn phủ,TC KS D3698,STS430,hàng loại 2,mới 100%. Kích thước: 0.5mm x 750-1270mm x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
45
KG
8320
KGM
8320
USD
171221SLTJHPH2112012
2022-01-10
390529 NG TY TNHH HóA CH?T T T HEBEI ZHICHENG FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Redispersible Polymer Powder (ZC8003). Is polymers from primitive acetate vinyl use in the paint industry. New 100% (25kg / bag) .NSX: Hebei Zhicheng Fine;Redispersible Polymer Powder (ZC8003).Là polyme từ vinyl axetat dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn.Hàng mới 100% (25kg/bag).NSX: HEBEI ZHICHENG FINE
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
8068
KG
7000
KGM
15400
USD
120522SITGNKHPG40124
2022-06-02
560749 T CHíNH JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO LTD The rope is used to tie, from polypropylene & polyester fibers, brand: Jiangsu Xiangchuan, 8 Tao New Year, 64mm diameter, 220m roll, 100%new goods. Manufacturer: Jiangsu Xiangchuan Rope Technology Co., Ltd;Dây chão dùng để chằng buộc, từ sợi Polypropylene & Polyester, hiệu: Jiangsu Xiangchuan, dây tết 8 tao, đường kính 64mm, cuộn 220m, hàng mới 100%. Nhà SX: JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
8730
KG
1920
KGM
4858
USD
270322COAU7883623850
2022-04-05
560749 T CHíNH JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO LTD The rope is used to tie, from the polypropylene mono fiber, the brand: Jiangsu Xiangchuan, the 8 -year -old Tet strap, 52mm diameter, 220m roll, 100%new goods. Manufacturer: Jiangsu Xiangchuan Rope Technology Co.;Dây chão dùng để chằng buộc, từ sợi Polypropylene Mono, hiệu: Jiangsu Xiangchuan, dây tết 8 tao, đường kính 52mm, cuộn 220m, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8513
KG
540
KGM
1188
USD
220621YMLUI236217760
2021-07-02
890790 T CHíNH JIANGSU HUATUO SAFETY PRODUCTS CO LTD Lifebuoy 4.3kg (plastic rescue float 4.3kg. Material made of polyurethane foam, orange with reflective, floating line> 142N). New 100%.;LIFEBUOY 4.3KG ( Phao tròn cứu sinh bằng nhựa 4.3kg. Chất liệu bằng polyurethane foam, màu cam có vạch phản quang, sức nổi >142N). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
1711
KG
40
PCE
572
USD
021120027A673321
2020-11-12
320612 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA CH?T H T PAN KONG COMPANY LIMITED Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22660
KG
11
TNE
19635
USD
081120GZCLI2004377
2020-11-13
320612 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA CH?T H T KUNMING DONGHAO TITANIUM CO LTD Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22616
KG
22000
KGM
39820
USD
131020HLCUEUR2009COQO6
2020-11-19
350511 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH CAO BRENNTAG PTE LTD Modified starches used in food: Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg / bag), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025;Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm : Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg/bao), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
25502
KG
25000
KGM
26000
USD
190622AQDHC2PBBS2901
2022-06-27
281511 I HóA CH?T THI?T B? VI?T NH?T ELI X QINGDAO CHEM CO LIMITED Caustic Soda Flakes (NaOH). (CAS: 1310-73-2). Number of KBHC: HC2022034495. Used as a detergent in industry. New 100%;Caustic Soda Flakes (NaOH). (Số Cas:1310-73-2). Số KBHC: HC2022034495 .Dùng làm chất tẩy rửa trong công nghiệp. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
52208
KG
52
TNE
38220
USD
111021027B694981
2021-10-19
291812 I HóA CH?T THI?T B? VI?T NH?T ANHUI APPLE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO LTD DL- Tartaric Acid (C4H6O6), (CAS Number: 526-83-0), the item is not in KBHC in Decision 3810 and 1182 / QD-BCT. Used as food additives. New 100%;DL- TARTARIC ACID (C4H6O6), (Số CAS: 526-83-0),Hàng không thuộc diện KBHC tại QĐ 3810 và 1182/QĐ-BCT. dùng làm phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5040
KG
5
TNE
10750
USD
191120SITSKSGG153626
2020-11-30
320650 NG TY TNHH NH?A HóA CH?T AN NH? PHúC HENG CAI MASTERBATCH HK LIMITED Pigment granules - RED MASTERBATCH RLPE601 used for coloring in the plastics industry. New 100%;Chất màu dạng hạt - RED MASTERBATCH RLPE601, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
