Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD
ELSR6000089
2021-07-28
901850 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D SENVIROMED INC SPECIALIZED TESTS FOR EXCHOGS: GROUP: SINGLE USE INJECTOR SYSTEM (REF. US-2000, 100% new products, NSX: USIOL INC; USA);Dụng cụ chuyên dùng để mỗ trong nhãn khoa : dụng cụ đặt thủy tinh thể : Single Use Injector System (Ref. US-2000, Hàng mới 100 %, NSX : USIOL INC; USA)
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
21
KG
336
PCE
1008
USD
SIN02027504
2021-06-21
902212 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: Cutting machine accessories (Model: Optima CT520) (100% new, NSX: GE Medical Systems, LLC) (Accessories according to HHNK Catalog No. 04, 18/06/2021);Thiết bị Y tế : Phụ kiện máy chụp cắt lớp (Model: OPTIMA CT520) (Hàng mới 100%, NSX : GE Medical Systems, LLC) (Phần Phụ kiện theo Danh mục HHNK số 04, 18/06/2021)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
166
KG
1
UNIT
28318
USD
TYO19694987
2021-12-16
902212 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: Model cutting and accessories (Model: Revolution EVO) (100% new products, SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Main Machine section according to HHNK Catalog No. 05.15 / 09/2021);Thiết bị Y tế: Máy chụp cắt lớp và phụ kiện (Model: Revolution EVO) (Hàng mới 100%, Hãng SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Phần máy chính theo danh mục HHNK số 05,15/09/2021)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3378
KG
1
UNIT
183905
USD
V372376
2022-06-03
902212 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: layer cutting cameras and accessories (Model: Revolution Frontier) (100%new goods, manufacturer: Ge Hangwei Medical Systems Co. Ltd) (Main part according to the list of HHNK No. 01/DMHH, 01/ 06/2022);Thiết bị Y tế: Máy chụp cắt lớp và phụ kiện (Model: Revolution Frontier) (Hàng mới 100%, Hãng SX: GE HangWei Medical Systems Co. Ltd) (Phần máy chính theo danh mục HHNK số 01/DMHH,01/06/2022)
CHINA
VIETNAM
CAPITAL INTERNATIONA
HO CHI MINH
3865
KG
1
UNIT
321433
USD
4431687543
2021-06-22
901812 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical Device: Ultrasound and Accessories: Ultrasound System (Model: Voluson S8t) (New 100% Publisher: GE Ultrasound Korea Ltd.); Thiết bị y tế : Máy siêu âm và phụ kiện : Ultrasound System (Model : VOLUSON S8t) (Hàng mới 100 %, NSX : GE Ultrasound Korea Ltd)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
594
KG
5
SET
175226
USD
MI20100228
2021-01-04
901812 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D WEST CAN PACIFIC LIMITED An ultrasound machine eyes and Accessories: Ultrasound System (Model: Hiscan Touch Basic, New 100%, NSX: Optikon 2000 s.p.a, Italy);Máy Siêu âm mắt và phụ kiện: Ultrasound System (Model: Hiscan Touch Basic, Hàng mới 100%, NSX: Optikon 2000 S.p.A, Italy)
ITALY
VIETNAM
ROMA-FIUMICINO APT
HO CHI MINH
70
KG
1
SET
24000
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Sun Yellow Dye - Sun Yellow Extract, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, 100% new products;Chất nhuộm vải màu vàng mặt trời - Sun Yellow Extract,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng bột, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
743
KGM
43466
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Red-Turkey Dye-Turkey Red Extract RC, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, 100% new products;Chất nhuộm vải màu đỏ gà tây -Turkey Red Extract RC,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng bột, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
938
KGM
40053
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Dye Dye Dark Brown -Nut Brown Extract, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, liquid form, 100% new goods;Chất nhuộm vải màu nâu đậm -Nut Brown Extract ,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng lỏng, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
