Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200013633341
2022-01-05
520543 T G R VINA CONG TY TNHH KYUNGBANG VIET NAM NPL 76 # & Double Fiber made of brushed fibers 100% cotton stained CM 30/2 CD;npl 76#&Sợi xe đôi làm từ xơ chải kỹ dệt kim 100% cotton đã nhuộm màu CM 30/2 CD
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KYUNG BANG VIET NAM
CONG TY TNHH DET G.R. VINA
1218
KG
586
KGM
4843
USD
4770168561
2020-12-23
520511 T G R VINA KAWABE CORPORATION NPL 05 # & cotton 32/1 C / A 70/30;npl 05#&sợi cotton 32/1 C/A 70/30
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HO CHI MINH
34
KG
9
KGM
148
USD
4770168561
2020-12-23
520511 T G R VINA KAWABE CORPORATION NPL 05 # & cotton 32/1 KC70 / A30;npl 05#&sợi cotton 32/1 KC70/A30
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HO CHI MINH
34
KG
22
KGM
327
USD
8031292102
2020-02-17
520511 T G R VINA GUO RYONG INDUSTRIAL CO LTD npl 05#&sợi cotton SILK LINEN YARN;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):单股纤维单纱:量度714.29分特或以上(不超过14公制)
SOUTH KOREA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
2
USD
230320TCL-SHA2020030242
2020-03-30
520511 T G R VINA GUO RYONG INDUSTRIAL CO LTD npl 05#&sợi cotton 32/1C97PU3;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):单股纤维单纱:量度714.29分特或以上(不超过14公制)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
207
KGM
2259
USD
220622NHCM2205098905
2022-06-27
520634 T G R VINA KAWABE CORPORATION NPL 94 #& single -pieces (32/1 T/C 80/20 4533m);npl 94#&Sợi đơn có độ mảnh ( 32/1 T/C 80/20 4533M )
JAPAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1123
KG
915
KGM
19631
USD
220622JSSHAHCM20360
2022-06-27
551012 T G R VINA JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD NPL 93 #& fiber (folded) or cable of all kinds (2/50Nm 100ECoverO Viscose);npl 93#&Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp các loại ( 2/50NM 100ECOVERO VISCOSE)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
804
KG
779
KGM
5021
USD
2124123632
2022-01-24
520614 T G R VINA KAWABE CORPORATION NPL33 # & C / A 70/30 32/1 Cotton70% Acrylic30% 32/1;NPL33#&C/A 70/30 32/1 COTTON70%ACRYLIC30% 32/1
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
20
KG
17
KGM
51
USD
270320SITGNBCL962967
2020-04-03
540349 T G R VINA GUO RYONG INDUSTRIAL CO LTD npl 02#&sợi rubber RUBBER 100/75;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, multiple (folded) or cabled: Other: Other;非供零售用的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他纱线,多重(折叠)或有线:其他:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
505
KGM
2195
USD
132100017652406
2021-12-21
520633 T G R VINA CONG TY TNHH KYUNGBANG VIET NAM NPL 77 # & theater CVC 30 (60/40) CD / 2 phase 60% cotton and 40% polyester;npl 77#&Sợi xe dôi CVC 30(60/40) CD/2 pha 60% Cotton và 40% Polyester
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KYUNG BANG VIET NAM
CONG TY TNHH DET G.R. VINA
1560
KG
286
KGM
2124
USD
112200018428269
2022-06-25
600622 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG VIET NAM DNCX Kfb02rs_60062200 #& knitted fabric 100% cotton size 180cm (779.53Yrd = 269.52kgs = 712.8met = 1283.04 m2);KFB02RS_60062200#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM( 779.53YRD=269.52kgs= 712.8Met =1283.04 M2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VIET NAM
5842
KG
1283
MTK
2458
USD
112200018428269
2022-06-25
600622 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG VIET NAM DNCX Kfb02rs_60062200 #& knitted fabric 100% cotton size 180cm (792.43Yrd = 282.66kgs = 724.6met = 1304.28 m2);KFB02RS_60062200#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM( 792.43YRD=282.66kgs= 724.6Met =1304.28 M2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VIET NAM
5842
KG
1304
MTK
2403
USD
090221LNBHCM21013873SH
2021-02-18
520819 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB13 # & Woven 100% Cotton 150cm size = 59.06 "(9928 MET = 10857.39YRD = 14893.23 M2);KFB13#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 150CM=59.06"( 9928 MET= 10857.39YRD=14893.23 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2400
KG
14893
MTK
18863
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% knitted cotton size 180cm = 70.87 "(106.4yrd = 175.14 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 106.4YRD=175.14 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
175
MTK
455
