Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ZY20220530-010
2022-06-01
850434 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0090 #& transformer GW18PD-02EE1610 5+2+1 PC44 (112-018PD23-02), components to produce phone charger, 100%new goods.;GWNL-0090#&Biến áp GW18PD-02EE1610 5+2+1 PC44(112-018PD23-02), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3707
KG
32448
PCE
7038
USD
ZY-20210720-004
2021-07-21
850434 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0090 # & Transformer GW18PD-02EE1610 5 + 2 + 1 PC44 (112-018pd23-02), components to produce phone charger, 100% new goods;GWNL-0090#&Biến áp GW18PD-02EE1610 5+2+1 PC44(112-018PD23-02), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2956
KG
28247
PCE
6279
USD
ZY-20210729-011
2021-07-30
850434 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0090 # & Transformer GW048-12 PQ24 5 + 2PC95 (112-0486363-00), components to produce phone charger, 100% new goods;GWNL-0090#&Biến áp GW048-12 PQ24 5+2PC95(112-0486363-00), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
184
KG
810
PCE
317
USD
ZY-20210927-020
2021-09-28
850434 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0090 # & transformer GW-1805QC-01 EE1610 PC44 (112-018QC22-01), components to produce phone charger, 100% new item;GWNL-0090#&Biến áp GW-1805QC-01 EE1610 PC44(112-018QC22-01), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
905
KG
3050
PCE
623
USD
ZY-20211029-001
2021-10-29
853950 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM SHENZHEN LIANXUNFA TECHNOLOGY CO LTD GWNL-0020 # & LED Light Light High Blue Phat (103-962000R10), Components to produce phone charger, 100% new goods;GWNL-0020#&Đèn led độ phát sáng cao trắng phát xanh (103-962000R10), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1448
KG
116000
PCE
1380
USD
ZY-20210723-004
2021-07-23
720854 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 # & Manganese steel pieces A357 nickel plated, 0.2mm thickness (302-2210-00006), components to produce phone charger, 100% new goods;GWNL-0011#&Miếng thép mangan A357 mạ niken, độ dày 0,2mm(302-2210-00006), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
871
KG
3050
PCE
21
USD
ZY-20210702-005
2021-07-03
720854 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 # & Pads manganese steel steel hardness 38-42 degrees (302-2212-00006), components to manufacture phone chargers, new 100%;GWNL-0011#&Miếng thép bằng thép mangan độ cứng 38-42 độ(302-2212-00006), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2806
KG
102600
PCE
1539
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& pieces of steel pole n kt0.25xl12xw9mm (302-2212-00002), components to produce phone charger, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép cực N kt T0.25XL12XW9mm(302-2212-00002), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
41000
PCE
422
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& KT 19.1*23.4*11.5 (302-2212-00011), components to produce phone chargers, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép mangan mạ niken cứng kt 19.1*23.4*11.5(302-2212-00011), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
9500
PCE
236
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& KT 7.7*17.9*11.5 (302-2212-00010), components to produce phone chargers, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép mangan mạ niken cứng kt 7.7*17.9*11.5(302-2212-00010), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
9500
PCE
105
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& pole pieces L KT0.25xL21xW19mm (302-2212-00001), components to produce phone charger, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép cực L kt T0.25XL21XW19mm(302-2212-00001), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
41000
PCE
705
USD
280322OLCL2203036C01
2022-04-01
844819 C T? GOLD LONG JOHN ??NG NAI VI?T NAM WATER LONG JOHN CO LTD Jacquard head has the function of stopping the weaving machine when detecting an error (auxiliary device for weaving machine) - Piezo Jacquard Model: LB -92A (32mm) (set = pieces) TK: 102860636063/A12;Đầu jacquard có chức năng tự dừng máy dệt thoi khi phát hiện lỗi (Thiết bị phụ trợ cho máy dệt) - PIEZO JACQUARD MODEL: LB-92A(32MM) (Bộ=Cái) Kiểm hóa TK: 102860636063/A12