1082
KGM
36463
USD
250120EGLV 148000011372
2020-02-14
540247 HTX D?T IN TOàN TH?NG FUJIAN JINLUN FIBER SHAREHOLDING COMPANY LIMITED Sợi đơn multifilament từ Polyester,không xoắn,không dún,không đàn hồi,độ mảnh sợi 45decitex,dạng cuộn,chưa đóng gói bán lẻ. Dùng để dệt vải màn, mã hàng FDY 45Dtex/24f. Hàng mới 100%.;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
0
KG
23360
KGM
25696
USD
290621SEF-210600006/001
2021-07-06
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
36009
KG
1200
KGM
39204
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The external chain used for the SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - Outer Plate. New 100%;Lá xích ngoài dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - OUTER PLATE . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1500
KGM
11595
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The roller is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 roller. New 100%;Trục cuốn dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 ROLLER . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1400
KGM
3878
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain-type dental chain D.I.D, SCZ0404SV - Battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1140
KGM
37894
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The bush is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 bush. New 100%;Ống lót dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 BUSH. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1400
KGM
4018
USD
949385474429
2021-07-14
293349 N D??C V?T T? Y T? H?I D??NG RA CHEM PHARMA LTD Drug Materials: Drotaverine HCl (Drotaverine Hydrochloride). Lot Number: ON200002. NSX: 08/2020, HSD: 07/2025. Manufacturer: Out Chem Pharma Limited - India. New 100%;Nguyên liệu sx thuốc:Drotaverine HCl ( Drotaverine Hydrochloride). Số lô:ON200002 . NSX: 08/2020, HSD: 07/2025. Nhà sx: RA Chem Pharma Limited - Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
1
KG
500
GRM
3
USD
090122WFLQDTHCM21123573
2022-01-20
844513 NG TY TNHH D?T VI?T PHú P K ENTERPRISE CO LTD Electrical fiber works with electrical engineering model: FA494-132 used in the yarn industry. 100% new;MÁY SỢI THÔ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN MODEL: FA494-132 DÙNG TRONG NGÀNH SỢI. MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11060
KG
1
SET
74500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
82813235493
2021-08-30
293729 NG TY CP D??C V?T T? Y T? NGH? AN ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing Methyl Prednisolone Tan Pharmaceutical Drugs: USP43 standards; Manufacturer: Zhejiang Xianju Pharmaceutical CO., LTD. Lot number: 04.1064-210706; NSX: July 16, 2021; HSD: July 16, 2025;Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược Methyl Prednisolone: tiêu chuẩn USP43; Nhà sản xuất: Zhejiang xianju pharmaceutical co., ltd. Số lô: 04.1064-210706; Nsx: 16/07/2021; Hsd: 16/07/2025
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
41
KG
30
KGM
37800
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
220622CULVNGB2224560
2022-06-27
550410 NG TY TNHH XNK D?T MAY VI?T PHáT CANGNAN COUNTY YUNCHU IMPORT AND EXPORT CO LTD Staple reconstructed from Viscose, not brushed, 38mm long, 1.33dtex, white, 100% new (10,6821 tne);Xơ staple tái tạo từ viscose, chưa chải kỹ, độ dài 38mm, độ mảnh 1.33dtex, màu trắng, Hàng mới 100% ( 10.6821 TNE )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26268
KG
11
TNE
23342
USD
21120112000011900000
2020-11-02
530891 NG TY TNHH HóA D?T Hà T?Y SHISHI ZHONGSHI TRADING CO LTD DD06MM # & Wire decorative textiles made shoes (jute twine) 0.6mm. New 100%;DD06MM#&Dây dệt làm trang trí giầy (sợi đay bện) 0.6mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
158
KG
10180
YRD
2128
USD
132200014938268
2022-02-24