10000
KGM
5200
USD
030222YMLUI471032791
2022-02-24
291570 NG TY TNHH NH?A HóA CH?T AN NH? PHúC TEPE KIMYA EUROPE LTD Zinc powder additives used in the plastic industry (ZINC Stearate ZN-55) (CAS code: 557-05-1, the item is not in 113/2017 / ND-CP). New 100%;Phụ gia bột kẽm dùng trong ngành nhựa (Zinc stearate ZN-55) ( Mã CAS: 557-05-1, hàng không nằm trong 113/2017/NĐ-CP). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
11620
KG
1
TNE
2090
USD
170222SHHCM22228564
2022-02-25
292419 NG TY TNHH NH?A HóA CH?T AN NH? PHúC NANJING LEPUZ CHEMICAL CO LTD Oleamide smooth powder, (CAS Code: 301-02-0), used to support production in the plastic industry. New 100%;Bột phụ gia trơn bóng OLEAMIDE, ( Mã CAS: 301-02-0), dùng để hổ trợ sản xuất trong ngành công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2016
KG
2000
KGM
7000
USD
13158244454
2021-12-10
400232 T B? Và HóA CH?T Hà ANH NEWLONG INDUSTRIAL CO LTD Synthetic rubber (Rubber Hose, KF-08 -Selfit, DW: R-SH6102, POS: A22);Cao su tổng hợp (RUBBER HOSE,KF-08 -SELFIT,DW:R-SH6102,POS:A22)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
289
KG
1
PCE
168
USD
13158244454
2021-12-10
400232 T B? Và HóA CH?T Hà ANH NEWLONG INDUSTRIAL CO LTD Synthetic rubber (Rubber Hose, KF-06 -Selfit, DW: R-SH6102, POS: A21);Cao su tổng hợp (RUBBER HOSE,KF-06 -SELFIT,DW:R-SH6102,POS:A21)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
289
KG
1
PCE
224
USD
110322HDMUAMDA77688400
2022-04-21
281700 N HóA CH?T PH? BìNH ADIYA ASIA PACIFIC CO LTD Zinc Oxide (ZNO) Zinc Inorganic Oxide used in animal feed. The goods are closed with 25kg/bag, 100% new. NSX: Rubamin Private Limited .india NSX 01/2022, NHH 12/2024.; Zinc Oxide ( ZnO) kẽm oxit vô cơ sử dụng trong thức ăn chăn nuôi . Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao, mới 100% . NSX: RUBAMIN PRIVATE LIMITED .INDIA NSX 01/2022, NHH 12/2024.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
52055
KG
50
TNE
124250
USD
281020SSCC2010051
2020-11-23
281130 N HóA CH?T PH? BìNH SHINWANG CHEMICAL CO LTD Chloride Dioxide (ClO2) 5% - Chemicals used in water treatment and industry; NSX: 10/2020; HSD: 10/2022; CAS: 10049-04-4;Chloride Dioxide (ClO2) 5%- Hóa chất dùng trong xử lý nước và nhiều ngành Công nghiệp; NSX:10/2020; HSD: 10/2022; CAS: 10049-04-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6450
KG
6000
KGM
7620
USD
271021VHCM2110291
2021-11-11
847490 N HóA CH?T THàNH PH? H? CHí MINH LIH SHAN MACHINERY FACTORY CO LTD Gear set - parts of stone powder crusher; Lih Shan brand; Africa 292 * 250h, SCM4, 100% new goods;Bộ bánh răng - bộ phận của máy nghiền bột đá; hiệu LIH SHAN ; phi 292*250H, SCM4, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
844
KG
1
PCE
1700
USD
210522HITO-22002268
2022-06-03
292119 NG TY TNHH HóA CH?T Bê TA SANYO TRADING CO LTD Taurine (2-Aminoethanesulfonic Acid) (20kg/CTN) (Manufacturer: The Honjo Chemical Corp.);Taurine (2-aminoethanesulfonic acid) (20kg/ctn) (nhà sx: The Honjo Chemical Corp.)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2980
KG
2880
KGM
27418
USD
132200014938001
2022-02-24
720927 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 1.0x1200x1050 # & non-alloy steel sheet cold rolled flat, unlacluded, plated or coated, 1.0mm x 1200mm x 1050mm thickness;SPCC-S 1.0x1200x1050#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 1.0mm x 1200mm x 1050mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
38100
KG
1780
KGM
2252
USD
132100016172047
2021-10-29
720927 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 1.0x1200x1050 # & non-alloy steel sheet cold rolled flat, unlacluded, plated or coated, 1.0mm x 1200mm x 1050mm thickness;SPCC-S 1.0x1200x1050#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 1.0mm x 1200mm x 1050mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
29901
KG
2818
KGM
3410
USD
132000013287691
2020-12-23
720927 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 1.0x1200x1050 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 1.0mm x 1200mm x thickness 1050mm;SPCC-S 1.0x1200x1050#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 1.0mm x 1200mm x 1050mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
