Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
15740526345
2021-11-23
281420 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC1133.1000 Ammonia 25% Analalar Normapur. Packing: 1 L / bottle_cas No.1336-21-6, for laboratory, 100% new goods;VWRC1133.1000 AMMONIA 25 % ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.1336-21-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
48
USD
15740526345
2021-11-23
283640 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26726.260 Potassium Carbonate Analar NP Reag.pe. Packing: 500 g / bottle_cas NO.584-08-7, for laboratories, 100% new products;VWRC26726.260 POTASSIUM CARBONATE ANALAR NP REAG.PE. Đóng gói : 500 G/Chai_Cas No.584-08-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
82
USD
15740526345
2021-11-23
282751 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26708.238 Potassium Bromide Analalar Normapur. Packing: 250 g / bottle_cas No.7758-02-3, used for laboratories, 100% new goods;VWRC26708.238 POTASSIUM BROMIDE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.7758-02-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
92
USD
15740526345
2021-11-23
291221 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20863.291 Benzaldehyde GPR Rectapur. Packing: 1 L / Chai_cas NO.100-52-7, for laboratory, 100% new goods;VWRC20863.291 BENZALDEHYDE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.100-52-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
4
UNA
98
USD
15740526345
2021-11-23
290410 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20376.184 Methanesulphonic Acid Technical. Packing: 100 ml / bottle_cas No.75-75-2, used for laboratories, 100% new products;VWRC20376.184 METHANESULPHONIC ACID TECHNICAL. Đóng gói : 100 ML/Chai_Cas No.75-75-2, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
182
USD
15740526345
2021-11-23
292249 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc24403.298 glycine gpr rectapur. Packing: 1 kg / bottle_cas No.56-40-6, used for laboratories, 100% new products;VWRC24403.298 GLYCINE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.56-40-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
100
USD
15740526345
2021-11-23
281640 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21687.232 Barium Hydroxide 8H2O ANALAR NP R.PE. Packing: 250 g / bottle_cas No.12230-71-6, used for laboratories, 100% new goods;VWRC21687.232 BARIUM HYDROXIDE 8H2O ANALAR NP R.PE. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.12230-71-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
2
UNA
37
USD
15740526345
2021-11-23
283720 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26816.232 Potassium Hexacyanoferrate (II) 3H2O ANA. Packing: 250 g / bottle_cas No.14459-95-1, used for laboratories, 100% new products;VWRC26816.232 POTASSIUM HEXACYANOFERRATE (II) 3H2O ANA. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.14459-95-1, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
107
USD
15740526345
2021-11-23
291812 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20718.233 L (+) - Tartaric Acid Anallar Normapur. Packing: 250 g / bottle_cas No.87-69-4, used for laboratories, 100% new products;VWRC20718.233 L(+)-TARTARIC ACID ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.87-69-4, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
72
USD
15740526345
2021-11-23
271210 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC24679.291 Paraffin Oil GPR Rectapur. Packing: 1 L / Chai_cas No.8012-95-1, for laboratory, 100% new goods;VWRC24679.291 PARAFFIN OIL GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.8012-95-1, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
80
USD
15740526345
2021-11-23
283330 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21092.293 Ammonium Iron (III) Sulphate 12H2O Techn. Packing: 1 kg / bottle_cas No.7783-83-7, used for laboratories, 100% new products;VWRC21092.293 AMMONIUM IRON (III) SULPHATE 12H2O TECHN. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.7783-83-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
117
USD
15740526345
2021-11-23