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
89
KG
440
SET
48400
USD
180120COAU7221734270
2020-02-14
690490 T GOLD VI?T NAM MANSHANHONG IMPORT EXPORT CO LTD Gạch ốp lát nền (dùng để xây dựng) - mới 100% cỡ : 600 mm x 900mm;Ceramic building bricks, flooring blocks, support or filler tiles and the like: Other;陶瓷建筑砖,地板块,支撑或填充砖等:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
PTSC DINH VU
0
KG
9
PCE
12
USD
171021OOLU2126382300
2021-10-29
281830 T LI?U M?I GOLD CREATIVE VI?T NAM SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Aluminum Hydroxide H-WF-08B-LV powder, used in the production of plastic BMC (QC: 40kg / pack) .100% .casno: 21645-51-2.nsx: Shaoxing Co., Ltd.. Chemical declaration item according to Decree113.;Aluminium Hydroxide H-WF-08B-LV dạng bột,dùng trong quá trình sản xuất nhựa BMC(QC:40kg/bao).Mới100%.CASNo:21645-51-2.NSX:Shaoxing Co,ltd.Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo nghị định113.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
27543
KG
11000
KGM
6270
USD
200222ONEYNB1BMG298600
2022-03-17
281830 T LI?U M?I GOLD CREATIVE VI?T NAM SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Aluminum Hydroxide HJ-80 powder form, used in the production of plastic BMC (QC: 25kg / pack). New 100% .NSX: Shaoxing Co., Ltd.cas NO: 21645-51-2. Non-catalog Chemical declaration under Decree113.;Aluminium Hydroxide HJ-80 dạng bột,dùng trong quá trình sản xuất nhựa BMC(QC: 25kg/bao).Mới 100%.NSX:Shaoxing Co.,ltd.CAS No:21645-51-2.Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo nghị định113.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
27533
KG
9000
KGM
6570
USD
200222ONEYNB1BMG298600
2022-03-17
701911 T LI?U M?I GOLD CREATIVE VI?T NAM SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiberglass (Glass Fibergart), length: 3 mm, used during BMC plastic production (25kg / bag x 80 bags = 2,000 kg). New 100% .NSX: Shaoxing Hengchuang Co., LTD.;Sợi thủy tinh (Glass Fiber), chiều dài:3 mm,dùng trong quá trình sản xuất nhựa BMC (quy cách 25kg/bao x 80 bao = 2,000 kg) .Mới 100%.NSX:Shaoxing Hengchuang Co.,ltd.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
27533
KG
3000
KGM
2310
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
120322712210172000
2022-03-22
844314 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YUESHUN TRADE CO LIMITED LetterPress 5-color printer, loose sheet printing, Model: YM-HT260-5C, operating with 380V voltage, 30KW capacity, serial number: YM2022017. Year SX: 2022. NSX: Dongguan Yiming Machinery Co., Ltd. New 100%;Máy in letterpress 5 màu, in tờ rời, model: YM-HT260-5C, hoạt động bằng điện áp 380V, công suất 30kW, số sê-ri: YM2022017. Năm sx: 2022. NSX: Dongguan Yiming Machinery Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
7780
KG
1
SET
47000
USD
230522ASKVH2B2163639
2022-05-27
844314 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YUESHUN TRADE CO LIMITED Letterpress 6-color printer Model YM-HT320-6C+1, operating with a voltage of 380V, capacity of 30kW. Seri number: ym2022019. Year: 2022.NSX: Dongguan Yiming Machinery Co., Ltd. New 100%;Máy in letterpress 6 màu model YM-HT320-6C+1, hoạt động bằng điện áp 380V, công suất 30kW. Số sê-ri: YM2022019. Năm sx: 2022.Nsx: Dongguan Yiming Machinery Co., ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
8650
KG
1
SET
76400
USD
070222HDMUSUBA22706700
2022-02-28
440729 NG TY TNHH VI?T CHíN VI?T NAM LIARN CHYR INDUSTRIAL CORP NL03 # & ebony saw pieces (Diospyros Celebica). Unit price invoice: 5,200 USD / m3, timber saws or saws vertically, with a thickness of over 6mm. # & 7.1832;NL03#&Gỗ mun xẻ miếng(DIOSPYROS CELEBICA). Đơn giá hóa đơn:5.200 USD/M3,gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, có độ dày trên 6mm.#&7.1832
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
9588
KG
7
MTQ
37353
USD
270621ASKVHHK1230030
2021-07-05
844315 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YUESHUN TRADE CO LIMITED Letterpress printer, loose sheet printing, 6 colors: YM-HT280-6C + 1H / electric dynamic, d / pressure 380V, C / S 35KW. Serial number: 20210601-1.nsx: 2021.nsx: dongguang yiming Machinery Co., Ltd.My 100% 01set = 1pce;Máy in letterpress,in tờ rời, 6 màu:YM-HT280-6C+1h/động bằng điện,đ/áp 380V,c/s 35kW.Số sê-ri:20210601-1.NSX:2021.NSX: Dongguang Yiming Machinery Co.,Ltd.Mới 100%01SET=1PCE