550953 NG TY TNHH D?T HONGDA VI?T NAM CONG TY TNHH SAMIL VINA HY021 # & Yarn (except sewing threads) from synthetic staple fibers, other fibers, from polyester staple fibers, are mostly mixed or single mixed with cotton / BCI Cotton / Recycle Poly (70/30) 20s card. New 100%;HY021#&Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông/BCI COTTON/RECYCLE POLY (70/30) 20S CARD. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAMIL VINA
CONG TY TNHH DET HONGDA (VIET NAM)
49776
KG
24733
KGM
98742
USD
132200014936633
2022-02-24
520622 NG TY TNHH D?T HONGDA VI?T NAM COLOR TOUCH CO LTD HY034 # & 60% Cotton 40% Polyester Types of NE 16S / 1 (Single combed yarn, yarn with 27 meter indicator, 369 decitex) new 100%;HY034#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại NE 16S/1 (sợi đơn chải kỹ, sợi có chỉ số mét 27, độ mảnh 369 decitex) Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV C&T VINA
CONG TY TNHH DET HONGDA (VIET NAM)
4797
KG
1588
KGM
5687
USD
140221GLSSHCM2102091
2021-02-22
521111 NG TY TNHH D?T DAEWON VI?T NAM SEKWANG WRAPPER CO LTD M-WPC # & Lining axis to complete the fabric, size 72 "- Wrapping Cloth O / B (71pct Cotton, Polyester 29 pct) (850 yd = 777.24 meters);M-WPC#&Vải lót trục để hoàn tất vải, khổ 72" - Wrapping Cloth O/B ( Cotton 71pct, Polyester 29 pct) (850 yard = 777.24 mét)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2018
KG
777
MTR
6800
USD
140221GLSSHCM2102091
2021-02-22
521111 NG TY TNHH D?T DAEWON VI?T NAM SEKWANG WRAPPER CO LTD M-WPC # & Lining axis to complete the fabric, size 72 "- Wrapping Cloth K / D (71 pct Cotton, Polyester 29 pct) (1840 yd = 1682.50 meters);M-WPC#&Vải lót trục để hoàn tất vải, khổ 72" - Wrapping Cloth K/D (Cotton 71 pct, Polyester 29 pct) (1840 yard = 1682.50 mét)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2018
KG
1683
MTR
14720
USD
021120FCBSGN25279
2020-11-13
521111 NG TY TNHH D?T DAEWON VI?T NAM SEKWANG WRAPPER CO LTD M-WPC # & Lining axis to complete the fabric, size 72 "- Wrapping Cloth K / D (71 pct Cotton, Polyester 29 pct) (1840 yd = 1682.50 meters);M-WPC#&Vải lót trục để hoàn tất vải, khổ 72" - Wrapping Cloth K/D (Cotton 71 pct, Polyester 29 pct) (1840 yard = 1682.50 mét)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1381
KG
1683
MTR
14720
USD
1Z8213276791882526
2021-07-18
510990 NG TY TNHH D?T GOLDEN PUMA SE Cotton fiber template (Cork Yarn), Brand: Puma, 100% new;SỢI COTTON MẪU (CORK YARN), HIỆU: PUMA, MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
10
ROL
237
USD
190222SJK2204SHO116
2022-02-24
381519 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM KENSON DEVELOPMENT LIMITED R1801OH2GR0000 # & Catalyst / Vulcapellet OH2-GR, CAS NO: 91-35-0, 9003-56-9,10279-57-9, 166412-78-8;R1801OH2GR0000#&CHẤT XÚC TÁC / VulcaPellet OH2-GR , CAS NO: 91-35-0, 9003-56-9,10279-57-9, 166412-78-8
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
17684
KG
5000
KGM
24200
USD
190222SJK2204SHO116
2022-02-24
381519 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM KENSON DEVELOPMENT LIMITED R1902S80000000 # & Catalyst / Vulcapellet S-80, CAS NO: 7704-34-9,9003-55-8;R1902S80000000#&CHẤT XÚC TÁC / VulcaPellet S-80, CAS NO:7704-34-9,9003-55-8
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
17684
KG
3000
KGM
3570
USD
030721YMLUI216403398-02
2021-07-28
901710 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM THE LOOK MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LIMITED Road drawing machine Model YM-NA7055G, Brand: New Yu Ming, capacity 0.02KW (100% new) / Scriber Machine, Model: YM-NA7055G, Brand: New Yu Ming, Power: 0.02KW;Máy vẽ đường chỉ model YM-NA7055G, hiệu: NEW YU MING, công suất 0.02KW (hàng mới 100%) / Scriber machine,MODEL:YM-NA7055G,BRAND:NEW YU MING,POWER:0.02KW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4926
KG
2
SET
3044
USD
281580324863
2021-07-23
