Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200016067440
2022-04-04
847950 T CHU?N CONG TY TNHH MOLEX VIET NAM Robot arms for industrial casting machines Yushin, SC-70DL model, 1.2m long, capacity of 1.3ka, pressure message 200V, 6.5a.The import according to item 02 according to TK 30420785810/g61 on 06/09/ 2021;Cánh tay robot dùng cho máy đúc công nghiệp hãng Yushin,model SC-70DL,dài 1,2m,công suất 1.3kA, điệp áp 200V,6.5A.Tái nhập theo mục hàng 02 theo TK 304207858160/G61 ngày 06/09/2021
JAPAN
VIETNAM
CT MOLEX VN
CONG TY TNHH NHUA VIET CHUAN
2520
KG
1
SET
8120
USD
112200014825386
2022-02-24
390319 T CHU?N TOYO INK COMPOUNDS VIETNAM CO LTD Styroution PS 495F Gr21 TSP 1VA123 Wht. New 100%;Hạt nhựa Styrolution PS 495F GR21 TSP 1VA123 WHT. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VN
CONG TY CP VIET CHUAN
2370
KG
75
KGM
152
USD
112200014825386
2022-02-24
390319 T CHU?N TOYO INK COMPOUNDS VIETNAM CO LTD Plastic Beads Styroution PS 495F GR21 TSP 0VA285 BLK. New 100%;Hạt nhựa Styrolution PS 495F GR21 TSP 0VA285 BLK. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VN
CONG TY CP VIET CHUAN
2370
KG
75
KGM
152
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656E (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 5, XXL: 5). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
380
PCE
308
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656B (25cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 100, L: 20, XL: 5, XXL: 5). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
430
PCE
348
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656F (25cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 200, XS: 200, S: 100, M: 50, L: 10, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
580
PCE
470
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656 (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex.Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
390
PCE
316
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656T (27cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 200, XS: 200, S: 200, M: 100, L: 50, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
770
PCE
624
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656 (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
390
PCE
316
USD
200522S00164060
2022-06-01
841850 T B? KHOA H?C CHU?N HAIER BIOMEDICAL HK CO LIMITED Refrigerators preserving pharmaceuticals, vaccines, hyc-390, 2-8 ° C, 390 liters, twoer brand, glass to see clearly internal biology, used in health, R134A refrigerant does not contain HCFC affects the influence on MT, 100% new;Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, HYC-390, 2-8oC, 390 lít, hiệu Haier, có mặt kính để nhìn rõ sinh phẩm bên trong, dùng trong y tế, môi chất làm lạnh R134a ko chứa HCFC ảnh hưởng đến MT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6394
KG
46
SET
35880
USD
130721KYHCMJ2100286
2021-07-30
902490 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 BEIJING UNITED TEST CO LTD Test head hydrostatic pressure pipe - 304 SS Material End Cap, (1 set 2 pcs for both end) nominal size of pipe (inch): 3 - Uses: Laboratory use - 100% new goods;Đầu bít thử áp lực thủy tĩnh đường ống - 304 SS material end cap, (1 set 2 pcs for both end) Nominal size of pipe (inch): 3 - Công dụng: Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
1
SET
320
USD
023-05695406
2020-12-29
290290 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ACCUSTANDARD INC Certified reference materials - A-005 - 1,2,3-Trichlorobenzene -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - A-005 - 1,2,3-Trichlorobenzene - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
12
USD
6543021170
2021-06-11
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference substances - DRE-C10340512 - Azaperone D4 - Uses: Used as standard in laboratory analysis - 100% new products;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-C10340512 - Azaperone D4 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
429
USD
3349672922
2020-12-03