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
5560
KG
1
SET
61000
USD
2001003
2020-01-09
382471 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YUESHUN TRADE CO LIMITED Chất điều mực Hiway UV-120 dùng để pha với mực in trong quá trình in, dạng bột, không dùng để in tiền, đóng gói: 1kg/lọ. NSX: Tanban Co., Limited.Hàng mới 100%;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing chlorofluorocarbons (CFCs), whether or not containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs): Other;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含有氯氟烃(CFCs),无论是否含有氟氯烃氟氯烃),全氟化碳(PFCs)或氢氟碳化合物(HFCs):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU COC NAM
0
KG
2
KGM
29
USD
132000013492010
2020-12-30
440921 NG TY TNHH VI?T CHíN VI?T NAM LIARN CHYR INDUSTRIAL CORP NL05 # & Wood bamboo pressed pieces (BAMBOO). Price: 1,134.34 USD / M3 # & 13.715823;NL05#&Gỗ tre đã ép miếng (BAMBOO). Đơn giá: 1.134,34 USD/M3#&13.715823
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY VIET CHIN
CTY VIET CHIN
65925
KG
14
MTQ
15558
USD
132200013651325
2022-01-06
440921 NG TY TNHH VI?T CHíN VI?T NAM LIARN CHYR INDUSTRIAL CORP NL05 # & Bamboo wood pressed pieces (Bamboo). Unit price: 1,134,34 USD / m3 # & 12.532941;NL05#&Gỗ tre đã ép miếng (BAMBOO). Đơn giá: 1.134,34 USD/M3#&12.532941
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY VIET CHIN VN
CTY VIET CHIN VN
70420
KG
13
MTQ
14217
USD
110122030B530810
2022-01-14
844110 NG TY TNHH VI?T THàNH VI?T NAM H K YEUSHUN TRADE CO LIMITED Y-MQ-320 paper cutters, 380V voltage operation, 4KW capacity, serial number: 21122501. Year SX: 2021.NSX: Zhejiang Jingle Blue Printing Machinery Co., Ltd. New 100%;Máy dao cắt giấy Y-MQ-320, hoạt động bằng điện áp 380V, công suất 4kW, số sê-ri: 21122501. Năm sx: 2021.NSX: Zhejiang Jingle Blue Printing Machinery Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4760
KG
1
SET
12000
USD
281021DTPTXGHCM21A032
2021-11-02
701940 CTY TNHH VI?T LONG LONG FOUA ENTERPRISE CO LTD V1-16 # & Fiberglass fabric made wallpaper wall stickers;V1-16#&Vải sợi thủy tinh làm nền sản xuất vải dán tường
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10912
KG
42000
MTR
35700
USD
SF1414325136217
2022-06-08
480240 CTY TNHH VI?T LONG HUABANG GULOU NEW MATERIAL CO LTD Base Paper #& Colorless Wallpaper Base Paper, 100% new products (Samples for SX);BASE PAPER#&GIẤY DÁN TƯỜNG KHÔNG MÀU WALLPAPER BASE PAPER, hàng mới 100% (Hàng mẫu phục vụ sx)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
56
KG
56
KGM
30
USD
122100016917542
2021-11-26
307492 HOàNG VI?T NAM HOANG NHAT PHONG A MAO Dry, unprocessed, unprocessed and unprocessed squidus fish for construction of 15kg / case, Vietnamese origin (re-import exported goods);cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 15kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (tái nhập hàng đã xuất khẩu)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16500
KG
16500
KGM
29375
USD
112000012672606
2020-11-30
600633 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL85 # & Knitted Polyester + 90% Spandex 10% size 54 '', weighing 446g;NPL85#&Vải dệt kim Polyester 90% + Spandex 10% khổ 54'', định lượng 446g
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24209
KG
897
YRD
2563
USD
201121OOLU2127974780
2022-01-07
440397 VI?T NAM VI?T TRI?N HSK HAUSKELLER SIEGMANN HOLZKONTOR GMBH Round positive wood, unsigned slang, rough, unplugged, with a cross-sectional size of 40-120cm, Wooden commitment outside CITES, Scientific name: Poplus Nigra (Poplar Saw Logs);Gỗ dương tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 40-120cm, Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites,Tên khoa học: POPULUS NIGRA (POPLAR SAW LOGS)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
91030
KG
118
MTQ
16541
USD
080122SN2156SHP530
2022-01-11
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Styrene Butadiene Rubber 1502 TP: Styrene Butadiene Copolymer 94.85% CAS 9003, Fatty Acids, Tallow, Hydroganated 3% CAS 61790-38-3, disportsonatated Rosin Acid 2% CAS 8050-09-7;NPL136#&Cao su Styrene butadiene rubber 1502 TP: Styrene butadiene copolymer 94.85% cas 9003, fatty acids, tallow, hydroganated 3% cas 61790-38-3, disproportionated rosin acid 2% cas 8050-09-7
