Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141120XAZH004784
2020-11-19
441233 C?NG TY TNHH KHU?N M?U CHíNH XáC JU YUAN ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED Plywood, 9 layers, the outermost layer made from birch wood used to produce household items handled glue laminated heat. Size: (2440 * 1220 * 15) MM. New 100%;Ván ép, gồm 9 lớp, có lớp ngoài cùng làm từ gỗ bạch dương dùng để sản xuất đồ gia dụng đã xử lý gia nhiệt ép keo. Size: (2440*1220*15)MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CONT SPITC
13460
KG
6
MTQ
1479
USD
112200018403887
2022-06-28
320890 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH VIET NAM MUSASHI PAINT CHI NHANH HA NOI NL00001 #& Son - WS62-1052LE -B100 - Haiurex P Grande Bonul Hac Neon Green B100 (16kg/Can) - 100% new manufacturing enterprises;NL00001#&Sơn - WS62-1052LE-B100 - HAIUREX P GRANDE BONUL HAC NEON GREEN B100 (16Kg/Can) - Hàng DN Sản Xuất mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM MUSASHIPAINT-HN
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
1691
KG
128
KGM
4340
USD
112200017720167
2022-06-02
842330 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH KY THUAT ULELA Electronic scales 0-30kg, used to weigh goods and origin in Vietnam. New 100%;.#&Cân điện tử 0-30KG, dùng để cân hàng hóa, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT ULELA
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
582
KG
1
PCE
99
USD
110422KHCC22033344
2022-04-20
846090 C?NG TY TNHH CHíNH XáC YOSHITA VI?T NAM KICHIKO CO LTD Koca mini grinding machine, MAG-123N model, 23,500 rpm, non-30mm grinding head, compressed air, 100% new goods;Máy mài hơi mini hiệu KOCA, model MAG-123N, tốc độ 23,500 vòng/phút, đầu mài phi 30mm, Hoạt động bằng khí nén, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
2
PCE
169
USD
160921HAS210902933
2021-10-19
681299 CTY TNHH C? KHí CHíNH XáC MIEN HUA ACEEDGE LIMITED D75-90XL110-130mm aluminum fiber - D75-90XL110-130mm (used in aluminum furnaces) - 100% new products;Đầu chặn nhôm bằng sợi Amiăng - D75-90xL110-130mm (Dùng trong lò luyện nhôm) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8080
KG
3600
PCE
888
USD
40322216464010
2022-04-22
760110 CTY TNHH C? KHí CHíNH XáC MIEN HUA GLENCORE INTERNATIONAL AG Unprocessed aluminum, no alloy, ingot (aluminum content 99.7% min) - 100% new goods;Nhôm chưa gia công, không hợp kim, dạng thỏi (Hàm lượng nhôm 99.7% Min) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
300688
KG
300688
KGM
1073900
USD
130522KKHCLP2240017
2022-05-23
846249 C?NG TY TNHH ?úC CHíNH XáC CHANG HONG VIC PHOENIX INTERNATIONAL LTD Automatic metal stamping machine, powered by electricity, sheng-Fa, modem: SGF-45, capacity of 5HP, 100%new.;Máy dập kim loại tự động, hoạt động bằng điện, hiệu SHENG-FA, modem: SGF-45, công suất 5HP, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
5827
KG
1
SET
28100
USD
230222DONA22020088
2022-02-26
845959 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC WANTAI GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Mechanical milling machine. Model: 4S, journey x, y: 800x400mm; Capacity: 3KW; Power source: 380V; new 100%.;Máy phay cơ. Model: 4S, Hành trình X, Y: 800x400mm; công suất: 3Kw; nguồn điện: 380V; hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
4750
KG
2
SET
7800
USD
060121KKHCLP20C0023
2021-01-13
721923 C?NG TY TNHH ?úC CHíNH XáC CHANG HONG KAI SUN INTERNATIONAL CO LTD STAINLESS STEEL MDC000 # & sheets, not further worked than hot-rolled, code 304 SUS (K.T.:3.0-4.7*1200-1500*2400-3000) mm, 100% new.;MDC000#&THÉP INOX dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng, mã SUS 304 (K.T.:3.0-4.7*1200-1500*2400-3000) mm, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24583
KG
12705
KGM
24394
USD
191120OOLU2652835030
2020-12-01
721924 C?NG TY TNHH ?úC CHíNH XáC CHANG HONG CHANG HONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD STAINLESS STEEL MDC000 # & sheets, not further worked than hot-rolled, code 304 SUS (K.T.:(2.8*1250*2500) mm, 100% new.;MDC000#&THÉP INOX dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng, mã SUS 304 (K.T.:(2.8*1250*2500) mm, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23809
KG
11164
KGM
19649
USD
220622KMTCSHAJ357055
2022-06-27
845630 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC WANTAI JIANGSU FANGZHENG CNC MACHINE TOOL CO LTD Metal machining machine with CNC sparks (dissection, cutting) cuts many times, h/dynamic by discharging method (using molypdem wire), fzc.model brand: fzc7740 C/Capacity: 2kw. 100%;Máy gia công kim loại bằng tia lửa điện CNC(bóc tách,cắt)loại cắt nhiều lần,h/động bằng phương pháp phóng điện(dùng dây Molypdem),Hiệu FZC.Model:FZC7740.Hành trình g/công:400x500mm,C/suất:2Kw.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
15500
KG
2
PCE
19400
USD
290522SITSKHPG314166
2022-06-01
760691 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC HANOTECH SHENZHEN YANTIAN PORT INTERNATIONAL TRADE LOGISTICS CO LTD Aluminum aluminum Al1100, rolled, Al component accounts for 99,352%, other compounds 0.648%, thickness size 0.21mm* Width 68mm* Roll, 100%new goods;Nhôm không hợp kim AL1100, dạng cuộn, thành phần Al chiếm 99.352%, hợp chất khác 0.648%, kích thước độ dày 0.21mm* rộng 68mm*cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9730
KG
4903
KGM
16920
USD
290522SITSKHPG314166
2022-06-01
760691 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC HANOTECH SHENZHEN YANTIAN PORT INTERNATIONAL TRADE LOGISTICS CO LTD Aluminum non -alloy Al1100, coil, Al component accounts for 99,352%, other compounds are 0.648%, thickness size 0.21mm* width 83mm* rolls, new goods 100%;Nhôm không hợp kim AL1100, dạng cuộn, thành phần Al chiếm 99.352%, hợp chất khác 0.648%, kích thước độ dày 0.21mm* rộng 83mm*cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9730
KG
912
KGM
3147
USD
220522TLTCHCJH22071510-01
2022-06-01
760421 C?NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL031 #& Anti -bar (STAY R) made of aluminum alloy, size 182*22*23 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0220108915;NL031#&Thanh chống (Stays R) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 182*22*23 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0220108915
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
13647
KG
4350
PCE
435
USD
160522TLTCHCJR22051516-02
2022-05-22
760421 C?NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL020#& alloy aluminum bar (Inner Rail Profile), empty shape, raw materials for the inner bar of aluminum ladders. New products 100% -120533615150011;NL020#&Thanh nhôm hợp kim (Inner rail profile), dạng hình rỗng, nguyên liệu sản xuất thanh trụ trong của thang nhôm. Hàng mới 100% -120533615150011
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19356
KG
2560
PCE
30618
USD
15768338922
2020-11-02
930592 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí CHíNH XáC 11 GFM GMBH 03/01/2601 forging hammer S6-5-2-5 / 63-65 HRC (4 pieces = 1 set), used to make guns. New 100%;Búa rèn 2601.03.01 S6-5-2-5/63-65 HRc (4 cái = 1 bộ), dùng để chế tạo súng. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
168
KG
20
PCE
95939
USD
15768338922
2020-11-02
930592 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí CHíNH XáC 11 GFM GMBH 7.62x39 AK SE1405.111.01-02 forging core barrel; 4 grooves, with the chamber, the version "a" diameter 11.6. New 100%;Lõi rèn nòng SE1405.111.01-02 AK 7.62x39; 4 rãnh xoắn, có buồng đạn, phiên bản "a" đường kính 11.6. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
168
KG
7
PCE
24267
USD
3197924892
2022-05-23
810199 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC VI?T H?NG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Vondfram alloy (Tungsten) + Carbide (WC 80%, CO 20%) is used as a stamping mold, size CH/SN 20/8x35 VA80 .HSX: CB-CERATIZIT, China. 100% new;Hợp kim Vonfram (Tungsten) + carbide (WC 80%, CO 20%) dùng làm khuôn dập, kích thước CH/Sn 20/8X35 VA80 .HSX: CB-CERATIZIT, China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HA NOI
