Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271020YMLUI202485914
2020-11-03
270800 NG TY HHCN CHIN LAN SHING RUBBER VI?T NAM NEW POWER RUBBER CO LTD Oil contains 70% or more of the aromatic hydrocarbon oil, using LK SX motorcycle - CF1-003 AROMAX 3 (KQGD No. 0324 / KD 4-TH on 27/07/18);Dầu chứa 70% trở lên là dầu hydro carbon thơm,dùng SX LK xe gắn máy - CF1-003 AROMAX 3 (KQGĐ số 0324/KĐ 4-TH ngày 27/07/18)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11979
KG
400
KGM
583
USD
271020YMLUI202485914
2020-11-03
251991 NG TY HHCN CHIN LAN SHING RUBBER VI?T NAM NEW POWER RUBBER CO LTD Magnesium oxide has many uses, use LK SX waterproofing - CZ1-002 MAGNETISUM STARMAG OXIDE 150 (KQGD number: 12440 / TB-GDC (10/14/14);Magiê oxit có nhiều công dụng, dùng SX LK caosu - CZ1-002 MAGNETISUM OXIDE STARMAG 150 (KQGĐ số: 12440/TB-TCHQ(14/10/14)
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11979
KG
400
KGM
1391
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
281830 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD Aluminum Hydroxide Powder CB1-033 Aluminum Hydroxide KH-101LC (25 KGS / Bag), Manufacturer: KC Corporation-Used in rubber products, 100% new;Nhôm hydroxit dạng bột CB1-033 ALUMINIUM HYDROXIDE KH-101LC (25 KGS/ BAG),hãng SX: KC Corporation-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
900
KGM
2108
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
291712 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD BIS (2- (2-butoxoxethoxy) ethyl) Adipate, liquid form CF1-008 RS-107 Compound Plasticisers (200 kgs / drum), manufacturer: Chang Chun Plastics CO., LTD - Used in rubber product production, 100% new;Bis (2-(2-butoxyethoxy) ethyl) adipate, dạng lỏng CF1-008 RS-107 COMPOUND PLASTICISERS (200 KGS/ DRUM), hãng SX: CHANG CHUN PLASTICS CO., LTD - Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
800
KGM
6318
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
292149 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD Rubber antioxidant CA1-004 Naugard 445 Acid (25 KGS / Bag), HSX: Dongguan Baoxu Chemical Technology Ltd-Used in producing rubber products, 100% new;Chế phẩm chống oxy hóa cao su CA1-004 NAUGARD 445 ACID (25 KGS/BAG),hsx:DONGGUAN BAOXU CHEMICAL TECHNOLOGY LTD-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
100
KGM
1876
USD
220621210940810
2021-07-08
292149 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO LTD Rubber Anti-Oxidation Preparation CA1-004 Naugard 445 Acid (25 KGS / Bag), HSX: Dongguan Baoxu Chemical Technology Ltd-Used in producing rubber products, 100% new;Chế phẩm chống oxy hóa cao su CA1-004 NAUGARD 445 ACID (25 KGS/BAG),hsx:DONGGUAN BAOXU CHEMICAL TECHNOLOGY LTD-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9922
KG
25
KGM
472
USD
220621210940810
2021-07-08
844590 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO LTD Fiber leveling machine, Model HC-01B, electrical activity, 380V voltage, capacity 1 / 4hp, XCL-145V, HSIANG Manufacturer Chuan Machinery CO., LTD., - Used in the production of yarn bags , 100% new;Máy san sợi, model HC-01B, hoạt động bằng điện, điện áp 380V, công suất 1/4hp, XCL-145V, hãng sản xuất HSIANG CHUAN MACHINERY CO., LTD., - Dùng trong quá trình sản xuất hàng bao sợi, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9922
KG
1
SET
5040
USD
281221211225HOC302
2022-01-07
841920 T B? KHOA H?C LAN OANH ALP CO LTD Wet sterilizer sterilizer model CL-40L, 105 liter capacity with 2 stainless steel baskets, tubes and exhaust trays; 100% new goods, brand: ALP- Japan; laboratory;Nồi hấp tiệt trùng ướt Model CL-40L, dung tích 105 lít kèm 2 giỏ bằng thép không gỉ, ống và khay xả;hàng mới 100%,Hiệu: ALP- Nhật; dùng trong phòng thí nghiệm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
488
KG
4
SET
16816
USD
STR00270993
2021-10-07
842192 T B? KHOA H?C LAN OANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH 701.011: Accessories for centrifuge: Gabion for 7ml tube, package / 2 pieces; 100% new goods, Brand: Hermle;701.011: Phụ kiện cho máy ly tâm: Rọ cho tuýp 7ml, gói/2 cái; hàng mới 100%, Hiệu: Hermle
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
253
KG
4
UNK
102
USD
STR00270993
2021-10-07
842120 T B? KHOA H?C LAN OANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH 324.00 V01: Z130M mini centrifuge machine used in laboratories; 100% new goods, Brand: Hermle (use and separate enzyme preparations from fermentation);324.00 V01: Máy ly tâm mini Model Z130M dùng trong phòng thí nghiệm; hàng mới 100%, Hiệu: Hermle ( dùng thu nhận và phân tách chế phẩm enzyme từ dịch lên men)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
253
KG
5
PCE
1224
USD
STR00270993
2021-10-07
842120 T B? KHOA H?C LAN OANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH 305.00 P05: Model Z 216 MK centrifuge, used in the laboratory; 100% new goods, Brand: Hermle (use and separate enzyme preparations from fermentation);305.00 P05: Máy ly tâm Model Z 216 MK, dùng trong phòng thí nghiệm; hàng mới 100%, Hiệu: Hermle ( dùng thu nhận và phân tách chế phẩm enzyme từ dịch lên men)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
