Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
776862744208
2022-05-19
940530 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM FOURSTAR GROUP INC Decorative LED lights, 50 heads, brand: Beatsync, Code: Beatsync 50 PDQ, Model, 100% new goods;ĐÈN LED TRANG TRÍ, 50 ĐẦU BÓNG, HIỆU: BEATSYNC, MÃ: BEATSYNC 50 PDQ, HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNHAN
2
KG
2
PCE
13
USD
SITGNBHP856263
2021-08-31
850730 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium (NI-CD) Battery 2/3 AAA, with charging for control, Brand: Xinxiang City Ziyi, capacity of 1.2V, size 5 * 1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) 2/3 AAA, có sạc dùng cho điều khiển, nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI, công suất 1.2v, kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
21411
KG
636900
PCE
20381
USD
SITGNBHP710036
2022-06-02
850730 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium battery (Ni-CD) AAA. There is a charger for control. Brand: xinxiang City Ziyi. Power 1.2V. Size 5*1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) AAA. có sạc dùng cho điều khiển. nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI. công suất 1.2v. kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
27559
KG
441000
PCE
23167
USD
SITGNBHP710227
2022-06-30
850731 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium battery (Ni-CD) AAA. There is a charger for control. Brand: xinxiang City Ziyi. Power 1.2V. Size 5*1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) AAA. có sạc dùng cho điều khiển. nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI. công suất 1.2v. kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
27087
KG
1422000
PCE
73606
USD
SITGNBHP856488
2021-10-15
850731 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium (NI-CD) Battery 2/3 AAA, with charging for control, Brand: Xinxiang City Ziyi, 1.2V capacity, size 5 * 1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) 2/3 AAA, có sạc dùng cho điều khiển, nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI, công suất 1.2v, kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
22192
KG
306600
PCE
9811
USD
SITGNBHP856488
2021-10-15
850731 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium (NI-CD) batteries AAA, with charging for controls, Brands: Xinxiang City Ziyi, 1.2V capacity, size 5 * 1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) AAA, có sạc dùng cho điều khiển, nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI, công suất 1.2v, kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
22192
KG
617580
PCE
19763
USD
101021GTCHHOC2110010
2021-10-20
901839 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN HSINER CO LTD New medical instruments 100% use once: 60257 balls that help breathing silicone adults, children, newborns and accessories included in surgery Hsiner manufacturers;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: 60257 BỘ BÓNG GIÚP THỞ SILICONE NGƯỜI LỚN, TRẺ EM, SƠ SINH VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM DÙNG TRONG PHẨU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT HSINER
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
24
PCE
504
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical equipment 1 time: IC3050 blood transfusion wire has pumping portions in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC3050 DÂY TRUYỀN MÁU CÓ CỔNG BƠM THUỐC DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
20
PCE
6
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61150075 Internal tubes with SVLP balls used in Ideal Healthcare surgery;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61150075 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CÓ BÓNG SVLP DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
100
PCE
45
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61233035 internal tubes of non-glossy mouth in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61233035 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CONG MIỆNG KHÔNG BÓNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
50
PCE
43
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21112830 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21112830 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
300
PCE
120
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21113030 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21113030 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
200
PCE
80
USD
250522PKGCB22006177
2022-06-01
854390 NG TY C? PH?N TRANG TR?NG WATERCO INTERNATIONAL PTE LTD (Part) The chlorine separator pipe in Cell Pates & Housing Hydrochlor 2500, 100%new, Code: 6449525;(Bộ Phận) Ống thanh tách Clo có trong muối Cell Pates& Housing Hydrochlor 2500, mới 100%, Code:6449525
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2062
KG
4
PCE
1056
USD
120122YHHW-0240-1892
2022-02-24
842940 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?OAN TRANG R ENGINEERING TRADING CO LTD Vibrating trucks have used Sakai brands, vibrating loads over 20 tons, Model: SV512D-1. Frame number: 1sv2240134. Diesel engine. Year of manufacture: 2009.;Xe lu rung đã qua sử dụng hiệu SAKAI, tải trọng rung trên 20 tấn, model:SV512D-1. Số khung: 1SV2240134. Động cơ Diesel. Năm sản xuất: 2009.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
11050
KG
1
PCE
59527
USD
1612OOLU2631744210
2020-01-09
691090 NG TY TNHH TH??NG M?I TRANG TRí N?I TH?T KI?N H?NG FOSHAN CITY SANSHUI DONGSHENG TRADING CO LTD Bệ tiểu nam bằng sứ, kích thước 29x24x49cm, không hiệu, hàng mới 100%;Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures: Other;陶瓷水槽,洗手盆,洗手盆底座,浴盆,坐浴盆,坐便器,冲厕水箱,小便器和类似的卫生设备:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
PCE
360
USD
140721MEDUCM105341
2021-07-24
440799 NG TY TNHH V?N T?I TRANG Hà VANG DEUX CO LTD Wood Lim (tali) sawn name format KH: Erythrophleum ivorense. KT from 2cm thick or more x 8cm wide x length from 50cm upwards upwards. the item is not in the list of Cites. TT 109 790 m3 volume. Price: 350 USD / m3;Gỗ Lim (tali) dạng xẻ tên KH: Erythrophleum ivorense. KT dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng TT 109.790 m3. Đơn giá:350 USD/m3
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
109790
KG
110
MTQ
38427
USD
132200018442908
2022-06-28
551643 NG TY TNHH HOàNG TRANG H?N CONG TY TNHH XDD TEXTILE Fabric V0002F1P1D denim fabric r: 49% C: 33% P: 17% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods, ĐG: 4875. Regenerating less than 85% of the phase mainly with cotton;Vải V0002F1P1D DENIM FABRIC R:49% C:33% P:17% Sp:1%trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi có màu khác nhau, hàng mới 100%, ĐG: 4875.,dệt thoi, xơ staple tái tạo dưới 85% pha chủ yếu với bông
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XDD TEXTILE
CTY TNHH HOANG TRANG HAN
15051
KG
8
MTR
2
USD
51120112000012000000
2020-11-05
440800 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H??NG TRà NAMXOKPHONKEO FURNITURE FACTORY Wood Lumber (Sindora tonikinensis-A, Chev) N1, never, volume: 21.112M3, Unit Price: $ 600 / M3, total value: 12,667.000USD.;Gỗ Gõ Xẻ (Sindora tonikinensis-A, chev) N1, Chưa Bào, khối lượng: 21.112M3, Đơn Giá: 600USD/M3, Tổng trị giá: 12,667.000USD.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
144
KG
21
MTQ
12667
USD
290220591614794
2020-03-06
570241 NG TY TNHH TRANG TRí N?I TH?T M? ANH THE UNITED AGENCIES PTE LTD Thảm trải sàn Heritage Carpet - Royal Axminster, chất liệu thảm 80% len lông cừu 20% nylon, dạng cuộn,dày7mm, khổ 4x18.35 m. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu Heritage Carpet. Xuất xứ Trung Quốc;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似手织地毯的编织,非簇绒或植绒地毯和其他纺织地板覆盖物:其他桩构造,由羊毛制成或细动物的头发:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
0
KG
73
MTK
2569
USD
091221VHPG11214840
2021-12-14
580611 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? VELCRO HONG KONG LTD ACC000004 # & Sanddresses Fur face (Narrow shrinking woven fabric with feather ring, 86% nylon6 14% Acrylic components, 16mm size). New 100%;ACC000004#&Băng nhám mặt lông (vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, thành phần 86% nylon6 14% acrylic, khổ 16mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
401
KG
27
YRD
7
USD
091221VHPG11214840
2021-12-14
580611 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? VELCRO HONG KONG LTD ACC000003 # & thorny face sandals (narrow shrinking woven fabrics made of feathers, 100% nylon components, 12.5mm size). New 100%;ACC000003#&Băng nhám mặt gai (vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, thành phần 100% nylon, khổ 12.5mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
401
KG
191
YRD
46
USD
091221VHPG11214840
2021-12-14
580611 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? VELCRO HONG KONG LTD ACC000003 # & thorny face sandy (narrow shrink woven fabric has a hair ring, 100% nylon component, 16mm size). New 100%;ACC000003#&Băng nhám mặt gai (vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, thành phần 100% nylon, khổ 16mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
401
KG
27
YRD
7
USD
091221VHPG11214840
2021-12-14
580611 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? VELCRO HONG KONG LTD ACC000004 # & Fur face embra (narrow shrink woven fabric with feather rings, 86% nylon6 14% acrylic components, 12.5mm size). New 100%;ACC000004#&Băng nhám mặt lông (vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, thành phần 86% nylon6 14% acrylic, khổ 12.5mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
401
KG
355
YRD
95
USD
091221VHPG11214847
2021-12-13
960711 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? JEFSWIN CO LTD ZIP004 # & Metal teeth zippers (26.5-inch size). New 100%;ZIP004#&Khóa kéo có răng bằng kim loại (kích thước 26.5 inch). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
63
KG
25
PCE
28
USD
180821DSEF20210805
2021-08-27
505109 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? DOWNLITE INTERNATIONAL INC ACC052 # & Feather goose treated (550fp rds, color gray, the purpose of using raw materials for export garments). New 100%;ACC052#&Lông ngỗng đã qua xử lý (550FP RDS, màu grey, Mục đích sử dụng làm nguyên liệu cho hàng may mặc XK) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
1004
KG
23
KGM
960
USD
180821DSEF20210805
2021-08-27
505109 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? DOWNLITE INTERNATIONAL INC ACC052 # & Feather goose treated (550fp rds, color gray, the purpose of using raw materials for export garments). New 100%;ACC052#&Lông ngỗng đã qua xử lý (550FP RDS, màu grey, Mục đích sử dụng làm nguyên liệu cho hàng may mặc XK) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
1004
KG
776
KGM
32390
USD
180821DSEF20210805
2021-08-27
505109 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? DOWNLITE INTERNATIONAL INC ACC052 # & Feather goose treated (550fp rds, color gray, the purpose of using raw materials for export garments). New 100%;ACC052#&Lông ngỗng đã qua xử lý (550FP RDS, màu grey, Mục đích sử dụng làm nguyên liệu cho hàng may mặc XK) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
1004
KG
185
KGM
7722
USD
83296874
2021-08-30
505109 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? ALLIED FEATHER AND DOWN CORP ACC052 # & Feathers treated (goose feathers) (75% White Goose Down / 25% goose feather, RDS Supplier Number: 0621201-1-rds). New 100%;ACC052#&Lông vũ đã qua xử lý ( lông ngỗng) (75% White goose down/25% goose feather, RDS supplier number: 0621201-1-RDS). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TORRANCE CAL
HA NOI
12
KG
2
KGM
129
USD
121121DSEF20211105
2021-11-26
505109 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? DOWNLITE INTERNATIONAL INC ACC052 # & treated goose feather (DL 600FP 80/20 GGD RDS, Gray color). New 100%;ACC052#&Lông ngỗng đã qua xử lý (DL 600FP 80/20 GGD RDS, màu grey). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
991
KG
921
KGM
55511
USD
120721KFLAOE-21097
2021-09-06
050510 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? ALLIED FEATHER AND DOWN CORP ACC052 # & treated goose feather (LKN8-550-WGD, white color, RDS Supplier Number Cu833305). New 100%;ACC052#&Lông ngỗng đã qua xử lý ( LKN8-550-WGD, màu white, RDS supplier number CU833305). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
DINH VU NAM HAI
186
KG
178
KGM
12371
USD
3.1121202108e+012
2021-11-10
540772 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? TOTAL EXPRESS LTD FAB000536 # & woven fabric from synthetic filament yarn 84% recycled nylon 16% elastane, dyed, size 127 cm (50 inches) 114g / m2. New 100%;FAB000536#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 84% recycled nylon 16% elastane, đã nhuộm, khổ 127 cm (50 inch) 114g/m2 .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
9259
KG
1112
YRD
7617
USD
112200014917210
2022-02-24
600129 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? DUCKSAN ENTERPRISE CO LTD Fabrics with 100% knitted cotton rounds of recycled polyester size 147.32 cm (58 inches), 225g / m2. New 100%;Vải có tạo vòng lông dệt kim 100% recycled polyester khổ 147.32 cm (58 inch), 225g/m2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DUCKSAN VINA
CONG TY TNHH TAN DE
15136
KG
43293
YRD
168843
USD
20513192270
2021-09-28
710122 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TRANG S?C GL LUKINA CO LTD GC026 # & pearls (cultured, machined, used to attach to jewelry products);GC026#&Ngọc trai (Nuôi cấy, đã gia công, dùng để gắn vào sản phẩm hàng trang sức)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
15
KG
59
CT
243
USD
20513712694
2022-04-05
710122 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TRANG S?C GL LUKINA CO LTD GC026 #& pearl (culture, processed, used to attach to jewelry products);GC026#&Ngọc trai (Nuôi cấy, đã gia công, dùng để gắn vào sản phẩm hàng trang sức)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
11
KG
79
CT
847
USD
250422019CA00883
2022-06-27
845820 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TR??NG HI?N UKYU TRADING CORPORATION Metal lathes of Waken Kito, IKEGAI have been used (year of production: 2013). Producing water: Japan. Goods directly for production.;Máy tiện kim loại hiệu WAKEN KITO, IKEGAI đã qua sử dụng (Năm sản xuất: 2013). Nước sản xuất: Nhật Bản. Hàng phục vụ trực tiếp sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
64990
KG
10
PCE
5893
USD
230422217690751
2022-05-28
843280 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TR??NG HI?N KABUSHIKIKAISHA BINH DINH SHOUKAI Used Yanmar rice carrying machine (year of production: 2013). Production water: Japan. Products directly serving production.;Máy chở lúa hiệu YANMAR đã qua sử dụng (Năm sản xuất: 2013). Nước sản xuất: Nhật Bản.Hàng phục vụ trực tiếp sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28150
KG
2
PCE
389
USD
120721SMLMSEL1G7261400
2021-08-02
030367 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17320
KG
1320
KGM
1940
USD
031021OOLU2680149300
2021-10-28
030344 NG TY TNHH T H NHA TRANG SEA POLAR TRADING CO LTD CN DWT be # & eye tuna to remove your head, organs;CN DWT BE#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, nội tạng ĐL
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25070
KG
5277
KGM
36675
USD
281219OOLU2632500140
2020-01-03
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-03#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
281219OOLU2632499910
2020-01-06
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-04#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
100821SMLMSEL1H3105500
2021-08-27
303670 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25875
KG
25300
KGM
37950
USD
021120027A673321
2020-11-12
320612 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA CH?T H T PAN KONG COMPANY LIMITED Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22660
KG
11
TNE
19635
USD