21
KG
5
PCE
77
USD
020322SHHPG22243634
2022-03-10
721210 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC JFS VI?T NAM KUNSHAN SHIDING PRECISION ELECTRONICS CO LTD A6Y160668 # & non-alloy steel flat rolling (C <0.6% calculated by weight), roll form, has been plated tin, size: T0.3mm * W77mm * Coil, 100% new goods;A6Y160668#&Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.6% tính theo trọng lượng), dạng cuộn, đã được mạ thiếc, kích thước: T0.3mm*W77mm*Coil, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
9009
KG
657
KGM
1478
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
721129 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Flat rolled steel, C ~ 0.70% by weight, not painted-coated-plated-coated, cold rolled, roll form, size: (1.6x32) mm, Kqgđ: 42 / TĐ4: Cold Rolled Steel Ribbon SK7 T1.6 * 32 * C, 100% new;Thép không hợp kim cán phẳng, C~0.70% theo trọng lượng, chưa sơn-phủ-mạ-tráng, cán nguội, dạng cuộn, kích thước:(1,6x32)mm, KQGĐ:42/TB-TĐ4: COLD ROLLED STEEL RIBBON SK7 T1.6*32*C, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
3117
KGM
6257
USD
1903221HCC0BS0503538-02
2022-03-24
845522 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Electrical sheet rolling machine Cold electrical operation, Model: RFS-2015NS, Brand: Retain: Cold Roll Feeder RFS-2015NS, New100%;Máy cán tấm kim loại nguội hoạt động bằng điện, Model:RFS-2015NS,hiệu:Retain: COLD ROLL FEEDER RFS-2015NS,mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6925
KG
1
PCE
3973
USD
061221EHCC21121048
2021-12-14
848041 C?NG TY TNHH D?P ?úC CHíNH XáC ALTOP VI?T NAM GIANT UNION INDUSTRIAL CO LTD Metal compression mold (cast mold), no label, NSX: Giant Union Industrial Co., Ltd, Model: MX-59, Size: 30x31x33cm (1set = 1pcs), 100% new goods;Khuôn đúc nén kim loại (Cast Mold), không nhãn hiệu, NSX: GIANT UNION INDUSTRIAL CO., LTD, model: MX-59, kích thước: 30x31x33cm (1set=1pcs), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1130
KG
1
SET
7500
USD
250622WKHKHHHCM220126
2022-06-28
845711 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Metal machining center, axial power> 4KW, set =, Model: TMV-1500A, Brand: Tongtai: Vertical Machining Center Model: TMV-1500A, 100% new;Trung tâm gia công kim loại,công suất trục>4kW, bộ=cái, Model:TMV-1500A,Hiệu:Tongtai: VERTICAL MACHINING CENTER MODEL: TMV-1500A, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
13640
KG
1
SET
200000
USD
290621KHCC21063310
2021-07-06
846221 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Metal Pipe Bending Machine Number Control, Model: CNC-65MS-RSM-5A, Brand: Ying Han, Set = 2 = 2 consists of 1 main machine main, 1 Control cabinet: Tube Bending Machine Model: CNC-65MS-RSM- 5A, 100% new;Máy uốn ống kim loại điều khiển số, Model:CNC-65MS-RSM-5A,hiệu:YING HAN,bộ=cái=2kiện gồm 1kiện máy chính,1kiện tủ điều khiển:TUBE BENDING MACHINE MODEL:CNC-65MS-RSM-5A, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
4970
KG
1
SET
154000
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
842240 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Machine belts for packing goods, Model: OR-T260, Brand: Orgapack, NK under section 13TK: 102627283731: Packing Machine OR-T260, 100% new;Máy đai dùng để đóng gói hàng hóa, Model:OR-T260,hiệu:ORGAPACK, đã NK theo mục 13tk: 102627283731: PACKING MACHINE OR-T260, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
1
PCE
3345
USD
250921ITIKHHCM2109114
2021-10-01
730452 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HUNG KANG STEEL TUBE CO LTD Nlt1252 # & steel alloy steel, non-welded-connector, cold scissors, non-rounded outside 34.93mm, thickness 3.0mm, Kqgđ: 1012 / TB-KĐ4: 34.93x28.93x4490 ~ 5800mm Alloy Seamless Seamless Steel Tube, Cold Drawn Material: ASTM A519, SAE4130;NLT1252#&Thép ống hợp kim, không hàn-nối, kéo nguội, phi tròn ngoài 34.93mm, độ dày 3.0mm, KQGĐ:1012/TB-KĐ4: 34.93X28.93X4490~5800MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN MATERIAL:ASTM A519,SAE4130
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
3632
KGM
11695
USD
250921ITIKHHCM2109114
2021-10-01
730452 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HUNG KANG STEEL TUBE CO LTD NLT1116 # & steel alloy steel, non-welded-connector, cold scissors, non-rounded outside 34.93mm, thickness of 2,505mm, kqđ: 1012 / TB-KĐ4: 34.93x29.92x5200 ~ 5800mm Alloy Seamless Seamless Steel Tube, Cold Drawn Material: ASTM A519, SAE4130;NLT1116#&Thép ống hợp kim, không hàn-nối, kéo nguội, phi tròn ngoài 34.93mm, độ dày 2.505mm, KQGĐ:1012/TB-KĐ4: 34.93X29.92X5200~5800MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN MATERIAL: ASTM A519,SAE4130
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
3855
KGM
12028
USD
2903203660
2022-06-27
810200 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC VI?T H?NG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Vondfram alloy (Tungsten) + Carbide (WC 80%, CO 20%) is used as a stamping mold, size: CH/SN 18/8.4x45 VA80 HSSX: CB-CERATIZIT, China. 100% new;Hợp kim Vonfram (Tungsten) + carbide (WC 80%, CO 20%) dùng làm khuôn dập, kích thước: CH/Sn 18/8.4X45 VA80 HSSX:CB-CERATIZIT, China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
35
KG
10
PCE
158
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
848140 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Sand blasting components: Cat drain valve type 1-way valve, steel material, NK under item 16TK: 103782488130: Valve, 100% new;Linh kiện máy phun cát: Van xả cát loại van 1 chiều, chất liệu bằng thép, đã NK theo mục 16tk: 103782488130: VALVE, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
2
PCE
335
USD
020721ITIHCM2107002
2021-07-08
730451 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM MONG JANG STEEL INDUSTRY CO LTD NLT1192 # & Steel Alloy Pipe (CR> 0.3; Mo> 0.08)% Pulls cold, non-welded-connected, non-rounded outside 28.57mm, 1.65mm thickness: 28.57 * T1.65 * 25.27 * 4100mm Alloy Seamless Steel Tube, Cold Drawn, Material ASTM A519-4130SRA;NLT1192#&Thép ống hợp kim (Cr>0.3;Mo>0.08)% kéo nguội, không hàn-nối, phi tròn ngoài 28.57mm, độ dày 1.65mm: 28.57*T1.65*25.27*4100MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN, MATERIAL ASTM A519-4130SRA
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22639
KG
27
KGM
86
USD
17121321176
2021-12-14
840732 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 10696056 CANADA INC POB-SF25-0006P3 # & Motor vehicle components specially designed to go on snow: engine capacity no more than 250 CC: SF25-0006P3 Motor Pack, 100% new;POB-SF25-0006P3#&Linh kiện xe có động cơ thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết: Động cơ dung tích không quá 250 cc: SF25-0006P3 MOTOR PACK,mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
80
KG
2
PCE
1232
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
846610 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD CNC machine components: Clamp-keeping knife, NK according to item 40TK: 101589203000: Milling Tool Holder MD23-A20-250K, 100% new;Linh kiện máy CNC: Dụng cụ kẹp-giữ mũi dao, đã NK theo mục 40tk: 101589203000: MILLING TOOL HOLDER MD23-A20-250K, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
3
PCE
324
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
841221 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD The engine works with oil-hydraulic motion (cylinder), Model: CX-SD 40 * 50, Brand: APMATIC, IS NK under section 39TK: 102313354251: Cylinder CX-SD 40 * 50, New 100%;Động cơ hoạt động bằng dầu-thủy lực chuyển động tịnh tiến(dạng xi-lanh),Model:CX-SD 40*50,hiệu:APMATIC, đã NK theo mục 39tk:102313354251: CYLINDER CX-SD 40*50, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
2
PCE
180
USD
1510212805SH104/108
2021-11-03
720825 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HSS GROUP LIMITED NLT0160 # & non-alloy steel C <0.6% hot rolling, unpooped-plated-coated, thickness 6.0mm * Wide 1219mm: Hot Rolled Pickled and Oiled Steel Sheet Print Coils Steel Grade: SPHC Size: 6.0mm * 1219mm * C;NLT0160#&Thép không hợp kim dạng cuộn C<0.6% cán nóng, chưa phủ-mạ-tráng, độ dày 6.0mm*rộng 1219mm: HOT ROLLED PICKLED AND OILED STEEL SHEET IN COILS STEEL GRADE: SPHC SIZE: 6.0MM*1219MM*C
