Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SAOB39215302
2021-09-28
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29720
KG
20
BG
0
USD
SAOB27198300
2021-07-26
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30200
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30010
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29940
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30120
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
305706
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29880
KG
20
BG
0
USD
SAOB36176600
2021-09-09
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH
30756
KG
20
BG
0
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
290621SEF-210600006/001
2021-07-06
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
36009
KG
1200
KGM
39204
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The external chain used for the SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - Outer Plate. New 100%;Lá xích ngoài dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - OUTER PLATE . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1500
KGM
11595
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The roller is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 roller. New 100%;Trục cuốn dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 ROLLER . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1400
KGM
3878
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain-type dental chain D.I.D, SCZ0404SV - Battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1140
KGM
37894
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The bush is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 bush. New 100%;Ống lót dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 BUSH. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1400
KGM
4018
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-03
2022-04-22
271012 T?P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-02
2022-04-22
271012 T?P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
HDMUBUEA50877400
2022-03-21
051199 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41060
KG
40000
KGM
31600
USD
HDMUBUEA29790300
2022-04-18
051199 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for producing animal feed: Poultry dough. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bag: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41320
KG
40000
KGM
31800
USD
SEAHCM21-107
2022-04-18
051199 T D D P SWIFT AND COMPANY TRADE GROUP Raw materials for producing animal feed: Beef blood powder. New products. Factory: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 Kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
46960
KG
45600
KGM
54264
USD
SEAHCM21-024
2021-07-14
051199 T D D P SWIFT AND COMPANY TRADE GROUP Raw materials for animal feed production: Cow blood powder. New products. Factory: Industria quimica Alimentaria S.A. AP 301. Cover: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 Kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
70440
KG
68400
KGM
75240
USD
HDMUARHM1990419
2020-11-25
230991 T D D P TEN COM GROUP SRL Materials for production of animal feed: Meal, hydrolyzed feather;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột lông vũ thủy phân
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
46376
KG
45216
KGM
21252
USD
ONEYSAOA39027300
2020-11-17
230991 T D D P BRF GLOBAL GMBH Materials for production of animal feed: Meal, hydrolyzed feather;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột lông vũ thủy phân
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
502605
KG
104420
KGM
45945
USD
BUE100094201
2021-11-25
511999 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41260
KG
40000
KGM
30000
USD
HLCUBU3210921824
2021-11-27