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% knitted fabric 180cm = 70.87 "(71.6Yrd = 117.85 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 71.6YRD=117.85 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
118
MTK
306
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% cotton knitted fabric 180cm = 70.87 "(617.4yrd = 1016.25 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 617.4YRD=1016.25 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
1016
MTK
2642
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% knitted cotton size 180cm = 70.87 "(55.6yrd = 91.52 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 55.6YRD=91.52 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
92
MTK
215
USD
112100008834175
2021-01-13
902820 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH PHON THINH TAE GWANG Dongho # & water pressure gauges Dies non 51mm 13mm (7kg, 100% # & CN;DONGHO#&Đồng hồ đo áp lực nước phi 51mm ren ngoài 13mm (7kg, mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH PHON THINH- TAE GWANG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VN
340
KG
10
PCE
33
USD
140721CULNGB21024207
2021-07-19
600191 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB01RS_60019100100100 # & 60% knitted fabric 40% Polyester size of 180cm (3424.78YRD = 5637.22 m2);KFB01RS_60019100#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester khổ 180CM( 3424.78YRD=5637.22 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14889
KG
5637
MTK
9315
USD
112200017851246
2022-06-06
700320 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH PHON THINH TAE GWANG Phipthuy0622 #0.5mm glass (1000 x 1200mm), used for sewing CN, 100% new #& TW;PHIPTHUY0622#&Phíp thủy tinh 0.5mm (1000 x 1200mm), dùng cho may CN, mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH PHON THINH - TAE GWANG
CTY TNHH THOI TRANG G&G (VIET NAM)
350
KG
5
TAM
75
USD
112000012053822
2020-11-06
340591 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH PHON THINH TAE GWANG Part of polishing (grinding candles) 1.2kg / tablets, used for sewing, new 100%;Cục đánh bóng (nến mài) 1.2kg/ viên, dùng cho may công nghiệp, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHON THINH- TAE GWANG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VN
105
KG
2
PCE
5
USD
290122NAM5018406
2022-02-25
080810 NG TY TNHH T G GLOBAL VI?T NAM DELICA NORTH AMERICA INC Fresh apple Apple Envy type 64 fruit / barrel (18kg / barrel). New 100%;Qủa táo tươi Apple Envy loại 64 quả/Thùng (18Kg/thùng). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG TAN VU - HP
20580
KG
392
UNK
21658
USD
060920YMLUN830004641
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM AMBERBIRCH SIA KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Room type AB, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại AB, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
450360
KG
196
MTQ
56796
USD
130920YMLUN830004667
2020-11-18
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM AMBERBIRCH SIA KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Feng C, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại C, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
482100
KG
78
MTQ
14024
USD
131021EGLV501190006731
2021-12-15
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, has no more than 6mm thickness (birch wood type AB, scientific name: betula pendula, 1.5mm thickness). 100% new goods (SL: 289,597 m3, ĐG: 275 EUR, TG: 79,639,18 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Dương loại AB, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% (SL: 289,597 M3, ĐG: 275 EUR, TG: 79.639,18 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
242000
KG
290
MTQ
92039
USD
131021EGLV501190006731
2021-12-15
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, with no more than 6mm thickness (birch wood type D, scientific name: betula pendula, 1.5mm thickness). 100% new products SL: 124,113 m3, ĐG: 150 EUR, TG: 18,616.95 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Dương loại D, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% SL: 124,113 M3, ĐG: 150 EUR, TG: 18.616,95 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
242000
KG
124
MTQ
21516
USD
251221OOLU2687088550
2022-01-08
