Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041120TXGCLIV34678K01
2020-11-06
283700 T GU BANG SOLID STATE RUBBER AND PLASTIC CO LIMITED ZINC CARBONATE (50 + / 3%) used in the production of 100% new soles (CAS: 51839-25-9);Kẽm ZINC CARBONATE (50+/3%) dùng trong sản xuất đế giày mới 100% (CAS :51839-25-9 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
4000
KGM
6000
USD
041120TXGCLIV34678K01
2020-11-06
283700 T GU BANG SOLID STATE RUBBER AND PLASTIC CO LIMITED ZINC CARBONATE used in production of 100% new soles (CAS: 51839-25-9);Kẽm ZINC CARBONATE dùng trong sản xuất đế giày mới 100% (CAS :51839-25-9 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
4000
KGM
9200
USD
250522CULVSHK2222729
2022-06-03
292090 NG TY TNHH GU BANG EVERBRIGHT SHOES CO LTD Ethyl silicate, liquid form (Silica Sol), used in a molding industry. 100%new. Inspection results No. 1020/TB-TCHQ, February 21, 2020;Ethyl silicate, dạng lỏng (Silica sol), dùng trong công nghiệp làm khuôn mẫu.Hàng mới 100%. Kết quả giám định số 1020/TB-TCHQ, ngày 21/2/2020
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27100
KG
2000
KGM
9000
USD
181220CULSHK20030208
2020-12-23
320641 NG TY TNHH YUE BANG VI?T NAM YOU BANG TRADING CO LTD Blue Pigment (inorganic pigment preparations from sodium aluminosilicates sulphosilicate, powdered), CAS NO: 147-14-8. New 100%;Blue Pigment (Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ sodium alumino sulphosilicate, dạng bột), CAS NO:147-14-8. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25185
KG
400
KGM
5400
USD
132100014940000
2021-09-03
580710 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 2 # & 14mm * 46mm woven labels, 100% new products _LB-LB09;2#&Nhãn dệt 14mm*46mm, hàng mới 100%_LB-LB09
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI NEXGEN VIET NAM
CONG TY TNHH DONG BANG VINA
4
KG
7699
PCE
115
USD
291020SHAS0A001937
2020-11-06
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 52 # & Shoulders main - 95% Rayon 5% Spandex (58/60 ") / 52;52#&Vai chinh - 95% Rayon 5% Spandex (58/60")/52
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7741
KG
23209
YRD
27851
USD
SHAA0B00064
2020-11-21
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 52 # & Shoulders main - 95% Rayon 5% Spandex (58/60 ");52#&Vai chinh - 95% Rayon 5% Spandex (58/60")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
8529
KG
25328
YRD
30393
USD
131120SBSH20110187
2020-11-24
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 198 # & Fabric main - 60% Polyester 37% Rayon 3% Spandex (K-51/53 ");198#&Vải chính - 60% Polyester 37% Rayon 3% Spandex ( K-51/53")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3690
KG
14456
YRD
17347
USD
775653189494
2022-01-05
830110 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 22 # & eyelets, hooks, locks, metal clamps;22#&khoen , móc , khóa , kẹp kim loại
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
9
KG
3663
PCE
429
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ05 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 31 / 40LB, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ05#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 31/40lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
3600
KGM
25020
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ01 # & frozen white leg shrimp has removed the head, also tail (size 41 / 50lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ01#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 41/50lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
8400
KGM
54600
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ02 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 51 / 60lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ02#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 51/60lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
7200
KGM
43560
USD
150721002BA11710
2021-07-22
390440 NG TY TNHH BANG ??C TAI YUEH CO LTD NPL 009 # & Chemicals Vinyl Chloride Coplymers (D-41) (powder) (CAS: 9003-22-9) (component parts for manufacturing glue, CXL, CTR);NPL 009#&Hóa chất Vinyl Chloride Coplymers(D-41)(Dạng bột)(CAS:9003-22-9)(Thành phần phụ để SX keo,CXL,CTR)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16039