253
KG
6
PCE
17448
USD
112100015433801
2021-09-29
060490 I T? LAN GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Dry moss used for planting orchids (moss trees through preliminary processing, drying, no further processing), closed in pineapple sacks of 10kg / bag (+ - 10%) (100% new) NSX: Guangzhou Shi Li Wan Qu Zi Jia Yuan Lin Yong Pin Jing Ying Bu;Rêu khô dùng để trồng lan (cây rêu mới qua sơ chế, phơi khô, chưa xử lý thêm), đóng trong bao tải dứa 10kg/bao(+-10%) (mới 100%) NSX: Guangzhou shi li wan qu zi jia yuan lin yong pin jing ying bu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
6460
KG
6395
KGM
8314
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaping architecture buds (buds found) high 15-40cm (+ -10cm) Phlox drummondi (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh trúc lộc (phát lộc) cao 15-40cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
450
UNY
36
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped perpetual high bar 60-130cm (+ -10cm) Dieffenbachia seguine (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn niên thanh cao 60-130cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
150
UNY
225
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped land Lotus (lotus land) high 05-30cm (+ -3cm) Nasturtium majus (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh sen cạn (sen đất) cao 05-30cm (+-3cm)Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
9
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high tail of 15-50cm (+ -10cm) Calathea medallion (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh đuôi công cao 15-50cm (+-10cm) Calathea medallion (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
700
UNY
105
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high lipstick 15-60cm (+ -10cm) Aeschynathus micranthus (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh son môi cao 15-60cm (+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
60
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high metal money 15-40cm (+ -10cm) zamioculcas (Plant: with aquatic plants, using biological value) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh kim tiền cao 15-40cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng: bằng thuỷ sinh, bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
600
UNY
48
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tea tree warning mi 15-70cm (+ -10cm) Camellia japonica (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây trà mi cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Camellia japonica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
960
UNY
230
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped elementary magnet high 15-30cm (+ -10cm) Parlor palm (tree planting: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh tiểu châm cao 15-30cm (+-10cm) Parlor palm (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
9
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Pineapple warning 15-70cm (+ -10cm) Tillandsia imperalis (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây dứa cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Tillandsia imperalis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
600
UNY
144
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high military death spread 15-40cm (+ -10cm) Cliva nobilis Lindl (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh lan quân tử cao 15-40cm (+-10cm) Cliva nobilis lindl (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
200
UNY
16
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Prospectus qualified bonsai 15-50cm (+ -10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh bạch môn cao 15-50cm (+-10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
1200
UNY
180
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high tiger blade 15-50cm (+ -10cm) Sansevieria trifasciata (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh lưỡi hổ cao 15-50cm (+-10cm)Sansevieria trifasciata(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
2000
UNY
300
USD
112000005394105
2020-01-19
060240 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây cảnh hoa hồng cao 10-50cm (+-10cm) Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES);Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
300
UNY
45
USD
112200017365273
2022-05-20
060290 I T? LAN SHENZHEN RENRUOFEI TRADING CO LTD The bonsai is 15-40cm high (+-10cm) Schefflera Octophylla (plants: aquatic plants; Bi biological substrates);Cây cảnh ngũ gia bì cao 15-40cm (+-10cm) Schefflera octophylla (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11380
KG
30
UNY
2
