Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
16092103/21/006265
2021-12-21
200961 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I NHà HàNG DA DA GIANMARCO VINO DI LUU KIM KHANH Astoria Zerotondo white grape juice, capacity; 750ml / bottle, 6 bottles / barrels; Brix level: 13.4 mg / l; Manufacturer: A.C. S.R.L. - Astoria;Nước ép nho trắng Astoria Zerotondo, dung tích; 750ml/chai, 6 chai/thùng; Độ Brix: 13.4 mg/l; Nhà sản xuất: A.C. S.R.L. - Astoria
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG NAM DINH VU
16347
KG
480
UNA
472
USD
132100016123698
2021-10-28
960711 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED A03 # & 5 inch metal zipper. 100% new goods;A03#&Khóa kéo kim loại 5 inch .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YKK VIET NAM
KHO CONG TY TNHH YI DA VIET NAM
118
KG
510
PCE
69
USD
132100016123698
2021-10-28
960711 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED A03 # & 5.8 inch metal zipper. 100% new goods;A03#&Khóa kéo kim loại 5.8 inch .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YKK VIET NAM
KHO CONG TY TNHH YI DA VIET NAM
118
KG
630
PCE
91
USD
270522STHPH2200036
2022-06-01
320414 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM SAM YANG HONG CHEMICAL LTD C01 #& Brown Dye Brown AGL-01 is used to dye jeans. Ingredients Benzene, C10-13-alkyl Derivs: CAS: 67774-74-7;C01#&Thuốc nhuộm trực tiếp Brown AGL-01 dùng để nhuộm màu cho quần Jean. Thành phần Benzene, C10-13-alkyl derivs: cas : 67774-74-7
CZECH
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
274
KG
150
KGM
4800
USD
DEER20218784131
2021-07-06
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F07 # & 99% Cotton Denim Fabric 1% Elastane (Spandex / Lycra). Quality 427 gr / m2. Square 57 "-59" inches.;F07#&Vải denim chất liệu 99% Cotton 1% elastane (Spandex/Lycra).định lượng 427 gr/m2. khổ 57"-59"inch.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19990
KG
37667
MTK
70919
USD
060221SHAZSE21020025
2021-02-18
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F16 # & denim material Cotton 3% elastane 97% (Spandex, Lycra). Quantitative 356gr / m2. fabric width 54 '' - 56 '' inches;F16#&Vải denim chất liệu 97% Cotton 3% Elastane (Spandex, Lycra). định lượng 356gr/m2. khổ vải 54''-56'' inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10899
KG
30933
MTK
65403
USD
100121CAN-JSEF-2101-0012
2021-01-16
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F31 # & denim material Cotton 92% 7% T400 (Polyester) 1% Lycra (spandex / elastane). Quantitative 322gr / m2. fabric width 47 '' - 49 '' inches;F31#&Vải denim chất liệu 92% Cotton 7% T400 (Polyester) 1% Lycra (spandex/elastane). định lượng 322gr/m2. khổ vải 47''-49'' inch
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
2092
KG
5973
MTK
14957
USD
DEER20208MBSQW8
2020-12-23
540781 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F48 # & Woven material 25% Cotton 75% Polyester. Quantitative 147gr / m2. fabric width 45 '' - 47 '' inches;F48#&Vải dệt thoi chất liệu 75% Polyester 25% Cotton. định lượng 147gr/m2. khổ vải 45''-47'' inch
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1737
KG
4687
MTK
4723
USD
280621LSHHPH21062255
2021-07-05
540781 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F06 # & woven fabric material 65% Polyester 35% cotton. Quantitative 102 gr / m2. Square 57 "-59" inches.;F06#&Vải dệt thoi chất liệu 65% Polyester 35%Cotton. Định lượng 102 Gr/m2. Khổ 57"-59"inch.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
355
KG
3427
MTK
1726
USD
112100015534067
2021-10-04
846300 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED M01 # & Chrysanthemum stamping machine, YKK brand, Model # N7, 220V voltage for jeans, 100% new cave.;M01#&Máy dập cúc, Nhãn hiệu YKK, Model# N7, điện áp 220V Dùng cho sản xuất quần Jean, Hang mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
316
KG
2
PCE
13208
USD
LHE9210410
2022-06-27
520939 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F106 #& 95% spandex cotton woven fabric (elastane/lycra). Quantitative 290 gr/m2. 54 " - 56" inches.;F106#&Vải dệt thoi chất liệu 95% Cotton 5% Spandex (Elastane/Lycra). Định lượng 290 Gr/m2. Khổ 54" - 56" inch.