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
24478
KG
6300
KGM
12630
USD
290522218616162
2022-06-01
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 #& Styrene Butadiene 1502/TP: Styrene-butadiene Copolymer 94.85% 9003-55-8; Fatty Acid, Tallow, Hydrogenated 3% 61790-38-3; Dperropotionated Rosin Acid 2% 8050-09-7, Anti Aging Agent 0.15%;NPL136#&Cao su Styrene butadiene 1502/TP:Styrene-butadiene copolymer 94.85% 9003-55-8; fatty acid, tallow, hydrogenated 3% 61790-38-3;Dispropotionated rosin acid 2% 8050-09-7,Anti aging agent 0.15%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
19310
KG
10500
KGM
19873
USD
080122SN2156SHP5261
2022-01-11
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Isobuten IR2200 / Polyisoprene Polymer 100% CAS 9003-31-0;NPL136#&Cao su isobuten IR2200/ Polyisoprene Polymer 100% Cas 9003-31-0
JAPAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23663
KG
2520
KGM
10785
USD
071121JJCXMHPAYT10599
2021-11-10
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-Polybutadience Rubber 99.3% CAS NO 9003-17-2, Antioxidant 1076 0.15% CAS NO: 2082-79-3, Antioxidant 1520 0.15% CAS NO: 110553- 27-0);NPL136#&Cao su Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-polybutadience Rubber 99.3% Cas no 9003-17-2, antioxidant 1076 0.15% Cas no: 2082-79-3, antioxidant 1520 0.15% Cas no: 110553-27-0 )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
24492
KG
14850
KGM
33350
USD
112000012672606
2020-11-30
580411 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL71 # & 100% polyester mesh fabrics quantitative 152g, size 54 '';NPL71#&Vải dệt lưới 100% polyester định lượng 152g, khổ 54''
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24209
KG
6126
YRD
3943
USD
112000012230819
2020-11-13
580411 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL71 # & 100% polyester mesh fabrics size 46 ''. Quantitative 195g;NPL71#&Vải dệt lưới 100% polyester khổ 46''. định lượng 195g
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6710
KG
3203
YRD
2239
USD
160522JJCXMHPAYT20377B
2022-05-23
842010 Y KIM VI?T VI?T NAM PUTIAN XINLONG FOOTWEAR CO LTD The rolling machine is glue/ soft Wheel Glue Machine. Brand: lonxoo. Model: LX527. Capacity: 0.37kw. Voltage: 380V. 100% new;Máy cán đều keo/ Soft wheel glue machine. Hiệu: LONXOO. Model: LX527. Công suất: 0.37KW. Điện áp: 380V. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1110
KG
1
SET
459
USD
100122COSU6323268710
2022-02-25
440321 VI?T NAM VI?T TRI?N CHINA HIXI RONGTIAN INDUSTRIAL LIMITED Wood circle, unsigned slang, coarinated, unmarked, 20-80cm long section of 5.8m long, wood outside the citing cites. KH: Pinus Taeda (Name: Southern Yellow Pine Logs Grade K ) 394.881CBM;Gỗ thông tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-80cm dài 5.8m,gỗ nằm ngoài danh mục Cites.Tên KH: PINUS TAEDA (Tên:SOUTHERN YELLOW PINE LOGS GRADE K) 394.881CBM
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG CAT LAI (HCM)
487115
KG
395
MTQ
51335
USD
100122COSU6323268710
2022-02-25
440321 VI?T NAM VI?T TRI?N CHINA HIXI RONGTIAN INDUSTRIAL LIMITED Wood pounds, unsigned slang, rough, unplugged, with a 20-80cm long section of 5.8m long section, Wood outside Citest Name: Pinus Taeda (Name: Southern Yellow Pine Logs Grade A) 80.022 Cbm;Gỗ thông tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-80cm dài 5.8m,gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên KH: PINUS TAEDA (Tên:SOUTHERN YELLOW PINE LOGS GRADE A) 80.022 CBM
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG CAT LAI (HCM)
487115
KG
80
MTQ
10803
USD
280122EGLV140200101290
2022-03-04
440323 VI?T NAM VI?T TRI?N AMERICAN TONGREN INC Rounded fir wood, unsigned slang, coarinated, unplugged, has a cross-sectional size of 20-100cm, Wooden commitment outside the citing science: Abies Concolor (name: White Fir Logs WitHout Bark);Gỗ linh sam tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-100cm,Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên khoa học: Abies concolor (Tên:WHITE FIR LOGS WITHOUT BARK)
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
180279
KG