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Anthurium ornamental plants 15-60cm high (+ -10cm) Anthurium hybrids (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh hồng môn cao 15-60cm (+-10cm) Anthurium hybrids (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
625
UNY
125
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped perpetual high bar 15-30cm (+ -10cm) Dieffenbachia seguine (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn niên thanh cao 15-30cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
2200
UNY
66
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD 50-120cm tall flowering bonsai sim (+ -10cm) Malastoma affine (crops: by biological individual) does not contain land not on the list of CITES;Cây cảnh hoa sim cao 50-120cm (+-10cm) Malastoma affine (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
50
UNY
40
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Van Loc bonsai high 15-40cm (+ -10cm) Aglaonema rotundum (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn lộc cao 15-40cm (+-10cm) Aglaonema rotundum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
240
UNY
19
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped happy high 50-120cm (+ -10cm) Caryota mitis (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh hạnh phúc cao 50-120cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
150
UNY
120
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped crab high 15-30cm (+ -10cm) peperomia chisiifolia (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh càng cua cao 15-30cm (+-10cm) Peperomia chisiifolia (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
384
UNY
12
USD
112000005135550
2020-01-10
060240 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây cảnh hoa hồng cao 10-50cm (+-10cm) Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES);Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
350
UNY
53
USD
112200013936158
2022-01-14
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Plants for parking 20-70cm (+ -10cm) Rhoddoendron Simsii (crops with bio-bizarre, not containing land - not on CITES category);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-70cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38240
KG
12860
UNY
3086
USD
112100008965137
2021-01-18
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
19131
KG
1450
UNY
218
USD
112000013290475
2020-12-23
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
1100
UNY
165
USD
112000013294146
2020-12-23
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17733
KG
500
UNY
75
USD
112100008555931
2021-01-04
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20218
KG
1000
UNY
150
USD
112100008537808
2021-01-04
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
78168
KG
5320
UNY
798
USD
112200013940252
2022-01-14
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Plants for parking 20-70cm (+ -10cm) Rhoddoendron Simsii (crops with bio-bizarre, not containing land - not on CITES category);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-70cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9115
KG
2200
UNY
528
USD
112100009187250
2021-01-25
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 20-90cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-90cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
33700
KG
100
UNY
50
USD
112100009208052
2021-01-26
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18150
KG
2000
UNY
300
USD
112100009307723
2021-01-28
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 20-80cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-80cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
49220
KG
1000
UNY
290
USD
112100008772948
2021-01-11
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
35800
KG
3000
UNY
450
USD
112000013296057
2020-12-23
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11226
KG
480
UNY
72
USD
112100008887433
2021-01-15
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20102
KG
3500
UNY
525
USD
112100008558801
2021-01-04
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
38130
KG
980
UNY
147
USD
171221SLTJHPH2112012
2022-01-10
390529 NG TY TNHH HóA CH?T T T HEBEI ZHICHENG FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Redispersible Polymer Powder (ZC8003). Is polymers from primitive acetate vinyl use in the paint industry. New 100% (25kg / bag) .NSX: Hebei Zhicheng Fine;Redispersible Polymer Powder (ZC8003).Là polyme từ vinyl axetat dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn.Hàng mới 100% (25kg/bag).NSX: HEBEI ZHICHENG FINE
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
8068
KG
7000
KGM
15400
USD
180621JMNCTL2106136
2021-07-02
392061 T CHIN KONG WAH SHIN PLASTIC CO LTD Plastic sheet, used to produce labels-PC10-1.000se 1mm * 930mm * 1830mm, 100% new goods;Tấm nhựa, dùng để sản xuất tem nhãn-PC10-1.000SE 1mm*930mm*1830mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
12140
KG
100
PCE
1100
USD
251221TAIHCMW17751T01
2022-01-12