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-C12772010 - Dimetridazole D3 - 10 mg -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-C12772010 - Dimetridazole D3 - 10 mg - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
181
USD
3349672922
2020-12-03
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-A23105500CY-100 - C10-C13 Chloroparaffin 55.5% Cl 100 ug / mL in Cyclohexane - 1 mL -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-A23105500CY-100 - Chloroparaffin C10-C13 55,5% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane - 1 mL - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
3349672922
2020-12-03
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-A23106300CY-100 - C10-C13 Chloroparaffin 63% Cl 100 ug / mL in Cyclohexane - 1 mL -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-A23106300CY-100 - Chloroparaffin C10-C13 63% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane - 1 mL - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
923002659441
2021-06-14
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Certified reference materials - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Use: used as standard in the analytical laboratory - a New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Công dụng: dùng làm chuẩn trong trong phân tích phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
2
UNA
660
USD
020 94934490
2021-02-03
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
168
USD
HDLCA001955
2020-11-23
750511 NG TY TNHH TIêU CHU?N K? THU?T LEENO VINA KORNIC ST INC Nickel alloy bars not size: 4Tx120mmx800mm, New 100% (A7 NI-247);Nikel không hợp kim dạng thanh kích thước: 4Tx120mmx800mm,Hàng mới 100%(A7 NI-247)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
131
KG
1
PCE
421
USD
280522SITGTXDA386683
2022-06-28
170260 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI ADM SHANGHAI MANAGEMENT CO LTD Raw materials used to produce beverage. High Fructose Corn Syrup 55%). New 100%;Nguyên liệu dùng để sản xuất nước giải khát. Đường nước làm từ bắp (High Fructose Corn Syrup 55%). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
200880
KG
200
TNE
99000
USD
1297841160
2021-10-05
852341 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI HUSKY INJECTION MOLDING Blank mobile data containers (USB), do not contain content, used to back up the active data of the plastic bottle production machine, 32GB capacity, Brand: Husky. New 100%;Ổ chứa dữ liệu di động trống (USB), không chứa nội dung, dùng để sao lưu dữ liệu hoạt động của máy sản xuất phôi chai nhựa, dung lượng 32GB, hiệu: Husky. Hàng mới 100%
LUXEMBOURG
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
47
USD
071021EGLV050100856868
2021-11-19
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - N1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - N1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
697100
KG
460
TNE
488801
USD
070222EGLV050200016528
2022-02-25
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - H1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - H1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
324800
KG
322
TNE
371778
USD
071021EGLV050100856868
2021-11-19
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - H1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - H1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
697100
KG
230
TNE
244400
USD
141121913181719
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
141121913278033
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
231021912933736
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
230921VSNA2109043
2021-10-01
701940 T THàNH VIêN T? H?P C? KHí THACO CHU LAI SOOSUNG MOTORS TECHNOLOGY CO LTD Fiberglass soundproof panels (1000x3300x100mm) use the vehicle speed test room. 100% new goods, produced in 2021;Tấm panel cách âm bằng sợi thủy tinh (1000x3300x100mm) dùng lắp ráp phòng thử tốc độ xe. Hàng mới 100%, sản xuất năm2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAM HIEP
3721
KG
26
PCE
7350
USD
100122FORM22010076