847930 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Wood planks, electrical operations, Brands: Jiding, Model: BY214X8 / 6.0-15, Capacity: 42.5kw, đ / pressure: 380V, Year SX: 2018, 100% new (synchronous goods );Máy ép nóng ván gỗ, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: JIDING, model: BY214X8/6.0-15,công suất: 42.5kw, đ/áp: 380v, năm sx: 2018, mới 100% (hàng đồng bộ tháo rời)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
45730
KG
1
SET
39061
USD
011121214137739-02
2021-11-06
846031 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Blade grinding machine, numerical control, electrical operation, Brand: Wino, Model: WN-35-100, Total capacity: 1150W, Input source: 220VAC, Year SX: 2021, 100% new (1 set = 1 pcs);Máy mài lưỡi sắc, điều khiển số, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Wino, Model: WN-35-100, Tổng công suất: 1150W, nguồn đầu vào: 220VAC, Năm sx: 2021, mới 100% (1 bộ= 1 cái)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
2
SET
6932
USD
190721212070106-02
2021-07-24
846031 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Sander edged, electrically operated, Brand: Wino, Model: WN-35-100, Total Power: 1150W, power input: 220VAC, sx Year: 2021, a new 100%;Máy mài lưỡi sắc, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Wino, Model: WN-35-100, Tổng công suất: 1150W, nguồn đầu vào: 220VAC, Năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2996
KG
1
PCE
3824
USD
210422YMLUN670227000
2022-06-02
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LMH HOLZPRODUKTE GMBH CO KG KD14 #& rough, unpopular round wood (oak wood, scientific name: Quercus Robur) Diameter: 40cm-66cm; Long: 3.4m-11.5m (SL: 27,415m3, ĐG: 513,78339EUR, TG: 14,085,3717 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi, Tên khoa học: Quercus Robur) đường kính: 40cm-66cm; Dài: 3.4m-11.5m( SL:27,415m3, ĐG:513,78339EUR,TG: 14.085,3717 EUR)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
93860
KG
27
MTQ
14764
USD
40522218000424
2022-06-06
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM X WORLDWIDE LIMITED KD14 #& Raw, unpopular round wood (oak wood, scientific name: quercus spp.) Diameter: 41cm-74cm; Long: 2.8m-7.5m;KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi, Tên khoa học: Quercus spp.) đường kính: 41cm-74cm; Dài: 2.8m-7.5m
SLOVENIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CONT SPITC
24000
KG
22
MTQ
17438
USD
230522KPE0163072
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM X WORLDWIDE LIMITED KD14 #& rough, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 38cm- 78cm; Long: 2.2m-8.0m (SL: 111,659m3, ĐG: 750 EUR, TG: 83.744.25 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi Châu âu, Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 38cm- 78cm; Dài: 2.2m-8.0m( SL:111,659m3, ĐG:750 EUR,TG: 83.744,25 EUR)
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
120000
KG
112
MTQ
87781
USD
230522RJK0122661B-01
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM NORDIC WOOD GROUP D O O KD14 #& Raw, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 35cm-61cm; Long: 2.0m-9.0m (SL: 93,861m3, ĐG: 630 EUR, TG: 59.132.43 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gồ Sồi Châu Âu , Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 35cm-61cm; Dài: 2.0m-9.0m( SL: 93,861m3, ĐG:630 EUR,TG: 59.132,43 EUR)
CROATIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
96000
KG
94
MTQ
61983
USD
230522RJK0122661B-03
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM NORDIC WOOD GROUP D O O KD14 #& Raw, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 40cm-82cm; Long: 2.6m-7.4m (SL: 45,649m3, ĐG: 850 EUR, TG: 38.801.65 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gồ Sồi Châu Âu, Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 40cm-82cm; Dài: 2.6m-7.4m( SL:45,649m3, ĐG:850 EUR,TG: 38.801,65 EUR)
CROATIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
48000
KG
46
MTQ
40672
USD
191020COAU7226950270
2020-11-06
440730 G? H?NG ??T VI?T NAM BAO HENG MYANMAR FURNITURE CO LTD Dried sawn rubber wood rods (KT: 52-60 X 52-60 X 450-750) mm. Scientific name: Hevea brasiliensis, Quantity: 167.7283 CBM, New 100%.;Gỗ cao su xẻ sấy dạng thanh (KT: 52-60 X 52-60 X 450-750)mm. Tên khoa học: Hevea brasiliensis, Số Lượng: 167,7283 CBM, hàng mới 100%.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
140894
KG
168
MTQ
38578
USD
1ZA49A976792235571
2022-02-24
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LAUZON PLANCHERS DE BOIS EX Wooden floor tile has been assembled multi-layer (oak, scientific name Quercus Robur), specifications: thick: 21 mm, wide: 545 mm, long: 698 mm, 100% new, sample order;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur), quy cách: dày: 21 mm, rộng: 545 mm, Dài: 698 mm, mới 100%, hàng mẫu
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
40
USD
1ZA49A976792235571
2022-02-24
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LAUZON PLANCHERS DE BOIS EX Wooden flooring has been assembled multi-layer (oak, scientific name of Quercus Robur), specifications: thick: 21 mm, wide: 450 mm, long: 545mm, 100% new, sample order;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur), quy cách: dày: 21 mm, rộng: 450 mm, Dài: 545mm, mới 100%, hàng mẫu
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
40
USD
5303444090
2022-04-05
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM EN BOIS FLOORING INC Multi -layered wooden flooring (oak, scientific name Quercus Robur, Specification: Specification: 355.6 *228.6 *25.4mm, Model, 100% new;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur, quy cách: quy cách: 355.6 *228.6*25.4mm, hàng mẫu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
US
HO CHI MINH
12
KG
9
PCE
1
USD
210122A18BA05941
2022-01-28
440729 G? H?NG ??T VI?T NAM THAI SUN WOOD EXPORT CO LTD Rubber wood drying machine (KT: 20 x 55-80 x 1000 - 1100) mm. Scientific name: Hevea Brasiliensis, Quantity: 113.32CBM, 100% new goods.;Gỗ cao su xẻ sấy dạng thanh (KT: 20 x 55-80 x 1000 - 1100)mm. Tên khoa học: Hevea brasiliensis, Số Lượng: 113.32CBM, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
171000
KG
113
MTQ
21501
USD
171221213964904
2022-01-13
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood with k / ruler of any cross section of 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-45cm; long: 2.7m (SL: 26,137m3, ĐG: 175 EUR, TG: 4,573,98 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có k/thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-45cm;Dài: 2.7m(SL: 26,137M3,ĐG:175 EUR,TG:4.573,98 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
27490
KG
26
MTQ
5138
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 63.452m3, ĐG: 186 EUR, TG: 11.802.07 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 63,452m3, ĐG:186 EUR,TG: 11.802,07 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
63
MTQ
14009
USD
260421COSU6295788130
2021-06-24
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM TORI TIMBER FILIALE LATVIA KD14 # & Logs raw, unshelled (Wood Aries sized cross any of 15 cm, Scientific Name: Betula pendula) e / k: 18cm-25cm; Length: 2.7m-3.0 m (SL: 164,152m3, E: 172 EUR, TG: 28.234,14EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/k:18cm-25cm;Dài: 2.7m-3.0m(SL:164,152m3,ĐG:172 EUR,TG: 28.234,14EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
283366
KG
164
MTQ
33472
USD
2009211KT273573
2021-11-15
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough, unmarked round (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, Scientific name: Betula Pendula) Diameter: 18cm-44cm; Long: 2.7m (SL: 55,013 m3, ĐG: 175 EUR, TG: 9,627,28eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học: Betula pendula)đường kính:18cm-44cm;Dài: 2.7m(SL:55,013 m3,ĐG:175 EUR,TG:9.627,28EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
55302
KG
55
MTQ
11126
USD
2.8092121323e+014
2021-11-15
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough circular wood, unmarked (birch wood with a cross-sectional size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-39cm; long: 2.7m (SL: 105,29m3, ĐG: 175EUR, TG: 18,425,75eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-39cm;Dài: 2.7m(SL:105,29m3,ĐG:175EUR,TG:18.425,75EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
114490
KG
105
MTQ
21295
USD
2112211KT323568
2022-01-26
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough-shelled round wood, unmarked (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) đ / glass: 18cm-51cm; long: 2.7m (SL: 146,144m3, ĐG: 175 EUR, TG: 25,575,20 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/kính:18cm-51cm;Dài:2.7m (SL:146,144M3,ĐG:175 EUR,TG:25.575,20 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
383678
KG
146
MTQ
28729
USD
0611211KT302650
2021-12-21
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: Betula Pendula) d / glass: 18cm-46cm; long: 2.7m ( SL: 604,703m3, DG: 180EUR, TG: 108,846,54eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/ kính:18cm-46cm;Dài: 2,7m (SL:604,703M3,ĐG:180EUR,TG:108.846,54EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
665173
KG
605
MTQ
125794
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 80,128m3, ĐG: 186 EUR, TG: 14.903.81 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 80,128m3, ĐG:186 EUR,TG: 14.903,81 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
80
MTQ
17691
USD
2210211KT283662
2021-11-22
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & round raw, unplugged, birch wood with a cross-sectional surface size of 15 cm or more, scientific name: betula pendula) Diameter: 18cm-50cm; long: 2.7m (SL: 281.454m3, ĐG: 175 EUR, TG: 49,254,45EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-50cm;Dài: 2.7m(SL:281,454m3,ĐG:175 EUR,TG:49.254,45EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
310728
KG
281
MTQ
55805
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Rough, unmarked round (birch wood, scientific name: Betula Pendula) Diameter: 26cm-49cm; Long: 3.0m (SL: 249,805m3, ĐG: 196 EUR, TG: 48,961,78 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 26cm-49cm; Dài: 3.0m( SL:249,805m3, ĐG:196 EUR,TG: 48.961,78 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
250
MTQ
58118
USD
20422217025069
2022-04-07
320990 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD KD01B #& polyurethan coating dispersed in a solid content of 20.71% (WD5159 primer), 100% new;KD01B#&Chất phủ từ polyurethan phân tán trong môi trường nước hàm lượng rắn 20.71% (Nước sơn lót WD5159), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24545
KG
480
KGM
4768
USD
0809211KT269087
2021-10-30
440890 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, has a thickness of no more than 6mm (birch wood type AB, scientific name: Betula Pendula, 1.5mm thickness). New 100% (SL: 165,484 m3 / đg: 275 EUR / TG: 45.508.10 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương loại AB, Tên khoa học:Betula Pendula, độ dày 1.5mm).Hàng mới 100%(SL:165,484 M3/ĐG: 275 EUR/TG: 45.508,10 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
99800
KG
165
MTQ
52594
USD
61221214739451
2021-12-14
846591 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Wooden ring saws, electrical operations, no brands. Manufacturer: Shenyang Band Saw Machinery Co., Ltd; Model: MJ3212, CS: 47.95KW / 380V, Year SX: 2021. (Disassemble syncs), 100% new;Máy cưa vòng gỗ, hoạt động bằng điện, không nhãn hiệu. Nhà sản xuất: Shenyang Band Saw Machinery Co., Ltd; Model: MJ3212, Tổng CS: 47.95KW/380V, năm sx: 2021. (hàng đồng bộ tháo rời), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
3
SET
36396
USD
261121214459585
2021-12-14
110100 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM PILMICO FOODS CORPORATION KD25 # & Industrial Wheat Flour (used for wood, not used as food or raw materials for aqua feed production), 100% new;KD25#&Bột mì công nghiệp (dùng để ghép gỗ, không dùng làm thức ăn hoặc nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CAGAYAN DE ORO - MIN
CANG CAT LAI (HCM)
22700
KG
22520
KGM
10359
USD
150521CPC0176287
2021-06-07
110100 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM PILMICO FOODS CORPORATION KD25 # & Industrial Wheat Flour (used for wood transplantation, not used as food or raw materials for aqua feed production), 100% new;KD25#&Bột mì công nghiệp (dùng để ghép gỗ, không dùng làm thức ăn hoặc nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CAGAYAN DE ORO - MIN
CANG CAT LAI (HCM)
45400
KG
45040
KGM
17791
USD
070121COAU7229250240
2021-01-23
690912 N G?M ??T VI?T FOSHAN HEHONG TRADING DEVELOPMENT CO LTD Ceramic rollers, type S98 (occupies 78-80% Al2O3), size D65x4050 (mm), Brand SCIEN. Publisher: Jincheng SCIEN FINE MATERIALS. New 100%.;Con lăn bằng gốm, loại S98 ( AL2O3 chiếm 78-80%),kích thước D65x4050 (mm), hiệu SCIEN. NSX: JINCHENG SCIEN FINE MATERIALS. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
PTSC DINH VU
4935
KG
300
PCE
18030
USD
220920SUDU20999APH3PB1
2020-11-02
440392 NG TY TNHH G? MINH T?M OAK VALLEY HARDWOODS INC Round wood: white oak (White Oak Logs 3SC). Scientific name: Quercus alba. Diameter of 36-66 cm; Long 2.74 to 3.05 m .Hang not on the list of Cities. Actual import volume: 20.765 m3.;Gỗ Tròn: Gỗ Sồi Trắng ( White OAK Logs 3SC ). Tên khoa học: Quercus alba . Đường kính 36 - 66 cm; Dài 2,74 - 3,05 m .Hàng không thuộc danh mục Cities. Số lượng nhập khẩu thực tế: 20,765 m3.
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
25985
KG
21
MTQ
10175
USD
031221COAU7235349990
2021-12-15
441239 NG TY TNHH G? NH?T MINH SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Plywood 02 layers of surfaces made from pine wood, 1.7mm thick layer - 2mm. Science Name: Pinus Radiata. KT: (9 x 1220 x 2440) mm. NEW 100%.;VÁN ÉP 02 LỚP MẶT NGOÀI LÀM TỪ GỖ CÂY THÔNG , MỖI LỚP DÀY 1.7mm - 2mm.TÊN KHOA HỌC: PINUS RADIATA. KT: (9 X 1220 X 2440)MM. HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
251880
KG
400
PCE
5240
USD
110721COAU7232675340
2021-07-27
441239 NG TY TNHH G? NH?T MINH SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Plywood 02 outer layers made from pine wood, scientific name: Pinus Radiata. KT: (9 x 1220 x 2440) mm. NEW 100%.;VÁN ÉP 02 LỚP MẶT NGOÀI LÀM TỪ GỖ CÂY THÔNG , TÊN KHOA HỌC: PINUS RADIATA. KT: (9 X 1220 X 2440)MM. HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
139890
KG
440
PCE
5764
USD
181020HLCUMTR201009214
2020-12-23
440791 G? VI?T M? PRIMEWOOD LUMBER INC Sawn white oak (25.4 mm thick, 7.62 cm- 43.18cm wide, Length: 1:22 m- 4.27m) scientific name: Quercus spp.) (100% new) businesses would commit under dm cites aviation issued theoTT 04/2017 / TT-BNN;Gỗ sồi trắng xẻ ( dày 25.4 mm, rộng 7.62 cm- 43.18cm, dài:1.22 m- 4.27m) tên khoa học: Quercus spp.) ( hàng mới 100%) DN xin cam kết hàng không thuộc dm cites ban hành theoTT 04/2017/TT-BNNPTNT
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
54624
KG
33
MTQ
13730
USD
181020HLCUMTR201009214
2020-12-23
440791 G? VI?T M? PRIMEWOOD LUMBER INC Sawn white oak (thickness: 25.4 mm wide by 40.64cm 7.62cm- length: 2.135 m-3.66m) scientific name: Quercus spp.) (100% new) businesses would commit under dm cites aviation issued theoTT 04/2017 / TT-BNN;Gỗ sồi trắng xẻ ( dày :25.4 mm, rộng 7.62cm- 40.64cm, dài: 2.135 m- 3.66m) tên khoa học: Quercus spp.) ( hàng mới 100%) DN xin cam kết hàng không thuộc dm cites ban hành theoTT 04/2017/TT-BNNPTNT
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
54624
KG
16
MTQ
6781
USD
091020HLCUMTR201001709
2020-12-23
440791 G? VI?T M? PRIMEWOOD LUMBER INC Sawn white oak (31.8mm thick, rong7.62cm- 48.26cm length: 1:22 m-3.66 m) scientific name: Quercus spp.) (100% new) Airline companies would commit under the three-17n cites dm Executive theoTT 04/2017 / TT-BNN;Gỗ sồi trắng xẻ ( dày 31.8mm, rộng7.62cm- 48.26cm, dài: 1.22 m-3.66 m) tên khoa học: Quercus spp.) ( hàng mới 100%) DN xin cam kết hàng không thuộc dm cites ba-17n hành theoTT 04/2017/TT-BNNPTNT
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
28094
KG
35
MTQ
21018
USD
181020HLCUMTR201009214
2020-12-23
440791 G? VI?T M? PRIMEWOOD LUMBER INC Sawn white oak (thickness: 25.4 mm wide by 35.56cm 10.16cm-, Length: 1:22 m- 3.66m) scientific name: Quercus spp.) (100% new) businesses would commit under dm cites aviation issued theoTT 04/2017 / TT-BNN;Gỗ sồi trắng xẻ ( dày : 25.4 mm, rộng 10.16cm- 35.56cm, dài: 1.22 m- 3.66m) tên khoa học: Quercus spp.) ( hàng mới 100%) DN xin cam kết hàng không thuộc dm cites ban hành theoTT 04/2017/TT-BNNPTNT
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
54624
KG
17
MTQ
6980
USD
260422MEDUAH619028
2022-06-10
440395 NG TY TNHH G? VI?T GROUP DEDONCKER P AND G BVBA Aries (Populus Nigra) is round, not peeled, length (3m-9m), diameter (40+ cm), 100% new goods (actual amount = 62,248 CBM);Gỗ bạch dương ( Populus Nigra ) tròn, chưa bóc vỏ, chiều dài ( 3m-9m) ,đường kính (40+ cm), Hàng mới 100% ( Lượng thực tế = 62.248 CBM)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERP PORT
CANG LACH HUYEN HP
56023
KG
62
MTQ
10179
USD
081121VCLMUNSGN741520
2021-12-08
100641 NG TY TNHH G?O VI?T AL GYAS EXPORT PVT LTD Indian white rice 100% plate. 50kg / bag uniform package.;Gạo Trắng Ấn Độ 100% Tấm. Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/ Bao.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
391014
KG
390
TNE
124800
USD
211121VCLMUNSGN809520
2021-12-15
100641 NG TY TNHH G?O VI?T AL GYAS EXPORT PVT LTD Indian white rice 100% plate. 50kg / bag uniform package.;Gạo Trắng Ấn Độ 100% Tấm. Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/ Bao.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
391014
KG
390
TNE
124800
USD
201121OOLU2127974780
2022-01-07
440397 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N HSK HAUSKELLER SIEGMANN HOLZKONTOR GMBH Round positive wood, unsigned slang, rough, unplugged, with a cross-sectional size of 40-120cm, Wooden commitment outside CITES, Scientific name: Poplus Nigra (Poplar Saw Logs);Gỗ dương tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 40-120cm, Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites,Tên khoa học: POPULUS NIGRA (POPLAR SAW LOGS)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
91030
KG
118
MTQ
16541
USD
230821TAIHCML08027T
2021-10-04
854371 NG TY TNHH T? G? KIM C??NG VI?T NAM RI CHEN MACHINERY CO LTD Signal encryption equipment, capacity of 50A, spare parts for paint spraying machines, brands: Hontko, used for furniture production, 100% new.;Thiết bị mã hóa tín hiệu, công suất 50A, phụ tùng thay thế máy phun sơn, nhãn hiệu: HONTKO, dùng cho sản xuất đồ nội thất, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1218
KG
1
PCE
250
USD
230821TAIHCML08027T
2021-10-04
903150 NG TY TNHH T? G? KIM C??NG VI?T NAM RI CHEN MACHINERY CO LTD Proximity sensors, spare parts for paint spraying machines, no labels, used for furniture production, 100% new.;Cảm biến tiệm cận, phụ tùng thay thế máy phun sơn, không nhãn hiệu, dùng cho sản xuất đồ nội thất, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1218
KG
4
PCE
60
USD
230821TAIHCML08027T
2021-10-04
848391 NG TY TNHH T? G? KIM C??NG VI?T NAM RI CHEN MACHINERY CO LTD Antractive sliding shaft, specifications: 1.5 inches, spare parts for paint spraying, not labeling, used for furniture production, 100% new.;Trục trượt nhông truyền động, quy cách: 1.5 inch, phụ tùng thay thế máy phun sơn, không nhãn hiệu, dùng cho sản xuất đồ nội thất, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1218
KG
2
PCE
100
USD
230821TAIHCML08027T
2021-10-04
731513 NG TY TNHH T? G? KIM C??NG VI?T NAM RI CHEN MACHINERY CO LTD Iron transmission chains, 28 tails, 38.1mm chain length, spare parts for paint spraying machines, no labels, used for furniture production, 100% new.;Xích truyền động bằng sắt, 28 mắt xích, độ dài mắc xích 38.1mm, phụ tùng thay thế máy phun sơn, không nhãn hiệu, dùng cho sản xuất đồ nội thất, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1218
KG
6
PCE
330
USD
100122COSU6323268710
2022-02-25
440321 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N CHINA HIXI RONGTIAN INDUSTRIAL LIMITED Wood circle, unsigned slang, coarinated, unmarked, 20-80cm long section of 5.8m long, wood outside the citing cites. KH: Pinus Taeda (Name: Southern Yellow Pine Logs Grade K ) 394.881CBM;Gỗ thông tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-80cm dài 5.8m,gỗ nằm ngoài danh mục Cites.Tên KH: PINUS TAEDA (Tên:SOUTHERN YELLOW PINE LOGS GRADE K) 394.881CBM
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG CAT LAI (HCM)
487115
KG
395
MTQ
51335
USD
100122COSU6323268710
2022-02-25
440321 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N CHINA HIXI RONGTIAN INDUSTRIAL LIMITED Wood pounds, unsigned slang, rough, unplugged, with a 20-80cm long section of 5.8m long section, Wood outside Citest Name: Pinus Taeda (Name: Southern Yellow Pine Logs Grade A) 80.022 Cbm;Gỗ thông tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-80cm dài 5.8m,gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên KH: PINUS TAEDA (Tên:SOUTHERN YELLOW PINE LOGS GRADE A) 80.022 CBM
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG CAT LAI (HCM)
487115
KG
80
MTQ
10803
USD
280122EGLV140200101290
2022-03-04
440323 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N AMERICAN TONGREN INC Rounded fir wood, unsigned slang, coarinated, unplugged, has a cross-sectional size of 20-100cm, Wooden commitment outside the citing science: Abies Concolor (name: White Fir Logs WitHout Bark);Gỗ linh sam tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-100cm,Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên khoa học: Abies concolor (Tên:WHITE FIR LOGS WITHOUT BARK)
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
180279
KG
240
MTQ
32400
USD
280122EGLV140200101312
2022-03-04