KG
3000
KGM
7440
USD
240921002BA14746
2021-09-30
291614 NG TY TNHH BANG ??C MAXBOND CO LTD NPL 001 # & chemical esters Methacrylic acid (methyl methacrylic (MMA)) (D-68) (D-68) (PTPL: 10192 / TB-TCHQ) (liquid form) (CAS; 80-62-6);NPL 001#&Hóa chất Esters Axit Methacrylic (Methyl Methacrylic (MMA))(D-68)(PTPL:10192/TB-TCHQ)(Dạng lỏng)(CAS;80-62-6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
14400
KGM
42192
USD
300621002BA11514
2021-07-02
291614 NG TY TNHH BANG ??C MAXBOND CO LTD NPL 001 # & chemical esters Methacrylic acid (methyl methacrylic (MMA)) (D-68) (D-68) (PTPL: 10192 / TB-TCHQ) (liquid form) (CAS; 80-62-6);NPL 001#&Hóa chất Esters Axit Methacrylic (Methyl Methacrylic (MMA))(D-68)(PTPL:10192/TB-TCHQ)(Dạng lỏng)(CAS;80-62-6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
14400
KGM
42336
USD
150721002BA11710
2021-07-22
400249 NG TY TNHH BANG ??C TAI YUEH CO LTD NPL Chloroprence 013 # & Rubber Rubber (D-29) (Type slices of ginger) (CAS: N / A) (component parts for manufacturing glue, CXL, CTR);NPL 013#&Cao su Chloroprence Rubber (D-29)(Dạng lát gừng)(CAS:N/A)(Thành phần phụ để SX keo,CXL,CTR)
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16039
KG
2000
KGM
11500
USD
120422712210223000
2022-04-18
847710 T T? PH?C H?P BANG THáI VI?T NAM PONTEX Q Y POLYBLEND CO LTD Chuan Lih FA plastic spraying machine, Model: CLF-200T, capacity: 9.4KW/ 30HP, voltage: 380V, Serial: P-216. NSX: 10/2022, 1 set = 1 piece, 100% new goods;Máy đúc phun sản phẩm nhựa hiệu CHUAN LIH FA, Model: CLF-200T, Công suất: 9.4Kw/ 30HP, điện áp: 380V, Serial: P-216. NSX: 10/2022, 1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
30972
KG
1
SET
33399
USD
130422CMZ0770911
2022-04-22
901600 T THàNH VIêN TRìNH BANG TINGKAM HONG KONG LIMITED Electronic scales operate by electricity with a maximum weight of 500 kg with sensitivity (5CG) used to weigh products, Electronic Scale (500*500*150) mm, 100% new goods;Cân điện tử hoạt động bằng điện có khả năng cân tối đa 500 kg có độ nhạy (5cg) dùng để cân sản phẩm ngũ kim, Electronic Scale (500*500*150)mm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26436
KG
6
PCE
300
USD
ZY-2102993
2022-06-24
842011 NG TY TNHH GU VINA DONGGUAN GU CO LTD Membrane rolling machine, used to roll film film into the phone screen model. Model: XHL-9060. NSX: Xinhongli Automation Equipment Co., Ltd, Da: 220V, CS: 200W, Year SX: 2022. 100%new goods.;Máy cán màng, dùng để cán màng film vào mô hình màn hình điện thoại. Model: XHL-9060. Nsx: Xinhongli Automation Equipment Co.,Ltd, ĐA:220V, CS: 200W, Năm sx: 2022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
385
KG
2
PCE
1474
USD
200320598824791
2020-03-31
250860 T LI?U ??C BANG VI?T NAM QINGDAO ZHONGFU METAL PRODUCTS CO LTD ĐẤT MULLIT (DÙNG TRONG SX GẠCH CHỊU NHIỆT) - MẮC SÀNG 200, HÀNG MỚI 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Mullite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟泥土或迪纳斯泥土:莫来石
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27500
KGM
6600
USD
GOA911137100W
2021-02-06
391201 HAI BANG TRADING AND SERVICE LOGISTICS CO LTD HANOI BRANCH FISCHER RECHSTEINER CO SPA Chemical for textile Not D/G cargo , DYES , 3 TANKS 1000 KG EACH NET NOVAPON KD-31H1/Y/01-15/D BAM PI UN 3082 ENVIRONMENTALLY HAZARDOUS SUBSTANCE, LIQUID N.O.S. (ETHOXYLATED FATTY AMINE (15 ETO)-CLASS 9 - P.G.III FLASH POINT N.A.- GOSS MASS KGS 3180 DANGEROUS GOODS NOT DANGEROUS GOODS: 8 TANKS G.W. 8480 KGS
ITALY
VIETNAM
Genoa
Haiphong
19356
KG
20
PK
0
USD
121121256258582
2021-11-19
550410 NG BANG VI?T NAM ROYALTY INDUSTRIAL CO LTD Fiber staple reconstructed from viscose silk, not yet combed, 38mm length, 1.22dtex, type B, 100% new goods;Xơ staple tái tạo từ tơ viscose, chưa chải kỹ, độ dài 38mm, độ mảnh 1.22dtex, loại B, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
50051
KG
49883
KGM
103756
USD
251120741050074000
2020-12-24
550410 NG BANG VI?T NAM ROYALTY INDUSTRIAL CO LTD Artificial staple fibers of viscose silk, combed, 38mm length, the piece 1.22dtex, type B, a New 100%;Xơ staple tái tạo từ tơ viscose, chưa chải kỹ, độ dài 38mm, độ mảnh 1.22dtex, loại B, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25072
KG
24988
KGM
40480
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD