Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040122OOLU2128994180
2022-01-14
846390 T BEST FOUR VI?T NAM BEST FOUR TRADING CO LTD Riveting machine, ri- on steel structures, model HX-5E, manufacturer dongguan huixin machinery co., Ltd., Electricity with electricity, capacity 370w, year of production: 2019, 100% new goods;Máy tán đinh, ri- vê trên các kết cấu thép, model HX-5E, nhà sản xuất DongGuan Huixin machinery co., ltd., hoạt động bằng điện, công suất 370W, năm sản xuất: 2019, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
160
KG
1
SET
880
USD
230921741150140000
2021-10-05
721120 T BEST FOUR VI?T NAM BEST FOUR TRADING CO LTD BFTC01 # & Steel roll used to produce parts of staples used in the office, width below 600mm, thickness under 4mm, 100% new goods;BFTC01#&Thép cuộn dùng để sản xuất bộ phận của dập ghim dùng trong văn phòng, chiều rộng dưới 600mm, chiều dày dưới 4mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
23236
KG
9333
KGM
10052
USD
230921741110001000
2021-10-06
721120 T BEST FOUR VI?T NAM BEST FOUR TRADING CO LTD BFTC01 # & Steel roll used to produce parts of staples used in the office, width below 600mm, thickness under 4mm, 100% new goods;BFTC01#&Thép cuộn dùng để sản xuất bộ phận của dập ghim dùng trong văn phòng, chiều rộng dưới 600mm, chiều dày dưới 4mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
17046
KG
17036
KGM
18470
USD
160921OOLU2678022000
2021-09-27
847340 T BEST FOUR VI?T NAM BEST FOUR TRADING CO LTD BF400ch # & Middle groove parts of the staple machine used in the office. New 100%;BF400CH#&bộ phận rãnh giữa của máy dập ghim dùng trong văn phòng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
50472
KG
49500
PCE
6163
USD
110721741150099000
2021-07-19
847340 T BEST FOUR VI?T NAM BEST FOUR TRADING CO LTD 100ws # & Spring parts turn on to assemble punching machines used in the office;100WS#&Bộ phận lò xo bật dùng để lắp ráp máy đục lỗ dùng trong văn phòng
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
69911
KG
275000
PCE
1265
USD
040122ANBVH1R1264421
2022-01-14
847340 T BEST FOUR VI?T NAM BEST FOUR TRADING CO LTD S7079171AV # & Patdle parts of the staple machine used in the office. New 100%;S7079171AV#&Bộ phận bản ghim của máy dập ghim dùng trong văn phòng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
20532
KG
90000
PCE
2385
USD
040122ANBVH1R1264421
2022-01-14
847340 T BEST FOUR VI?T NAM BEST FOUR TRADING CO LTD 545DR # & Push Platable Parts of Staples used in the office, 100% new goods;545DR#&Bộ phận trợ đẩy ghim của máy dập ghim dùng trong văn phòng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
20532
KG
1000
PCE
19
USD
040122ANBVH1R1264421
2022-01-14
847340 T BEST FOUR VI?T NAM BEST FOUR TRADING CO LTD 8212As # & Spring Parts Pap of staples used in the office. New 100%;8212AS#&Bộ phận lò xo bản ghim của máy dập ghim dùng trong văn phòng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
20532
KG
115000
PCE
115
USD
160921OOLU2678022000
2021-09-27
847340 T BEST FOUR VI?T NAM BEST FOUR TRADING CO LTD S7079175EDR # & Pushing Auxiliary Parts of Staples used in the office, 100% new goods;S7079175EDR#&Bộ phận trợ đẩy của máy dập ghim dùng trong văn phòng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
50472
KG
30000
PCE
126
USD
011221YMLUI224020575
2021-12-14
481142 CTY TNHH FOUR PILLARS ENTERPRISE VI?T NAM SYMBIO TECHNOLOGY M SDN BHD Self-adhesive paper One-sided CLW3HV (1070mm x 3930m), do not print shapes, print, have been over-coated, covered as raw materials for label production, (paper film), 100% new goods;Giấy tự dính một mặt CLW3HV (1070MM X 3930M), không in hình, in chữ, đã qua tráng, phủ là nguyên liệu để sản xuất nhãn, (PAPER FILM), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
32854
KG
12
ROL
12519
USD
776163702275
2022-03-30
430230 BEST VI?T NAM CURLYFUR SAITU Fleece skin Leather to 52 x 42 x 42 (cm), 50 x 40 x 40 (cm), china sx, 100% new goods;DA LÔNG CỪU ĐÃ THUỘC 52 X 42 X 42 (CM) , 50 X 40 X 40 (CM) , CHINA SX , HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
30
KG
48
PCE
2784
USD
112100016707480
2021-11-18
281511 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG DYE002 # & Natri Hidroxide NaOH chemicals, 100% new products, packing 25kg / bag, used as a dye additive, used in the laboratory. # & CN (Number CAS: sodium hydroxide: 1310-73-2);Dye002#&Hóa chất Natri hidroxit NaOH, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/ bao, dùng làm phụ gia thuốc nhuộm, dùng trong phòng thí nghiệm.#&CN ( Số CAS: Natri hydroxit : 1310-73-2)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
10380
KG
10000
KGM
4460
USD
291021YRZ20211029-01
2021-10-29
844790 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM DONGGUAN BEST PACIFIC INTERNATIONAL TRADING LTD Horizontal weaving machine SANTEC, Model: SP-72-4HC, capacity 5.5 kw-3phase 50Hz, 380V voltage, Serial: 21322. Production in October 2021, 100% new goods;Máy dệt ngang nhãn hiệu SANTEC, model: SP-72-4HC,công suất 5.5 KW-3phase 50Hz,điện áp 380V,serial: 21322. Sản xuất tháng 10 năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18621
KG
1
SET
36768
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
721129 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled steel SK5 h.kim (h.luong C> 0.25% of the calculated h.luong), rolls, cold rolling, heat treatment, width <400mm, QC (T.1.6 * W.40) mm / roll, NSX: CHINA STEEL, TC: JIS G3311, (Section 1: 1034 / TB-KD3);Thép không h.kim SK5 cán phẳng(h.lượng C>0.25% tính theo h.lượng),dạng cuộn,cán nguội,đã xử lý nhiệt, rộng<400mm,QC: (T.1.6*W.40)mm/cuộn,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3311,(Mục 1: 1034/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
87
KGM
174
USD
290621EHCC21061348
2021-07-13
720926 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SPCC non-alloy steel (content c <25%), flat rolling, cold rolled in sheet, wide> 600mm, QC: (t.1.5 * W.1220 * L.1220) mm / sheet, unpooped, plated Or coated, 100% new, NSX: China Steel, TC: JIS G3141, C = 0.07%;Thép không hợp kim SPCC (hàm lượng C < 25%), cán phẳng, cán nguội ở dạng tấm,rộng>600mm, QC:(T.1.5*W.1220*L.1220)mm/tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, hàng mới 100%,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3141, C=0.07%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3842
KG
351
KGM
649
USD
112000013303627
2020-12-23
283110 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium hydrosulfite Dye002 # & (CTHH: Na2S2O4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium hydrosulfite: 7775-14-6);Dye002#&Sodium Hydrosulfite (CTHH : Na2S2O4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( Số CAS: Sodium Hydrosulfite :7775-14-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
11266
USD
112000013303627
2020-12-23
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
1430
USD
112000012493654
2020-11-24
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp#&CN ( Số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
10020
KG
10000
KGM
1426
USD
112100009371544
2021-01-30
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
15205
KG
10000
KGM
1458
USD
112200018429695
2022-06-27
282890 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& Javen Naocl Chemicals for wastewater treatment, packaging in IBC tank #& VN (CAS: Sodium Hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium hydroxide: 1310-73-2 / Water: 7732-18- 5);KDM01#&Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước thải, đóng gói vào IBC tank#&VN ( Số CAS: Sodium hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium Hydroxide: 1310-73-2 / Nước: 7732-18-5)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
26619
KG
25000
KGM
3385
USD
240522COAU7883740380
2022-06-01
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Yarn006 #& cotton yarn, product code: JC/T/m 60/25/15 30sk, lot no: 220415, single strands without twisted, new goods;Yarn006#&sợi Cotton, mã hàng: JC/T/M 60/25/15 30SK, LOT NO : 220415, sợi đơn không xoắn, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
30100
KG
91
KGM
430
USD
160622KBHH-12647
2022-06-27
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM ASAHI KASEI FIBERS H K LIMITED Yarn002 #& spandex yarn (ROICA) 20denier (22 dtex) Clear Merge #105, type: C-805 (single-handed fiber), new goods;Yarn002#&Sợi spandex (ROICA) 20DENIER (22 DTEX) CLEAR MERGE #105, TYPE: C-805 (sợi đơn không xoắn), hàng mới
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI AN
33093
KG
4090
KGM
49075
USD
010721OOLU2121947060
2021-07-03