903110 NG TY TNHH T D VINA SOKUHANSHA CO LTD Lace control is used to calibrate mechanical details. Model: M16P2.0 GPIPII, NSX: SokuhanSha. (new 100%);Dưỡng kiểm ren dùng để cân chỉnh các chi tiết cơ khí. Model: M16P2.0 GPIPII, NSX: Sokuhansha. (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
4
PCE
229
USD
281580324863
2021-07-23
903110 NG TY TNHH T D VINA SOKUHANSHA CO LTD Lace control is used to calibrate mechanical details. Model: PT 3 / 8-19_Plug, NSX: SokohuSha. (new 100%);Dưỡng kiểm ren dùng để cân chỉnh các chi tiết cơ khí. Model: PT 3/8-19_PLUG, NSX: Sokuhansha. (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
106
USD
774034095742
2021-06-22
903110 NG TY TNHH T D VINA SOKUHANSHA CO LTD Lace Nursing check for calibration of mechanical details. Model: GR -0.03 BC2.9-44 GO, Publisher: Sokuhansha. (new 100%);Dưỡng kiểm ren dùng để cân chỉnh các chi tiết cơ khí. Model: BC2.9-44 GR -0.03 GO, NSX: Sokuhansha. (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
172
USD
774034095742
2021-06-22
903110 NG TY TNHH T D VINA SOKUHANSHA CO LTD Lace Nursing check for calibration of mechanical details. Model: GR M10X1.0-6g, NSX: Sokuhansha. (new 100%);Dưỡng kiểm ren dùng để cân chỉnh các chi tiết cơ khí. Model: M10X1.0-6g GR, NSX: Sokuhansha. (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
101
USD
132200013633341
2022-01-05
520543 CTY TNHH D?T G R VINA CONG TY TNHH KYUNGBANG VIET NAM NPL 76 # & Double Fiber made of brushed fibers 100% cotton stained CM 30/2 CD;npl 76#&Sợi xe đôi làm từ xơ chải kỹ dệt kim 100% cotton đã nhuộm màu CM 30/2 CD
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KYUNG BANG VIET NAM
CONG TY TNHH DET G.R. VINA
1218
KG
586
KGM
4843
USD
112100017335536
2021-12-15
392640 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM JOYFUL SUNSHINE LIMITED F0199SA40OW000 # & Plastic decoration pieces (1 pair = 2 pieces);F0199SA40OW000#&MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (1 ĐÔI = 2 CÁI)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PHUOC Y
CONG TY TNHH DU DUC VIET NAM
1492
KG
245
PR
184
USD
112100017335536
2021-12-15
392640 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM JOYFUL SUNSHINE LIMITED F0199SA40JW000 # & Plastic decoration (1 pair = 2 pieces);F0199SA40JW000#&MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (1 ĐÔI = 2 CÁI)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PHUOC Y
CONG TY TNHH DU DUC VIET NAM
1492
KG
296
PR
222
USD
112100017335536
2021-12-15
392640 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM JOYFUL SUNSHINE LIMITED F0199SA40OW000 # & Plastic decoration pieces (1 pair = 2 pieces);F0199SA40OW000#&MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (1 ĐÔI = 2 CÁI)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PHUOC Y
CONG TY TNHH DU DUC VIET NAM
1492
KG
1212
PR
897
USD
200721LPEX2107679
2021-07-29
551599 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM JOONG ANG TEXTILE CO LTD VAID # & Textile Fabric - Fabric lining / Fabric Eco-Pet90% + span10% 38 "(64.00yard = 67.56yard2);VAID#&Vải dệt -vải lót / FABRIC ECO-PET90%+SPAN10% 38" (64.00YARD=67.56YARD2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
908
KG
68
YDK
224
USD
290621COAU7232733270
2021-07-06
580410 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM SINCETECH FUJIAN TECHNOLOGY CO LTD VAIL-102 # & Mesh Fabric - Lining Fabric - Suffering 102cm / Mesh100% Recycled Yarn102cm (384.00Pair = 49.00yard);VAIL-102#&Vải lưới - vải lót - khổ 102CM / MESH100% Recycled yarn102CM (384.00DOI=49.00YARD)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5987
KG
49
YRD
772
USD
290621COAU7232733270
2021-07-06
580410 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM SINCETECH FUJIAN TECHNOLOGY CO LTD VAIL-102 # & Mesh fabric - Fabric lining - Suffering 102cm / mesh100% Polyester102cm (276.00Pair = 61.00Yard);VAIL-102#&Vải lưới - vải lót - khổ 102CM / MESH100%Polyester102CM (276.00DOI=61.00YARD)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5987
KG
61
YRD
406