511999 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avex S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avex S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20280
KG
20000
KGM
14900
USD
210921KECA2109013
2021-09-30
845180 P D?T HUGE BAMBOO TONG HO MACHINERY CO LTD Fabric featherbrushes, Model: O-2000BR, Capacity: 45 HP, Year SX: 2021. Electrical activity, uniform disassemble machine. New 100%;Máy chải lông vải, Model: O-2000BR, công suất: 45 HP, năm sx: 2021. Hoạt động bằng điện, Máy tháo rời đồng bộ. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13790
KG
1
SET
69500
USD
251120TLTCHCJR0161135
2020-11-30
540233 P D?T HUGE BAMBOO JIANGSU GUOWANG HIGH TECHNIQUE FIBER CO LTD Polyester textured filament yarn from the yarn 33 decitex piece, not the high-strength fibers, rolls, not put up for retail sale, POLYESTER DTY 30D 100PCT / 36F (33DTEX / 36F) AA GRADE SD SIM. New 100%.;Sợi dún từ filament polyester độ mảnh sợi 33 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, 100PCT POLYESTER DTY 30D/36F (33DTEX/36F) SD SIM AA GRADE. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
9600
KG
8820
KGM
19669
USD
200220JCT12000871
2020-02-28
540233 P D?T HUGE BAMBOO UNIVERSAL STAR CORPORATION NPL01#&Sợi 100% Polyester DTY;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Textured yarn: Of polyesters;非供零售用途的合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:纱线纹理:聚酯
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23100
KGM
30723
USD
040221EGLV148000478017
2021-02-18
600536 P D?T HUGE BAMBOO UNIVERSAL STAR CORPORATION NPL54 # & Homespun 100% Polyester Suffering 76 "x 55 grams / m2 (tube, no dye, no shaping);NPL54#&Vải thô 100% Polyester Khổ 76" x 55 gram/m2 (dạng ống, chưa nhuộm, chưa định hình)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
39609
KG
8705
KGM
18281
USD
230220JCT12000842
2020-02-28
540247 P D?T HUGE BAMBOO SUZHOU NON SUCCESS EVERY CORE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Sợi đơn từ multifilament polyester, thẳng, không xoắn, không dún, độ mảnh sợi 55.5 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ, 100% Polyester Yarn DTY 50D/72F. Hàng mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17199
KGM
29238
USD
200622A56CX14108
2022-06-28
845612 P D?T HUGE BAMBOO HANGZHOU XIONGYUE TECHNOLOGY CO LTD Print mold engraving machine, operating with UV rays (with 32 engraving heads). Model: JD2200C32, Capacity: 2 kW, Brand: Jindian, Five SX: 2022. Electricity operations. New 100%;Máy khắc khuôn in, hoạt động bằng tia UV (có 32 đầu khắc). Model: JD2200C32, Công suất: 2 KW, Hiệu: Jindian, Năm sx: 2022. Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7000
KG
1
SET
55278
USD
200622A56CX14108
2022-06-28
845612 P D?T HUGE BAMBOO HANGZHOU XIONGYUE TECHNOLOGY CO LTD Print mold engraving machine, operating with UV rays (with 48 engraving heads). Model: JD2516C48, Capacity: 2 kW, Brand: Jindian, Year of SX: 2022. Operating with electricity. New 100%;Máy khắc khuôn in, hoạt động bằng tia UV (có 48 đầu khắc). Model: JD2516C48, Công suất: 2 KW, Hiệu: Jindian, Năm sx: 2022. Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7000
KG
1
SET
43182
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Sun Yellow Dye - Sun Yellow Extract, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, 100% new products;Chất nhuộm vải màu vàng mặt trời - Sun Yellow Extract,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng bột, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
743
KGM
43466
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Red-Turkey Dye-Turkey Red Extract RC, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, 100% new products;Chất nhuộm vải màu đỏ gà tây -Turkey Red Extract RC,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng bột, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
938
KGM
40053