2022-05-20
870892 T THàNH VIêN T? H?P C? KHí THACO CHU LAI SOOSUNG MOTORS TECHNOLOGY CO LTD 28760-4E710: The body of the vote reduces less baffle-shaped, the size of the phi85x302mm (Filter: 1.2T, OUT: 1.2T), installed on the back cluster K200. 100%new products, 2021;28760-4E710:Thân bầu giảm âm ít vách ngăn-Cụm sau, kích thước phi85x302mm (Filter : 1.2t,Out: 1.2t), lắp trên cụm sau K200. Hàng mới 100%, sx năm 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAM HIEP
2384
KG
360
PCE
3899
USD
112200015507730
2022-03-16
550510 NG AN CHU?N CONG TY TNHH HAPPY FURNITURE VIET NAM Artificial cotton scrap (fiber, synthetic fiber);Phế liệu bông nhân tạo (mền xơ, từ xơ tổng hợp )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HAPPY FURNITURE (VIET NAM)
CTY TNHH MOI TRUONG AN CHUAN
150580
KG
2470
KGM
541
USD
2.11219799910067E+17
2020-01-16
292990 I CHU ANH JINYAO RUIDA XUCHANG BIOLOGY TECHNOLOGY CO LTD Sodium Cyclamate (Natri cyclamate) dạng hạt màu trắng dùng trong công nghiệp dệt may, 25kg/bao, mới 100%.;Compounds with other nitrogen function: Other: Sodium cyclamate;具有其他氮功能的化合物:其他:甜蜜素
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG ICD PHUOCLONG 1
0
KG
18000
KGM
5400
USD
112100014173921
2021-07-26
840731 N LY CHU?I CUNG ?NG QU?C T? DK PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Motorcycle components Asynchronous: Motor motorcycle motor motor, DK1P38QMB type, used for Model: DK Roma 50cc. New 100%;Linh kiện xe máy không đồng bộ: Động cơ xe gắn máy hiệu DK Motor, loại DK1P38QMB, sử dụng cho model: DK Roma 50CC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19140
KG
400
PCE
17600
USD
112100015120000
2021-09-15
840731 N LY CHU?I CUNG ?NG QU?C T? DK PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Motorcycle components asynchronous: motorcycle motor motor dk motor, dk1p38qmb type, mounting rear brake bowl, used for model: dk roma 50cc. New 100%;Linh kiện xe máy không đồng bộ: Động cơ xe gắn máy nhãn hiệu DK Motor, loại DK1P38QMB, gắn bát phanh sau,sử dụng cho model: DK Roma 50CC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18680
KG
300
PCE
13200
USD
150522AXMF-012449
2022-05-27
291733 T KEO Và DUNG D?CH CHUYêN D?NG ? T? CHU LAI STAR OF ORIENT INDUSTRIAL LIMITED Diisononyl phthalate solution of Dinoonl Jayflex Dinp, used to adjust the viscosity of the body sealer (body closed agent), NSX Henan Go Biotech Co., Ltd. 100%new, SX2021_C6H4 (COOC9H19) 2;Dung dịch diisononyl phthalate thuộc Dinonyl Jayflex DINP, dùng để điều chỉnh độ nhớt của body sealer (chất làm kín body xe), NSX HENAN GO BIOTECH CO.,LTD. Mới 100%, sx2021_C6H4(COOC9H19)2
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CHU LAI
11236
KG
10000
KGM
24000
USD
090620COAU7224098360
2020-06-19
860699 T NH?P KH?U CHU NGH?A GUANGXI ZHONGJI LIAN YUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Máy vận chuyển thùng chứa nước thép model Y2-112S-6-2., B5. chạy trên đường ray, Dùng điện 380V, 4x3kw. hàng do TQ sản xuất mới 100%;Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled: Other: Other;铁路或电车货物厢式货车,不是自走式:其他:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
PTSC DINH VU
0
KG
2
SET
11420
USD
FAN19CAC18583
2020-02-25
870850 T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I CHANGSHA FOTON VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD MS(: G030006110RA0) Cầu trước dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND,Động cơ YC4D140-48, nhông truyền, dung tích 4214cc. TTL có tải tới 16 tấn.;Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: Assembled: For vehicles of heading 87.04 or 87.05;标题为87.01至87.05的汽车零部件和附件:带有差速器的驱动桥,不管是否配备有其他变速器部件,以及非驱动桥;部件:组装:用于品目87.04或87.05的车辆
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
0
KG
40
PCE
45875
USD
140220QDCLI2000415-02
2020-02-25
870850 T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED M430000000004: Cầu trước dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn.;Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: Assembled: For vehicles of heading 87.04 or 87.05;标题为87.01至87.05的汽车零部件和附件:带有差速器的驱动桥,不管是否配备有其他变速器部件,以及非驱动桥;部件:组装:用于品目87.04或87.05的车辆