292141 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc21423.231 aniline anallar normapur. Packing: 250 ml / bottle_cas No.62-53-3, used for laboratories, 100% new goods;VWRC21423.231 ANILINE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 ML/Chai_Cas No.62-53-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
83
USD
15740526345
2021-11-23
284690 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC24957.188 Lanthanum (III) Chloride 7H2O GPR Rectap. Packing: 100 g / bottle_cas No.10025-84-0, used for laboratories, 100% new products;VWRC24957.188 LANTHANUM (III) CHLORIDE 7H2O GPR RECTAP. Đóng gói : 100 G/Chai_Cas No.10025-84-0, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
2
UNA
33
USD
15740526345
2021-11-23
290919 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC22104.292 tert-butyl methyl ether. Packing: 1 L / Chai_cas No.1634-04-4, used for laboratories, 100% new products;VWRC22104.292 TERT-BUTYL METHYL ETHER. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.1634-04-4, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
77
USD
15740526345
2021-11-23
290919 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc24896.291 diisopropyl ether. Packing: 1 L / Chai_cas No.108-20-3, used for laboratories, 100% new products;VWRC24896.291 DIISOPROPYL ETHER. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.108-20-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
68
USD
15740526345
2021-11-23
291529 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc27653.292 sodium acetate anallar np r.pe/acs. Packing: 1 kg / bottle_cas No.127-09-3, used for laboratories, 100% new products;VWRC27653.292 SODIUM ACETATE ANALAR NP R.PE/ACS. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.127-09-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
150
USD
15740526345
2021-11-23
290110 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26024.292 N-octane technical. Packing: 1 L / Chai_cas No.111-65-9, for laboratories, 100% new products;VWRC26024.292 N-OCTANE TECHNICAL. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.111-65-9, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
140
USD
15740526345
2021-11-23
280910 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21411.230 DI-phosphorus Pentoxide Analalar Normapur. Packing: 250 g / bottle_cas No.1314-56-3, for laboratory, 100% new goods;VWRC21411.230 DI-PHOSPHORUS PENTOXIDE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.1314-56-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
84
USD
15740526345
2021-11-23
291631 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20172.180 Benzoic Acid Anallar Normapur. Packing: 100 g / bottle_cas No.65-85-0, used for laboratories, 100% new products;VWRC20172.180 BENZOIC ACID ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 100 G/Chai_Cas No.65-85-0, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
47
USD
112100017310505
2021-12-14
440291 H? TH? L??NG BOUALAPHA WHITE CHARCOAL FACTORY SOLE CO LTD Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous package, average weight of 20-28kg / bag, 100% new);Than củi từ rừng trồng(wood charcoal)( hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng trung bình từ 20-28kg/bao, hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
36428
KG
36
TNE
5460
USD
112200013606413
2022-01-07
440290 H? TH? L??NG BOUALAPHA WHITE CHARCOAL FACTORY SOLE CO LTD Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous package, average weight of 22-27kg / bag, 100% new);Than củi từ rừng trồng(wood charcoal)( hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng trung bình từ 22-27kg/bao, hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
34328
KG
34
TNE
5145
USD
220222LPKGHCM13818-05
2022-03-17
902820 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?N TH?NG VI?T H?NG Hà HORDALAND MANUFACTURE REGN JM 0654462 V Multi-ray cold water meter from the Blue Meter copper shell, Level B size 15mm Model: BMR-15C1.2kg, no attached accessories. New 100%;Đồng hồ đo nước lạnh đa tia loại từ vỏ đồng BLUE METER, Cấp B size 15mm Model: BMR-15C1.2KG, không phụ kiện kèm theo. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4545