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Dye Dye Dark Brown -Nut Brown Extract, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, liquid form, 100% new goods;Chất nhuộm vải màu nâu đậm -Nut Brown Extract ,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng lỏng, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
1082
KGM
36463
USD
250120EGLV 148000011372
2020-02-14
540247 HTX D?T IN TOàN TH?NG FUJIAN JINLUN FIBER SHAREHOLDING COMPANY LIMITED Sợi đơn multifilament từ Polyester,không xoắn,không dún,không đàn hồi,độ mảnh sợi 45decitex,dạng cuộn,chưa đóng gói bán lẻ. Dùng để dệt vải màn, mã hàng FDY 45Dtex/24f. Hàng mới 100%.;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
0
KG
23360
KGM
25696
USD
110821293279325
2021-08-27
307439 T NH?P KH?U TH?C PH?M D D HEALSEA FOODS CO LIMITED Frozen ink beard. Scientific name: Teuthida. Manufacturer: Ningde Dongfang Aquatic Products Co., Ltd. Day SX: April 4/2021. Deadline for SD: 24 months. Packing 10 kg / ct. row 60% n.w;Râu mực đông lạnh. tên khoa học : Teuthida. nhà sản xuất: Ningde Dongfang Aquatic Products Co.,Ltd. ngày sx: tháng 4/2021. hạn sd: 24 tháng. đóng gói 10 kg/ ct. hàng 60%N.W
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
22048
KG
20800
KGM
38064
USD
110721HDMUBOMA95678100
2021-08-31
202300 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T D ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo meat, bone: Foreign torment (Stripline) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt thăn ngoại (Striploin) - hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29000
KG
13
TNE
50400
USD
110721HDMUBOMA95678100
2021-08-31
202300 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T D ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo meat, bone: Flag thigh meat (Silverside) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt đùi lá cờ (Silverside) - hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29000
KG
2
TNE
7200
USD
010121EGLV 100050420221
2021-02-02
020621 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T D ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tongue (FROZEN HALAL BUFFALO Offal - Tongue I.W.P.). New 100%;Lưỡi trâu đông lạnh (FROZEN HALAL BUFFALO OFFAL - Tongue I.W.P.). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29000
KG
2
TNE
3360
USD
ELSR6000089
2021-07-28
901850 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D SENVIROMED INC SPECIALIZED TESTS FOR EXCHOGS: GROUP: SINGLE USE INJECTOR SYSTEM (REF. US-2000, 100% new products, NSX: USIOL INC; USA);Dụng cụ chuyên dùng để mỗ trong nhãn khoa : dụng cụ đặt thủy tinh thể : Single Use Injector System (Ref. US-2000, Hàng mới 100 %, NSX : USIOL INC; USA)
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
21
KG
336
PCE
1008
USD
SIN02027504
2021-06-21
902212 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: Cutting machine accessories (Model: Optima CT520) (100% new, NSX: GE Medical Systems, LLC) (Accessories according to HHNK Catalog No. 04, 18/06/2021);Thiết bị Y tế : Phụ kiện máy chụp cắt lớp (Model: OPTIMA CT520) (Hàng mới 100%, NSX : GE Medical Systems, LLC) (Phần Phụ kiện theo Danh mục HHNK số 04, 18/06/2021)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
166
KG
1
UNIT
28318
USD
TYO19694987
2021-12-16
902212 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: Model cutting and accessories (Model: Revolution EVO) (100% new products, SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Main Machine section according to HHNK Catalog No. 05.15 / 09/2021);Thiết bị Y tế: Máy chụp cắt lớp và phụ kiện (Model: Revolution EVO) (Hàng mới 100%, Hãng SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Phần máy chính theo danh mục HHNK số 05,15/09/2021)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3378
KG
1
UNIT
183905
USD
V372376
2022-06-03