PAKISTAN
VIETNAM
LAHORE
HA NOI
310
KG
1034
MTK
2878
USD
SBS80006518
2021-06-26
410530 NG TY TNHH DA GIàY NH?T HùNG MERCANTE CO LTD M-201-2 # & Tongue Chicken, Weather, sheepskin uppers have attached (size 6.5 ~ 29; 5.5 x 18.5 cm);M-201-2#&Lưỡi gà, hậu, mũi giày bằng da cừu đã thuộc ( khổ 6.5~ 29; 5.5 x 18.5 cm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
321
KG
720
SET
4764
USD
240921A05BA03954
2021-09-29
291533 NG TY TNHH DA KING HùNG KING RISER INTERNATIONAL CO LTD KH09 # & N-Butyl Acetate solution, Clear Mat PW-25 (used for skin color treatment), Ingredients: Butyl Acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, Butyrate Acetate, CAS NO: 123-86-4, KBHC code : HC202105234. New 100% # & TW;KH09#&Dung dịch n-Butyl Axetat, MAT CLEAR PW-25 (dùng để xử lý màu da), Thành phần: Butyl acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, acetate butyrate, Cas no: 123-86-4, mà kbhc: HC202105234.Mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13337
KG
544
KGM
620
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED BAV-250 water pump, 1/3HP, 1ph, 220V, 1-1/2 "(centrifugal pump), horizontal axis, co-axle with engine, Foam with propeller, capacity not exceeding 8000m3/h, sugar The glass door does not exceed 200mm, 100% new goods;Bơm nước BAV-250, 1/3HP,1PH,220V, 1-1/2" (bơm ly tâm), trục ngang, đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá 8000m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
501
SET
23647
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED Water pump SSV-750A, 1HP, 1ph, 220V, with Float Switch, 3 "centrifugal pumps, horizontal axes, co-axles with motor, Foam with propellers, capacity not exceeding 8000m3/h, the door diameter does not exceed 200mm, new 100%;Bơm nướcSV-750A,1HP,1PH,220V,WITH FLOAT SWITCH, 3"bơm ly tâm,trục ngang,đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá8000m3/h,đường kính cửa hút không quá200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
100
SET
9530
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED BAV-400ST water pump, 1/2hp, 3ph, 380V, 2 "(centrifugal pump), horizontal axis, co-axle with engine, suction push with rotor, capacity not exceeding 8000m3 more than 200mm, 100% new goods;Bơm nước BAV-400ST, 1/2HP,3PH,380V, 2" (bơm ly tâm), trục ngang, đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá 8000m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
150
SET
9150
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
260422JJCXMHPAHY10197
2022-04-29
843141 NG TY TNHH ZHENG DA MOTORS VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG ZHENGDA IMP EXP TRADE CO LTD PC120 hydraulic wooden head (iron head of the excavator, used to pick up wood, NSX: Yantai Co., Ltd, Size: (110*110) cm, 100% new;Đầu ngoạm (Đầu gắp) gỗ thủy lực PC120 bằng sắt của máy đào,dùng để gắp gỗ,NSX: YANTAI CO.,LTD,Kích thước:(110*110)cm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
14410
KG
2
PCE
1308
USD
260422JJCXMHPAHY10197
2022-04-29
843141 NG TY TNHH ZHENG DA MOTORS VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG ZHENGDA IMP EXP TRADE CO LTD PC60 Hydraulic Wood with iron of excavators, used to pick up wood, NSX: Yantai Co., Ltd, Size: (85*100) cm, 100% new;Đầu ngoạm (Đầu gắp) gỗ thủy lực PC60 bằng sắt của máy đào,dùng để gắp gỗ,NSX: YANTAI CO.,LTD,Kích thước:(85*100)cm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
14410
KG
4
PCE
1828
USD
160721ITL-2107007
2021-07-23
854610 NG TY TNHH DA VI NA DANIELI CO LTD HEAD OFFICE 4.265106.d fee, glass fiber plate, insulation. 100% new;Phíp 4.265106.D, tấm sợi thuỷ tinh, cách điện. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1161
KG
2
PCE
81
USD
E211210SGN01
2021-09-18
391732 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 0890-1915 Plastic pipe LED chromatography, Tubing, Peek, 1.6 mm OD, 0.13 mm ID, 1.524 mm (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);0890-1915 Ống nhựa dẫn mẫu sắc ký, Tubing, PEEK, 1.6 mm od, 0.13 mm id, 1.524 mm (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
56
USD
E211210SGN01
2021-09-18