844540 NG TY TNHH CHIN HSIN VI?T NAM CHIN HSIN HING INDUSTRIAL LIMITED High-speed pipe bending machine, electrical operation, Model: TN-35R, 04 piles, 220V, 1000m / min, 225L x 105wx175h (cm), disassemble synchronous, 100% new goods;Máy đánh ống chỉ tốc độ cao, hoạt động bằng điện, Model: TN-35R, 04 cọc, 220V, tốc độ 1000m/phút, kích thước 225L x 105Wx175H(cm), đồng bộ tháo rời, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7610
KG
12
SET
228000
USD
21120112000011900000
2020-11-02
530891 NG TY TNHH HóA D?T Hà T?Y SHISHI ZHONGSHI TRADING CO LTD DD06MM # & Wire decorative textiles made shoes (jute twine) 0.6mm. New 100%;DD06MM#&Dây dệt làm trang trí giầy (sợi đay bện) 0.6mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
158
KG
10180
YRD
2128
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
293311 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD 4-aminoantipyrine chemicals, Code: 57432, CTHH: C11H13N3O, CAS code: 83-07-8, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất 4-Aminoantipyrine, code: 57432, CTHH: C11H13N3O, mã CAS: 83-07-8, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
6
UNA
168
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
282510 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Hydroxyl amino hydrochloride chemicals, Code: 85508, CTHH: H3NOHCL, CAS Code: 5470-11-1, Laboratory use. 100% new;Hoá chất Hydroxyl amin hydroclorua, code: 85508, CTHH: H3NOHCl, mã CAS: 5470-11-1, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
8
UNA
80
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
284011 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Sodium tetraborate chemicals, anhydrous form, code: 56580, CTHH: NA2B4O7, CAS code: 1330-43-4, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Natri Tetraborat, dạng khan, code: 56580, CTHH: Na2B4O7, mã CAS: 1330-43-4, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
1
UNA
21
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
291221 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Chemicals P-Dimethylaminobenzaldehyde, Code: 14003, CTHH: (CH3) 2NC6H4CHO, CAS CODE: 100-10-7, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất p-Dimethylaminobenzaldehyde, code: 14003, CTHH: (CH3)2NC6H4CHO, mã CAS: 100-10-7, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
5
UNA
32
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
284150 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Chemical Potassium Chromate, Code: 84390, CTHH: K2CRO4, CAS Code: 7789-00-6, Laboratory use. 100% new;Hoá chất Potassium Chromate, code: 84390, CTHH: K2CrO4, mã CAS: 7789-00-6, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
10
UNA
57
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
291512 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Ammonium format chemicals, Code: 50504, CTHH: CH5NO2, CAS code: 540-69-2, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Amoni format, code: 50504, CTHH: CH5NO2, mã CAS: 540-69-2, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
1
UNA
4
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
292144 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Sodium diphenylamine sulphonate chemicals, Code: 46288, CTHH: C12H10nnaA3s, CAS Code: 6152-67-6, Used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Sodium Diphenylamine Sulphonate, code: 46288, CTHH: C12H10NNaO3S, mã CAS: 6152-67-6, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
4
UNA
47
USD
7.7504948457e+011
2021-11-09
910690 NG TY TNHH TíN B?O LAN CHIYU TECHNOLOGY CO LTD Fingerprint Timekeeper does not have the function of transceivers of Tiyu (CSS-V25-M (Facial Recognition Controller 59V25BM0) 100% new);Máy chấm công bằng vân tay không có chức năng thu phát sóng hiệu Chiyu ( CSS-V25-M (Facial recognition controller 59V25BM0 ) Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CHIAYI
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
325
USD
2219546383
2021-10-29
844391 T M?C LAN ROTOMETRICS SE ASIA CO LTD Mold holding labels, Rotometric brands, Model BNK21-10-51349, 100% new;Khuôn bế tem nhãn, hiệu Rotometric, model BNK21-10-51349, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
133
USD
E211210SGN01
2021-09-18
391732 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 0890-1915 Plastic pipe LED chromatography, Tubing, Peek, 1.6 mm OD, 0.13 mm ID, 1.524 mm (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);0890-1915 Ống nhựa dẫn mẫu sắc ký, Tubing, PEEK, 1.6 mm od, 0.13 mm id, 1.524 mm (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
56
USD
E211210SGN01
2021-09-18
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G3280-80053 Quartz Pipe for ICP-MS Plasma Plasma Machine, Torch Quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Machine accessories for laboratory use, 100% new products);G3280-80053 Ống thạch anh dùng cho máy plasma khối phổ ICP-MS, Torch quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
232
USD
E211210SGN01
2021-09-17