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM THE LYCRA COMPANY SINGAPORE PTE LTD Yarn002 # & Yarn spandex, PLU 22 dtex 20 to 862W Type TU (350gr), Merge 1U064 (filaments, not twisted) new 100%;Yarn002#&Sợi spandex, mã hàng 22 Dtex 20 Den Type 862W TU (350gr), Merge 1U064 (sợi đơn, không xoắn) hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG LACH HUYEN HP
7087
KG
5116
KGM
52435
USD
250621ZHE2106165
2021-07-03
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX GUANGDONG CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: 20D-350 LOT NO H 2898A C / K AA GRADE, single yarn untwisted, the new line of 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN,mã hàng: 20D H-350 LOT NO 2898A C/K AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CIVET
DINH VU NAM HAI
19850
KG
4080
KGM
44717
USD
010221ZHE2102006
2021-02-18
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX GUANGDONG CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: 40D-350 H LOT # 4882G W / K AA GRADE, single yarn untwisted, the New 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN, mã hàng: 40D H-350 LOT#4882G W/K AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONGWAN
CANG TAN VU - HP
13626
KG
7920
KGM
49104
USD
250121ZHE2101167B
2021-02-18
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX ZHUHAI CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: H-350 840D T918S LOT # N / F AA GRADE, single yarn untwisted, the New 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN, mã hàng: 840D H-350 LOT#T918S N/F AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG TAN VU - HP
4121
KG
528
KGM
2783
USD
112100016706124
2021-11-18
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2240
USD
112200015533936
2022-03-16
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2452
USD
112000012018559
2020-11-05
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG Calcium hydroxide KDM01 # & - Ca (OH) 2, (hydraulic lime powder, packing 25kg / bag) for sewage treatment # & VN (CAS: The partially1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20050
KG
20000
KGM
2247
USD
112100016195644
2021-10-30
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200014098257
2022-01-19
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2472
USD
1.1210001654e+014
2021-11-12
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200016107925
2022-04-05
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& calcium hydroxide - Ca (OH) 2, (powder -resistant lime, 25kg/bag packaging) for wastewater treatment. New 100% #& VN (CAS number: Ingredients 1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2439
USD
112100015464290
2021-09-30
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: Component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200013589555
2022-01-04
310210 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH Dye002 # & URE Fertilizer Chemistry Formula: Co (NH2) 2. Close 50kg / bag, 100% new goods # & vn (CAS: Urea: 57-13-6);Dye002#&Công thức hóa học phân bón Ure: CO(NH2)2. Đóng 50kg/bao, Hàng mới 100%#&VN ( CAS: Urea: 57-13-6)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
4040
KG
4000
KGM
3002
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
721990 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, width> 600 mm, GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.601.4 * L.493) mm / sheet, NSX: Yieh UNITED TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (Section 4: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, rộng>600mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.601.4*L.493)mm/tấm,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(Mục 4: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
232
KGM
835
USD
112200014282637
2022-01-25
850720 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH XNK THIET BI CONG NGHE CAO FDI 6-gfm-85 battery, (85AH-12V), with acid - lead, size: 180x300x200mm, for electric forklift (1 bottle = 1 pce) #;Bình ắc quy 6-GFM-85, (85Ah-12V), bằng axit - chì, kích thước: 180x300x200mm, dùng cho xe nâng điện (1 bình =1 pce)#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK TBI CN CAO FDI
CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
1269
KG
50
PCE
8168
USD
241021757110744000
2021-10-29
540245 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM PRUTEX NYLON CO LTD YARN001 # & nylon yarn, PA6 / FDY 40D / 34F / FD-Re, single-airless, new row.;Yarn001#&Sợi nylon, mã hàng PA6/FDY 40D/34F/FD-RE, sợi đơn không xoắn, hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