USD
290621COAU7232733270
2021-07-06
580410 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM SINCETECH FUJIAN TECHNOLOGY CO LTD VAIL-102 # & Mesh fabric - lining fabric - Suffering 102cm / mesh100% recycled yarn102cm (35.00Pair = 5.30yard);VAIL-102#&Vải lưới - vải lót - khổ 102CM / MESH100% Recycled yarn102CM (35.00DOI=5.30YARD)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5987
KG
5
YRD
70
USD
290621COAU7232733270
2021-07-06
580410 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM SINCETECH FUJIAN TECHNOLOGY CO LTD Vail-102 # & Net Fabric - Fabric lining - Suffering 102cm / Mesh30% CD Yarn 33% Twisted Polyester and CD Yarn 37% Polyester105cm (36.00Pair = 9.00yard);VAIL-102#&Vải lưới - vải lót - khổ 102CM / MESH30%CD yarn 33% twisted polyester and CD yarn 37% polyester105CM (36.00DOI=9.00YARD)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5987
KG
9
YRD
82
USD
290621COAU7232733270
2021-07-06
580410 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM SINCETECH FUJIAN TECHNOLOGY CO LTD VAIL-102 # & net fabric - lining fabric - Suffering 102cm / mesh100% recycled yarn102cm (266.00Pair = 71.00yard);VAIL-102#&Vải lưới - vải lót - khổ 102CM / MESH100%Recycled yarn102CM (266.00DOI=71.00YARD)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5987
KG
71
YRD
732
USD
290621COAU7232733270
2021-07-06
580410 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM SINCETECH FUJIAN TECHNOLOGY CO LTD VAIL-102 # & Mesh fabric - lining fabric - Suffering 102cm / mesh100% polyester102cm (276.00Pair = 64.00Yard);VAIL-102#&Vải lưới - vải lót - khổ 102CM / MESH100%Polyester102CM (276.00DOI=64.00YARD)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5987
KG
64
YRD
406
USD
070221FTHCM20210204A
2021-02-18
580410 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM CHOI BAK TRADING COMPANY VAIL # & Fabrics mesh - lining / SCBDJ4732A MESH 280g 58 "(1,244.00YARD = 2,004.22YARD2);VAIL#&Vải lưới - vải lót / SCBDJ4732A MESH 280g 58" (1,244.00YARD=2,004.22YARD2)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2540
KG
2004
YDK
4391
USD
8031292102
2020-02-17
520511 CTY TNHH D?T G R VINA GUO RYONG INDUSTRIAL CO LTD npl 05#&sợi cotton SILK LINEN YARN;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):单股纤维单纱:量度714.29分特或以上(不超过14公制)
SOUTH KOREA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
2
USD
230320TCL-SHA2020030242
2020-03-30
520511 CTY TNHH D?T G R VINA GUO RYONG INDUSTRIAL CO LTD npl 05#&sợi cotton 32/1C97PU3;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):单股纤维单纱:量度714.29分特或以上(不超过14公制)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
207
KGM
2259
USD
220622NHCM2205098905
2022-06-27
520634 CTY TNHH D?T G R VINA KAWABE CORPORATION NPL 94 #& single -pieces (32/1 T/C 80/20 4533m);npl 94#&Sợi đơn có độ mảnh ( 32/1 T/C 80/20 4533M )
JAPAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1123
KG
915
KGM
19631
USD
280120YMLUI216369363
2020-01-31
290399 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM POU CHEN CORPORATION CHAT-CHONG-CHAY#&Chất chống cháy (chất dẫn xuất halogen hoá của hyrocarbon) / * DECA BROMODIPHENYL ETHANE DBDPE FR-1410, CAS NO:84852-53-9;Halogenated derivatives of hydrocarbons: Halogenated derivatives of aromatic hydrocarbons: Other;碳氢化合物的卤化衍生物:芳烃的卤化衍生物:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8
KGM
63
USD
2124123632
2022-01-24
520614 CTY TNHH D?T G R VINA KAWABE CORPORATION NPL33 # & C / A 70/30 32/1 Cotton70% Acrylic30% 32/1;NPL33#&C/A 70/30 32/1 COTTON70%ACRYLIC30% 32/1
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
20
KG
17
KGM
51
USD
270320SITGNBCL962967
2020-04-03
540349 CTY TNHH D?T G R VINA GUO RYONG INDUSTRIAL CO LTD npl 02#&sợi rubber RUBBER 100/75;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, multiple (folded) or cabled: Other: Other;非供零售用的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他纱线,多重(折叠)或有线:其他:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