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G1833-65421 quartz tubes using flames for ICP-MS, Bonnet, Quartz, for Shield Torch (chromatographic machine accessories for laboratories, 100% new products);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
51
KG
1
PCE
161
USD
E211494SGN01
2021-11-13
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G3280-80053 quartz tube for ICP-MS spectrum Plasma machine, Torch Quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);G3280-80053 Ống thạch anh dùng cho máy plasma khối phổ ICP-MS, Torch quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
232
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Quartz tube G1833-65421 sure fire for ICP-MS machines, Bonnet, quartz, for shield torch (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
121
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G8010-60263 grade quartz sample tube for emission spectrometer, outer quartz tube set for the Agilent 5100 ICP-OES VDV (Accessories chromatography for laboratory use);G8010-60263 Ống thạch anh cấp mẫu cho máy quang phổ phát xạ, Quartz outer tube set for Agilent 5100 VDV ICP-OES (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
2
PCE
213
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 quartz tube absorbs activating VGA-gas samples 76/77 Absorption Hydride cell (2Pieces / box) (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
62
KG
1
UNK
249
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040700 Quartz pipes absorb active gas samples Mercury Absorption CellVGA 76/77 (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);9910040700 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí Mercury absorption cellVGA 76/77 (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
263
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 Quartz pipes absorb active Gas pattern VGA-76/77 Hydride ABSORPTION CELL (2-box / box) (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
2
UNK
394
USD
580011071785
2022-01-05
290511 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 393727901 Standard for liquid chromatographic analysis, POS ESI Sensitivity Sample, Reserpine, LCMS Hazardous, (2 pong x 1.2ml / box) (used in laboratories, 100% new products);393727901 Chất chuẩn dùng cho phân tích sắc ký lỏng, POS ESI sensitivity sample, reserpine, LCMS hazardous, (2ống x 1.2mL/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
2
UNK
157
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000359 Ergocryptine-100UG / ml dried down standard chemicals, (CAS: 511-09-1) (0.5mg / vial) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000359 Hóa chất chuẩn Ergocryptine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 511-09-1) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000366 Standard chemicals Ergocryptinine-25UG / ML Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000366 Hóa chất chuẩn Ergocryptinine-25ug/ml Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000357 Standard chemicals Ergocornine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000357 Hóa chất chuẩn Ergocornine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000364 Chemical standard Ergocorninine-25UG / ML dried down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000364 Hóa chất chuẩn Ergocorninine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10002876 Ergosinine standard chemicals, 25ug / ml Dried Down, (CAS: 596-88-3) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10002876 Hóa chất chuẩn Ergosinine, 25ug/ml Dried Down,(CAS: 596-88-3) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
600
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000365 Standard chemicals Ergocrristinine-25UG / ML Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg / vial) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000365 Hóa chất chuẩn Ergocristinine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000361 Standard chemicals Ergosine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000361 Hóa chất chuẩn Ergosine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
321
USD
5238399751
2021-08-27
730424 NG TY TNHH Hà LAN QN UNIVERSAL MAKINA GRUP SAN VE DIS TICARET LTD STI The motorbike shaft motorbike shaft drilling hammer, Code: 55052612, Steel, Manufacturer: Universal Makina Grup San. Ve dis ticaret ltd. STI - Turkey, 100% new;Ống lót trục mô tơ xoay búa khoan của máy khoan, mã:55052612, bằng thép, nhà sx: UNIVERSAL MAKINA GRUP SAN. VE DIS TICARET LTD. STI - Thổ Nhĩ Kỳ, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ANKARA
HA NOI
155
KG
5
PCE
3950
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED BAV-250 water pump, 1/3HP, 1ph, 220V, 1-1/2 "(centrifugal pump), horizontal axis, co-axle with engine, Foam with propeller, capacity not exceeding 8000m3/h, sugar The glass door does not exceed 200mm, 100% new goods;Bơm nước BAV-250, 1/3HP,1PH,220V, 1-1/2" (bơm ly tâm), trục ngang, đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá 8000m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