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G3280-80053 Quartz Pipe for ICP-MS Plasma Plasma Machine, Torch Quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Machine accessories for laboratory use, 100% new products);G3280-80053 Ống thạch anh dùng cho máy plasma khối phổ ICP-MS, Torch quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
232
USD
E211210SGN01
2021-09-17
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G1833-65421 quartz tubes using flames for ICP-MS, Bonnet, Quartz, for Shield Torch (chromatographic machine accessories for laboratories, 100% new products);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
51
KG
1
PCE
161
USD
E211494SGN01
2021-11-13
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G3280-80053 quartz tube for ICP-MS spectrum Plasma machine, Torch Quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);G3280-80053 Ống thạch anh dùng cho máy plasma khối phổ ICP-MS, Torch quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
232
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Quartz tube G1833-65421 sure fire for ICP-MS machines, Bonnet, quartz, for shield torch (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
121
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G8010-60263 grade quartz sample tube for emission spectrometer, outer quartz tube set for the Agilent 5100 ICP-OES VDV (Accessories chromatography for laboratory use);G8010-60263 Ống thạch anh cấp mẫu cho máy quang phổ phát xạ, Quartz outer tube set for Agilent 5100 VDV ICP-OES (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
2
PCE
213
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 quartz tube absorbs activating VGA-gas samples 76/77 Absorption Hydride cell (2Pieces / box) (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
62
KG
1
UNK
249
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040700 Quartz pipes absorb active gas samples Mercury Absorption CellVGA 76/77 (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);9910040700 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí Mercury absorption cellVGA 76/77 (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
263
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 Quartz pipes absorb active Gas pattern VGA-76/77 Hydride ABSORPTION CELL (2-box / box) (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
2
UNK
394
USD
580011071785
2022-01-05
290511 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 393727901 Standard for liquid chromatographic analysis, POS ESI Sensitivity Sample, Reserpine, LCMS Hazardous, (2 pong x 1.2ml / box) (used in laboratories, 100% new products);393727901 Chất chuẩn dùng cho phân tích sắc ký lỏng, POS ESI sensitivity sample, reserpine, LCMS hazardous, (2ống x 1.2mL/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
2
UNK
157
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000359 Ergocryptine-100UG / ml dried down standard chemicals, (CAS: 511-09-1) (0.5mg / vial) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000359 Hóa chất chuẩn Ergocryptine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 511-09-1) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000366 Standard chemicals Ergocryptinine-25UG / ML Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000366 Hóa chất chuẩn Ergocryptinine-25ug/ml Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000357 Standard chemicals Ergocornine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000357 Hóa chất chuẩn Ergocornine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000364 Chemical standard Ergocorninine-25UG / ML dried down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000364 Hóa chất chuẩn Ergocorninine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10002876 Ergosinine standard chemicals, 25ug / ml Dried Down, (CAS: 596-88-3) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10002876 Hóa chất chuẩn Ergosinine, 25ug/ml Dried Down,(CAS: 596-88-3) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
600