902212 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: layer cutting cameras and accessories (Model: Revolution Frontier) (100%new goods, manufacturer: Ge Hangwei Medical Systems Co. Ltd) (Main part according to the list of HHNK No. 01/DMHH, 01/ 06/2022);Thiết bị Y tế: Máy chụp cắt lớp và phụ kiện (Model: Revolution Frontier) (Hàng mới 100%, Hãng SX: GE HangWei Medical Systems Co. Ltd) (Phần máy chính theo danh mục HHNK số 01/DMHH,01/06/2022)
CHINA
VIETNAM
CAPITAL INTERNATIONA
HO CHI MINH
3865
KG
1
UNIT
321433
USD
4431687543
2021-06-22
901812 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical Device: Ultrasound and Accessories: Ultrasound System (Model: Voluson S8t) (New 100% Publisher: GE Ultrasound Korea Ltd.); Thiết bị y tế : Máy siêu âm và phụ kiện : Ultrasound System (Model : VOLUSON S8t) (Hàng mới 100 %, NSX : GE Ultrasound Korea Ltd)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
594
KG
5
SET
175226
USD
MI20100228
2021-01-04
901812 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D WEST CAN PACIFIC LIMITED An ultrasound machine eyes and Accessories: Ultrasound System (Model: Hiscan Touch Basic, New 100%, NSX: Optikon 2000 s.p.a, Italy);Máy Siêu âm mắt và phụ kiện: Ultrasound System (Model: Hiscan Touch Basic, Hàng mới 100%, NSX: Optikon 2000 S.p.A, Italy)
ITALY
VIETNAM
ROMA-FIUMICINO APT
HO CHI MINH
70
KG
1
SET
24000
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD
180222PHPH2202537
2022-02-24
846039 NG TY TNHH D?NG C? C?T NAM D??NG VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD 1set dedicated drilling grinding machine consists of grinding machine: VDG-13A * 2C, and VDG-13B * 5Con, VDG-13D * 5, VEG-13DL * 1C, Steel, Vertex, fixed when Processing, 100% new;Bộ máy mài mũi khoan chuyên dụng 1set gồm máy mài: VDG-13A*2cái,và các đá mài VDG-13B*5cái,VDG-13D*5cái,VEG-13DL*1cái, bằng thép, hiệu Vertex, đặt cố định khi gia công, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
5278
KG
1
SET
1162
USD
010520HASLC01200406087
2020-05-11
160432 NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U THáI D??NG STAR WORLD OCEAN LIMITED Trứng cá ốt tẩm gia vị đông lạnh (màu vàng, màu cam, màu đỏ) (500g/box x 18/ctn=9kg/ctn) C/O form E - Reference No.: E205931165851007 (07/05/2020);Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs: Caviar and caviar substitutes: Caviar substitutes;准备或保存的鱼;鱼子酱和鱼子酱替代品:鱼子酱和鱼子酱替代品:鱼子酱替代品
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2160
KGM
24840
USD
011220ONEYXMNAA9684400
2020-12-07
160563 NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U THáI D??NG XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO LTD Spiced frozen jellyfish - FROZEN Seasoned Jellyfish - 1kg / bag x 12bags = 12kgs / ctn. C / O form E -Reference No. E205812874910064 (01/12/20);Sứa tẩm gia vị đông lạnh - FROZEN SEASONED JELLYFISH - 1kg/bag x 12bags=12kgs/ctn. C/O form E -Reference No. E205812874910064 (01/12/20)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
7366
KG
300
KGM
2100
USD
080721IDD-20528
2021-07-12
731581 U T? TH??NG M?I D?CH V? T?NG H?P áNH D??NG PT CENTURY MOTORINDO Spare parts for motor vehicles: Slugs Raider Fi - Chain, Orange Shaft Drive 12760-12K00-000, 100% new products;Phụ tùng dùng cho xe motor: SÊN CAM RAIDER FI - CHAIN, CAM SHAFT DRIVE 12760-12K00-000, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
9416
KG
120
PCE
348
USD
949385474429
2021-07-14
293349 N D??C V?T T? Y T? H?I D??NG RA CHEM PHARMA LTD Drug Materials: Drotaverine HCl (Drotaverine Hydrochloride). Lot Number: ON200002. NSX: 08/2020, HSD: 07/2025. Manufacturer: Out Chem Pharma Limited - India. New 100%;Nguyên liệu sx thuốc:Drotaverine HCl ( Drotaverine Hydrochloride). Số lô:ON200002 . NSX: 08/2020, HSD: 07/2025. Nhà sx: RA Chem Pharma Limited - Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
1
KG
500
GRM
3
USD