240
MTQ
32400
USD
280122EGLV140200101312
2022-03-04
440323 VI?T NAM VI?T TRI?N AMERICAN TONGREN INC Rounded fir wood, unsigned slang, coarinated, unplugged, with 20-100cm cross-section, Wooden commitment outside the citing science: Pseudotsuga menziesii (name: Douglas Fir Logs);Gỗ linh sam tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-100cm,Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên khoa học: Pseudotsuga menziesii (Tên:DOUGLAS FIR LOGS)
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
188603
KG
212
MTQ
28553
USD
210721112100014000000
2021-07-21
340540 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL140 # & surface polishing 1811 / octadecanoic acid 100% CAS 57-11-4;NPL140#&Chất đánh bóng bề mặt 1811/ Octadecanoic acid 100% Cas 57-11-4
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16319
KG
200
KGM
301
USD
020422ONEYSZPC44777703
2022-04-19
540248 êT THANH VIêN DêêT SHANLI VIêêT NAM GUANGZHOU LANJING CHEMICAL FIBER CO LTD Multifilament single fiber from polypropylene, no twisted, non -dip, 900decetex slenderness, not packed for retail (polypropylene yarn 300d black), producing straps for suitcases, bags, new goods 100% new;Sợi đơn Multifilament từ polypropylen,không xoắn,không dún,độ mảnh sợi 900decetex, chưa đóng gói để bán lẻ(POLYPROPYLENE YARN 300D BLACK),SX dây đai cho vali, túi xách, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
26240
KG
3036
KGM
5192
USD
150220SA2004SSG873
2020-02-20
540248 êT THANH VIêN DêêT SHANLI VIêêT NAM QUANZHOU SUNGREEN TRADING CO LTD Sợi đơn Multifilament từ polypropylen, không xoắn, không dún, chưa đóng gói để bán lẻ(420D POLYPROPYLENE BLACK YARN),dùng SX dây đai cho Vali, túi xách, KQPTPL:2901/TB-KĐ3,ngay19/11/18;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polypropylene;非零售用合成长丝纱线(非缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线,单根,未捻或每捻转数不超过50转:其他聚丙烯
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3312
KGM
5663
USD
150220SA2004SSG873
2020-02-20
540248 êT THANH VIêN DêêT SHANLI VIêêT NAM QUANZHOU SUNGREEN TRADING CO LTD Sợi đơn Multifilament từ polypropylen, không xoắn, không dún, chưa đóng gói để bán lẻ(900D POLYPROPYLENE BLACK YARN),dùng SX dây đai cho Vali, túi xách, KQPTPL:2901/TB-KĐ3,ngay19/11/18;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polypropylene;非零售用合成长丝纱线(非缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线,单根,未捻或每捻转数不超过50转:其他聚丙烯
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5015
KGM
13040
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
160221TPSGBTE28449
2021-02-18
380120 N T?I VI?T NH?T MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K SHADOW Conductive Colloid 3: Graphite gel: 8% ammonium hydroxide: 1%, Water: 91% (19lit / can) for carbon plating baths, new 100%;SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
6230
KG
47
UNL
56400
USD
220222ORMVCE4017IT
2022-03-24
841620 T B? NHI?T L?A VI?T CIB UNIGAS S P A HFO burners PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 specialized in industrial kilns. 100% new goods (not pumped, non-filtered);Đầu đốt HFO PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 chuyên dùng trong lò nung công nghiệp. Hàng mới 100% ( không bơm, không lọc)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
2
PCE
23239
USD
110121KEEHAI20D620
2021-01-15
740911 N T?I VI?T NH?T OHGITANI CORPORATION Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3707
KG
2573
KGM
25006
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
120322NYKS280078381
2022-04-01
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Toyota Yaris cars, hatchback type, left steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 01 bridge, automatic automatic number, DTXL 1496 cm3, 100%new, model: NSP151L -Ahxgku, SFX: YR, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con hiệu TOYOTA YARIS,kiểu xe Hatchback,tay lái bên trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 01 cầu,số tự động vô cấp,Dtxl 1496 cm3, mới 100%,model:NSP151L-AHXGKU, SFX:YR,sx 2022,SK-SM,màu như BK
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
7945
KG
7
UNIT
111617
USD
180322KKLUJKT438873
2022-04-05
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Avanza Premio brand, Station Wagon style, 05 doors, 07 seats, left steering wheel, gasoline, euro 5, DTXL 1496 cm3, 01 bridge, automatic number, 100%new, Model: W101LE-LBMFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA AVANZA PREMIO,kiểu Station Wagon,05 cửa,07 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 01 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBMFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5700
KG
5
UNIT
69939
USD
240322KKLUJKT438983
2022-04-19
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Avanza Premio brand, Station Wagon style, 05 doors, 07 seats, left steering wheel, gasoline, euro 5, DTXL 1496 cm3, 01 bridge, automatic number, 100%new, Model: W101LE-LBMFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA AVANZA PREMIO,kiểu Station Wagon,05 cửa,07 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 01 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBMFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
1140
KG
1
UNIT
13988
USD
240322KKLUJKT438985
2022-04-19
870322 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Veloz Cross brand, Station Wagon style, 5 doors, 7 seats, left steering wheel, petrol, Euro 5, DTXL 1496 cm3, 1 bridge, automatic, 100%new,, Model: W101LE-LBVFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA VELOZ CROSS,kiểu Station Wagon,5 cửa,7 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 1 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBVFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
8295
KG
5
UNIT
82632
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
902791 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The sensor measuring the concentration of emissions, part no: 8946552380, Toyota Vios car parts, 100%new.;Bộ cảm biến đo nồng độ khí thải, Part No: 8946552380, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
5
PCE
263
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
902791 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Oxygen, Part No: 8946552A10, Toyota Vios car parts, 100%new.;Cảm biến lượng oxy, Part No: 8946552A10, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
3000
KG
2
PCE
105
USD
6112041826
2022-01-24
851220 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Face shell headlights (not shadow), Part No: 8110A0A040, Toyota Corolla Cross car parts, 100% new goods;Mặt vỏ đèn pha ( không bóng), Part No: 8110A0A040, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
479
KG
2
PCE
148
USD
090122EGLV024100128146
2022-01-25
851220 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Fog lights on the right without ball, Part No: 8121160112, Toyota Lancruiser, 100% new car parts.;Đèn sương mù bên phải không có bóng, Part No: 8121160112, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1651
KG
1
PCE
68
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
848490 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The cushion gasket of the fuel injector (metal combined with other materials), Part No: 236820L010, Toyota Fortuner car parts, 100%new.;Gioăng đệm của kim phun nhiên liệu (kim loại kết hợp vật liệu khác), Part No: 236820L010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
10
PCE
16
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Houses) (98492971), Part No: 270600Y30000, LB / Vios 1.5E-CVT vehicle, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe LB / VIOS 1.5E-CVT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, KY / VIOS G IMP, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KY / VIOS G IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
100
PCE
6001
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The generator comes with a stable set, Part No: 2706038050, Toyota Lexus car parts, 100%new.;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 2706038050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
1
PCE
420
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, Ku / Vios 1.5E-MT IMP car, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KU / VIOS 1.5E-MT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
6110715050
2022-06-27
851151 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator with stable set, part no: 270600V330, Toyota Camry car parts, 100% new goods;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 270600V330, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