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000365 Standard chemicals Ergocrristinine-25UG / ML Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg / vial) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000365 Hóa chất chuẩn Ergocristinine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000361 Standard chemicals Ergosine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000361 Hóa chất chuẩn Ergosine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
321
USD
NNR41592654
2021-10-18
851220 NG TY TNHH HìNH T??NG ? T? VI?T NAM SUBARU CORPORATION Left headlights - Lamp Assy Head-84002SJ051-for 5-seat cars Subaru - 100% new goods;ĐÈN PHA TRÁI-LAMP ASSY HEAD-84002SJ051-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
113
KG
3
PCE
1527
USD
513077991736
2022-01-27
880529 T?NG C?NG TY HàNG KH?NG VI?T NAM CTCP CAE INC Spare parts for ground training equipment: Spare parts for simulation equipment in the Projector Assembly GH10 P / N: MA454480152258. S / N: 1020859. 100% new goods;Phụ tùng thiết bị huấn luyện bay mặt đất : phụ tùng thay thế cho thiết bị mô phỏng trong tập lái PROJECTOR ASSEMBLY GH10 P/N:MA454480152258. S/N: 1020859. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
24
KG
1
PCE
18299
USD
HKA000208275
2022-04-15
880529 T?NG C?NG TY HàNG KH?NG VI?T NAM CTCP CAE INC Ground flight training equipment: Actuator with Clevises (60 "). P/N: Zz880-020. S/N: 276. 100% new 100% new;Phụ tùng thiết bị huấn luyện bay mặt đất: Xi lanh truyền động ACTUATOR WITH CLEVISES (60"). P/N: ZZ880-020. S/N: 276. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
646
KG
1
UNIT
107533
USD
912476110155
2021-07-01
880529 T?NG C?NG TY HàNG KH?NG VI?T NAM CTCP CAE INC Spare parts ground flight training: SIMULATION OF COLLECTIVE EQUIPMENT DRIVE PROJECTOR GH 10 P / N: MA454480152258. S / N: 1100674. NEW 100%;Phụ tùng thiết bị huấn luyện bay mặt đất: THIẾT BỊ MÔ PHỎNG TRONG TẬP LÁI PROJECTOR GH 10 P/N: MA454480152258. S/N: 1100674. HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
35000
USD
568418290132
2022-06-16
880529 T?NG C?NG TY HàNG KH?NG VI?T NAM CTCP CAE INC Spare parts of ground aircraft training equipment: spare parts for simulation equipment in the Projector Assembly GH10 driving exercise. P/N: MA454480152258. S/n: 1020859 #& shift;Phụ tùng thiết bị huấn luyện máy bay mặt đất: phụ tùng thay thế cho thiết bị mô phỏng trong tập lái PROJECTOR ASSEMBLY GH10. P/N: MA454480152258. S/N: 1020859#&CA
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
1
PCE
18299
USD
9124 7607 4495
2021-03-03
880529 T?NG C?NG TY HàNG KH?NG VI?T NAM CTCP CAE INC Parts flight training devices: ZZCC10894-001 HOME SWITCH. New 100%;Phụ tùng thiết bị tập huấn bay: ZZCC10894-001 HOME SWITCH. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
946
USD
9124 7604 2147
2020-11-05
880530 T?NG C?NG TY HàNG KH?NG VI?T NAM CTCP CAE INC Parts flight training devices: computer simulation controller. Code: PS431401355157. New 100%;Phụ tùng thiết bị tập huấn bay: bộ điều khiển máy mô phỏng. Code: PS431401355157. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
4016
USD
9124 7604 2147
2020-11-05
880530 T?NG C?NG TY HàNG KH?NG VI?T NAM CTCP CAE INC Parts flight training devices: computer simulation controller. Code: PS431401355157. New 100%;Phụ tùng thiết bị tập huấn bay: Bộ điều khiển máy mô phỏng. Code: PS431401355157. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
4016
USD
9124 7604 2559
2020-11-05
880530 T?NG C?NG TY HàNG KH?NG VI?T NAM CTCP CAE INC Parts flight training devices: Devices flight simulation training. Code: MA454480152258. New 100%;Phụ tùng thiết bị tập huấn bay: Thiết bị mô phỏng tập bay. Code: MA454480152258. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
1
PCE
35500
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
392411 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Plastic spoon, V-HSP24, 35cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa nhựa, mã hàng V-HSP24 , dài 35cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
50
PCE
50
USD
281120COAU7227983660
2020-12-23