150322A22010088A
2022-03-16
290960 P D?CH VI?T NAM SUNDART TRADING COMPANY LIMITED Solid organic peroxide, luperoxf flakes material to produce shoe soles, 100% new products. (MA CAS: 25155-25, CTHH: C20H34O4). (Item consists of 105 carton closed on 3 pallets);Peroxit hữu cơ dạng rắn, LUPEROXF FLAKES nguyên liệu để sản xuất đế giầy,hàng mới 100%.( Ma Cas: 25155-25, CTHH: C20H34O4).(hàng gồm 105 carton đóng trên 3 pallet )
ITALY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CTY HIEP DICH
2349
KG
2100
KGM
43050
USD
220122OOLU2690057200
2022-02-15
843830 NG TY TNHH T?N D??NG ??NG THáP HEBEI MINTZ MACHINETECH CO LTD Machine for alum sugar model: MZ-1300. Brand: Heibei Mintz. Year SX: 2021. Power operation. About: 2kW. 01 set = 01 pcs. 100% new goods;Máy làm đường phèn Model : MZ-1300. Hiệu : HEIBEI MINTZ. Năm SX : 2021. Hoạt động bằng điện.Công suất : 2KW. 01 SET = 01 cái.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22100
KG
13
SET
89440
USD
090622SNLCNBVLA100146
2022-06-17
843830 NG TY TNHH T?N D??NG ??NG THáP HEBEI MINTZ MACHINETECH CO LTD Lump Brown Sugar Sugar Forming Machine. Model: Mz-LSF1300. Brand: Heibei Mintz. Year of manufacturing: 2022. Operating with electricity. Capacity: 20kW. 01 set = 01.;Máy làm đường cục - Lump brown sugar forming machine. Model : MZ-LSF1300. Hiệu : HEIBEI MINTZ. Năm SX : 2022. Hoạt động bằng điện.Công suất : 20KW. 01 SET = 01 cái.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5380
KG
1
SET
64700
USD
010621HKGSGN210610912
2021-06-07
340510 NG TY TNHH GIàY DéP H?NG ??T HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD M34-21 # & Shoe Shoe - Shoe Polish (the company is committed to the average of dangerous precursor chemicals) (100% new);M34-21#&Xi đánh giày - SHOE POLISH (Công ty cam kết hàng không thuộc đối tượng hóa chất tiền chất nguy hiểm) (Hàng mới 100%)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
905
KG
200
KGM
800
USD
290421EMSGN01140014
2021-07-15
230910 NG TY TNHH HóA D??C H?P TáC MONGE C S P A Complete food for cats - GEMON Adult Complete with Tuna and Salmon, Gemon Brand, 400g / bag, 10bao / barrel, HSD 09/2022, 100% new;Thức ăn hoàn chỉnh cho mèo - Gemon Adult Complete With Tuna and Salmon,hiệu Gemon,400g/bao,10bao/thùng,HSD 09/2022,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
6644
KG
8
UNK
76
USD
290421EMSGN01140014
2021-07-15
230910 NG TY TNHH HóA D??C H?P TáC MONGE C S P A Complete food for cats - Gemon Indoor with Chicken and Rice, Gemon Brand, 400g / bag, 10bao / barrel, HSD 08/2022, 100% new;Thức ăn hoàn chỉnh cho mèo - Gemon Indoor With Chicken and Rice,hiệu Gemon,400g/bao,10bao/thùng,HSD 08/2022,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
6644
KG
8
UNK
72
USD
GXSAG20063533
2020-06-29
854040 NG TY TNHH D?T MAY P O L T S VI?T NAM BLUESUN SOLAR CO LTD Máy biến tầng Moden Mono 380W-5KVW điện áp 220v/380v, sử dụng trong hệ thống năng lượng mặt trời đặt trong phòng mát , ( 1 bộ gồm máy, hộp tủ, dây cáp, chân đế. INVERTER OF SOLAR SYSTEM. Hàng mới 100%;Thermionic, cold cathode or photo-cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode-ray tubes, television camera tubes): Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: Other;数据/图形显示管,单色;热电偶,冷阴极或光阴极阀和管(例如真空或蒸气或气体填充的阀和管,汞弧整流阀和管,阴极射线管,电视摄像管)数据/图形显示管,颜色,荧光屏点距小于0.4毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
2752
USD
112100012927837
2021-06-25
681280 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD NL011 # & paperback with paper;NL011#&Bìa cứng bằng giấy
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY D&D FASHION VINA
CTY D&D FASHION VINA
5000
KG
18674
PCE
373
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 02 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel 95%, Polyurethane 5%. New 100%;02#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL 95%, POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