505
KGM
2195
USD
132100017652406
2021-12-21
520633 CTY TNHH D?T G R VINA CONG TY TNHH KYUNGBANG VIET NAM NPL 77 # & theater CVC 30 (60/40) CD / 2 phase 60% cotton and 40% polyester;npl 77#&Sợi xe dôi CVC 30(60/40) CD/2 pha 60% Cotton và 40% Polyester
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KYUNG BANG VIET NAM
CONG TY TNHH DET G.R. VINA
1560
KG
286
KGM
2124
USD
280322MLCWSINH10010433
2022-04-01
293379 T?NG C?NG TY HóA CH?T Và D?CH V? D?U KHí CTCP HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH Targon II, Asphalt Solvent, stabilizer that inhibits anticoagulants: 1-methyl-2-pyrroolidone, liquid form, 54 gal/barrel, CAS code: 872-50-4, PTPL results: 607/TB-KD9 , May 11, 2020, 100% new goods;Chất TARGON II, ASPHALT SOLVENT, chất ổn định gây ức chế chống đông:1-Methyl-2-pyrrolidone, dạng lỏng, 54 gal/thùng, Mã CAS: 872-50-4, kết quả PTPL: 607/TB-KD9, ngày 11/05/2020, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2919
KG
162
GLL
13770
USD
090322MLCWSINH10010353
2022-03-25
270750 T?NG C?NG TY HóA CH?T Và D?CH V? D?U KHí CTCP HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH Paragon 100e + Solvent is a fragrant hydrogen hydrocarbon mixture, which is the main tp. . CAS: 64742-94-5;Chất PARAGON 100E+ SOLVENT là hỗn hợp hydrocacbon thơm có TP chính là Naphtha thơm, TP cất> 65% thể tích dc cất ở nh.độ 250oC theo pp ASTM D86, mới 100%.PTPL: 1710/KĐ3 ngày 21/9/2017. Cas: 64742-94-5
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1656
KG
275
GLL
6815
USD
210120JYDSH191243104F
2020-01-31
500400 NG TY TNHH D?T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 18#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 29/31D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1222
KGM
78186
USD
290320JYDSH200305603F
2020-04-06
500400 NG TY TNHH D?T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1212
KGM
76337
USD
240521JYDSH210518931F
2021-06-01
500400 NG TY TNHH D?T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 14 # & single silk yarn (not car) 25 / 27D level 5A, not packed for retail;14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1342
KG
1226
KGM
79680
USD
235-23492873
2021-10-28
500200 NG TY TNHH D?T T? T?M VI?T S I L K VERITRADE PTE LTD 01 # & rough silk (not car) 20 / 22D 4A Grade (not packed for retail) - Location Links: 40d1z09;01#&Tơ tằm thô (chưa xe) 20/22D 4A GRADE (Chưa đóng gói để bán lẻ)- Địa điểm tập kết hàng: 40D1Z09
UZBEKISTAN
VIETNAM
TASHKENT
HO CHI MINH
3129
KG
3029
KGM
136296
USD
23548480574
2022-06-10
291100 NG TY CP D??C V?T T? Y T? Hà NAM BIOFER S P A Ferric (III) Hydroxyd Polymaltose, Batch number: FP0025FV21, Materials used to produce drugs, NSX: 10/2021, HSD: 10/2026; Manufacturer: Biofer S.P.A, 100% new goods;FERRIC (III) HYDROXYD POLYMALTOSE, số batch: FP0025FV21, nguyên liệu dùng để sx thuốc, NSX: 10/2021, HSD: 10/2026; nhà sx: BIOFER S.P.A, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HA NOI
227
KG
200
KGM
18868
USD
180222PHPH2202537
2022-02-24
846039 NG TY TNHH D?NG C? C?T NAM D??NG VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD 1set dedicated drilling grinding machine consists of grinding machine: VDG-13A * 2C, and VDG-13B * 5Con, VDG-13D * 5, VEG-13DL * 1C, Steel, Vertex, fixed when Processing, 100% new;Bộ máy mài mũi khoan chuyên dụng 1set gồm máy mài: VDG-13A*2cái,và các đá mài VDG-13B*5cái,VDG-13D*5cái,VEG-13DL*1cái, bằng thép, hiệu Vertex, đặt cố định khi gia công, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
5278
KG
1
SET
1162
USD
201121WYCLDG211120166
2021-12-23
291429 NG TY TNHH D?T MAY SUNRISE VI?T NAM A LIST TEXTILE CO LIMITED Camphor, tablet form, used to pursue insects, mice, cockroaches ,,. used in finished fabric warehouse, no brand, 100% new;Long não, dạng viên, dùng để đuổi côn trùng, chuột, gián,,. sử dụng trong kho vải thành phẩm, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11320
KG
500
BAG
35
USD