722511 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T SHOUGANG HOLDING TRADE HONG KONG LIMITED Silicon electrical steel, cold-rolled, flat-rolled, rolls for production of transformers, 0.23mm thickness, 900mm-1200mm width, Mark Steel: 23SQGD080, SI: 2.8% -3.8%, C: <0.005% , new 100%;Thép silic kỹ thuật điện cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn dùng cho sản xuất máy biến thế, chiều dày 0.23mm, chiều rộng 900mm-1200mm, Mác thép: 23SQGD080, SI: 2.8%-3.8%, C: < 0.005% , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
99238
KG
97908
KGM
208055
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1 ZH2 H = 100, voltage 30A, 36KV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1 ZH2 H=100, điện áp 30A, 36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
40
SET
2280
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1, h = 100, voltage 30A, 36kV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1,H=100, điện áp 30A,36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
200
SET
4900
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Fork made of boys, stock codes V-MS034, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;nĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS034, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS015, 10.5cm long, 1.6cm wide, 100% new, NSX: Horny snail;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS015, dài 10.5cm, rộng 1.6cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
50
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS011, 114cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS011, dài 114cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
150
PCE
75
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Disks made of boys and codes V-MPL019, 9cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;đĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MPL019 , dài 9cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS038, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS038, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS024, 12cm long, 2cm wide, 100% new, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS024, dài 12cm, rộng 2cm, hàng mới 100% , NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS009, 12cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS009, dài 12cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
5270611765
2021-07-06
901849 NG TY TNHH VI?T HùNG GROUP ZE FANG TECHNOLOGY CO LTD Dental supply wire used in dentistry, Product code: W1TM21-1725 (10 fibers / bag). Firm: ZE FANG Technology Co., LTD. new 100%;Dây cung chỉnh nha dùng trong nha khoa, mã sản phẩm: W1TM21-1725 (10 sợi/túi). Hãng: Ze Fang Technology Co., LTD. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
8
KG
1
UNK
18
USD
160522COAU7238541210
2022-05-19
540752 NG TY TNHH ??NG HòA VI?T NAM HAINING YONGYAN HOME FURNITURE CO LTD DHVD woven fabric (ingredients: 100% polyester, 360gsm*145cm), no brand, NPL for sofa production, 100% new;DHVD#&Vải dệt thoi (thành phần: 100% Polyester, 360GSM*145CM),không nhãn hiệu, NPL dùng cho sản xuất ghế sofa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5958
KG
1251
MTR
3503
USD
220222LPKGHCM13818-05
2022-03-17
902820 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?N TH?NG VI?T H?NG Hà HORDALAND MANUFACTURE REGN JM 0654462 V Multi-ray cold water meter from the Blue Meter copper shell, Level B size 15mm Model: BMR-15C1.2kg, no attached accessories. New 100%;Đồng hồ đo nước lạnh đa tia loại từ vỏ đồng BLUE METER, Cấp B size 15mm Model: BMR-15C1.2KG, không phụ kiện kèm theo. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4545
KG
5050
PCE
61350
USD
131121POBUSHA211000823
2021-12-10
293400 NG TY TNHH T?N H?NG VI?T NAM KING ELONG GROUP LIMITED Material (Technical Medicine) Tricyclazole 95% Tech used to produce Bimvin 250SC disease mushrooms. 100% new;Nguyên liệu ( thuốc kỹ thuật) TRICYCLAZOLE 95% TECH dùng sảm xuất thuốc trừ nấm bệnh BIMVIN 250SC.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16128
KG
16000
KGM
208000
USD
161121SITDSHSGP077906
2021-12-09
293400 NG TY TNHH T?N H?NG VI?T NAM NOVATIC CHEM CO LTD Technical drugs (raw materials) Azoxystrobin 98% Tech used to produce mushrooms with Bi-A 400sc disease. New 100%;Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu) AZOXYSTROBIN 98%TECH dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh BI-A 400SC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6384