379
KG
1
PCE
289
USD
280621210994763
2021-07-05
732090 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rod torsion spring hinge luggage cabin, left, part no: 645320d29000, car jp / vios 1.5e mt, 100% new;Thanh lò xo xoắn bản lề cửa khoang hành lý, trái, Part No: 645320D29000, xe JP / Vios 1.5E MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
60
PCE
92
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
841460 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Wet tank fan number 2, part no: 167120d150, Toyota Corolla car parts, 100%new.;Lồng quạt két nước số 2, Part No: 167120D150, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
11
USD
280621SITGLCHP251091
2021-07-05
842542 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Size of hydraulic car (not a winch, hand with load lift below 1,000 kg), Part No: 091110K16100, JE / Fortuner 2.4L diesel4x2 MT, 100% new;Kích nâng xe thủy lực (không phải dạng tời, kích tay có tải trọng nâng dưới 1.000 kg), Part No: 091110K16100, xe JE / FORTUNER 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
23426
KG
30
PCE
434
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
700910 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The outer rearview mirror does not have a car on the right of the car (the product has not been fully assembled), Part No: 879100A060, Toyota Corolla Cross car, 100%new.;Gương chiếu hậu ngoài không có ốp bên phải xe ô tô (sản phẩm chưa lắp ráp hoàn chỉnh ), Part No: 879100A060, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
190
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
700910 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The outer rearview mirror surface (left), Part No: 879610K520, Toyota Innova car parts, 100%new.;Mặt gương chiếu hậu ngoài bên lái (trái), Part No: 879610K520, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
11
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
870810 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The reinforcement sheet of three shocks, number 2, left (98493411), Part No: 52134YP04000, 824W / Fortuner car, 100% new;Tấm đỡ gia cố ba đờ sốc trước, số 2, bên trái (98493411), Part No: 52134YP04000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
57658
KG
30
PCE
32
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
870810 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The price holds three shocks later, right (98493411), Part No: 525620k05000, DD / Fortuner IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), 100% new;Giá giữ ba đờ sốc sau, phải (98493411), Part No: 525620K05000, xe DD / FORTUNER IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
128166
KG
60
PCE
20
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horns of obstacles No. 2, Part No: 8974730040, Toyota Lexus RX350 car parts, 100%new.;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2, Part No: 8974730040, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
2
PCE
30
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horn of obstacles No. 2 (98493039), Part No: 897473004000, 824W / Fortuner car, 100% new;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2 (98493039), Part No: 897473004000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
216
PCE
752
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car warning horn (98493039), Part No: 893434801000, 758W / Innova 2020 car, 100% new;Còi cảnh báo gầm xe (98493039), Part No: 893434801000, xe 758W / INNOVA 2020, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
120
PCE
2465
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car warning horn (98493039), Part No: 893434801000, 835W / Vios 2021 car, 100% new;Còi cảnh báo gầm xe (98493039), Part No: 893434801000, xe 835W / VIOS 2021, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
480
PCE
9859
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horn of obstacles No. 2 (98493039), Part No: 897473004000, 835W / Vios 2021 car, 100% new;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2 (98493039), Part No: 897473004000, xe 835W / VIOS 2021, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
288
PCE
1002
USD