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
1393
KG
21800
KGM
25506
USD
2408212755SH116
2021-09-24
720916 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HSS GROUP LIMITED NLT1054 # & steel sheet non-coil cold rolled, unpooped-coated, 1.6mm thickness * Width 1219mm: Cold Rolled Steel Sheet in Coil Grade Spcc-SD 1.6mm * 1219mm * C, 100% New 100%;NLT1054#&Thép tấm không hợp kim dạng cuộn cán nguội, chưa phủ-mạ-tráng, độ dày 1.6mm*chiều rộng 1219mm: COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL GRADE SPCC-SD 1.6MM*1219MM*C,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
229
KG
19360
KGM
23213
USD
2408212755SH116
2021-09-24
720916 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HSS GROUP LIMITED NLT1104 # & Non-alloy steel sheet cold rolled, unpooped-plated-coated, 1.2mm thickness * Width 1219mm: Cold Rolled Steel Sheet in Coil Grade Spcc-SD 1.2mm * 1219mm * C, 100% new goods;NLT1104#&Thép tấm không hợp kim dạng cuộn cán nguội, chưa phủ-mạ-tráng, độ dày 1.2mm*chiều rộng 1219mm: COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL GRADE SPCC-SD 1.2MM*1219MM*C,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
229
KG
42250
KGM
51123
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
820760 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Machine components Doa: DOA Nose used for metal machining: Boring Tool SA-3ML6 (150mm), 100% new;Linh kiện máy doa: Mũi dao doa dùng để gia công kim loại: BORING TOOL SA-3ML6(150MM), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
50
PCE
1460
USD
150622TXGSGN2206523
2022-06-29
845711 C?NG TY TNHH KHU?N CHíNH XáC NATEC AWEA MECHANTRONIC CO LTD Metal Machine Machine (Vertical Machining Center), AWEA brand, Model AF-1250 II and accessories come with the machine. 100% new;Máy trung tâm gia công kim loại (Vertical Machining Center), hiệu AWEA, model AF-1250 II và phụ kiện đi kèm máy. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
2
SET
181440
USD
190921APKGHPH85291-21
2021-09-30
283919 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HóA CH?T X?Y D?NG QU?C T? KRETOP T?I HOà BìNH KRETOP INTERNATIONAL SDN BHD Additive Additive Mixture additive kretop additive (Silicate component 25-50%, water 50-75%) used in paint production industry, specifies 1000kg / su, total 4 bales. 100% new;Hỗn hợp phụ gia Additive Mixture Kretop (thành phần Silicate 25-50%, nước 50-75%) dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách 1000kg/kiện, tổng 4 kiện. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
8602
KG
4
UNK
7200
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Quick-856ad tin welding machine, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W, used goods, SX 2019;Máy hàn thiếc QUICK-856AD, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2019
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
SET
258
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Tin welding/quick856ad/n202001224375, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc /QUICK/QUICK856AD/N202001224375, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Tin welding machine/quick856ad/n202001224374, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc/QUICK/ QUICK856AD/N202001224374, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
112200014056335
2022-01-18
910690 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY TNHH CONG NGHE ECOLIV Timekeeping machine ID face ID Witeasy DT20M, DC12V voltage, 2A current, 2021 production, 100% new goods;Máy chấm công nhận diện khuôn mặt Face ID witeasy DT20M, điện áp DC12V, dòng điện 2A, Sản xuất 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE ECOLIV
CONG TY TNHH CN CX FUYU
7
KG
2
PCE
291
USD
112100015510730
2021-10-04