501
SET
23647
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED Water pump SSV-750A, 1HP, 1ph, 220V, with Float Switch, 3 "centrifugal pumps, horizontal axes, co-axles with motor, Foam with propellers, capacity not exceeding 8000m3/h, the door diameter does not exceed 200mm, new 100%;Bơm nướcSV-750A,1HP,1PH,220V,WITH FLOAT SWITCH, 3"bơm ly tâm,trục ngang,đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá8000m3/h,đường kính cửa hút không quá200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
100
SET
9530
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED BAV-400ST water pump, 1/2hp, 3ph, 380V, 2 "(centrifugal pump), horizontal axis, co-axle with engine, suction push with rotor, capacity not exceeding 8000m3 more than 200mm, 100% new goods;Bơm nước BAV-400ST, 1/2HP,3PH,380V, 2" (bơm ly tâm), trục ngang, đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá 8000m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
150
SET
9150
USD
220821213018304UWS
2021-10-02
851191 TùNG ? T? H?NG Hà FEIXIAN GONGCHENG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Truck components under 10T (use alternative), NSX: Feixian Gongcheng: Iron and iron rods 1 pcs / set, 100% new;Linh kiện xe tải dưới 10T (dùng thay thế), NSX: FEIXIAN GONGCHENG: Củ đề bằng sắt 1 chiếc/bộ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
19200
KG
30
SET
123
USD
122200016407739
2022-04-16
731990 M H?U H?N T T T I CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU A D VIET NAM Equipment #& iron needle for automatic wire wrap - NZC -33 - W0635-2-2-1210 - 100%new goods. (15 pieces = 0.3kg);Equipment#&Kim sắt cho máy quấn dây tự động - NZC-33 - W0635-2-1210 - Hàng mới 100%.( 15 Cái = 0.3Kg )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV A&D VIET NAM
CTY TNHH T.T.T.I
1
KG
15
PCE
109
USD
HEI28425202
2022-06-13
290723 M H?U H?N T T T I TODAI ELECTRIC LTD MT10 #& adhesive - P7104301 - EP -106 NL;MT10#&Chất kết dính - P7104301 - EP-106 NL
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
72
KG
1
KGM
30
USD
110121GZHPH2100134
2021-01-13
691390 NG TY TNHH HOA LAN B?C VI?T PERFECT TRUE HONGKONG INTERNATIONAL LIMITED Ceramic flower pots, used to decorate homes, size (46 * 46 * 43) cm, the model A1964-24, Manufacturer: HANGZHOU QIANGHUA Import & Export Co.., 100% new LTD.Hang;Chậu hoa bằng gốm, dùng để trang trí nhà cửa, kích thước (46*46*43)cm, model A1964-24, Nhà sản xuất: HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
22150
KG
4
PCE
674
USD
110121GZHPH2100134
2021-01-13
691390 NG TY TNHH HOA LAN B?C VI?T PERFECT TRUE HONGKONG INTERNATIONAL LIMITED Ceramic flower pots, used to decorate homes, size (60 * 40 * 53) cm, the model B801-10, Manufacturer: HANGZHOU QIANGHUA Import & Export Co.., 100% new LTD.Hang;Chậu hoa bằng gốm, dùng để trang trí nhà cửa, kích thước (60*40*53)cm, model B801-10, Nhà sản xuất: HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
22150
KG
16
PCE
39
USD
2210202691
2020-11-04
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wooden palette used to create molds for shoe ornament;Bảng màu khuôn gỗ dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
0
USD
1582334633
2020-11-23
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wood mold palette, used to create decorations for soles;Bảng màu khuôn gỗ, dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
1
USD
021120027A673321
2020-11-12
320612 M H?U H?N HóA CH?T H T PAN KONG COMPANY LIMITED Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22660
KG
11
TNE
19635
USD
081120GZCLI2004377
2020-11-13
320612 M H?U H?N HóA CH?T H T KUNMING DONGHAO TITANIUM CO LTD Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22616
KG
22000
KGM
39820
USD
170622UKBHPHWB2206022
2022-06-25
590390 NG TY TNHH MAY LAN LAN TEIJIN FRONTIER CO LTD Mex1 #& Mex 100%polyester woven fabric is coated with plastic 112cm-100%new goods;MEX1#&Mex vải dệt thoi 100%polyester được tráng plastic khổ 112cm- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1197
KG
309
MTK
651
USD
071121UKBHPH-2612/21
2021-11-18
520851 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC17 # & woven fabric components 51% cotton 49% Linen size 145cm 155g / m2 - 100% new goods;VC17#&Vải dệt thoi thành phần 51% cotton 49% linen khổ 145cm 155g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
466
KG
1239
MTK
10878
USD
170622UCI122060070
2022-06-25
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN UNITED ARROWS LTD VC7 #& 100% Wool Woven Fabric 148cm 223g/m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi 100% wool khổ 148cm 223g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2325
KG
1366
MTK
8772
USD
071121UKBHPH-2612/21
2021-11-18
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC7 # & 100% woven woven fabric 148cm 203g / m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi 100% wool khổ 148cm 203g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
466
KG
1044
MTK
12708
USD