1254
YRD
13242
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 6 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel + RAYON 95%, Polyurethane 5%. New 100%;6#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
3825
YRD
40392
USD
010122MEXISGN2112020
2022-01-11
600641 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 7 # & Bleached fabric, Tencel + Rayon 95%, Polyurethane 5%, Suffering 58/60 ";7#&Vải BLEACHED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5%, khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
239
YRD
1573
USD
211021MEXISGN2110001
2021-10-30
600641 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 7 # & Bleached fabric, Tencel + Rayon 95%, Polyurethane 5%, Suffering 58/60 ";7#&Vải BLEACHED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5%, khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
380
YRD
3257
USD
1Z8213276791882526
2021-07-18
510990 NG TY TNHH D?T GOLDEN PUMA SE Cotton fiber template (Cork Yarn), Brand: Puma, 100% new;SỢI COTTON MẪU (CORK YARN), HIỆU: PUMA, MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
10
ROL
237
USD
190222SJK2204SHO116
2022-02-24
381519 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM KENSON DEVELOPMENT LIMITED R1801OH2GR0000 # & Catalyst / Vulcapellet OH2-GR, CAS NO: 91-35-0, 9003-56-9,10279-57-9, 166412-78-8;R1801OH2GR0000#&CHẤT XÚC TÁC / VulcaPellet OH2-GR , CAS NO: 91-35-0, 9003-56-9,10279-57-9, 166412-78-8
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
17684
KG
5000
KGM
24200
USD
190222SJK2204SHO116
2022-02-24
381519 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM KENSON DEVELOPMENT LIMITED R1902S80000000 # & Catalyst / Vulcapellet S-80, CAS NO: 7704-34-9,9003-55-8;R1902S80000000#&CHẤT XÚC TÁC / VulcaPellet S-80, CAS NO:7704-34-9,9003-55-8
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
17684
KG
3000
KGM
3570
USD
030721YMLUI216403398-02
2021-07-28
901710 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM THE LOOK MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LIMITED Road drawing machine Model YM-NA7055G, Brand: New Yu Ming, capacity 0.02KW (100% new) / Scriber Machine, Model: YM-NA7055G, Brand: New Yu Ming, Power: 0.02KW;Máy vẽ đường chỉ model YM-NA7055G, hiệu: NEW YU MING, công suất 0.02KW (hàng mới 100%) / Scriber machine,MODEL:YM-NA7055G,BRAND:NEW YU MING,POWER:0.02KW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4926
KG
2
SET
3044
USD
281580324863
2021-07-23
903110 NG TY TNHH T D VINA SOKUHANSHA CO LTD Lace control is used to calibrate mechanical details. Model: M16P2.0 GPIPII, NSX: SokuhanSha. (new 100%);Dưỡng kiểm ren dùng để cân chỉnh các chi tiết cơ khí. Model: M16P2.0 GPIPII, NSX: Sokuhansha. (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
4
PCE
229
USD
281580324863
2021-07-23
903110 NG TY TNHH T D VINA SOKUHANSHA CO LTD Lace control is used to calibrate mechanical details. Model: PT 3 / 8-19_Plug, NSX: SokohuSha. (new 100%);Dưỡng kiểm ren dùng để cân chỉnh các chi tiết cơ khí. Model: PT 3/8-19_PLUG, NSX: Sokuhansha. (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
106
USD
774034095742
2021-06-22
903110 NG TY TNHH T D VINA SOKUHANSHA CO LTD Lace Nursing check for calibration of mechanical details. Model: GR -0.03 BC2.9-44 GO, Publisher: Sokuhansha. (new 100%);Dưỡng kiểm ren dùng để cân chỉnh các chi tiết cơ khí. Model: BC2.9-44 GR -0.03 GO, NSX: Sokuhansha. (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
172
USD
774034095742
2021-06-22
903110 NG TY TNHH T D VINA SOKUHANSHA CO LTD Lace Nursing check for calibration of mechanical details. Model: GR M10X1.0-6g, NSX: Sokuhansha. (new 100%);Dưỡng kiểm ren dùng để cân chỉnh các chi tiết cơ khí. Model: M10X1.0-6g GR, NSX: Sokuhansha. (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
101
USD