KG
5050
PCE
61350
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
15092120213061
2021-09-23
890690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU H?NG Hà LARSEN TOUBRO LIMITED COMPANY High-speed patrol ship (Symbol BP-18 No. 4), the largest length of 35.2 m, the largest width of 6.8m, chronic height in the nose of 4.1m, the rider height at 3.4m, The largest amount of water relaxes about 125-130 tons, 100% new;Tàu tuần tra cao tốc (ký hiệu BP-18 số 4), chiều dài lớn nhất 35,2 m, chiều rộng lớn nhất 6,8m,chiều cao mạn ở mũi 4,1m,chiều cao mạn ở lái 3,4m,lượng giãn nước lớn nhất khoảng 125-130 tấn,mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATHIAWAR
HOANG DIEU (HP)
118000
KG
1
PCE
9200000
USD
080621MAAS21050861
2021-06-18
890690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU H?NG Hà LARSEN TOUBRO LIMITED COMPANY High-speed patrol boats (denoted BP-18 No. 2 & 3), 35.2 m maximum length, width biggest 6,8m, 4,1m nose-friendly height, height 3.4m-friendly driving, recreational water quality around 125-130 tons of the largest, the new 100%;Tàu tuần tra cao tốc (ký hiệu BP-18 số 2&3), chiều dài lớn nhất 35,2 m, chiều rộng lớn nhất 6,8m,chiều cao mạn ở mũi 4,1m,chiều cao mạn ở lái 3,4m,lượng giãn nước lớn nhất khoảng 125-130 tấn,mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATHIAWAR
CTY CP CANG MIPEC
236000
KG
2
PCE
18400000
USD
080621MAAS21050862
2021-06-18
930591 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU H?NG Hà LARSEN TOUBRO LIMITED COMPANY Device control remote weapons, the model RWS-RC12, maker MECHANICAL & ENGINEERING ESCRIBANK S.L., new 100%;Thiết bị điều khiển vũ khí từ xa, model RWS-RC12, hãng sản xuất ESCRIBANK MECHANICAL & ENGINEERING S.L, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
KATHIAWAR
CTY CP CANG MIPEC
790
KG
2
PCE
900000
USD
310121SUN21010458
2021-02-19
901480 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU H?NG Hà SOGETRACO INTERNATIONAL LTD Electro-hydraulic steering gear on ships (navigation device), the operation along with automated data processing, model KP-SG-2.0DCL, voltage 380V / 3P / 50Hz, sx company Parker Engineering Co., Ltd., a New 100%;Máy lái điện thủy lực trên tàu thủy (thiết bị dẫn đường), hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động, model KP-SG-2.0DCL, điện áp 380V/3P/50Hz, hãng sx Parker Engineering Co., Ltd,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
3457
KG
5
SET
163250
USD
150522BHPH1312-0522
2022-06-01
830300 H?P TáC X? ??I TH?NG PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO LTD Safe safe with 100%new paint. Model: President, GT-4 Color, SS2-D07: 344x427x512 mm. Manufacturer: President Office Furniture Co.;Két an toàn có phủ sơn mới 100%. Model: President, GT-4 COLOR, SS2-D07: 344x427x512 mm. Nhà sản xuất: PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO., LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
13838
KG
5
SET
400
USD
201221COAU7235761110
2022-01-05
080241 NG TY TNHH TH? H?T D? CHENGDE SHENLI FOOD CO LTD Fresh chestnuts are empty, unprocessed, 40kg / bag. New 100%.;Hạt dẻ tươi còn vỏ, chưa qua chế biến, 40kg/bao. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13344
KG
13
TNE
37862
USD
251121029B529259
2021-12-14
871690 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THéP H?NG H??NG ZHONGSHAN FEIDA CASTER CO LTD Wheels of rotating type, no tire, 65mm wheel diameter, 32mm wide, used in factories in factories, including black plastic wheels and more iron, non-effective, 100%;Bánh xe đẩy loại xoay, không lốp, đường kính bánh xe 65mm, rộng 32mm,dùng lắp vào xe đẩy trong nhà xưởng, gồm bánh xe nhựa màu đen và càng, trục bằng sắt, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG XANH VIP
28110
KG
2400
PCE
432
USD
101221QDGS21110016
2022-01-12
731431 NG TY TNHH H?P TáC TH??NG M?I AN H?NG ANPING HANSAI METAL WIRE MESH PRODUCTS CO LTD Electric galvanized welding mesh is welded in pre-plated and eye connections: 1 / 4'x1 / 4 ', kt roll: 1x25mx9kg / roll, NSX: Anping Hansai Metal Wire Mesh Products Co., LTD. 100% new;Lưới hàn mạ điện được hàn ở các mắt nối trước khi mạ,KT mắt: 1/4'x1/4', KT cuộn:1x25mx9kg/cuộn, NSX: ANPING HANSAI METAL WIRE MESH PRODUCTS CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