11100
KG
4080
KGM
18401
USD
270821CULVSHK2103118
2021-09-02
540245 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM XINHUI DEHUA NYLON CHIPS CO LTD YARN001 # & Nylon yarn textured yarn codes TTY 44DTEX / 48F * 2 (single without twisted), new goods.;Yarn001#&Sợi Nylon textured yarn mã hàng TTY 44DTEX/48F*2 ( sợi đơn không xoắn), hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
18867
KG
307
KGM
2007
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled stainless steel SUS301, Belt & strip, width = 400 mm, were GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.400 * L.1220) mm / sheet, NSX: CHIA FAR, TC: JIS G4313, C = 0.09%, CR = 17:24% (PTPL: 1568 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS301 cán phẳng,dạng đai&dải,rộng=400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.8*W.400*L.1220)mm/tấm,NSX:CHIA FAR,TC:JIS G4313,C=0.09%,CR=17.24%,(PTPL:1568/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
98
KGM
588
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled stainless steel SUS301, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.1.2 * W.210 * L.1220) mm / sheet, NSX: CHIA FAR, TC: JIS G4313, C = 0.1%, CR = 17:02% (PTPL: 1568 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS301 cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.1.2*W.210*L.1220)mm/tấm,NSX:CHIA FAR,TC:JIS G4313,C=0.1%,CR=17.02%,(PTPL:1568/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
773
KGM
4097
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.31 * W.105 * L.1056) mm / sheet, NSX : TUNG MUNG, TC: JIS G4305, C = 0043%, CR = 18:25%;Thép không gỉ SUS304,cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.31*W.105*L.1056)mm/tấm,NSX:TUNG MUNG,TC:JIS G4305,C=0.043%,CR=18.25%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
30
KGM
119
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.184.2) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.184.2)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
861
KGM
3100
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.170) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.170)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
699
KGM
2447
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.195.6) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304,cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.8*W.195.6)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
861
KGM
3100
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.378.2) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.378.2)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
2722
KGM
9799
USD
250621001BAF2664
2021-07-02
847982 NG TY TNHH BEST SOUTH VI?T NAM T?Y NINH CHAN SIEH ENTERPRISES CO LTD 2000L chemical mixer, disassemble form, height: 2245; Diameter: 1450; Brand: Hong I; Model: 2100L-1, 2100L-2; Capacity 60hp * 4p * 380V * 50Hz Year SX: 5/2021; 100% new;Máy trộn hoá chất 2000L, đồng bộ dạng tháo rời, chiều cao: 2245; đường kính: 1450; nhãn hiệu: HONG I; Model: 2100L-1, 2100L-2; Công suất 60HP*4P*380V*50HZ năm sx: 5/2021; Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
9320
KG
2
SET
154422
USD
060322EGLV 002200022307-01
2022-03-10
290541 NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Trimethylolpropane (chat xuc tac polyurethane flower) Ma so CAS: 77-99-6, CTTHH: C6H14O3) -Theo KqD Number: 564 / KĐ3 - TH on March 19, 2021) of Customs Part of 4.;TRIMETHYLOLPROPANE ( Chat xuc tac polyurethane hoa hoc) Ma so Cas: 77-99-6, CTTHH : C6H14O3) -Theo KQGĐ số :564/KĐ3 - TH ngày 19/03/2021) của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20084
KG
100
KGM
413
USD
060322EGLV 002200022307-2
2022-03-10
290541 NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Trimethylolpropane (chat xuc tac polyurethane flower) Ma so CAS: 77-99-6, CTTHH: C6H14O3) -Theo KqD Number: 564 / KĐ3 - TH on March 19, 2021) of Customs Part of 4.;TRIMETHYLOLPROPANE ( Chat xuc tac polyurethane hoa hoc) Ma so Cas: 77-99-6, CTTHH : C6H14O3) -Theo KQGĐ số :564/KĐ3 - TH ngày 19/03/2021) của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20084
KG
4900
KGM
20237
USD
170322EGLV 002100597846
2022-03-28