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
67405
USD
SHDAN1914009
2020-01-15
961380 T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I SMARTCORP INTERNATIONAL HK LIMITED MS(: 1018-3725100) Mồi thuốc (có đế) dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Other lighters: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CHU LAI
0
KG
60
PCE
33
USD
190120SHDAN2000774
2020-02-27
870821 T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I SMARTCORP INTERNATIONAL HK LIMITED MS(: 84940-C3000) Dây đai an toàn dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc;Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Other parts and accessories of bodies (including cabs): Safety seat belts;标题87.01至87.05机动车辆的零件和附件:车身的其他零件和附件(包括驾驶室):安全座椅安全带
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CHU LAI
0
KG
240
PCE
482
USD
030220VSNA2002004
2020-02-27
700711 T THàNH VIêN PH?N PH?I ? T? DU L?CH CHU LAI TR??NG H?I HYUNDAI MOBIS Kính an toàn xe ô tô - kính bên, một lớp độ bền cao, lắp trên cửa sau, bên trái (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 83410A7010;Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass: Toughened (tempered) safety glass: Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels: Suitable for vehicles of Chapter 87;由钢化玻璃或夹层玻璃组成的安全玻璃:钢化(钢化)安全玻璃:尺寸和形状适合装入车辆,飞机,航天器或船只:适用于第87章
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG VICT
0
KG
1
TAM
21
USD
61120205474050
2020-11-17
330750 T THàNH VIêN PH?N PH?I ? T? DU L?CH CHU LAI TR??NG H?I BMW ASIA TECHNOLOGY CENTRE SDN BHD Sets basic aromatic wax fragrance & bar "Raindrops - Lemon & lily, musk", used in the cabin of the BMW, the new 100% _Ma number: 83 12 2285673, Inv: 8260001387;Bộ sáp thơm cơ bản & thanh mùi hương "Raindrops - chanh & lily, xạ hương", dùng trong cabin xe BMW, mới 100%_Mã số: 83 12 2 285 673,Inv:8260001387
ITALY
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
1008
KG
2
SET
27
USD
120221SKYJI-9334179-TH
2021-02-18
820600 T THàNH VIêN PH?N PH?I ? T? DU L?CH CHU LAI TR??NG H?I MAZDA MOTOR CORPORATION Kits open tires, used in trucks MAZDA BT-50, the new 100% (Parts trucks (Pick up cabin double), Brand MAZDA BT-50, 100%) _ Video widget: UC2R6967XB;Bộ dụng cụ mở lốp xe, dùng theo xe bán tải MAZDA BT-50, mới 100% (Phụ tùng xe ô tô tải (Pick up cabin kép), hiệu MAZDA BT-50, mới 100%)_Mã số phụ tùng: UC2R6967XB
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
2698
KG
1
SET
9
USD
SKYJE-9333163
2020-11-23
701591 T THàNH VIêN PH?N PH?I ? T? DU L?CH CHU LAI TR??NG H?I MAZDA MOTOR CORPORATION Glass of cluster multifunction meter dash-mounted (vehicle spare parts MAZDA under 8 seat, 100% new) _ Video widget: KD4555447;Mặt kính của cụm đồng hồ đa chức năng lắp trên khung táp lô (Phụ tùng xe MAZDA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: KD4555447
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG VICT
8031
KG
1
PCE
463
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
120522SEA44/2205-0313
2022-06-28
901840 T B? V?T T? Y T? P T VI?T NAM TROGE MEDICAL GMBH Safe, winged venous needles, Safety Plus ash injection port, 24GX19mm type, code SP: 90257, manufacturer: Troge Medical GmbH. 100% new;Kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh, có cổng tiêm thuốc TRO-VENSITE safety plus, loại 24Gx19mm, mã sp: 90257, hãng sx: TROGE MEDICAL GMBH. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
475
KG
10000
PCE
3300
USD
251220EGLV081000381736
2021-01-04
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 1-2 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 1-2 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
200
BAG
551
USD
HDMUSYHM0079589
2020-12-24
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 2-4 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 2-4 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26160
KG
1200
BAG
3630
USD
171221SLTJHPH2112012
2022-01-10