TAN CANG 128
25871
KG
42
ROL
550
USD
180721030B516124
2021-07-23
630493 NG TY TNHH N?I TH?T H?NG VI?T JIAYINGXUAN TRADING CO LIMITED HV041-01 # & Fabric wrap of F7084 seats, made from linen, (1 set includes: 4 pcs), specifications (67 ~ 206 * 45 ~ 142 * 15 ~ 54), Furniture manufacturing accessories, New 100%.;HV041-01#&Vải bọc của ghế F7084, được làm từ vải lanh,(1 bộ gồm: 4 cái),quy cách (67~206*45~142*15~54),phụ kiện sản xuất đồ nội thất, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
30204
KG
71
SET
3578
USD
060721CULSHK21048255
2021-07-12
630493 NG TY TNHH N?I TH?T H?NG VI?T JIAYINGXUAN TRADING CO LIMITED HV026-09 # & fabric wrap of F6423 seats, made from linen, (1 set includes: 7 pieces) specifications (77.5 ~ 210 * 16.5 ~ 83 * 21 ~ 43.5) cm, furniture manufacturing accessories, New 100%;HV026-09#&Vải bọc của ghế F6423, được làm từ vải lanh,(1 bộ gồm: 7 cái)quy cách (77.5~210*16.5~83*21~43.5)cm,phụ kiện sản xuất đồ nội thất, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
35334
KG
42
SET
2117
USD
020122030B530956
2022-01-06
940429 NG TY TNHH N?I TH?T H?NG VI?T HUIZHOU HAOYA INDUSTRIAL CO LTD HV044-07 # & rectangular cushion of F7363 seats made from foam suckers, specifications (1 * 1 * 17) cm, furniture manufacturing accessories, 100% new products;HV044-07#&Đệm chữ nhật của ghế F7363 được làm từ mút xốp,quy cách(1*1*17)cm,phụ kiện sản xuất đồ nội thất, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4011
KG
1000
PCE
400
USD
301221030B529059
2022-01-06
940429 NG TY TNHH N?I TH?T H?NG VI?T HUIZHOU HAOYA INDUSTRIAL CO LTD HV060-06 # & L-sofa cache of F7587 seats made from foam suckers, specifications (145 * 88 * 18) cm, furniture manufacturing accessories, 100% new goods;HV060-06#&Đệm sofa chữ L của ghế F7587 được làm từ mút xốp,quy cách(145*88*18)cm,phụ kiện sản xuất đồ nội thất, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
47191
KG
60
PCE
1620
USD
090921SITKBSG2113297
2021-09-30
282510 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG PHáT THàNH KANEMATSU CHEMICALS CORPORATION Hydroxylamine sulfate 99% (HAS) - Salt of Hydroxilamin - (NH3OH) 2SO4). Nazi Sector Packing: 25 kg / bag (40 Bag / Pallet) TC: 20 pallets. CAS: 10039-54-0;HYDROXYLAMINE SULFATE 99% (HAS) - Muối của hydroxilamin - (NH3OH)2SO4 ).Hóa chất ngành cao su Packing: 25 kg/bag (40 bag/ Pallet) TC: 20 Pallet. CAS: 10039-54-0
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20560
KG
20
TNE
47000
USD
020322HDMUSHAZ91766500
2022-03-24
282510 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG PHáT THàNH KANEMATSU CHEMICALS CORP XVB8 Hydroxylamine sulfate 99% (HAS) (salt of hydroxilamin - (NH3OH) 2SO4). Packing: 25 kg / bag (40 bags / pallet) TC: 20 pallets.20 - 20 tons - CAS: 10039-54-0;HYDROXYLAMINE SULFATE 99% (HAS) ( Muối của hydroxilamin - (NH3OH)2SO4 ). Packing: 25 kg/bag (40 bag/ Pallet) TC: 20 Pallet.20 - 20 tấn - CAS: 10039-54-0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20080
KG
20
TNE
47000
USD
281220YMLUI235186033
2021-01-20
271210 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG PHáT THàNH ANHUI KOYO IMP AND EXP CO LTD GRADE TECH YELLOW Vaseline (Vazolin - Substances used in the rubber industry) Packing: 170 kg / drum. TC: 98 Drum. New 100%;YELLOW VASELINE TECH GRADE ( Vazơlin - Chất dùng trong ngành cao su ) Packing: 170kg/ drum. TC: 98 Drum . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
18620
KG
17
TNE
21491
USD
260621KMTCTAO5469853
2021-07-06
291511 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG PHáT THàNH SHANDONG ACID TECHNOLOGY CO LTD Formic acid 85% (Formic acid - Methamoic Acid: HCOOH / CH2O2 - Rubber chemicals) Packing: 35kg / Drum. New 100% . CAS: 64-18-6;FORMIC ACID 85% ( Axit Formic - Methamoic acid:HCOOH/CH2O2 - Hóa chất ngành cao su ) Packing: 35Kg/Drum. Hàng mới 100% . CAS: 64-18-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
84557
KG
81
TNE
49190
USD
240521COAU7232097100
2021-06-18
282810 NG TY TNHH T?N HùNG THáI WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD Chemical products Calcium Hypochlorite 70%, for industrial use. CAS code: 7778-54-3;Sản phẩm hóa chất Calcium Hypochlorite 70%, dùng trong công nghiêp. Mã CAS:7778-54-3
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
29856
KG
27990
KGM
30789
USD
190721YMLUI240327263
2021-07-29
281511 NG TY TNHH T?N HùNG THáI QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Caustic chemical products Soda Flake 99% - NaOH, industrial use. Code Code: 1310-73-2;Sản phẩm hóa chất Caustic Soda Flake 99% - NaOH , dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 1310-73-2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
133030
KG
132500
KGM
47700
USD
190721912689497
2021-07-26
283110 NG TY TNHH T?N HùNG THáI GUANGDI MAOMING CHEMICAL CO LTD Sodium hydrosulfite chemical products, industrial use. CAS: 7775-14-6;Sản phẩm hóa chất Sodium Hydrosulfite, dùng trong công nghiệp.Mã CAS: 7775-14-6
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22596
KG
21000
KGM
24045
USD
160222EGLV003200036527
2022-02-25
291521 NG TY TNHH T?N HùNG THáI CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO LTD Glacial acetic acid chemical products 99% - CH3COOH, used in industry. Code Code: 64-19-7;Sản phẩm hóa chất Glacial Acetic Acid 99%- CH3COOH, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 64-19-7
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
40320
KG
38400
KGM
52992
USD
241221HW21123390N
2022-01-06
842320 NG TY TNHH H? TH?NG ?U VI?T MONOLITH ELECTRIC CHANGZHOU CO LTD Electronic table scales, Models: SDWS6080F2, type: SDWS, manufacturer: Monolith Electric, 100%;Cân bàn điện tử, Model: SDWS6080F2, kiểu: SDWS, hãng sx: Monolith Electric, mơi 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1180
KG
5
SET
19459
USD
2.30220800010013E+17
2020-03-05
283230 NG TY TNHH T?N HùNG THáI HENAN ESHINE CHEMICALS CO LTD Sản phẩm hóa chất Sodium Thiosulphate - Na2S2O3.5H2O, dùng trong công nghiêp. Ma CAS:10102-17-7;Sulphites; thiosulphates: Thiosulphates;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:硫代硫酸盐
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54000
KGM
11340
USD
2.70220112000006E+20
2020-02-27
960329 NG TY TNHH T?M H?NG THàNH DONGGUAN PEIXIN SILICONE RUBBER PRODUCTS CO LTD Dụng cụ rửa bình sữa cho trẻ em bằng nhựa dẻo silicone ( hình cánh hoa), RC000458, hàng mới 100%;Brooms, brushes (including brushes consituting parts of machines, appliances or vehicles), hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom or brush making; paint pads and rollers; squeegees (other than roller squeegees): Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes, nail brushes, eyelash brushes and other toilet brushes for use on the person, including such brushes constituting parts of appliances: Other;工作过的蔬菜或矿物雕刻材料和这些材料的物品;蜡,硬脂,天然树胶或天然树脂或模塑膏,以及其他未指定或包括的模制或雕刻制品的模制或雕刻制品;未经硬化的明胶(标题35.03的明胶除外)和未硬化明胶制品:其他
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3000
PCE
348
USD
061221YMLUI240331964
2021-12-15
282732 NG TY TNHH T?N HùNG THáI QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Poly aluminum chloride chemical products - PAC, industrial use. Code Code: 1327-41-9;Sản phẩm hóa chất Poly Aluminium Chloride - PAC, dùng trong công nghiệp. MÃ CAS: 1327-41-9
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50000
KGM
20750
USD
160422TALTSB02714919
2022-05-24
271210 NG TY TNHH T?N HùNG THáI PANAMA PETROCHEM LTD Vaseline chemical products - Petroleum Jelly (Snow White), used in industry. Code CAS: 8009-03-8;Sản phẩm hóa chất Vaseline - Petroleum Jelly (Snow White), dùng trong công nghiệp. mã CAS: 8009-03-8
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16760
KG
16000
KGM
31360
USD
050122ZGNGB0131000175
2022-01-13
283620 NG TY TNHH T?N HùNG THáI EVEREST CHEMICALS LTD Soda Ash Light-Na2CO3 chemical products, used in industry. CAS code: 497-19-8;Sản phẩm hóa chất Soda Ash Light- Na2CO3, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 497-19-8
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
168630
KG
168000
KGM
92400
USD
250621PTCNQDO2106083