290531 NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Glycol (main component ethylene glycol. Name, use: ethylene glycol - Inorganic chemicals) - Under the number of numbers: 1726 / N3.12 on May 7, 2012.;GLYCOL ( Thành phần chính Ethylene glycol. Tên gọi, công dụng: Etylen glycol - Hóa chất vô cơ )- Theo KQGĐ số : 1726/N3.12 ngày 07/05/2012.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17506
KG
2000
KGM
8460
USD
301221VHPH2112215
2022-01-07
846024 P NEW BEST WIRE VI?T NAM TAIWAN NAKAZAWA CO LTD Metal grinding and polishing machine .Model: TNP-2020FRX-A3. Capacity: 0.6kw, Voltage: AC-220V .. Manufacturer: Taiwan nakazawa.co. Brand: TN. New 100%;Máy mài và đánh bóng kim loại .Model :TNP-2020FRX-A3 .Công suất :0.6KW,điện áp:AC-220V ..Nhà sản xuất :TAIWAN NAKAZAWA.CO. nhãn hiệu:TN. Hàng mới:100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
858
KG
1
SET
5350
USD
181121WKHKHHHPH210099
2021-11-25
846330 P NEW BEST WIRE VI?T NAM CHIN HSING MACHINERY CO LTD Standing steel wire dispensers (and standard accessories included) Model: IWD-13, Capacity: 55KW + 3.7KW, 380V voltage, year manufacturing 2021, GRADING: CHIN HSING MACHINERY CO., LTD, new 100%;Máy rút dây thép dạng đứng (và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm) Model: IWD-13, công suất: 55KW+3.7KW,điện áp 380V, năm sản xuất 2021, hãn sản xuất: CHIN HSING MACHINERY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
17700
KG
1
SET
55500
USD
181121WKHKHHHPH210099
2021-11-25
846330 P NEW BEST WIRE VI?T NAM CHIN HSING MACHINERY CO LTD Vertical steel wire dispensers (and standard accessories included) Model: IWD-20, Capacity: 90KW + 3.7KW, 380V voltage, year of production 2021, GRADING: CHIN HSING MACHINERY CO., LTD, new 100%;Máy rút dây thép dạng đứng (và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm) Model: IWD-20,công suất: 90KW+3.7KW, điện áp 380V, năm sản xuất 2021, hãn sản xuất: CHIN HSING MACHINERY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
17700
KG
1
SET
73500
USD
280921TCHPH2190051
2021-10-07
851431 P NEW BEST WIRE VI?T NAM SHIE HONG ENGINEERING CO LTD Pit steel annealing furnace (built-in electrical cabinet controller, dryer, gas resolution), Disassemble synchronous form, Brand: Shie Hong, Model: SP-360 / 200E, Voltage / Capacity: 380V / 540kw, new: 100%;Lò ủ thép kiểu pít (đã tích hợp tủ điện điều khiển, máy sấy, lò phân giải khí), dạng đồng bộ tháo rời, hiệu: Shie Hong, Model:SP-360/200E, điện áp/công suất:380V/540KW,Mới:100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
32615
KG
1
SET
190000
USD
B21070030
2021-07-23
460193 C T? BEST BASE QINGDAO KINGKING APPLIED CHEMISTRY CO LTD B63 # & Rattan (rattan material used candle production) long 24.5cm-1 set of 6 bars, 100% new;B63#&Thanh mây (chất liệu song mây dùng sản xuất nến) dài 24.5cm-1 bộ 6 thanh, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13700
KG
43686
SET
1747
USD
110322YMLUI240337860
2022-03-24
731414 C T? BEST BASE QINGDAO KINGKING APPLIED CHEMISTRY CO LTD Other woven knitting sheets, stainless steel, Brands: Longhua, Model: WDX-2201, (grid, used for candle production), Specifications: 1.65x36m, 100% new;Tấm đan dệt thoi khác, bằng thép không gỉ, Nhãn hiệu: LONGHUA, Model: WDX-2201, (dạng lưới, dùng làm băng chuyền sản xuất nến), quy cách: 1.65x36m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14680
KG
36
MTR
62910
USD
081121YMLUI226111136
2021-11-10
731029 C T? BEST BASE QINGDAO KINGKING APPLIED CHEMISTRY CO LTD B36 # & iron candle containers (capacity below 1 liter, not coated tin, 13.7 * 6.6cm), 100% new;B36#&Hủ đựng nến bằng sắt (dung tích dưới 1 lít, không được tráng thiếc, 13.7*6.6cm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22585
KG
108864
PCE
97992
USD
060121PKG0204527/001
2021-01-20
340490 C T? BEST BASE BRENNTAG PTE LTD B01 # & wax candle production, (wax was prepared), for the manufacture of candles, a new 100%;B01#&Sáp sản xuất nến, (sáp đã được điều chế), dùng sản xuất nến, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU
CANG CAT LAI (HCM)
122652
KG
120000
KGM
88800
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
141121DSKOHCM2111072
2021-11-19
390791 NG TY TNHH FOUR SEASONS VINA YOUNGJIN POLYCHEM CO LTD Plastic Unsaturated Polyester Resin - BT-670, Primary, No No, Liner, 100% new (BT-670);Nhựa unsaturated polyester resin - BT-670, nguyên sinh, chưa no, dạng lõng, hàng mới 100% ( BT-670)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
21160
KG
800
KGM
1840
USD