77019
KG
1780
KGM
1086
USD
190622011788W-01
2022-06-28
291440 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM TOHPE CORPORATION AD01 #& Benzoin foaming anti-foaming agent (100% 2-Hydroxy-1,2-Diphenyl ethanone) used to produce powdered powder (CAS: 119-53-9);AD01#&Chất chống tạo bọt BENZOIN (100% 2-HYDROXY-1,2-DIPHENYL ETHANONE) dùng để sản xuất bột sơn tĩnh điện (CAS: 119-53-9)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
11752
KG
100
KGM
635
USD
132200017704583
2022-06-01
283529 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM VIETNAM PARKERIZING HANOI CO LTD L3150 #& Palonnd L3150 Replenishing V: Zn (H2PO4) 2 (13598-37-3) 10-30%, H3PO4 (7664-38-2) 5-10%, MN (H2PO4) 2 ( 18718-07-5) 1-5%, H2SIF6 (16961-83-4) 1-5%, Nickel Compound 5-10%, H2O: 40%;L3150#&Hóa chất xử lý bề mặt PALBOND L3150 Replenishing V:Zn(H2PO4)2(13598-37-3)10-30%,H3PO4(7664-38-2)5-10%,Mn(H2PO4)2(18718-07-5)1-5%,H2SiF6(16961-83-4)1-5%,Nickel compound 5-10%,H2O:40%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VN PARKERIZING HANOI
CT CHE TAO ZEON VN
2448
KG
1500
KGM
4755
USD
132100017436178
2021-12-15
283530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM VIETNAM PARKERIZING HANOI CO LTD L3150 # & Palbond Surface Handling L3150 Replenishing V: ZN (H2PO4) 2 (13598-37-3) 10-30%, H3PO4 (7664-38-2) 5-10%, MN (H2PO4) 2 ( 18718-07-5) 1-5%, H2SIF6 (16961-83-4) 1-5%, Nickel Compound 5-10%, H2O: 40%;L3150#&Hóa chất xử lý bề mặt PALBOND L3150 Replenishing V:Zn(H2PO4)2(13598-37-3)10-30%,H3PO4(7664-38-2)5-10%,Mn(H2PO4)2(18718-07-5)1-5%,H2SiF6(16961-83-4)1-5%,Nickel compound 5-10%,H2O:40%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VN PARKERIZING HANOI
CT CHE TAO ZEON VN
1702
KG
1000
KGM
2880
USD
021121010218W
2021-11-11
390731 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM TOHPE CORPORATION CM02 # & Paint Coloring Toapowder Master Batch Reddish Brown (60% Bisphenol A Diglycidyl Ether Resin, 15% Dionon Trioxide) used to produce powder coating powder;CM02#&Chất tạo màu sơn TOAPOWDER MASTER BATCH REDDISH BROWN (60% bisphenol a diglycidyl ether resin, 15% diiron trioxit) dùng để sản xuất bột sơn tĩnh điện
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
13384
KG
30
KGM
175
USD
132200018403816
2022-06-27
730662 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM CONG TY TNHH ONG THEP 190 SPCC-SD-20x20x1.2x5724mm #& Black Steel Box of cold rolled roller welding, size 20x20x1.2x5724 (mm) -spcc-SD;SPCC-SD-20X20X1.2X5724mm#&Hộp thép đen cán nguội dạng hàn nối, kích thước 20x20x1.2x5724 (mm)-SPCC-SD
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ONG THEP 190
CT CHE TAO ZEON VN
11253
KG
11253
KGM
13059
USD
132000012056416
2020-11-06
720929 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
59219
KG
11990
KGM
8633
USD
132100015499720
2021-10-02
720929 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
76993
KG
3544
KGM
4536
USD
132000012056416
2020-11-06
720929 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.30mm x 1370mm x thickness 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
59219
KG
4908
KGM
3534
USD
132000012056416
2020-11-06
720929 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1070mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
59219
KG
9239
KGM
6652
USD
132000012154832
2020-11-26
720929 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1070mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
58537
KG
5543
KGM
3991
USD
132200018580508
2022-06-30
720929 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30x1370x1060 #& steel non-alloy sheet of cool, unprocessed, covered or coated, thick rolling, thickness, thickness of 0.30mm x 1370mm x 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
36093
KG
3420
KGM
4292
USD
132200018580508
2022-06-30
720929 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395x983 #& Steel non-alloy sheet is cool, unprocessed, covered or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
36093
KG
7084
KGM
8607
USD
132100015585599
2021-10-06
720929 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
31007
KG
1771
KGM
2267
USD