2021-07-07
291511 NG TY TNHH T?N HùNG THáI LU XI CHEMICAL HONG KONG CO LIMITED Product formic acid 85% - hcooh, used in industrial (26000kg / ISO tank). Code Code: 64-18-6;Sản phẩm hóa chất Formic Acid 85%- HCOOH, dùng trong công nghiêp (26000KG/ ISO TANK). Mã CAS: 64-18-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
26000
KGM
11960
USD
250521HASLK02210500122
2021-06-16
280800 NG TY TNHH T?N HùNG THáI BEEKEI CORP Chemical products Nitric- HNO3 acid, used in industry. CAS code: 7697-37-2;Sản phẩm hóa chất Acid Nitric- HNO3, dùng trong công nghiêp. mã CAS: 7697-37-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
126144
KG
120960
KGM
42336
USD
200222DJSCLCH220000245
2022-02-24
284700 NG TY TNHH T?N HùNG THáI SOLVAY PEROXYTHAI LIMITED Hydrogen peroxide chemical products 50% - H2O2 (Interox ST 50), used in industry (35kg / can). Code Code: 7722-84-1;Sản phẩm hóa chất Hydrogen Peroxide 50% - H2O2 (INTEROX ST 50) , dùng trong công nghiệp ( 35KG/can ). Mã CAS: 7722-84-1
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
23542
KG
22400
KGM
9744
USD
030522PGUCB22001537
2022-05-24
290545 NG TY TNHH T?N HùNG THáI IOI PAN CENTURY OLEOCHEMICALS SDN BHD Food additives Glycerine (Refined Glycerin 99.5% Min USP Grade). Expiry date: 24/04/2024. CAS Code: 56-81-5;Phụ gia thực phẩm Glycerine (Refined Glycerin 99,5% Min USP Grade). Hạn sử dụng: 24/04/2024. Mã CAS: 56-81-5
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
21441
KG
20000
KGM
44700
USD
070121OSAA09554
2021-01-18
820130 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HàNG GIA D?NG T?NG H?P WATTS CO LTD Plant soil gardening rake with iron-RAKE THE GRIP OF THE WOODEN, No Brand, 25x8x5.5cm, item code 4991203145390;Cây cào đất làm vườn bằng sắt- THE RAKE OF THE WOODEN GRIP, Không hiệu,25x8x5.5cm, mã hàng 4991203145390
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
9019
KG
320
PCE
20475
USD
070121OSAA09554
2021-01-18
960500 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HàNG GIA D?NG T?NG H?P WATTS CO LTD Sewing (1 box of 12 bobbins, needles, scissors, buttons,) - Needlework Set, No brand, 6.5x0x0cm, item code 4968988050904;Bộ đồ khâu ( 1 hộp đựng, 12 cuộn chỉ, kim, kéo, cúc áo,)- Needlework Set, Không hiệu,6.5x0x0cm, mã hàng 4968988050904
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
9019
KG
120
SET
7678
USD
030220OSAA04774
2020-02-14
570500 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HàNG GIA D?NG T?NG H?P WATTS CO LTD Thảm vải siêu thấm dùng cho bồn rửa-35x25cm- ABSORPTION THICK MAT(35*25), 26x19x0.5cm, mã hàng 4982790400399;Other carpets and other textile floor coverings, whether or not made up: Other: Other;其他地毯和其他纺织地板覆盖物,不论是否由其他组成:其他:
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24
PCE
14
USD
150121BSINGB20120412
2021-01-25
630291 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HàNG GIA D?NG T?NG H?P JEM GROUP HOLDING CO LTD Super soft towel with 85% cotton, 15% lyocell (from wood pulp biology fabric) - FACE Towel, size 40x70cm, no brand, code 6971732560077;Khăn siêu mềm bằng 85% cotton, 15% lyocell (vải sinh học từ bột gỗ)- FACE TOWEL, kích thước 40x70cm, không hiệu, code 6971732560077
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19423
KG
1056
PCE
1732
USD
150320OSAA05726
2020-03-24
450490 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HàNG GIA D?NG T?NG H?P WATTS CO LTD Bảng gắn ghi chú 40x60cm, chất liệu Lie- Cork Board 40x60cm, 40x60x1.3cm, mã hàng 4582111355355;Agglomerated cork (with or without a binding substance) and articles of agglomerated cork: Other;结块软木塞(带或不带结合物质)和结块软木塞物品:其他
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
PCE
131
USD
030220OSAA04774
2020-02-14
630293 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HàNG GIA D?NG T?NG H?P WATTS CO LTD Khăn tắm tẩy tế bào chết có tay cầm màu xanh lá , chất liệu sợi poly- TOWEL HAVING SCURF SCRUBBER WITH HANDLE, 1x12.5x23cm, mã hàng 4982790432376;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other: Of man-made fibres;床单,桌布,卫生巾和厨房用布:其他:人造纤维
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
168
PCE
98
USD
030220OSAA04774
2020-02-14