KG
3000
KGM
165000
USD
161121SITDSHSGP077906
2021-12-09
293400 NG TY TNHH T?N H?NG VI?T NAM NOVATIC CHEM CO LTD Technical drugs (raw materials) Difenoconazole 96% Tech used to produce mushrooms with Bi-A 400sc disease. New 100%;Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu) DIFENOCONAZOLE 96% TECH dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh BI-A 400SC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6384
KG
3000
KGM
115500
USD
191020COAU7226950270
2020-11-06
440730 NG TY TNHH ?? G? H?NG ??T VI?T NAM BAO HENG MYANMAR FURNITURE CO LTD Dried sawn rubber wood rods (KT: 52-60 X 52-60 X 450-750) mm. Scientific name: Hevea brasiliensis, Quantity: 167.7283 CBM, New 100%.;Gỗ cao su xẻ sấy dạng thanh (KT: 52-60 X 52-60 X 450-750)mm. Tên khoa học: Hevea brasiliensis, Số Lượng: 167,7283 CBM, hàng mới 100%.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
140894
KG
168
MTQ
38578
USD
210122A18BA05941
2022-01-28
440729 NG TY TNHH ?? G? H?NG ??T VI?T NAM THAI SUN WOOD EXPORT CO LTD Rubber wood drying machine (KT: 20 x 55-80 x 1000 - 1100) mm. Scientific name: Hevea Brasiliensis, Quantity: 113.32CBM, 100% new goods.;Gỗ cao su xẻ sấy dạng thanh (KT: 20 x 55-80 x 1000 - 1100)mm. Tên khoa học: Hevea brasiliensis, Số Lượng: 113.32CBM, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
171000
KG
113
MTQ
21501
USD
97800416010
2022-02-25
120799 NG TY TNHH H?T GI?NG NAM VI?T TON KHAO AGRI SUCCESS CO LTD VW 6564 cucumber seeds, scientific name Cucumis sativus, packing 10 kg / bag, 100% new;Hạt giống dưa chuột VW 6564, tên khoa học Cucumis sativus, đóng gói 10 kg/bao, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
456
KG
30
KGM
6150
USD
97800416010
2022-02-25
120799 NG TY TNHH H?T GI?NG NAM VI?T TON KHAO AGRI SUCCESS CO LTD Happy 08 cucumber seeds, scientific name Cucumis sativus, packing 10g / pack, 100% new;Hạt giống dưa chuột HAPPY 08, tên khoa học Cucumis sativus, đóng gói 10g/gói, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
456
KG
1000
UNK
1430
USD
97800416010
2022-02-25
120799 NG TY TNHH H?T GI?NG NAM VI?T TON KHAO AGRI SUCCESS CO LTD Noble 7 cucumber seeds, Science name Cucumis sativus, packing 10g / pack, 100% new;Hạt giống dưa chuột NOBLE 7, tên khoa học Cucumis sativus, đóng gói 10g/gói, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
456
KG
1200
UNK
1716
USD
97800416010
2022-02-25
120799 NG TY TNHH H?T GI?NG NAM VI?T TON KHAO AGRI SUCCESS CO LTD Cucumber seeds Green 018 New, Science name Cucumis sativus, packed 10 kg / bag, 100% new;Hạt giống dưa chuột GREEN 018 NEW, tên khoa học Cucumis sativus, đóng gói 10 Kg/bao, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
456
KG
10
KGM
1700
USD
97800416010
2022-02-25
120799 NG TY TNHH H?T GI?NG NAM VI?T TON KHAO AGRI SUCCESS CO LTD Luna cucumber seeds 019, scientific name Cucumis sativus, packing 10g / pack, 100% new;Hạt giống dưa chuột LUNA 019, tên khoa học Cucumis sativus, đóng gói 10g/gói, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
456
KG
1000
UNK
2300
USD
97800416010
2022-02-25
120799 NG TY TNHH H?T GI?NG NAM VI?T TON KHAO AGRI SUCCESS CO LTD Toro 790 cucumber seeds, scientific name Cucumis sativus, packing 10g / pack, 100% new;Hạt giống dưa chuột TORO 790, tên khoa học Cucumis sativus, đóng gói 10g/gói, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
456
KG
1000
UNK
2300
USD
97800416010
2022-02-25
120799 NG TY TNHH H?T GI?NG NAM VI?T TON KHAO AGRI SUCCESS CO LTD Green SS2 cucumber seeds, scientific name Cucumis sativus, packing 20 kg / bag, 100% new;Hạt giống dưa chuột GREEN SS2, tên khoa học Cucumis sativus, đóng gói 20 Kg/bao, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
456
KG
300
KGM
70500
USD
010921SHDAN21776210
2021-10-06
847291 NG TY TNHH H?NG TíN VI?T NAM BEIJING ROYAL TECHNOLOGIES CO LTD May Bo Tien, Ki Hieu: HangTin 1515 (bundle with wire), Royal manufacturer, 100% new goods, Power source: 220-240V;May bo tien , ki hieu : HANGTIN 1515 ( bó bằng dây ) , nhà sản xuất ROYAL, hàng mới 100% , nguồn điện : 220-240 V
CHINA
VIETNAM
BEIJING
CANG DA NANG
2678
KG
100
PCE
10500
USD