854371 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Box of electromagnetic wavewave / Nokia WiFi-2 / ASAG-203-A08-02; 110-240VAC; 50-60Hz, Used goods, year SX 2020;Hộp cách sóng điện từ/NOKIA Wifi-2/ASAG-203-A08-02;110-240VAC;50-60Hz ,hàng đã qua sử dụng,năm sx 2020
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING
CONG TY TNHH CN CX FUYU
1780
KG
1
PCE
4236
USD
112200016387160
2022-04-18
842833 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Glenn /0.5m /SN conveyor belt: GLSZ-19B-660-19; Power: 15W, Voltage: 220V, Frequency: 50Hz, used goods, year 2007;Băng tải GLENN/0.5M /SN: GLSZ-19B-660-19 ; power :15w,voltage :220V ,frequency :50Hz , hàng đã qua sử dụng , năm sx 2007
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
CONG TY TNHH CN CX FUYU
800
KG
1
SET
261
USD
112100016109568
2021-10-28
854470 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO Fiber optic cable with Vinacap 12Fo metal. CKL1-LT2-12FO symbols, unnocated connector, 110-220V voltage, year SX2020, 100% new goods;Cáp quang có kim loại Vinacap 12FO. Ký hiệu CKL1-LT2-12FO, chưa gắn đầu nối,điện áp 110-220V, năm sx2020, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KN BANICO
CONG TY TNHH CN CX FUYU
159
KG
700
MTR
394
USD
112200018420922
2022-06-25
850681 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Fy025 #& battery, can not charge, voltage: 3V, current: 100mA, Model: CR2477, used for product solutions, network signal converters;FY025#&Pin, không thể sạc, điện áp: 3V, dòng điện: 100mA, Model: CR2477, dùng cho sản phẩm Bộ điều giải, Bộ chuyển đổi tín hiệu mạng
INDONESIA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
67
KG
4800
PCE
3360
USD
U985238
2022-04-20
842612 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Product price with wheels/ nokia/ p569057/ e232796, (including: the price for goods with wheels, product fixed molds, AC220V motor), maximum load: 50kg, 100%new, SX 2021;Giá nâng sản phẩm có gắn bánh xe/ Nokia/ P569057/ E232796, (gồm:giá để hàng có gắn bánh xe, khuôn cố định sản phẩm, mô tơ AC220V), Tải trọng tối đa: 50kg, mới 100%, sx 2021
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1304
KG
1
SET
9408
USD
U985238
2022-04-20
842612 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Product price with wheels/ nokia/ p569057/ e232795, (including: the price for goods with wheels, product fixed molds, AC220V motor) Maximum load: 50kg, 100%new, year manufacturing 2021;Giá nâng sản phẩm có gắn bánh xe/ Nokia/ P569057/ E232795, (gồm:giá để hàng có gắn bánh xe, khuôn cố định sản phẩm, mô tơ AC220V) Tải trọng tối đa: 50kg, hàng mới 100%, năm sx 2021
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1304
KG
1
SET
9408
USD
U985238
2022-04-20
842612 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Product price with wheels/ Nokia/ P569057/ E232792, (including: The price for goods with wheels, product fixed molds, AC220V motor); Maximum load: 50kg, 100%new, 2021;Giá nâng sản phẩm có gắn bánh xe/ Nokia/ P569057/ E232792, (gồm:giá để hàng có gắn bánh xe, khuôn cố định sản phẩm, mô tơ AC220V); Tải trọng tối đa: 50kg, mới 100%, sx 2021
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1304
KG
1
SET
9408
USD
112200015520961
2022-03-18
903040 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Equipment for testing and analyzing network / Broadcom / DST-2/00000033; 220v; 750W; 50Hz, used goods, production year 2021;Thiết bị kiểm tra và phân tích tín hiệu mạng /Broadcom/DST-2/00000033 ; 220V; 750W ; 50Hz ,hàng đã qua sử dụng ,năm sản xuất 2021
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING
CONG TY TNHH FUYU
153
KG
1
PCE
350
USD
112200015520961
2022-03-18
903040 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Network / broadcom / dst-2/000041 network signal testing and analysis 220v; 750W; 50Hz, used goods, production year 2021;Thiết bị kiểm tra và phân tích tín hiệu mạng /Broadcom/DST-2/00000041 ; 220V; 750W ; 50Hz ,hàng đã qua sử dụng ,năm sản xuất 2021
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING
CONG TY TNHH FUYU
153
KG
1
PCE
350
USD
112200018432374
2022-06-28
847331 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY TNHH CHARTER LEADER TECHNOLOGY Copy-is the part of the IC loader, used for fixed and copied IC data, Model: Nand-050-TSOP048-184120-03AF, Brand: Dediprog, 100% new goods;Đế sao chép - là bộ phận của máy nạp IC, dùng để cố định và sao chép dữ liệu IC, Model: NAND-050-TSOP048-184120-03AF, nhãn hiệu: DediProg, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHARTER LEADER
CONG TY TNHH FUYU
1
KG
4
PCE
790
USD
112200018224725
2022-06-18
910191 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY TNHH THUONG MAI HOA DONG Watch clock (with hanging wire hook)/chaosuda/csd6060, used to measure the time of the manufacturing process, plastic shell material, KT: 87.7*59.5*21.0mm, new goods 100%, SX 2022;Đồng hồ bấm giây (có móc dây treo)/CHAOSUDA/CSD6060, dùng để đo thời gian của quy trình sản xuất, chất liệu vỏ bằng nhựa, KT: 87.7*59.5*21.0mm, hàng mới 100%, SX 2022
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI HOA DONG
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
155
KG
4
PCE
52
USD
112100014940000
2021-09-06
903180 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Tool supports the test of the electrical parameter test of the product / Orbis / F.02.C1012116 / CN-NK-F27-1928-002, Used goods, SX 2019;Công cụ hỗ trợ kiểm tra kiểm tra thông số điện của sản phẩm/Orbis/ F.02.C1012116/CN-NK-F27-1928-002, hàng đã qua sử dụng, SX 2019
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUHONG
CTY TNHH FUYU
650
KG
1
SET
15023
USD
3195722810
2021-07-20
903033 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Capacity sensor (used to measure the current power of the circuit); NH: Rohde & Schwarz / Model: NRP8S / SN: 1419,0006K02-110668-MH; 10MHz-8GHz, 1.5A; SX: 2021; 100% new;Cảm biến công suất (dùng để đo công suất dòng điện của bản mạch); NH: Rohde&Schwarz/model: NRP8S/ SN: 1419.0006K02-110668-Mh; 10MHz-8GHz,1.5A; SX: 2021;Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
20
KG
1
PCE
3570
USD
112200018463172
2022-06-27
851581 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Reflux/ Sonic/ Sonic N10/ SN: C17010003.3PHA 380V 50Hz/ 60Hz 59A, Start -up capacity: 38KW, Stable capacity: 10kW, used to weld components on the circuit, used goods, SX 2012;Lò hàn hồi lưu / SONIC/ SONIC N10/SN:C17010003,3pha 380V 50Hz/60Hz 59A,Công suất khởi động: 38KW,Công suất ổn định: 10KW,Dùng để hàn linh kiện lên bản mạch,hàng qua sử dụng,sx 2012
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
35034
KG
1
SET
4227
USD
112200018463172
2022-06-27
851581 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Return welding kiln/ Vitronics SOLTEC/ XPM2/ SN: X2N80300; 3 phases AC200/ 87KVA/ 0.82-0.98MPa, used goods, SX 2004;Lò hàn hồi lưu / Vitronics SOLTEC/ XPM2/ SN: X2N80300; 3 pha AC200/ 87KVA/ 0.82-0.98MPA,hàng qua sử dụng,sx 2004
UNITED STATES
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
35034
KG
1
SET
3881
USD
112100015510730
2021-10-04
844333 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Zebra barcode printer 110xi4, 600dpi.s / n: 14j201200258. Thermal printer, maximum printing of 104 mm, 114mm paper roll width, source 90 264VAC, 48 -62Hz, used goods, year of production 2020;Máy in mã vạch Zebra 110XI4, 600dpi.S/N:14J201200258.máy in nhiệt,khổ in tối đa104 mm,chiều rộng cuộn giấy 114mm,nguồn 90 264VAC, 48 -62Hz,hàng đã qua sử dụng,năm sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING
CONG TY TNHH CN CX FUYU
1780
KG
1
SET
2361
USD
260621JJCTCHPBWD210606
2021-07-21
732181 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU KING YU STAINLESS INDUSTRAL CO LTD Industrial gas stove, Brand: King Yu, Model: KY02132, S / N: 73211201, Size: 1500 * 1000 * 800mm, Material: Stainless steel, SX: 2021. New 100%;Bếp ga công nghiệp,nhãn hiệu:KING YU ,Model: KY02132,s/n:73211201,kích thước:1500*1000*800mm, chất liệu: inox, sx: 2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CANG NAM DINH VU
10300
KG
1
PCE
5026
USD