440323 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N AMERICAN TONGREN INC Rounded fir wood, unsigned slang, coarinated, unplugged, with 20-100cm cross-section, Wooden commitment outside the citing science: Pseudotsuga menziesii (name: Douglas Fir Logs);Gỗ linh sam tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-100cm,Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên khoa học: Pseudotsuga menziesii (Tên:DOUGLAS FIR LOGS)
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
188603
KG
212
MTQ
28553
USD
081221ASLVN211207002
2021-12-13
540742 N G W T MYUNG SHIN CORPORATION CO LTD NPL01 # & 100% Poly Weaving Fabric "3960yds;NPL01#&Vải lót dệt thoi 100% poly _44" 3960yds
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1983
KG
4047
MTK
1188
USD
776163702275
2022-03-30
430230 NG TY TNHH G? BEST VI?T NAM CURLYFUR SAITU Fleece skin Leather to 52 x 42 x 42 (cm), 50 x 40 x 40 (cm), china sx, 100% new goods;DA LÔNG CỪU ĐÃ THUỘC 52 X 42 X 42 (CM) , 50 X 40 X 40 (CM) , CHINA SX , HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
30
KG
48
PCE
2784
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
140121721011500000
2021-01-18
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wood doors: not spray paint, not sanding, not polished, not glazed SPECIAL2009 (40 * 755 * 2035) mm oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng, chưa lắp kính SPECIAL2009 (40*755*2035)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16439
KG
1
PCE
46
USD
140121721011500000
2021-01-18
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wood doors: not spray paint, not sanding, not polished SPECIAL1997 (44 * 770 * 1800) mm oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng SPECIAL1997 (44*770*1800)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16439
KG
1
PCE
41
USD
151120030A522252
2020-11-20
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wood doors: not spray paint, not sanding, not polished, not glazed GOBF4P30 (35 * 380.5 / 380.5 * 1936) mm oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng, chưa lắp kính GOBF4P30 (35*380.5/380.5*1936)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18723
KG
26
PCE
1209
USD
270621030B514662
2021-07-05
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wooden doors: No spray paint, not yet sanding, not yet polished Special2929 (44 * 762 * 2150) mm made of oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng SPECIAL2929 (44*762*2150)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7919
KG
1
PCE
52
USD
270621030B514662
2021-07-05
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wooden doors: No spray paint, not yet sanding, not yet polished, not installed glass special3059 (35 * 740 * 1945) mm made of oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng, chưa lắp kính SPECIAL3059 (35*740*1945)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7919
KG
1
PCE
48
USD
270621030B514662
2021-07-05
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wooden doors: not spray paint, not yet sanding, not yet polished, not installed with glass2914 (40 * 826 * 2040) mm made of oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng, chưa lắp kính SPECIAL2914 (40*826*2040)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7919
KG
1
PCE
54
USD
080621030B513070
2021-06-18
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wood doors: not spray paint, not sanding, not polished BESPOKE0695 (35 * 758 * 1860) mm made of poplar wood (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng BESPOKE0695 (35*758*1860)mm làm bằng gỗ dương (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21473
KG
1
PCE
62
USD
080621030B513070
2021-06-18
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wood doors: not spray paint, not sanding, not polished BESPOKE0835 (35 * 802 * 2079) mm oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng BESPOKE0835 (35*802*2079)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21473
KG
1
PCE
89
USD
080621030B513070
2021-06-18
441820 NG TY TNHH G? CH?N T?M DONGGUAN LIMAO TIMBER INDUSTRY CO LTD N058 # & unfinished wood doors: not spray paint, not sanding, not polished, not glazed BESPOKE0605 (35 * 735 * 1965) mm oak (100% new);N058#&Cửa gỗ chưa hoàn chỉnh: chưa phun sơn, chưa được chà nhám, chưa được đánh bóng, chưa lắp kính BESPOKE0605 (35*735*1965)mm làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21473
KG
1
PCE
74
USD