630293 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HàNG GIA D?NG T?NG H?P WATTS CO LTD Khăn nhà bếp màu đen và nâu 2 cái/bộ-15.5x17.5cm, sợi polyester- Microfiber Cloth 2pcs MIC-2, 15.5x17.5x1.5cm, mã hàng 4968583113349;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other: Of man-made fibres;床单,桌布,卫生巾和厨房用布:其他:人造纤维
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
150
SET
90
USD
284410773575
2021-10-06
852360 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?NG H?P T?N H?NG Hà COGNEX IRELAND LTD USB containing VPRO-MAX-KR software, this is the application software used to store, process image data, used for computers, do not contain civil codes, software values without tax: 1,538,875USD , new 100%;USB chứa phần mềm VPRO-MAX-KR,đây là phần mềm ứng dụng dùng để lưu trữ,xử lý dữ liệu hình ảnh,dùng cho máy tính,không chứa mật mã dân sự,trị giá phần mềm không tính thuế:1,538.875USD, hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
CORK
HA NOI
38
KG
4
PCE
20
USD
1219000054913
2022-06-05
120241 N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
300322AMIGL220114880A
2022-04-16
854130 NG TY TNHH THéP HòA PHáT H?NG YêN HUNAN KEMEIDA ELECTRIC CO LTD Thyristor SKKT 273/16E code for the trunk system at the steel rolling factory .NSX: Semikron.;Thyristor mã hiệu SKKT 273/16E dùng cho hệ thống mâm từ cầu trục tại nhà máy luyện cán thép .Nsx: Semikron.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
340
KG
2
PCE
160
USD
2411202915-0152-011.014
2021-01-15
381600 NG TY TNHH THéP HòA PHáT H?NG YêN RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory Mortar powder DSR32-TR ANKERTUN MgO: 78.69% over 1600 degrees heat-resistant container for the liquid steel billet factory. New 100%.;Vữa chịu lửa dạng bột ANKERTUN DSR32-TR có hàm lượng MgO: 78.69% chịu nhiệt trên 1600 độ dùng cho thùng chứa thép lỏng của nhà máy sản xuất phôi thép. Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
DINH VU NAM HAI
40880
KG
40
TNE
18059
USD
120422AMS2204044
2022-04-20
850990 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?NG TH? JTC ELECTRONICS CORP Rubber sole accessories for blender, product code #791, container cushion, omniblend brand, 100% new goods;Phụ kiện đế cao su dùng cho máy xay sinh tố, mã hàng #791, Container Cushion, hiệu Omniblend, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
1892
KG
20
PCE
90
USD
NOSNB22CL10024
2022-01-12
851621 NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG NINGBO ANKE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD H-61/20 # & Electronics, Electrical Activities, Model: FP23-1D-AK, Capacity: 1400W, 120V voltage, 636 * 131 * 435mm size, 100% new;H-61/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,model: FP23-1D-AK, công suất: 1400w, điện áp 120V, kích thước 636*131*435mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9814
KG
1282
PCE
47396
USD
132100014724043
2021-08-30
851621 NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical activity, radiant type Heat Keep Model: WH100-26C2D-RD, capacity: 1400W, size 690 * 210 * 448.6mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model:WH100-26C2D-RD,công suất: 1400w, kích thước 690*210*448.6mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMART VN
CTY HOP THANG
42800
KG
3424
PCE
181232
USD
132100017003996
2021-12-09
851621 NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical activity, radiant type Heat Keep Model: WH100-30C2D-RD, capacity: 1400W, size 792 * 210 * 448mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model: WH100-30C2D-RD,công suất: 1400w, kích thước 792*210*448mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMART VN
CTY HOP THANG
24032
KG
322
PCE
24044
USD
132100014723572
2021-08-30
851621 NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical operation, radiant type Heat Keep Model: WH100-23C2D-RS, capacity: 1400W, size 612 * 210 * 448.6mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model: WH100-23C2D-RS,công suất: 1400w, kích thước 612*210*448.6mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SMART
KHO CTY HOP THANG
37973
KG
1416
PCE
69979
USD