390529 T T T HEBEI ZHICHENG FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Redispersible Polymer Powder (ZC8003). Is polymers from primitive acetate vinyl use in the paint industry. New 100% (25kg / bag) .NSX: Hebei Zhicheng Fine;Redispersible Polymer Powder (ZC8003).Là polyme từ vinyl axetat dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn.Hàng mới 100% (25kg/bag).NSX: HEBEI ZHICHENG FINE
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
8068
KG
7000
KGM
15400
USD
110320KMTCTAO4539496
2020-03-23
380894 TIêU CHU?N SINH H?C V?NH TH?NH SHANGHAI OPENCHEM CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TRICHLOROISOCYANURIC ACID POWDER 20kg/thùng (Công dụng: Diệt vi rút, vi sinh vật, vi khuẩn, kí sinh trùng gây bệnh, Phòng ngừa bệnh cho cá tôm,...);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Disinfectants: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或物品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和飞纸):其他:消毒剂:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12600
KGM
18522
USD
110222XDAR802817
2022-02-28
251990 NG TY TNHH T? T? HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO LTD LIMETED Magnesium oxide 85% baked (sintered) (Magnesium Oxide 85% - CAS Code: 1309-48-4). 100% new;MAGIÊ ÔXIT 85% NUNG TRƠ ( THIÊU KẾT)(Magnesium oxide 85%- Mã CAS :1309-48-4). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55110
KG
55
TNE
16170
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
31121267961933
2021-11-11
390411 T T? Y T? OMIGA YANGZHOU JUNYICHENG IMPORT EXPORT CO LTD PVC Plastic Beads (Poly Vinyl Clorua) Primary, unlinked form, Code 5405, Used in 25kg medical supplies / bag, MEDICAL PVC brand, NSX: Jiangsu Huaxia, 100% new products;Hạt nhựa PVC ( poly vinyl clorua) dạng nguyên sinh, chưa pha trộn, mã 5405,dùng trong sx Vật tư y tế 25kg/bao, nhãn hiệu PVC Medical,nsx: Jiangsu Huaxia,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
18942
KG
5000
KGM
6000
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
160221TPSGBTE28449
2021-02-18
380120 N T?I VI?T NH?T MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K SHADOW Conductive Colloid 3: Graphite gel: 8% ammonium hydroxide: 1%, Water: 91% (19lit / can) for carbon plating baths, new 100%;SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
6230
KG
47
UNL
56400
USD
220222ORMVCE4017IT
2022-03-24
841620 T B? NHI?T L?A VI?T CIB UNIGAS S P A HFO burners PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 specialized in industrial kilns. 100% new goods (not pumped, non-filtered);Đầu đốt HFO PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 chuyên dùng trong lò nung công nghiệp. Hàng mới 100% ( không bơm, không lọc)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
2
PCE
23239
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM14 #& solvent SPARKLE Flux No. 48M UNCAN (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 65%), Rosin Code Code 8050-09-7 (content of 35% )); Packing = 20kg/can - Code P7402501;RM14#&Dung môi dầu thông Sparkle Flux No.48M 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 65%), Rosin mã Cas 8050-09-7 (hàm lượng 35%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7402501
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
20
KGM
290
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM13 #& SLOVENT dilute solvent #6200 20kg Uncan (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 100%)); Package = 20kg/can - Code P7506401;RM13#&Dung môi pha loãng Slovent #6200 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 100%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7506401
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
180
KGM
1944
USD
558331606582
2022-05-20
842119 NG TY TNHH Tú TàI QU?C T? EDVOTEK Centrifugal model: 533, edek brand, 100% new goods;Máy ly tâm model: 533, hiệu EDVOTEK, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WASHINGTON - DC
HA NOI
4
KG
1
PCE
479
USD
110121KEEHAI20D620
2021-01-15
740911 N T?I VI?T NH?T OHGITANI CORPORATION Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3707
KG
2573
KGM
25006
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD